Bảng Giá Gạo Hôm Nay - Lương Thực Miền Tây

Bảng Giá Gạo Hôm Nay

BẢNG GIÁ GẠO HÔM NAY

Thời điểm cập nhật: 07h Ngày 20:11:2019 

( Đơn vị Giá: Vnđ/Kg)

Chúng tôi, xin trân trọng báo giá tới Quý khách hàng các sản phẩm, như sau:

GẠO LỨT

STT Tên Hàng Tỉ Lệ Tấm Đơn Giá
1  IR 504 Không đo lường 6,700
2 OM 6976 Không đo lường 8,000
3 OM 5451 Không đo lường 8,200
4 OM 18 Không đo lường 8,500
5 OM 4900 Không đo lường 8,800
6 Đài Thơm 8 Không đo lường 8,400
7 ST 21 (RVT) Không đo lường 9,800
8 ST 24 Không đo lường 10,200
9  Jasmine 85 Không đo lường  8,800
10 Nàng Hoa Không đo lường 8,700

GẠO TRẮNG

Gạo trắng tiêu chuẩn, có Độ ẩm 15% và Tỉ lệ tấm 5%. Quý khách có thể đặt hàng theo tiêu chuẩn riêng, khi thay đổi tiêu chuẩn, giá bán cũng thay đổi theo.

STT Tên Hàng Tỉ Lệ Tấm Đơn Giá
1  IR 504 5% 7,700
2 OM 6976 5% 9,500
3 OM 5451 5% 9,700
4 OM 18 5% 10,500
5 OM 4900 5% 11,800
6 Đài Thơm 8 5% 11,500
7 ST 21 (RVT) 5% 11,800
8 ST 24 5% 14,800
9  Jasmine 85 5% 12,500
10 Nàng Hoa 5% 12,000

GẠO NGUYÊN LIỆU ĐỂ LÀM BÚN BÁNH

STT Tên Hàng Tỉ Lệ Tấm Đơn Giá
1  IR 504 10%
2 OM 6976 10%
3 OM 2517 10%
4 Khang Dân 15%
5 Hàm Châu 10%
6 Sóc Miên 10%

GẠO NGUYÊN LIỆU CHO NGÀNH BIA RƯỢU

STT Tên Hàng Tỉ Lệ Tấm Đơn Giá
1  IR 504 – Nấu Bia 10%
2 Phế Đẹp Nấu Bia 15%
3 Tấm Đẹp nấu Bia 90%
4 Tấm nấu Rượu 90%
5 Phế Nấu Rượu 15%
6 Gạo lứt nấu Rượu loại 1 – Gạo khô Không đo lường
7 Gạo lứt nấu Rượu loại 1 – Gạo dẻo Không đo lường

GẠO TẤM

STT Tên Hàng Tỉ Lệ Tấm Đơn Giá
1 Tấm Khô nở đã tách mầu 95%
2 Tấm Khô nở chưa tách mầu 95%
3 Tẩm Dẻo đã tách mầu 95%
4 Tấm Dẻo chưa tách mầu 95%
5 Tấm Thơm đã tách mầu 95%
6 Tấm Thơm chưa tách mầu 95%

PHỤ PHẨM

STT Tên Hàng Tỉ Lệ Tấm Đơn Giá
1  Cám gạo nguyên chất
2 Tấm nhỏ để chăn nuôi
3 Vỏ trấu
4 Củi Trấu
5 Than trấu
6

LÚA KHÔ

STT Tên Hàng Độ Ẩm Đơn Giá
1  IR 504 16,5%
2 OM 6976 16%
3 OM 5451 16%
4 OM 18 16%
5 OM 4900 16%
6 Đài Thơm 8 16%
7 ST 21 (RVT) 15,5%
8 ST 24 15,5%
9  Jasmine 85 16%
10 Nàng Hoa 16%
11 Hàm Châu 16,5%
12 Sóc Miên 16,5%

Từ khóa » Giá Gạo Phế