Bảng Giá Dây điện Dân Dụng Trần Phú - Thuận Thịnh Phát

Facebook Linkedin RSS Twitter Yahoo TÌM KIẾM Đăng nhậpĐăng nhập tài khoảnTài khoảnmật khẩu của bạn Forgot your password? Get helpKhôi phục mật khẩuKhởi tạo mật khẩuemail của bạn Mật khẩu đã được gửi vào email của bạn. Đại lý phân phối dây cáp điện, thiết bị điện nước Việt Nam Đại lý dây điện Trang chủ Trần Phú Bảng giá dây điện dân dụng Trần Phú
  • Trần Phú

Dây điện Trần Phú là một thương hiệu dây điện uy tín, chất lượng hàng đầu trên thị trường. Chuyên cung cấp các loại dây và cáp điện chất lượng cho rất nhiều công trình điện lực lớn nhỏ. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế nên dây điện Trần Phú luôn cho chất lượng cao, độ bền bỉ vượt trội, dễ thi công lắp ráp, chịu được tác động của rất nhiều yếu tố thời tiết, môi trường khắc nghiệt. Nên tất cả các dòng dây điện Trần Phú đều được đánh giá rất cao trên thị trường. Đặc biệt giá thành sản phẩm dây điện Trần Phú luôn hấp dẫn nên rất được lòng người tiêu dùng.

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

ZALO: 0852 690000

Dưới dây là bảng giá dây điện dân dụng Trần Phú mới nhất năm 2021, dây điện dân dụng Trần Phú giá tốt nhất. Khách hàng có thể tham khảo và lựa chọn sản phẩm cùng giá thành phú hợp cho công trình điện lực của mình.

