Bảng Giá Inox 201 Mới Nhất Tháng 03/2019
Có thể bạn quan tâm
GIÁ INOX 201: INOX 201 BAO NHIÊU 1KG?
Inox 201 là sản phẩm thép không gỉ chi phí thấp thay thế cho inox 304. Trên thị trường hiện nay mác thép 201 được sản xuất dưới các dạng sản phẩm như tấm, cuộn, ống, hộp, cây đặc tròn…
Các sản phẩm thép không gỉ 201 được ứng dụng khá phổ biến trong đời sống, từ sản xuất hàng dân dụng tới các sản phẩm dùng trong công nghiệp. Một số ứng dụng của nó như làm giường, tủ, bàn ghế, lan can, cầu thang, đồ gia dụng nhà bếp, mái lợp cho xe oto, xe kéo, kẹp ống, thùng chứa túi khí…
INOX SUS 201 CÓ TỐT KHÔNG?
Khả năng chống oxi hóa hay chống ăn mòn của inox phụ thuộc vào hàm lượng Crom trong thành phần. Crom sẽ kết hợp với Oxi tạo ra lớp Crom Oxit III rất mỏng bao phủ bề mặt sản phẩm giúp nó không bị ăn mòn. Xét về hàm lượng Crom trong thành phần, inox 201 chứa 16%-18% và inox 304 chứa 18%-20%.
Có thể thấy hàm lượng Crom trong thành phần hai loại inox này chênh lệch không nhiều nhưng xét về giá thì thép không gỉ 201 có giá rẻ hơn từ 20%-30% so với inox 304 nhưng khả năng chống ăn mòn của inox 201 không thua kém gì so với inox 304.
Giá inox thay đổi nhiều hay ít phụ thuộc nhiều vào hàm lượng Niken có trong thành phần. Hàm lượng Niken trong mác thép 201 tương đối thấp ( 3.5%-5.5%) chính vì vậy, giá inox 201 ít có sự biến động so với giá inox 304, 316...
Inoxgiare.vn xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá inox 201 tấm, cuộn, ống, hộp, cây đặc... và phụ kiện để quý khách hàng tham khảo. Giá inox sus 201 thường xuyên thay đổi, vì vậy để nhận được giá thép không gỉ 201 chính xác nhất quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline 0938 097 162hoặc gửi yêu cầu báo giá qua email phiminhanphat13@gmail.com. Chúng tôi sẽ gửi tới quý khách hàng báo giá inox 201 chi tiết và cạnh tranh nhất.
Bảng giá inox 201 [Ẩn]
- BẢNG GIÁ INOX 201 CUỘN
- BẢNG GIÁ INOX 201 TẤM
- BẢNG GIÁ ỐNG INOX 201 TRANG TRÍ
- BẢNG GIÁ ỐNG INOX 201 CÔNG NGHIỆP
- BẢNG GIÁ HỘP INOX 201 TRANG TRÍ
- BẢNG GIÁ LÁP INOX 201
- BẢNG GIÁ V INOX 201
- BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN INOX 201
BẢNG GIÁ INOX 201 TẤM, CUỘN, ỐNG, HỘP, CÂY ĐẶC & PHỤ KIỆN MỚI NHẤT 2019
BẢNG GIÁ INOX 201 CUỘN CÁN NÓNG & CÁN NGUỘI
Giá inox cuộn 201 cán nóng & cán nguội được thể hiện trong bảng dưới đây
ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
0.4 ly tới 1.0 ly | BA | Cuộn inox 201 | Korea, Malaysia... | Liên hệ |
0.4 ly - 1.5 ly | 2B | Cuộn inox 201 | Korea, Malaysia... | Liên hệ |
0.5 ly tới 2 ly | HL | Cuộn inox 201 | Korea, Malaysia... | Liên hệ |
3 ly tới 6 ly | No.1 | Cuộn inox 201 | Korea, Malaysia... | Liên hệ |
Bảng 1: Giá cuộn inox 201
BẢNG GIÁ INOX 201 TẤM CÁN NÓNG & CÁN NGUÔI
Giá tấm inox 201 hàng cán nóng & cán nguội được thể hiện trong bảng dưới đây
ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
0.4 ly tới 1.0 ly | BA | Tấm inox 201 | Korea, Malaysia... | Liên hệ |
0.4 ly tới 6 ly | 2B | Tấm inox 201 | Korea, Malaysia... | Liên hệ |
0.5 ly tới 2 ly | HL | Tấm inox 201 | Korea, Malaysia... | Liên hệ |
