Bảng Giá Dây Cáp điện LS Vina

MỤC LỤC
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
SẢN PHẨM - DỊCH VỤ Dây cáp điện LS Vina
  • Cáp điện LS Vina
  • Dây điện LS Vina
  • Cáp trung thế LS Vina
  • Cáp chống cháy LS Vina
  • Cáp thông tin LS
  • Cáp tín hiệu LS Vina
  • Cáp mạng LAN LS Vina
  • Cáp điều khiển LS Vina
Dịch vụ phân phối
  • Phân phối dây cáp điện ls vina
  • Phân phối dây điện ls vina
  • Phân phối cáp điện ls vina
  • BẢNG GIÁ
  • CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
Đây là trang danh cho thiết bị di động. Click xem phiên bản đầy đủ của website
  • Trang Chủ
  • Bảng giá dây cáp điện LS Vina
Bảng giá dây cáp điện LS Vina

LS Vina Cable & system, bảng giá phân phối cáp điện LS Vina cập nhật mới nhất cho dự án, đại lý. Chất lượng, tiêu chuẩn thế giới. Chiết khấu ưu đãi cho thị trường nội địa 40-55%

Mục Lục
  1. BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN LS VINA
  2. BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA CVV
  3. BẢNG GIÁ CÁP TIẾP ĐỊA LS VINA CV
  4. BẢNG GIÁ CÁP TREO LS VINA CXV
  5. BẢNG GIÁ CÁP NGẦM LS VINA DSTA
  6. BẢNG GIÁ CÁP TRUNG THẾ 24KV LS VINA
  7. Bảng giá cáp trung thế 40.5kV LS Vina
  8. Bảng giá cáp chống cháy ls vina
  9. Bảng giá cáp chống cháy ls vina
  10. Cáp điều khiển chống nhiễu ls vina
  11. DOWNOAD BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LS VINA MỚI NHẤT
  12. Liên hệ phòng bán hàng cáp điện LS Vina - 0962 125 389
LS Vina Cable & System Danh mục bảng giá dây cáp điện ls vina
Bảng giá cáp điện Bảng giá cáp trung thế
Bảng giá dây điện Bảng giá cáp hạ thế
💜Bảng giá cáp điều khiển Bảng giá cáp chống cháy
🆗Chất lượng 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy LS Vina
Xuất xứ Hàn Quốc
☎Hỗ trợ 24/7 mọi lúc, mọi nơi

BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN LS VINA

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
Bảng giá dây điện LS Vina 1 lõi
1 CV 1x1 dây điện 1x1 m 14,595 ls vina
2 CV 1x1.25 dây điện 1x1.25 m 14,805 ls vina
3 CV 1x1.5 dây điện 1x1.5 m 14,807 ls vina
4 CV 1x2.5 dây điện 1x2.5 m 23,666 ls vina
5 CV 1x4 dây điện 1x4 m 37,145 ls vina
6 CV 1x6 dây điện 1x6 m 54,419 ls vina
Bảng giá dây điện LS Vina 2 lõi
1 Dây CVV 2x 1.25 Dây điện 2x 1.25 m 30,500 ls vina
2 Dây CVV 2x 1.5 Dây điện 2x 1.5 m 31,117 ls vina
3 Dây CVV 2x 3 Dây điện 2x 2.5 m 50,023 ls vina
4 Dây CVV 2x 4 Dây điện 2x 4 m 78,717 ls vina
5 CVV 2x 6 Dây điện 2x 6 m 117,636 ls vina
Bảng giá dây điện LS Vina 3 lõi
6 Dây CVV 3x 1.5 Dây điện 3x 1.5 m 48,658 ls vina
7 Dây CVV 3x 2.5 Dây điện 3x 2.5 m 79,162 ls vina
8 Dây CVV 3x 4 Dây điện 3x 4 m 120,965 ls vina
9 Dây CVV 3x 6 Dây điện 3x 6 m 182,306 ls vina
Bảng giá dây điện LS Vina 4 lõi
10 Dây CVV 4x 1.5 Dây điện 4x 1.5 m 67,520 ls vina
11 Dây CVV 4x 2.5 Dây điện 4x 2.5 m 107,917 ls vina
12 Dây CVV 4x 4 Dây điện 4x 4 m 169,381 ls vina
13 Dây CVV 4x 6 Dây điện 4x 6 m 248,151 ls vina
Dây điện ls vina Tên: Dây điện 1 lõi ls vina Kết cấu Cu/PVC - Ký hiệu: CV Tên: Dây điện nhiều lõi ls vina Kết cấu: Cu/PVC/PVC - Ký hiệu CVV Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: class2 Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013); AS/NSZ 5000.1 (dây 1 lõi) Click xem: bảng giá dây điện ls vina đầy đủ

