Bảng Giá Inox Các Loại - Inox 304 - 0906 856 316
Có thể bạn quan tâm
GHI CHÚ:
- BA: Bề mặt bóng
- 2B: Bề mặt bóng mờ
- HL: Bề mặt sọc Hairline
- No.1: Bề mặt xám
BẢNG GIÁ ỐNG INOX 304 CÔNG NGHIỆP
Giá ống inox 304 công nghiệp đúc theo tiêu chuẩn SCH10S, SCH40S, SCH80S, SCH160S được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH
| ĐỘ DÀY
| BỀ MẶT
| CHỦNG LOẠI
| ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
Phi 13- DN8 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 17- DN10 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 21- DN15 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 27- DN20 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 34- DN25 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 42- DN32 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 49- DN40 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 60- DN50 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 76- DN65 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 90- DN80 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 101- DN90 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 114- DN 100 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 141- DN125 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 168- DN150 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 219- DN200 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Bảng giá lưới inox 304
LƯỚI INOX ĐAN | GIÁ BÁN |
---|---|
Lưới inox Đan | Liên hệ |
Lưới inox Hàn | Liên hệ |
Lưới inox Dệt | Liên hệ |
Lưới inox Lọc | Liên hệ |
Lưới inox Đục Lỗ | Liên hệ |
Lưới inox Mắt Cáo | Liên hệ |
Lưới inox Thép | Liên hệ |
Lưới Băng Tải | Liên hệ |
BẢNG GIÁ INOX TỔNG HỢP
304 | No.1 | 3.0~8.0MM | 52,000 | 52,500 | 53,000 | 53,500 | 54,000 | |
2B | 2.0MM – 3.0MM | 57,000 | 57,400 | 58,100 | 59,100 | 60,000 | ||
1.5MM | 58,000 | 58,800 | 59,100 | 60,000 | 60,500 | |||
1.2MM | 58,000 | 58,800 | 59,100 | 60,000 | 60,500 | |||
1.0MM | 58,000 | 58,800 | 59,100 | 60,000 | 60,500 | |||
0.8MM | 59,000 | 59,500 | 59,900 | 60,500 | 61,000 | |||
0.7MM | 59,000 | 59,500 | 59,900 | 60,500 | 61,000 | |||
0.6MM | 59,500 | 59,900 | 60,500 | 61,000 | 61,500 | |||
0.5MM | 60,000 | 60,500 | 61,000 | 61,500 | 62,000 | |||
0.4MM | 60,500 | 61,000 | 61,500 | 62,000 | 62,500 | |||
3.5MM – 6.0MM | 57,000 | 57,400 | 58,100 | 59,100 | 60,000 | |||
201 | 2B | 2.0MM – 3.0MM | 38,000 | 38,500 | 39,000 | 40,000 | 41,000 | |
1.5MM | 38,500 | 39,000 | 39,500 | 40,000 | 41,000 | |||
1.2MM | 38,500 | 39,000 | 39,500 | 40,000 | 41,000 | |||
1.0MM | 38,500 | 39,000 | 39,500 | 40,000 | 41,000 | |||
0.8MM | 39,000 | 39,500 | 40,000 | 40,500 | 41,500 | |||
0.7MM | 40,000 | 41,000 | 41,500 | 42,000 | 43,000 | |||
0.6MM | 41,000 | 41,500 | 42,000 | 42,500 | 43,500 | |||
0.5MM | 41,000 | 41,500 | 42,000 | 42,500 | 43,500 | |||
0.4MM | 41,500 | 42,000 | 42,500 | 43,000 | 44,000 | |||
430 | 2B | 2.0MM 3.0MM | 34,000 | 34,500 | 35,000 | 35,500 | 36,500 | |
1.5MM | 35,000 | 35,500 | 36,000 | 36,500 | 37,500 | |||
1.2MM | 35,000 | 35,500 | 36,000 | 36,500 | 37,500 | |||
1.0MM | 35,000 | 35,500 | 36,000 | 36,500 | 37,500 | |||
