Bảng Giá Dây điện Dân Dụng Trần Phú - Thuận Thịnh Phát
Có thể bạn quan tâm
- Trần Phú
Dây điện Trần Phú là một thương hiệu dây điện uy tín, chất lượng hàng đầu trên thị trường. Chuyên cung cấp các loại dây và cáp điện chất lượng cho rất nhiều công trình điện lực lớn nhỏ. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế nên dây điện Trần Phú luôn cho chất lượng cao, độ bền bỉ vượt trội, dễ thi công lắp ráp, chịu được tác động của rất nhiều yếu tố thời tiết, môi trường khắc nghiệt. Nên tất cả các dòng dây điện Trần Phú đều được đánh giá rất cao trên thị trường. Đặc biệt giá thành sản phẩm dây điện Trần Phú luôn hấp dẫn nên rất được lòng người tiêu dùng.
THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
ZALO: 0852 690000
Dưới dây là bảng giá dây điện dân dụng Trần Phú mới nhất năm 2021, dây điện dân dụng Trần Phú giá tốt nhất. Khách hàng có thể tham khảo và lựa chọn sản phẩm cùng giá thành phú hợp cho công trình điện lực của mình.
Bảng giá dây điện dân dụng, dây điện nguồn, dây điện hạ thế Trần Phú mới nhất
STT | LOẠI DÂY: DÂY ĐIỆN ĐÔI | Quy cách/NSX | ĐVT | Giá niêm yết của hãng | Chiết khấu | Giá bán công ty chúng tôi |
1 | Dây điện Trần Phú 0.75 (2×0.75 mm) | 1 cuộn =200m | m | 5.270 | 30-33% | Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất |
2 | Dây điện Trần Phú 1.0 (2×1 mm) | 1 cuộn =200m | m | 8.400 | 30-33% | Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất |
3 | Dây điện Trần Phú 1.5 (2×1.5 mm) | 1 cuộn =200m | m | 13.530 | 30-33% | Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất |
4 | Dây điện Trần Phú 2.5 (2×2.5 mm) | 1 cuộn =100m | m | 19.000 | 30-33% | Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất |
5 | Dây điện Trần Phú 4.0 (2×4 mm) | 1 cuộn =100m | m | 28.500 | 10-35% | Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất |
6 | Dây điện Trần Phú 6.0 (2×6 mm) | 1 cuộn =100m | m |
Stt | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK sợi | Đvt | Đơn giáVNĐ/m |
DÂY ĐƠN – Cu/PVC | |||||
Ruột đồng, cách điện PVC. Màu dây: đỏ, xanh, vàng, tiếp địa | |||||
1 | Dây đơn VCm 1×0,75 | 24 | 0,2 | m | |
2 | Dây đơn VCm 1×1,0 | 32 | 0,2 | m | |
3 | Dây đơn VCm 1×1,5 | 30 | 0,25 | m | |
4 | Dây đơn VCm 1×2,5 | 50 | 0,25 | m | |
5 | Dây đơn VCm 1×4,0 | 80 | 0,25 | m | |
6 | Dây đơn VCm 1×6,0 | 120 | 0,25 | m | |
7 | Dây đơn VCm 1×10 | 200 | 0,25 | m | |
DÂY BỌC DẸT – Cu/PVC/PVC | |||||
Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC | |||||
8 | Dây dẹt VCm-D 2×0,75 | 24 | 0,2 | m | |
9 | Dây dẹt VCm-D 2×1,0 | 32 | 0,2 | m | |
10 | Dây dẹt VCm-D 2×1,5 | 30 | 0,25 | m | |
11 | Dây dẹt VCm-D 2×2,5 | 50 | 0,25 | m | |
12 | Dây dẹt VCm-D 2×4,0 | 80 | 0,25 | m | |
13 | Dây dẹt VCm-D 2×6,0 | 120 | 0,25 | m | |
14 | Dây dẹt VCm-D 3×0,75 | 24 | 0,2 | m | |
DÂY TRÒN – Cu/PVC/PVC | |||||
Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC | |||||
15 | Dây tròn VCm-T 3×0,75 | 24 | 0,2 | m | |
16 | Dây tròn VCm-T 3×1,0 | 32 | 0,2 | m | |
