BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÓ BẢO HIỂM Y TẾ
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập | Đăng ký Bệnh viện đa khoa cao su dầu tiếng hướng tới sự hài lòng của người bệnh Bệnh viện đa khoa Cao Su Dầu Tiếng Tìm kiếm Toggle navigation
Các bản tin khác :
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Giới thiệu chung
- Giới thiệu bệnh viện
- Các khoa phòng
- Khoa lâm sàng
- Khoa khám bệnh
- Khoa cận lâm sàng
- Phòng chức năng
- Phòng tổ chức cán bộ
- Khoa lâm sàng
- Hình Ảnh Hoạt Động
- Giới thiệu chung
- Hướng Dẫn & Dịch vụ
- Quy trình khám bệnh
- Khám bệnh BHYT
- Thông tin dược
- Văn bản pháp luật
- Quy định BHYT khám chữa bệnh
- Danh mục kỹ thuật
- Bảng giá dịch vụ kĩ thuật
- Quy trình khám bệnh
- Cải cách hành chính
- Chất lượng bệnh viện
- Nghiên cứu & Đào tạo
- Nghiên cứu khoa học
- Chỉ đạo tuyến
- Văn bản nội bộ
- Văn bản chỉ đạo
- Công đoàn - Đoàn TN
- Liên hệ
BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÓ BẢO HIỂM Y TẾ
11/1/2019 8:52 AM
BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÓ BẢO HIỂM Y TẾ (Theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y tế)
STT | Tên DV | Giá Không BH | Giá BHYT |
DVKT | |||
1 | Bó Farafin | - | 42,000 |
2 | Bóc nang tuyến Bartholin | - | 1,237,000 |
3 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205,000 | 201,000 |
4 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275,000 | 271,000 |
5 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479,000 | 458,000 |
6 | Cấp giấy chứng nhận thương tích | - | 160,000 |
7 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,242,000 | 1,136,000 |
8 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | - | 140,000 |
9 | Cắt chỉ | - | 66,000 |
10 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000 | 109,000 |
11 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,242,000 | 1,363,200 |
12 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000 | 151,000 |
13 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000 | 158,000 |
14 | Cắt may tầng sinh môn | - | - |
15 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | - | 2,807,000 |
16 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,561,000 | 2,460,000 |
17 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | - | 1,642,000 |
18 | Chích áp xe quanh Amidan | - | 250,000 |
19 | Chích áp xe quanh Amidan | - | 713,000 |
20 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807,000 | 781,000 |
21 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263,000 | 250,000 |
22 | Chích áp xe tuyến Bartholin | - | 783,000 |
23 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78,400 | 75,600 |
24 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186,000 | 173,000 |
25 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186,000 | 173,000 |
26 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790,000 | 753,000 |
27 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | - | 50,000 |
28 | Chọc dịch màng bụng | 137,000 | 131,000 |
29 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000 | 267,000 |
30 | Chọc hút dịch vành tai | 52,600 | 47,900 |
31 | Chọc hút khí màng phổi | 143,000 | 136,000 |
32 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000 | 169,000 |
33 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | - | 46,500 |
34 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | - | 343,000 |
35 | Cố định xương cẵng chân | - | 98,800 |
36 | Cố định xương cẵng tay | - | 66,300 |
37 | Cố định xương cánh tay | - | 98,800 |
38 | Cố định xương đùi | - | 189,800 |
39 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000 | 2,709,000 |
40 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | - | 640,000 |
41 | Đặt monitor | - | 70,000 |
42 | Đặt ống nội khí quản | 568,000 | 555,000 |
43 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 | 85,400 |
44 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | - | 250,000 |
45 | Dịch vụ Vacxin | - | - |
46 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000 | 97,000 |
47 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000 | 90,900 |
48 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 97,000 | 97,000 |
49 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000 | 328,000 |
50 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000 | 247,000 |
51 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000 | 247,000 |
52 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247,000 | 247,000 |
53 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247,000 | 247,000 |
54 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | - | 234,000 |
55 | Điều trị tuỷ lại | - | 954,000 |
56 | Điều trị tủy lại | - | 896,000 |
57 | Điều trị tủy răng số 1 , 2 , 3 | - | 422,000 |
58 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | - | 565,000 |
59 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | - | 795,000 |
60 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | - | 925,000 |
61 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | - | 364,000 |
62 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32,300 | 32,300 |
63 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,002,000 | 927,000 |
64 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000 | 675,000 |
65 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000 | 675,000 |
66 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,227,000 | 1,114,000 |
67 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25,900 | 25,900 |
68 | Đo tim thai bằng Doppler | - | 35,000 |
69 | Đốt nhiệt họng hạt | 79,100 | 75,000 |
70 | Hàn răng sữa sâu ngà | - | 97,000 |
71 | Hút đờm hầu họng | 11,100 | 10,000 |
