BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM 2HP-1.5KW GIÁ RẺ TẠI THUẬN HIỆP ...
Có thể bạn quan tâm
Máy bơm chìm rất được khách ưu chuộng hiện nay
Giới Thiệu Máy Bơm Chìm Công Suất 1.5Kw– 2HP
Máy bơm chìm 2HP là dòng máy bơm chìm công suất nhỏ phù hợp dân dụng hiện nay với dãi công suất này có khá nhiều thương hiệu nhập khẩu từ các dòng phân khúc giá rẻ nhập khẩu Trung Quốc ,Đài Loan cho đến các dòng máy bơm chìm cao cấp nhập khẩu từ Ý ,Đức ,Nhật..vv Máy bơm chìm công suất 2HP có nhiều chủng loại như bơm chìm nhựa, bơm chìm thân gang hay bơm chìm inox có dòng thiết kế chỉ 1 pha 220 có model thiết kế cả 2 pha.Máy bơm chìm 1.5Kw có rất nhiều ứng dụng như bơm nước sạch, bơm nước thải, bơm hố móng công trình, bơm thoát nước tầng hầm, ao hồ, bơm thoát nước hầm mỏ, bơm thoát nước mưa, bơm tưới …vv
Máy bơm chìm hiện nay là dòng bơm chìm xu hướng bởi sự tiện lợi khi sử dụng,thiết kế gọn nhẹ, di chuyển tiện lợi ,kết cấu kín chắc chắn an toàn, kết hợp với phao điện tiện lợi,một số dòng bơm chìm inox có thể bơm được hóa chất, chất lỏng có chứa vật rắn nhỏ từ các dòng bơm chìm có dao cắt rác.
Máy bơm tõm 2HP sử dụng rất nhiều đây là dãi công suất khá phổ thông nên số lượng bán ra rất nhiều, Sau đây là bảng liệt kê các model bơm chìm 2HP bán chạy nhất từ Công Ty TNHH Thuận Hiệp Thành địa chỉ phân phối hơn 30 thương hiệu bơm chìm nhập khẩu chính hãng với chính sách giá ưu đãi khá tốt,quý khách tham khảo và cần hỗ trợ chi tiết vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc ZALO để được tư vấn cụ thể.
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM MARO 1.5KW- 2HP 1 PHA 220V
TT | MODEL | Công suất | Điện áp | Cột áp max | Lưu lượng max | Đường kính hút - xả | ĐƠN GIÁ |
(HP) | (V) | (m) | (l/p) | ||||
A BƠM CHÌM NƯỚC SẠCH | |||||||
9 | QDX6-33-1.5 | 2 | 220 | 35.5 | 250 | 49 | 2.760.000 |
10 | QDX15-18-1.5 | 2 | 220 | 20 | 500 | 60 | 2.760.000 |
11 | QDX40-9-1.5 | 2 | 220 | 13.5 | 900 | 90 | 3.240.000 |
C BƠM CHÌM NƯỚC THẢI | |||||||
19 | V1500II | 2 | 220 | 17 | 450 | 60 | 3.020.000 |
D BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÁNH CẮT RÁC | |||||||
22 | WQD6-22-1.5/QG | 2 | 220 | 28 | 250 | 60 | 3.340.000 |
E BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÁNH CẮT RÁC CÓ PHAO |
STT | MODEL | ỐNG XẢ | CÔNG SUẤT | ĐẨY CAO MAX | LƯU LƯỢNG MAX | GIÁ BÁN | |
mm | HP | KW | m | L/min | |||
BƠM CHÌM 1 PHASE THÂN NHÔM SƠN TĨNH ĐIỆN KHÔNG PHAO | |||||||
9 | MR6-33-1.5 | 49 | 2 | 1,5 | 35 | 446 | 1.940.000 |
10 | MR15-18-1.5 | 60 | 2 | 1,5 | 20 | 513 | 1.980.000 |
11 | MR40-9-1.5 | 90 | 2 | 1,5 | 14 | 858 | 2.010.000 |
