Bảng Giá đầu Cosse (đầu Cốt) Mới Nhất 2021 - Hoàng Vina

Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021 được Hoàng Vina cập nhật, hy vọng có thể giúp quý khách hàng tham khảo và lựa chọn hợp lý trong quá trình tìm kiếm sản phẩm.

BANG-GIA-DAU-COSS-2021

Hoàng Vina đại lý cosse

Nhận thấy đầu cosse là một trong các phụ kiện quan trọng trong thiết bị điện, Hoàng Vina chuyên phân phối đa dạng tất cả các loại đầu coss.

Để thuận tiện cho việc thi công và các chủ đầu tư tham khảo giá vật tư, Hoàng Vina xin đưa ra Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021

Tham khảo: Đầu cốt (Coss) là gì? Các loại đầu cốt (Coss) phổ biến

Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021

Đầu Cosse có nhiều loại khác nhau, dưới đây Hoàng Vina cung cấp bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất của từng loại.

1. Cosse bít (Coss SC)

Cosse-bít

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vịĐơn giá (VND)
SC2.5-4Cosse vòng cáp SC2.5-4HVNCái990
SC4-4Cosse vòng cáp SC4-4HVNCái1287
SC4-6Cosse vòng cáp SC4-6HVNCái1287
SC6-6Cosse vòng cáp SC6-6HVNCái1386
SC10-8Cosse vòng cáp SC10-8HVNCái1485
SC16-8Cosse vòng cáp SC16-8HVNCái2079
SC25-10Cosse vòng cáp SC25-10HVNCái3069
SC35-10Cosse vòng cáp SC35-10HVNCái4752
SC50-10Cosse vòng cáp SC50-10HVNCái6831
SC70-12Cosse vòng cáp SC70-12HVNCái10098
SC95-12Cosse vòng cáp SC95-12HVNCái16236
SC120-12Cosse vòng cáp SC120-12HVNCái23067
SC150-12Cosse vòng cáp SC150-12HVNCái30690
SC185-14Cosse vòng cáp SC185-14HVNCái37422
SC240-14Cosse vòng cáp SC240-14HVNCái58410
SC240-16Cosse vòng cáp SC240-16HVNCái59400
SC300-16Cosse vòng cáp SC300-16HVNCái88110

2.Cosse vòng trần

Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
RNB 1.25-3Cosse vòng trần RNB 1.25-3HVNCái238100 cái/gói
RNBS 1.25-4Cosse vòng trần RNBS 1.25-4HVNCái238100 cái/gói
RNBS 1.25-5Cosse vòng trần RNBS 1.25-5HVNCái278100 cái/gói
RNB 1.25-6Cosse vòng trần RNB 1.25-6HVNCái416100 cái/gói
RNB 1.25-8Cosse vòng trần RNB 1.25-8HVNCái446100 cái/gói
RNB 2-3Cosse vòng trần RNB 2-3HVNCái267100 cái/gói
RNBS 2-4Cosse vòng trần RNBS 2-4
HVNCái
Cái267100 cái/gói
RNBS 2-5Cosse vòng trần RNBS 2-5HVNCái317100 cái/gói
RNB 2-6Cosse vòng trần RNB 2-6HVNCái455100 cái/gói
RNB 2-10Cosse vòng trần RNB 2-10HVNCái475100 cái/gói
RNBS 3.5-5Cosse vòng trần RNBS 3.5-5HVNCái574100 cái/gói
RNB 3.5-6Cosse vòng trần RNB 3.5-6HVNCái693100 cái/gói
RNB 5.5-5Cosse vòng trần RNB 5.5-5HVNCái713100 cái/gói
RNB 5.5-6Cosse vòng trần RNB 5.5-6HVNCái792100 cái/gói
RNB 5.5-8Cosse vòng trần RNB 5.5-8HVNCái1089100 cái/gói
RNB 5.5-10Cosse vòng trần RNB 5.5-10HVNCái1089100 cái/gói
RNB 8-8Cosse vòng trần RNB 8-8HVNCái1782100 cái/gói
RNB 14-8Cosse vòng trần RNB 14-8HVNCái2475100 cái/gói
RNB 22-10Cosse vòng trần RNB 22-10HVNCái3663100 cái/gói
RNB 38-10Cosse vòng trần RNB 38-10HVNCái5148100 cái/gói
RNB 60-10Cosse vòng trần RNB 60-10HVNCái8415100 cái/gói

