Bảng Giá LS 03/2022 Mới Nhất Nhận Báo Giá

Bảng giá thiết bị điện LS cập nhật mới nhất 2024. Download tải về bảng giá ls excel, pdf full hoặc gửi thông tin báo giá ls cho chung tôi tại đây.

(Áp dụng từ ngày 15-04-2024)

MCCB LS

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 830,000
ABN62c 60A 30 920,000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 1,090,000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 2,010,000
ABN402c 250-300-350-400A 50 4,900,000
ABS32c 5-10-15-20-30A 25 790,000
ABS52c 15-20-30-40-50A 35 880,000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,450,000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 2,250,000
BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 96,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 138,000

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN53c 15-20-30-40-50A 18 950,000
ABN63c 60A 18 1,090,000
ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,260,000
ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 2,400,000
ABN403c 250-300-350-400A 42 5,980,000
ABN803c 500-630A 45 11,450,000
ABN803c 700-800A 45 13,000,000
ABS33c 5-10-20-30A 14 930,000
ABS53c 15-20-30-40-50A 22 1,040,000
ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,700,000
ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,780,000
ABS403c 250-300-350-400A 65 6,400,000
ABS803c 500-630A 75 13,400,000
ABS803c 700-800A 75 14,400,000
ABS1003b 1000A 65 28,000,000
ABS1203b 1200A 65 30,000,000
TS1000N 3P 1000A 50 43,000,000
TS1250N 3P 1250A 50 45,000,000
TS1600N 3P 1600A 50 54,000,000
TS1000H 3P 1000A 70 45,000,000
TS1250H 3P 1250A 70 48,000,000
TS1600H 3P 1600A 70 57,000,000
TS1000L 3P 1000A 150 63,000,000

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1,250,000
ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,530,000
ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30 2,880,000
ABN404c 250-300-350-400A 42 6,880,000
ABN804c 500-630A 45 12,880,000
ABN804c 700-800A 45 15,100,000
ABS54c 15-20-30-40-50A 22 1,300,000
ABS104c 20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,970,000
ABS204c 150,175,200,225,250A 42 3,270,000
ABS404c 250-300-350-400A 65 7,900,000
ABS804c 500-630A 75 16,600,000
ABS804c 700-800A 75 18,800,000
ABS1004b 1000A 65 32,200,000
ABS1204b 1200A 65 35,200,000
TS1000N 4P 1000A 50 52,000,000
TS1250N 4P 1250A 50 55,000,000
TS1600N 4P 1600A 50 66,000,000
TS1000H 4P 1000A 70 56,000,000
TS1250H 4P 1250A 70 64,000,000
TS1600H 4P 1600A 70 80,000,000

Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
32GRc 15-20-30A 1.5 380,000
32GRhS 15-20-30A 2.5 380,000
32KGRd 15-20-30A 2.5 380,000
EBS52Fb 40-50A 5 640,000
EBE102Fb 60-75-100A 5 1,150,000
EBN52c 15-20-30-40-50A 30 1,520,000
EBN102c 60-75-100A 35 2,080,000
Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1,900,000
EBN103c 60,75,100A 18 2,500,000
EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 5,500,000
EBN403c 250,300,350,400A 37 9,900,000
EBN803c 500,630A 37 18,800,000
EBN803c 800A 37 24,000,000

Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
EBN104c 15,20,30,40,50,60,75, 100A 18 3,400,000
EBS104c 15,20,30,40,50,60,75, 100, 125A 37 3,940,000
EBS204c 125,150,175,200,225,250A 37 7,900,000
EBN404c 250,300,350,400A 37 13,900,000

PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB)