Ghi chú: ÁP DỤNG TỪ NGÀY 02-05-2024
1. Xuất xứ : CHINA
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Không bắt buộc lấy VAT)
3 . Bảo hành : 06 tháng
BẨNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM APP 1.5KW - 2HP 1 PHA VÀ 3 PHA
STT | MODEL | QUY CÁCH | MÃ LỰC | TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ | |
(HP) | (VNĐ) | |||||
H=m | Q=m3/h | |||||
Bơm hố móng, bùn loãng | ||||||
27 | SV-1500A | 220V 3" | 2 | 9 | 27 | 9.990.000 |
30 | SV-1500/1500T | 220V/380V 3" | 2 | 9 | 27 | 9.170.000 |
36 | JK-20 | 220V/ 3" | 2 | 15 | 18 | 11.190.000 |
37 | JK-20T | 380V 3" | 2 | 15 | 18 | 11.190.000 |
Bơm nước thải sạch | ||||||
43 | KS-20 | 220V 3'' | 2 | 12 | 12,0 | 10.780.000 |
49 | KHL-20 | 220V 2" | 2 | 20 | 16 | 10.820.000 |
50 | KHL-20T | 380V 2" | 2 | 20 | 16 | 9.900.000 |
Bơm nước thải có tạp chất (loại máy thiết kế có dao cắt) | ||||||
56 | DSK-20/20T | 220V/380V 3" | 2 | 12 | 18.6 | 12.380.000 |
Bơm chìm, hút hố móng, bùn đặc , cánh chữ C | ||||||
59 | DSP-20T | 380V 3" | 2 | 12 | 25 | 13.750.000 |
65 | DSPK-20T | 380V 3" | 2 | 12 | 25 | 19.840.000 |
Bơm chìm Axit loãng, hóa chất (toàn thân inox đúc) | ||||||
74 | SB-20 | 220V 3" | 2 | 12 | 25 | LIÊN HỆ |
75 | SB-20T | 380V 3" | 2 | 12 | 25 | 18.930.000 |
Ghi chú: (Áp dụng từ 13-08-2024 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )
- Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (không bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Đài Loan. Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ
- Bảo hành : bơm chìm nhựa và bơm điện DC bảo hành 6 tháng
Hàng phụ kiện không bảo hành . Còn lại bảo hành 12 tháng
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM EVERGUSH 1.5KW VÀ 2HP 1 PHA VÀ 3 PHA
Stt | Model | ĐIỆN ÁP CỠ NÒNG | Công suất(HP) | Cột áp(M) | Lưu lượngM3/H | Đơn giá |
BƠM BÙN LOÃNG, HỐ MÓNG | ||||||
5 | EF-20 | 220V 2" | 2 | 17 | 39 | 8.880.000 |
6 | EF-20A | 220V 2" | 2 | 17 | 39 | 9.710.000 |
7 | EF-20T | 380V 2" | 2 | 17 | 39 | 8.410.000 |
Ghi chú: - Giá trên list từ dòng EF 05(T) đến EF 30(T) là giá bơm loại Direct hoặc bơm loại Elbow không có co bơm (nếu lấy co bơm cộng thêm 5%) | ||||||
BƠM NƯỚC THẢI TẠP CHẤT (THIẾT KẾ CÁNH QUẠT CÓ DAO CẮT) | ||||||
16 | EFK-20 | 220V 2'' | 2 | 16 | 39 | 10.850.000 |
17 | EFK-20T | 380V 2'' | 2 | 16 | 39 | 10.380.000 |
BƠM NƯỚC THẢI SẠCH | ||||||
25 | EA-20 | 220V 2" | 2 | 16 | 39 | 9.590.000 |
26 | EA-20T | 380V 2" | 2 | 16 | 39 | 9.120.000 |
BƠM CHÌM HỐ MÓNG NẠO VÉT BÙN | ||||||
33 | EFD-20 | 220V 2'' | 2 | 15 | 39 | 11.410.000 |
34 | EFD-20T | 380V 2'' | 2 | 15 | 39 | 10.930.000 |