17 | Dây tròn VCm-T 3×1,5 | 30 | 0,25 | m | |
18 | Dây tròn VCm-T 3×2,5 | 50 | 0,25 | m | |
19 | Dây tròn VCm-T 3×4,0 | 80 | 0,25 | m | |
20 | Dây tròn VCm-T 3×6,0 | 120 | 0,25 | m | |
21 | Dây tròn VCm-T 4×0,75 | 24 | 0,2 | m | |
22 | Dây tròn VCm-T 4×1,0 | 32 | 0,2 | m | |
23 | Dây tròn VCm-T 4×1,5 | 30 | 0,25 | m | |
24 | Dây tròn VCm-T 4×2,5 | 50 | 0,25 | m | |
25 | Dây tròn VCm-T 4×4,0 | 80 | 0,25 | m | |
26 | Dây tròn VCm-T 4×6,0 | 120 | 0,25 | m | |
DÂY DÍNH CÁCH – Cu/PVC/PVC | |||||
Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC | |||||
17 | Dây dính cách VCm-DK 2×1,5 | 30 | 0,25 | m | |
28 | Dây dính cách VCm-DK 2×2,5 | 50 | 0,25 | m | |
29 | Dây dính cách VCm-DK 2×4,0 | 80 | 0,25 | m | |
DÂY XÚP – Cu/PVC | |||||
Ruột đồng, cách điện PVC | |||||
30 | Dây xúp VCm-X 2×0,75 | 24 | 0,2 | m |
CÁP ĐƠN – HẠ THẾ (Cu/PVC) | ||||
Stt | Tên sản phẩm | Số sợi | Đvt | Đơn giá |
1 | Cáp CV – 10 | 7 | m | |
2 | Cáp CV – 16 | 7 | m | |
3 | Cáp CV – 25 | 7 | m | |
4 | Cáp CV – 35 | 7 | m | |
5 | Cáp CV – 50 | 7 | m | |
6 | Cáp CV – 70 | 19 | m | |
7 | Cáp CV – 95 | 19 | m | |
8 | Cáp CV – 120 | 19 | m | |
9 | Cáp CV – 150 | 19 | m | |
10 | Cáp CV – 185 | 37 | m | |
11 | Cáp CV – 240 | 37 | m | |
12 | Cáp CV – 300 | 61 | m | |
13 | Cáp CV – 400 | 61 | m |
CÁP 1 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC) | ||||
Stt | Tên sản phẩm | Số sợi | Đvt | Đơn giá |
14 | Cáp CVV – (1 x 2,5) | 7 | m | |
15 | Cáp CVV – (1 x 4) | 7 | m | |
16 | Cáp CVV – (1 x 6) | 7 | m | |
17 | Cáp CVV – (1 x 10) | 7 | m | |
18 | Cáp CVV – (1 x 16) | 7 | m | |
19 | Cáp CVV – (1 x 25) | 7 | m | |
20 | Cáp CVV – (1 x 35) | 7 | m | |
21 | Cáp CVV – (1 x 50) | 7 | m | |
22 | Cáp CVV – (1 x 70) | 19 | m | |
23 | Cáp CVV – (1 x 95) | 19 | m | |
24 | Cáp CVV – (1 x 120) | 19 | m | |
25 | Cáp CVV – (1 x 150) | 19 | m | |
26 | Cáp CVV – (1 x 185) | 37 | m | |
27 | Cáp CVV – (1 x 240) | 37 | m | |
28 | Cáp CVV – (1 x 300) | 61 | m | |
29 | Cáp CVV – (1 x 400) | 61 | m |
CÁP 2 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC) | ||||
Stt | Tên sản phẩm | Số sợi | Đvt | Đơn giá |
30 | Cáp CVV – (2 x 4) | 7 | m | |
31 | Cáp CVV – (2 x 6) | 7 | m | |
32 | Cáp CVV – (2 x 10) | 7 | m | |
33 | Cáp CVV – (2 x 16) | 7 | m | |
34 | Cáp CVV – (2 x 25) | 7 | m | |
35 | Cáp CVV – (2 x 35) | 7 | m | |
36 | Cáp CVV – (2 x 50) | 7 | m | |
37 | Cáp CVV – (2 x 70) | 19 | m | |
38 | Cáp CVV – (2 x 95) | 19 | m | |
39 | Cáp CVV – (2 x 120) | 19 | m | |
40 | Cáp CVV – (2 x 150) | 19 | m | |
41 | Cáp CVV – (2 x 185) | 37 | m | |
42 | Cáp CVV – (2 x 240) | 37 | m | |
43 | Cáp CVV – (2 x 300) | 61 | m | |
44 | Cáp CVV – (2 x 400) | 61 | m |
CÁP 3 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC) | ||||
Stt | Tên sản phẩm | Số sợi | Đvt | Đơn giá |
45 | Cáp CVV – (3 x 4) | 7 | m | |
46 | Cáp CVV – (3 x 6) | 7 | m | |
47 | Cáp CVV – (3 x 10) | 7 | m | |
48 | Cáp CVV – (3 x 16) | 7 | m | |
49 | Cáp CVV – (3 x 25) | 7 | m | |
50 | Cáp CVV – (3 x 35) | 7 | m | |
