Bảng Giá Phân Bón NPK
NÔNG NGHIỆP VIỆT ÂU GROUP
0932093899 02 866 815 899
- (current)
- GIỚI THIỆU
- SẢN PHẨM
- NÔNG DƯỢC
- Phân bón lá
- Phân bón rễ
- Phân bón chuyên dụng
- Sản phẩm khuyến mại
- SP & DV KHÁC
- Coffee oganic
- Cam sành oganic
- NÔNG DƯỢC
- KIẾN THỨC
- KỸ THUẬT
- Kỹ thuật bón phân
- Cây ăn trái
- Cây công nghiệp
- Cây rau màu
- Cây hoa kiểng
- TIN TUC
- Tin tức nông nghiệp
- Tin tức thời sự
- KỸ THUẬT
- ĐỐI TÁC
- 0987 900 899
- LIÊN HỆ
- MEDIA
- (current)
- GIỚI THIỆU
- SẢN PHẨM Phân bón lá Phân bón rễ Phân bón chuyên dụng Sản phẩm khuyến mại
- KỸ THUẬT Kỹ thuật bón phân Cây ăn trái Cây công nghiệp Cây rau màu Cây hoa kiểng
- TIN TỨC Tin tức nông nghiệp Tin tức thời sự
- ĐỐI TÁC
- Trở thành đối tác
- 0987 900 899
- Tìm nhà phân phối
- 0987 900 899
- Trở thành đối tác
- LIÊN HỆ
- MEDIA
Bảng giá phân bón NPK
| STT | Chủng loại | Địa điểm | Ngày | Giá | Đơn vị |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 21/04/2025 | 14.700 - 15.700 đ | đ/kg |
| 2 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 21/04/2025 | 14.900 - 15.500 đ | đ/kg |
| 3 | Supe Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 21/04/2025 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 4 | NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu | Miền Bắc | 21/04/2025 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 5 | Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 21/04/2025 | 10.100 - 11.100 đ | đ/kg |
| 6 | Kali Hà Anh | Miền Bắc | 21/04/2025 | 10.100 - 10.900 đ | đ/kg |
| 7 | Kali Canada | Miền Bắc | 21/04/2025 | 10.300 - 11.100 đ | đ/kg |
| 8 | NPK 16-16-8 TE Việt Nhật | Miền Bắc | 21/04/2025 | 17.500 - 17.700 đ | đ/kg |
| 9 | Ure Phú Mỹ | Miền Bắc | 21/04/2025 | 11.500 - 12.100 đ | đ/kg |
| 10 | Ure Hà Bắc | Miền Bắc | 21/04/2025 | 11.500 - 12.100 đ | đ/kg |
| 11 | Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 21/04/2025 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 12 | Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 21/04/2025 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 13 | NPK 20-20-15 TE Bình Điền | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 21/04/2025 | 18.100 - 19.100 đ | đ/kg |
| 14 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 21/04/2025 | 13.500 - 15.100 đ | đ/kg |
| 15 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 21/04/2025 | 13.100 - 14.100 đ | đ/kg |
| 16 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 21/04/2025 | 13.100 - 14.100 đ | đ/kg |
| 17 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 21/04/2025 | 10.100 - 11.100 đ | đ/kg |
| 18 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 21/04/2025 | 10.100 - 11.300 đ | đ/kg |
| 19 | SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 21/04/2025 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 20 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 21/04/2025 | 11.900 - 12.700 đ | đ/kg |
| 21 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 21/04/2025 | 12.100 - 13.100 đ | đ/kg |
| 22 | Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 28/03/2025 | 9.500 - 11.100 đ | đ/kg |
| 23 | Kali Hà Anh | Miền Bắc | 28/03/2025 | 9.500 - 10.900 đ | đ/kg |
| 24 | Kali Canada | Miền Bắc | 28/03/2025 | 9.700 - 11.100 đ | đ/kg |
| 25 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 28/03/2025 | 14.900 - 15.500 đ | đ/kg |
| 26 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 28/03/2025 | 14.700 - 15.700 đ | đ/kg |
| 27 | Supe Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 28/03/2025 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 28 | NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu | Miền Bắc | 28/03/2025 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 29 | NPK 16-16-8 TE Việt Nhật | Miền Bắc | 28/03/2025 | 17.500 - 17.900 đ | đ/kg |
| 30 | Ure Phú Mỹ | Miền Bắc | 28/03/2025 | 11.500 - 12.100 đ | đ/kg |
| 31 | Ure Hà Bắc | Miền Bắc | 28/03/2025 | 11.500 - 12.100 đ | đ/kg |
| 32 | Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 28/03/2025 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 33 | Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 28/03/2025 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 34 | NPK 20-20-15 TE Bình Điền | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 28/03/2025 | 18.100 - 19.100 đ | đ/kg |
| 35 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 28/03/2025 | 13.500 - 15.100 đ | đ/kg |
| 36 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 28/03/2025 | 13.500 - 15.100 đ | đ/kg |
| 37 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 28/03/2025 | 13.100 - 14.100 đ | đ/kg |
| 38 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 28/03/2025 | 13.100 - 14.100 đ | đ/kg |
| 39 | kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 28/03/2025 | 10.100 - 11.100 đ | đ/kg |
| 40 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 28/03/2025 | 10.100 - 11.300 đ | đ/kg |
| 41 | SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 28/03/2025 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 42 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 28/03/2025 | 11.400 - 11.900 đ | đ/kg |
| 43 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 28/03/2025 | 11.500 - 12.500 đ | đ/kg |
| 44 | kali bột Phú Mỹ | Miền Bắc | 22/03/2025 | 9.500 - 11.100 đ | đ/kg |
| 45 | Kali Hà Anh | Miền Bắc | 22/03/2025 | 9.500 - 10.900 đ | đ/kg |
| 46 | Kali Canada | Miền Bắc | 22/03/2025 | 9.700 - 11.100 đ | đ/kg |
| 47 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 22/03/2025 | 14.900 - 15.500 đ | đ/kg |
| 48 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 22/03/2025 | 14.700 - 15.700 đ | đ/kg |
| 49 | Supe Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 22/03/2025 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 50 | NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu | Miền Bắc | 22/03/2025 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 51 | NPK 16-16-8 TE Việt Nhật | Miền Bắc | 22/03/2025 | 17.500 - 17.900 đ | đ/kg |
| 52 | Ure Phú Mỹ | Miền Bắc | 22/03/2025 | 11.500 - 12.100 đ | đ/kg |
| 53 | Ure Hà Bắc | Miền Bắc | 22/03/2025 | 11.500 - 12.100 đ | đ/kg |
| 54 | Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2025 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 55 | Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2025 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 56 | NPK 20-20-15 TE Bình Điền | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2025 | 18.100 - 19.100 đ | đ/kg |
| 57 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2025 | 13.500 - 15.100 đ | đ/kg |
| 58 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2025 | 13.100 - 14.100 đ | đ/kg |
| 59 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2025 | 13.100 - 14.100 đ | đ/kg |
| 60 | kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2025 | 9.900 - 11.100 đ | đ/kg |
| 61 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2025 | 9.900 - 11.100 đ | đ/kg |
| 62 | SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2025 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 63 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2025 | 11.300-12.100 đ | đ/kg |
| 64 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2025 | 11.300-12.500 đ | đ/kg |
| 65 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 21/03/2025 | 17.100-18.100 đ | đ/kg |
| 66 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Tây | 21/03/2025 | 12.300 - 13.500 đ | đ/kg |
| 67 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Tây | 21/03/2025 | 11.700 - 12.700 đ | đ/kg |
| 68 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Miền Tây | 21/03/2025 | 11.700 - 12.700 đ | đ/kg |
| 69 | Kali Miểng Cà Mau | Miền Tây | 21/03/2025 | 9.300 - 10.100 đ | đ/kg |
| 70 | DAP Đình Vũ | Miền Tây | 21/03/2025 | 16.100 - 18.100 đ | đ/kg |
| 71 | DAP Hồng Hà | Miền Tây | 21/03/2025 | 20.100-24.100 đ | đ/kg |