BƠM HÓA CHẤT LOÃNG, HỐ MÓNG ( INOX SUS316) | ||||||
40 | EFS-20 | 220V 2'' | 2 | 17,5 | 39 | 24.540.000 |
41 | EFS-20T | 380V 2'' | 2 | 17,5 | 39 | 24.110.000 |
MÁY BƠM NƯỚC THẢI, HỐ MÓNG THÂN GANG, CÁNH GANG | ||||||
Stt | Model | Điện áp | Công suất(HP) | FlowSpeed | Lưu lượng(m3/m) | GIA BAN |
66 | EAF-20 | 220V 2",3" | 2 | 17 | 39 | CALL |
67 | EAF-20T | 380V 2",3" | 2 | 17 | 39 | CALL |
Ghi chú:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Taiwan. CO, CQ đầy đủ
- Bảo hành: 12 tháng
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM EWALA 1.5KW - 2HP 1 PHA VÀ 3 PHA
STT | Model | Đường kính hút xả | Nguồn | Công suất | Cột áp | Lưu Lượng | Giá bán chưa VAT | |
Phase | HP | KW | H(m) | Lít/Phút | ||||
BƠM THẢ CHÌM INOX | ||||||||
46 | QCK200MA | 49 | 220 | 2 | 1,5 | 19 | 400 | 4.290.000 |
47 | QCK200 | 49 | 380 | 2 | 1,5 | 19 | 400 | 4.040.000 |
58 | DW VOX 200MA | 60 | 220 | 2 | 1,5 | 13,5 | 559 | 8.600.000 |
59 | DW VOX 200 | 60 | 380 | 2 | 1,5 | 13,5 | 559 | 7.460.000 |
1/ Giá trên chưa bao gồm thuế VAT .( không bắt buộc lấy VAT)
2/ Bảo hành : 12 tháng
3/ Xuất xứ : China
(Áp dụng từ 03-06-2024 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT)
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM NTP 1.5KW - 2HP 1 PHA VÀ 3 PHA
STT | Mã số | Đường kính hút - xả | Công Suất HP | Điện áp (V) | LL cao nhất (L/min) | Cột áp (m) | Giá đại lý |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI | |||||||
6 | HSF280-11.5 265 | 90 | 2HP | 220 | 700 | 13 | 9.700.000 |
11 | HSF280-11.5 205 | 90 | 2HP | 380 | 700 | 13 | 9.400.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÓ PHAO | |||||||
20 | HSF280-11.5 265 (T) | 90 | 2HP | 220 | 700 | 13 | 11.500.000 |
22 | HSF280-11.5 205 (T) | 90 | 2HP | 380 | 700 | 13 | 11.000.000 |
GHI CHÚ : (Áp dụng từ 13/09/2023 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )
1/ Giá trên đã chưa gồm thuế VAT .
2/ Xuất xứ : TAIWAN - kèm CO, CQ đầy đủ
3/ Bảo hành : 12 tháng
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM GRAMPUS 1.5KW VÀ 2HP 1 PHA VÀ 3 PHA
TT | Model | Điện áp | Công suất | Cột áp | Lưu lượng | Đường kính | Giá bán(VNĐ) | |
(V) | Kw | Hp | Mét | M³/Phút | Họng xả | |||
BƠM ĐẶT CHÌM HÚT RÁC. DÙNG NƯỚC THẢI SINH HOẠT 2POLE 2900RPM | ||||||||
7 | B-123 | 220 | 1,5 | 2 | 10 | 0,3 | 90 | 10.390.000 |
8 | B-323 | 380 | 1,5 | 2 | 10 | 0,3 | 90 | 9.650.000 |
BƠM CÔNG NGHIỆP GANG ĐÚC HÚT RÁC VÀ BÙN LOÃNG 2POLE 2900 RPM | ||||||||
18 | BS-323 | 380 | 1,5 | 2 | 10 | 0,3 | 90 | 13.480.000 |
BƠM ĐẶT CHÌM NGÀNH CÔNG NGHIỆP BƠM RÁC VÀ HÚT BÙN 2POLE 2900RPM | ||||||||
