Bảng Giá Dây Cáp điều Khiển Cadivi - Thuận Thịnh Phát

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

ZALO: 0852 690000

Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 2 lõi, ruột đồng

11201Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0
1120101DVV-2×0.5 (2×1/0.8) -0,6/1kVmét6,3106,941
1120102DVV-2×0.75 (2×1/1) -0,6/1kVmét7,5208,272
1120103DVV-2×1 (2×7/0.4) -0,6/1kVmét8,7309,603
1120106DVV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kVmét10,89011,979
1120108DVV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kVmét14,82016,302
1120111DVV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kVmét20,80022,880
1120113DVV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kVmét28,70031,570
1120115DVV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kVmét44,70049,170
1120118DVV-2×16 -0,6/1kVmét71,50078,650

Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 3 lõi, ruột đồng

11202Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0
1120201DVV-3×0.5 (3×1/0.8) -0,6/1kVmét7,7808,558
1120202DVV-3×0.75 (3×1/1) -0,6/1kVmét9,30010,230
1120203DVV-3×1 (3×7/0.4) -0,6/1kVmét11,46012,606
1120206DVV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kVmét14,43015,873
1120208DVV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kVmét20,30022,330
1120211DVV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kVmét29,40032,340
1120213DVV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kVmét41,00045,100
1120215DVV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kVmét64,60071,060
1120218DVV-3×16 -0,6/1kVmét98,500108,350

Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 4 lõi, ruột đồng

11203Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0
1120301DVV-4×0.5 (4×1/0.8) -0,6/1kVmét9,0709,977
1120302DVV-4×0.75 (4×1/1) -0,6/1kVmét11,46012,606
1120303DVV-4×1 (4×7/0.4) -0,6/1kVmét14,07015,477
1120306DVV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kVmét18,03019,833
1120308DVV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kVmét25,00027,500
1120311DVV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kVmét38,10041,910
1120313DVV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kVmét53,50058,850
1120315DVV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kVmét84,90093,390
1120318DVV-4×16 -0,6/1kVmét130,200143,220

Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 5 lõi, ruột đồng

11204Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0
1120401DVV-5×0.5 (5×1/0.8) -0,6/1kVmét10,36011,396
1120402DVV-5×0.75 (5×1/1) -0,6/1kVmét13,39014,729
1120403DVV-5×1 (5×7/0.4) -0,6/1kVmét16,63018,293
1120406DVV-5×1.5 (5×7/0.52) -0,6/1kVmét21,60023,760
1120408DVV-5×2.5 (5×7/0.67) -0,6/1kVmét30,40033,440
1120411DVV-5×4 (5×7/0.85) -0,6/1kVmét46,60051,260
1120413DVV-5×6 (5×7/1.04) -0,6/1kVmét65,60072,160
1120415DVV-5×10 (5×7/1.35) -0,6/1kVmét105,100115,610
1120418DVV-5×16 -0,6/1kVmét161,300177,430

Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 7 lõi, ruột đồng

11206Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1120601DVV-7×0.5 (7×1/0.8) -0,6/1kVmét13,20014,520
1120602DVV-7×0.75 (7×1/1) -0,6/1kVmét17,11018,821
1120603DVV-7×1 (7×7/0.4) -0,6/1kVmét21,60023,760
1120606DVV-7×1.5 (7×7/0.52) -0,6/1kVmét28,40031,240
1120608DVV-7×2.5 (7×7/0.67) -0,6/1kVmét41,00045,100
1120611DVV-7×4 (7×7/0.85) -0,6/1kVmét63,30069,630
1120613DVV-7×6 (7×7/1.04) -0,6/1kVmét89,70098,670
1120615DVV-7×10 (7×7/1.35) -0,6/1kVmét144,300158,730
1120618DVV-7×16 -0,6/1kVmét222,500244,750

Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 8 lõi, ruột đồng

11207Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0
1120701DVV-8×0.5 (8×1/0.8) -0,6/1kVmét15,76017,336
1120702DVV-8×0.75 (8×1/1) -0,6/1kVmét20,20022,220
1120703DVV-8×1 (8×7/0.4) -0,6/1kVmét25,30027,830
1120706DVV-8×1.5 (8×7/0.52) -0,6/1kVmét33,10036,410
1120708DVV-8×2.5 (8×7/0.67) -0,6/1kVmét47,30052,030
1120711DVV-8×4 (8×7/0.85) -0,6/1kVmét73,00080,300
1120713DVV-8×6 (8×7/1.04) -0,6/1kVmét103,800114,180
1120715DVV-8×10 (8×7/1.35) -0,6/1kVmét166,600183,260

Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 10 lõi, ruột đồng

11208Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0
1120801DVV-10×0.5 (10×1/0.8) -0,6/1kVmét18,63020,493
1120802DVV-10×0.75 (10×1/1) -0,6/1kVmét24,20026,620
1120803DVV-10×1 (10×7/0.4) -0,6/1kVmét30,60033,660
1120806DVV-10×1.5 (10×7/0.52) -0,6/1kVmét40,40044,440
1120808DVV-10×2.5 (10×7/0.67) -0,6/1kVmét58,40064,240
1120811DVV-10×4 (10×7/0.85) -0,6/1kVmét90,80099,880
1120812DVV-10×5.5 (10×7/1) -0,6/1kVmét120,600132,660
1120813DVV-10×6 (10×7/1.04) -0,6/1kVmét129,200142,120
1120815DVV-10×10 (10×7/1.35) -0,6/1kVmét208,200229,020

Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 12 lõi, ruột đồng

11209Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0
1120901DVV-12×0.5 (12×1/0.8) -0,6/1kVmét21,30023,430
1120902DVV-12×0.75 (12×1/1) -0,6/1kVmét27,90030,690
1120903DVV-12×1 (12×7/0.4) -0,6/1kVmét35,60039,160
1120906DVV-12×1.5 (12×7/0.52) -0,6/1kVmét48,00052,800
1120908DVV-12×2.5 (12×7/0.67) -0,6/1kVmét70,10077,110
1120911DVV-12×4 (12×7/0.85) -0,6/1kVmét108,600119,460
1120913DVV-12×6 (12×7/1.04) -0,6/1kVmét154,200169,620
1120915DVV-12×10 (12×7/1.35) -0,6/1kVmét254,700280,170

Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 16 lõi, ruột đồng

11287Cáp điều khiển – 0,6/1kV –TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0
1128701DVV-16×0.5 (16×1/0.8) -0,6/1kVmét26,60029,260
1128702DVV-16×0.75 (16×1/1) -0,6/1kVmét34,90038,390
1128703DVV-16×1 (16×7/0.4) -0,6/1kVmét44,30048,730
1128706DVV-16×1.5 (16×7/0.52) -0,6/1kVmét59,90065,890
1128708DVV-16×2.5 (16×7/0.67) -0,6/1kVmét90,90099,990
1128711DVV-16×4 (16×7/0.85) -0,6/1kVmét142,000156,200
1128713DVV-16×6 (16×7/1.04) -0,6/1kVmét202,100222,310
1128715DVV-16×10 (16×7/1.35) -0,6/1kVmét327,200359,920

Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 24 lõi, ruột đồng

11282Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 0
1128201DVV-24×0.5 (24×1/0.8) -0,6/1kVmét38,70042,570
1128202DVV-24×0.75 (24×1/1) -0,6/1kVmét52,40057,640
1128203DVV-24×1 (24×7/0.425) -0,6/1kVmét67,70074,470
1128206DVV-24×1.5 (24×7/0.52) -0,6/1kVmét88,80097,680
1128208DVV-24×2.5 (24×7/0.67) -0,6/1kVmét135,300148,830

Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi rẻ nhất tại Bình Dương.

Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Cadivi. Các sản phẩm dây cáp điện Cadivi của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)

ZALO: 0852 690000

TIN LIÊN QUAN
  • Dây điện Cadivi 4.0
  • Khái niệm và cấu tạo dây cáp điện năng lượng mặt trời mà người tiêu dùng nên biết.
  • Dây cáp điện năng lượng mặt trời Cadivi và bảng giá mới nhất năm 2022.
  • Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất năm 2024
  • Bảng tra cáp điện Cadivi

BÀI VIẾT LIÊN QUANXEM THÊM

Cadivi

Báo Giá Dây Điện Cadivi 2.5 và 4.0: Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Hệ Thống Điện Gia Đình và Công Trình

tính tiết diện dây dẫn điện Cadisun

3 cách tính tiết diện dây dẫn điện

Cadisun

Thu mua phế liệu giá cao ở Bình Dương

BÌNH LUẬN Hủy trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác!Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đây

Lưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho lần tiếp theo tôi nhận xét.

Từ khóa » Dây Cáp 10 Lõi