0.8MM | 36,000 | 36,500 | 37,000 | 37,500 | 38,500 | |||
0.7MM | 36,000 | 36,500 | 37,000 | 37,500 | 38,500 | |||
0.6MM | 36,000 | 36,500 | 37,000 | 37,500 | 38,500 | |||
0.5MM | 36,500 | 37,000 | 37,500 | 38,000 | 39,000 | |||
0.4MM | 37,000 | 37,500 | 38,000 | 38,500 | 39,500 | |||
Grade | Item | Thickness | >10MT | Remarks | ||||
304 | No.1 | 10MM – 12MM | 57,000 | 57,500 | 58,000 | 58,500 | 59,000 | Không áp dụng cho hàng NSSC |
14MM – 16MM | 58,000 | 58,500 | 59,000 | 59,500 | 60,000 | |||
18MM – 30MM | 59,000 | 59,500 | 60,000 | 61,000 | 62,000 | |||
Over 30MM | ||||||||
3. Round Bar, Angle Bar, Flat Bar | ||||||||
Grade | Item | Thickness | >3MT | 2~2.9MT | 1~1.9MT | Under 1MT | Remarks | |
304 | Láp | ~100 Φ | 78,500 | 79,000 | 79,500 | 80,500 | VIRAJ | |
201 | ~100 Φ | 46,400 | 46,900 | 47,400 | 48,400 | |||
304 | Láp | ~130 Φ | 74,600 | 75,100 | 75,600 | 76,600 | CHINA | |
201 | ~130 Φ | 45,800 | 46,300 | 46,800 | 47,800 | |||
304 | V | 3MM 25*25 | 79,300 | 79,800 | 80,300 | 81,300 | VIRAJ | |
3MM 30*30 | 78,100 | 78,600 | 79,100 | 80,100 | ||||
3MM 40*40 | 78,100 | 78,600 | 79,100 | 80,100 | ||||
304 | V | another size | 75,700 | 76,200 | 76,700 | 77,700 | CHINA | |
10mm 100*100 | 78,100 | 78,600 | 79,100 | 80,100 |
Thép Không gỉ 201 – Thuộc tính và Thành phần
Loại 201 là một phần của 200 loại thép không gỉ austenit. Ban đầu được [...]
20 Th9So sánh hai loại thép không gỉ : Loại thép không gỉ 316 và 316L
Hợp kim thường được thêm vào thép để tăng tính chất mong muốn. Thép không [...]
20 Th9Sử dụng và Thuộc tính của Loại 304 và 304L
Thép không gỉ lấy tên của nó từ khả năng chống gỉ nhờ sự tương [...]
20 Th9Sự khác biệt giữa thép không gỉ 304 và 316 là gì?
Câu trả lời đơn giản là 304 chứa 18% crôm và 8% niken trong khi [...]
20 Th9Inox (Thép không gỉ) và lịch sử ra đời của chúng
Trong cuộc sống thường ngày bạn có thể bắt gặp rất nhiều vật liệu làm [...]
20 Th9Inox 304, Tuyệt chiêu phân biệt inox 304 với inox thường
Inox 304, Tuyệt chiêu phân biệt inox 304 với inox thường. Trong tình hình giá [...]
20 Th9Cách phân biệt “inox 304” với inox 201, inox 316
Cách phân biệt “inox 304” với inox 201, inox 316. Inox 304, inox 201 và [...]
20 Th9Ứng dụng của thép không gỉ 304
Thép không rỉ loại 304 có tính kinh tế và bền vững, với hàm lượng [...]
12 Th8Từ khóa » Giá Inox 316 Tấm
-
Giá Inox 316 Trên Thị Trường Như Thế Nào? Nên Mua Inox 316 Hay ...
-
Bảng Giá Tấm Inox 304/316/201 Giá ưu đãi Mới Nhất 2022 - Inosteel
-
Tấm Inox 304 316 Kèm Bảng Báo Giá Tốt Tại TP.HCM
-
Bảng Giá Inox 316 Mới Nhất Tháng 04/2019
-
Bảng Giá Inox 316 | Bảng Giá Inox 316L Mới Nhất - Thép FengYang
-
Tấm Inox 304 316 Kèm Bảng Báo Giá Mới Nhất
-
Báo Giá Inox 316, Bảng Giá Inox 304, Giá Inox Tấm, Giá Inox Cuộn ...
-
Bảng Báo Giá Inox Tấm Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất Hiện Nay
-
Tấm Inox 316 Hà Nội Giá Rẻ - Vật Liệu Titan Việt Nam
-
Tấm Inox 316 - Chính Hãng - Nhiều ưu đãi | Nguyên Muôn
-
Tấm Inox 304 Giá Bao Nhiêu? Bảng Giá Tấm Inox Chuẩn Nhất
-
Bảng Giá Láp Inox 316, Bảng Giá Inox Tấm 316
-
Tấm Inox 316 Chính Hãng Giá Rẻ Giao Hàng Tận Nơi
-
Inox Tấm 316