Cuộn đóng ngắt SHT for ABN100c~ABH250c 770,000
Shunt Trip SHT for ABN403c~803c 930,000
(SHT) SHT for ABS1003b~1204b 1,600,000
SHT for TS1000~1600 1,320,000
Cuộn bảo vệ thấp áp UVT for ABN100c~ABH250c 960,000
Under Vol. Trip UVT for ABN403c~803c 1,150,000
(UVT) UVT for ABS1003b~1204b 1,500,000
UVT for TS1000~1600 1,600,000
Tiếp điểm phụ AX for ABN100c~ABH250c 300,000
Auxiliary switch AX for ABN403c~803c 450,000
(AX) AX for ABS1003b~1204b 480,000
AX for TS1000~1600 396,000
Tiếp điểm cảnh báo AL for ABN100c~ABH250c 300,000
Alarm switch AL for ABN403c~803c 450,000
(AL) AL for ABS1003b~1204b 480,000
AL for TS1000~1600 396,000
AL và AX AL/AX for ABN100c~ABH250c 640,000
IB-13 for ABN52~103c 9,000
Tấm chắn pha: IB-23 for ABS103c~ABN/S203c 18,000
Insulation barrier B-43B for ABN/S403c 32,000
Barrier insulation for ABS803c/TS630 35,000
Barrier insulation for ABS1200b 38,000

PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB)

DH100-S for ABN103c 560,000
Tay xoay DH125-S for ABS125c 580,000
Handle DH250-S for ABH250c 590,000
(DH loại gắn trực tiếp) N~70S for ABN403c 1,200,000
N~80S for ABN803c 1,200,000
EH100-S for ABN103c 830,000
(EH loại gắn ngoài) EH125-S for ABS125c 830,000
EH250-S for ABN250c 860,000
E-70U for ABN403c 1,850,000
E-80U for ABN803c 2,100,000
MOP M1 for ABN52c~104c 5,200,000
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB MOP M2 for ABS/H103c~104c 5,700,000
MOP M3 for ABN/S/H202c~204c 7,100,000
Motor operator MOP M4 for ABN/S/H402c~404c 8,700,000
(MOP) MOP M5 for ABN/S/H802c~804c 10,400,000
MOP M6 for ABS1003b~1204b 12,500,000
MI-13S for ABN53~103c 820,000
Khóa liên động MI-23S for ABS103c 840,000
(Mechanical interlock) MI-33S for ABN/S203c 860,000
MI-43S for ABN/S403c 1,200,000
MI-83S for ABN/S803c 1,400,000
Thanh cái Busbar for ABN/S803c 2,500,000
MCB, RCCB

Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray)

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
BKJ63N 1P 6-10-16-20-25-32A 6KA 96,000
BKJ63N 1P 40-50-63A 6KA 102,000
BKJ63N 2P 6-10-16-20-25-32A 6KA 212,000
BKJ63N 2P 40-50-63A 6KA 218,000
BKJ63N 3P 6-10-16-20-25-32A 6KA 338,000
BKJ63N 3P 40-50-63A 6KA 344,000
BKJ63N 4P 6-10-16-20-25-32A 6KA 490,000
BKJ63N 4P 40-50-63A 6KA 560,000
BKN-b 1P 6-10-16-20-25-32A 10KA 138,000
BKN-b 1P 40-50-63A 10KA 160,000
BKN-b 2P 6-10-16-20-25-32A 10KA 300,000
BKN-b 2P 40-50-63A 10KA 338,000
BKN-b 3P 6-10-16-20-25-32A 10KA 480,000
BKN-b 3P 40-50-63A 10KA 580,000
BKN-b 4P 6-10-16-20-25-32A 10KA 710,000
BKN-b 4P 40-50-63A 10KA 830,000
BKH 1P 80-100A 10KA 270,000
BKH 1P 125A 10KA 500,000
BKH 2P 80-100A 10KA 574,000
BKH 2P 125A 10KA 650,000
BKH 3P 80-100A 10KA 910,000
BKH 3P 125A 10KA 1,010,000
BKH 4P 80-100A 10KA 1,180,000
BKH 4P 125A 10KA 1,550,000

Thiết bị chống sét (Surge Protective Device)

