BẢNG GIÁ MÁNG CÁP SƠN TĨNH ĐIỆN 2022

1 Máng cáp sơn tĩnh điện tại 2DE

- Máng cáp sơn tĩnh điện là loại máng giúp hỗ trợ nâng đỡ, bảo vệ hệ thống dây cáp điện, dây điện trong các công trình xây dựng lớn như chung cư, bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại,… -Ngoài ra, do được sơn phủ bên ngoài bằng lớp sơn tĩnh điện nên loại máng này có độ bền cao, không bị hoen gỉ, chống chịu được quá trình oxi hóa, chống nhiễm điện giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống dây cáp điện và người thi công. Đồng thời, còn mang giá trị thẩm mĩ cao. - Thông số kĩ thuật của máng cáp sơn tĩnh điện như sau: - Chiều dài máng cáp điện: L=2500mm - Chiều rộng máng cáp điện: W= 50mm đến 800mm - Chiều cao máng cáp điện: H= 50, 75, 100, 150, 200mm - Độ dày tole: t= 0.8; 1.0; 1.2; 1.5; 2.0mm - Khi tiến hành lắp đặt cần sử dụng thêm một số phụ kiện máng cáp như: nối máng, co máng, bu lông, ốc vít... - Với nhà máy sản xuất trực tiếp 2DE đảm bảo sản xuất tiến độ nhanh chóng và tư vấn, báo giá chính xác để quý khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.

Máng cáp sơn tĩnh điện tại nhà máy 2DE

Hình 1: Máng cáp sơn tĩnh điện tại nhà máy 2DE

2. Dưới đây là bảng giá máng cáp mới nhất năm 2025 của công ty 2DE:

- Với khẩu hiệu: "Chất lượng cho mọi công trình", Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng thang máng cáp có chất lượng tốt nhất, giá cả cạnh tranh; cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.

BẢNG GIÁ MÁNG CÁP SƠN TĨNH ĐIỆN 2025

Quý Khách Hàng có thể tải file PDF tại đây.

------------------------------------------------------------------------------

------ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY------

------------------------------------------------------------------------------

BẢNG GIÁ MÁNG CÁP SƠN TĨNH ĐIỆN NĂM 2025

STT TÊN SẢN PHẨM CHIỀU RỘNG CHIỀU CAO ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (VNĐ) (theo độ dày tôn)
MÁNG CÁP
ĐỘ DÀI TIÊU CHUẨN 2500, 3000MM 1.0mm 1.2mm 1.5mm 2.0mm
I

MÁNG CÁP 50X50

1 Máng cáp 50 50 Mét 50,200 58,000 70,900 92,500
2 Nắp máng cáp 50 50 Mét 19,800 22,800 27,900 36,400
3 Ngã ba T máng cáp 50 50 Cái 60,300 69,500 85,100 111,000
4 Nắp ngã ba T máng cáp 50 50 Cái 23,700 27,400 33,500 43,600
5 Chữ thập X máng cáp 50 50 Cái 75,300 86,900 106,300 138,700
6 Nắp chữ thập X máng cáp 50 50 Cái 29,700 34,200 41,800 54,500
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 50 50 Cái 55,200 63,800 78,000 101,700
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 50 50 Cái 21,800 25,100 30,700 40,000
II

MÁNG CÁP 60X40

1 Máng cáp 60 40 Mét 47,400 54,700 67,000 87,400
2 Nắp máng cáp 60 40 Mét 22,500 26,000 31,800 41,400
3 Ngã ba T máng cáp 60 40 Cái 56,900 65,700 80,400 104,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 60 40 Cái 27,000 31,200 38,100 49,700
5 Chữ thập X máng cáp 60 40 Cái 71,100 82,100 100,400 131,000
6 Nắp chữ thập X máng cáp 60 40 Cái 33,800 39,000 47,600 62,100
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 60 40 Cái 52,200 60,200 73,700 96,100
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 60 40 Cái 24,800 28,600 34,900 45,600
III