51 | Cáp CVV – (3 x 50) | 7 | m | |
52 | Cáp CVV – (3 x 70) | 19 | m | |
53 | Cáp CVV – (3 x 95) | 19 | m | |
54 | Cáp CVV – (3 x 120) | 19 | m |
CÁP (3 + 1) LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC) | ||||
Stt | Tên sản phẩm | Số sợi | Đvt | Đơn giá |
Dây pha | Trung tính | VNĐ/m | ||
55 | Cáp CVV – (3 x 2,5 + 1 x 1,5) | 7 | 7 | m |
56 | Cáp CVV – (3 x 4 + 1 x 2,5) | 7 | 7 | m |
57 | Cáp CVV – (3 x 6 + 1 x 4) | 7 | 7 | m |
58 | Cáp CVV – (3 x 10 + 1 x 6) | 7 | 7 | m |
59 | Cáp CVV – (3 x 16 + 1 x 10) | 7 | 7 | m |
60 | Cáp CVV – (3 x 25 + 1 x 16) | 7 | 7 | m |
61 | Cáp CVV – (3 x 35 + 1 x 16) | 7 | 7 | m |
62 | Cáp CVV – (3 x 35 + 1 x 25) | 7 | 7 | m |
63 | Cáp CVV – (3 x 50 + 1 x 25) | 7 | 7 | m |
64 | Cáp CVV – (3 x 50 + 1 x 35) | 7 | 7 | m |
65 | Cáp CVV – (3 x 70 + 1 x 35) | 19 | 7 | m |
66 | Cáp CVV – (3 x 70 + 1 x 50) | 19 | 7 | m |
67 | Cáp CVV – (3 x 95 + 1 x 50) | 19 | 7 | m |
68 | Cáp CVV – (3 x 95 + 1 x 70) | 19 | 19 | m |
69 | Cáp CVV – (3 x 120 + 1 x 70) | 19 | 19 | m |
70 | Cáp CVV – (3 x 120 + 1 x 95) | 19 | 19 | m |
71 | Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 70) | 19 | 19 | m |
72 | Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 95) | 19 | 19 | m |
73 | Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 120) | 19 | 19 | m |
74 | Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 95) | 37 | 19 | m |
75 | Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 120) | 37 | 19 | m |
76 | Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 150) | 37 | 19 | m |
77 | Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 120) | 37 | 19 | m |
78 | Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 150) | 37 | 19 | m |
79 | Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 185) | 37 | 37 | m |
80 | Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 150) | 61 | 19 | m |
81 | Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 185) | 61 | 37 | m |
82 | Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 240) | 61 | 37 | m |
CÁP 4 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC) | ||||
Stt | Tên sản phẩm | Số sợi | Đvt | Đơn giá |
83 | Cáp CVV – (4 x 4) | 7 | m | |
84 | Cáp CVV – (4 x 6) | 7 | m | |
85 | Cáp CVV – (4 x 10) | 7 | m | |
86 | Cáp CVV – (4 x 16) | 7 | m | |
87 | Cáp CVV – (4 x 25) | 7 | m | |
88 | Cáp CVV – (4 x 35) | 7 | m | |
89 | Cáp CVV – (4 x 50) | 7 | m | |
90 | Cáp CVV – (4 x 70) | 19 | m | |
91 | Cáp CVV – (4 x 95) | 19 | m | |
92 | Cáp CVV – (4 x 120) | 19 | m | |
93 | Cáp CVV – (4 x 150) | 19 | m | |
94 | Cáp CVV – (4 x 185) | 37 | m | |
95 | Cáp CVV – (4 x 240) | 37 | m | |
96 | Cáp CVV – (4 x 300) | 61 | m |
CÁP 1 LÕI – HẠ THẾ (Cu/XLPE/PVC) | ||||
Stt | Tên sản phẩm | Số sợi | Đvt | Đơn giá |
97 | Cáp CXV – (1 x 1,5) | 7 | m | |
98 | Cáp CXV – (1 x 2,5) | 7 | m | |
99 | Cáp CXV – (1 x 4) | 7 | m | |
100 | Cáp CXV – (1 x 6) | 7 | m | |
101 | Cáp CXV – (1 x 10) | 7 | m | |
102 | Cáp CXV – (1 x 16) | 7 | m | |
