Bảng Giá Phân Bón NPK

NÔNG NGHIỆP VIỆT ÂU GROUP

0932093899 02 866 815 899
  • (current)
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
    • NÔNG DƯỢC
      • Phân bón lá
      • Phân bón rễ
      • Phân bón chuyên dụng
      • Sản phẩm khuyến mại
    • SP & DV KHÁC
      • Coffee oganic
      • Cam sành oganic
  • KIẾN THỨC
    • KỸ THUẬT
      • Kỹ thuật bón phân
      • Cây ăn trái
      • Cây công nghiệp
      • Cây rau màu
      • Cây hoa kiểng
    • TIN TUC
      • Tin tức nông nghiệp
      • Tin tức thời sự
  • ĐỐI TÁC
    • 0987 900 899
  • LIÊN HỆ
  • MEDIA
  • (current)
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM Phân bón lá Phân bón rễ Phân bón chuyên dụng Sản phẩm khuyến mại
  • KỸ THUẬT Kỹ thuật bón phân Cây ăn trái Cây công nghiệp Cây rau màu Cây hoa kiểng
  • TIN TỨC Tin tức nông nghiệp Tin tức thời sự
  • ĐỐI TÁC
    • Trở thành đối tác
      • 0987 900 899
    • Tìm nhà phân phối
      • 0987 900 899
  • LIÊN HỆ
  • MEDIA
First slide

Bảng giá phân bón NPK

Xem biểu đồ
STT Chủng loại Địa điểm Ngày Giá Đơn vị
1 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 21/04/2025 14.700 - 15.700 đ đ/kg
2 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 21/04/2025 14.900 - 15.500 đ đ/kg
3 Supe Lân Lâm Thao Miền Bắc 21/04/2025 5.300 - 5.900 đ đ/kg
4 NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu Miền Bắc 21/04/2025 20.700 - 21.500 đ đ/kg
5 Kali Phú Mỹ Miền Bắc 21/04/2025 10.100 - 11.100 đ đ/kg
6 Kali Hà Anh Miền Bắc 21/04/2025 10.100 - 10.900 đ đ/kg
7 Kali Canada Miền Bắc 21/04/2025 10.300 - 11.100 đ đ/kg
8 NPK 16-16-8 TE Việt Nhật Miền Bắc 21/04/2025 17.500 - 17.700 đ đ/kg
9 Ure Phú Mỹ Miền Bắc 21/04/2025 11.500 - 12.100 đ đ/kg
10 Ure Hà Bắc Miền Bắc 21/04/2025 11.500 - 12.100 đ đ/kg
11 Lân Văn Điển Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 21/04/2025 5.900 - 6.300 đ đ/kg
12 Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 21/04/2025 5.900 - 6.300 đ đ/kg
13 NPK 20-20-15 TE Bình Điền Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 21/04/2025 18.100 - 19.100 đ đ/kg
14 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 21/04/2025 13.500 - 15.100 đ đ/kg
15 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 21/04/2025 13.100 - 14.100 đ đ/kg
16 NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 21/04/2025 13.100 - 14.100 đ đ/kg
17 Kali bột Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 21/04/2025 10.100 - 11.100 đ đ/kg
18 Kali bột Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 21/04/2025 10.100 - 11.300 đ đ/kg
19 SA Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 21/04/2025 5.900 - 6.300 đ đ/kg
20 Ure Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 21/04/2025 11.900 - 12.700 đ đ/kg
21 Ure Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 21/04/2025 12.100 - 13.100 đ đ/kg
22 Kali Phú Mỹ Miền Bắc 28/03/2025 9.500 - 11.100 đ đ/kg
23 Kali Hà Anh Miền Bắc 28/03/2025 9.500 - 10.900 đ đ/kg
24 Kali Canada Miền Bắc 28/03/2025 9.700 - 11.100 đ đ/kg
25 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 28/03/2025 14.900 - 15.500 đ đ/kg
26 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 28/03/2025 14.700 - 15.700 đ đ/kg
27 Supe Lân Lâm Thao Miền Bắc 28/03/2025 5.300 - 5.900 đ đ/kg
28 NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu Miền Bắc 28/03/2025 20.700 - 21.500 đ đ/kg
29 NPK 16-16-8 TE Việt Nhật Miền Bắc 28/03/2025 17.500 - 17.900 đ đ/kg
30 Ure Phú Mỹ Miền Bắc 28/03/2025 11.500 - 12.100 đ đ/kg
31 Ure Hà Bắc Miền Bắc 28/03/2025 11.500 - 12.100 đ đ/kg
32 Lân Văn Điển Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 28/03/2025 5.900 - 6.300 đ đ/kg