| 72 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 21/03/2025 | 11.300 - 11.900 đ | đ/kg |
| 73 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 21/03/2025 | 11.500 - 12.100 đ | đ/kg |
| 74 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 21/03/2025 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 75 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 21/03/2025 | 5.700-6.100 đ | đ/kg |
| 76 | NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 21/03/2025 | 13.900-14.700 đ | đ/kg |
| 77 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 21/03/2025 | 14.100-14.900 đ | đ/kg |
| 78 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 21/03/2025 | 14.300-14.900 đ | đ/kg |
| 79 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 21/03/2025 | 10.300 - 11.300 đ | đ/kg |
| 80 | kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 21/03/2025 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 81 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 21/03/2025 | 17.700 - 18.300 đ | đ/kg |
| 82 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 21/03/2025 | 18.300 - 19.300 đ | đ/kg |
| 83 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 21/03/2025 | 11.900 - 13.700 đ | đ/kg |
| 84 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 21/03/2025 | 11.900 - 13.700 đ | đ/kg |
| 85 | SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 04/03/2025 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 86 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 04/03/2025 | 10.900 - 11.500 đ | đ/kg |
| 87 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 04/03/2025 | 10.900 - 12.100 đ | đ/kg |
| 88 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 24/02/2025 | 17.100-18.100 đ | đ/kg |
| 89 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Tây | 24/02/2025 | 12.300-13.500 đ | đ/kg |
| 90 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Tây | 24/02/2025 | 11.700-12.700 đ | đ/kg |
| 91 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Miền Tây | 24/02/2025 | 11.700-12.700 đ | đ/kg |
| 92 | Kali Miểng Cà Mau | Miền Tây | 24/02/2025 | 9.300 - 10.100 đ | đ/kg |
| 93 | DAP Hồng Hà | Miền Tây | 24/02/2025 | 20.100-23.100 đ | đ/kg |
| 94 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 24/02/2025 | 11.300-12.500 đ | đ/kg |
| 95 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 24/02/2025 | 11.300-12.700 đ | đ/kg |
| 96 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 24/02/2025 | 5.500-5.900 đ | đ/kg |
| 97 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 24/02/2025 | 5.700-6.100 đ | đ/kg |
| 98 | NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 24/02/2025 | 13.900 - 14.700 đ | đ/kg |
| 99 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 24/02/2025 | 14.100 - 14.900 đ | đ/kg |
| 100 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 24/02/2025 | 14.300-14.900 đ | đ/kg |
| 101 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 24/02/2025 | 10.300-11.300 đ | đ/kg |
| 102 | kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 24/02/2025 | 10.300-11.500 đ | đ/kg |
| 103 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 24/02/2025 | 17.700-18.300 đ | đ/kg |
| 104 | NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 24/02/2025 | 18.300-19.300 đ | đ/kg |
| 105 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 24/02/2025 | 11.700-12.300 đ | đ/kg |
| 106 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 24/02/2025 | 11.700-12.400 đ | đ/kg |
| 107 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 18/02/2025 | 17.100 - 18.100 đ | đ/kg |
| 108 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Tây | 18/02/2025 | 12.300 - 13.500 đ | đ/kg |
| 109 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Tây | 18/02/2025 | 11.700 - 12.700 đ | đ/kg |
| 110 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Miền Tây | 18/02/2025 | 11.700 - 12.700 đ | đ/kg |
| 111 | Kali Miểng Cà Mau | Miền Tây | 18/02/2025 | 9.300 - 10.100 đ | đ/kg |
| 112 | DAP Đình Vũ | Miền Tây | 18/02/2025 | 14.600-15.900 đ | đ/kg |
| 113 | DAP Hồng Hà | Miền Tây | 18/02/2025 | 19.100-22.100 đ | đ/kg |
| 114 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 18/02/2025 | 11.300-12.500 đ | đ/kg |
| 115 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 18/02/2025 | 11.300-12.700 đ | đ/kg |
| 116 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 18/02/2025 | 5.500-5.900 đ | đ/kg |
| 117 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 18/02/2025 | 5.700-6.100 đ | đ/kg |
| 118 | NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 18/02/2025 | 13.900-14.700 đ | đ/kg |
| 119 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 18/02/2025 | 14.100-14.900 đ | |
| 120 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 18/02/2025 | 14.300-14.900 đ | đ/kg |
| 121 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 18/02/2025 | 10.300-11.300 đ | đ/kg |
| 122 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 18/02/2025 | 10.300-11.500 đ | đ/kg |
| 123 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 18/02/2025 | 17.700-18.300 đ | đ/kg |
| 124 | NPK 20-20-15 TE ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 18/02/2025 | 18.300-18.900 đ | đ/kg |
| 125 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 18/02/2025 | 11.700-12.300 đ | đ/kg |
| 126 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 18/02/2025 | 11.700-12.300 đ | đ/kg |
| 127 | Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 06/02/2025 | 9.500 - 11.300 đ | đ/kg |
| 128 | Kali Hà Anh | Miền Bắc | 06/02/2025 | 9.500 - 11.500 đ | đ/kg |
| 129 | Kali Canada | Miền Bắc | 06/02/2025 | 9.700 - 11.900 đ | đ/kg |
| 130 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 06/02/2025 | 14.900 - 15.500 đ | đ/kg |
| 131 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 06/02/2025 | 14.700 - 15.700 đ | đ/kg |
| 132 | SUPE Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 06/02/2025 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 133 | NPK 20-20-15 TE ĐẦU TRÂU | Miền Bắc | 06/02/2025 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 134 | NPK 16-16-8 TE | Miền Bắc | 06/02/2025 | 17.500 - 17.900 đ | đ/kg |
| 135 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 06/02/2025 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 136 | Ure Hà Bắc | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 06/02/2025 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 137 | Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 06/02/2025 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 138 | Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 06/02/2025 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 139 | NPK 20-20-15 TE | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 06/02/2025 | 18.100 - 19.100 đ | đ/kg |
| 140 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 06/02/2025 | 13.500 - 15.100 đ | đ/kg |
| 141 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 06/02/2025 | 13.100 - 14.100 đ | đ/kg |
| 142 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 06/02/2025 | 13.100 - 14.100 đ | đ/kg |
| 143 | kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 06/02/2025 | 9.900 - 11.100 đ | đ/kg |
| 144 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 06/02/2025 | 9.900 - 11.100 đ | đ/kg |
| 145 | SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 06/02/2025 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 146 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 06/02/2025 | 10.900 - 11.300 đ | đ/kg |
| 147 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 06/02/2025 | 10.900 - 11.300 đ | đ/kg |
| 148 | NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 23/12/2024 | 13.900 - 14.700 đ | đ/kg |
| 149 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 23/12/2024 | 14.100 - 14.900 đ | đ/kg |
| 150 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 23/12/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 151 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 23/12/2024 | 10.300-11.300 đ | đ/kg |