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA CVV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp điện 2 lõi

1 CVV 2x 1.5 Cáp điện 2x 1.5 m 31,117 ls vina
2 CVV 2x 2.5 Cáp điện 2x 2.5 m 50,023 ls vina
3 CVV 2x 4 Cáp điện 2x 4 m 78,717 ls vina
4 CVV 2x 6 Cáp điện 2x 6 m 117,636 ls vina

Cáp điện 3 lõi

1 CVV 3x 1.5 Cáp điện 3x 1.5 m 48,658 ls vina
2 CVV 3x 2.5 Cáp điện 3x 2.5 m 79,162 ls vina
3 CVV 3x 4 Cáp điện 3x 4 m 120,965 ls vina
4 CVV 3x 6 Cáp điện 3x 6 m 182,306 ls vina

Cáp điện 4 lõi

1 CVV 4x 1.5 Cáp điện 4x 1.5 m 67,520 ls vina
2 CVV 4x 2.5 Cáp điện 4x 2.5 m 107,917 ls vina
3 CVV 4x 4 Cáp điện 4x 4 m 169,381 ls vina
4 CVV 4x 6 Cáp điện 4x 6 m 248,151 ls vina
Tên: Cáp nhiều lõi cách điện PVC Tên viết tắt: CVV Kết cấu: Cu/PVC/PVC Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2 Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013) Số lõi: 2-3-4-5

BẢNG GIÁ CÁP TIẾP ĐỊA LS VINA CV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn Hiệu Đơn giá
1 CV 1x 1.5 Cáp điện 1x 1.5 m Ls vina 14,807
2 CV 1x 2.5 Cáp điện 1x 2.5 m Ls vina 23,666
3 CV 1x 4 Cáp điện 1x 4 m Ls vina 37,145
4 CV 1x 6 Cáp điện 1x 6 m Ls vina 54,419
5 CV 1x 10 Cáp điện 1x 10 m Ls vina 85,884
6 CV 1x 16 Cáp điện 1x 16 m Ls vina 131,758
7 CV 1x 25 Cáp điện 1x 25 m Ls vina 203,712
8 CV 1x 35 Cáp điện 1x 35 m Ls vina 284,076
9 CV 1x 50 Cáp điện 1x 50 m Ls vina 390,811
10 CV 1x 70 Cáp điện 1x 70 m Ls vina 553,800
11 CV 1x 95 Cáp điện 1x 95 m Ls vina 772,794
Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC. Cáp tiếp địa Tên viết tắt: CV - VC Kết cấu: Cu/PVC Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2 Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1

BẢNG GIÁ CÁP TREO LS VINA CXV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp treo 1 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - LS Vina

5 CXV 1x 10 Cu/XLPE/PVC 1x 10 m 94,472 ls vina
6 CXV 1x 16 Cu/XLPE/PVC 1x 16 m 144,934 ls vina
7 CXV 1x 25 Cu/XLPE/PVC 1x 25 m 224,083 ls vina
8 CXV 1x 35 Cu/XLPE/PVC 1x 35 m 312,484 ls vina
9 CXV 1x 50 Cu/XLPE/PVC 1x 50 m 429,892 ls vina
10 CXV 1x 70 Cu/XLPE/PVC 1x 70 m 609,180 ls vina
11 CXV 1x 95 Cu/XLPE/PVC 1x 95 m 850,073 ls vina
12 CXV 1x 120 Cu/XLPE/PVC 1x 120 m 1,064,026 ls vina
13 CXV 1x 150 Cu/XLPE/PVC 1x 150 m 1,326,160 ls vina
14 CXV 1x 185 Cu/XLPE/PVC 1x 185 m 1,651,009 ls vina
15 CXV 1x 240 Cu/XLPE/PVC 1x 240 m 2,174,147 ls vina
16 CXV 1x 300 Cu/XLPE/PVC 1x 300 m 2,719,456 ls vina

