Bảng Giá Gạo Mới Nhất [ 2022 ]
Có thể bạn quan tâm
- Bảng giá Gạo: Cập nhật bảng giá gạo mới nhất hôm nay
- Bảng giá các loại Gạo
- Kết luận
- Cung cấp Gạo ngon theo yêu cầu
- - Mua Gì Khi Đi Từ Thiện ?
- - Gạo Đặc Sản Làm Quà Biếu
- - Cung Cấp Gạo Giá Sỉ Cho Bếp Ăn Trường Học, Căng Tin, Công Ty Tại TPHCM
- - Đại Lý Gạo Ngon, Giao Tận Nhà Các Chung Cư Ở TPHCM
Trân trọng gửi tới Quý khách hàng bảng giá gạo tham khảo được cập nhật liên tục, mới nhất nhằm cung cấp cho quý khách những thông tin hữu ích về các sản phẩm gạo chất lượng và giá cả hợp lý nhất.
( Bảng giá gạo này có tính tham khảo, sẽ có sự thay đổi theo thị trường hàng ngày. Vui lòng liên hệ Sđt: 08 4224 1368 để nhận được giá gạo chính xác nhất. Quý khách muốn xem chi tiết đặc tính của Gạo nào thì click vào tên Gạo đó trong bảng giá gạo ).
Bảng giá Gạo: Cập nhật bảng giá gạo mới nhất hôm nay
Giá Gạo là một trong những thông tin quan trọng mà người tiêu dùng quan tâm hàng ngày. Bằng cách theo dõi bảng giá gạo, bạn có thể nắm bắt được xu hướng giá cả và tìm hiểu về các loại gạo đang được bán trên thị trường. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn bảng giá Gạo mới nhất hiện nay, giúp bạn có thông tin để lựa chọn loại Gạo phù hợp với nhu cầu của mình.
.gif)
Bảng giá các loại Gạo
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại Gạo giá khác nhau. Dưới đây là bảng giá các loại Gạo phổ biến:
Nhóm Gạo Đặc Sản
| STT | TÊN GẠO | ĐẶC TÍNH | GIÁ/1KG | BAO |
| 1 | LÀI MIÊN CAMPUCHIA 1 | Dẻo Mềm Thơm | 27.000 | 10 KG |
| 2 | LÀI MIÊN CAMPUCHIA 2 | Dẻo Mềm Thơm | 25.000 | 10KG, 25KG |
| 3 | GẠO VIP | Dẻo Mềm Thơm | 25.000 | 10 KG |
| 4 | GẠO TỨ QUÝ | Dẻo Mềm Thơm | 25.000 | 10KG, 25KG |
| 5 | BÔNG LÚA VÀNG | Dẻo Mềm Thơm | 23.000 | 5KG |
| 6 | ST25 ÔNG CUA | Dẻo Mềm Thơm | 35.000 | 5KG |
| 7 | ST24 | Dẻo Mềm Thơm | 30.000 | 5KG |
| 8 | TÁM THƠM | Dẻo Thơm | 21.500 | 5KG |
| 9 | NÀNG THƠM CĐ | Dẻo Mềm Thơm | 23.000 | 5KG |
| 10 | LÀI NHẬT | Dẻo Thơm | 21.000 | 10KG |
| 11 | TÁM XOAN | Dẻo Thơm | 23.000 | 5KG |
| 12 | TÁM ĐIỆN BIÊN | Dẻo Thơm | 23.000 | 5KG |
| 13 | HẠT NGỌC THÁI | Dẻo Thơm | 25.000 | 10KG |
| 14 | LÀI SỮA THÁI | Dẻo Mềm Thơm | 21.500 | 5KG |
| 15 | THÁI HOM MALI | Dẻo Thơm | 35.000 | 5KG |
Nhóm Gạo Dẻo - Thơm
| STT | TÊN GẠO | ĐẶC TÍNH | GIÁ/1KG | BAO |
| 1 | ST 25 (Sóc Trăng) | Dẻo Mềm Thơm | 28.000 | 50KG |
| 2 | BẮC HƯƠNG | Dẻo Mềm Thơm | 25.000 | 50KG |
| 3 | THƠM LÀI | Dẻo Mềm Thơm Nhẹ | 17.000 | 25KG, 50KG |
| 5 | HƯƠNG LÀI | Dẻo Vừa | 17.500 | 25KG, 50KG |
| 6 | THƠM MỸ | Dẻo Vừa Mềm Cơm | 18.000 | 25KG, 50KG |
| 8 | NÀNG HƯƠNG | Dẻo Thơm | 20.000 | 50KG |
| 9 | TÀI NGUYÊN THƠM | Dẻo Thơm | 17.500 | 25KG, 50KG |
| 10 | LÀI SỮA | Dẻo Thơm | 18.000 | 25KG, 50KG |
| 11 | NÀNG HOA MỚI | Dẻo Thơm | 19.000 | 25KG, 50KG |
| 12 | ĐÀI LOAN SỮA | Dẻo Thơm | 23.000 | 25KG, 70KG |
| 13 | THƠM LÀI MIÊN | Dẻo Mềm | 18.000 | 25KG, 50KG |
| 14 | JAPONICA | Dẻo Nhiều | 25.000 | 50KG |
| 15 | JASMINE | Dẻo Vừa | 18.000 | 50KG |
