- Trang Chủ
- Bảng giá LS Vina
- Bảng giá dây cáp điện LS Vina
Bảng giá dây cáp điện LS Vina
LS Vina Cable & system, bảng giá phân phối cáp điện LS Vina cập nhật mới nhất cho dự án, đại lý. Chất lượng, tiêu chuẩn thế giới. Chiết khấu ưu đãi cho thị trường nội địa 40-55%
Mục Lục
- BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN LS VINA
- BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA CVV
- BẢNG GIÁ CÁP TIẾP ĐỊA LS VINA CV
- BẢNG GIÁ CÁP TREO LS VINA CXV
- BẢNG GIÁ CÁP NGẦM LS VINA DSTA
- BẢNG GIÁ CÁP TRUNG THẾ 24KV LS VINA
- Bảng giá cáp trung thế 40.5kV LS Vina
- Bảng giá cáp chống cháy ls vina
- Bảng giá cáp chống cháy ls vina
- Cáp điều khiển chống nhiễu ls vina
- DOWNOAD BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LS VINA MỚI NHẤT
- Liên hệ phòng bán hàng cáp điện LS Vina - 0962 125 389
daycapdienlsvina.com LS Vina Cable & System Bảng giá dây điện LS Vina Bảng giá cáp điện LS Vina Catalogue dây cáp điện ls vina
Danh mục bảng giá dây cáp điện ls vina ✅Bảng giá cáp điện | Bảng giá cáp trung thế |
✅Bảng giá dây điện | Bảng giá cáp hạ thế |
💜Bảng giá cáp điều khiển | Bảng giá cáp chống cháy |
🆗Chất lượng | 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy LS Vina |
✅Xuất xứ | Hàn Quốc |
☎Hỗ trợ | 24/7 mọi lúc, mọi nơi |
BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN LS VINA
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Bảng giá dây điện LS Vina 1 lõi |
1 | CV 1x1 | dây điện 1x1 | m | 14,595 | ls vina |
2 | CV 1x1.25 | dây điện 1x1.25 | m | 14,805 | ls vina |
3 | CV 1x1.5 | dây điện 1x1.5 | m | 14,807 | ls vina |
4 | CV 1x2.5 | dây điện 1x2.5 | m | 23,666 | ls vina |
5 | CV 1x4 | dây điện 1x4 | m | 37,145 | ls vina |
6 | CV 1x6 | dây điện 1x6 | m | 54,419 | ls vina |
Bảng giá dây điện LS Vina 2 lõi |
1 | Dây CVV 2x 1.25 | Dây điện 2x 1.25 | m | 30,500 | ls vina |
2 | Dây CVV 2x 1.5 | Dây điện 2x 1.5 | m | 31,117 | ls vina |
3 | Dây CVV 2x 3 | Dây điện 2x 2.5 | m | 50,023 | ls vina |
4 | Dây CVV 2x 4 | Dây điện 2x 4 | m | 78,717 | ls vina |
5 | CVV 2x 6 | Dây điện 2x 6 | m | 117,636 | ls vina |
Bảng giá dây điện LS Vina 3 lõi |
6 | Dây CVV 3x 1.5 | Dây điện 3x 1.5 | m | 48,658 | ls vina |
7 | Dây CVV 3x 2.5 | Dây điện 3x 2.5 | m | 79,162 | ls vina |
8 | Dây CVV 3x 4 | Dây điện 3x 4 | m | 120,965 | ls vina |
9 | Dây CVV 3x 6 | Dây điện 3x 6 | m | 182,306 | ls vina |
Bảng giá dây điện LS Vina 4 lõi |
10 | Dây CVV 4x 1.5 | Dây điện 4x 1.5 | m | 67,520 | ls vina |
11 | Dây CVV 4x 2.5 | Dây điện 4x 2.5 | m | 107,917 | ls vina |
12 | Dây CVV 4x 4 | Dây điện 4x 4 | m | 169,381 | ls vina |
13 | Dây CVV 4x 6 | Dây điện 4x 6 | m | 248,151 | ls vina |
Dây điện ls vina Tên: Dây điện 1 lõi ls vina Kết cấu Cu/PVC - Ký hiệu: CV Tên: Dây điện nhiều lõi ls vina Kết cấu: Cu/PVC/PVC - Ký hiệu CVV Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: class2 Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013); AS/NSZ 5000.1 (dây 1 lõi) Click xem:
bảng giá dây điện ls vina đầy đủ BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA CVV
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Cáp điện 2 lõi |
1 | CVV 2x 1.5 | Cáp điện 2x 1.5 | m | 31,117 | ls vina |
2 | CVV 2x 2.5 | Cáp điện 2x 2.5 | m | 50,023 | ls vina |
3 | CVV 2x 4 | Cáp điện 2x 4 | m | 78,717 | ls vina |
4 | CVV 2x 6 | Cáp điện 2x 6 | m | 117,636 | ls vina |
Cáp điện 3 lõi |
1 | CVV 3x 1.5 | Cáp điện 3x 1.5 | m | 48,658 | ls vina |
2 | CVV 3x 2.5 | Cáp điện 3x 2.5 | m | 79,162 | ls vina |
3 | CVV 3x 4 | Cáp điện 3x 4 | m | 120,965 | ls vina |
4 | CVV 3x 6 | Cáp điện 3x 6 | m | 182,306 | ls vina |
Cáp điện 4 lõi |
1 | CVV 4x 1.5 | Cáp điện 4x 1.5 | m | 67,520 | ls vina |
2 | CVV 4x 2.5 | Cáp điện 4x 2.5 | m | 107,917 | ls vina |
3 | CVV 4x 4 | Cáp điện 4x 4 | m | 169,381 | ls vina |
4 | CVV 4x 6 | Cáp điện 4x 6 | m | 248,151 | ls vina |
Tên: Cáp nhiều lõi cách điện PVC Tên viết tắt: CVV Kết cấu: Cu/PVC/PVC Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2 Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013) Số lõi: 2-3-4-5