MÁNG CÁP 75X50

1 Máng cáp 75 50 Mét 57,200 66,000 80,800 105,300
2 Nắp máng cáp 75 50 Mét 26,600 30,700 37,600 49,000
3 Ngã ba T máng cáp 75 50 Cái 68,600 79,200 96,900 126,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 75 50 Cái 31,900 36,900 45,100 58,800
5 Chữ thập X máng cáp 75 50 Cái 85,800 99,000 121,100 158,000
6 Nắp chữ thập X máng cáp 75 50 Cái 39,900 46,100 56,300 73,400
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 75 50 Cái 62,900 72,600 88,800 115,900
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 75 50 Cái 29,300 33,800 41,300 53,900
IV

MÁNG CÁP 100X50

1 Máng cáp 100 50 Mét 64,200 74,100 90,600 118,200
2 Nắp máng cáp 100 50 Mét 33,500 38,600 47,200 61,600
3 Ngã ba T máng cáp 100 50 Cái 77,000 88,900 108,700 141,800
4 Nắp ngã ba T máng cáp 100 50 Cái 40,200 46,300 56,700 73,900
5 Chữ thập X máng cáp 100 50 Cái 96,200 111,100 135,900 177,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 100 50 Cái 50,200 57,900 70,800 92,300
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 100 50 Cái 70,600 81,500 99,600 130,000
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 100 50 Cái 36,800 42,500 51,900 67,700
V

MÁNG CÁP 100X75

1 Máng cáp 100 75 Mét 78,100 90,100 110,300 143,800
2 Nắp máng cáp 100 75 Mét 33,500 38,600 47,200 61,600
3 Ngã ba T máng cáp 100 75 Cái 93,700 108,200 132,300 172,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 100 75 Cái 40,200 46,300 56,700 73,900
5 Chữ thập X máng cáp 100 75 Cái 117,100 135,200 165,400 215,700
6 Nắp chữ thập X máng cáp 100 75 Cái 50,200 57,900 70,800 92,300
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 100 75 Cái 85,900 99,100 121,300 158,200
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 100 75 Cái 36,800 42,500 51,900 67,700
VI

MÁNG CÁP 100X100

1 Máng cáp 100 100 Mét 92,000 106,200 130,000 169,500
2 Nắp máng cáp 100 100 Mét 33,500 38,600 47,200 61,600
3 Ngã ba T máng cáp 100 100 Cái 110,400 127,500 155,900 203,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 100 100 Cái 40,200 46,300 56,700 73,900
5 Chữ thập X máng cáp 100 100 Cái 138,000 159,300 194,900 254,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 100 100 Cái 50,200 57,900 70,800 92,300
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 100 100 Cái 101,200 116,800 142,900 186,500
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 100 100 Cái 36,800 42,500 51,900 67,700
VII

MÁNG CÁP 150X50

1 Máng cáp 150 50 Mét 78,100 90,100 110,300 143,800
2 Nắp máng cáp 150 50 Mét 47,200 54,400 66,500 86,800
3 Ngã ba T máng cáp 150 50 Cái 93,700 108,200 132,300 172,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 150 50 Cái 56,600 65,300 79,800 104,100
5 Chữ thập X máng cáp 150 50 Cái 117,100 135,200 165,400 215,700
6 Nắp chữ thập X máng cáp 150 50 Cái 70,700 81,600 99,800 130,100
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 150 50 Cái 85,900 99,100 121,300 158,200
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 150 50 Cái 51,900 59,800 73,200 95,500
VIII

MÁNG CÁP 150X75

1 Máng cáp 150 75 Mét 92,000 106,200 130,000 169,500
2 Nắp máng cáp 150 75 Mét 47,200 54,400 66,500 86,800
3 Ngã ba T máng cáp 150 75 Cái 110,400 127,500 155,900 203,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 150 75 Cái 56,600 65,300 79,800 104,100
5 Chữ thập X máng cáp 150 75 Cái 138,000 159,300 194,900 254,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 150 75 Cái 70,700 81,600 99,800 130,100
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 150 75 Cái 101,200 116,800 142,900 186,500
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 150 75 Cái 51,900 59,800 73,200 95,500
IX