| 152 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 23/12/2024 | 10.300-11.500 đ | đ/kg |
| 153 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 23/12/2024 | 17.700-18.300 đ | đ/kg |
| 154 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 23/12/2024 | 18.300-18.900 đ | đ/kg |
| 155 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 23/12/2024 | 11.100-11.900 đ | đ/kg |
| 156 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 23/12/2024 | 11.100 - 12.100 đ | đ/kg |
| 157 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 16/12/2024 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 158 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 16/12/2024 | 17.700 - 18.300 đ | đ/kg |
| 159 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 16/12/2024 | 18.300 - 18.900 đ | đ/kg |
| 160 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 16/12/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 161 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 16/12/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 162 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 16/12/2024 | 11.100 - 12.100 đ | đ/kg |
| 163 | Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 29/11/2024 | 9.500 - 11.300 đ | đ/kg |
| 164 | Kali Hà Anh | Miền Bắc | 29/11/2024 | 9.500 - 11.500 đ | đ/kg |
| 165 | Kali Canada | Miền Bắc | 29/11/2024 | 9.700 - 11.700 đ | đ/kg |
| 166 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 29/11/2024 | 14.900 - 15.500 đ | đ/kg |
| 167 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 29/11/2024 | 14.700 - 15.700 đ | đ/kg |
| 168 | Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 29/11/2024 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 169 | NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu | Miền Bắc | 29/11/2024 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 170 | NPK 16-16-8 TE Việt Nhật | Miền Bắc | 29/11/2024 | 17.500 - 17.900 đ | đ/kg |
| 171 | Ure Phú Mỹ | Miền Bắc | 29/11/2024 | 11.100-11.900 đ | đ/kg |
| 172 | Ure Hà Bắc | Miền Bắc | 29/11/2024 | 11.100-11.900 đ | đ/kg |
| 173 | Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/11/2024 | 5.500-5.900 đ | đ/kg |
| 174 | Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/11/2024 | 5.500-5.900 đ | đ/kg |
| 175 | NPK 20-20-15 TE Bình Điền | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/11/2024 | 16.900 - 17.500 đ | đ/kg |
| 176 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 177 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 178 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 179 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/11/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 180 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/11/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 181 | SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/11/2024 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 182 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 183 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 184 | Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Tây Nam Bộ | 28/11/2024 | 17.100 - 18.100 đ | đ/kg |
| 185 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Tây Nam Bộ | 28/11/2024 | 12.100 - 13.300 đ | đ/kg |
| 186 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Tây Nam Bộ | 28/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 187 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 28/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 188 | Phân Kali Miểng Cà Mau | Tây Nam Bộ | 28/11/2024 | 9.300 - 10.100 đ | đ/kg |
| 189 | Phân DAP Đình Vũ | Tây Nam Bộ | 28/11/2024 | 14.700 - 15.900 đ | đ/kg |
| 190 | Phân DAP Hồng Hà | Tây Nam Bộ | 28/11/2024 | 20.100 - 25.100 đ | đ/kg |
| 191 | Phân Urê Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 28/11/2024 | 10.300 - 11.100 đ | đ/kg |
| 192 | Phân Urê Cà Mau | Tây Nam Bộ | 28/11/2024 | 10.500 - 11.300 đ | đ/kg |
| 193 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 28/11/2024 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 194 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 28/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 195 | Phân NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 28/11/2024 | 13.900 - 14.700 đ | đ/kg |
| 196 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 28/11/2024 | 14.100 - 14.900 đ | đ/kg |
| 197 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 28/11/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 198 | Phân Kali Bột Hà Anh | Miền Trung | 28/11/2024 | 10.300 -11.300 đ | đ/kg |
| 199 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Miền Trung | 28/11/2024 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 200 | Phân NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 28/11/2024 | 17.700 - 18.300 đ | đ/kg |
| 201 | Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 28/11/2024 | 18.300 - 18.900 đ | đ/kg |
| 202 | Phân Urê Ninh Bình | Miền Trung | 28/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 203 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Trung | 28/11/2024 | 11.100 - 12.100 đ | đ/kg |
| 204 | Phân Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 27/11/2024 | 9.500 - 11.300 đ | đ/kg |
| 205 | Phân Kali Hà Anh | Miền Bắc | 27/11/2024 | 9.500 - 11.500 đ | đ/kg |
| 206 | Phân Kali Canada | Miền Bắc | 27/11/2024 | 9.700 - 11.700 đ | đ/kg |
| 207 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 27/11/2024 | 14.900 - 15.500 đ | đ/kg |
| 208 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 27/11/2024 | 14.700 - 15.700 đ | đ/kg |
| 209 | Supe Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 27/11/2024 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 210 | Đầu Trâu 20-20-15 + TE | Miền Bắc | 27/11/2024 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 211 | Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật | Miền Bắc | 27/11/2024 | 17.500 - 17.900 đ | đ/kg |
| 212 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Bắc | 27/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 213 | Phân Urê Hà Bắc | Miền Bắc | 27/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 214 | Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 215 | Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 216 | Phân NPK 20-20-15 TE Binh Điền | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/11/2024 | 16.900 - 17.500 đ | đ/kg |
| 217 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 218 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 219 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 220 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/11/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 221 | Phân Kali Bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/11/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 222 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/11/2024 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 223 | Phân Urê Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 224 | Phân Urê Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 225 | Phân Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 25/11/2024 | 9.500 - 11.500 đ | đ/kg |
| 226 | Phân Kali Hà Anh | Miền Bắc | 25/11/2024 | 9.500 - 11.500 đ | đ/kg |
| 227 | Phân Kali Canada | Miền Bắc | 25/11/2024 | 9.700 - 11.700 đ | đ/kg |
| 228 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 25/11/2024 | 14.700 - 15.700 đ | đ/kg |
| 229 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 25/11/2024 | 14.900 - 15.500 đ | đ/kg |
| 230 | Supe Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 25/11/2024 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 231 | Đầu Trâu 20-20-15 + TE | Miền Bắc | 25/11/2024 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 232 | Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật | Miền Bắc | 25/11/2024 | 17.500 - 17.900 đ | đ/kg |