BẢNG GIÁ CÁP TIẾP ĐỊA LS VINA CV
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn Hiệu | Đơn giá |
1 | CV 1x 1.5 | Cáp điện 1x 1.5 | m | Ls vina | 14,807 |
2 | CV 1x 2.5 | Cáp điện 1x 2.5 | m | Ls vina | 23,666 |
3 | CV 1x 4 | Cáp điện 1x 4 | m | Ls vina | 37,145 |
4 | CV 1x 6 | Cáp điện 1x 6 | m | Ls vina | 54,419 |
5 | CV 1x 10 | Cáp điện 1x 10 | m | Ls vina | 85,884 |
6 | CV 1x 16 | Cáp điện 1x 16 | m | Ls vina | 131,758 |
7 | CV 1x 25 | Cáp điện 1x 25 | m | Ls vina | 203,712 |
8 | CV 1x 35 | Cáp điện 1x 35 | m | Ls vina | 284,076 |
9 | CV 1x 50 | Cáp điện 1x 50 | m | Ls vina | 390,811 |
10 | CV 1x 70 | Cáp điện 1x 70 | m | Ls vina | 553,800 |
11 | CV 1x 95 | Cáp điện 1x 95 | m | Ls vina | 772,794 |
Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC. Cáp tiếp địa Tên viết tắt: CV - VC Kết cấu: Cu/PVC Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2 Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
BẢNG GIÁ CÁP TREO LS VINA CXV
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Cáp treo 1 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - LS Vina |
5 | CXV 1x 10 | Cu/XLPE/PVC 1x 10 | m | 94,472 | ls vina |
6 | CXV 1x 16 | Cu/XLPE/PVC 1x 16 | m | 144,934 | ls vina |
7 | CXV 1x 25 | Cu/XLPE/PVC 1x 25 | m | 224,083 | ls vina |
8 | CXV 1x 35 | Cu/XLPE/PVC 1x 35 | m | 312,484 | ls vina |
9 | CXV 1x 50 | Cu/XLPE/PVC 1x 50 | m | 429,892 | ls vina |
10 | CXV 1x 70 | Cu/XLPE/PVC 1x 70 | m | 609,180 | ls vina |
11 | CXV 1x 95 | Cu/XLPE/PVC 1x 95 | m | 850,073 | ls vina |
12 | CXV 1x 120 | Cu/XLPE/PVC 1x 120 | m | 1,064,026 | ls vina |
13 | CXV 1x 150 | Cu/XLPE/PVC 1x 150 | m | 1,326,160 | ls vina |
14 | CXV 1x 185 | Cu/XLPE/PVC 1x 185 | m | 1,651,009 | ls vina |
15 | CXV 1x 240 | Cu/XLPE/PVC 1x 240 | m | 2,174,147 | ls vina |
16 | CXV 1x 300 | Cu/XLPE/PVC 1x 300 | m | 2,719,456 | ls vina |
Cáp treo 2 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - LS Vina |
1 | CXV 2x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 2x1.5 | m | 34,229 | ls vina |
1 | CXV 2x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 2x2.5 | m | 55,025 | ls vina |
3 | CXV 2x 4 | Cu/XLPE/PVC 2x4 | m | 86,589 | ls vina |
4 | CXV 2x 6 | Cu/XLPE/PVC 2x6 | m | 129,400 | ls vina |
5 | CXV 2x 10 | Cu/XLPE/PVC 2x10 | m | 140,000 | ls vina |
5 | CXV 2x 16 | Cu/XLPE/PVC 2x16 | m | 214,000 | ls vina |
Cáp treo 3 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - LS Vina |
1 | CXV 3x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 3x1.5 | m | 53,524 | ls vina |
2 | CXV 3x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 3x2.5 | m | 87,078 | ls vina |
3 | CXV 3x 4 | Cu/XLPE/PVC 3x4 | m | 133,062 | ls vina |
4 | CXV 3x 6 | Cu/XLPE/PVC 3x6 | m | 200,537 | ls vina |
5 | CXV 3x 10 | Cu/XLPE/PVC 3x10 | m | 203,000 | ls vina |
6 | CXV 3x 16 | Cu/XLPE/PVC 3x16 | m | 319,000 | ls vina |
7 | CXV 3x 25 | Cu/XLPE/PVC 3x25 | m | 483,000 | ls vina |
8 | CXV 3x 35 | Cu/XLPE/PVC 3x35 | m | 667,000 | ls vina |
9 | CXV 3x 50 | Cu/XLPE/PVC 3x50 | m | 912,000 | ls vina |
10 | CXV 3x 70 | Cu/XLPE/PVC 3x70 | m | 1,291,000 | ls vina |
Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - LS Vina |
1 | CXV 4x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 4x1.5 | m | 74,272 | ls vina |
2 | CXV 4x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 4x2.5 | m | 118,709 | ls vina |
3 | CXV 4x 4 | Cu/XLPE/PVC 4x4 | m | 186,319 | ls vina |
4 | CXV 4x 6 | Cu/XLPE/PVC 4x6 | m | 272,966 | ls vina |
5 | CXV 4x 10 | Cu/XLPE/PVC 4x10 | m | 270,000 | ls vina |
6 | CXV 4x 16 | Cu/XLPE/PVC 4x16 | m | 413,000 | ls vina |
7 | CXV 4x 25 | Cu/XLPE/PVC 4x25 | m | 639,000 | ls vina |
8 | CXV 4x 35 | Cu/XLPE/PVC 4x35 | m | 883,000 | ls vina |
9 | CXV 4x 50 | Cu/XLPE/PVC 4x50 | m | 1,212,000 | ls vina |
10 | CXV 4x 70 | Cu/XLPE/PVC 4x70 | m | 1,717,000 | ls vina |
11 | CXV 4x 95 | Cu/XLPE/PVC 4x95 | m | 2,630,000 | ls vina |
12 | CXV 4x 120 | Cu/XLPE/PVC 4x120 | m | 2,955,000 | ls vina |