23 | AS-323N | 380 | 1.5 | 2 | 6 | 0.5 | 90 | 13.750.000 |
BƠM CÔNG NGHIỆP IONX SCS-14 (SUS-316) NGÀNH XI MẠ. HÓA DẦU 2 POLE 2900 RPM | ||||||||
34 | P-123 | 220 | 1,5 | 2 | 9 | 0,3 | 90 | 26.520.000 |
35 | P-323 | 380 | 1,5 | 2 | 9 | 0,3 | 90 | 24.640.000 |
Ghi chú: Xuất xứ: TAIWAN. CO CQ ĐẦY ĐỦ Bảo hành: 12 tháng
Giá trên chưa bao gồm VAT . Bắt buộc lấy VAT
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 17-05-2022 )
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM EVAK 1.5KW VÀ 2HP 1 PHA VÀ 3 PHA
TT | Model | Quy Cách | Công Suất | TIÊU CHUẨN | Đơn Giá | ||
(VNĐ) | |||||||
HP | KW | CỘT ÁP(M) | LƯU LƯỢNG (M3/h) | ||||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EUS-Series | |||||||
3 | EUS-5.20 | 1pha/220V/ 2” | 2 | 1,5 | 16 | 19 | 8.130.000 |
4 | EUS-5.20 | 3pha/380V/ 2” | 2 | 1,5 | 16 | 19 | 8.460.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EW-Series | |||||||
9 | EW-5.20 | 1pha/220V/ 3” | 2 | 1,5 | 10 | 21 | 8.620.000 |
10 | EW-5.20 | 3pha/380V/3” | 2 | 1,5 | 10 | 21 | 7.970.000 |
11 | EW-5.20E | 1pha/220V/3" | 2 | 1,5 | 10 | 21 | 7.590.000 |
12 | EW-5.20E | 3pha/380V/3” | 2 | 1,5 | 10 | 18 | 7.320.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI HIPPO-Series | |||||||
19 | HIPPO-200 | 1pha/3pha/ 2” | 2 | 1,5 | 10,3 | 24 | 7.340.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EWS-Series ( Toàn thân INOX 316) | |||||||
35 | EWS-5.20 | 1pha/220V/2" | 2 | 1,5 | 12 | 16,8 | 22.290.000 |
36 | EWS-5.20 | 3pha/380V/2'' | 2 | 1,5 | 12 | 16,8 | 21.490.000 |
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 16/08/2024)
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM PENTAX 1.5KW - 2HP 1 PHA VÀ 3 PHA
STT | MODEL | CÔNG SUẤT | ĐIỆN ÁP | ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ | LƯU LƯỢNG | CỘT ÁP | ĐƠN GIÁ |
HP | Q (m3/h) | H (m) | CHƯA VAT | ||||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI SERIE : DP (THÂN BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG PLASTIC) DÂY ĐIỆN 10M | |||||||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SERIE : DM (TOÀN THÂN BẰNG GANG) - KHÔNG GỒM COUPLING | |||||||
213 | DMT 210 | 2 | 380 | 76 | 19876 | 18.4 - 5.2 | 28.300.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP SERIE : DC (TOÀN THÂN BẰNG GANG) - KHÔNG GỒM COUPLING | |||||||
221 | DCT 210 | 2 | 380 | 60 | 14397 | 22.2 - 4.5 | 27.020.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP CÓ CÁNH CẮT : DTRT | |||||||
230 | DTRT 200 | 2 | 380 | 60 | 45369 | 21.3 - 13.4 | 29.200.000 |
GHI CHÚ : Áp dụng từ 01-08-2024
* Xuất xứ : ITALY. Cung cấp hồ sơ nhập khẩu hợp lệ.
* Hàng bảo hành 12 tháng.