| 233 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Bắc | 25/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 234 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Bắc | 25/11/2024 | 11.100 - 12.100 đ | đ/kg |
| 235 | Supe Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 236 | Supe Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 237 | Đầu Trâu 20-20-15 + TE | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 238 | Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 17.500 - 17.900 đ | đ/kg |
| 239 | Phân Urê Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 240 | Phân Urê Hà Bắc | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 241 | Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 242 | Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 243 | Phân NPK 20-20-15 TE Binh Điền | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 16.900 - 17.500 đ | đ/kg |
| 244 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 245 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 246 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 247 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 248 | Phân Kali Bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 249 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 250 | Phân Urê Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 251 | Phân Urê Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 252 | Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Tây Nam Bộ | 23/11/2024 | 17.100 - 18.100 đ | đ/kg |
| 253 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Trung | 23/11/2024 | 12.100 - 13.300 đ | đ/kg |
| 254 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Miền Trung | 23/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 255 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 23/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 256 | Phân Kali Miểng Cà Mau | Tây Nam Bộ | 23/11/2024 | 9.300 - 10.100 đ | đ/kg |
| 257 | Phân DAP Đình Vũ | Tây Nam Bộ | 23/11/2024 | 14.700 - 15.700 đ | đ/kg |
| 258 | Phân DAP Hồng Hà | Tây Nam Bộ | 23/11/2024 | 19.700 - 20.300 đ | đ/kg |
| 259 | Phân Urê Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 23/11/2024 | 10.300 - 11.300 đ | đ/kg |
| 260 | Phân Urê Cà Mau | Tây Nam Bộ | 23/11/2024 | 10.500 - 11.300 đ | đ/kg |
| 261 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 23/11/2024 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 262 | lân Lâm Thao | Miền Trung | 23/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 263 | Phân NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 23/11/2024 | 13.900 - 14.700 đ | đ/kg |
| 264 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung740 | 23/11/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 265 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 23/11/2024 | 14.100 - 14.900 đ | đ/kg |
| 266 | Phân Kali Bột Hà Anh | Miền Trung | 23/11/2024 | 10.300 -11.300 đ | đ/kg |
| 267 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Miền Trung | 23/11/2024 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 268 | Phân NPK 20-20-15 So | Miền Trung | 23/11/2024 | 17.700 - 18.300 đ | đ/kg |
| 269 | Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 23/11/2024 | 18.300 - 18.900 đ | đ/kg |
| 270 | Phân Urê Ninh Bình | Miền Trung | 23/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 271 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Trung | 23/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 272 | Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Tây Nam Bộ | 21/11/2024 | 17.100 - 18.100 đ | đ/kg |
| 273 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Tây Nam Bộ | 21/11/2024 | 12.100 - 13.300 đ | đ/kg |
| 274 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 21/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 275 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Tây Nam Bộ | 21/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 276 | Phân Kali Miểng Cà Mau | Tây Nam Bộ | 21/11/2024 | 9.300 - 10.100 đ | đ/kg |
| 277 | Phân DAP Đình Vũ | Tây Nam Bộ | 21/11/2024 | 14.700 - 15.900 đ | đ/kg |
| 278 | Phân DAP Hồng Hà | Tây Nam Bộ | 21/11/2024 | 20.100 - 25.100 đ | đ/kg |
| 279 | Phân Urê Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 21/11/2024 | 10.300 - 11.100 đ | đ/kg |
| 280 | Phân Urê Cà Mau | Tây Nam Bộ | 21/11/2024 | 10.500 - 11.300 đ | đ/kg |
| 281 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 21/11/2024 | 5.100 - 5.600 đ | đ/kg |
| 282 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 21/11/2024 | 5.100 - 5.700 đ | đ/kg |
| 283 | Phân NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 21/11/2024 | 13.900 - 14.700 đ | đ/kg |
| 284 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 21/11/2024 | 14.100 - 14.900 đ | đ/kg |
| 285 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 21/11/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 286 | Phân Kali Bột Hà Anh | Miền Trung | 21/11/2024 | 10.300 - 11.300 đ | đ/kg |
| 287 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Miền Trung | 21/11/2024 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 288 | Phân NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 21/11/2024 | 17.700 - 18.300 đ | đ/kg |
| 289 | Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 21/11/2024 | 18.300 - 18.900 đ | đ/kg |
| 290 | Phân NPK 20-20-15 | Miền Trung | 21/11/2024 | 18.300 - 18.900 đ | đ/kg |
| 291 | Phân Urê Ninh Bình | Miền Trung | 21/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 292 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Trung | 21/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 293 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 294 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 295 | Phân Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 20/11/2024 | 9.500 - 11.300 đ | đ/kg |
| 296 | Phân Kali Hà Anh | Miền Bắc | 20/11/2024 | 9.500 - 11.500 đ | đ/kg |
| 297 | Phân Kali Canada | Miền Bắc | 20/11/2024 | 9.700 - 11.700 đ | đ/kg |
| 298 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 20/11/2024 | 14.700 - 15.700 đ | đ/kg |
| 299 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 20/11/2024 | 14.900 - 15.500 đ | đ/kg |
| 300 | Supe Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 20/11/2024 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 301 | Đầu Trâu 20-20-15 + TE | Miền Bắc | 20/11/2024 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 302 | Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật | Miền Bắc | 20/11/2024 | 17.500 - 17.900 đ | đ/kg |
| 303 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Bắc | 20/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 304 | Phân Urê Hà Bắc | Miền Bắc | 20/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 305 | Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 306 | Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 307 | Phân NPK 20-20-15 TE Binh Điền | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/11/2024 | 16.900 - 17.500 đ | đ/kg |
| 308 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 309 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 310 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 311 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/11/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 312 | Phân Kali Bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/11/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 313 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/11/2024 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 314 | Phân Urê Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 315 | Phân Urê Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 316 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 19/11/2024 | 17.100 - 18.100 đ | đ/kg |