Cáp treo 2 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - LS Vina

1 CXV 2x 1.5 Cu/XLPE/PVC 2x1.5 m 34,229 ls vina
1 CXV 2x 2.5 Cu/XLPE/PVC 2x2.5 m 55,025 ls vina
3 CXV 2x 4 Cu/XLPE/PVC 2x4 m 86,589 ls vina
4 CXV 2x 6 Cu/XLPE/PVC 2x6 m 129,400 ls vina
5 CXV 2x 10 Cu/XLPE/PVC 2x10 m 140,000 ls vina
5 CXV 2x 16 Cu/XLPE/PVC 2x16 m 214,000 ls vina

Cáp treo 3 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - LS Vina

1 CXV 3x 1.5 Cu/XLPE/PVC 3x1.5 m 53,524 ls vina
2 CXV 3x 2.5 Cu/XLPE/PVC 3x2.5 m 87,078 ls vina
3 CXV 3x 4 Cu/XLPE/PVC 3x4 m 133,062 ls vina
4 CXV 3x 6 Cu/XLPE/PVC 3x6 m 200,537 ls vina
5 CXV 3x 10 Cu/XLPE/PVC 3x10 m 203,000 ls vina
6 CXV 3x 16 Cu/XLPE/PVC 3x16 m 319,000 ls vina
7 CXV 3x 25 Cu/XLPE/PVC 3x25 m 483,000 ls vina
8 CXV 3x 35 Cu/XLPE/PVC 3x35 m 667,000 ls vina
9 CXV 3x 50 Cu/XLPE/PVC 3x50 m 912,000 ls vina
10 CXV 3x 70 Cu/XLPE/PVC 3x70 m 1,291,000 ls vina

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - LS Vina

1 CXV 4x 1.5 Cu/XLPE/PVC 4x1.5 m 74,272 ls vina
2 CXV 4x 2.5 Cu/XLPE/PVC 4x2.5 m 118,709 ls vina
3 CXV 4x 4 Cu/XLPE/PVC 4x4 m 186,319 ls vina
4 CXV 4x 6 Cu/XLPE/PVC 4x6 m 272,966 ls vina
5 CXV 4x 10 Cu/XLPE/PVC 4x10 m 270,000 ls vina
6 CXV 4x 16 Cu/XLPE/PVC 4x16 m 413,000 ls vina
7 CXV 4x 25 Cu/XLPE/PVC 4x25 m 639,000 ls vina
8 CXV 4x 35 Cu/XLPE/PVC 4x35 m 883,000 ls vina
9 CXV 4x 50 Cu/XLPE/PVC 4x50 m 1,212,000 ls vina
10 CXV 4x 70 Cu/XLPE/PVC 4x70 m 1,717,000 ls vina
11 CXV 4x 95 Cu/XLPE/PVC 4x95 m 2,630,000 ls vina
12 CXV 4x 120 Cu/XLPE/PVC 4x120 m 2,955,000 ls vina
13 CXV 4x 150 Cu/XLPE/PVC 4x150 m 3,679,000 ls vina
14 CXV 4x 185 Cu/XLPE/PVC 4x185 m 4,573,000 ls vina
15 CXV 4x 240 Cu/XLPE/PVC 4x240 m 6,007,000 ls vina

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - có tiếp đất - LS Vina

1 CXV 3x4+1x2.5 Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5 m 149,840 ls vina
2 CXV 3x6+1x4 Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4 m 214,200 ls vina
3 CXV 3x10+1x6 Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 m 329,178 ls vina
4 CXV 3x16+1x10 Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 m 509,315 ls vina
5 CXV 3x25+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 m 780,800 ls vina
6 CXV 3x35+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 m 1,025,660 ls vina
7 CXV 3x35+1x25 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 m 1,101,876 ls vina
8 CXV 3x50+1x25 Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25 m 1,429,928 ls vina
9 CXV 3x50+1x35 Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35 m 1,512,680 ls vina
10 CXV 3x70+1x35 Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35 m 2,016,330 ls vina
11 CXV 3x70+1x50 Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 m 2,124,453 ls vina
12 CXV 3x95+1x50 Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 m 2,765,513 ls vina
13 CXV 3x95+1x70 Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70 m 2,933,700 ls vina
14 CXV 3x120+1x70 Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 m 3,532,458 ls vina
15 CXV 3x120+1x95 Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95 m 3,751,980 ls vina
Tên: Cáp treo cách điện XLPE - vỏ bọc PVC Tên viết tắt: CXV (CEV) Kết cấu: Cu/XLPE/PVC Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: class2 Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013) Click xem đầy đủ: bảng giá cáp treo ls vina

BẢNG GIÁ CÁP NGẦM LS VINA DSTA

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp ngầm 3 lõi giáp băng thép ls vina