13 | CXV 4x 150 | Cu/XLPE/PVC 4x150 | m | 3,679,000 | ls vina |
14 | CXV 4x 185 | Cu/XLPE/PVC 4x185 | m | 4,573,000 | ls vina |
15 | CXV 4x 240 | Cu/XLPE/PVC 4x240 | m | 6,007,000 | ls vina |
Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - có tiếp đất - LS Vina |
1 | CXV 3x4+1x2.5 | Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5 | m | 149,840 | ls vina |
2 | CXV 3x6+1x4 | Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4 | m | 214,200 | ls vina |
3 | CXV 3x10+1x6 | Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 | m | 329,178 | ls vina |
4 | CXV 3x16+1x10 | Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | m | 509,315 | ls vina |
5 | CXV 3x25+1x16 | Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 | m | 780,800 | ls vina |
6 | CXV 3x35+1x16 | Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 | m | 1,025,660 | ls vina |
7 | CXV 3x35+1x25 | Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 | m | 1,101,876 | ls vina |
8 | CXV 3x50+1x25 | Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25 | m | 1,429,928 | ls vina |
9 | CXV 3x50+1x35 | Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35 | m | 1,512,680 | ls vina |
10 | CXV 3x70+1x35 | Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35 | m | 2,016,330 | ls vina |
11 | CXV 3x70+1x50 | Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 | m | 2,124,453 | ls vina |
12 | CXV 3x95+1x50 | Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 | m | 2,765,513 | ls vina |
13 | CXV 3x95+1x70 | Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70 | m | 2,933,700 | ls vina |
14 | CXV 3x120+1x70 | Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 | m | 3,532,458 | ls vina |
15 | CXV 3x120+1x95 | Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95 | m | 3,751,980 | ls vina |
Tên: Cáp treo cách điện XLPE - vỏ bọc PVC Tên viết tắt: CXV (CEV) Kết cấu: Cu/XLPE/PVC Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: class2 Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013) Click xem đầy đủ:
bảng giá cáp treo ls vina BẢNG GIÁ CÁP NGẦM LS VINA DSTA
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Cáp ngầm 3 lõi giáp băng thép ls vina |
5 | CXV/DSTA 3x 10 | Cáp ngầm 3x 10 | m | 203,000 | ls vina |
6 | CXV/DSTA 3x 16 | Cáp ngầm 3x 16 | m | 319,000 | ls vina |
7 | CXV/DSTA 3x 25 | Cáp ngầm 3x 25 | m | 483,000 | ls vina |
8 | CXV/DSTA 3x 35 | Cáp ngầm 3x 35 | m | 667,000 | ls vina |
9 | CXV/DSTA 3x 50 | Cáp ngầm 3x 50 | m | 912,000 | ls vina |
10 | CXV/DSTA 3x 70 | Cáp ngầm 3x 70 | m | 1,291,000 | ls vina |
Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép ls vina |
1 | CXV/DSTA 4x 1.5 | Cáp ngầm 4x 1.5 | m | 74,272 | ls vina |
2 | CXV/DSTA 4x 2.5 | Cáp ngầm 4x 2.5 | m | 118,709 | ls vina |
3 | CXV/DSTA 4x 4 | Cáp ngầm 4x 4 | m | 186,319 | ls vina |
4 | CXV/DSTA 4x 6 | Cáp ngầm 4x 6 | m | 272,966 | ls vina |
5 | CXV/DSTA 4x 10 | Cáp ngầm 4x 10 | m | 270,000 | ls vina |
6 | CXV/DSTA 4x 16 | Cáp ngầm 4x 16 | m | 413,000 | ls vina |
7 | CXV/DSTA 4x 25 | Cáp ngầm 4x 25 | m | 639,000 | ls vina |
8 | CXV/DSTA 4x 35 | Cáp ngầm 4x 35 | m | 883,000 | ls vina |
9 | CXV/DSTA 4x 50 | Cáp ngầm 4x 50 | m | 1,212,000 | ls vina |
10 | CXV/DSTA 4x 70 | Cáp ngầm 4x 70 | m | 1,717,000 | ls vina |
11 | CXV/DSTA 4x 95 | Cáp ngầm 4x 95 | m | 2,630,000 | ls vina |
12 | CXV/DSTA 4x 120 | Cáp ngầm 4x 120 | m | 2,955,000 | ls vina |
13 | CXV/DSTA 4x 150 | Cáp ngầm 4x 150 | m | 3,679,000 | ls vina |
14 | CXV/DSTA 4x 185 | Cáp ngầm 4x 185 | m | 4,573,000 | ls vina |
15 | CXV/DSTA 4x 240 | Cáp ngầm 4x 240 | m | 6,007,000 | ls vina |
Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép có tiếp đất ls vina |
3 | CXV/DSTA 3x10+1x6 | Cáp ngầm 3x10+1x6 | m | 364,160 | ls vina |
4 | CXV/DSTA 3x16+1x10 | Cáp ngầm 3x16+1x10 | m | 548,388 | ls vina |
5 | CXV/DSTA 3x25+1x16 | Cáp ngầm 3x25+1x16 | m | 824,724 | ls vina |
6 | CXV/DSTA 3x35+1x16 | Cáp ngầm 3x35+1x16 | m | 1,073,490 | ls vina |