MÁNG CÁP 150X100

1 Máng cáp 150 100 Mét 106,000 122,300 149,600 195,200
2 Nắp máng cáp 150 100 Mét 47,200 54,400 66,500 86,800
3 Ngã ba T máng cáp 150 100 Cái 127,200 146,800 179,600 234,200
4 Nắp ngã ba T máng cáp 150 100 Cái 56,600 65,300 79,800 104,100
5 Chữ thập X máng cáp 150 100 Cái 158,900 183,400 224,400 292,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 150 100 Cái 70,700 81,600 99,800 130,100
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 150 100 Cái 116,600 134,500 164,600 214,700
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 150 100 Cái 51,900 59,800 73,200 95,500
X

MÁNG CÁP 200X50

1 Máng cáp 200 50 Mét 92,000 106,200 130,000 169,500
2 Nắp máng cáp 200 50 Mét 60,800 70,200 85,900 112,000
3 Ngã ba T máng cáp 200 50 Cái 110,400 127,500 155,900 203,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 200 50 Cái 73,000 84,200 103,000 134,400
5 Chữ thập X máng cáp 200 50 Cái 138,000 159,300 194,900 254,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 200 50 Cái 91,200 105,300 128,800 167,900
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 200 50 Cái 101,200 116,800 142,900 186,500
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 200 50 Cái 66,900 77,200 94,400 123,200
XI

MÁNG CÁP 200X75

1 Máng cáp 200 75 Mét 106,000 122,300 149,600 195,200
2 Nắp máng cáp 200 75 Mét 60,800 70,200 85,900 112,000
3 Ngã ba T máng cáp 200 75 Cái 127,200 146,800 179,600 234,200
4 Nắp ngã ba T máng cáp 200 75 Cái 73,000 84,200 103,000 134,400
5 Chữ thập X máng cáp 200 75 Cái 158,900 183,400 224,400 292,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 200 75 Cái 91,200 105,300 128,800 167,900
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 200 75 Cái 116,600 134,500 164,600 214,700
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 200 75 Cái 66,900 77,200 94,400 123,200
XII

MÁNG CÁP 200X100

1 Máng cáp 200 100 Mét 119,900 138,400 169,300 220,900
2 Nắp máng cáp 200 100 Mét 60,800 70,200 85,900 112,000
3 Ngã ba T máng cáp 200 100 Cái 143,900 166,100 203,200 265,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 200 100 Cái 73,000 84,200 103,000 134,400
5 Chữ thập X máng cáp 200 100 Cái 179,800 207,600 254,000 331,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 200 100 Cái 91,200 105,300 128,800 167,900
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 200 100 Cái 131,900 152,200 186,300 243,000
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 200 100 Cái 66,900 77,200 94,400 123,200
XIII

MÁNG CÁP 250X50

1 Máng cáp 250 50 Mét 106,000 122,300 149,600 195,200
2 Nắp máng cáp 250 50 Mét 74,500 86,000 105,200 137,200
3 Ngã ba T máng cáp 250 50 Cái 127,200 146,800 179,600 234,200
4 Nắp ngã ba T máng cáp 250 50 Cái 89,400 103,200 126,200 164,600
5 Chữ thập X máng cáp 250 50 Cái 158,900 183,400 224,400 292,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 250 50 Cái 111,700 129,000 157,700 205,800
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 250 50 Cái 116,600 134,500 164,600 214,700
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 250 50 Cái 82,000 94,600 115,700 150,900
XIV

MÁNG CÁP 250X75

1 Máng cáp 250 75 Mét 119,900 138,400 169,300 220,900
2 Nắp máng cáp 250 75 Mét 74,500 86,000 105,200 137,200
3 Ngã ba T máng cáp 250 75 Cái 143,900 166,100 203,200 265,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 250 75 Cái 89,400 103,200 126,200 164,600
5 Chữ thập X máng cáp 250 75 Cái 179,800 207,600 254,000 331,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 250 75 Cái 111,700 129,000 157,700 205,800
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 250 75 Cái 131,900 152,200 186,300 243,000
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 250 75 Cái 82,000 94,600 115,700 150,900
XV

MÁNG CÁP 250X100

1 Máng cáp 250 100 Mét 133,800 154,500 189,000 246,600
2 Nắp máng cáp 250 100 Mét 74,500 86,000 105,200 137,200
3 Ngã ba T máng cáp 250 100 Cái 160,600 185,400 226,800 295,900
4 Nắp ngã ba T máng cáp 250 100 Cái 89,400 103,200 126,200 164,600
5 Chữ thập X máng cáp 250 100 Cái 200,700 231,700 283,500 369,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 250 100 Cái 111,700 129,000 157,700 205,800
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 250 100 Cái 147,200 169,900 207,900 271,200
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 250 100 Cái 82,000 94,600 115,700 150,900
XVI