72 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,564,000 | 1,525,000 |
73 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000 | 1,810,000 |
74 | Khâu vết thương mạch máu chi | - | 1,720,000 |
75 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257,000 | 244,000 |
76 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178,000 | 172,000 |
77 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237,000 | 224,000 |
78 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305,000 | 286,000 |
79 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20,400 | 17,600 |
80 | Làm lại thành âm đạo | - | 1,000,000 |
81 | Làm thuốc âm đạo | - | 5,000 |
82 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20,500 | 20,000 |
83 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85,600 | 82,100 |
84 | Lấy calci kết mạc | 35,200 | 33,000 |
85 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 134,000 | 134,000 |
86 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 77,000 | 77,000 |
87 | Lấy dị vật âm đạo | - | 541,000 |
88 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 327,000 | 314,000 |
89 | Lấy dị vật họng miệng | 40,800 | 40,000 |
90 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400 | 61,600 |
91 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673,000 | 660,000 |
92 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194,000 | 187,000 |
93 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155,000 | 150,000 |
94 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,900 | 60,000 |
95 | Mổ bứu thường | - | 150,000 |
96 | Mở khí quản | - | 704,000 |
97 | Nắn trật khớp thái dương hàm | - | 100,000 |
98 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | - | 310,000 |
99 | Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) | 399,000 | 386,000 |
100 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | - | 320,000 |
101 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335,000 | 320,000 |
102 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624,000 | 611,000 |
103 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000 | 320,000 |
104 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 212,000 | 208,000 |
105 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | - | 611,000 |
106 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000 | 320,000 |
107 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335,000 | 320,000 |
108 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | - | 320,000 |
109 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335,000 | 320,000 |
110 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000 | 225,000 |
111 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000 | 225,000 |
112 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 335,000 | 320,000 |
113 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144,000 | 135,000 |
114 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259,000 | 250,000 |
115 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399,000 | 386,000 |
116 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 399,000 | 386,000 |
117 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1,277,000 | 1,258,000 |
118 | Nạo hút thai trứng | - | 716,000 |
119 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344,000 | 331,000 |
120 | Nhét bấc mũi sau | 116,000 | 107,000 |
121 | Nhét bấc mũi trước | 116,000 | 107,000 |
122 | Nhổ chân răng sữa | - | 37,300 |
123 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190,000 | 190,000 |
124 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190,000 | 190,000 |
125 | Nhổ răng sữa | 37,300 | 37,300 |
126 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 37,300 | 37,300 |
127 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 37,300 | 37,300 |
128 | Nhổ răng thừa | 207,000 | 207,000 |
129 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207,000 | 207,000 |
130 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102,000 | 102,000 |
131 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102,000 | 102,000 |
132 | Nối gân duỗi | 2,963,000 | 2,828,000 |
133 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | - | 562,000 |
134 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | - | 228,000 |
135 | phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | - | 1,108,000 |
136 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | - | 177,000 |
137 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | - | 283,000 |
138 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | - | 283,000 |
139 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384,000 | 358,000 |
140 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396,000 | 383,000 |
141 | Phẩu thuật cắt bỏ u phần mềm | - | 120,000 |
142 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,766,000 | 3,594,000 |
143 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,725,000 | 3,553,000 |
144 | Phẩu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,725,000 | 3,553,000 |
145 | Phẩu thuật điều trị ngón tay cò súng | - | 150,000 |
146 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,750,000 | 3,609,000 |
147 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2,318,000 | 2,167,000 |
148 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,750,000 | 3,609,000 |
149 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | - | 2,735,000 |
150 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,887,000 | 2,752,000 |
151 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,332,000 | 2,223,000 |
152 | Phẩu thuật nhổ răng đơn giản | - | 98,600 |
153 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | - | 324,000 |