7 | CXV/DSTA 3x35+1x25 | Cáp ngầm 3x35+1x25 | m | 1,153,871 | ls vina |
8 | CXV/DSTA 3x50+1x25 | Cáp ngầm 3x50+1x25 | m | 1,487,790 | ls vina |
9 | CXV/DSTA 3x50+1x35 | Cáp ngầm 3x50+1x35 | m | 1,578,273 | ls vina |
10 | CXV/DSTA 3x70+1x35 | Cáp ngầm 3x70+1x35 | m | 2,123,651 | ls vina |
11 | CXV/DSTA 3x70+1x50 | Cáp ngầm 3x70+1x50 | m | 2,236,190 | ls vina |
12 | CXV/DSTA 3x95+1x50 | Cáp ngầm 3x95+1x50 | m | 2,891,952 | ls vina |
Tên: Cáp ngầm cách điện XLPE, giáp băng thép hoặc băng nhôm Tên viết tắt: CXV/DATA (CEV/DATA) hoặc CXV/DSTA Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA - hoặc Cu/XLPE/PVC/DSTA Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: class2 Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013) Xem đầy đủ:
bảng giá cáp ngầm ls vina BẢNG GIÁ CÁP TRUNG THẾ 24KV LS VINA
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
Cáp trung thế 24kV 1 ruột |
1 | 24kV CXV 1x 50 | Cáp trung thế 24kV 1x50 | m | LS Vina | 736,571 |
2 | 24kV CXV 1x 70 | Cáp trung thế 24kV 1x70 | m | LS Vina | 937,705 |
3 | 24kV CXV 1x 95 | Cáp trung thế 24kV 1x95 | m | LS Vina | 1,200,471 |
4 | 24kV CXV 1x 120 | Cáp trung thế 24kV 1x120 | m | LS Vina | 1,443,962 |
5 | 24kV CXV 1x 150 | Cáp trung thế 24kV 1x150 | m | LS Vina | 1,728,005 |
6 | 24kV CXV 1x 185 | Cáp trung thế 24kV 1x185 | m | LS Vina | 2,097,354 |
7 | 24kV CXV 1x 240 | Cáp trung thế 24kV 1x240 | m | LS Vina | 2,698,688 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 3 ruột |
1 | 24kV CXV/DSTA 3x 50 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 | m | LS Vina | 1,694,112 |
2 | 24kV CXV/DSTA 3x 70 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 | m | LS Vina | 2,156,722 |
3 | 24kV CXV/DSTA 3x 95 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 | m | LS Vina | 2,761,083 |
4 | 24kV CXV/DSTA 3x 120 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 | m | LS Vina | 3,321,112 |
5 | 24kV CXV/DSTA 3x 150 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 | m | LS Vina | 3,974,411 |
6 | 24kV CXV/DSTA 3x 185 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 | m | LS Vina | 4,823,914 |
7 | 24kV CXV/DSTA 3x 240 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 | m | LS Vina | 6,206,983 |
Cáp ngầm trung thế 24kV 1 ruột |
1 | 24kV DATA 1x 50 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50 | m | LS Vina | 847,056 |
2 | 24kV DATA 1x 70 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70 | m | LS Vina | 1,078,361 |
3 | 24kV DATA 1x 95 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95 | m | LS Vina | 1,380,542 |
4 | 24kV DATA 1x 120 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120 | m | LS Vina | 1,660,557 |
5 | 24kV DATA 1x 150 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150 | m | LS Vina | 1,987,206 |
6 | 24kV DATA 1x 185 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185 | m | LS Vina | 2,411,957 |
7 | 24kV DATA 1x 240 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240 | m | LS Vina | 3,103,492 |
Thông số cáp 24kV ls vina Điện áp: Cáp 24kV: 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV Màn chắn: băng đồng (CTS) hoặc sợi đồng (CWS) 1 lớp hoặc 2 lớp Chiều dày màn chắn băng đồng: 0.05; 0.09; 0.127 Tính năng: Chống thấm dọc, Bán dẫn ruột dẫn, Bán dẫn cách điện Giáp bảo vệ: Băng thép (DSTA); sợi thép SWA Tiêu chuẩn: TCVN5935/IEC60502-2 Click xem full
bảng giá cáp trung thế 24kV Bảng giá cáp trung thế 40.5kV LS Vina
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
Cáp trung thế 40.5kV 1 ruột |
1 | 40.5kV CXV 1x 50 | Cáp trung thế 40.5kV 1x50 | m | LS Vina | 957,542 |
2 | 40.5kV CXV 1x 70 | Cáp trung thế 40.5kV 1x70 | m | LS Vina | 1,219,017 |
3 | 40.5kV CXV 1x 95 | Cáp trung thế 40.5kV 1x95 | m | LS Vina | 1,560,612 |
4 | 40.5kV CXV 1x 120 | Cáp trung thế 40.5kV 1x120 | m | LS Vina | 1,877,151 |
5 | 40.5kV CXV 1x 150 | Cáp trung thế 40.5kV 1x150 | m | LS Vina | 2,246,407 |
6 | 40.5kV CXV 1x 185 | Cáp trung thế 40.5kV 1x185 | m | LS Vina | 2,726,560 |