Tên hàng Rated voltage-KV-KA Pole Giá bán
SPL2-80S 220VAC-3.0KV-80KA 2W+G 8,300,000
SPY2-40S 380/220VAC-2.5KV-40KA 4W+G 8,300,000
SPY2-80S logo_lgis
380/220VAC-3.0KV-80KA
4W+G 11,500,000
SPY1-120S 380/220VAC-2.0KV-120KA 4W+G 14,100,000
SPY1-160S 380/220VAC-2.0KV-160KA 4W+G 19,100,000
SPY1-200S 380/220-2.0KV-200KA 4W+G 19,800,000
SPT2-40S 220VAC-2.5KV-40KA 3W+G 9,000,000
SPT2-40S 380VAC-2.5KV-40KA 3W+G 9,000,000
SPT2-80S 380VAC-3.0KV-80KA 3W+G 12,900,000
SPT1-120S 380VAC-2.0KV-120KA 3W+G 14,700,000
SPT1-160S 380VAC-2.0KV-160KA 3W+G 18,700,000
SPT2-80S 440VAC-3.0KV-80KA 3W+G 12,900,000
SPT1-120S 440VAC-2.0KV-120KA 3W+G 14,700,000
SPT1-160S 440VAC-2.0KV-160KA 3W+G 18,700,000
Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
RKP 1P+N 3-6-10-16-20-25-32A 4.5 490,000
RKC 1P+N 6-10-16-20-25A 6 900,000
RKC 1P+N 32A 4.5 900,000
RKS 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 1,050,000

Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn thanh ray)

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
RKN 1P+N 25-32-40A 6KA 740,000
RKN 1P+N 63A 6KA 760,000
RKN 3P+N 25-32-40A 6KA 1,050,000
RKN 3P+N 63A 6KA 1,150,000
RKN-b 1P+N 25-32-40A 10KA 910,000
RKN-b 1P+N 63A 10KA 980,000
RKN-b 1P+N 80~100A 10KA 1,150,000
RKN-b 3P+N 25-32-40A 10KA 1,300,000
RKN-b 3P+N 63A 10KA 1,500,000
RKN-b 3P+N 80~100A 10KA 1,750,000

Thiết bị chống sét (Surge Protective Device)

Tên hàng Uc [V] L/N-PE Icu(KA) Giá bán
BK05S-T3 2P 385V 10KV 1,450,000
BK05S-T3 4P 385V 10KV 2,850,000
BK10S-T2 2P 385V 20KA 1,600,000
BK10S-T2 3P logo_lgis
385V
20KA 1,850,000
BK10S-T2 4P 385V logo_lgis
20KA
3,200,000
BK20S-T2 2P 385V 40KA 1,800,000
BK20S-T2 3P 385V 40KA 2,100,000
BK20S-T2 4P 385V 40KA 4,400,000
BK30S-T2 2P 385V 60KA 2,100,000
BK30S-T2 3P 385V 60KA 2,600,000
BK30S-T2 4P 385V 60KA 4,700,000
BK40S-T2 1P 385V 80KA 1,900,000
BK40S-T2 2P 385V 80KA 2,300,000
BK40S-T2 3P 385V 80KA 3,700,000
BK40S-T2 4P 385V 80KA 5,600,000

PHỤ KIỆN MCB

Tên hàng Giá bán
Auxiliary switch: AX for BKN-b/ BKJ63N 250,000
Alarm switch: AL for BKN-b/ BKJ63N 250,000
Shunt for BKN-b/ BKJ63N 440,000

KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil

Tên hàng In (A) Giá bán
MC-6a (1) 6A (1a) 340,000
MC-9a (1) 9A (1a) 360,000
MC-12a (1) 12A (1a) 380,000
MC-18a (1) 18A (1a) 570,000
MC-9b (2) 9A (1a1b) 380,000
MC-12b (2) 12A (1a1b) 430,000
MC-18b (2) 18A (1a1b) 610,000
MC-22b (2) 22A (1a1b) 750,000
MC-32a (2) 32A (2a2b) 1,080,000
MC-40a (2) 40A (2a2b) 1,290,000
MC-50a (3) 50A (2a2b) 1,700,000
MC-65a (3) 65A (2a2b) 1,900,000
MC-75a (4) 75A (2a2b) 2,150,000
MC-85a (4) 85A (2a2b) 2,600,000
MC-100a (4) 100A (2a2b) 3,380,000
MC-130a (5) 130A (2a2b) 4,100,000
MC-150a (5) 150A (2a2b) 5,250,000
MC-185a (6) 185A (2a2b) 6,500,000
MC-225a (6) 225A (2a2b) 7,800,000
MC-265a (7) 265A (2a2b) 10,500,000
MC-330a (7) 330A (2a2b) 11,500,000
MC-400a (7) 400A (2a2b) 13,400,000
MC-500a (8) 500A (2a2b) 26,300,000
MC-630a (8) 630A (2a2b) 27,500,000
MC-800a (8) 800A (2a2b) 35,400,000
CONTACTOR RELAYS
MR-4 (2NO+2NC) 4 Poles AC 520,000
MR-6 (3NO+3NC) 6 Poles AC 620,000
MR-8 (4NO+4NC) 8 Poles AC 700,000
MR-4 (2NO+2NC) 4 Poles DC 580,000
MR-6 (3NO+3NC) 6 Poles DC 680,000
MR-8 (4NO+4NC) 8 Poles DC 790,000
TIẾP ĐIỂM PHỤ
UA-1 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 110,000
UA-2 (bên trên) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 110,000
UA-4 (bên trên) 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a 180,000
AU-100 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a 230,000

KHÓA LIÊN ĐỘNG

UR-2 MC-6a~150a 230,000
AR-180 MC-185a~400a 800,000
AR-600 MC-500a~800a 11,800,000
RƠ LE NHIỆT
Tên hàng In (A) Giá bán
MT-12 (1) 0.63~18A 390,000
MT-32 (2) 0.63~19A 430,000
MT-32 (2) 21.5~40A 430,000
MT-63 (3) 34-50, 45-65A 830,000
MT-95 (4) 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A 1,400,000
MT-150 (5) 80-105A, 95-130A,110-150A 2,050,000
MT-225 (6) 85-125,100-160,120-185,160-240A 3,350,000
MT-400 (7) 200-330A và 260-400A 4,800,000
MT-800 (8) 400-630A và 520-800A 8,900,000
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 950,000
GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1,450,000
GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1,050,000
GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1,550,000
GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 900,000
(1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại
từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;
7-10A; 9-13A; 12-18A;
(2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ:
0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;
16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
(3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
(4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
(5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
(6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
(8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b 210,000
Coil for MC32a, 40a 210,000
Coil for MC-50a, 65a 250,000
Coil for MC-75a, 85a, 100a 320,000
Coil for MC-130a, 150a 1,650,000
Coil for MC-185a, 225a 2,350,000
Coil for MC-330a, 400a 3,950,000
Coil for MC-630a, 800a 5,550,000

TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR)

AC-9 MC-6a~40a 420,000
AC-50 MC-50a~65a 550,000
AC-75 MC-75a~100a 550,000
HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser)
MW-9bB~22bB Steel dùng cho MC-6a~22b 750,000

ACB

Cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại cố định)