154 | Phẩu thuật răng khó | - | 194,000 |
155 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000 | 324,000 |
156 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000 | 337,000 |
157 | Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng | 263,000 | 250,000 |
158 | Rạch áp xe trong miệng | 263,000 | 250,000 |
159 | Rửa - thay băng vết thương | - | - |
160 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 32,300 | 30,700 |
161 | Rửa cùng đồ | - | 41,600 |
162 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 | 106,000 |
163 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1,731,000 | 1,681,000 |
164 | Soi ối | - | 45,900 |
165 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2,887,000 | 2,752,000 |
166 | Tháo bột khác | - | 59,400 |
167 | Tháo vòng khó | - | 80,000 |
168 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242,000 | 235,000 |
169 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242,000 | 235,000 |
170 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410,000 | 392,000 |
171 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410,000 | 392,000 |
172 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 134,000 | 129,000 |
173 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | - | 174,000 |
174 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57,600 | 55,000 |
175 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240,000 | 227,000 |
176 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 | 70,000 |
177 | Thở oxy qua ống chữ T | 5,400 | 1,485 |
178 | Thở oxy qua ống chữ T | 9,000 | 4,125 |
179 | Thở oxy qua ống chữ T | 5,400 | 2,475 |
180 | Thông dạ dày | - | 17,850 |
181 | Thông tiểu | 90,100 | 85,400 |
182 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | - | 370,000 |
183 | Thụt tháo phân | 82,100 | 78,000 |
184 | Thụt tháo phân / Đặt sonde hậu môn | 82,100 | 78,000 |
185 | Trám amagame xoang 1 | - | 234,000 |
186 | Trám bít hố rãnh | 212,000 | 199,000 |
187 | Trám bít hố rãnh | 212,000 | 199,000 |
188 | Trám bít hố rãnh | 212,000 | 212,000 |
189 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212,000 | 212,000 |
190 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212,000 | 199,000 |
191 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000 | 199,000 |
192 | Triệt sản nam | - | 100,000 |
193 | Triệt sản nữ | - | 250,000 |
194 | Trồng răng VN tháo lắp / răng | - | 100,000 |
195 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000 | 879,000 |
Chi phí hành chính | |||
1 | Giấy chứng sinh | - | 20,000 |
2 | Giấy ra viện lần 2 | - | 20,000 |
3 | Photo Bệnh Án | - | 20,000 |
4 | Tóm tắt bệnh án | - | 160,000 |
DV YHCT | |||
1 | Điện châm điều trị táo bón | 67,300 | 75,800 |
2 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67,300 | 75,800 |
3 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67,300 | 75,800 |
4 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300 | 75,800 |
5 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 67,300 | 75,800 |
6 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300 | 75,800 |
7 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | - | 75,800 |
8 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300 | 75,800 |
9 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67,300 | 75,800 |
10 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 67,300 | 75,800 |
11 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67,300 | 75,800 |
12 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 67,300 | 75,800 |
13 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67,300 | 75,800 |
14 | Điện châm điều trị đau lưng | 67,300 | 75,800 |
15 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67,300 | 75,800 |
16 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67,300 | 75,800 |
17 | Điện châm điều trị hen phế quản | 67,300 | 75,800 |
18 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67,300 | 75,800 |
19 | Điện châm điều trị cảm cúm | 67,300 | 75,800 |
20 | Điện châm điều trị sụp mi | 67,300 | 75,800 |
21 | Điện châm điều trị bại não | 67,300 | 75,800 |
22 | Điện châm điều trị đau thần kinh tọa | 67,300 | 75,800 |
23 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67,300 | 75,800 |
24 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67,300 | 75,800 |
25 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67,300 | 75,800 |
26 | Điện xung | - | 40,000 |
27 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300 | 75,800 |
28 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67,300 | 75,800 |
29 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300 | 75,800 |
30 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300 | 75,800 |
31 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | - | 75,800 |
32 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67,300 | 75,800 |
33 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 67,300 | 75,800 |
34 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67,300 | 75,800 |
35 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 67,300 | 75,800 |
36 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67,300 | 75,800 |
37 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 67,300 | 75,800 |
38 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300 | 75,800 |
39 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300 | 75,800 |
40 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 67,300 | 75,800 |
41 | Điện châm điều trị nôn nấc | 67,300 | 75,800 |
42 | Điện châm điều trị thất ngôn | 67,300 | 75,800 |
43 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 67,300 | 75,800 |
44 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 67,300 | 75,800 |