7 | 40.5kV CXV 1x 240 | Cáp trung thế 40.5kV 1x240 | m | LS Vina | 3,508,294 |
Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3 ruột |
1 | 40.5kV CXV/DSTA 3x 50 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x50 | m | LS Vina | 2,202,346 |
2 | 40.5kV CXV/DSTA 3x 70 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x70 | m | LS Vina | 2,803,739 |
3 | 40.5kV CXV/DSTA 3x 95 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x95 | m | LS Vina | 3,589,408 |
4 | 40.5kV CXV/DSTA 3x 120 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x120 | m | LS Vina | 4,317,446 |
5 | 40.5kV CXV/DSTA 3x 150 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x150 | m | LS Vina | 5,166,734 |
6 | 40.5kV CXV/DSTA 3x 185 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x185 | m | LS Vina | 6,271,088 |
7 | 40.5kV CXV/DSTA 3x 240 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x240 | m | LS Vina | 8,069,078 |
Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1 ruột |
1 | 40.5kV DATA 1x 50 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x50 | m | LS Vina | 1,101,173 |
2 | 40.5kV DATA 1x 70 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x70 | m | LS Vina | 1,401,869 |
3 | 40.5kV DATA 1x 95 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x95 | m | LS Vina | 1,794,705 |
4 | 40.5kV DATA 1x 120 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x120 | m | LS Vina | 2,158,724 |
5 | 40.5kV DATA 1x 150 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x150 | m | LS Vina | 2,583,368 |
6 | 40.5kV DATA 1x 185 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x185 | m | LS Vina | 3,135,544 |
7 | 40.5kV DATA 1x 240 | Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x240 | m | LS Vina | 4,034,540 |
Thông số áp trung thế 40.5kV LS Vina Điện áp: Cáp 40.5kV: 20/35(40.5) hoặc 20/35(38.5)kV Màn chắn: băng đồng (CTS) hoặc sợi đồng (CWS) 1 lớp hoặc 2 lớp Chiều dày màn chắn băng đồng: 0.05; 0.09; 0.127 Chống thấm dọc Bán dẫn ruột dẫn Bán dẫn cách điện Giáp bảo vệ: Băng thép (DSTA); sợi thép SWA Tiêu chuẩn: TCVN5935/IEC60502-2 Click xem full
bảng giá cáp trung thế 40.5kV - 35kV Bảng giá cáp chống cháy ls vina
Bảng giá cáp chống cháy ls vina
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Cáp chống cháy 1 lõi LS Vina |
1 | CXV/Mica 1x 1.5 | Cáp chống cháy 1x 1.5 | m | 25,776 | ls vina |
2 | CXV/Mica 1x 2.5 | Cáp chống cháy 1x 2.5 | m | 36,552 | ls vina |
4 | CXV/Mica 1x 4 | Cáp chống cháy 1x 4 | m | 52,296 | ls vina |
6 | CXV/Mica 1x 6 | Cáp chống cháy 1x 6 | m | 72,569 | ls vina |
10 | CXV/Mica 1x 10 | Cáp chống cháy 1x 10 | m | 108,137 | ls vina |
16 | CXV/Mica 1x 16 | Cáp chống cháy 1x 16 | m | 162,988 | ls vina |
25 | CXV/Mica 1x 25 | Cáp chống cháy 1x 25 | m | 224,618 | ls vina |
35 | CXV/Mica 1x 35 | Cáp chống cháy 1x 35 | m | 308,035 | ls vina |
50 | CXV/Mica 1x 50 | Cáp chống cháy 1x 50 | m | 417,743 | ls vina |
70 | CXV/Mica 1x 70 | Cáp chống cháy 1x 70 | m | 585,291 | ls vina |
95 | CXV/Mica 1x 95 | Cáp chống cháy 1x 95 | m | 808,108 | ls vina |
120 | CXV/Mica 1x 120 | Cáp chống cháy 1x 120 | m | 1,008,147 | ls vina |
150 | CXV/Mica 1x 150 | Cáp chống cháy 1x 150 | m | 1,252,379 | ls vina |
185 | CXV/Mica 1x 185 | Cáp chống cháy 1x 185 | m | 1,554,151 | ls vina |
240 | CXV/Mica 1x 240 | Cáp chống cháy 1x 240 | m | 2,036,466 | ls vina |
300 | CXV/Mica 1x 300 | Cáp chống cháy 1x 300 | m | 2,540,779 | ls vina |
Cáp chống cháy 2 lõi ls vina |
1 | CXV/Mica 2x 1.5 | Cáp chống cháy 2x 1.5 | m | 60,048 | ls vina |
2 | CXV/Mica 2x 2.5 | Cáp chống cháy 2x 2.5 | m | 83,852 | ls vina |
4 | CXV/Mica 2x 4 | Cáp chống cháy 2x 4 | m | 116,531 | ls vina |
6 | CXV/Mica 2x 6 | Cáp chống cháy 2x 6 | m | 156,252 | ls vina |
10 | CXV/Mica 2x 10 | Cáp chống cháy 2x 10 | m | 227,603 | ls vina |
16 | CXV/Mica 2x 16 | Cáp chống cháy 2x 16 | m | 333,723 | ls vina |
Cáp chống cháy 3 lõi ls vina |
1 | CXV/Mica 3x 1.5 | Cáp chống cháy 3x 1.5 | m | 119,930 | ls vina |
2 | CXV/Mica 3x 2.5 | Cáp chống cháy 3x 2.5 | m | 165,080 | ls vina |