103 | Cáp CXV – (1 x 25) | 7 | m | |
104 | Cáp CXV – (1 x 35) | 7 | m | |
105 | Cáp CXV – (1 x 50) | 7 | m | |
106 | Cáp CXV – (1 x 70) | 19 | m | |
107 | Cáp CXV – (1 x 95) | 19 | m | |
108 | Cáp CXV – (1 x 120) | 19 | m | |
109 | Cáp CXV – (1 x 150) | 19 | m | |
110 | Cáp CXV – (1 x 185) | 37 | m | |
111 | Cáp CXV – (1 x 240) | 37 | m | |
112 | Cáp CXV – (1 x 300) | 61 | m | |
113 | Cáp CXV – (1 x 400) | 61 | m |
CÁP 2 LÕI – HẠ THẾ (Cu/XLPE/PVC) | ||||
Stt | Tên sản phẩm | Số sợi | Đvt | Đơn giá |
114 | Cáp CXV – (2 x 1,5) | 7 | m | |
115 | Cáp CXV – (2 x 2,5) | 7 | m | |
116 | Cáp CXV – (2 x 4) | 7 | m | |
117 | Cáp CXV – (2 x 6) | 7 | m | |
118 | Cáp CXV – (2 x 10) | 7 | m | |
119 | Cáp CXV – (2 x 16) | 7 | m | |
120 | Cáp CXV – (2 x 25) | 7 | m | |
121 | Cáp CXV – (2 x 35) | 7 | m | |
122 | Cáp CXV – (2 x 50) | 7 | m | |
123 | Cáp CXV – (2 x 70) | 19 | m | |
124 | Cáp CXV – (2 x 95) | 19 | m | |
125 | Cáp CXV – (2 x 120) | 19 | m | |
126 | Cáp CXV – (2 x 150) | 19 | m |
CÁP 3 LÕI – HẠ THẾ (Cu/XLPE/PVC) | ||||
Stt | Tên sản phẩm | Số sợi | Đvt | Đơn giá |
127 | Cáp CXV – (3 x 1,5) | 7 | m | |
128 | Cáp CXV – (3 x 2,5) | 7 | m | |
129 | Cáp CXV – (3 x 4) | 7 | m | |
130 | Cáp CXV – (3 x 6) | 7 | m | |
131 | Cáp CXV – (3 x 10) | 7 | m | |
132 | Cáp CXV – (3 x 16) | 7 | m | |
133 | Cáp CXV – (3 x 25) | 7 | m | |
134 | Cáp CXV – (3 x 35) | 7 | m | |
135 | Cáp CXV – (3 x 50) | 7 | m | |
136 | Cáp CXV – (3 x 70) | 19 | m | |
137 | Cáp CXV – (3 x 95) | 19 | m | |
138 | Cáp CXV – (3 x 120) | 19 | m | |
139 | Cáp CXV – (3 x 150) | 19 | m | |
140 | Cáp CXV – (3 x 185) | 37 | m | |
141 | Cáp CXV – (3 x 240) | 37 | m | |
142 | Cáp CXV – (3 x 300) | 61 | m | |
143 | Cáp CXV – (3 x 400) | 61 | m |
Trên đây là bảng báo giá chi tiết dây điện dân dụng Trần Phú mới nhất để quý khách hàng có thể tham khảo. Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
Chúng tôi luôn có những chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn cho những khách hàng mua sản phẩm với số lượng vừa và lớn. Cùng các chính sách miễn phí, hỗ trợ vận chuyển hợp lý, bảo hành 1 đổi 1 hấp dẫn. Thuận Thịnh Phát cam kết bán hàng chính hãng, và tin tưởng sẽ đưa đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
ZALO: 0852 690000
TIN LIÊN QUAN
- Thu mua phế liệu giá cao ở Bình Dương
- Bảng giá cùng danh mục các sản phẩm dây điện Trần Phú mới nhất, thông dụng nhất năm 2022
- Tổng hợp thông tin quan trọng về dây điện 2×1.5 của các hãng dây điện thông dụng hiện nay
BÀI VIẾT LIÊN QUANXEM THÊM
CadisunThu mua phế liệu giá cao ở Bình Dương
Trần PhúBảng giá cùng danh mục các sản phẩm dây điện Trần Phú mới nhất, thông dụng nhất năm 2022
CadisunTổng hợp thông tin quan trọng về dây điện 2×1.5 của các hãng dây điện thông dụng hiện nay
Quan tâm
3,509Người theo dõiTheo dõi3,912Người theo dõiTheo dõiBài viết gần đây
Bảng giá dây cáp điện 3 pha Cadivi
Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát 1, 2, 3, 4 lõi, ruột đồng,...