33 Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 28/03/2025 5.900 - 6.300 đ đ/kg
34 NPK 20-20-15 TE Bình Điền Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 28/03/2025 18.100 - 19.100 đ đ/kg
35 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 28/03/2025 13.500 - 15.100 đ đ/kg
36 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 28/03/2025 13.500 - 15.100 đ đ/kg
37 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 28/03/2025 13.100 - 14.100 đ đ/kg
38 NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 28/03/2025 13.100 - 14.100 đ đ/kg
39 kali bột Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 28/03/2025 10.100 - 11.100 đ đ/kg
40 Kali bột Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 28/03/2025 10.100 - 11.300 đ đ/kg
41 SA Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 28/03/2025 5.900 - 6.300 đ đ/kg
42 Ure Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 28/03/2025 11.400 - 11.900 đ đ/kg
43 Ure Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 28/03/2025 11.500 - 12.500 đ đ/kg
44 kali bột Phú Mỹ Miền Bắc 22/03/2025 9.500 - 11.100 đ đ/kg
45 Kali Hà Anh Miền Bắc 22/03/2025 9.500 - 10.900 đ đ/kg
46 Kali Canada Miền Bắc 22/03/2025 9.700 - 11.100 đ đ/kg
47 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 22/03/2025 14.900 - 15.500 đ đ/kg
48 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 22/03/2025 14.700 - 15.700 đ đ/kg
49 Supe Lân Lâm Thao Miền Bắc 22/03/2025 5.300 - 5.900 đ đ/kg
50 NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu Miền Bắc 22/03/2025 20.700 - 21.500 đ đ/kg
51 NPK 16-16-8 TE Việt Nhật Miền Bắc 22/03/2025 17.500 - 17.900 đ đ/kg
52 Ure Phú Mỹ Miền Bắc 22/03/2025 11.500 - 12.100 đ đ/kg
53 Ure Hà Bắc Miền Bắc 22/03/2025 11.500 - 12.100 đ đ/kg
54 Lân Văn Điển Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 22/03/2025 5.900 - 6.300 đ đ/kg
55 Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 22/03/2025 5.900 - 6.300 đ đ/kg
56 NPK 20-20-15 TE Bình Điền Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 22/03/2025 18.100 - 19.100 đ đ/kg
57 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 22/03/2025 13.500 - 15.100 đ đ/kg
58 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 22/03/2025 13.100 - 14.100 đ đ/kg
59 NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 22/03/2025 13.100 - 14.100 đ đ/kg
60 kali bột Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 22/03/2025 9.900 - 11.100 đ đ/kg
61 Kali bột Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 22/03/2025 9.900 - 11.100 đ đ/kg
62 SA Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 22/03/2025 5.900 - 6.300 đ đ/kg
63 Ure Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 22/03/2025 11.300-12.100 đ đ/kg
64 Ure Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 22/03/2025 11.300-12.500 đ đ/kg
65 NPK 20-20-15 Ba Con Cò Miền Tây 21/03/2025 17.100-18.100 đ đ/kg
66 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Tây 21/03/2025 12.300 - 13.500 đ đ/kg
67 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Tây 21/03/2025 11.700 - 12.700 đ đ/kg
68 NPK 16-16-8 Cà Mau Miền Tây 21/03/2025 11.700 - 12.700 đ đ/kg
69 Kali Miểng Cà Mau Miền Tây 21/03/2025 9.300 - 10.100 đ đ/kg
70 DAP Đình Vũ Miền Tây 21/03/2025 16.100 - 18.100 đ đ/kg
71 DAP Hồng Hà Miền Tây 21/03/2025 20.100-24.100 đ đ/kg
72 Ure Phú Mỹ Miền Tây 21/03/2025 11.300 - 11.900 đ đ/kg
73 Ure Cà Mau Miền Tây 21/03/2025 11.500 - 12.100 đ đ/kg
74 Lân Lào Cai Miền Trung 21/03/2025 5.500 - 5.900 đ đ/kg
75 Lân Lâm Thao Miền Trung 21/03/2025 5.700-6.100 đ đ/kg
76 NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 21/03/2025 13.900-14.700 đ đ/kg