4 | CXV/Mica 3x 4 | Cáp chống cháy 3x 4 | m | 231,185 | ls vina |
6 | CXV/Mica 3x 6 | Cáp chống cháy 3x 6 | m | 317,216 | ls vina |
10 | CXV/Mica 3x 10 | Cáp chống cháy 3x 10 | m | 465,443 | ls vina |
16 | CXV/Mica 3x 16 | Cáp chống cháy 3x 16 | m | 682,709 | ls vina |
25 | CXV/Mica 3x 25 | Cáp chống cháy 3x 25 | m | 1,042,856 | ls vina |
35 | CXV/Mica 3x 35 | Cáp chống cháy 3x 35 | m | 1,419,857 | ls vina |
50 | CXV/Mica 3x 50 | Cáp chống cháy 3x 50 | m | 1,923,227 | ls vina |
70 | CXV/Mica 3x 70 | Cáp chống cháy 3x 70 | m | 2,692,637 | ls vina |
95 | CXV/Mica 3x 95 | Cáp chống cháy 3x 95 | m | 3,708,671 | ls vina |
Cáp chống cháy 4 lõi LS Vina |
1 | CXV/Mica 4x 1.5 | Cáp chống cháy 4x 1.5 | m | 149,822 | ls vina |
2 | CXV/Mica 4x 2.5 | Cáp chống cháy 4x 2.5 | m | 210,651 | ls vina |
4 | CXV/Mica 4x 4 | Cáp chống cháy 4x 4 | m | 297,162 | ls vina |
6 | CXV/Mica 4x 6 | Cáp chống cháy 4x 6 | m | 409,431 | ls vina |
10 | CXV/Mica 4x 10 | Cáp chống cháy 4x 10 | m | 606,956 | ls vina |
16 | CXV/Mica 4x 16 | Cáp chống cháy 4x 16 | m | 904,571 | ls vina |
25 | CXV/Mica 4x 25 | Cáp chống cháy 4x 25 | m | 1,384,364 | ls vina |
35 | CXV/Mica 4x 35 | Cáp chống cháy 4x 35 | m | 1,902,027 | ls vina |
50 | CXV/Mica 4x 50 | Cáp chống cháy 4x 50 | m | 2,574,423 | ls vina |
70 | CXV/Mica 4x 70 | Cáp chống cháy 4x 70 | m | 3,617,513 | ls vina |
Cáp chống cháy 4 lõi ls vina trung tính nhỏ |
1 | CXV/Mica 3x4+1x2.5 | Cáp chống cháy 3x4+1x2.5 | m | 185,265 | ls vina |
2 | CXV/Mica 3x6+1x4 | Cáp chống cháy 3x6+1x4 | m | 253,889 | ls vina |
3 | CXV/Mica 3x10+1x6 | Cáp chống cháy 3x10+1x6 | m | 371,985 | ls vina |
4 | CXV/Mica 3x16+1x10 | Cáp chống cháy 3x16+1x10 | m | 557,681 | ls vina |
5 | CXV/Mica 3x25+1x16 | Cáp chống cháy 3x25+1x16 | m | 842,396 | ls vina |
6 | CXV/Mica 3x35+1x16 | Cáp chống cháy 3x35+1x16 | m | 1,094,997 | ls vina |
7 | CXV/Mica 3x35+1x25 | Cáp chống cháy 3x35+1x25 | m | 1,176,263 | ls vina |
8 | CXV/Mica 3x50+1x25 | Cáp chống cháy 3x50+1x25 | m | 1,512,731 | ls vina |
9 | CXV/Mica 3x50+1x35 | Cáp chống cháy 3x50+1x35 | m | 1,598,682 | ls vina |
10 | CXV/Mica 3x70+1x35 | Cáp chống cháy 3x70+1x35 | m | 2,115,027 | ls vina |
11 | CXV/Mica 3x70+1x50 | Cáp chống cháy 3x70+1x50 | m | 2,227,452 | ls vina |
12 | CXV/Mica 3x95+1x50 | Cáp chống cháy 3x95+1x50 | m | 2,878,682 | ls vina |
13 | CXV/Mica 3x95+1x70 | Cáp chống cháy 3x95+1x70 | m | 3,052,841 | ls vina |
14 | CXV/Mica 3x120+1x70 | Cáp chống cháy 3x120+1x70 | m | 3,661,200 | ls vina |
15 | CXV/Mica 3x120+1x95 | Cáp chống cháy 3x120+1x95 | m | 3,884,550 | ls vina |
Tên cáp:
Cáp chống cháy LS Vina Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE,lớp chống cháy Mica, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen) Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF Lớp chống cháy: Mica Điện áp 0.6/1kv Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332 Click xem Full
bảng giá cáp chống cháy ls vina Cáp điều khiển chống nhiễu ls vina
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
1 | DVV-S 2x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 | m | 45,000 | ls vina |
2 | DVV-S 2x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 | m | 50,000 | ls vina |
3 | DVV-S 2x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 | m | 58,000 | ls vina |
4 | DVV-S 2x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 | m | 61,000 | ls vina |
5 | DVV-S 2x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 | m | 85,000 | ls vina |
6 | DVV-S 3x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 | m | 67,500 | ls vina |
7 | DVV-S 3x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 | m | 75,000 | ls vina |
8 | DVV-S 3x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 | m | 87,000 | ls vina |
9 | DVV-S 3x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 | m | 91,500 | ls vina |
10 | DVV-S 3x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 | m | 127,500 | ls vina |