| 317 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Tây | 19/11/2024 | 12.100 - 13.300 đ | đ/kg |
| 318 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Tây | 19/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 319 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Miền Tây | 19/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 320 | Kali Miểng Cà Mau | Miền Tây | 19/11/2024 | 9.300 - 10.100 đ | đ/kg |
| 321 | DAP Đình Vũ | Miền Tây | 19/11/2024 | 14.700 - 15.900 đ | đ/kg |
| 322 | DAP Hồng Hà | Miền Tây | 19/11/2024 | 20.100 - 25.100 đ | đ/kg |
| 323 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 19/11/2024 | 10.300 - 11.100 đ | đ/kg |
| 324 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 19/11/2024 | 10.500 - 11.300 đ | đ/kg |
| 325 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 19/11/2024 | 5.100 - 5.700 đ | đ/kg |
| 326 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 19/11/2024 | 5.100 - 5.700 đ | đ/kg |
| 327 | NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 19/11/2024 | 13.900 - 14.700 đ | đ/kg |
| 328 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 19/11/2024 | 14.100 - 14.900 đ | đ/kg |
| 329 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 19/11/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 330 | Kali Hà Anh | Miền Trung | 19/11/2024 | 10.300 - 11.300 đ | đ/kg |
| 331 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 19/11/2024 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 332 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 19/11/2024 | 17.700-18.300 đ | đ/kg |
| 333 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 19/11/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 334 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 19/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 335 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 19/11/2024 | 11.100-12.100 đ | đ/kg |
| 336 | Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Tây Nam Bộ | 14/11/2024 | 17.100 - 18.100 đ | đ/kg |
| 337 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Tây Nam Bộ | 14/11/2024 | 12.100 - 13.300 đ | đ/kg |
| 338 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Tây Nam Bộ | 14/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 339 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 14/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 340 | Phân Kali Miểng Cà Mau | Tây Nam Bộ | 14/11/2024 | 9.300 - 10.100 đ | đ/kg |
| 341 | Phân DAP Đình Vũ | Tây Nam Bộ | 14/11/2024 | 14.700 - 15.900 đ | đ/kg |
| 342 | Phân DAP Hồng Hà | Tây Nam Bộ | 14/11/2024 | 20.100 - 25.100 đ | đ/kg |
| 343 | Phân Urê Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 14/11/2024 | 10.700 - 11.300 đ | đ/kg |
| 344 | Phân Urê Cà Mau | Tây Nam Bộ | 14/11/2024 | 10.700 - 11.900 đ | đ/kg |
| 345 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 14/11/2024 | 5.100 - 5.700 đ | đ/kg |
| 346 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 14/11/2024 | 5.100 - 5.700 đ | đ/kg |
| 347 | Phân NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 14/11/2024 | 13.900 - 14.700 đ | đ/kg |
| 348 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 14/11/2024 | 14.100 - 14.900 đ | đ/kg |
| 349 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 14/11/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 350 | Phân Kali Bột Hà Anh | Miền Trung | 14/11/2024 | 10.700 - 11.300 đ | đ/kg |
| 351 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Miền Trung | 14/11/2024 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 352 | Phân NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 14/11/2024 | 17.700 - 18.300 đ | đ/kg |
| 353 | Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 14/11/2024 | 18.300 - 18.900 đ | đ/kg |
| 354 | Phân Urê Ninh Bình | Miền Trung | 14/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 355 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Trung | 14/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 356 | Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Tây Nam Bộ | 13/11/2024 | 17.100 - 18.100 đ | đ/kg |
| 357 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Tây Nam Bộ | 13/11/2024 | 12.100 - 13.300 đ | đ/kg |
| 358 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 13/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 359 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Tây Nam Bộ | 13/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 360 | Phân Kali Miểng Cà Mau | Tây Nam Bộ | 13/11/2024 | 9.300 - 10.100 đ | đ/kg |
| 361 | Phân DAP Đình Vũ | Tây Nam Bộ | 13/11/2024 | 14.700 - 15.900 đ | đ/kg |
| 362 | Phân DAP Hồng Hà | Tây Nam Bộ | 13/11/2024 | 19.700 - 20.300 đ | đ/kg |
| 363 | Phân Urê Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 13/11/2024 | 10.100 - 11.600 đ | đ/kg |
| 364 | Phân Urê Cà Mau | Tây Nam Bộ | 13/11/2024 | 10.700 - 11.900 đ | đ/kg |
| 365 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 13/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 366 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 13/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 367 | Phân NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 13/11/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 368 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 13/11/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 369 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 13/11/2024 | 14.500 - 14.900 đ | đ/kg |
| 370 | Phân Kali Bột Hà Anh | Miền Trung | 13/11/2024 | 10.300 - 11.400 đ | đ/kg |
| 371 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Miền Trung | 13/11/2024 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 372 | Phân NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 13/11/2024 | 17.700 - 18.300 đ | đ/kg |
| 373 | Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 13/11/2024 | 18.300 - 18.900 đ | đ/kg |
| 374 | Phân Urê Ninh Bình | Miền Trung | 13/11/2024 | 11.100 - 12.100 đ | đ/kg |
| 375 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Trung | 13/11/2024 | 11.100 - 12.100 đ | đ/kg |
| 376 | Phân Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 12/11/2024 | 9.900 - 14.900 đ | đ/kg |
| 377 | Phân Kali Hà Anh | Miền Bắc | 12/11/2024 | 9.900 - 14.500 đ | đ/kg |
| 378 | Phân Kali Canada | Miền Bắc | 12/11/2024 | 10.100 - 11.600 đ | đ/kg |
| 379 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 12/11/2024 | 14.700 - 15.700 đ | đ/kg |
| 380 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 12/11/2024 | 14.900 - 15.500 đ | đ/kg |
| 381 | Supe Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 12/11/2024 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 382 | Đầu Trâu 20-20-15 + TE | Miền Bắc | 12/11/2024 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 383 | Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật | Miền Bắc | 12/11/2024 | 17.500 - 17.900 đ | đ/kg |
| 384 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Bắc | 12/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 385 | Phân Urê Hà Bắc | Miền Bắc | 12/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 386 | Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 387 | Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 388 | Phân NPK 20-20-15 TE Bình Điền | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/11/2024 | 16.900 - 17.500 đ | đ/kg |
| 389 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 390 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 391 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 392 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/11/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 393 | Phan Kali Bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/11/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 394 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/11/2024 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 395 | Phân Urê Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 396 | Phân Urê Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 397 | Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Tây Nam Bộ | 11/11/2024 | 17.100 - 18.100 đ | đ/kg |