5 CXV/DSTA 3x 10 Cáp ngầm 3x 10 m 203,000 ls vina
6 CXV/DSTA 3x 16 Cáp ngầm 3x 16 m 319,000 ls vina
7 CXV/DSTA 3x 25 Cáp ngầm 3x 25 m 483,000 ls vina
8 CXV/DSTA 3x 35 Cáp ngầm 3x 35 m 667,000 ls vina
9 CXV/DSTA 3x 50 Cáp ngầm 3x 50 m 912,000 ls vina
10 CXV/DSTA 3x 70 Cáp ngầm 3x 70 m 1,291,000 ls vina

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép ls vina

1 CXV/DSTA 4x 1.5 Cáp ngầm 4x 1.5 m 74,272 ls vina
2 CXV/DSTA 4x 2.5 Cáp ngầm 4x 2.5 m 118,709 ls vina
3 CXV/DSTA 4x 4 Cáp ngầm 4x 4 m 186,319 ls vina
4 CXV/DSTA 4x 6 Cáp ngầm 4x 6 m 272,966 ls vina
5 CXV/DSTA 4x 10 Cáp ngầm 4x 10 m 270,000 ls vina
6 CXV/DSTA 4x 16 Cáp ngầm 4x 16 m 413,000 ls vina
7 CXV/DSTA 4x 25 Cáp ngầm 4x 25 m 639,000 ls vina
8 CXV/DSTA 4x 35 Cáp ngầm 4x 35 m 883,000 ls vina
9 CXV/DSTA 4x 50 Cáp ngầm 4x 50 m 1,212,000 ls vina
10 CXV/DSTA 4x 70 Cáp ngầm 4x 70 m 1,717,000 ls vina
11 CXV/DSTA 4x 95 Cáp ngầm 4x 95 m 2,630,000 ls vina
12 CXV/DSTA 4x 120 Cáp ngầm 4x 120 m 2,955,000 ls vina
13 CXV/DSTA 4x 150 Cáp ngầm 4x 150 m 3,679,000 ls vina
14 CXV/DSTA 4x 185 Cáp ngầm 4x 185 m 4,573,000 ls vina
15 CXV/DSTA 4x 240 Cáp ngầm 4x 240 m 6,007,000 ls vina

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép có tiếp đất ls vina

3 CXV/DSTA 3x10+1x6 Cáp ngầm 3x10+1x6 m 364,160 ls vina
4 CXV/DSTA 3x16+1x10 Cáp ngầm 3x16+1x10 m 548,388 ls vina
5 CXV/DSTA 3x25+1x16 Cáp ngầm 3x25+1x16 m 824,724 ls vina
6 CXV/DSTA 3x35+1x16 Cáp ngầm 3x35+1x16 m 1,073,490 ls vina
7 CXV/DSTA 3x35+1x25 Cáp ngầm 3x35+1x25 m 1,153,871 ls vina
8 CXV/DSTA 3x50+1x25 Cáp ngầm 3x50+1x25 m 1,487,790 ls vina
9 CXV/DSTA 3x50+1x35 Cáp ngầm 3x50+1x35 m 1,578,273 ls vina
10 CXV/DSTA 3x70+1x35 Cáp ngầm 3x70+1x35 m 2,123,651 ls vina
11 CXV/DSTA 3x70+1x50 Cáp ngầm 3x70+1x50 m 2,236,190 ls vina
12 CXV/DSTA 3x95+1x50 Cáp ngầm 3x95+1x50 m 2,891,952 ls vina
Tên: Cáp ngầm cách điện XLPE, giáp băng thép hoặc băng nhôm Tên viết tắt: CXV/DATA (CEV/DATA) hoặc CXV/DSTA Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA - hoặc Cu/XLPE/PVC/DSTA Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: class2 Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013) Xem đầy đủ: bảng giá cáp ngầm ls vina

BẢNG GIÁ CÁP TRUNG THẾ 24KV LS VINA

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá

Cáp trung thế 24kV 1 ruột

1 24kV CXV 1x 50 Cáp trung thế 24kV 1x50 m LS Vina 736,571
2 24kV CXV 1x 70 Cáp trung thế 24kV 1x70 m LS Vina 937,705
3 24kV CXV 1x 95 Cáp trung thế 24kV 1x95 m LS Vina 1,200,471
4 24kV CXV 1x 120 Cáp trung thế 24kV 1x120 m LS Vina 1,443,962
5 24kV CXV 1x 150 Cáp trung thế 24kV 1x150 m LS Vina 1,728,005
6 24kV CXV 1x 185 Cáp trung thế 24kV 1x185 m LS Vina 2,097,354
7 24kV CXV 1x 240 Cáp trung thế 24kV 1x240 m LS Vina 2,698,688