11 | DVV-S 4x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 | m | 90,000 | ls vina |
12 | DVV-S 4x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 | m | 100,000 | ls vina |
13 | DVV-S 4x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 | m | 116,000 | ls vina |
14 | DVV-S 4x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 | m | 122,000 | ls vina |
15 | DVV-S 4x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 | m | 170,000 | ls vina |
16 | DVV-S 5x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 | m | 112,500 | ls vina |
17 | DVV-S 5x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 | m | 125,000 | ls vina |
18 | DVV-S 5x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 | m | 145,000 | ls vina |
19 | DVV-S 5x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 | m | 152,500 | ls vina |
20 | DVV-S 5x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 | m | 212,500 | ls vina |
21 | DVV-S 6x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75 | m | 135,000 | ls vina |
22 | DVV-S 6x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0 | m | 150,000 | ls vina |
23 | DVV-S 6x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25 | m | 174,000 | ls vina |
24 | DVV-S 6x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5 | m | 183,000 | ls vina |
25 | DVV-S 6x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5 | m | 255,000 | ls vina |
26 | DVV-S 7x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75 | m | 157,500 | ls vina |
27 | DVV-S 7x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0 | m | 175,000 | ls vina |
28 | DVV-S 7x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25 | m | 203,000 | ls vina |
29 | DVV-S 7x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5 | m | 213,500 | ls vina |
30 | DVV-S 7x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5 | m | 297,500 | ls vina |
31 | DVV-S 8x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75 | m | 180,000 | ls vina |
32 | DVV-S 8x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0 | m | 200,000 | ls vina |
33 | DVV-S 8x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25 | m | 232,000 | ls vina |
34 | DVV-S 8x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5 | m | 244,000 | ls vina |
35 | DVV-S 8x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5 | m | 340,000 | ls vina |
36 | DVV-S 9x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75 | m | 202,500 | ls vina |
37 | DVV-S 9x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0 | m | 225,000 | ls vina |
38 | DVV-S 9x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25 | m | 261,000 | ls vina |
39 | DVV-S 9x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5 | m | 274,500 | ls vina |
40 | DVV-S 9x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5 | m | 382,500 | ls vina |
41 | DVV-S 10x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75 | m | 225,000 | ls vina |
42 | DVV-S 10x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0 | m | 250,000 | ls vina |
43 | DVV-S 10x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25 | m | 290,000 | ls vina |
44 | DVV-S 10x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5 | m | 305,000 | ls vina |
45 | DVV-S 10x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5 | m | 425,000 | ls vina |
46 | DVV-S 12x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75 | m | 270,000 | ls vina |
47 | DVV-S 12x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0 | m | 300,000 | ls vina |
48 | DVV-S 12x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25 | m | 348,000 | ls vina |
49 | DVV-S 12x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5 | m | 366,000 | ls vina |
50 | DVV-S 12x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5 | m | 510,000 | ls vina |
51 | DVV-S 14x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75 | m | 315,000 | ls vina |
52 | DVV-S 14x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0 | m | 350,000 | ls vina |