Cáp điều khiển là gì? Giới thiệu các loại cáp điều khiển thông dụng
Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất năm 2024
Giá 1 cuộn dây điện cadivi 2.5 1.5 4.0 3.5
Phổ biến nhất
So Sánh Dây Điện Cadivi 2.5 Với Các Thương Hiệu Khác: Đánh Giá Ưu...
Dây điện là một trong những yếu tố quan trọng trong hệ thống điện, ảnh hưởng đến hiệu suất và độ an toàn của...Báo Giá Dây Điện Cadivi 2.5 và 4.0: Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Hệ...
Dây điện là một trong những thành phần quan trọng nhất trong bất kỳ hệ thống điện nào, từ các công trình lớn như...3 cách tính tiết diện dây dẫn điện
Cách tính được tiết diện dây dẫn điện theo công suất dòng điện chúng ta thường lựa chọn theo các cách tính sau:Tính...Thu mua phế liệu giá cao ở Bình Dương
Ngày nay thu mua phế liệu đã không còn phải là công việc quá xa lạ với mỗi người chúng ta, đây đã trở...Công ty dây điện Daphaco và Bảng giá dây điện Daphaco mới nhất năm...
Trên thị trường dây cáp điện hiện nay thương hiệu dây điện Daphaco của công ty cổ phần dây cáp điện Daphaco đã trở...Binh Duongfew clouds enter location 28.1 ° C 28.1 ° 28.1 ° 67 % 4.4kmh 12 %CN 28 °T2 28 °T3 26 °T4 29 °T5 26 °THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: Số 57/KDC1, Tổ 27, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thời gian làm việc: 8h - 17:30h (thứ 2 - thứ 7) Hotline: 0852.69.0000 (Zalo)
TIN MỚI
CadiviGiá dây cáp điện 3 pha Cadivi
CadiviBảng giá dây cáp điện 3 pha Cadivi
CadiviGiá dây điện Cadivi
CadiviGiá 1 cuộn dây điện cadivi 2.5 1.5 4.0 3.5
CadiviBảng giá dây điện Cadivi giá rẻ
THÔNG TIN
- Giới thiệu
- Liên hệ
- Chính sách thanh toán
- Chính sách bảo hành
- Điều khoản chung
- Chính sách vận chuyển và giao nhận
- Chính sách bảo mật thông tin khách hàng
TÌM KIẾM NỔI BẬT
dây điện 3 pha giá dây điện 2.5 giá dây điện 2.5 dây điện nhôm ngoài trời giá dây điện cadivi 4.0 cuộn dây điệndây điện cadivi 2.5 dây điện cadivi 2.5 giá bao nhiêu giá dây điện nhôm ngoài trời giá dây cáp điện ngoài trời dây điện 3 pha 4 lõiCopyright 2020 © Thuận Thịnh Phát CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT MST: 3702893504 do Sở Kế Hoạch Đầu Tư tỉnh Bình Dương cấp ngày 15/07/2020
0 YOUR CART Áp dụng
- Không có sản phẩm trong giỏ hàng
Từ khóa » Giá Của Dây điện 1.5 Trần Phú
-
Dây điện Trần Phú đơn Mềm VCm 1x1.5
-
Nơi Bán Dây Điện Trần Phú 1x1 5 Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất
-
Dây Điện Trần Phú 1 5 - Websosanh
-
Bảng Báo Giá Dây Cáp điện Trần Phú 41 Phương Liệt 2022
-
Dây điện Trần Phú 41 Phương Liệt Bảng Báo Giá Mới Nhất 2O22 - Etinco
-
Dây điện Trần Phú, Dây đơn Mềm VCm 1x1.5 - Thiết Bị điện Hà Nội
-
Bảng Giá Dây Cáp điện Trần Phú Mới Nhất 2022【Đầy đủ Tất Cả】
-
Dây Điện Trần Phú Chính Hãng 2x1.5mm - Thiết Bị điện Panasonic
-
Dây điện Trần Phú VCm 2×1.5
-
Dây điện Trần Phú 1x1,5mm Cuộn 100m | Shopee Việt Nam
-
Dây điện 1x1,5 Mm2 Trần Phú ECOTP | Shopee Việt Nam
-
Dây điện 1.5 - Bảng Giá Mới 2020 & Lưu ý Khi Mua Dây điện
-
【SALE】Bảng Giá Dây Điện Trần Phú 2022 NEW - MOBO
-
Dây Điện Đơn 1 Lõi 1×1.5mm-Trần Phú Trafuco - Thế Giới Điện TopE