Cáp ngầm trung thế 24kV 3 ruột

1 24kV CXV/DSTA 3x 50 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 m LS Vina 1,694,112
2 24kV CXV/DSTA 3x 70 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 m LS Vina 2,156,722
3 24kV CXV/DSTA 3x 95 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 m LS Vina 2,761,083
4 24kV CXV/DSTA 3x 120 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 m LS Vina 3,321,112
5 24kV CXV/DSTA 3x 150 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 m LS Vina 3,974,411
6 24kV CXV/DSTA 3x 185 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 m LS Vina 4,823,914
7 24kV CXV/DSTA 3x 240 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 m LS Vina 6,206,983

Cáp ngầm trung thế 24kV 1 ruột

1 24kV DATA 1x 50 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50 m LS Vina 847,056
2 24kV DATA 1x 70 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70 m LS Vina 1,078,361
3 24kV DATA 1x 95 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95 m LS Vina 1,380,542
4 24kV DATA 1x 120 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120 m LS Vina 1,660,557
5 24kV DATA 1x 150 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150 m LS Vina 1,987,206
6 24kV DATA 1x 185 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185 m LS Vina 2,411,957
7 24kV DATA 1x 240 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240 m LS Vina 3,103,492
Thông số cáp 24kV ls vina Điện áp: Cáp 24kV: 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV Màn chắn: băng đồng (CTS) hoặc sợi đồng (CWS) 1 lớp hoặc 2 lớp Chiều dày màn chắn băng đồng: 0.05; 0.09; 0.127 Tính năng: Chống thấm dọc, Bán dẫn ruột dẫn, Bán dẫn cách điện Giáp bảo vệ: Băng thép (DSTA); sợi thép SWA Tiêu chuẩn: TCVN5935/IEC60502-2 Click xem full bảng giá cáp trung thế 24kV

Bảng giá cáp trung thế 40.5kV LS Vina

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá

Cáp trung thế 40.5kV 1 ruột

1 40.5kV CXV 1x 50 Cáp trung thế 40.5kV 1x50 m LS Vina 957,542
2 40.5kV CXV 1x 70 Cáp trung thế 40.5kV 1x70 m LS Vina 1,219,017
3 40.5kV CXV 1x 95 Cáp trung thế 40.5kV 1x95 m LS Vina 1,560,612
4 40.5kV CXV 1x 120 Cáp trung thế 40.5kV 1x120 m LS Vina 1,877,151
5 40.5kV CXV 1x 150 Cáp trung thế 40.5kV 1x150 m LS Vina 2,246,407
6 40.5kV CXV 1x 185 Cáp trung thế 40.5kV 1x185 m LS Vina 2,726,560
7 40.5kV CXV 1x 240 Cáp trung thế 40.5kV 1x240 m LS Vina 3,508,294

Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3 ruột

1 40.5kV CXV/DSTA 3x 50 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x50 m LS Vina 2,202,346
2 40.5kV CXV/DSTA 3x 70 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x70 m LS Vina 2,803,739
3 40.5kV CXV/DSTA 3x 95 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x95 m LS Vina 3,589,408
4 40.5kV CXV/DSTA 3x 120 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x120 m LS Vina 4,317,446
5 40.5kV CXV/DSTA 3x 150 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x150 m LS Vina 5,166,734
6 40.5kV CXV/DSTA 3x 185 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x185 m LS Vina 6,271,088
7 40.5kV CXV/DSTA 3x 240 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x240 m LS Vina 8,069,078

Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1 ruột

1 40.5kV DATA 1x 50 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x50 m LS Vina 1,101,173
2 40.5kV DATA 1x 70 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x70 m LS Vina 1,401,869
3 40.5kV DATA 1x 95 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x95 m LS Vina 1,794,705
4 40.5kV DATA 1x 120 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x120 m LS Vina 2,158,724
5 40.5kV DATA 1x 150 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x150 m LS Vina 2,583,368
6 40.5kV DATA 1x 185 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x185 m LS Vina 3,135,544
7 40.5kV DATA 1x 240 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x240 m LS Vina 4,034,540
Thông số áp trung thế 40.5kV LS Vina Điện áp: Cáp 40.5kV: 20/35(40.5) hoặc 20/35(38.5)kV Màn chắn: băng đồng (CTS) hoặc sợi đồng (CWS) 1 lớp hoặc 2 lớp Chiều dày màn chắn băng đồng: 0.05; 0.09; 0.127 Chống thấm dọc Bán dẫn ruột dẫn Bán dẫn cách điện Giáp bảo vệ: Băng thép (DSTA); sợi thép SWA Tiêu chuẩn: TCVN5935/IEC60502-2 Click xem full bảng giá cáp trung thế 40.5kV - 35kV