53 | DVV-S 14x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25 | m | 406,000 | ls vina |
54 | DVV-S 14x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5 | m | 427,000 | ls vina |
55 | DVV-S 14x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5 | m | 595,000 | ls vina |
56 | DVV-S 15x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75 | m | 337,500 | ls vina |
57 | DVV-S 15x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0 | m | 375,000 | ls vina |
58 | DVV-S 15x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25 | m | 435,000 | ls vina |
59 | DVV-S 15x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5 | m | 457,500 | ls vina |
60 | DVV-S 15x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5 | m | 637,500 | ls vina |
61 | DVV-S 16x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75 | m | 360,000 | ls vina |
62 | DVV-S 16x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0 | m | 400,000 | ls vina |
63 | DVV-S 16x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25 | m | 464,000 | ls vina |
64 | DVV-S 16x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5 | m | 488,000 | ls vina |
65 | DVV-S 16x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5 | m | 680,000 | ls vina |
66 | DVV-S 19x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75 | m | 427,500 | ls vina |
67 | DVV-S 19x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0 | m | 475,000 | ls vina |
68 | DVV-S 19x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25 | m | 551,000 | ls vina |
69 | DVV-S 19x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5 | m | 579,500 | ls vina |
70 | DVV-S 19x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5 | m | 807,500 | ls vina |
71 | DVV-S 20x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75 | m | 450,000 | ls vina |
72 | DVV-S 20x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0 | m | 500,000 | ls vina |
73 | DVV-S 20x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25 | m | 580,000 | ls vina |
74 | DVV-S 20x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5 | m | 610,000 | ls vina |
75 | DVV-S 20x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5 | m | 850,000 | ls vina |
Tên cáp: Cáp điều khiển chống nhiễu lưới(băng) đồng Điện áp 0.6/1KV Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S) Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb Lõi đánh số hoặc phân màu Click xem Full
bảng giá cáp điều khiển LS Vina DOWNOAD BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LS VINA MỚI NHẤT
Bảng giá phân phối LS Vina mới nhất ban hành cho các đại lý dự án: Bảng giá dây cáp điện ls vina mới nhất 2023 Click Donwload PDF BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LS VINA Đơn giá chưa bao gồm hiết khấu 35 - 55% trên bảng giá dây cáp điện LS Vina. Giả cả chiết khấu phụ thuộc vào loại hàng hoá, số lượng thời điểm đặt hàng Đơn giá đã bao gồm VAT
Liên hệ phòng bán hàng cáp điện LS Vina - 0962 125 389
Hotline dây cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0962125389 Phòng bán hàng cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0917286996 Phòng hỗ trợ cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0898288986 Email: lsvinaelectric@gmail.com Mua hàng trực tiếp tại LS VINA ELECTRICAL khách hàng được cam kết: Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán bảng giá ls vina báo giá ls vina bảng giá dây cáp điện ls vina báo giá dây cáp điện ls vina bảng giá nhà máy ls vina bảng giá ls vina mới nhất giá ls vina giá dây cáp điện ls vina
Bình luận (Sử dụng tài khoản facebook):
Contact Hotline: 0962125389 Sale: 0917286996 Support: 0898288986 kdcapdien@gmail.com Counterpaty Bảng giá cáp điện LS Vina Bảng giá cáp điện trung thế LS Vina Bảng giá dây điện Ls Vina Bảng giá cáp chống cháy ls vina bảng giá cáp điều khiển ls vina bảng giá dây cáp điện ls vina mới nhất Catalogue dây cáp điện ls vina Policy
Chính sách bán hàng
Chính sách thanh toán Cam kết uy tín trách nhiệm Answer & Question