3.Cosse vòng có bọc nhựa

cos vòng bọc nhựa

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
RV1.25-3Cosse vòng có bọc nhựa RV1.25-3HVNCái248100 cái/gói
RV1.25-4Cosse vòng có bọc nhựa RV1.25-4HVNCái248100 cái/gói
RVS1.25-4Cosse vòng có bọc nhựa RVS1.25-4HVNCái248100 cái/gói
RVS1.25-5Cosse vòng có bọc nhựa RVS1.25-5HVNCái287100 cái/gói
RV1.25-6Cosse vòng có bọc nhựa RV1.25-6HVNCái426100 cái/gói
RV2-3Cosse vòng có bọc nhựa RV2-3HVNCái287100 cái/gói
RVS2-4Cosse vòng có bọc nhựa RVS2-4HVNCái287100 cái/gói
RVS2-5Cosse vòng có bọc nhựa RVS2-5HVNCái247100 cái/gói
RV2-6Cosse vòng có bọc nhựa RV2-6HVNCái465100 cái/gói
RVS3.5-5Cosse vòng có bọc nhựa RVS3.5-5HVNCái574100 cái/gói
RVL3.5-5Cosse vòng có bọc nhựa RVL3.5-5HVNCái683100 cái/gói
RV3.5-6Cosse vòng có bọc nhựa RV3.5-6HVNCái742100 cái/gói
RV5.5-5Cosse vòng có bọc nhựa RV5.5-5HVNCái733100 cái/gói
RV5.5-6Cosse vòng có bọc nhựa RV5.5-6HVNCái941100 cái/gói

4.Cosse chĩa trần

cos chỉa trần

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
SNB 1.25-3Cosse chĩa trần SNB 1.25-3HVNGói248100 cái/gói
SNBS 1.25-4Cosse chĩa trần SNBS 1.25-4HVNGói248100 cái/gói
SNBS 1.25-5Cosse chĩa trần SNBS 1.25-5HVNGói257100 cái/gói
SNBS 1.25-6Cosse chĩa trần SNBS 1.25-6HVNGói277100 cái/gói
SNB 2-3Cosse chĩa trần SNB 2-3HVNGói277100 cái/gói
SNBS 2-4Cosse chĩa trần SNBS 2-4HVNGói297100 cái/gói
SNBS 2-5Cosse chĩa trần SNBS 2-5HVNGói317100 cái/gói
SNBS 2-6Cosse chĩa trần SNBS 2-6HVNGói356100 cái/gói
SNB 3.5-4Cosse chĩa trần SNB 3.5-4HVNGói604100 cái/gói
SNB 3.5-5Cosse chĩa trần SNB 3.5-5HVNGói663100 cái/gói
SNB 3.5-6Cosse chĩa trần SNB 3.5-6HVNGói693100 cái/gói
SNB 5.5-5Cosse chĩa trần SNB 5.5-5HVNGói673100 cái/gói
SNB 5.5-6Cosse chĩa trần SNB 5.5-6HVNGói693100 cái/gói
SNB 5.5-8Cosse chĩa trần SNB 5.5-8HVNGói990100 cái/gói

5.Cosse chĩa bọc nhựa

cos chỉa bọc nhựa

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
SV1.25-3Cosse chĩa bọc nhựa SV1.25-3HVNCái257100 cái/gói
SVS1.25-4Cosse chĩa bọc nhựa SVS1.25-4HVNCái257100 cái/gói
SVS1.25-5Cosse chĩa bọc nhựa SVS1.25-5HVNCái267100 cái/gói
SVS1.25-6Cosse chĩa bọc nhựa SVS1.25-6HVNCái297100 cái/gói
SV2-3Cosse chĩa bọc nhựa SV2-3HVNCái297100 cái/gói
SVS2-4Cosse chĩa bọc nhựa SVS2-4HVNCái307100 cái/gói
SVS2-5Cosse chĩa bọc nhựa SVS2-5HVNCái317100 cái/gói
SVS2-6Cosse chĩa bọc nhựa SVS2-6HVNCái347100 cái/gói
SV3.5-4Cosse chĩa bọc nhựa SV3.5-4HVNCái584100 cái/gói
SV3.5-5Cosse chĩa bọc nhựa SV3.5-5HVNCái594100 cái/gói
SV3.5-6Cosse chĩa bọc nhựa SV3.5-6HVNCái693100 cái/gói
SV5.5-5Cosse chĩa bọc nhựa SV5.5-5HVNCái713100 cái/gói
SVS5.5-6Cosse chĩa bọc nhựa SVS5.5-6HVNCái673100 cái/gói
SV5.5-8Cosse chĩa bọc nhựa SV5.5-8HVNCái1089100 cái/gói

