Bảng Giá đầu Cosse (đầu Cốt) Mới Nhất 2021 - Hoàng Vina
Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021 được Hoàng Vina cập nhật, hy vọng có thể giúp quý khách hàng tham khảo và lựa chọn hợp lý trong quá trình tìm kiếm sản phẩm.
Hoàng Vina đại lý cosse
Nhận thấy đầu cosse là một trong các phụ kiện quan trọng trong thiết bị điện, Hoàng Vina chuyên phân phối đa dạng tất cả các loại đầu coss.
Để thuận tiện cho việc thi công và các chủ đầu tư tham khảo giá vật tư, Hoàng Vina xin đưa ra Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021
Tham khảo: Đầu cốt (Coss) là gì? Các loại đầu cốt (Coss) phổ biến
Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021
Đầu Cosse có nhiều loại khác nhau, dưới đây Hoàng Vina cung cấp bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất của từng loại.
1. Cosse bít (Coss SC)
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị | Đơn giá (VND) |
SC2.5-4 | Cosse vòng cáp SC2.5-4 | HVN | Cái | 990 |
SC4-4 | Cosse vòng cáp SC4-4 | HVN | Cái | 1287 |
SC4-6 | Cosse vòng cáp SC4-6 | HVN | Cái | 1287 |
SC6-6 | Cosse vòng cáp SC6-6 | HVN | Cái | 1386 |
SC10-8 | Cosse vòng cáp SC10-8 | HVN | Cái | 1485 |
SC16-8 | Cosse vòng cáp SC16-8 | HVN | Cái | 2079 |
SC25-10 | Cosse vòng cáp SC25-10 | HVN | Cái | 3069 |
SC35-10 | Cosse vòng cáp SC35-10 | HVN | Cái | 4752 |
SC50-10 | Cosse vòng cáp SC50-10 | HVN | Cái | 6831 |
SC70-12 | Cosse vòng cáp SC70-12 | HVN | Cái | 10098 |
SC95-12 | Cosse vòng cáp SC95-12 | HVN | Cái | 16236 |
SC120-12 | Cosse vòng cáp SC120-12 | HVN | Cái | 23067 |
SC150-12 | Cosse vòng cáp SC150-12 | HVN | Cái | 30690 |
SC185-14 | Cosse vòng cáp SC185-14 | HVN | Cái | 37422 |
SC240-14 | Cosse vòng cáp SC240-14 | HVN | Cái | 58410 |
SC240-16 | Cosse vòng cáp SC240-16 | HVN | Cái | 59400 |
SC300-16 | Cosse vòng cáp SC300-16 | HVN | Cái | 88110 |
2.Cosse vòng trần
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách | ||
RNB 1.25-3 | Cosse vòng trần RNB 1.25-3 | HVN | Cái | 238 | 100 cái/gói | ||
RNBS 1.25-4 | Cosse vòng trần RNBS 1.25-4 | HVN | Cái | 238 | 100 cái/gói | ||
RNBS 1.25-5 | Cosse vòng trần RNBS 1.25-5 | HVN | Cái | 278 | 100 cái/gói | ||
RNB 1.25-6 | Cosse vòng trần RNB 1.25-6 | HVN | Cái | 416 | 100 cái/gói | ||
RNB 1.25-8 | Cosse vòng trần RNB 1.25-8 | HVN | Cái | 446 | 100 cái/gói | ||
RNB 2-3 | Cosse vòng trần RNB 2-3 | HVN | Cái | 267 | 100 cái/gói | ||
RNBS 2-4 | Cosse vòng trần RNBS 2-4 |
| Cái | 267 | 100 cái/gói | ||
RNBS 2-5 | Cosse vòng trần RNBS 2-5 | HVN | Cái | 317 | 100 cái/gói | ||