| 16 | HOA SỮA MỚI | Dẻo Thơm | 20.000 | 50KG |
| 17 | ĐÀI LOAN | Dẻo Mềm Thơm | 18.000 | 25KG, 50KG |
| 18 | 5451 | Dẻo Mềm | 16.500 | 50KG |
| 21 | THƠM THÁI XK | Dẻo Thơm | 18.500 | 50KG |
Nhóm Gạo Nở - Xốp Mềm
| STT | TÊN GẠO | ĐẶC TÍNH | GIÁ/1KG | BAO |
| 1 | HÀM CHÂU | Xốp Nở Tơi Cơm | 17.000 | 50KG |
| 2 | TÀI NGUYÊN CĐ | Xốp Thơm Mềm | 22.000 | 25KG, 50KG |
| 4 | SA MƠ | Nở Mềm | 18.500 | 25KG, 50KG |
| 5 | LỨT HUYẾT RỒNG | Xốp Mềm | 23.000 | 50KG |
| 6 | BỤI SỮA | Xốp Nở | 16.000 | 25KG, 50KG |
| 8 | 64 THƠM DỨA | Xốp Mềm | 16.500 | 25KG, 50KG |
| 9 | NỞ 404 | Xốp Nở | 15.000 | 25KG, 50KG |
| 10 | THƠM THÁI XỐP | Xốp Mềm | 17.000 | 25KG, 50KG |
| 12 | 504 | Xốp Nở | 16.000 | 50KG |
| 13 | MÓNG CHIM | Xốp Mềm Thơm | 25.000 | 50KG |
Gạo Tấm
| STT | TÊN GẠO | ĐẶC TÍNH | GIÁ/1KG | BAO |
| 1 | TẤM THƠM MỚI | Dẻo Thơm | 15.000 | 50KG |
| 2 | TẤM TÀI NGUYÊN | Xốp Nở Mềm | 16.000 | 50KG |
| 3 | TẤM SỮA | Dẻo Thơm | 14.500 | 50KG |
| 4 | TẤM NẾP | Dẻo Thơm | 16.000 | 50KG |
Gạo Nếp
| STT | TÊN GẠO | ĐẶC TÍNH | GIÁ/1KG | BAO |
| 1 | NẾP CÁI HOA VÀNG | Dẻo Thơm | 30.000 | 60KG |
| 2 | NẾP BẮC | Dẻo Thơm | 25.000 | 60KG |
| 3 | NẾP SÁP LONG AN | Dẻo Thơm | 18.500 | 50KG |
| 6 | NẾP NHUNG ĐỒI | Dẻo Thơm | 35.000 | 50KG |
| 7 | NẾP THÁI | Dẻo Thơm | 30.000 | 50KG |
Kết luận
Thông qua việc theo dõi bảng giá Gạo, bạn có thể biết giá cả và tìm hiểu về các loại Gạo hiện có trên thị trường. Bạn có thể lựa chọn loại Gạo phù hợp với nhu cầu và điều kiện tài chính của mình. Hãy cập nhật bảng giá Gạo mới nhất hôm nay để không bỏ lỡ thông tin quan trọng!
Cung cấp Gạo ngon theo yêu cầu
- Mua Gì Khi Đi Từ Thiện ?
- Gạo Đặc Sản Làm Quà Biếu
- Làm Từ Thiện Tặng Gì ?
- Mua Gạo Tấm Giá Rẻ Ở TPHCM
- GẠO TỪ THIỆN
- Cung Cấp Gạo Giá Sỉ Cho Bếp Ăn Trường Học, Căng Tin, Công Ty Tại TPHCM
- Đại Lý Gạo Ngon, Giao Tận Nhà Các Chung Cư Ở TPHCM
- Cung Cấp Gạo Giá Sỉ, Tuyển Đại Lý Gạo Cấp 1 Tại TPHCM
- Cần Mua Gạo Làm Từ Thiện
- Cung Cấp Gạo Cho Bếp Ăn Công Nghiệp Tại TPHCM
- Tìm Nguồn Cung Cấp Gạo Giá Sỉ Tại TPHCM
- Cung Cấp Gạo Cho Nhà Hàng, Quán Cơm, Suất Ăn Công Nghiệp Giá Sỉ
Trân trọng cảm ơn quý khách !!BẢNG GIÁ GẠO MỚI NHẤT - KHO GẠO GIÁ SỈ
- Tags
- Công ty TNHH TM ĐT XNK Khánh Hồng
Từ khóa » Giá Gạo Tẻ Hiện Nay
-
Sản Phẩm
-
Bảng Giá Gạo Hiện Nay Tại Hà Nội
-
Bảng Giá Gạo Hôm Nay Ngày 21/7: Giá Lúa Gạo Mới Nhất
-
Bảng Giá Gạo Tháng 07 Năm 2022 (Giá Bán Buôn)
-
Bảng Giá Gạo Hôm Nay, Giá Gạo Sỉ Và Lẻ Cập Nhật Mới Nhất
-
Bảng Giá Gạo, Bảng Giá Bán Gạo, Giá Gạo - Gạo Ngon
-
Bảng Giá Gạo Hôm Nay – Có Giá Sỉ Cho đại Lý
-
Bảng Giá Gạo Hôm Nay Sỉ Lẻ Mới Nhất - An Bình Phát
-
Giá Lúa Gạo Mới Nhất Hôm Nay & Dự Báo Giá Gạo Trong Thời Gian Tới
-
Giá Lúa Gạo Hôm Nay 22/6: Giá Gạo Xuất Khẩu Tăng 5 USD/tấn
-
Giá Lúa Gạo Hôm Nay 3/6: Giá Gạo Tăng Nhẹ 50 đồng/kg
-
Tại Sao Giá Gạo Nếp Giảm Mạnh?
-
[PDF] Tại Miền Bắc, Giá Thóc, Gạo Tẻ Thường Dao động Phổ Biến ở Mức 6.500
-
Giá Lúa Gạo Hôm Nay 1/6/2022: Chững Lại Sau Một Ngày Tăng Giá