Bảng giá cáp chống cháy ls vina

Bảng giá cáp chống cháy ls vina

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp chống cháy 1 lõi LS Vina

1 CXV/Mica 1x 1.5 Cáp chống cháy 1x 1.5 m 25,776 ls vina
2 CXV/Mica 1x 2.5 Cáp chống cháy 1x 2.5 m 36,552 ls vina
4 CXV/Mica 1x 4 Cáp chống cháy 1x 4 m 52,296 ls vina
6 CXV/Mica 1x 6 Cáp chống cháy 1x 6 m 72,569 ls vina
10 CXV/Mica 1x 10 Cáp chống cháy 1x 10 m 108,137 ls vina
16 CXV/Mica 1x 16 Cáp chống cháy 1x 16 m 162,988 ls vina
25 CXV/Mica 1x 25 Cáp chống cháy 1x 25 m 224,618 ls vina
35 CXV/Mica 1x 35 Cáp chống cháy 1x 35 m 308,035 ls vina
50 CXV/Mica 1x 50 Cáp chống cháy 1x 50 m 417,743 ls vina
70 CXV/Mica 1x 70 Cáp chống cháy 1x 70 m 585,291 ls vina
95 CXV/Mica 1x 95 Cáp chống cháy 1x 95 m 808,108 ls vina
120 CXV/Mica 1x 120 Cáp chống cháy 1x 120 m 1,008,147 ls vina
150 CXV/Mica 1x 150 Cáp chống cháy 1x 150 m 1,252,379 ls vina
185 CXV/Mica 1x 185 Cáp chống cháy 1x 185 m 1,554,151 ls vina
240 CXV/Mica 1x 240 Cáp chống cháy 1x 240 m 2,036,466 ls vina
300 CXV/Mica 1x 300 Cáp chống cháy 1x 300 m 2,540,779 ls vina

Cáp chống cháy 2 lõi ls vina

1 CXV/Mica 2x 1.5 Cáp chống cháy 2x 1.5 m 60,048 ls vina
2 CXV/Mica 2x 2.5 Cáp chống cháy 2x 2.5 m 83,852 ls vina
4 CXV/Mica 2x 4 Cáp chống cháy 2x 4 m 116,531 ls vina
6 CXV/Mica 2x 6 Cáp chống cháy 2x 6 m 156,252 ls vina
10 CXV/Mica 2x 10 Cáp chống cháy 2x 10 m 227,603 ls vina
16 CXV/Mica 2x 16 Cáp chống cháy 2x 16 m 333,723 ls vina

Cáp chống cháy 3 lõi ls vina

1 CXV/Mica 3x 1.5 Cáp chống cháy 3x 1.5 m 119,930 ls vina
2 CXV/Mica 3x 2.5 Cáp chống cháy 3x 2.5 m 165,080 ls vina
4 CXV/Mica 3x 4 Cáp chống cháy 3x 4 m 231,185 ls vina
6 CXV/Mica 3x 6 Cáp chống cháy 3x 6 m 317,216 ls vina
10 CXV/Mica 3x 10 Cáp chống cháy 3x 10 m 465,443 ls vina
16 CXV/Mica 3x 16 Cáp chống cháy 3x 16 m 682,709 ls vina
25 CXV/Mica 3x 25 Cáp chống cháy 3x 25 m 1,042,856 ls vina
35 CXV/Mica 3x 35 Cáp chống cháy 3x 35 m 1,419,857 ls vina
50 CXV/Mica 3x 50 Cáp chống cháy 3x 50 m 1,923,227 ls vina
70 CXV/Mica 3x 70 Cáp chống cháy 3x 70 m 2,692,637 ls vina
95 CXV/Mica 3x 95 Cáp chống cháy 3x 95 m 3,708,671 ls vina