RNB 2-6 | Cosse vòng trần RNB 2-6 | HVN | Cái | 455 | 100 cái/gói | ||
RNB 2-10 | Cosse vòng trần RNB 2-10 | HVN | Cái | 475 | 100 cái/gói | ||
RNBS 3.5-5 | Cosse vòng trần RNBS 3.5-5 | HVN | Cái | 574 | 100 cái/gói | ||
RNB 3.5-6 | Cosse vòng trần RNB 3.5-6 | HVN | Cái | 693 | 100 cái/gói | ||
RNB 5.5-5 | Cosse vòng trần RNB 5.5-5 | HVN | Cái | 713 | 100 cái/gói | ||
RNB 5.5-6 | Cosse vòng trần RNB 5.5-6 | HVN | Cái | 792 | 100 cái/gói | ||
RNB 5.5-8 | Cosse vòng trần RNB 5.5-8 | HVN | Cái | 1089 | 100 cái/gói | ||
RNB 5.5-10 | Cosse vòng trần RNB 5.5-10 | HVN | Cái | 1089 | 100 cái/gói | ||
RNB 8-8 | Cosse vòng trần RNB 8-8 | HVN | Cái | 1782 | 100 cái/gói | ||
RNB 14-8 | Cosse vòng trần RNB 14-8 | HVN | Cái | 2475 | 100 cái/gói | ||
RNB 22-10 | Cosse vòng trần RNB 22-10 | HVN | Cái | 3663 | 100 cái/gói | ||
RNB 38-10 | Cosse vòng trần RNB 38-10 | HVN | Cái | 5148 | 100 cái/gói | ||
RNB 60-10 | Cosse vòng trần RNB 60-10 | HVN | Cái | 8415 | 100 cái/gói |
3.Cosse vòng có bọc nhựa
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
RV1.25-3 | Cosse vòng có bọc nhựa RV1.25-3 | HVN | Cái | 248 | 100 cái/gói |
RV1.25-4 | Cosse vòng có bọc nhựa RV1.25-4 | HVN | Cái | 248 | 100 cái/gói |
RVS1.25-4 | Cosse vòng có bọc nhựa RVS1.25-4 | HVN | Cái | 248 | 100 cái/gói |
RVS1.25-5 | Cosse vòng có bọc nhựa RVS1.25-5 | HVN | Cái | 287 | 100 cái/gói |
RV1.25-6 | Cosse vòng có bọc nhựa RV1.25-6 | HVN | Cái | 426 | 100 cái/gói |
RV2-3 | Cosse vòng có bọc nhựa RV2-3 | HVN | Cái | 287 | 100 cái/gói |
RVS2-4 | Cosse vòng có bọc nhựa RVS2-4 | HVN | Cái | 287 | 100 cái/gói |
RVS2-5 | Cosse vòng có bọc nhựa RVS2-5 | HVN | Cái | 247 | 100 cái/gói |
RV2-6 | Cosse vòng có bọc nhựa RV2-6 | HVN | Cái | 465 | 100 cái/gói |
RVS3.5-5 | Cosse vòng có bọc nhựa RVS3.5-5 | HVN | Cái | 574 | 100 cái/gói |
RVL3.5-5 | Cosse vòng có bọc nhựa RVL3.5-5 | HVN | Cái | 683 | 100 cái/gói |
RV3.5-6 | Cosse vòng có bọc nhựa RV3.5-6 | HVN | Cái | 742 | 100 cái/gói |
RV5.5-5 | Cosse vòng có bọc nhựa RV5.5-5 | HVN | Cái | 733 | 100 cái/gói |
RV5.5-6 | Cosse vòng có bọc nhựa RV5.5-6 | HVN | Cái | 941 | 100 cái/gói |
4.Cosse chĩa trần
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
SNB 1.25-3 | Cosse chĩa trần SNB 1.25-3 | HVN | Gói | 248 | 100 cái/gói |
SNBS 1.25-4 | Cosse chĩa trần SNBS 1.25-4 | HVN | Gói | 248 | 100 cái/gói |
SNBS 1.25-5 | Cosse chĩa trần SNBS 1.25-5 | HVN | Gói | 257 | 100 cái/gói |
SNBS 1.25-6 | Cosse chĩa trần SNBS 1.25-6 | HVN | Gói | 277 | 100 cái/gói |