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
AN-06D3-06H AG6/AH6 630A 65 46,500,000
AN-08D3-08H AG6/AH6 800A 65 51,500,000
AN-10D3-10H AG6/AH6 1000A 65 52,900,000
AN-13D3-13H AG6/AH6 1250A 65 54,300,000
AN-16D3-16H AG6/AH6 1600A 65 59,000,000
AS-20E3-20H AG6/AH6 2000A 85 79,000,000
AS-25E3-25H AG6/AH6 2500A 85 110,000,000
AS-32E3-32H AG6/AH6 3200A 85 125,000,000
AS-40E3-40V AG6/AH6 4000A 85 214,000,000
AS-40F3-40H AG6/AH6 4000A 100 220,000,000
AS-50F3-50H AG6/AH6 5000A 100 225,000,000
AS-63G3-63H AG6/AH6 6300A 120 375,000,000
ACB METASOL 4 Pha (loại cố định)
Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán
AN-06D4-06H AG6/AH6 630A 65 52,900,000
AN-08D4-08H AG6/AH6 800A 65 58,000,000
AN-10D4-10H AG6/AH6 1000A 65 60,000,000
AN-13D4-13H AG6/AH6 1250A 65 63,000,000
AN-16D4-16H AG6/AH6 1600A 65 69,000,000
AS-20E4-20H AG6/AH6 2000A 85 94,000,000
AS-25E4-25H AG6/AH6 2500A 85 130,000,000
AS-32E4-32H AG6/AH6 3200A 85 155,000,000
AS-40E4-40V AG6/AH6 4000A 85 260,000,000
AS-40F4-40H AG6/AH6 4000A 100 270,000,000
AS-50F4-50H AG6/AH6 5000A 100 280,000,000
AS-63G4-63H AG6/AH6 6300A 120 490,000,000

PHỤ KIỆN ACB

Bộ bảo vệ thấp áp UVT coil 2,200,000
(UVT+UDC) UDC: UVT Controller 2,400,000
Shunt Coil (cuộn mở) SHT for ACB 1,300,000
Cuộn đóng Closing coil for ACB 1,600,000

ACB METASOL 3 Pha loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
AN-06D3-06H NG5/NH5 without ACC 630A 65 33,000,000
AN-08D3-08H NG5/NH5 without ACC 800A 65 38,000,000
AN-10D3-10H NG5/NH5 without ACC 1000A 65 39,300,000
AN-13D3-13H NG5/NH5 without ACC 1250A 65 41,000,000
AN-16D3-16H NG5/NH5 without ACC 1600A 65 46,000,000
AS-20E3-20H NG5/NH5 without ACC 2000A 85 66,000,000
AS-25E3-25H NG5/NH5 without ACC 2500A 85 97,000,000
AS-32E3-32H NG5/NH5 without ACC 3200A 85 113,000,000
AS-40E3-40V NG5/NH5 without ACC 4000A 85 199,000,000
AS-40F3-40H NG5/NH5 without ACC 4000A 100 205,000,000
AS-50F3-50H NG5/NH5 without ACC 5000A 100 209,720,000
AS-63G3-63H NG5/NH5 without ACC 6300A 120 360,000,000

ACB METASOL 4 cực loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT

Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán
AN-06D4-06H NG5/NH5 without ACC 630A 65 39,500,000
AN-08D4-08H NG5/NH5 without ACC 800A 65 44,500,000
AN-10D4-10H NG5/NH5 without ACC 1000A 65 46,000,000
AN-13D4-13H NG5/NH5 without ACC 1250A 65 49,500,000
AN-16D4-16H NG5/NH5 without ACC 1600A 65 55,000,000
AS-20E4-20H NG5/NH5 without ACC 2000A 85 80,500,000
AS-25E4-25H NG5/NH5 without ACC 2500A 85 116,000,000
AS-32E4-32H NG5/NH5 without ACC 3200A 85 140,000,000
AS-40E4-40V NG5/NH5 without ACC 4000A 85 245,000,000
AS-40F4-40H NG5/NH5 without ACC 4000A 100 260,000,000
AS-50F4-50H NG5/NH5 without ACC 5000A 100 270,000,000
AS-63G4-63H NG5/NH5 without ACC 6300A 120 470,800,000