Cáp chống cháy 4 lõi LS Vina

1 CXV/Mica 4x 1.5 Cáp chống cháy 4x 1.5 m 149,822 ls vina
2 CXV/Mica 4x 2.5 Cáp chống cháy 4x 2.5 m 210,651 ls vina
4 CXV/Mica 4x 4 Cáp chống cháy 4x 4 m 297,162 ls vina
6 CXV/Mica 4x 6 Cáp chống cháy 4x 6 m 409,431 ls vina
10 CXV/Mica 4x 10 Cáp chống cháy 4x 10 m 606,956 ls vina
16 CXV/Mica 4x 16 Cáp chống cháy 4x 16 m 904,571 ls vina
25 CXV/Mica 4x 25 Cáp chống cháy 4x 25 m 1,384,364 ls vina
35 CXV/Mica 4x 35 Cáp chống cháy 4x 35 m 1,902,027 ls vina
50 CXV/Mica 4x 50 Cáp chống cháy 4x 50 m 2,574,423 ls vina
70 CXV/Mica 4x 70 Cáp chống cháy 4x 70 m 3,617,513 ls vina

Cáp chống cháy 4 lõi ls vina trung tính nhỏ

1 CXV/Mica 3x4+1x2.5 Cáp chống cháy 3x4+1x2.5 m 185,265 ls vina
2 CXV/Mica 3x6+1x4 Cáp chống cháy 3x6+1x4 m 253,889 ls vina
3 CXV/Mica 3x10+1x6 Cáp chống cháy 3x10+1x6 m 371,985 ls vina
4 CXV/Mica 3x16+1x10 Cáp chống cháy 3x16+1x10 m 557,681 ls vina
5 CXV/Mica 3x25+1x16 Cáp chống cháy 3x25+1x16 m 842,396 ls vina
6 CXV/Mica 3x35+1x16 Cáp chống cháy 3x35+1x16 m 1,094,997 ls vina
7 CXV/Mica 3x35+1x25 Cáp chống cháy 3x35+1x25 m 1,176,263 ls vina
8 CXV/Mica 3x50+1x25 Cáp chống cháy 3x50+1x25 m 1,512,731 ls vina
9 CXV/Mica 3x50+1x35 Cáp chống cháy 3x50+1x35 m 1,598,682 ls vina
10 CXV/Mica 3x70+1x35 Cáp chống cháy 3x70+1x35 m 2,115,027 ls vina
11 CXV/Mica 3x70+1x50 Cáp chống cháy 3x70+1x50 m 2,227,452 ls vina
12 CXV/Mica 3x95+1x50 Cáp chống cháy 3x95+1x50 m 2,878,682 ls vina
13 CXV/Mica 3x95+1x70 Cáp chống cháy 3x95+1x70 m 3,052,841 ls vina
14 CXV/Mica 3x120+1x70 Cáp chống cháy 3x120+1x70 m 3,661,200 ls vina
15 CXV/Mica 3x120+1x95 Cáp chống cháy 3x120+1x95 m 3,884,550 ls vina
Tên cáp: Cáp chống cháy LS Vina Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE,lớp chống cháy Mica, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen) Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF Lớp chống cháy: Mica Điện áp 0.6/1kv Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332 Click xem Full bảng giá cáp chống cháy ls vina