45 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67,300 | 75,800 |
46 | Điện châm điều trị stress | 67,300 | 75,800 |
47 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng : Đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | - | 146,000 |
48 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67,300 | 75,800 |
49 | Điện châm điều trị teo cơ | 67,300 | 75,800 |
50 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300 | 75,800 |
51 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67,300 | 75,800 |
52 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67,300 | 75,800 |
53 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67,300 | 75,800 |
54 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67,300 | 75,800 |
55 | Điện châm điều trị mất ngủ | 67,300 | 75,800 |
56 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67,300 | 75,800 |
57 | Điện châm điều trị đau răng | 67,300 | 75,800 |
58 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300 | 75,800 |
59 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67,300 | 75,800 |
60 | Điện châm điều trị đái dầm | 67,300 | 75,800 |
61 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67,300 | 75,800 |
62 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500 | 61,300 |
63 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65,500 | 61,300 |
64 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500 | 61,300 |
65 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | - | 61,300 |
66 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500 | 61,300 |
67 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500 | 61,300 |
68 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500 | 61,300 |
69 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500 | 61,300 |
70 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500 | 61,300 |
71 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65,500 | 61,300 |
72 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500 | 61,300 |
73 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500 | 61,300 |
74 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65,500 | 61,300 |
75 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500 | 61,300 |
76 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | - | 30,000 |
77 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500 | 61,300 |
78 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65,500 | 61,300 |
79 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65,500 | 61,300 |
80 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500 | 61,300 |
81 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500 | 61,300 |
82 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500 | 61,300 |
83 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65,500 | 61,300 |
84 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | - | 61,300 |
85 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | - | 61,300 |
86 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65,500 | 61,300 |
87 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500 | 61,300 |
88 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65,500 | 61,300 |
89 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65,500 | 61,300 |
90 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65,500 | 61,300 |
91 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500 | 61,300 |
92 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65,500 | 61,300 |
93 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65,500 | 61,300 |
94 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65,500 | 61,300 |
95 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65,500 | 61,300 |
96 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65,500 | 61,300 |
97 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500 | 61,300 |
98 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | - | 61,300 |
99 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65,500 | 61,300 |
100 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500 | 61,300 |
101 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65,500 | 61,300 |
102 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65,500 | 61,300 |
103 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | - | 61,300 |
104 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | - | 61,300 |
105 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | - | 61,300 |
106 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500 | 61,300 |
107 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65,500 | 61,300 |
108 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | - | 61,300 |
109 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65,500 | 61,300 |
110 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | - | 61,300 |
111 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65,500 | 61,300 |
112 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | - | 61,300 |
113 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500 | 61,300 |
114 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 65,500 | 61,300 |
115 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500 | 61,300 |
116 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500 | 61,300 |
117 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500 | 61,300 |
118 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65,500 | 61,300 |
119 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65,500 | 61,300 |
120 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65,500 | 61,300 |
121 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500 | 61,300 |
122 | Laser châm | - | 46,800 |