6.Cosse pin dẹp loại trần

cos-dep pin-loai-tran

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
DBN1.25-10Cosse pin dẹp loại trần DBN1.25-10HVNCái218100 cái/gói
DBN1.25-14Cosse pin dẹp loại trần DBN1.25-14HVNCái426100 cái/gói
DBN1.25-18Cosse pin dẹp loại trần DBN1.25-18HVNCái475100 cái/gói
DBN 2-9Cosse pin dẹp loại trần DBN 2-9HVNCái386100 cái/gói
DBN 2-18Cosse pin dẹp loại trần DBN 2-18HVNCái495100 cái/gói
SBN 5.5-10Cosse pin dẹp loại trần SBN 5.5-10HVNCái515100 cái/gói
DBN 5.5-14Cosse pin dẹp loại trần DBN 5.5-14HVNCái792100 cái/gói
DBN 5.5-18Cosse pin dẹp loại trần DBN 5.5-18HVNCái1089100 cái/gói

7.Cosse pin dẹp bọc nhựa

cos-det-boc-nhua

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
DBV1.25-10Cosse pin dẹp có bọc nhựa DBV1.25-10HVNCái337100 cái/gói
DBV1.25-14Cosse pin dẹp có bọc nhựa DBV1.25-14HVNCái437100 cái/gói
DBV2-9Cosse pin dẹp có bọc nhựa DBV2-9HVNCái386100 cái/gói
DBV2-15Cosse pin dẹp có bọc nhựa DBV2-15HVNCái485100 cái/gói
DBV5.5-10Cosse pin dẹp có bọc nhựa DBV5.5-10HVNCái673100 cái/gói

8.Cosse pin đặc loại trần

Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
PTN 1.25-13Cosse pin đặc loại trần PTN 1.25-13HVNCái287100 cái/gói
PTN 2-13Cosse pin đặc loại trần PTN 2-13HVNCái307100 cái/gói
PTN 5.5-13Cosse pin đặc loại trần PTN 5.5-13HVNCái733100 cái/gói

9.Cosse pin đặc bọc nhựa

Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
PTV1.25-10Cosse pin đặc có bọc nhựa PTV1.25-10HVNCái267100 cái/gói
PTV1.25-13Cosse pin đặc có bọc nhựa PTV1.25-13HVNCái297100 cái/gói
PTV2-10Cosse pin đặc có bọc nhựa PTV2-10HVNCái297100 cái/gói
PTV2-13Cosse pin đặc có bọc nhựa PTV2-13HVNCái317100 cái/gói
PTV5.5-13Cosse pin đặc có bọc nhựa PTV5.5-13HVNCái752100 cái/gói

10.Cosse nối loại trần

Cosse-nối-loại-trần

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
GTY-6Cosse nối loại trần GTY-6HVNCái1287100 cái/gói
GTY-10Cosse nối loại trần GTY-10HVNCái1584100 cái/gói
GTY-16Cosse nối loại trần GTY-16HVNCái2079100 cái/gói
GTY-25Cosse nối loại trần GTY-25HVNCái3663100 cái/gói
GTY-35Cosse nối loại trần GTY-35HVNCái4851100 cái/gói
GTY-50Cosse nối loại trần GTY-50HVNCái7821100 cái/gói
GTY-70Cosse nối loại trần GTY-70HVNCái13068100 cái/gói
GTY-95Cosse nối loại trần GTY-95HVNCái17325100 cái/gói
GTY-120Cosse nối loại trần GTY-120HVNCái25938100 cái/gói
GTY-150Cosse nối loại trần GTY-150HVNCái32175100 cái/gói
GTY-185Cosse nối loại trần GTY-185HVNCái45629100 cái/gói
GTY-240Cosse nối loại trần GTY-240HVNCái100 cái/gói
GTY-300Cosse nối loại trần GTY-300HVNCái100 cái/gói

11.Cosse nối bọc nhựa

Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
BV1.25Cosse nối có bọc nhựa BV1.25HVNCái515100 cái/gói
BV2Cosse nối có bọc nhựa BV2HVNCái574100 cái/gói
BV5.5Cosse nối có bọc nhựa BV5.5HVNCái990100 cái/gói

12.Cosse pin rỗng loại trần

Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
EN1010Cosse pin rỗng trần EN1010HVNCái13950 cái/gói
EB1510Cosse pin rỗng trần EB1510HVNCái15850 cái/gói
EN4009Cosse pin rỗng trần EN4009HVNCái20850 cái/gói
EN6012Cosse pin rỗng trần EN6012HVNCái29750 cái/gói
EN10-12Cosse pin rỗng trần EN10-12HVNCái40650 cái/gói
EN16-12Cosse pin rỗng trần EN16-12HVNCái57450 cái/gói
EN25-16Cosse pin rỗng trần EN25-16HVNCái138650 cái/gói
EN35-16Cosse pin rỗng trần EN35-16HVNCái188150 cái/gói
EN50-25Cosse pin rỗng trần EN50-25HVNCái405950 cái/gói