Bảng giá dây điện dân dụng, dây điện nguồn, dây điện hạ thế Trần Phú mới nhất

STTLOẠI DÂY: DÂY ĐIỆN ĐÔIQuy cách/NSXĐVTGiá niêm yết của hãngChiết khấuGiá bán công ty chúng tôi
1Dây điện Trần Phú 0.75 (2×0.75 mm)1 cuộn =200m m5.27030-33%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
2Dây điện Trần Phú 1.0 (2×1 mm) 1 cuộn =200mm8.40030-33%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
3Dây điện Trần Phú 1.5 (2×1.5 mm) 1 cuộn =200mm13.53030-33%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
4Dây điện Trần Phú 2.5 (2×2.5 mm) 1 cuộn =100mm19.00030-33%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
5Dây điện Trần Phú 4.0 (2×4 mm)1 cuộn =100m m28.50010-35%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
6Dây điện Trần Phú 6.0 (2×6 mm) 1 cuộn =100mm
SttTên sản phẩmSố sợiĐK sợiĐvtĐơn giáVNĐ/m
DÂY ĐƠN – Cu/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC. Màu dây: đỏ, xanh, vàng, tiếp địa
1Dây đơn VCm 1×0,75240,2m
2Dây đơn VCm 1×1,0320,2m
3Dây đơn VCm 1×1,5 300,25m
4Dây đơn VCm 1×2,5 500,25m
5Dây đơn VCm 1×4,0 800,25m
6Dây đơn VCm 1×6,0 1200,25m
7Dây đơn VCm 1×10 2000,25m
DÂY BỌC DẸT – Cu/PVC/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
8Dây dẹt VCm-D 2×0,75240,2m
9Dây dẹt VCm-D 2×1,0 320,2m
10Dây dẹt VCm-D 2×1,5 300,25m
11Dây dẹt VCm-D 2×2,5 500,25m
12Dây dẹt VCm-D 2×4,0 800,25m
13Dây dẹt VCm-D 2×6,0 1200,25m
14Dây dẹt VCm-D 3×0,75240,2m
DÂY TRÒN – Cu/PVC/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
15Dây tròn VCm-T 3×0,75240,2m
16Dây tròn VCm-T 3×1,0320,2m
17Dây tròn VCm-T 3×1,5 300,25m
18Dây tròn VCm-T 3×2,5 500,25m
19Dây tròn VCm-T 3×4,0800,25m
20Dây tròn VCm-T 3×6,01200,25m
21Dây tròn VCm-T 4×0,75240,2m
22Dây tròn VCm-T 4×1,0320,2m
23Dây tròn VCm-T 4×1,5 300,25m
24Dây tròn VCm-T 4×2,5 500,25m
25Dây tròn VCm-T 4×4,0800,25m
26Dây tròn VCm-T 4×6,01200,25m
DÂY DÍNH CÁCH – Cu/PVC/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
17Dây dính cách VCm-DK 2×1,5 300,25m
28Dây dính cách VCm-DK 2×2,5500,25m
29Dây dính cách VCm-DK 2×4,0 800,25m
DÂY XÚP – Cu/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC
30Dây xúp VCm-X 2×0,75 240,2m
CÁP ĐƠN – HẠ THẾ (Cu/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
1Cáp CV – 10 7m
2Cáp CV – 167m
3Cáp CV – 257m
4Cáp CV – 35 7m
5Cáp CV – 50 7m
6Cáp CV – 70 19m
7Cáp CV – 95 19m
8Cáp CV – 120 19m
9Cáp CV – 150 19m
10Cáp CV – 185 37m
11Cáp CV – 240 37m
12Cáp CV – 300 61m
13Cáp CV – 400 61m
CÁP 1 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
14Cáp CVV – (1 x 2,5) 7m
15Cáp CVV – (1 x 4) 7m
16Cáp CVV – (1 x 6) 7m
17Cáp CVV – (1 x 10)7m
18Cáp CVV – (1 x 16)7m
19Cáp CVV – (1 x 25) 7m
20Cáp CVV – (1 x 35)7m
21Cáp CVV – (1 x 50) 7m
22Cáp CVV – (1 x 70)19m
23Cáp CVV – (1 x 95)19m
24Cáp CVV – (1 x 120) 19m
25Cáp CVV – (1 x 150)19m
26Cáp CVV – (1 x 185)37m
27Cáp CVV – (1 x 240)37m
28Cáp CVV – (1 x 300)61m
29Cáp CVV – (1 x 400)61m
CÁP 2 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
30Cáp CVV – (2 x 4)7m
31Cáp CVV – (2 x 6) 7m
32Cáp CVV – (2 x 10) 7m
33Cáp CVV – (2 x 16) 7m
34Cáp CVV – (2 x 25)7m
35Cáp CVV – (2 x 35) 7m
36Cáp CVV – (2 x 50) 7m
37Cáp CVV – (2 x 70)19m
38Cáp CVV – (2 x 95) 19m
39Cáp CVV – (2 x 120)19m
40Cáp CVV – (2 x 150)19m
41Cáp CVV – (2 x 185)37m
42Cáp CVV – (2 x 240)37m
43Cáp CVV – (2 x 300) 61m
44Cáp CVV – (2 x 400) 61m
CÁP 3 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
45Cáp CVV – (3 x 4)7m
46Cáp CVV – (3 x 6)7m
47Cáp CVV – (3 x 10)7m
48Cáp CVV – (3 x 16)7m
49Cáp CVV – (3 x 25)7m
50Cáp CVV – (3 x 35)7m
51Cáp CVV – (3 x 50)7m
52Cáp CVV – (3 x 70)19m
53Cáp CVV – (3 x 95)19m
54Cáp CVV – (3 x 120)19m
CÁP (3 + 1) LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
Dây phaTrung tínhVNĐ/m
55Cáp CVV – (3 x 2,5 + 1 x 1,5)77m
56Cáp CVV – (3 x 4 + 1 x 2,5)77m
57Cáp CVV – (3 x 6 + 1 x 4)77m
58Cáp CVV – (3 x 10 + 1 x 6)77m
59Cáp CVV – (3 x 16 + 1 x 10)77m
60Cáp CVV – (3 x 25 + 1 x 16)77m
61Cáp CVV – (3 x 35 + 1 x 16)77m
62Cáp CVV – (3 x 35 + 1 x 25)77m
63Cáp CVV – (3 x 50 + 1 x 25) 77m
64Cáp CVV – (3 x 50 + 1 x 35)77m
65Cáp CVV – (3 x 70 + 1 x 35)197m
66Cáp CVV – (3 x 70 + 1 x 50)197m
67Cáp CVV – (3 x 95 + 1 x 50)197m
68Cáp CVV – (3 x 95 + 1 x 70)1919m
69Cáp CVV – (3 x 120 + 1 x 70)1919m
70Cáp CVV – (3 x 120 + 1 x 95)1919m
71Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 70)1919m
72Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 95)1919m
73Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 120)1919m
74Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 95)3719m
75Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 120)3719m
76Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 150)3719m
77Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 120)3719m
78Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 150)3719m
79Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 185)3737m
80Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 150)6119m
81Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 185) 6137m
82Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 240)6137m
CÁP 4 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
83Cáp CVV – (4 x 4) 7m
84Cáp CVV – (4 x 6)7m
85Cáp CVV – (4 x 10)7m
86Cáp CVV – (4 x 16)7m
87Cáp CVV – (4 x 25)7m
88Cáp CVV – (4 x 35)7m
89Cáp CVV – (4 x 50)7m
90Cáp CVV – (4 x 70)19m
91Cáp CVV – (4 x 95)19m
92Cáp CVV – (4 x 120)19m
93Cáp CVV – (4 x 150)19m
94Cáp CVV – (4 x 185)37m
95Cáp CVV – (4 x 240)37m
96Cáp CVV – (4 x 300)61m
CÁP 1 LÕI – HẠ THẾ (Cu/XLPE/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
97Cáp CXV – (1 x 1,5) 7m
98Cáp CXV – (1 x 2,5) 7m
99Cáp CXV – (1 x 4) 7m
100Cáp CXV – (1 x 6)7m
101Cáp CXV – (1 x 10) 7m
102Cáp CXV – (1 x 16) 7m
103Cáp CXV – (1 x 25) 7m
104Cáp CXV – (1 x 35)7m
105Cáp CXV – (1 x 50) 7m
106Cáp CXV – (1 x 70) 19m
107Cáp CXV – (1 x 95)19m
108Cáp CXV – (1 x 120) 19m
109Cáp CXV – (1 x 150) 19m
110Cáp CXV – (1 x 185) 37m
111Cáp CXV – (1 x 240) 37m
112Cáp CXV – (1 x 300)61m
113Cáp CXV – (1 x 400) 61m
CÁP 2 LÕI – HẠ THẾ (Cu/XLPE/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
114Cáp CXV – (2 x 1,5)7m
115Cáp CXV – (2 x 2,5) 7m
116Cáp CXV – (2 x 4)7m
117Cáp CXV – (2 x 6) 7m
118Cáp CXV – (2 x 10)7m
119Cáp CXV – (2 x 16)7m
120Cáp CXV – (2 x 25)7m
121Cáp CXV – (2 x 35)7m
122Cáp CXV – (2 x 50) 7m
123Cáp CXV – (2 x 70)19m
124Cáp CXV – (2 x 95)19m
125Cáp CXV – (2 x 120)19m
126Cáp CXV – (2 x 150)19m
CÁP 3 LÕI – HẠ THẾ (Cu/XLPE/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
127Cáp CXV – (3 x 1,5)7m
128Cáp CXV – (3 x 2,5)7m
129Cáp CXV – (3 x 4)7m
130Cáp CXV – (3 x 6)7m
131Cáp CXV – (3 x 10)7m
132Cáp CXV – (3 x 16)7m
133Cáp CXV – (3 x 25)7m
134Cáp CXV – (3 x 35)7m
135Cáp CXV – (3 x 50)7m
136Cáp CXV – (3 x 70)19m
137Cáp CXV – (3 x 95)19m
138Cáp CXV – (3 x 120)19m
139Cáp CXV – (3 x 150)19m
140Cáp CXV – (3 x 185)37m
141Cáp CXV – (3 x 240)37m
142Cáp CXV – (3 x 300)61m
143Cáp CXV – (3 x 400)61m