PHỤ KIỆN ACB

Khóa liên động 2-way (dùng cho 2 ACB) 9,600,000
(Mechanical Interlock) 3-way (dùng cho 3 ACB) 18,000,000
Tấm chắn pha IB for ACB 630A~6300A 480,000
Mô tơ nạp Motor 5,900,000
Susol MCCB 3 & 4P
MCCB loại High-End, Susol Series Icu từ 50KA-150KA, Ics=100% Icu
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
FTU: loại không chỉnh dòng
TD100N FTU100 3P 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A 50 2,400,000
TD160N FTU160 3P 125A 50 2,850,000
TD160N FTU160 3P 160A 50 3,400,000
TS100N FTU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,400,000
TS160N FTU160 3P 100, 125A 50 3,300,000
TS160N FTU160 3P 160A 50 3,700,000
TS250N FTU250 3P 125, 160, 200A 50 4,800,000
TS250N FTU250 3P 250A 50 5,700,000
TS400N FTU400 3P 300, 400A 65 8,200,000
TS630N FTU630 3P 500, 630A 65 11,900,000
TS800N FTU800 3P 800A 65 14,800,000
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln
TD100N FMU100 3P 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A 50 2,550,000
TD160N FMU160 3P 125A 50 3,150,000
TD160N FMU160 3P 160A 50 3,550,000
TS100N FMU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,550,000
TS160N FMU160 3P 100, 125A 50 3,440,000
TS160N FMU160 3P 160A 50 3,880,000
TS250N FMU250 3P 125, 160, 200A 50 5,070,000
TS250N FMU250 3P 250A 50 6,000,000
TS400N FMU400 3P 300, 400A 65 8,900,000
TS630N FMU630 3P 500, 630A 65 13,300,000
TS800N FMU800 3P 800A 65 16,400,000
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)
TS160N ATU160 3P 125A 50 3,750,000
TS160N ATU160 3P 160A 50 4,100,000
TS250N ATU250 3P 200A 50 5,200,000
TS250N ATU250 3P 250A 50 6,400,000
TS400N ATU400 3P 400A 65 9,650,000
TS630N ATU630 3P 630A 65 14,000,000
TS800N ATU800 3P 800A 65 18,000,000

PHỤ KIỆN MCCB Susol

Tên hàng Giá bán
Shunt release: SHT for TD/TS100->800 760,000
Undervoltage release: UVT for TD/TS100->800 1,200,000
Auxiliary switch: AX for TD/TS100->800 370,000
Alarm switch: AL for TD/TS100->800 370,000
Fault alarm switch: FAL for TD/TS100->800 370,000
Auxiliary switch: AX for TS1000~1600 396,000
Alarm switch: AL for TS1000~1600 396,000
Direct Rotary Handle (tay xoay)
DH1 for TD100, 160 630,000
DH2 for TS250 680,000
DH3 for TS400, 630 1,250,000
DH4 for TS800 1,750,000
DH5-S TS1000~1600 5,200,000
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units
TD100N FTU100 4P 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A 50 2,800,000
TD160N FTU160 4P 125A 50 3,500,000
TD160N FTU160 4P 160A 50 4,600,000
TS100N FTU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 3,300,000
TS160N FTU160 4P 100, 125A 50 4,550,000
TS160N FTU160 4P 160A 50 5,200,000
TS250N FTU250 4P 125, 160, 200A 50 6,400,000
TS250N FTU250 4P 250A 50 7,600,000
TS400N FTU400 4P 300, 400A 65 10,500,000
TS630N FTU630 4P 500, 630A 65 12,800,000
TS800N FTU800 4P 800A 65 19,000,000
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic
TD100N FMU100 4P 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A 50 2,950,000
TD160N FMU160 4P 125A 50 4,600,000
TD160N FMU160 4P 160A 50 5,350,000
TS100N FMU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 3,600,000
TS160N FMU160 4P 100, 125A 50 4,650,000
TS160N FMU160 4P 160A 50 5,400,000
TS250N FMU250 4P 125, 160, 200A 50 6,840,000
TS250N FMU250 4P 250A 50 8,000,000
TS400N FMU400 4P 300, 400A 65 11,300,000
TS630N FMU630 4P 500, 630A 65 17,000,000
TS800N FMU800 4P 800A 65 21,500,000
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln
TS100N ETS23 3P 80A 50 4,170,000
TS160N ETS23 3P 40, 80, 160A 50 5,160,000
TS250N ETS23 3P 250A 50 7,100,000
TS400N ETS33 3P 400A 65 10,850,000
TS630N ETS33 3P 630A 65 16,600,000
TS800N ETS43 3P 800A 65 19,000,000
Busbar (thanh cái)
Spreader SP33a for TS400-TS630 1,100,000
Spreader SP43 for TS800 2,100,000
Busbar for 3P TS1000/1250/1600N 11,000,000
Motor operator (mô tơ nạp)
MOP1 for TD100, 160 5,180,000
MOP2 for TS100, 160, 250 7,000,000
MOP3 for TS400, 630 9,500,000
MOP4 for TS800 11,300,000
Extended Rotary Handle (tay xoay)
EH1 for TD100, 160 1,100,000
EH2 for TS250 1,120,000
EH3 for TS400, 630 2,450,000
EH4 for TS800 2,460,000
EH5-S TS1000~1600 6,000,000