123 | Laser chiếu ngoài | - | 33,000 |
124 | Tập vận động toàn thân | 46,900 | 45,400 |
125 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11,200 | 9,800 |
126 | Tập với hệ thống ròng rọc | 11,200 | 9,800 |
127 | Tập với xe đạp tập | - | 9,800 |
128 | Thủy châm | 66,100 | 61,800 |
129 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33,200 | 31,800 |
130 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33,200 | 31,800 |
131 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33,200 | 31,800 |
132 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33,200 | 31,800 |
133 | Giác hút | 952,000 | 877,000 |
134 | Hào châm | 65,300 | 81,800 |
135 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300 | 50,500 |
136 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300 | 50,500 |
137 | Điều trị bằng Parafin | - | 50,000 |
138 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34,900 | 34,200 |
139 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | - | 41,100 |
140 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200 | 41,100 |
DV Chuyển viện theo yêu cầu | |||
1 | Chuyển viện Bình Phước | - | 1,200,000 |
2 | Chuyển viện Bình Dương (DV) | - | 1,200,000 |
3 | Chuyển viện tuyến Dầu Tiếng - BV Tâm thần Đồng Nai | - | 2,000,000 |
4 | Chuyển viện tuyến Dầu Tiếng - BV Tỉnh Bình Dương | - | 1,200,000 |
5 | Chuyển viện Tây Ninh (DV) | - | 1,200,000 |
6 | Chuyển viện Tây Ninh | - | 1,000,000 |
7 | Chuyển viện Củ Chi | - | 1,200,000 |
8 | Chuyển viện Bình Dương | - | 1,000,000 |
9 | Chuyển viện tuyến Dầu Tiếng - BV Mỹ Phước | - | 1,000,000 |
10 | Chuyển viện thành phố Hồ Chí Minh | - | 1,700,000 |
11 | Phụ thu chuyển viện BHYT | - | 200,000 |
12 | Chuyển viện thành phố 1/2 chuyến | - | 850,000 |
13 | Dịch vụ đưa rước bệnh 5 - 10 km | - | 200,000 |
14 | Dịch vụ đưa rước bệnh 15 - 20 km | - | 300,000 |
15 | Dịch vụ đưa rước bệnh 20 - 25 km | - | 350,000 |
16 | Dịch vụ đưa rước bệnh 0-5 km | - | 150,000 |
17 | Dịch vụ đưa rước bệnh 25 - 30 km | - | 400,000 |
18 | Dịch vụ đưa rước bệnh 10 - 15 km | - | 250,000 |
DV Khám | |||
1 | [KSK] KSK dịch vụ K1 | - | 273,000 |
2 | [KSK] Khám sức khỏe có CLS - 300 | - | 300,300 |
3 | [KSK] KSK dịch vụ K4 | - | 866,250 |
4 | [KSK] KSK Thể dục thể thao | - | 300,000 |
5 | [KSK] KSK dịch vụ K6 | - | 1,800,750 |
6 | [KSK] gói KSK 160000 | - | 160,000 |
7 | [KSK] KSK dịch vụ Galaxy | - | 500,000 |
8 | [KSK] Khám sức khỏe có CLS - 295 | - | 295,300 |
9 | [KSK] Khám sức khỏe GPLX | - | 279,800 |
10 | [KSK] KSK CB | - | 1,215,000 |
11 | [KSK] KSK dịch vụ K5 | - | 1,125,000 |
12 | [KSK] KSK dịch vụ K3 | - | 375,000 |
13 | [KSK] gói KSK 160000 2 giấy | - | 165,000 |
14 | [KSK] KSK dịch vụ K2 | - | 273,000 |
15 | Công khám dịch vụ | - | 60,000 |
16 | Khám YHCT | 30,500 | 30,500 |
17 | Khám Nhi | 30,500 | 30,500 |
18 | Công Khám Miễn Phí | - | - |
19 | Khám Ngoại khoa | 30,500 | 30,500 |
20 | Khám Mắt | 30,500 | 30,500 |
21 | Khám Răng hàm mặt | 30,500 | 30,500 |
22 | Khám Phụ sản | 30,500 | 30,500 |
23 | Khám Nội | 30,500 | 30,500 |
DV Xquang | |||
1 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56,200 | 53,000 |
2 | Xq răng các loại | - | 55,080 |
3 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | - | 69,000 |
4 | XQ gót trái | - | 58,800 |
5 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 50,200 | 58,800 |
6 | Xq các đốt sống ngực nghiêng | - | 58,800 |
7 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | - | 69,000 |
8 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | - | 69,000 |
9 | Chụp Xquang Schuller | - | 69,000 |
10 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | - | 69,000 |
11 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | - | 69,000 |
12 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
13 | XQ dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa | - | 56,400 |
14 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | - | 69,000 |
15 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | - | 69,000 |
16 | Chụp Xquang mỏm trâm | - | 69,000 |
17 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | - | 69,000 |
18 | Chụp Xquang Hirtz | 50,200 | 47,000 |
19 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
20 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
21 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
22 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
23 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
24 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
25 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
26 | XQ tim phổi nghiêng | 56,200 | 55,200 |
27 | XQ KUB ( chụp bụng không chuẩn bị) | 56,200 | 53,000 |
28 | XQ Xương đùi phải | - | 56,400 |
29 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | - | 56,400 |
30 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
31 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50,200 | 47,000 |
32 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56,200 | 53,000 |
33 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
34 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56,200 | 53,000 |
35 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56,200 | 53,000 |
36 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
37 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
38 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
39 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56,200 | 53,000 |
40 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56,200 | 53,000 |
41 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56,200 | 53,000 |
42 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69,200 | 66,000 |