13.Cosse pin rỗng bọc nhựa

_Cosse-pin-rỗng-bọc-nhựa

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
E0508Cosse pin rỗng E0508HVNCái11950 cái/gói
E0510Cosse pin rỗng E0510HVNCái11950 cái/gói
E1008Cosse pin rỗng E1008HVNCái13950 cái/gói
E1010Cosse pin rỗng E1010HVNCái13950 cái/gói
E1508Cosse pin rỗng E1508HVNCái15850 cái/gói
E1510Cosse pin rỗng E1510HVNCái15850 cái/gói
E2508Cosse pin rỗng E2508HVNCái17850 cái/gói
E2512Cosse pin rỗng E2512HVNCái17850 cái/gói
E4009Cosse pin rỗng E4009HVNCái20850 cái/gói
E4012Cosse pin rỗng E4012HVNCái20850 cái/gói
E6012Cosse pin rỗng E6012HVNCái57450 cái/gói
E7508Cosse pin rỗng E7508HVNCái12950 cái/gói
E7510Cosse pin rỗng E7510HVNCái12950 cái/gói
E16-12Cosse pin rỗng E16-12HVNCái57450 cái/gói
E25-16Cosse pin rỗng E25-16HVNCái138650 cái/gói
E35-16Cosse pin rỗng E35-16HVNCái188150 cái/gói
E50-25Cosse pin rỗng E50-25HVNCái396050 cái/gói

14.Cosse pin rỗng đôi bọc nhựa

Cosse-pin-rỗng-đôi-bọc-nhựa

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
TE-508Cosse pin rỗng đôi TE-508HVNCái25750 cái/gói
TE-1008Cosse pin rỗng đôi TE-1008HVNCái34750 cái/gói
TE-1508Cosse pin rỗng đôi TE-1508HVNCái37650 cái/gói
TE-2510Cosse pin rỗng đôi TE-2510HVNCái44650 cái/gói
TE-4012Cosse pin rỗng đôi TE-4012HVNCái62450 cái/gói
TE-6014Cosse pin rỗng đôi TE-6014HVNCái74350 cái/gói
TE-7508Cosse pin rỗng đôi TE-7508HVNCái26750 cái/gói

15.Cosse ghim Capa đực

Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
MDD1.25-110(8)Cosse ghim Capa đực MDD1.25-110(8)

HVNCái27750 cái/gói
MDD1.25-250Cosse ghim Capa đực MDD1.25-250

HVNCái356100 cái/gói
MDD2-250Cosse ghim Capa đực MDD2-250

HVNCái386100 cái/gói
MDD5.5-250Cosse ghim Capa đực MDD5.5-250

HVNCái416100 cái/gói

16.Cosse ghim Capa cái

Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021

Mã hàngDiễn giải thông sốXuất xứĐơn vị tínhĐơn giá (VND)Quy cách
FDD1.25-110(8)Cosse ghim Capa cái FDD1.25-110(8)

HVNCái27750 cái/gói
FDD1.25-250Cosse ghim Capa cái FDD1.25-250

HVNCái356100 cái/gói
FDD2-110(8)Cosse ghim Capa cái FDD1.25-110(8)

HVNCái29750 cái/gói
FDD2-250Cosse ghim Capa cái FDD2-250

HVNCái386100 cái/gói
FDD5.5-250Cosse ghim Capa cái FDD5.5-250

HVNCái426100 cái/gói

*Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT.

Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021, được cập nhật nhanh nhất tại Đại lý thiết bị điện Hoàng Vina.  Gía trên có thể có thay đổi.

Vui lòng liên hệ trực tiếp Hoàng Vina – Hotline 0912 434 956 để nhận giá tốt nhất với số lượng lớn cho các dự án.

THÔNG TIN CÔNG TY HOÀNG VINA

Công ty TNHH Hoàng Vina – Chi nhánh miền Bắc

Địa chỉ: P968, T9, tòa nhà V.E.T, số 98 Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0981 811 486

Công ty TNHH Hoàng Vina – Chi nhánh miền Nam

Địa chỉ: Thửa đất số 165, tờ bản đồ số DC22, khu phố Bình Giao, Phường Thuận Giao, TP.Thuận An, Bình Dương.

Hotline: 0912 434 956

Điện thoại: (84)2743 724 247

Email: info@hoangvina.com

Từ khóa » đầu Cốt đồng 150 Giá