3 ly tới 6 ly | No.1 | Tấm inox 201 | Korea, Malaysia... | Liên hệ |
Bảng 2: Giá inox tấm 201
BẢNG GIÁ ỐNG INOX 201 TRANG TRÍ
Giá ống inox 201 trang trí được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
Phi 9.6 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | 45.000 |
Phi 12.7 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | 45.000 |
Phi 15.9 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | 45.000 |
Phi 19.1 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | 45.000 |
Phi 22 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | 45.000 |
Phi 25.4 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | 45.000 |
Phi 27 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | 44.000 |
Phi 31.8 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | 44.000 |
Phi 38 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | 44.000 |
Phi 42 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | 44.000 |
Phi 50.8 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | 44.000 |
Phi 60 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | 44.000 |
Phi 63 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | 43.000 |
Phi 76 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | 43.000 |
Phi 89 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | 43.000 |
Phi 101 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | 43.000 |
Phi 114 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | 43.000 |
Phi 141 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | 43.000 |
Bảng 3: Giá ống inox 201 trang trí
BẢNG GIÁ ỐNG INOX 201 CÔNG NGHIỆP HÀN
Giá ống hàn inox 201 công nghiệp được thể hiện trong bảng dưới đây
ĐƯỜNG KÍNH | ĐỘ DÀY (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | GIÁ BÁN (Đ/kg) |
Phi 21 - 34 | 2.0 - 4.0 | 6000 | Ống inox 201 công nghiệp | Việt Nam, Malaysia... | Liên hệ |
Phi 42 - 114 | 2.0 - 4.0 | 6000 | Ống inox 201 công nghiệp | Việt Nam, Malaysia... | Liên hệ |
Phi 141 | 2.0 - 4.0 | 6000 | Ống inox 201 công nghiệp | Việt Nam, Malaysia... | Liên hệ |
Phi 168 | 2.0 - 4.0 | 6000 | Ống inox 201 công nghiệp | Việt Nam, Malaysia... | Liên hệ |
Phi 219 | 2.0 - 4.0 | 6000 | Ống inox 201 công nghiệp | Việt Nam, Malaysia... | Liên hệ |
Bảng 4: Giá ống inox 201 công nghiệp
BẢNG GIÁ HỘP INOX 201 TRANG TRÍ
Giá hộp inox 201 trang trí được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | GIÁ BÁN (Đ/kg) |
10 x 10 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
12 x 12 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
15 x 15 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
20 x 20 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
25 x 25 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
30 x 30 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.0000 |
38 x 38 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
40 x 40 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
50 x 50 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
60 x 60 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
13 x 26 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
15 x 30 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