* Giá trên chưa bao gồm VAT . (bắt buộc lấy VAT)
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM EBARA 1.5KW- 2HP 3 PHA
TT | Model | Nguồn/ Nhiệt độ bơm được (V/°C) | Công | Cột áp | Lưu lượng Lít/Phút | Đường kính Hút-xả | Đơn giá cũ chưa VAT | |
suất | M | |||||||
KW | HP | |||||||
BEST - Bơm chìm nước thải - thân bằng Inox 304 | ||||||||
354 | BEST 5 | 380/50 | 1,5 | 2 | 18.4-5 | 20-360 | 49 | 17.290.000 |
DW - Bơm chìm nước bùn chất thải - thân bằng Inox 304 | ||||||||
361 | DW VOX 200 | 380/40 | 1,5 | 2 | 12.5-1.6 | 100-700 | 60 | 23.550.000 |
STT | Model | QDC | Công suất | Điện áp V | Lưu lượng | Cột áp H (m) | Đơn giá chưa VAT | |
L/min | ||||||||
KW | HP | |||||||
DL SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
1 | 65 DL 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 70-450 | 15.5-9.9 | 26.620.000 |
2 | 80 DL 51.5 | LM80 | 1,5 | 2 | 380V | 200-950 | 12.2-3.3 | 26.760.000 |
DVS SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
67 | 50 DVS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | 16.140.000 | |
69 | 65 DVS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | 19.210.000 | |
73 | 80 DVS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | 18.560.000 | |
DVSA SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có 2 phao) | ||||||||
77 | 50 DVSA 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | LIÊN HỆ | |
79 | 65 DVSA 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | LIÊN HỆ | |
DVSJ SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP PARALLEL (Bơm chìm nước thải có 3 phao) | ||||||||
81 | 50 DVSJ 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-300 | 18.8-10.7 | LIÊN HỆ | |
83 | 65 DVSJ 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 150-550 | 15.8-5.3 | LIÊN HỆ | |
DF SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác) | ||||||||
84 | 65 DF 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | 26.620.000 |
85 | 80 DF 51.5 | LM 80 | 1,5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | 26.760.000 |
DFA SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác 2 phao) | ||||||||
91 | 65 DFA 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | LIÊN HỆ |
92 | 80 DFA 51.5 | LL 80 | 1,5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | LIÊN HỆ |
DFJ SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER - AUTOMATIC PARALELL (3 phao) | ||||||||
96 | 65 DFJ 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | LIÊN HỆ |
97 | 80 DFJ 51.5 | LL 80 | 1,5 | 2 | 380V | 400-800 | 9.1-3 | LIÊN HỆ |
DS SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||||
102 | 50 DS 51.5 | 1,5 | 2 | 380V | 100-400 | 22.3-8.5 | 16.840.000 | |
105 | 65 DS 51.5 | LM 65 | 1,5 | 2 | 380V | 150-600 | 17.5-6.6 | 18.850.000 |
QDC QUICK DISCHARGE CONECTORS (Khớp nối nhanh) | ||||||||
110 | LS 50 | 3.840.000 | ||||||
111 | LM 50 | 5.050.000 | ||||||
112 | LM 65 | 5.750.000 | ||||||
113 | LM 80 | 6.070.000 | ||||||
114 | LL 80 | 13.880.000 | ||||||
115 | LL 100 | 14.620.000 | ||||||
116 | LL 125 | 18.620.000 | ||||||
117 | LL 150 | 20.680.000 | ||||||
118 | LL 250 | 60.300.000 | ||||||
