Bảng Giá Nhôm Và Nhôm Hợp Kim - Kim Loại G7 0888 316 304

Bảng giá Nhôm và Nhôm Hợp Kim

Bảng giá Nhôm và Nhôm Hợp Kim

Thành phần hóa học theo tỷ lệ phần trăm của Hiệp hội nhôm.

Các giá trị cho biết giới hạn tối đa trừ khi được hiển thị dưới dạng dải hoặc mức tối thiểu.

Hợp Kim Si Fe Cu Mn Mg Cr Zn Ti OTHERS OTHERS Al
EACH TOTAL MIN.
Nhôm 1070 0.2 0.25 0.04 0.03 0.03 0.04 0 0.03 99.7
Nhôm 1060 0.25 0.35 0.05 0.03 0.03 0.05 0 0.03 99.6
Nhôm 1050 0.25 0.4 0.05 0.05 0.05 0.05 0 0.03 99.5
Nhôm 1350 0.1 0.4 0.05 0.01 0.01 0.05 0.03 0.1 99.5
Nhôm 1145 0.55 Si + Fe 0.05 0.05 0.05 0.05 0 0.03 99.5
Nhôm 1100 0.95 Si + Fe 0.05-0.20 0.05 0.1 0.05 0.15 99
Nhôm 2024 0.5 0.5 3.8-4.9 0.30-0.9 1.2-1.8 0.1 0.25 0.2 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 3003 0.6 0.7 0.05-0.20 1.0-1.5 0.1 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 3004 0.3 0.7 0.25 1.0-1.5 0.8-1.3 0.25 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 3005 0.6 0.7 0.3 1.0-1.5 0.20-0.6 0.1 0.25 0.1 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 3104 0.6 0.8 0.05-0.25 0.8-1.4 0.8-1.3 0.25 0.1 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 4004 9.0-10.5 0.8 0.25 0.1 1.0-2.0 0.2 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 4104 9.0-10.5 0.8 0.25 0.1 1.0-2.0 0.2 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 4043 4.5-6.0 0.8 0.3 0.05 0.05 0.1 0.2 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 4045 9.0-11.0 0.8 0.3 0.05 0.05 0.1 0.2 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 5005 0.3 0.7 0.2 0.2 0.50-1.1 0.1 0.25 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 5050 0.4 0.7 0.2 0.1 1.1-1.8 0.1 0.25 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 5052 0.25 0.4 0.1 0.1 2.2-2.8 0.15-0.35 0.1 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 5252 0.08 0.1 0.1 0.1 2.2-2.8 0.05 0.03 0.1 Rem.
Nhôm 5056 0.3 0.4 0.1 0.05-0.20 4.5-5.6 0.05-0.20 0.1 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 5657 0.08 0.1 0.1 0.03 0.6-1.0 0.05 0.02 0.05 Rem.
Nhôm 5182 0.2 0.35 0.15 0.20-0.50 4.0-5.0 0.1 0.25 0.1 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 6061 0.40-0.8 0.7 0.15-0.40 0.15 0.8-1.2 0.04-0.35 0.25 0.2 0.05 0.15 Rem.
Nhôm 7075 0.4 0.5 1.2-2.0 0.3 2.1-2.9 0.18-0.28 5.1-6.1 0.2 0.05 0.15 Rem.

Rem. = Remainder = Phần còn lại

Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/ và https://g7m.vn Chuyên hàng inox 316 tại: https://inox316.vn Chuyên hàng inox 310s tại: https://inox310s.vn Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/
Tìm hiểu Inox 304, Inox 316 và Inox 201

Giới thiệu chung Không thể phủ nhận hiện nay, trong mọi ngành nghề lĩnh vực [...]

10 Th4
Bảng Giá Inox 304 mới nhất

Bảng Giá Inox 304 mới nhất Bảng Giá Inox 304 mới nhất là gì? Như [...]

10 Th4
Inox 304 Bảng Giá và Nhà Cung Cấp

Giá Inox 304 Đối với các mặt hàng sản phẩm INOX TẤM nói chung và [...]

10 Th4
Inox 316 Trong Ngành Kiến Trúc và Hóa Học

INOX 316 TRONG NGÀNH KIẾN TRÚC Xu hướng phổ biến nhất hiện nay được áp [...]

10 Th4
Titan và Hợp Kim Titan là gì?

Titan và Hợp Kim Titan là gì? Titan và Hợp Kim Titan là gì? Sau [...]

07 Th4
Tính chất Cơ học Ống Inox Chịu Áp loại hàn theo tiêu chuẩn BS EN 10217-7

Tính chất Cơ học Ống Inox Chịu Áp loại hàn theo tiêu chuẩn BS EN [...]

07 Th12
Thành Phần Hóa Học Ống Hàn Chịu Áp

Thành Phần Hóa Học Ống Hàn Chịu Áp BS EN 10217-7 2014 là phiên bản [...]

06 Th12
Ống Inox Chịu Áp Thành Phần Hóa Học theo tiêu chuẩn EN 10216-5

Ống Inox Chịu Áp Thành Phần Hóa Học theo tiêu chuẩn EN 10216-5 BS EN [...]

06 Th12

Từ khóa » Bảng Giá Nhôm Tấm Hợp Kim