| 398 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Tây Nam Bộ | 11/11/2024 | 12.100 - 13.300 đ | đ/kg |
| 399 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 11/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 400 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Tây Nam Bộ | 11/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 401 | Phân Kali Miểng Cà Mau | Tây Nam Bộ | 11/11/2024 | 9.300 - 10.100 đ | đ/kg |
| 402 | Phân DAP Đình Vũ | Tây Nam Bộ | 11/11/2024 | 14.700 - 15.900 đ | đ/kg |
| 403 | Phân DAP Hồng Hà | Tây Nam Bộ | 11/11/2024 | 19.700 - 20.300 đ | đ/kg |
| 404 | Phân Urê Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 11/11/2024 | 10.700 - 11.300 đ | đ/kg |
| 405 | Phân Urê Cà Mau | Tây Nam Bộ | 11/11/2024 | 10.700 - 11.900 đ | đ/kg |
| 406 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 11/11/2024 | 5.100 - 5.600 đ | đ/kg |
| 407 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 11/11/2024 | 5.100 - 5.700 đ | đ/kg |
| 408 | Phân NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 11/11/2024 | 14.100 - 14.700 đ | đ/kg |
| 409 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 11/11/2024 | 14.500 - 14.900 đ | đ/kg |
| 410 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 11/11/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 411 | Phân Kali Bột Hà Anh | Miền Trung | 11/11/2024 | 10.300 - 11.300 đ | đ/kg |
| 412 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Miền Trung | 11/11/2024 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 413 | Phân NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 11/11/2024 | 17.700 - 18.300 đ | đ/kg |
| 414 | Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 11/11/2024 | 18.300 - 18.900 đ | đ/kg |
| 415 | Phân Urê Ninh Bình | Miền Trung | 11/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 416 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Trung | 11/11/2024 | 11.100 - 12.100 đ | đ/kg |
| 417 | Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Tây Nam Bộ | 08/11/2024 | 17.100 - 18.100 đ | đ/kg |
| 418 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Tây Nam Bộ | 08/11/2024 | 12.100 - 12.700 đ | đ/kg |
| 419 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Tây Nam Bộ | 08/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 420 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 08/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 421 | Phân Kali Miểng Cà Mau | Tây Nam Bộ | 08/11/2024 | 9.300 - 10.100 đ | đ/kg |
| 422 | Phân DAP Đình Vũ | Tây Nam Bộ | 08/11/2024 | 14.700 - 15.900 đ | đ/kg |
| 423 | Phân DAP Hồng Hà | Tây Nam Bộ | 08/11/2024 | 19.700 - 20.300 đ | đ/kg |
| 424 | Phân Urê Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 08/11/2024 | 11.100 - 11.300 đ | đ/kg |
| 425 | Phân Urê Cà Mau | Tây Nam Bộ | 08/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 426 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 08/11/2024 | 5.100 - 5.600 đ | đ/kg |
| 427 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 08/11/2024 | 5.100 - 5.700 đ | đ/kg |
| 428 | Phân NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 08/11/2024 | 14.100 - 14.700 đ | đ/kg |
| 429 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 08/11/2024 | 14.500 - 14.900 đ | đ/kg |
| 430 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 08/11/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 431 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Miền Trung | 08/11/2024 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 432 | Phân NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 08/11/2024 | 17.700 - 18.300 đ | đ/kg |
| 433 | Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 08/11/2024 | 18.300 - 18.900 đ | đ/kg |
| 434 | Phân Urê Ninh Bình | Miền Trung | 08/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 435 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Trung | 08/11/2024 | 11.100 - 12.100 đ | đ/kg |
| 436 | Phân Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 07/11/2024 | 9.900 - 12.100 đ | đ/kg |
| 437 | Phân Kali Hà Anh | Miền Bắc | 07/11/2024 | 9.900 - 11.500 đ | đ/kg |
| 438 | Phân Kali Canada | Miền Bắc | 07/11/2024 | 10.100 - 11.600 đ | đ/kg |
| 439 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 07/11/2024 | 14.700 - 15.700 đ | đ/kg |
| 440 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 07/11/2024 | 14.900 - 15.500 đ | đ/kg |
| 441 | Supe Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 07/11/2024 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 442 | Đầu Trâu 20-20-15 + TE | Miền Bắc | 07/11/2024 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 443 | Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật | Miền Bắc | 07/11/2024 | 17.500 - 17.900 đ | đ/kg |
| 444 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Bắc | 07/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 445 | Phân Urê Hà Bắc | Miền Bắc | 07/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 446 | Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 07/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 447 | Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 07/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 448 | Phân NPK 20-20-15 TE Binh Điền | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 07/11/2024 | 16.900 - 17.500 đ | đ/kg |
| 449 | Phân Urê Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 07/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 450 | Phân Urê Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 07/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 451 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 06/11/2024 | 5.100 - 5.600 đ | đ/kg |
| 452 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 06/11/2024 | 5.100 - 5.700 đ | đ/kg |
| 453 | Phân NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 06/11/2024 | 14.100 - 14.700 đ | đ/kg |
| 454 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 06/11/2024 | 14.400 - 14.900 đ | đ/kg |
| 455 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 06/11/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 456 | Phân Kali Hà Anh | Miền Trung | 06/11/2024 | 10.300 - 11.400 đ | đ/kg |
| 457 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Miền Trung | 06/11/2024 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 458 | Phân NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 06/11/2024 | 17.700 - 18.300 đ | đ/kg |
| 459 | Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 06/11/2024 | 18.300 - 18.900 đ | đ/kg |
| 460 | Phân Urê Ninh Bình | Miền Trung | 06/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 461 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Trung | 06/11/2024 | 11.100 - 12.100 đ | đ/kg |
| 462 | Phân Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 05/11/2024 | 9.900 - 14.900 đ | đ/kg |
| 463 | Phân Kali Hà Anh | Miền Bắc | 05/11/2024 | 9.900 - 14.500 đ | đ/kg |
| 464 | Phân Kali Canada | Miền Bắc | 05/11/2024 | 10.100 - 11.600 đ | đ/kg |
| 465 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 05/11/2024 | 14.900 - 15.500 đ | đ/kg |
| 466 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 05/11/2024 | 14.700 - 15.700 đ | đ/kg |
| 467 | Đầu Trâu 20-20-15 + TE | Miền Bắc | 05/11/2024 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 468 | Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật | Miền Bắc | 05/11/2024 | 17.500 - 17.900 đ | đ/kg |
| 469 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Bắc | 05/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 470 | Phân Urê Hà Bắc | Miền Bắc | 05/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 471 | Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 05/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 472 | Phân NPK 20-20-15 TE Binh Điền | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 05/11/2024 | 16.900 - 17.500 đ | đ/kg |