20 x 40 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
25 x 50 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
30 x 60 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
40 x 80 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
50 x 100 | 0.8li – 2li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
60 x 120 | 0.8li – 2li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Châu Á | 46.000 |
Bảng 5: Giá hộp inox hộp 201 trang trí
BẢNG GIÁ LÁP INOX 201
Giá cây đặc láp inox 201 được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
Phi 3 - Phi 5 | 2B | Láp inox 201 | China, Taiwan | 45.000 |
Phi 6 - Phi 90 | 2B | Láp inox 201 | China, Taiwan | 45.000 |
Bảng 6: Giá láp inox 201
BẢNG GIÁ V INOX 201 CHẤN
Giá v inox 201 dập (chấn) được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
20 x 20 x 6000 | 2.0 | No.1 | V inox 201 | Việt Nam, China, India | Liên hệ |
25 x 25 x 6000 | 2.0 | No.1 | V inox 201 | Việt Nam, China, India | Liên hệ |
30 x 30 x 6000 | 2.0 | No.1 | V inox 201 | Việt Nam, China, India | Liên hệ |
40 x 40 x 6000 | 2.0- 4.0 | No.1 | V inox 201 | Việt Nam, China, India | Liên hệ |
50 x 50 x 6000 | 3.0- 4.0 | No.1 | V inox 201 | Việt Nam, China, India | Liên hệ |
60 x 60 x 6000 | 4.0 | No.1 | V inox 201 | Việt Nam, China, India | Liên hệ |
Bảng 7: Giá V inox 201
Ngoài những quy cách có sẵn ở trên, chúng tôi còn nhận gia công chấn V theo yêu cầu của khách hàng. Quý khách hàng có nhu cầu có thể liên hệ tới hotline hoặc gửi yêu cầu báo giá gia công qua email cho chúng tôi.BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN INOX 201
Giá phụ kiện inox 201 các loại được thể hiện trong bảng dưới đây
CHỦNG LOẠI | MÁC THÉP (sus) | XUẤT XỨ | GIÁ BÁN (Đồng/ cái) |
Co hàn, co ren | Inox 201 | Malaysia, Taiwan, China | Liên hệ |
Tê hàn, tê ren, tê giảm | Inox 201 | Malaysia, Taiwan, China | Liên hệ |
Bầu giảm, bầu ren, bầu lệch tâm | Inox 201 | Malaysia, Taiwan, China | Liên hệ |
Van công nghiệp | Inox 201 | Malaysia, Taiwan, China | Liên hệ |
Mặt bích mù, mặt bích rỗng | Inox 201 | Malaysia, Taiwan, China | Liên hệ |
Bảng 8: Giá phụ kiện thép không gỉ 201
Ghi chú:- Bề mặt BA: Bề mặt bóng
- Bề mặt 2B: Bề mặt bóng mờ
- Bề mặt HL: Bề mặt sọc hairline
- Bề mặt No.1: Bề mặt xám công nghiệp
Từ khóa » Giá Inox 201 Bao Nhiêu 1kg
-
Báo Giá Inox 201 Năm 2021 Chi Tiết Nhất. Xem Ngay!
-
Inox 201 Có Tốt Không? Giá Inox 201 Bao Nhiêu 1kg? - Inox Tân Tiến
-
Bảng Giá Các Loại Inox Quý 1 Năm 2022
-
Bảng Báo Giá Inox Bao Nhiêu Tiền Chi Tiết Nhất 05/2022
-
Bảng Giá Tấm Inox 201 Hàng Chính Hãng, Chuẩn Chất Lượng
-
Giá Inox 201 Bao Nhiêu Tiền 1 Kg? Bảng Giá Inox 201 - Cuộn Inox 304
-
Báo Giá Inox Tiến Đạt - Bang Gia Vuong Inox 201 - Cộng đồng In ấn
-
Inox 201 Bao Nhiêu 1kg? - Marketplace TWV
-
Inox 201 Giá Bao Nhiêu 1kg? - Chợ Kim Loại
-
Giá Inox Phế Liệu 304, 201, 316, 430, 410, 420, 504 Hôm Nay
-
Bảng Giá Tấm Inox 304/316/201 Giá ưu đãi Mới Nhất 2022 - Inosteel
-
Inox 201 Giá Bao Nhiêu 1kg? –
-
Giá Inox 201 Bao Nhiêu Tiền 1 Kg? Bảng Giá Inox 201 - ub
-
Bảng Giá Inox - ✔️Phát Thành Đạt 20/07/2022