77 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 21/03/2025 14.100-14.900 đ đ/kg
78 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 21/03/2025 14.300-14.900 đ đ/kg
79 Kali bột Hà Anh Miền Trung 21/03/2025 10.300 - 11.300 đ đ/kg
80 kali bột Phú Mỹ Miền Trung 21/03/2025 10.300 - 11.500 đ đ/kg
81 NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 21/03/2025 17.700 - 18.300 đ đ/kg
82 NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 21/03/2025 18.300 - 19.300 đ đ/kg
83 Ure Ninh Bình Miền Trung 21/03/2025 11.900 - 13.700 đ đ/kg
84 Ure Phú Mỹ Miền Trung 21/03/2025 11.900 - 13.700 đ đ/kg
85 SA Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 04/03/2025 5.900 - 6.300 đ đ/kg
86 Ure Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 04/03/2025 10.900 - 11.500 đ đ/kg
87 Ure Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 04/03/2025 10.900 - 12.100 đ đ/kg
88 NPK 20-20-15 Ba Con Cò Miền Tây 24/02/2025 17.100-18.100 đ đ/kg
89 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Tây 24/02/2025 12.300-13.500 đ đ/kg
90 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Tây 24/02/2025 11.700-12.700 đ đ/kg
91 NPK 16-16-8 Cà Mau Miền Tây 24/02/2025 11.700-12.700 đ đ/kg
92 Kali Miểng Cà Mau Miền Tây 24/02/2025 9.300 - 10.100 đ đ/kg
93 DAP Hồng Hà Miền Tây 24/02/2025 20.100-23.100 đ đ/kg
94 Ure Phú Mỹ Miền Tây 24/02/2025 11.300-12.500 đ đ/kg
95 Ure Cà Mau Miền Tây 24/02/2025 11.300-12.700 đ đ/kg
96 Lân Lào Cai Miền Trung 24/02/2025 5.500-5.900 đ đ/kg
97 Lân Lâm Thao Miền Trung 24/02/2025 5.700-6.100 đ đ/kg
98 NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 24/02/2025 13.900 - 14.700 đ đ/kg
99 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 24/02/2025 14.100 - 14.900 đ đ/kg
100 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 24/02/2025 14.300-14.900 đ đ/kg
101 Kali bột Hà Anh Miền Trung 24/02/2025 10.300-11.300 đ đ/kg
102 kali bột Phú Mỹ Miền Trung 24/02/2025 10.300-11.500 đ đ/kg
103 NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 24/02/2025 17.700-18.300 đ đ/kg
104 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU Miền Trung 24/02/2025 18.300-19.300 đ đ/kg
105 Ure Ninh Bình Miền Trung 24/02/2025 11.700-12.300 đ đ/kg
106 Ure Phú Mỹ Miền Trung 24/02/2025 11.700-12.400 đ đ/kg
107 NPK 20-20-15 Ba Con Cò Miền Tây 18/02/2025 17.100 - 18.100 đ đ/kg
108 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Tây 18/02/2025 12.300 - 13.500 đ đ/kg
109 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Tây 18/02/2025 11.700 - 12.700 đ đ/kg
110 NPK 16-16-8 Cà Mau Miền Tây 18/02/2025 11.700 - 12.700 đ đ/kg
111 Kali Miểng Cà Mau Miền Tây 18/02/2025 9.300 - 10.100 đ đ/kg
112 DAP Đình Vũ Miền Tây 18/02/2025 14.600-15.900 đ đ/kg
113 DAP Hồng Hà Miền Tây 18/02/2025 19.100-22.100 đ đ/kg
114 Ure Phú Mỹ Miền Tây 18/02/2025 11.300-12.500 đ đ/kg
115 Ure Cà Mau Miền Tây 18/02/2025 11.300-12.700 đ đ/kg
116 Lân Lào Cai Miền Trung 18/02/2025 5.500-5.900 đ đ/kg
117 Lân Lâm Thao Miền Trung 18/02/2025 5.700-6.100 đ đ/kg
118 NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 18/02/2025 13.900-14.700 đ đ/kg
119 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 18/02/2025 14.100-14.900 đ
120 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 18/02/2025 14.300-14.900 đ đ/kg
121 Kali bột Hà Anh Miền Trung 18/02/2025 10.300-11.300 đ đ/kg
122 Kali bột Phú Mỹ Miền Trung 18/02/2025 10.300-11.500 đ đ/kg
123 NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 18/02/2025 17.700-18.300 đ đ/kg
124 NPK 20-20-15 TE ĐẦU TRÂU Miền Trung 18/02/2025 18.300-18.900 đ đ/kg
125 Ure Ninh Bình Miền Trung 18/02/2025 11.700-12.300 đ đ/kg