| 473 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 05/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 474 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 05/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 475 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 05/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 476 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 05/11/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 477 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 05/11/2024 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 478 | Phân Urê Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 05/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 479 | Phân Urê Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 05/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 480 | Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Tây Nam Bộ | 04/11/2024 | 17.100 - 18.100 đ | đ/kg |
| 481 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Tây Nam Bộ | 04/11/2024 | 12.200 - 13.300 đ | đ/kg |
| 482 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 04/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 483 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Tây Nam Bộ | 04/11/2024 | 12.300 - 13.300 đ | đ/kg |
| 484 | Phân Kali Miểng Cà Mau | Tây Nam Bộ | 04/11/2024 | 9.300 - 10.100 đ | đ/kg |
| 485 | Phân DAP Đình Vũ | Tây Nam Bộ | 04/11/2024 | 14.700 - 15.900 đ | đ/kg |
| 486 | Phân DAP Hồng Hà | Tây Nam Bộ | 04/11/2024 | 19.700 - 20.300 đ | đ/kg |
| 487 | Phân Urê Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 04/11/2024 | 10.700 - 11.300 đ | đ/kg |
| 488 | Phân Urê Cà Mau | Tây Nam Bộ | 04/11/2024 | 10.700 - 11.900 đ | đ/kg |
| 489 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 04/11/2024 | 5.100 - 5.600 đ | đ/kg |
| 490 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 04/11/2024 | 5.100 - 5.700 đ | đ/kg |
| 491 | Phân NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 04/11/2024 | 14.100 - 14.700 đ | đ/kg |
| 492 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 04/11/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 493 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 04/11/2024 | 14.500 - 14.900 đ | đ/kg |
| 494 | Phân Kali Bột Hà Anh | Miền Trung | 04/11/2024 | 10.300 -11.300 đ | đ/kg |
| 495 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Miền Trung | 04/11/2024 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 496 | Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 04/11/2024 | 18.300 -18.900 đ | đ/kg |
| 497 | Phân Urê Ninh Bình | Miền Trung | 04/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 498 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Trung | 04/11/2024 | 11.100 - 12.100 đ | đ/kg |
| 499 | Phân Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 02/11/2024 | 9.900 - 14.900 đ | đ/kg |
| 500 | Phân Kali Hà Anh | Miền Bắc | 02/11/2024 | 9.900 - 14.500 đ | đ/kg |
| 501 | Phân Kali Canada | Miền Bắc | 02/11/2024 | 10.100 - 11.600 đ | đ/kg |
| 502 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 02/11/2024 | 14.800 - 15.600 đ | đ/kg |
| 503 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 02/11/2024 | 14.700 - 15.700 đ | đ/kg |
| 504 | Supe Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 02/11/2024 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 505 | Đầu Trâu 20-20-15 + TE | Miền Bắc | 02/11/2024 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 506 | Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật | Miền Bắc | 02/11/2024 | 17.400 - 17.900 đ | đ/kg |
| 507 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Bắc | 02/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 508 | Phân Urê Hà Bắc | Miền Bắc | 02/11/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 509 | Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 02/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 510 | Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 02/11/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 511 | Phân NPK 20-20-15 TE Binh Điền | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 02/11/2024 | 16.900 - 17.500 đ | đ/kg |
| 512 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 02/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 513 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 02/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 514 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 02/11/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 515 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 02/11/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 516 | Phân Kali Bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 02/11/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 517 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 02/11/2024 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 518 | Phân Urê Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 02/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 519 | Phân Urê Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 02/11/2024 | 11.300 - 11.800 đ | đ/kg |
| 520 | Phân NPK 20-20-15 | Tây Nam Bộ | 01/11/2024 | 17.100 - 18.100 đ | đ/kg |
| 521 | Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật | Tây Nam Bộ | 01/11/2024 | 12.100 - 12.700 đ | đ/kg |
| 522 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 01/11/2024 | 12.300 - 12.900 đ | đ/kg |
| 523 | Phân NPK 16-16-8 Cà Mau | Tây Nam Bộ | 01/11/2024 | 12.300 - 12.900 đ | đ/kg |
| 524 | Phân Kali Miểng Cà Mau | Tây Nam Bộ | 01/11/2024 | 9.300 - 10.100 đ | đ/kg |
| 525 | Phân DAP Đình Vũ | Tây Nam Bộ | 01/11/2024 | 14.600 - 15.900 đ | đ/kg |
| 526 | Phân DAP Hồng Hà | Tây Nam Bộ | 01/11/2024 | 19.700 - 20.300 đ | đ/kg |
| 527 | Phân Urê Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 01/11/2024 | 10.700 - 11.300 đ | đ/kg |
| 528 | Phân Urê Cà Mau | Tây Nam Bộ | 01/11/2024 | 10.700 - 11.900 đ | đ/kg |
| 529 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 01/11/2024 | 5.100 - 5.600 đ | đ/kg |
| 530 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 01/11/2024 | 5.100 - 5.700 đ | đ/kg |
| 531 | Phân NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 01/11/2024 | 14.100 - 14.700 đ | đ/kg |
| 532 | Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 01/11/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 533 | Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 01/11/2024 | 14.500 - 14.900 đ | đ/kg |
| 534 | Phân Kali | Miền Trung | 01/11/2024 | 10.300 - 11.400 đ | đ/kg |
| 535 | Phân Kali Bột Phú mỹ | Miền Trung | 01/11/2024 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 536 | Phân Kali Bột Hà Anh | Miền Trung | 01/11/2024 | 10.300 - 11.400 đ | đ/kg |
| 537 | Phân Kali Bột Phú Mỹ | Miền Trung | 01/11/2024 | 10.300 - 11.500 đ | đ/kg |
| 538 | Phân bón NPK 20-20-25 Đầu Trâu | Miền Trung | 01/11/2024 | 18.300 - 18.900 đ | đ/kg |
| 539 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 01/11/2024 | 11.100-11.900 đ | đ/kg |
| 540 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 01/11/2024 | 11.100-12.100 đ | đ/kg |
| 541 | Kali Hà Anh | Miền Bắc | 19/09/2024 | 11.500 - 12.100 đ | đ/kg |
| 542 | Kali Canada | Miền Bắc | 19/09/2024 | 11.500 - 12.700 đ | đ/kg |
| 543 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 19/09/2024 | 15.300 - 16.100 đ | đ/kg |
| 544 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 19/09/2024 | 15.100 - 16.100 đ | đ/kg |
| 545 | Supe Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 19/09/2024 | 5.300 - 5.900 đ | đ/kg |
| 546 | NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu | Miền Bắc | 19/09/2024 | 20.700 - 21.500 đ | đ/kg |
| 547 | NPK 20-20-15 TE Việt Nhật | Miền Bắc | 19/09/2024 | 17.500 - 17.900 đ | đ/kg |
