BẢNG GIÁ DVKT - CHỤP X-QUANG
Có thể bạn quan tâm







- Trang chủ
- DỊCH VỤ KỸ THUẬT
- BẢNG GIÁ DVKT - CHỤP X-QUANG
01.01.2025 00:00
BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG 119 /NQ-HDND (Áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2025)
| MÃ DV | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ |
| 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0077.0028 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0082.0028 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0083.0028 | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0084.0028 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | Lần | 130.300 | 130.300 |
| 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | Lần | 130.300 | 130.300 |
| 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | Lần | 130.300 | 130.300 |
| 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0128.0028 | Chụp X-quang tại phòng mổ | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0129.0029 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 105.300 |
| 18.0129.0028 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 73.300 |
| 18.0141.0032 | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] | Lần | 649.800 | 649.800 |
| 18.0142.0033 | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] | Lần | 604.800 | 604.800 |
| 18.0143.0033 | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 604.800 | 604.800 |
| 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | Lần | 77.300 | 77.300 |
| 18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | Lần | 64.300 | 64.300 |
| 18.0131.0035 | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] | Lần | 264.800 | 264.800 |
| 18.0132.0036 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | Lần | 304.800 | 304.800 |
| 18.0133.0019 | Chụp X-quang đường mật qua Kehr | Lần | 280.800 | 280.800 |
| 18.0135.0025 | Chụp X-quang đường rò | Lần | 446.800 | 446.800 |
| 18.0138.0031 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] | Lần | 451.800 | 451.800 |
| 18.0139.0039 | Chụp X-quang ống tuyến sữa | Lần | 426.800 | 426.800 |
| 18.0140.0032 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] | Lần | 649.800 | 649.800 |
| 18.0141.0032 | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] | Lần | 649.800 | 649.800 |
| 18.0142.0033 | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] | Lần | 604.800 | 604.800 |
| 18.0143.0033 | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 604.800 | 604.800 |
| 18.0144.0022 | Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | Lần | 246.800 | 246.800 |
Các bài đăng mới
BẢNG GIÁ DVKT - XÉT NGHIỆM (01.01.2025)
BẢNG GIÁ DVKT - NỘI SOI (01.01.2025)
BẢNG GIÁ DVKT - SIÊU ÂM ĐIỆN TIM (01.01.2025)
BẢNG GIÁ DVKT - THỦ THUẬT (01.01.2025)
BẢNG GIÁ DVKT - PHẪU THUẬT (01.01.2025)
BẢNG GIÁ DVKT - CHỤP CT (01.01.2025)
Các bài đã đăng
BẢNG GIÁ DVKT - TIỀN KHÁM, TIỀN GIƯỜNG (01.01.2025)

- 66/CV-BV
V/v đăng ký danh sách người thực hành khám bệnh, chữa bệnh... - 15/TB-BV-2025
V/v Thông báo mời báo giá. kiểm định, đo lường trang thiết bị y tế.... - LT-T47-2025
Lịch trực từ ngày 10/11/2025 - 16/11/2025... - LT-46-2025
Lịch trực từ ngày 03/11/2025 - 09/11/2025... - 13/TB-BVHSP-2025
V/v Thông báo công khai mời báo giá...
PHÓNG SỰ BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG KHÁM CHỮA BỆNH
Hình ảnh hoạt động bệnh viện
Điểm tin- HỘI NGHỊ TẠI XÃ HOÀNG SU PHÌ TỔNG KẾT CHƯƠNG TRÌNH KHÁM SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ CHO NGƯỜI DÂN CÁC XÃ BIÊN GIỚI TỈNH TUYÊN QUANG NĂM 2025
- Phần mềm diệt Viruts Microsoft Security
Từ khóa » Chụp X Quang Cổ Chân Bao Nhiêu Tiền
-
Chụp X - Quang Bao Nhiêu Tiền Và Nên Chụp ở đâu Thì đảm Bảo?
-
Chụp X - Quang đầu Gối Bao Nhiêu Tiền Và Nên Thực Hiện ở đâu Uy Tín?
-
Bảng Giá Chụp X-quang
-
Chụp X Quang GIÁ Bao Nhiêu Tiền & Có được Hưởng BHYT Không?
-
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ - CHỤP X-QUANG (KỸ THUẬT SỐ)
-
Biểu Giá Dịch Vụ Chẩn đoán Hình ảnh
-
Giá Chụp X-quang Bao Nhiêu Tiền, Có đắt Không? - Mediplus
-
Chụp X Quang đầu Bao Nhiêu Tiền, ở đâu Và Phát Hiện được Bệnh Gì?
-
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ X-QUANG KỸ THUẬT SỐ
-
Bảng Giá Dịch Vụ CĐHA - Bệnh Viện Đa Khoa Hưng Hà
-
Chi Phí Khám Xương Khớp Hết Bao Nhiêu Tiền? - Giải đáp - Docosan
-
Quy Trình Chụp X-quang Khớp Cổ Chân Thẳng Nghiêng | Vinmec
-
Những điều Cần Biết Về Chụp X-quang Cột Sống | Vinmec