Trên đây là bảng báo giá chi tiết dây điện dân dụng Trần Phú mới nhất để quý khách hàng có thể tham khảo. Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.

Chúng tôi luôn có những chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn cho những khách hàng mua sản phẩm với số lượng vừa và lớn. Cùng các chính sách miễn phí, hỗ trợ vận chuyển hợp lý, bảo hành 1 đổi 1 hấp dẫn. Thuận Thịnh Phát cam kết bán hàng chính hãng, và tin tưởng sẽ đưa đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)

ZALO: 0852 690000

TIN LIÊN QUAN
  • Thu mua phế liệu giá cao ở Bình Dương
  • Bảng giá cùng danh mục các sản phẩm dây điện Trần Phú mới nhất, thông dụng nhất năm 2022
  • Tổng hợp thông tin quan trọng về dây điện 2×1.5 của các hãng dây điện thông dụng hiện nay

BÀI VIẾT LIÊN QUANXEM THÊM

Cadisun

Thu mua phế liệu giá cao ở Bình Dương

Trần Phú

Bảng giá cùng danh mục các sản phẩm dây điện Trần Phú mới nhất, thông dụng nhất năm 2022

Cadisun

Tổng hợp thông tin quan trọng về dây điện 2×1.5 của các hãng dây điện thông dụng hiện nay

Quan tâm

3,509Người theo dõiTheo dõi3,912Người theo dõiTheo dõi

Bài viết gần đây

Bảng giá dây cáp điện 3 pha Cadivi

Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát 1, 2, 3, 4 lõi, ruột đồng,...