119 | LL 300 | 68.430.000 |
GHI CHÚ : Áp dụng từ 04/04/2024
Giá bán ra chưa bao gồm autocoupling
Xuất xứ : EBARA CHINA, bảo hành: 12 tháng
* Giá trên chưa bao gồm VAT . ( bắt buộc lấy VAT)
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM MITSUBISHI 1.5KW - 2HP 1 PHA VÀ 3 PHA
No. | Model | Công suất(KW) | Điện áp(V/Hz) | Cột áp max (M) | Lưu lượng max (M2/H) | Họng xả(mm) | Đơn giá | GHI CHÚ |
B BƠM CHÌM KHÔNG GỈ SERIE SSP | ||||||||
16 | SSP-1505T | 1.5 KW | 380 | 22,5 | 22,2 | 65mm | 7.530.000 | Không phao |
18 | SSP-1505TA | 1.5 KW | 380 | 22,5 | 22,2 | 65mm | 8.430.000 | Phao Loại A |
20 | SSP-1505TC | 1.5 KW | 380 | 22,5 | 22,2 | 65mm | 9.570.000 | Phao Loại C |
D BƠM CHÌM NƯỚC THẢI BẰNG GANG SERIE CSP | ||||||||
32 | CSP-1505T (F TYPE PLUG) | 1.5 KW | 220 | 14 | 38 | 80mm | 10.630.000 | Không phao |
34 | CSP-1505TA (F TYPE PLUG) | 1.5 KW | 220 | 14 | 38 | 80mm | 11.580.000 | Phao Loại A |
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm VAT , BẮT BUỘC LẤY VAT
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại A là Phao Đơn
- Loại C là Phao Đứng cố định
(Áp dụng từ 12/06/2024 - Đơn giá đã bao gồm thuế VAT )
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM MASTRA 1.5KW VÀ 2HP 1 PHA VÀ 3 PHA
STT | MODEL | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT | CỘT ÁP | LƯU LƯỢNG | GIÁ BÁN | |
MỚI | |||||||
HP | KW | H(m) | m3/h | ||||
BƠM NƯỚC THẢI THẢ CHÌM MASTRA | |||||||
9 | MAF-315 | 220 / 380 | 2 | 1.5 | 15m | 60m3 | 5.950.000 |
GHI CHÚ : (Áp dụng từ 04/04/2023 - Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT )
1/ Giá trên chưa bao gồm thuế VAT .( không bắt buộc lấy VAT)
2/ Bảo hành : 12 tháng
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM SHIMGE 1.5KW - 2HP 1 PHA VÀ 3 PHA
STT | MODEL | CÔNG SUẤT | Q | H | ĐƠN GIÁ CHƯA VAT (VNĐ) | |
KW | V | M3/H | M | |||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI (ĐẦU - CÁNH GANG, THÂN MOTOR INOX) | ||||||
112 | WVS 150 | 1,5 | 380 | 30 | 14 | 4.060.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI (ĐẦU - CÁNH GANG, VỎ MOTOR GANG) | ||||||
113 | WQK15-12-1.5 | 1.5 | 380 | 31 | 18 | 4.590.000 |
Ghi chú: (GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 16-08-2024)
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (BẮT BUỘC LẤY VAT)
- Xuất xứ : China; CO, CQ đầy đủ
- Bảo hành: 12 tháng
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM WILO 1.5KW - 2HP 3 PHA
STT | Model bơm | Đường kính DN (MM) | Điện thế | Công suất P2 | Lưu lượng max | Cột áp tổng | Gía bán chưa VAT | Xuất xứ |
(V) | (KW) | (L/P) | (M) | |||||
C./ Bơm chìm nước sạch 40°C | ||||||||
D./ Bơm chìm nước thải Seri - VP ( cánh Votex) | ||||||||
80 | VP 50/19-15-V-3 | 50 | 380 | 1,5 | 430 | 19 | 20.310.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri - CSP ( cánh cắt) | ||||||||
83 | CSP 80/17-15-C-3 | 80 | 380 | 1,5 | 850 | 17 | 21.650.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri - SWP | ||||||||
86 | SWP 80/15-15-C-3 | 80 | 380 | 1,5 | 1000 | 15 | 30.290.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri - SVP Inox ( kiểu cánh xoáy) | ||||||||