SNB 2-3 | Cosse chĩa trần SNB 2-3 | HVN | Gói | 277 | 100 cái/gói |
SNBS 2-4 | Cosse chĩa trần SNBS 2-4 | HVN | Gói | 297 | 100 cái/gói |
SNBS 2-5 | Cosse chĩa trần SNBS 2-5 | HVN | Gói | 317 | 100 cái/gói |
SNBS 2-6 | Cosse chĩa trần SNBS 2-6 | HVN | Gói | 356 | 100 cái/gói |
SNB 3.5-4 | Cosse chĩa trần SNB 3.5-4 | HVN | Gói | 604 | 100 cái/gói |
SNB 3.5-5 | Cosse chĩa trần SNB 3.5-5 | HVN | Gói | 663 | 100 cái/gói |
SNB 3.5-6 | Cosse chĩa trần SNB 3.5-6 | HVN | Gói | 693 | 100 cái/gói |
SNB 5.5-5 | Cosse chĩa trần SNB 5.5-5 | HVN | Gói | 673 | 100 cái/gói |
SNB 5.5-6 | Cosse chĩa trần SNB 5.5-6 | HVN | Gói | 693 | 100 cái/gói |
SNB 5.5-8 | Cosse chĩa trần SNB 5.5-8 | HVN | Gói | 990 | 100 cái/gói |
5.Cosse chĩa bọc nhựa
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
SV1.25-3 | Cosse chĩa bọc nhựa SV1.25-3 | HVN | Cái | 257 | 100 cái/gói |
SVS1.25-4 | Cosse chĩa bọc nhựa SVS1.25-4 | HVN | Cái | 257 | 100 cái/gói |
SVS1.25-5 | Cosse chĩa bọc nhựa SVS1.25-5 | HVN | Cái | 267 | 100 cái/gói |
SVS1.25-6 | Cosse chĩa bọc nhựa SVS1.25-6 | HVN | Cái | 297 | 100 cái/gói |
SV2-3 | Cosse chĩa bọc nhựa SV2-3 | HVN | Cái | 297 | 100 cái/gói |
SVS2-4 | Cosse chĩa bọc nhựa SVS2-4 | HVN | Cái | 307 | 100 cái/gói |
SVS2-5 | Cosse chĩa bọc nhựa SVS2-5 | HVN | Cái | 317 | 100 cái/gói |
SVS2-6 | Cosse chĩa bọc nhựa SVS2-6 | HVN | Cái | 347 | 100 cái/gói |
SV3.5-4 | Cosse chĩa bọc nhựa SV3.5-4 | HVN | Cái | 584 | 100 cái/gói |
SV3.5-5 | Cosse chĩa bọc nhựa SV3.5-5 | HVN | Cái | 594 | 100 cái/gói |
SV3.5-6 | Cosse chĩa bọc nhựa SV3.5-6 | HVN | Cái | 693 | 100 cái/gói |
SV5.5-5 | Cosse chĩa bọc nhựa SV5.5-5 | HVN | Cái | 713 | 100 cái/gói |
SVS5.5-6 | Cosse chĩa bọc nhựa SVS5.5-6 | HVN | Cái | 673 | 100 cái/gói |
SV5.5-8 | Cosse chĩa bọc nhựa SV5.5-8 | HVN | Cái | 1089 | 100 cái/gói |
6.Cosse pin dẹp loại trần
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
DBN1.25-10 | Cosse pin dẹp loại trần DBN1.25-10 | HVN | Cái | 218 | 100 cái/gói |
DBN1.25-14 | Cosse pin dẹp loại trần DBN1.25-14 | HVN | Cái | 426 | 100 cái/gói |
DBN1.25-18 | Cosse pin dẹp loại trần DBN1.25-18 | HVN | Cái | 475 | 100 cái/gói |
DBN 2-9 | Cosse pin dẹp loại trần DBN 2-9 | HVN | Cái | 386 | 100 cái/gói |
DBN 2-18 | Cosse pin dẹp loại trần DBN 2-18 | HVN | Cái | 495 | 100 cái/gói |
SBN 5.5-10 | Cosse pin dẹp loại trần SBN 5.5-10 | HVN | Cái | 515 | 100 cái/gói |
DBN 5.5-14 | Cosse pin dẹp loại trần DBN 5.5-14 | HVN | Cái | 792 | 100 cái/gói |
DBN 5.5-18 | Cosse pin dẹp loại trần DBN 5.5-18 | HVN | Cái | 1089 | 100 cái/gói |