Cáp điều khiển chống nhiễu ls vina

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 DVV-S 2x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 m 45,000 ls vina
2 DVV-S 2x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 m 50,000 ls vina
3 DVV-S 2x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 m 58,000 ls vina
4 DVV-S 2x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 m 61,000 ls vina
5 DVV-S 2x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 m 85,000 ls vina
6 DVV-S 3x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 m 67,500 ls vina
7 DVV-S 3x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 m 75,000 ls vina
8 DVV-S 3x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 m 87,000 ls vina
9 DVV-S 3x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 m 91,500 ls vina
10 DVV-S 3x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 m 127,500 ls vina
11 DVV-S 4x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 m 90,000 ls vina
12 DVV-S 4x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 m 100,000 ls vina
13 DVV-S 4x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 m 116,000 ls vina
14 DVV-S 4x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 m 122,000 ls vina
15 DVV-S 4x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 m 170,000 ls vina
16 DVV-S 5x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 m 112,500 ls vina
17 DVV-S 5x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 m 125,000 ls vina
18 DVV-S 5x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 m 145,000 ls vina
19 DVV-S 5x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 m 152,500 ls vina
20 DVV-S 5x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 m 212,500 ls vina
21 DVV-S 6x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75 m 135,000 ls vina
22 DVV-S 6x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0 m 150,000 ls vina
23 DVV-S 6x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25 m 174,000 ls vina
24 DVV-S 6x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5 m 183,000 ls vina
25 DVV-S 6x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5 m 255,000 ls vina
26 DVV-S 7x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75 m 157,500 ls vina
27 DVV-S 7x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0 m 175,000 ls vina
28 DVV-S 7x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25 m 203,000 ls vina
29 DVV-S 7x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5 m 213,500 ls vina
30 DVV-S 7x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5 m 297,500 ls vina
31 DVV-S 8x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75 m 180,000 ls vina
32 DVV-S 8x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0 m 200,000 ls vina
33 DVV-S 8x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25 m 232,000 ls vina
34 DVV-S 8x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5 m 244,000 ls vina
35 DVV-S 8x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5 m 340,000 ls vina
36 DVV-S 9x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75 m 202,500 ls vina
37 DVV-S 9x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0 m 225,000 ls vina
38 DVV-S 9x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25 m 261,000 ls vina
39 DVV-S 9x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5 m 274,500 ls vina
40 DVV-S 9x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5 m 382,500 ls vina
41 DVV-S 10x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75 m 225,000 ls vina
42 DVV-S 10x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0 m 250,000 ls vina
43 DVV-S 10x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25 m 290,000 ls vina
44 DVV-S 10x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5 m 305,000 ls vina
45 DVV-S 10x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5 m 425,000 ls vina
46 DVV-S 12x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75 m 270,000 ls vina
47 DVV-S 12x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0 m 300,000 ls vina
48 DVV-S 12x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25 m 348,000 ls vina
49 DVV-S 12x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5 m 366,000 ls vina
50 DVV-S 12x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5 m 510,000 ls vina
51 DVV-S 14x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75 m 315,000 ls vina
52 DVV-S 14x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0 m 350,000 ls vina
53 DVV-S 14x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25 m 406,000 ls vina
54 DVV-S 14x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5 m 427,000 ls vina
55 DVV-S 14x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5 m 595,000 ls vina
56 DVV-S 15x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75 m 337,500 ls vina
57 DVV-S 15x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0 m 375,000 ls vina
58 DVV-S 15x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25 m 435,000 ls vina
59 DVV-S 15x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5 m 457,500 ls vina
60 DVV-S 15x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5 m 637,500 ls vina
61 DVV-S 16x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75 m 360,000 ls vina
62 DVV-S 16x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0 m 400,000 ls vina
63 DVV-S 16x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25 m 464,000 ls vina
64 DVV-S 16x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5 m 488,000 ls vina
65 DVV-S 16x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5 m 680,000 ls vina
66 DVV-S 19x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75 m 427,500 ls vina
67 DVV-S 19x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0 m 475,000 ls vina
68 DVV-S 19x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25 m 551,000 ls vina
69 DVV-S 19x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5 m 579,500 ls vina
70 DVV-S 19x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5 m 807,500 ls vina
71 DVV-S 20x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75 m 450,000 ls vina
72 DVV-S 20x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0 m 500,000 ls vina
73 DVV-S 20x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25 m 580,000 ls vina
74 DVV-S 20x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5 m 610,000 ls vina
75 DVV-S 20x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5 m 850,000 ls vina
Tên cáp: Cáp điều khiển chống nhiễu lưới(băng) đồng Điện áp 0.6/1KV Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S) Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb Lõi đánh số hoặc phân màu Click xem Full bảng giá cáp điều khiển LS Vina

DOWNOAD BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LS VINA MỚI NHẤT

Bảng giá phân phối LS Vina mới nhất ban hành cho các đại lý dự án: Bảng giá dây cáp điện ls vina mới nhất 2023 Click Donwload PDF BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LS VINA Đơn giá chưa bao gồm hiết khấu 35 - 55% trên bảng giá dây cáp điện LS Vina. Giả cả chiết khấu phụ thuộc vào loại hàng hoá, số lượng thời điểm đặt hàng Đơn giá đã bao gồm VAT

Liên hệ phòng bán hàng cáp điện LS Vina - 0962 125 389

Hotline dây cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0962125389 Phòng bán hàng cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0917286996 Phòng hỗ trợ cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0898288986 Email: lsvinaelectric@gmail.com Mua hàng trực tiếp tại LS VINA ELECTRICAL khách hàng được cam kết: Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán

Từ khóa » Bảng Giá Cáp Xlpe