MÁNG CÁP 300X50

1 Máng cáp 300 50 Mét 119,900 138,400 169,300 220,900
2 Nắp máng cáp 300 50 Mét 88,200 101,800 124,500 162,400
3 Ngã ba T máng cáp 300 50 Cái 143,900 166,100 203,200 265,100
4 Nắp ngã ba T máng cáp 300 50 Cái 105,800 122,100 149,400 194,900
5 Chữ thập X máng cáp 300 50 Cái 179,800 207,600 254,000 331,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 300 50 Cái 132,300 152,600 186,700 243,600
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 300 50 Cái 131,900 152,200 186,300 243,000
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 300 50 Cái 97,000 112,000 136,900 178,600
XVII

MÁNG CÁP 300X75

1 Máng cáp 300 75 Mét 133,800 154,500 189,000 246,600
2 Nắp máng cáp 300 75 Mét 88,200 101,800 124,500 162,400
3 Ngã ba T máng cáp 300 75 Cái 160,600 185,400 226,800 295,900
4 Nắp ngã ba T máng cáp 300 75 Cái 105,800 122,100 149,400 194,900
5 Chữ thập X máng cáp 300 75 Cái 200,700 231,700 283,500 369,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 300 75 Cái 132,300 152,600 186,700 243,600
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 300 75 Cái 147,200 169,900 207,900 271,200
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 300 75 Cái 97,000 112,000 136,900 178,600
XVIII

MÁNG CÁP 300X100

1 Máng cáp 300 100 Mét 147,800 170,600 208,700 272,200
2 Nắp máng cáp 300 100 Mét 88,200 101,800 124,500 162,400
3 Ngã ba T máng cáp 300 100 Cái 177,300 204,700 250,400 326,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 300 100 Cái 105,800 122,100 149,400 194,900
5 Chữ thập X máng cáp 300 100 Cái 221,600 255,800 313,000 408,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 300 100 Cái 132,300 152,600 186,700 243,600
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 300 100 Cái 162,500 187,600 229,600 299,500
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 300 100 Cái 97,000 112,000 136,900 178,600
XIX

MÁNG CÁP 350X50

1 Máng cáp 350 50 Mét 133,800 154,500 189,000 246,600
2 Nắp máng cáp 350 50 Mét 101,900 117,600 143,800 187,600
3 Ngã ba T máng cáp 350 50 Cái 160,600 185,400 226,800 295,900
4 Nắp ngã ba T máng cáp 350 50 Cái 122,200 141,100 172,600 225,100
5 Chữ thập X máng cáp 350 50 Cái 200,700 231,700 283,500 369,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 350 50 Cái 152,800 176,300 215,700 281,400
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 350 50 Cái 147,200 169,900 207,900 271,200
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 350 50 Cái 112,100 129,300 158,200 206,300
XX

MÁNG CÁP 350X75

1 Máng cáp 350 75 Mét 147,800 170,600 208,700 272,200
2 Nắp máng cáp 350 75 Mét 101,900 117,600 143,800 187,600
3 Ngã ba T máng cáp 350 75 Cái 177,300 204,700 250,400 326,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 350 75 Cái 122,200 141,100 172,600 225,100
5 Chữ thập X máng cáp 350 75 Cái 221,600 255,800 313,000 408,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 350 75 Cái 152,800 176,300 215,700 281,400
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 350 75 Cái 162,500 187,600 229,600 299,500
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 350 75 Cái 112,100 129,300 158,200 206,300
XXI

MÁNG CÁP 350X100

1 Máng cáp 350 100 Mét 161,700 186,700 228,400 297,900
2 Nắp máng cáp 350 100 Mét 101,900 117,600 143,800 187,600
3 Ngã ba T máng cáp 350 100 Cái 194,000 224,000 274,000 357,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 350 100 Cái 122,200 141,100 172,600 225,100
5 Chữ thập X máng cáp 350 100 Cái 242,500 280,000 342,500 446,900
6 Nắp chữ thập X máng cáp 350 100 Cái 152,800 176,300 215,700 281,400
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 350 100 Cái 177,900 205,300 251,200 327,700
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 350 100 Cái 112,100 129,300 158,200 206,300
XXII