7.Cosse pin dẹp bọc nhựa
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
DBV1.25-10 | Cosse pin dẹp có bọc nhựa DBV1.25-10 | HVN | Cái | 337 | 100 cái/gói |
DBV1.25-14 | Cosse pin dẹp có bọc nhựa DBV1.25-14 | HVN | Cái | 437 | 100 cái/gói |
DBV2-9 | Cosse pin dẹp có bọc nhựa DBV2-9 | HVN | Cái | 386 | 100 cái/gói |
DBV2-15 | Cosse pin dẹp có bọc nhựa DBV2-15 | HVN | Cái | 485 | 100 cái/gói |
DBV5.5-10 | Cosse pin dẹp có bọc nhựa DBV5.5-10 | HVN | Cái | 673 | 100 cái/gói |
8.Cosse pin đặc loại trần
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
PTN 1.25-13 | Cosse pin đặc loại trần PTN 1.25-13 | HVN | Cái | 287 | 100 cái/gói |
PTN 2-13 | Cosse pin đặc loại trần PTN 2-13 | HVN | Cái | 307 | 100 cái/gói |
PTN 5.5-13 | Cosse pin đặc loại trần PTN 5.5-13 | HVN | Cái | 733 | 100 cái/gói |
9.Cosse pin đặc bọc nhựa
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
PTV1.25-10 | Cosse pin đặc có bọc nhựa PTV1.25-10 | HVN | Cái | 267 | 100 cái/gói |
PTV1.25-13 | Cosse pin đặc có bọc nhựa PTV1.25-13 | HVN | Cái | 297 | 100 cái/gói |
PTV2-10 | Cosse pin đặc có bọc nhựa PTV2-10 | HVN | Cái | 297 | 100 cái/gói |
PTV2-13 | Cosse pin đặc có bọc nhựa PTV2-13 | HVN | Cái | 317 | 100 cái/gói |
PTV5.5-13 | Cosse pin đặc có bọc nhựa PTV5.5-13 | HVN | Cái | 752 | 100 cái/gói |
10.Cosse nối loại trần
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
GTY-6 | Cosse nối loại trần GTY-6 | HVN | Cái | 1287 | 100 cái/gói |
GTY-10 | Cosse nối loại trần GTY-10 | HVN | Cái | 1584 | 100 cái/gói |
GTY-16 | Cosse nối loại trần GTY-16 | HVN | Cái | 2079 | 100 cái/gói |
GTY-25 | Cosse nối loại trần GTY-25 | HVN | Cái | 3663 | 100 cái/gói |
GTY-35 | Cosse nối loại trần GTY-35 | HVN | Cái | 4851 | 100 cái/gói |
GTY-50 | Cosse nối loại trần GTY-50 | HVN | Cái | 7821 | 100 cái/gói |
GTY-70 | Cosse nối loại trần GTY-70 | HVN | Cái | 13068 | 100 cái/gói |
GTY-95 | Cosse nối loại trần GTY-95 | HVN | Cái | 17325 | 100 cái/gói |
GTY-120 | Cosse nối loại trần GTY-120 | HVN | Cái | 25938 | 100 cái/gói |
GTY-150 | Cosse nối loại trần GTY-150 | HVN | Cái | 32175 | 100 cái/gói |
GTY-185 | Cosse nối loại trần GTY-185 | HVN | Cái | 45629 | 100 cái/gói |
GTY-240 | Cosse nối loại trần GTY-240 | HVN | Cái | – | 100 cái/gói |
GTY-300 | Cosse nối loại trần GTY-300 | HVN | Cái | – | 100 cái/gói |
11.Cosse nối bọc nhựa
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
BV1.25 | Cosse nối có bọc nhựa BV1.25 | HVN | Cái | 515 | 100 cái/gói |
