BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN
Có thể bạn quan tâm
Hotline: 0962451414 Cấp cứu: 0913125115 Tư vấn cai thuốc lá: 18008056 Đặt lịch khám: 0814350359 Liên hệ: contact@bvcubadonghoi.vn Đăng nhập Đăng ký
- Contact
- Giới Thiệu
- Lịch Sử Hình Thành
- Sơ Đồ Tổ Chức
- Ban Lãnh Đạo Bệnh Viện
- Cơ Cấu Tổ Chức
- Khối Phòng Chức Năng
- Khối Cận Lâm Sàng
- Khối Lâm Sàng
- Đoàn Thể
- Hoạt Động
- Tất cả
- Hoạt Động Chuyên Môn
- Hoạt Động Hợp Tác
- Nghiên Cứu Khoa Học
- Tin Tức
- Tất cả
- Hoạt Động Đoàn Thể
- Hoạt Động Quản Lý Chất Lượng
- Hoạt Động Công Tác Xã Hội
- Hoạt Động Nổi Bật
- Đào Tạo - Chỉ Đạo Tuyến
- Tin Tức Ngành Y
- Tra Cứu
- Lịch Trực
- Dịch Vụ
- Thông Tin Thuốc
- Văn Bản
- Dành Cho Bệnh Nhân
- Quy Trình Khám Bệnh
- Giá Dịch Vụ Tự Nguyện
- Chế Độ Chính Sách
- Bảng Giá Dịch Vụ Bệnh Viện
Đăng nhập
Ghi nhớ tôi Đăng nhập Quên mật khẩu?BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN
Tìm kiếmMã | Tên gọi | Giá | Quyết định |
---|---|---|---|
11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 2,093,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0055.1118 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | 3,042,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0121.1116 | Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính | 285,400 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0098.1116 | Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng | 285,400 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3,683,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
04.0036.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | 3,683,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
04.0035.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 3,683,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
04.0037.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 3,683,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 4,005,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0065.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,570,900 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0067.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,570,900 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0064.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,443,300 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0066.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4,443,300 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,718,300 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0026.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,718,300 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,245,200 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0023.1107 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,188,300 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,595,900 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,595,900 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,701,300 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0020.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,701,300 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,319,300 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4,251,300 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,566,900 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,566,900 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0273.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | 2,636,500 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0272.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | 2,636,500 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0271.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | 2,636,500 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0276.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 2,636,500 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0275.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2,636,500 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0274.1095 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | 2,636,500 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
12.0058.1093 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | 869,100 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
12.0059.1093 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | 869,100 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 3,081,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
28.0125.1087 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên | 2,888,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0341.1087 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | 2,888,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.2925.1087 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần | 2,888,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
28.0126.1086 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên | 2,988,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0342.1086 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | 2,988,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.2924.1086 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | 2,988,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
28.0130.1085 | Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau | 2,888,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
15.0336.1085 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng | 2,888,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.2236.1085 | Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 2,888,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
28.0129.1084 | Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng | 2,888,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
28.0127.1084 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải | 2,888,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
28.0128.1084 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh | 2,888,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0346.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | 2,888,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0345.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | 2,888,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
15.0335.1084 | Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ | 2,888,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.2016.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm | 2,888,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0343.1083 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | 4,133,900 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0344.1083 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | 4,133,900 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0323.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 3,078,100 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
15.0074.1081 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | 3,078,100 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.2044.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 3,078,100 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,856,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,856,600 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
26.0015.1078 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) | 4,538,000 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
16.0318.1077 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | 4,489,800 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
03.2013.1077 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | 4,489,800 | 3300/QĐ-BYT | 3649/BV |
Từ khóa » định Nhóm Máu Hệ Rh(d) (kỹ Thuật Phiến đá)
-
ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ Rh (D) (Phương Pháp ống Nghiệm)
-
Định Nhóm Máu ABO Và RhD
-
SƠ NÉT VỀ NHÓM MÁU HỆ ABO VÀ Rh D(âm)
-
Định Nhóm Máu Hệ ABO/Rh Bằng Kỹ Thuật ống Nghiệm - Vinmec
-
Xét Nghiệm Nhóm Máu RH: Những điều Cần Lưu ý - Vinmec
-
[PDF] QUY TRÌNH KỸ THUẬT ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ Rh (kỹ Thuật ống ...
-
QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM XÁC ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ ABO, Rh
-
[TH] Kỹ Thuật định Nhóm Máu Hệ Rh - Diễn đàn Xét Nghiệm đa Khoa
-
Xét Nghiệm Nhóm Máu Rh Dương Tính Có Bị Sao Không?
-
Định Nhóm Máu Hệ Rh(D) - Trung Tâm Y Tế Châu Thành
-
Định Nhóm Máu Hệ Rh(D) (Kỹ Thuật Phiến đá) - Hồ Sơ Sức Khỏe
-
[PDF] HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU -.: An Phuoc Hospital :.
-
Xét Nghiệm Nhóm Máu An Toàn, Chính Xác Tại MEDLATEC
-
[PDF] DMKT BIH 2017