MÁNG CÁP 400X50

1 Máng cáp 400 50 Mét 147,800 170,600 208,700 272,200
2 Nắp máng cáp 400 50 Mét 115,600 133,400 163,100 212,800
3 Ngã ba T máng cáp 400 50 Cái 177,300 204,700 250,400 326,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 400 50 Cái 138,700 160,000 195,800 255,300
5 Chữ thập X máng cáp 400 50 Cái 221,600 255,800 313,000 408,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 400 50 Cái 173,300 200,000 244,700 319,200
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 400 50 Cái 162,500 187,600 229,600 299,500
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 400 50 Cái 127,100 146,700 179,400 234,100
XXIII

MÁNG CÁP 400X100

1 Máng cáp 400 100 Mét 175,600 202,800 248,100 323,600
2 Nắp máng cáp 400 100 Mét 115,600 133,400 163,100 212,800
3 Ngã ba T máng cáp 400 100 Cái 210,800 243,300 297,700 388,300
4 Nắp ngã ba T máng cáp 400 100 Cái 138,700 160,000 195,800 255,300
5 Chữ thập X máng cáp 400 100 Cái 263,400 304,100 372,100 485,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 400 100 Cái 173,300 200,000 244,700 319,200
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 400 100 Cái 193,200 223,000 272,900 356,000
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 400 100 Cái 127,100 146,700 179,400 234,100
XXIV

MÁNG CÁP 400X150

1 Máng cáp 400 150 Mét 203,500 234,900 287,400 375,000
2 Nắp máng cáp 400 150 Mét 115,600 133,400 163,100 212,800
3 Ngã ba T máng cáp 400 150 Cái 244,200 281,900 344,900 449,900
4 Nắp ngã ba T máng cáp 400 150 Cái 138,700 160,000 195,800 255,300
5 Chữ thập X máng cáp 400 150 Cái 305,300 352,400 431,100 562,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 400 150 Cái 173,300 200,000 244,700 319,200
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 400 150 Cái 223,900 258,400 316,200 412,400
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 400 150 Cái 127,100 146,700 179,400 234,100
XXV

MÁNG CÁP 500X50

1 Máng cáp 500 50 Mét 175,600 202,800 248,100 323,600
2 Nắp máng cáp 500 50 Mét 142,900 164,900 201,800 263,200
3 Ngã ba T máng cáp 500 50 Cái 210,800 243,300 297,700 388,300
4 Nắp ngã ba T máng cáp 500 50 Cái 171,500 197,900 242,100 315,800
5 Chữ thập X máng cáp 500 50 Cái 263,400 304,100 372,100 485,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 500 50 Cái 214,300 247,400 302,600 394,800
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 500 50 Cái 193,200 223,000 272,900 356,000
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 500 50 Cái 157,200 181,400 221,900 289,500
XXVI

MÁNG CÁP 500X100

1 Máng cáp 500 100 Mét 203,500 234,900 287,400 375,000
2 Nắp máng cáp 500 100 Mét 142,900 164,900 201,800 263,200
3 Ngã ba T máng cáp 500 100 Cái 244,200 281,900 344,900 449,900
4 Nắp ngã ba T máng cáp 500 100 Cái 171,500 197,900 242,100 315,800
5 Chữ thập X máng cáp 500 100 Cái 305,300 352,400 431,100 562,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 500 100 Cái 214,300 247,400 302,600 394,800
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 500 100 Cái 223,900 258,400 316,200 412,400
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 500 100 Cái 157,200 181,400 221,900 289,500
XXVII

MÁNG CÁP 500X150

1 Máng cáp 500 150 Mét 231,400 267,100 326,800 426,300
2 Nắp máng cáp 500 150 Mét 142,900 164,900 201,800 263,200
3 Ngã ba T máng cáp 500 150 Cái 277,700 320,500 392,100 511,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 500 150 Cái 171,502 197,900 242,100 315,800
5 Chữ thập X máng cáp 500 150 Cái 347,100 400,600 490,200 639,400
6 Nắp chữ thập X máng cáp 500 150 Cái 214,300 247,400 302,600 394,800
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 500 150 Cái 254,500 293,800 359,500 468,900
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 500 150 Cái 157,200 181,400 221,900 289,500
XXVIII