Cáp điều khiển là gì? Giới thiệu các loại cáp điều khiển thông dụng

Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất năm 2024

Giá 1 cuộn dây điện cadivi 2.5 1.5 4.0 3.5

Phổ biến nhất

So Sánh Dây Điện Cadivi 2.5 Với Các Thương Hiệu Khác: Đánh Giá Ưu...

Dây điện là một trong những yếu tố quan trọng trong hệ thống điện, ảnh hưởng đến hiệu suất và độ an toàn của...

Báo Giá Dây Điện Cadivi 2.5 và 4.0: Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Hệ...

Dây điện là một trong những thành phần quan trọng nhất trong bất kỳ hệ thống điện nào, từ các công trình lớn như...tính tiết diện dây dẫn điện

3 cách tính tiết diện dây dẫn điện

Cách tính được tiết diện dây dẫn điện theo công suất dòng điện chúng ta thường lựa chọn theo các cách tính sau:Tính...

Thu mua phế liệu giá cao ở Bình Dương

Ngày nay thu mua phế liệu đã không còn phải là công việc quá xa lạ với mỗi người chúng ta, đây đã trở...

Công ty dây điện Daphaco và Bảng giá dây điện Daphaco mới nhất năm...

Trên thị trường dây cáp điện hiện nay thương hiệu dây điện Daphaco của công ty cổ phần dây cáp điện Daphaco đã trở...Binh Duongfew clouds enter location 28.1 ° C 28.1 ° 28.1 ° 67 % 4.4kmh 12 %CN 28 °T2 28 °T3 26 °T4 29 °T5 26 °

THUẬN THỊNH PHÁT

Địa chỉ: Số 57/KDC1, Tổ 27, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

Thời gian làm việc: 8h - 17:30h (thứ 2 - thứ 7) Hotline: 0852.69.0000 (Zalo)

FacebookInstagramTwitterYoutube

TIN MỚI

Cadivi

Giá dây cáp điện 3 pha Cadivi

Cadivi

Bảng giá dây cáp điện 3 pha Cadivi

Cadivi

Giá dây điện Cadivi

Cadivi

Giá 1 cuộn dây điện cadivi 2.5 1.5 4.0 3.5

Cadivi

Bảng giá dây điện Cadivi giá rẻ

THÔNG TIN

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách thanh toán
  • Chính sách bảo hành
  • Điều khoản chung
  • Chính sách vận chuyển và giao nhận
  • Chính sách bảo mật thông tin khách hàng

TÌM KIẾM NỔI BẬT

dây điện 3 pha giá dây điện 2.5 giá dây điện 2.5 dây điện nhôm ngoài trời giá dây điện cadivi 4.0 cuộn dây điệndây điện cadivi 2.5 dây điện cadivi 2.5 giá bao nhiêu giá dây điện nhôm ngoài trời giá dây cáp điện ngoài trời dây điện 3 pha 4 lõi

Copyright 2020 © Thuận Thịnh Phát CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT MST: 3702893504 do Sở Kế Hoạch Đầu Tư tỉnh Bình Dương cấp ngày 15/07/2020

DMCA.com Protection Status

0 YOUR CART Áp dụng
  • Không có sản phẩm trong giỏ hàng
Subtotal: 0 Cập nhật giỏ hàng CHECKOUT BEST SELLING PRODUCTS Nối giảm PVC D32/20 Nối giảm PVC D32/20 3.423 Chữ T D16 Chữ T D16 1.970 Kẹp ống D20 Kẹp ống D20 1.066 Nối trơn PVC 16 Nối trơn PVC 16 594 Nối trơn PVC 20 Nối trơn PVC 20 737

Từ khóa » Giá Của Dây điện 1.5 Trần Phú