BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN

Hotline: 0962451414    Cấp cứu: 0913125115    Tư vấn cai thuốc lá: 18008056    Đặt lịch khám: 0814350359    Liên hệ: contact@bvcubadonghoi.vn Đăng nhập Đăng ký
  • Contact
  • Giới Thiệu
    • Lịch Sử Hình Thành
    • Sơ Đồ Tổ Chức
    • Ban Lãnh Đạo Bệnh Viện
  • Cơ Cấu Tổ Chức
    • Khối Phòng Chức Năng
    • Khối Cận Lâm Sàng
    • Khối Lâm Sàng
    • Đoàn Thể
  • Hoạt Động
    • Tất cả
    • Hoạt Động Chuyên Môn
    • Hoạt Động Hợp Tác
    • Nghiên Cứu Khoa Học
  • Tin Tức
    • Tất cả
    • Hoạt Động Đoàn Thể
    • Hoạt Động Quản Lý Chất Lượng
    • Hoạt Động Công Tác Xã Hội
    • Hoạt Động Nổi Bật
    • Đào Tạo - Chỉ Đạo Tuyến
    • Tin Tức Ngành Y
  • Tra Cứu
    • Lịch Trực
    • Dịch Vụ
    • Thông Tin Thuốc
    • Văn Bản
  • Dành Cho Bệnh Nhân
    • Quy Trình Khám Bệnh
    • Giá Dịch Vụ Tự Nguyện
    • Chế Độ Chính Sách
    • Bảng Giá Dịch Vụ Bệnh Viện

Đăng nhập

Ghi nhớ tôi Đăng nhập Quên mật khẩu?

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN

Tìm kiếm
Tên gọi Giá Quyết định
10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 14,778,300 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3136.0404 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín 14,778,300 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3138.0403 Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần 18,650,800 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0246.0401 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu 13,594,200 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0170.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn 13,594,200 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0169.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu 13,594,200 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0276.0401 Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên 13,594,200 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3164.0401 Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu 13,594,200 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3182.0401 Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo 13,594,200 QĐ số 3300/QĐ-BYT
12.0171.0400 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3,595,500 QĐ số 3300/QĐ-BYT
12.0170.0400 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3,595,500 QĐ số 3300/QĐ-BYT
12.0169.0400 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3,595,500 QĐ số 3300/QĐ-BYT
12.0166.0400 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3,595,500 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0238.0400 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,595,500 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0415.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,595,500 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,595,500 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0414.0400 Mở ngực thăm dò 3,595,500 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3919.0400 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực] 3,595,500 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.2632.0400 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3,595,500 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3234.0400 Mở lồng ngực thăm dò 3,595,500 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0260.0399 Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 3,996,300 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0252.0399 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng 3,996,300 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3216.0399 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 3,996,300 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.1113.0398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7,825,900 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3197.0397 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy 15,407,600 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3196.0397 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 15,407,600 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3169.0397 Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ 15,407,600 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3163.0397 Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh 15,407,600 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3202.0395 Thắt ống động mạch 13,499,900 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3165.0395 Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn 13,499,900 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3124.0395 Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở 13,499,900 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3133.0394 Phẫu thuật cắt màng tim rộng 15,407,600 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3134.0394 Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ 15,407,600 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3090.0394 Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 15,407,600 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0599.0393 Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0165.0393 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0168.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0174.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0256.0393 Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cảnh 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0255.0393 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0254.0393 Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0257.0393 Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh) 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3200.0393 Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3171.0393 Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3199.0393 Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3176.0393 Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3173.0393 Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3149.0393 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3175.0393 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi 16,155,000 QĐ số 3300/QĐ-BYT
18.0669.0391 Đặt máy tạo nhịp 1,879,900 QĐ số 3300/QĐ-BYT
03.3119.0391 Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim 1,879,900 QĐ số 3300/QĐ-BYT
02.0098.0391 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1,879,900 QĐ số 3300/QĐ-BYT
02.0077.0391 Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim 1,879,900 QĐ số 3300/QĐ-BYT
02.0072.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) 1,879,900 QĐ số 3300/QĐ-BYT
02.0071.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm 1,879,900 QĐ số 3300/QĐ-BYT
02.0073.0391 Cấy máy phá rung tự động (ICD) 1,879,900 QĐ số 3300/QĐ-BYT
26.0016.0388 Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu 8,105,200 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0014.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 5,966,400 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0013.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,966,400 QĐ số 3300/QĐ-BYT
10.0004.0386 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,966,400 QĐ số 3300/QĐ-BYT

Từ khóa » Ghép Da Tự Thân