MÁNG CÁP 600X100

1 Máng cáp 600 100 Mét 231,400 267,100 326,800 426,300
2 Nắp máng cáp 600 100 Mét 170,300 196,500 240,400 313,600
3 Ngã ba T máng cáp 600 100 Cái 347,100 400,600 490,200 639,400
4 Nắp ngã ba T máng cáp 600 100 Cái 255,400 294,800 360,600 470,400
5 Chữ thập X máng cáp 600 100 Cái 416,500 480,700 588,200 767,300
6 Nắp chữ thập X máng cáp 600 100 Cái 255,400 294,800 360,600 470,400
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 600 100 Cái 323,900 373,900 457,500 596,800
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 600 100 Cái 187,300 216,200 264,400 344,900
XXIX

MÁNG CÁP 600X150

1 Máng cáp 600 150 Mét 259,300 299,300 366,200 477,700
2 Nắp máng cáp 600 150 Mét 170,300 196,500 240,400 313,600
3 Ngã ba T máng cáp 600 150 Cái 388,900 448,900 549,200 716,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 600 150 Cái 255,400 294,800 360,600 470,400
5 Chữ thập X máng cáp 600 150 Cái 466,600 538,700 659,000 859,800
6 Nắp chữ thập X máng cáp 600 150 Cái 255,400 294,800 360,600 470,400
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 600 150 Cái 363,000 419,000 512,600 668,700
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 600 150 Cái 187,300 216,200 264,400 344,900
XXX

MÁNG CÁP 600X200

1 Máng cáp 600 200 Mét 287,100 331,500 405,500 529,000
2 Nắp máng cáp 600 200 Mét 170,300 196,500 240,400 313,600
3 Ngã ba T máng cáp 600 200 Cái 430,700 497,200 608,300 793,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 600 200 Cái 255,400 294,800 360,600 470,400
5 Chữ thập X máng cáp 600 200 Cái 516,800 596,600 729,900 952,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 600 200 Cái 255,400 294,800 360,600 470,400
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 600 200 Cái 402,000 464,000 567,700 740,600
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 600 200 Cái 187,300 216,200 264,400 344,900
XXXI

MÁNG CÁP 800X100

1 Máng cáp 800 100 Mét 287,100 331,500 405,500 529,000
2 Nắp máng cáp 800 100 Mét 225,000 259,700 317,700 414,400
3 Ngã ba T máng cáp 800 100 Cái 430,700 497,200 608,300 793,500
4 Nắp ngã ba T máng cáp 800 100 Cái 337,500 389,500 476,500 621,600
5 Chữ thập X máng cáp 800 100 Cái 516,800 596,600 729,900 952,200
6 Nắp chữ thập X máng cáp 800 100 Cái 337,500 389,500 476,500 621,600
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 800 100 Cái 402,000 464,000 567,700 740,600
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 800 100 Cái 247,500 285,600 349,400 455,800
XXXII

MÁNG CÁP 800X150

1 Máng cáp 800 150 Mét 315,000 363,600 444,900 580,400
2 Nắp máng cáp 800 150 Mét 225,000 259,700 317,700 414,400
3 Ngã ba T máng cáp 800 150 Cái 472,500 545,400 667,300 870,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 800 150 Cái 337,500 389,500 476,500 621,600
5 Chữ thập X máng cáp 800 150 Cái 567,000 654,500 800,800 1,044,700
6 Nắp chữ thập X máng cáp 800 150 Cái 337,500 389,500 476,500 621,600
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 800 150 Cái 441,000 509,100 622,800 812,500
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 800 150 Cái 247,500 285,600 349,400 455,800
XXXIII