Contactor 4P, 3P DC, MMS, Gimac

Manual Motor Starter
Tên hàng In (A) Giá bán
MMS-32S 0.63A (0.4~0.63)A 750,000
MMS-32S 1.0A (0.63~1.0)A 750,000
MMS-32S 1.6A (1.0~1.6)A 750,000
MMS-32S 2.5A (1.6~2.5)A 750,000
MMS-32S 4A (2.5~4)A 750,000
MMS-32S 6A (4~6)A 750,000
MMS-32S 8A (5~8)A 750,000
MMS-32S 10A (6~10)A 750,000
MMS-32S 13A (9~13)A 780,000
MMS-32S 17A (11~17)A 780,000
MMS-32S 22A (14~22)A 780,000
MMS-32S 26A (18~26)A 780,000
MMS-32S 32A (22~32A) 780,000
MMS-63S 40A (28~40)A 2,000,000
MMS-63S 50A (34~50)A 2,000,000
MMS-63S 63A (45~63)A 2,000,000
MMS-100S 75A (55~75)A 3,600,000
MMS-100S 90A (70~90) 4,000,000
PHỤ KIỆN MMS
Tiếp điểm phụ (gắn bên trên): FX 1NO+1NC 190,000
Tiếp điểm phụ (gắn bên hông): LX 1NO+1NC 220,000
Any Trip Alarm Switch: LA 1NO+1NC 280,000
Magnetic Trip Alarm Switch: LAM 1NO+1NC 300,000

KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA loại DC Coil (DC Volt)