| 548 | Ure Phú Mỹ | Miền Bắc | 19/09/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 549 | Ure Phú Mỹ | Miền Bắc | 19/09/2024 | 10.900 - 11.900 đ | đ/kg |
| 550 | Ure Hà Bắc | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 19/09/2024 | 10.900 - 11.900 đ | đ/kg |
| 551 | Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 19/09/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 552 | Lân Lâm Thao | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 19/09/2024 | 5.500 - 5.900 đ | đ/kg |
| 553 | NPK 20-20-15 TE Bình Điền | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 19/09/2024 | 16.900 - 17.500 đ | đ/kg |
| 554 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 19/09/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 555 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 19/09/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 556 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 19/09/2024 | 11.900 - 13.300 đ | đ/kg |
| 557 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 19/09/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 558 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 19/09/2024 | 11.700 - 12.100 đ | đ/kg |
| 559 | SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 19/09/2024 | 5.900 - 6.300 đ | đ/kg |
| 560 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 19/09/2024 | 10.700 - 11.300 đ | đ/kg |
| 561 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 19/09/2024 | 10.700 - 11.300 đ | đ/kg |
| 562 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 18/09/2024 | 17.100-18.100 đ | đ/kg |
| 563 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Tây | 18/09/2024 | 12.300 - 12.900 đ | đ/kg |
| 564 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Tây | 18/09/2024 | 12.500 - 13.100 đ | đ/kg |
| 565 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Miền Tây | 18/09/2024 | 12.500 - 13.100 đ | đ/kg |
| 566 | Kali Miểng Cà Mau | Miền Tây | 18/09/2024 | 9.900 - 10.500 đ | đ/kg |
| 567 | DAP Đình Vũ | Miền Tây | 18/09/2024 | 14.700 - 14.900 đ | đ/kg |
| 568 | DAP Hồng Hà | Miền Tây | 18/09/2024 | 18.100 - 20.300 đ | đ/kg |
| 569 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 18/09/2024 | 10.300 - 10.700 đ | đ/kg |
| 570 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 18/09/2024 | 10.500 - 10.700 đ | đ/kg |
| 571 | Lân Lào Cai | Miền Trung | 18/09/2024 | 5.100 - 5.500 đ | đ/kg |
| 572 | Lân Lâm Thao | Miền Trung | 18/09/2024 | 5.100 - 5.700 đ | đ/kg |
| 573 | NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 18/09/2024 | 14.300 - 14.900 đ | đ/kg |
| 574 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 18/09/2024 | 14.300 - 15.100 đ | đ/kg |
| 575 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 18/09/2024 | 14.300 - 15.100 đ | đ/kg |
| 576 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 18/09/2024 | 10.500 - 11.900 đ | đ/kg |
| 577 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 18/09/2024 | 10.700 - 11.700 đ | đ/kg |
| 578 | NPK Song Gianh | Miền Trung | 18/09/2024 | 18.300 - 19.100 đ | đ/kg |
| 579 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 18/09/2024 | 18.700 - 19.500 đ | đ/kg |
| 580 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 18/09/2024 | 11.100 - 11.900 đ | đ/kg |
| 581 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 18/09/2024 | 11.100 - 12.100 đ | đ/kg |
| 582 | Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 17/09/2024 | 11.200 - 12.600 đ | đ/kg |
| 583 | Kali Hà Anh | Miền Bắc | 17/09/2024 | 11.400 - 12.100 đ | đ/kg |
| 584 | Kali Canada | Miền Bắc | 17/09/2024 | 11.400 - 12.600 đ | đ/kg |
| 585 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 17/09/2024 | 15.300-16.100 đ | đ/kg |
| 586 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 17/09/2024 | 15.100-16.100 đ | đ/kg |
| 587 | Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 17/09/2024 | 5.200 - 5.800 đ | đ/kg |
| 588 | NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu | Miền Bắc | 17/09/2024 | 20.600 - 21.400 đ | đ/kg |
| 589 | NPK 16-16-8 TE Việt Nhật | Miền Bắc | 17/09/2024 | 17.400 - 17.800 đ | đ/kg |
| 590 | Ure Hà Bắc | Miền Bắc | 17/09/2024 | 10.800 - 11.800 đ | đ/kg |
| 591 | Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 17/09/2024 | 5.400 - 5.800 đ | đ/kg |
| 592 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 17/09/2024 | 11.800 - 13.200 đ | đ/kg |
| 593 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 17/09/2024 | 11.800 - 13.200 đ | đ/kg |
| 594 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 17/09/2024 | 11.800 - 13.200 đ | đ/kg |
| 595 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 17/09/2024 | 11.800 - 12.000 đ | đ/kg |
| 596 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 17/09/2024 | 11.800 - 12.000 đ | đ/kg |
| 597 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 17/09/2024 | 10.600 - 11.200 đ | đ/kg |
Giá phân bón hiện nay luôn là câu hỏi được nhiều nông dân tìm kiếm. Bởi khi canh tác nông nghiệp, phân bón luôn chiếm một phần lớn trong tổng chi phí phát sinh.
Ngày càng có nhiều hãng phân bón nội địa và nhập khẩu tham gia vào thị trường nước ta. Giá cả phân cũng thay đổi thất thường do nhiều yếu tố tác động tới.
Sau đây chúng tôi sẽ liệt kê giá các dòng phân bón thông dụng tại các tỉnh thành để bà con tham khảo, mua cho đúng.
Sản Phẩm Nông Dược
- Phân Bón Lá Cao Cấp
- Phân Bón Rễ
- Phân Bón Chuyên Dùng Khác
- Sản Phẩm Khuyến Mại
Sản phẩm & Dịch vụ khác
- Nông sản sạch
- Cảnh quan xây dựng
Kỹ thuật cây trồng
- Kỹ Thuật Cây Ăn Trái
- Kỹ Thuật Cây Công Nghiệp
- Kỹ Thuật Cây Rau Màu
- Kỹ Thuật Cây Hoa Kiểng
Bài viết liên quan
Phân bón Humic là gì? Tác dụng của Humic acid với đất và cây trồng
Vai trò phân bón NPK 20-20-15 là gì? Cách bón NPK 20-20-15 hiệu quả nhất
Phân DAP là gì? cách sử dụng phân DAP
Dung dịch Boóc-đô là gì? Tác dụng của thuốc gốc đồng Boóc-đô với cây trồng
Phân bón NPK là gì? Phân NPK gồm những loại nào?
Cách trộn phân NPK 16-16-8 và vai trò phân NPK 16-16-8 là gì, Xem thêm Bảng giá phân bón
| Ure Phú Mỹ | 11.500 - 12.100 đ |
| NPK 16-16-8 TE Việt Nhật | 17.500 - 17.700 đ |
| Kali Canada | 10.300 - 11.100 đ |
| Kali Hà Anh | 10.100 - 10.900 đ |
| Kali Phú Mỹ | 10.100 - 11.100 đ |
| NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu | 20.700 - 21.500 đ |
| Supe Lân Lâm Thao | 5.300 - 5.900 đ |
| NPK 16-16-8 Phú Mỹ | 14.900 - 15.500 đ |
| NPK 16-16-8 Việt Nhật | 14.700 - 15.700 đ |
NÔNG NGHIỆP VIỆT ÂU GROUP
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ VIỆT ÂU GROUP
-
Địa chỉ: 28 C6 DN4, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Tp.HCM
-
0932093899 02 866 815 899
-
GPKD: Sở KH&ĐT TP.HCM cấp ngày 28/03/2014, số 0312712845 ,Cơ quan Thuế Q.12 quản lý
Chính sách chung
- 1. Mục Đích Thu Thập Thông Tin Cá Nhân
- 2. Thời Gian Lưu Trữ Thông Tin
- 3. Phạm Vi Sử Dụng Thông Tin
- 4. Những Người, Tổ Chức Được Tiếp Cận Thông Tin
- 5. Địa Chỉ Của Đơn Vị Thu Thập Và Quản Lý Thông Tin
- 6. Cơ Chế Tiếp Nhận Và Giải Quyết Khiếu Nại Của Người Tiêu Dùng
- 7. Phương Thức Và Công Cụ Để Người Tiêu Dùng Tiếp Cận Và Chỉnh Sửa Dữ Liệu
Thông tin bổ sung
- 1. Cam kết chất lượng
- 2. Chính Sách Bảo Mật
- 3. Chính Sách Đổi Trả Hàng
- 4. Chính Sách Vận Chuyển
- 5. Quy Định Thanh Toán
- 6. Liên Hệ Tư Vấn & Mua Hàng
Mạng xã hội
Từ khóa » Npk Phu My Gia Bao Nhieu
-
Đề Xuất 8/2022 # Bảng Giá Phân Bón Npk Phú Mỹ Mới Nhất Hôm ...
-
Tổng Hợp Npk Phú Mỹ Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022 - BeeCost
-
NPK Phú Mỹ Ra Mắt Dòng Công Thức Mới NPK Phú Mỹ 18-12-8+TE ...
-
NPK Phú Mỹ 20-7-7+TE
-
NPK Phú Mỹ 15-15-15+TE
-
NPK Phú Mỹ 20-5-5+TE
-
Giá Phân Bón Mới Nhất 29/10/2021 - 2Nông
-
NPK Phú Mỹ - PVFCCo North
-
Phân Bón NPK Phú Mỹ 20-20-15+TE đã... | Facebook
-
NPK Phú Mỹ Ra Mắt 2 Dòng Công Thức Sản Phẩm Mới
-
Thị Trường Phân Bón - Phân Tích Và Dự Báo Thị Trường
-
Phân Bón Phú Mỹ - Home | Facebook
-
Phân Bón Phú Mỹ Ra Mắt Dòng Sản Phẩm Mới NPK Phú Mỹ - Vi Sinh.
-
Top 15 đạm Phú Mỹ Giá Báo Nhiều