MÁNG CÁP 800X200

1 Máng cáp 800 200 Mét 342,900 395,800 484,300 631,700
2 Nắp máng cáp 800 200 Mét 225,000 259,700 317,700 414,400
3 Ngã ba T máng cáp 800 200 Cái 514,300 593,700 726,400 947,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 800 200 Cái 337,500 389,500 476,500 621,600
5 Chữ thập X máng cáp 800 200 Cái 617,200 712,400 871,600 1,137,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 800 200 Cái 337,500 389,500 476,500 621,600
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 800 200 Cái 480,000 554,100 677,900 884,400
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 800 200 Cái 247,500 285,600 349,400 455,800
XXXIV

MÁNG CÁP 1000X100

1 Máng cáp 1000 100 Mét 342,900 395,800 484,300 631,700
2 Nắp máng cáp 1000 100 Mét 279,700 322,800 395,000 515,200
3 Ngã ba T máng cáp 1000 100 Cái 514,300 593,700 726,400 947,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 1000 100 Cái 419,500 484,200 592,400 772,800
5 Chữ thập X máng cáp 1000 100 Cái 617,200 712,400 871,600 1,137,100
6 Nắp chữ thập X máng cáp 1000 100 Cái 419,500 484,200 592,400 772,800
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 1000 100 Cái 480,000 554,100 677,900 884,400
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 1000 100 Cái 307,700 355,100 434,400 566,700
XXXV

MÁNG CÁP 1000X150

1 Máng cáp 1000 150 Mét 370,800 428,000 523,600 683,100
2 Nắp máng cáp 1000 150 Mét 279,700 322,800 395,000 515,200
3 Ngã ba T máng cáp 1000 150 Cái 556,100 641,900 785,400 1,024,600
4 Nắp ngã ba T máng cáp 1000 150 Cái 419,500 484,200 592,400 772,800
5 Chữ thập X máng cáp 1000 150 Cái 667,300 770,300 942,500 1,229,500
6 Nắp chữ thập X máng cáp 1000 150 Cái 419,500 484,200 592,400 772,800
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 1000 150 Cái 519,000 599,100 733,000 956,300
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 1000 150 Cái 307,700 355,100 434,400 566,700
XXXVI

MÁNG CÁP 1000X200

1 Máng cáp 1000 200 Mét 398,600 460,200 563,000 734,500
2 Nắp máng cáp 1000 200 Mét 279,700 322,800 395,000 515,200
3 Ngã ba T máng cáp 1000 200 Cái 597,900 690,200 844,500 1,101,700
4 Nắp ngã ba T máng cáp 1000 200 Cái 419,500 484,200 592,400 772,800
5 Chữ thập X máng cáp 1000 200 Cái 717,500 828,200 1,013,300 1,322,000
6 Nắp chữ thập X máng cáp 1000 200 Cái 419,500 484,200 592,400 772,800
7 Co ngang L máng cáp; Co lên máng cáp; Co xuống máng cáp. 1000 200 Cái 558,100 644,200 788,200 1,028,200
8 Nắp co ngang L máng cáp; Nắp co lên máng cáp; Nắp co xuống máng cáp. 1000 200 Cái 307,700 355,100 434,400 566,700

------------------------------------------------------------------------------

------ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY------

------------------------------------------------------------------------------

Mắp máng cáp điện

Hình 2: Nắp máng cáp sơn tĩnh điện

Máng cáp tại kho nhà máy 2DE

Hình 3: Máng cáp sơn tĩnh điện tại nhà máy 2DE

Máng cáp 100x100 tại xưởng 2DE

Hình 4: Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100mm

Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0867 168 286 để được: + Giá ưu đãi nhất cho từng đơn hàng; + Tiến độ nhanh nhất + Tư vấn về kỹ thuật, biện pháp thi công, phương án tối ưu; + Bóc tách khối lượng cho Quý Khách Hàng theo bản vẽ mặt bằng; + 2DE cam kết báo giá cho Quý Khách Hàng trong vòng 24h; 2DErất hân hạnh được hợp tác với Quý Khách Hàng!

CÔNG TY CỔ PHẦN 2DE VIỆT NAM - CHẤT LƯỢNG CHO MỌI CÔNG TRÌNH - 54, ĐƯỜNG YÊN BÌNH, YÊN NGHĨA, HÀ ĐÔNG, HÀ NỘI

HOTLINE: 0867.168.286

------------------------------------------------------------------------------

------ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY------

------------------------------------------------------------------------------

Từ khóa » Giá Trunking 100x50