Tên hàng In (A) Giá bán
MC-6a (VDC) 6A (1a) 450,000
MC-9a (VDC) 9A (1a) 500,000
MC-12a (VDC) 12A (1a) 600,000
MC-18a (VDC) 18A (1a) 740,000
MC-9b (VDC) 9A (1a1b) 590,000
MC-12b (VDC) 12A (1a1b) 680,000
MC-18b (VDC) 18A (1a1b) 940,000
MC-22b (VDC) 22A (1a1b) 1,050,000
MC-32a (VDC) 32A (1a1b) 1,260,000
MC-40a (VDC) 40A (1a1b) 1,450,000
MC-50a (VDC) 50A (1a1b) 1,980,000
MC-65a (VDC) 65A (1a1b) 2,460,000
MC-75a (VDC) 75A (1a1b) 3,220,000
MC-85a (VDC) 85A (1a1b) 3,900,000
MC-100a (VDC) 100A (1a1b) 3,960,000
MC-150a (VDC) 150A (1a1b) 5,900,000
Rơ le bảo vệ kỹ thuật số (Digital Protection Relay)
Tên hàng Thông số Giá bán
Đồng hồ điện đa năng kỹ thuật số (Digital Power MultiMeter )
GIMAC-1000 EX,M485,5A,50Hz,AC/DC100~240V 9,100,000
Thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kỹ thuật số
(Digital Integrated MultiMetering & Control Device)
GIMAC-115P NO,RS,M,5A,50Hz,AC/DC110V 21,400,000
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 950,000
GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1,450,000
GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1,050,000
GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1,550,000
GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 900,000
RƠ LE KỸ THUẬT SỐ- Digital motor protection relay
Tên hàng In (A) Giá bán
DMP06i-SA 2a1b AC/DC85~260V 0.5~6A 5,200,000
DMP06i-TZ 2a1b AC/DC85~260V 0.5~6A 5,400,000
DMP06i-TZA 2a1b AC/DC85~260V 0.5~6A 5,800,000
DMP65i-S 2a1b AC/DC85~260V 5~65A 4,800,000
DMP65i-TA 2a1b AC/DC85~260V 5~65A 5,000,000
DMP65i-TZ 2a1b AC/DC85~260V 5~65A 5,400,000
DMP65i-TZA 2a1b AC/DC85~260V 5~65A 5,800,000
KHỞI ĐỘNG TỪ 4 PHA AC (Metasol)
Tên hàng Tiếp điểm phụ In (A) Giá bán
MC-9a/4 9A 500,000
MC-12a/4 12A 530,000
MC-18a/4 18A 720,000
MC-22a/4 22A 830,000
MC-32a/4 32A 1,250,000
MC-40a/4 40A 1,350,000
MC-50a/4 50A 2,050,000
MC-65a/4 65A 2,460,000
MC-75a/4 75A 3,150,000
MC-85a/4 85A 3,400,000
MC-100a/4 (2a2b) 100A 6,500,000
MC-130a/4 (2a2b) 130A 7,000,000
MC-150a/4 (2a2b) 150A 8,150,000
MC-185a/4 (2a2b) 185A 9,100,000
MC-225a/4 (2a2b) 225A 10,300,000
MC-265a/4 (2a2b) 265A 16,600,000
MC-330a/4 (2a2b) 330A 18,900,000
MC-400a/4 (2a2b) 400A 20,900,000
MC-500a/4 (2a2b) 500A 32,000,000
MC-630a/4 (2a2b) 630A 35,000,000
MC-800a/4 (2a2b) 800A 42,000,000

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT

Thiết bị LS của nước nào?Thương hiệu thiết bị điện LS của nước nào? "LS là tập đoàn đến từ Hàn Quốc chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm thiết bị điện nổi chuyên về công trình như ACB, MCB,MCCB, ELCB, RCCB, RCBO... với thị trường vô cùng rộng lớn hơn 100 quốc gia trên thế giới. Doanh thu ước tính lên đến 30 tỷ đô/năm." Thiết bị điện Đặng Gia Phát - Đại lý phân phối LS

Các dòng sản phẩm nỗi tiếng LS

  • Thiết bị đóng cắt: Máy cắt không khí ACB, cầu dao tự động MCB, cầu dao tự động dạng khối MCCB, Cầu dao chống rò ELCB, RCCB, RCBO..
  • Thiết bị tự động hóa: Biến tần, PLC, HMI, Servo Motor..
  • Thiết bị điều khiển: Contactor, Relay nhiệt, Motor Starter..

Đại lý phân phối thiết bị LS

Thiết bị điện Đặng Gia Phát hiện là nhà phân phối thiết bị LS tại khu vực TP. HCM. Với nhiều chính sách cực tốt dành cho khách hàng. Chúng tôi cam kết giá bán tốt nhất so với sản phẩm cùng chất lượng trên thị trường trong khu vực.

Khách hàng có nhu cầu tư vấn, hoặc báo giá sản phẩm bảng giá LS 2024, về giá cả bán hàng hoặc cần tư vấn thông tin kỹ thuật thiết bị vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới, trân trọng cảm ơn.

Từ khóa » Bảng Giá Thiết Bị đóng Cắt Ls