43 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56,200 | 53,000 |
44 | XQ mỏm châm | - | 58,800 |
45 | XQ gót phải | - | 58,800 |
46 | XQ Xương đùi trái | - | 79,200 |
47 | XQ xương sườn | - | 32,000 |
48 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | - | 153,000 |
49 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - | 32,000 |
50 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | - | 119,000 |
51 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 50,200 | 47,000 |
52 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56,200 | 53,000 |
53 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
54 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
55 | XQ đốt sống ngực thẳng | - | 56,400 |
56 | XQ khung chậu nghiêng | - | 56,400 |
57 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 50,200 | 47,000 |
58 | Chụp Xquang Schuller | 50,200 | 47,000 |
59 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50,200 | 47,000 |
60 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56,200 | 53,000 |
61 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
62 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
63 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
64 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
65 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
66 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
67 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
68 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 50,200 | 47,000 |
69 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50,200 | 47,000 |
70 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
71 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
72 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 |
73 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
74 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56,200 | 53,000 |
75 | Chụp X quang ổ răng | 12,000 | 55,080 |
76 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
77 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56,200 | 53,000 |
78 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65,400 | 69,000 |
79 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | - | 69,000 |
80 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 97,200 |
81 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - | 69,000 |
82 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 65,400 | 65,400 |
83 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 | 65,400 |
84 | Chụp Xquang Chausse III | 65,400 | 69,000 |
85 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65,400 | 65,400 |
86 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | - | 69,000 |
87 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(2 phim) | 97,200 | 97,200 |
88 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(2 phim) | - | 94,000 |
89 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400 | 69,000 |
90 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(2 phim) | - | 94,000 |
91 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(1 phim) | - | 69,000 |
92 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224,000 | 224,000 |
93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97,200 | 97,200 |
94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - | 69,000 |
95 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 69,000 |
96 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 97,200 | 97,200 |
97 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 97,200 | 97,200 |
98 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | - | 69,000 |
99 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 65,400 | 69,000 |
100 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) | - | 69,000 |
101 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97,200 | 97,200 |
102 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400 | 65,400 |
103 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65,400 | 65,400 |
104 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(2 phim) | - | 94,000 |
105 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18,900 | 17,000 |
106 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(1 phim) | 65,400 | 69,000 |
107 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(2 phim) | 97,200 | 94,000 |
108 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65,400 | 65,400 |
109 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400 | 65,400 |
110 | Chụp Xquang Stenvers | 65,400 | 69,000 |
111 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(1 phim) | - | 69,000 |
112 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
113 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400 | 69,000 |
114 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
115 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400 | 65,400 |
116 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65,400 | 65,400 |
117 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 65,400 |
118 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | - | 94,000 |
119 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - | 69,000 |
120 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 97,200 | 97,200 |
121 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400 | 65,400 |
122 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - | 94,000 |
123 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(2 phim) | - | 94,000 |
124 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(1 phim) | - | 69,000 |
125 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(2 phim) | 97,200 | 94,000 |
126 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - | 94,000 |