BV2 | Cosse nối có bọc nhựa BV2 | HVN | Cái | 574 | 100 cái/gói |
BV5.5 | Cosse nối có bọc nhựa BV5.5 | HVN | Cái | 990 | 100 cái/gói |
12.Cosse pin rỗng loại trần
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
EN1010 | Cosse pin rỗng trần EN1010 | HVN | Cái | 139 | 50 cái/gói |
EB1510 | Cosse pin rỗng trần EB1510 | HVN | Cái | 158 | 50 cái/gói |
EN4009 | Cosse pin rỗng trần EN4009 | HVN | Cái | 208 | 50 cái/gói |
EN6012 | Cosse pin rỗng trần EN6012 | HVN | Cái | 297 | 50 cái/gói |
EN10-12 | Cosse pin rỗng trần EN10-12 | HVN | Cái | 406 | 50 cái/gói |
EN16-12 | Cosse pin rỗng trần EN16-12 | HVN | Cái | 574 | 50 cái/gói |
EN25-16 | Cosse pin rỗng trần EN25-16 | HVN | Cái | 1386 | 50 cái/gói |
EN35-16 | Cosse pin rỗng trần EN35-16 | HVN | Cái | 1881 | 50 cái/gói |
EN50-25 | Cosse pin rỗng trần EN50-25 | HVN | Cái | 4059 | 50 cái/gói |
13.Cosse pin rỗng bọc nhựa
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
E0508 | Cosse pin rỗng E0508 | HVN | Cái | 119 | 50 cái/gói |
E0510 | Cosse pin rỗng E0510 | HVN | Cái | 119 | 50 cái/gói |
E1008 | Cosse pin rỗng E1008 | HVN | Cái | 139 | 50 cái/gói |
E1010 | Cosse pin rỗng E1010 | HVN | Cái | 139 | 50 cái/gói |
E1508 | Cosse pin rỗng E1508 | HVN | Cái | 158 | 50 cái/gói |
E1510 | Cosse pin rỗng E1510 | HVN | Cái | 158 | 50 cái/gói |
E2508 | Cosse pin rỗng E2508 | HVN | Cái | 178 | 50 cái/gói |
E2512 | Cosse pin rỗng E2512 | HVN | Cái | 178 | 50 cái/gói |
E4009 | Cosse pin rỗng E4009 | HVN | Cái | 208 | 50 cái/gói |
E4012 | Cosse pin rỗng E4012 | HVN | Cái | 208 | 50 cái/gói |
E6012 | Cosse pin rỗng E6012 | HVN | Cái | 574 | 50 cái/gói |
E7508 | Cosse pin rỗng E7508 | HVN | Cái | 129 | 50 cái/gói |
E7510 | Cosse pin rỗng E7510 | HVN | Cái | 129 | 50 cái/gói |
E16-12 | Cosse pin rỗng E16-12 | HVN | Cái | 574 | 50 cái/gói |
E25-16 | Cosse pin rỗng E25-16 | HVN | Cái | 1386 | 50 cái/gói |
E35-16 | Cosse pin rỗng E35-16 | HVN | Cái | 1881 | 50 cái/gói |
E50-25 | Cosse pin rỗng E50-25 | HVN | Cái | 3960 | 50 cái/gói |
14.Cosse pin rỗng đôi bọc nhựa
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
TE-508 | Cosse pin rỗng đôi TE-508 | HVN | Cái | 257 | 50 cái/gói |
TE-1008 | Cosse pin rỗng đôi TE-1008 | HVN | Cái | 347 | 50 cái/gói |
TE-1508 | Cosse pin rỗng đôi TE-1508 | HVN | Cái | 376 | 50 cái/gói |
TE-2510 | Cosse pin rỗng đôi TE-2510 | HVN | Cái | 446 | 50 cái/gói |
TE-4012 | Cosse pin rỗng đôi TE-4012 | HVN | Cái | 624 | 50 cái/gói |
TE-6014 | Cosse pin rỗng đôi TE-6014 | HVN | Cái | 743 | 50 cái/gói |