90 | SVP-50/11-1.5-V-3 | 50 | 380 | 1,5 | 550 | 11 | 12.770.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải Seri -SDP Inox | ||||||||
91 | SDP 40/21-1.5-V-3 | 40 | 380 | 1,5 | 417 | 19 | 15.300.000 |
GHI CHÚ : áp dụng từ ngày 15-5-2024
1.Giá trên chưa bao gồm thuế VAT. (BẮT BUỘC LẤY VAT)
2. BẢO HÀNH: 12 THÁNG
BẢNG GIÁ BƠM CHÌM TRỤC NGANG LUBI 1.5KW - 2HP 1 PHA
Model | Điện áp | Công suất | Đường kính Hút-xả | Lưu lượng | Cột áp H(m) | ĐƠN GIÁ |
PHASE | HP | (Lít/phút) | [VND] CHƯA VAT | |||
A . BƠM CHÌM TRỤC NGANG LUBI SERIE : LHL | ||||||
Lubi LHL-158 | 220V | 2 | 40x40mm | 250-180 | 22-28 | 15.460.000 |
Lubi LHL-159 | 220V | 2 | 50x40mm | 350-230 | 20-26 | 15.780.000 |
Lubi LHL-160 | 220V | 2 | 50x50mm | 370-220 | 16-20 | 15.950.000 |
Lubi LHL-164 | 220V | 2 | 80x80mm | 870 - 610 | 45453 | 16.500.000 |
Xuất xứ: LUBI – ẤN ĐỘ (Sản xuất theo tiêu chuẩn Euro) ÁP DỤNG TỪ 09/08/2024
1. ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
· Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
· Địa điểm giao hàng: Giao tại nơi do bên mua chỉ định, tại khu vực TP. Hồ Chí Minh.
2. BẢO HÀNH: Sản phẩm được bảo hành trong 12 tháng tính từ ngày giao hàng cho Quý Công ty.
3. HIỆU LỰC CHÀO GIÁ:
· Các model trên bảng báo giá là hàng có sẵn
· Các model còn lại trên cataloge không có trong bảng báo giá phải đặt hàng trước tử 8-10 tuần
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM VORTEX 1.5KW- 2HP 3 PHA
STT | Model | ĐIỆN ÁP | Công suất | Cột áp | Lưu lượng MAX | GIÁ BÁN |
CỠ NÒNG | (HP) | (M) MAX | L/min | |||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI | ||||||
2 | VSP-20T | 380V 2" | 2 | 17 | 650 | 5.830.000 |
Ghi chú: - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 16/08/2024
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT ( Bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Malaysia. CO, CQ đầy đủ
- Bảo hành: 12 tháng
Trên đây là tổng hợp các model bơm chìm 2HP bán chạy được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn, quý khách có nhu cầu xem hình ảnh thực tế, tư vấn thông số kỹ thuật chi tiết, catalogue bơm chìm từng thương hiệu vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc ZALO để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
CHIẾT KHẤU CAO CHO KHÁCH SỈ - KHÁCH ĐẠI LÝ - KHÁCH THƯƠNG MẠI TOÀN QUỐC !
Showroom chi nhánh 1 Thuận Hiệp Thành
XEM GIÁ BƠM CHÌM KHUYẾN MÃI CỦA CÔNG TY CLICK TẠI ĐÂY : Máy bơm chìm 2HP
Từ khóa » Giá Máy Bơm Chìm 1 Pha 2hp
-
Máy Bơm Chìm 2Hp 1.5kW - MinhMOTOR
-
Máy Bơm Chìm 1 Pha 2hp - Websosanh
-
Nơi Bán Máy Bơm Chìm 2hp Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất
-
Máy Bơm Chìm 1 Pha - MinhMOTOR
-
Máy Bơm Chìm Tõm Daphovina 2HP (1.5KW) Giá Rẻ
-
Máy Bơm Chìm Mastra 2HP MBA-1500
-
Bơm Chìm 1 2 Hp Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
BẢNG GIÁ BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EVERGUSH 1HP 2HP 3HP ...
-
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM 2HP-1.5KW NHẬP KHẨU MỚI NHẤT
-
Máy Bơm Nước Chìm 1 Pha
-
Máy Bơm Chìm Hút Bùn 1/2 HP HSF250-1-37 265 (P) Có Phao
-
Máy Bơm Chìm Nước Thải Đài Loan APP 2HP Giá Rẻ
-
Máy Bơm Chìm Hút Bùn 1/2HP HSF250-1.37 26