127 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến. | - | 69,000 |
128 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(2 phim) | - | 94,000 |
129 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97,200 | 94,000 |
130 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122,000 | 122,000 |
131 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400 | 65,400 |
132 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(1 phim) | 65,400 | 69,000 |
133 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(2 phim) | 97,200 | 97,200 |
134 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97,200 | 94,000 |
135 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(2 phim) | 97,200 | 94,000 |
136 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122,000 | 119,000 |
137 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400 | 69,000 |
138 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) | 65,400 | 65,400 |
139 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) | 65,400 | 65,400 |
140 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) | 65,400 | 69,000 |
141 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97,200 | 97,200 |
142 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | - | 94,000 |
143 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
144 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) | - | 69,000 |
145 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 | 69,000 |
146 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(1 phim) | - | 69,000 |
147 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97,200 | 97,200 |
148 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 97,200 |
149 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000 | 224,000 |
150 | Chụp Xquang đại tràng | 264,000 | 264,000 |
151 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97,200 | 97,200 |
152 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65,400 | 69,000 |
153 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - | 94,000 |
154 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 97,200 | 94,000 |
155 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65,400 | 65,400 |
156 | Chụp Xquang Hirtz | 65,400 | 69,000 |
157 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65,400 | 69,000 |
158 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 97,200 | 97,200 |
159 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 97,200 | 97,200 |
160 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 94,000 |
161 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 97,200 |
162 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(1 phim) | 65,400 | 69,000 |
163 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 97,200 | 97,200 |
164 | Chụp X quang cận chóp | 13,100 | 12,000 |
165 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | - | 69,000 |
166 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | - | 69,000 |
167 | Chụp X quang cận chóp | 13,100 | 12,000 |
DV Siêu âm | |||
1 | Siêu âm Doppler mạch máu | - | 211,000 |
2 | Siêu âm mạch máu | - | 70,680 |
3 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 | 49,000 |
4 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 | 49,000 |
5 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000 | 176,000 |
6 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900 | 49,000 |
7 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222,000 | 211,000 |
8 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 | 49,000 |
9 | Siêu âm tuyến vú bình thường | 43,900 | 49,000 |
10 | Siêu âm u màu | - | 333,600 |
11 | Siêu âm | - | 492,000 |
12 | Siêu âm thường | - | 58,800 |
13 | Siêu âm bứu cổ màu | - | 58,800 |
14 | Siêu âm thai 4D | - | 446,000 |
15 | Siêu âm 4D | - | 84,000 |
16 | Siêu âm hạch màu | - | 84,000 |
17 | Siêu âm Doppler màu tim / mạch máu thực quản | - | 84,000 |
18 | Siêu âm ổ bụng | 43,900 | 49,000 |
19 | Siêu âm ổ bụng | 43,900 | 49,000 |
20 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 | 211,000 |
21 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900 | 49,000 |
22 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43,900 | 49,000 |
23 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900 | 242,400 |
24 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 | 49,000 |
DV Nội soi và thăm dò chức năng | |||
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 | 45,900 |
2 | Điện tim thường | 32,800 | 45,900 |
3 | Nghiệm pháp Atropin | 198,000 | 198,000 |
4 | Ghi điện não thường quy | - | 75,600 |
5 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | - | 25,900 |
6 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 | 45,900 |
7 | Soi cổ tử cung | - | 58,900 |
8 | Nội soi đại trực tràng không sinh thiết | - | 952,800 |
9 | Nội soi đại trực tràng có sinh thiết | - | 183,600 |
10 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | - | 63,600 |
11 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | - | 70,000 |
12 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | - | 58,800 |
13 | Nội soi trực tràng | - | 55,080 |
14 | Nội soi dạ dày tá tràng ống mềm có sinh thiết | - | 253,200 |
15 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | - | 214,800 |
16 | Nội soi mũi | - | 70,000 |
17 | Nội soi tai | - | 70,000 |
18 | Nội soi tai mũi họng | - | 253,200 |
19 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244,000 | 231,000 |
DV Xét nghiệm | |||
1 | Phát hiện nhanh tìm máu ẩn trong phân (test nhanh FOB) | - | 64,900 |
2 | Xn phân | - | - |
3 | Clotest | - | 28,500 |
4 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | - | 42,400 |
5 | Tầm soát | - | - |
6 | XN Kháng sinh đồ | - | - |