TE-7508 | Cosse pin rỗng đôi TE-7508 | HVN | Cái | 267 | 50 cái/gói |
15.Cosse ghim Capa đực
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
MDD1.25-110(8) | Cosse ghim Capa đực MDD1.25-110(8)
| HVN | Cái | 277 | 50 cái/gói |
MDD1.25-250 | Cosse ghim Capa đực MDD1.25-250
| HVN | Cái | 356 | 100 cái/gói |
MDD2-250 | Cosse ghim Capa đực MDD2-250
| HVN | Cái | 386 | 100 cái/gói |
MDD5.5-250 | Cosse ghim Capa đực MDD5.5-250
| HVN | Cái | 416 | 100 cái/gói |
16.Cosse ghim Capa cái
Mã hàng | Diễn giải thông số | Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) | Quy cách |
FDD1.25-110(8) | Cosse ghim Capa cái FDD1.25-110(8)
| HVN | Cái | 277 | 50 cái/gói |
FDD1.25-250 | Cosse ghim Capa cái FDD1.25-250
| HVN | Cái | 356 | 100 cái/gói |
FDD2-110(8) | Cosse ghim Capa cái FDD1.25-110(8)
| HVN | Cái | 297 | 50 cái/gói |
FDD2-250 | Cosse ghim Capa cái FDD2-250
| HVN | Cái | 386 | 100 cái/gói |
FDD5.5-250 | Cosse ghim Capa cái FDD5.5-250
| HVN | Cái | 426 | 100 cái/gói |
*Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT.
Bảng giá đầu Cosse (đầu cốt) mới nhất 2021, được cập nhật nhanh nhất tại Đại lý thiết bị điện Hoàng Vina. Gía trên có thể có thay đổi.
Vui lòng liên hệ trực tiếp Hoàng Vina – Hotline 0912 434 956 để nhận giá tốt nhất với số lượng lớn cho các dự án.
THÔNG TIN CÔNG TY HOÀNG VINA
Công ty TNHH Hoàng Vina – Chi nhánh miền Bắc
Địa chỉ: P968, T9, tòa nhà V.E.T, số 98 Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0981 811 486
Công ty TNHH Hoàng Vina – Chi nhánh miền Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 165, tờ bản đồ số DC22, khu phố Bình Giao, Phường Thuận Giao, TP.Thuận An, Bình Dương.
Hotline: 0912 434 956
Điện thoại: (84)2743 724 247
Email: info@hoangvina.com
Từ khóa » đầu Cốt 70 Giá Bao Nhiêu
-
Bảng Giá đầu Cos
-
Bảng Giá đầu Cosse Năm 2022 - Thiết Bị điện Công Nghiệp
-
Bảng Giá đầu Cốt đồng | Báo Giá Mới Nhất 2021 - Etinco
-
NC70-10 - Đầu Cos đồng 70mm², 1 Lỗ 10.5mm, đuôi Ngắn
-
[*1*] Bảng Giá đầu Cos đồng (Cốt đồng) Mới Nhất 2020 - VIKI
-
[Cập Nhật] Báo Giá đầu Cốt đồng Mới Nhất Năm 2022 - JEONO
-
Nơi Bán Đầu Cốt 70 Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
Đầu Cốt (cos) Nối Dây 70mm2, Đầu Cos 70-10
-
Bảng Giá đầu Cốt đồng Nhôm
-
Bảng Giá đầu Cos - Đầu Cốt Bít | Chất Liệu đồng - Daxinco
-
Đầu Cos đồng Nhôm DTL 1-70, đầu Cốt Bấm Nối Dây điện 70mm ...
-
Đầu Cos Nhôm đồng AM16, AM25, AM35, AM50,AM70 - 70mm2
-
đầu Cos Nối Nhôm Din Gl Dùng Dây Từ 16mm2-70mm2 (túi 10c)
-
[Bảng Giá] Đầu Cosse Đồng 2 Lỗ - ĐẠI PHONG - ĐIỆN TRUNG THẾ