7 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | - | 63,200 |
8 | XN LDL | - | 26,500 |
9 | Soi tươi huyết trắng | - | 20,000 |
10 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Papanicolou ( pap ) | - | 322,000 |
11 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700 | 40,200 |
12 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68,000 | 65,500 |
13 | Xét nghiệm Pap Liqui prep | - | 392,000 |
14 | Vi khuẩn nhuộm soi | - | 65,500 |
15 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500 | 21,200 |
16 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000 | 28,600 |
17 | ASLO | - | - |
18 | XN Albumine | - | - |
19 | Bilirubin TP | - | - |
20 | Bilirubin TT | - | - |
21 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200 | 19,000 |
22 | XN Bilirubin | - | - |
23 | Test thanh thải Ure | - | 58,800 |
24 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500 | 21,200 |
25 | Test AC | - | 18,000 |
26 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500 | 21,200 |
27 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000 | 99,600 |
28 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500 | 21,200 |
29 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | - | 15,900 |
30 | AST- ALT | - | - |
31 | Test thanh thải Creatinine | - | 58,800 |
32 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900 | 26,500 |
33 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 | 26,500 |
34 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | - | 170,000 |
35 | Test Định lượng HbA1c [Máu] | - | 101,000 |
36 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500 | 21,200 |
37 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500 | 21,200 |
38 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900 | 26,500 |
39 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500 | 21,200 |
40 | Đường máu mao mạch | 15,200 | 15,000 |
41 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | - | 15,900 |
42 | Test Marijuana ( Cần sa ) | - | 42,400 |
43 | Test Amphetamin | - | 42,400 |
44 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400 | 37,100 |
45 | Test Methaphetamin | - | 25,000 |
46 | Test Morphin / Heroin | - | 25,000 |
47 | Xét nghiệm nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở | - | 25,000 |
48 | Fastep | - | 48,000 |
49 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43,100 | 42,400 |
50 | Máu lắng ( Bằng phương phương pháp thủ công ) | 23,100 | 22,400 |
51 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130,000 | 126,000 |
52 | XN PT , TQ | - | - |
53 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130,000 | 130,000 |
54 | Huyết đồ | - | 67,200 |
55 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 40,400 | 39,200 |
56 | XN nhóm máu D | - | 20,000 |
57 | Xn ts-tc | - | - |
58 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400 | 39,200 |
59 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100 | 38,000 |
60 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | - | 78,400 |
61 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36,900 | 35,800 |
62 | Thời gian máu chảy / ( phương pháp Duke ) | 12,600 | 12,300 |
63 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63,500 | 61,600 |
64 | Thời gian máu đông | 12,600 | 12,300 |
65 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100 | 22,400 |
66 | Anti - HIV ( nhanh ) | - | 51,700 |
67 | HBsAg test nhanh | 53,600 | 51,700 |
68 | HCV Ab test nhanh | 53,600 | 51,700 |
69 | Test Troponin | - | 74,200 |
70 | Chẩn đoán ung thư gan (test nhanh AFP) | - | 90,000 |
71 | Chẩn đoán ung thư đại tràng (test nhanh CEA) | - | 84,800 |
72 | Chẩn đoán kháng nguyên ung thư tiền liệt tuyến (test nhanh PSA) | - | 90,100 |
73 | Xét nghiệm HPV-Cobas | - | 592,000 |
74 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | - | 57,500 |
75 | HBeAg test nhanh | - | 57,500 |
76 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh | - | 460,000 |
77 | Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh | - | 288,000 |
78 | Phát hiện kháng thể IgM Virus viêm gan E (test nhanh HEV) | - | 118,000 |
79 | Phát hiện kháng thể Giang mai Treponema Pallidum | - | 65,000 |
80 | Virus test nhanh | - | 150,000 |
81 | Phát hiện kháng thể IGM Virus viêm gan A (test nhanh HAV) | - | 118,000 |
- BẢNG GIÁ TIÊM NGỪA VẮC XIN DỊCH VỤ
- BẢNG GIÁ KHÁM DỊCH VỤ
- BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÓ BẢO HIỂM Y TẾ
- BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT VÀ DỊCH VỤ
- Thông báo mời báo giá Ghế Nha
BỆNH VIỆN ĐA KHOA CAO SU DẦU TIẾNG Địa chỉ: 228 Hùng Vương Khu phố 4B TT Dầu Tiếng-Huyện Dầu Tiếng-Bình Dương-Việt Nam Tel: 0274 3561375
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Dịch vụ
- Tin tức
- Liên hệ
Từ khóa » Bó Bột Tay Hết Bao Nhiêu Tiền
-
Bệnh Viện Việt Đức Chuyên Về Khám Và điều Trị Gãy Xương, Sau Gãy ...
-
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN
-
Bảng Giá Dịch Vụ Bó Bột - Trung Tâm Y Tế Ân Thi
-
Giá Dịch Vụ Xương, Cột Sống, Hàm Mặt Tại Các Hạng Bệnh Viện
-
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ 1
-
BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ 2019
-
Bảng Giá DV Phẫu Thuật, Thủ Thuật - TTYT Huyện Cẩm Khê
-
Top 15 Gãy Tay Bó Bột Bao Nhiêu Tiền
-
Bảng Giá Dịch Vụ Kỹ Thuật Y Tế áp Dụng Tại Bệnh Viện Hữu Nghị Việt ...
-
Bảng Giá Dịch Vụ Y Tế Mới Nhất Năm 2022 - Medlatec
-
Giá Bó Bột Tay Hết Bao Nhiêu Tiền, Bảng Giá Dịch Vụ Y Tế
-
Bảng Giá Dịch Vụ Thủ Thuật - BVDK HUNG HA - TBH
-
BẢNG GIÁ DICH VỤ KỸ THUẬT NĂM 2020
-
Gãy Xương: Trường Hợp Nào Cần Mổ? - Vinmec
-
Gãy Xương: Trường Hợp Nào Cần Phẫu Thuật?
-
Gãy Tay Phải đi Nắn Và Bó Bột Thì Có được BHYT Chi Trả Hay Không?