126 Ure Phú Mỹ Miền Trung 18/02/2025 11.700-12.300 đ đ/kg
127 Kali Phú Mỹ Miền Bắc 06/02/2025 9.500 - 11.300 đ đ/kg
128 Kali Hà Anh Miền Bắc 06/02/2025 9.500 - 11.500 đ đ/kg
129 Kali Canada Miền Bắc 06/02/2025 9.700 - 11.900 đ đ/kg
130 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 06/02/2025 14.900 - 15.500 đ đ/kg
131 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 06/02/2025 14.700 - 15.700 đ đ/kg
132 SUPE Lân Lâm Thao Miền Bắc 06/02/2025 5.300 - 5.900 đ đ/kg
133 NPK 20-20-15 TE ĐẦU TRÂU Miền Bắc 06/02/2025 20.700 - 21.500 đ đ/kg
134 NPK 16-16-8 TE Miền Bắc 06/02/2025 17.500 - 17.900 đ đ/kg
135 Ure Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 06/02/2025 11.100 - 11.900 đ đ/kg
136 Ure Hà Bắc Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 06/02/2025 11.100 - 11.900 đ đ/kg
137 Lân Văn Điển Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 06/02/2025 5.900 - 6.300 đ đ/kg
138 Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 06/02/2025 5.900 - 6.300 đ đ/kg
139 NPK 20-20-15 TE Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 06/02/2025 18.100 - 19.100 đ đ/kg
140 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 06/02/2025 13.500 - 15.100 đ đ/kg
141 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 06/02/2025 13.100 - 14.100 đ đ/kg
142 NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 06/02/2025 13.100 - 14.100 đ đ/kg
143 kali bột Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 06/02/2025 9.900 - 11.100 đ đ/kg
144 Kali bột Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 06/02/2025 9.900 - 11.100 đ đ/kg
145 SA Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 06/02/2025 5.900 - 6.300 đ đ/kg
146 Ure Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 06/02/2025 10.900 - 11.300 đ đ/kg
147 Ure Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 06/02/2025 10.900 - 11.300 đ đ/kg
148 NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 23/12/2024 13.900 - 14.700 đ đ/kg
149 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 23/12/2024 14.100 - 14.900 đ đ/kg
150 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 23/12/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
151 Kali bột Hà Anh Miền Trung 23/12/2024 10.300-11.300 đ đ/kg
152 Kali bột Phú Mỹ Miền Trung 23/12/2024 10.300-11.500 đ đ/kg
153 NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 23/12/2024 17.700-18.300 đ đ/kg
154 NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 23/12/2024 18.300-18.900 đ đ/kg
155 Ure Ninh Bình Miền Trung 23/12/2024 11.100-11.900 đ đ/kg
156 Ure Phú Mỹ Miền Trung 23/12/2024 11.100 - 12.100 đ đ/kg
157 Kali bột Phú Mỹ Miền Trung 16/12/2024 10.300 - 11.500 đ đ/kg
158 NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 16/12/2024 17.700 - 18.300 đ đ/kg
159 NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 16/12/2024 18.300 - 18.900 đ đ/kg
160 Ure Ninh Bình Miền Trung 16/12/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
161 Ure Ninh Bình Miền Trung 16/12/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
162 Ure Phú Mỹ Miền Trung 16/12/2024 11.100 - 12.100 đ đ/kg
163 Kali Phú Mỹ Miền Bắc 29/11/2024 9.500 - 11.300 đ đ/kg
164 Kali Hà Anh Miền Bắc 29/11/2024 9.500 - 11.500 đ đ/kg
165 Kali Canada Miền Bắc 29/11/2024 9.700 - 11.700 đ đ/kg
166 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 29/11/2024 14.900 - 15.500 đ đ/kg
167 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 29/11/2024 14.700 - 15.700 đ đ/kg
168 Lân Lâm Thao Miền Bắc 29/11/2024 5.300 - 5.900 đ đ/kg
169 NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu Miền Bắc 29/11/2024 20.700 - 21.500 đ đ/kg
170 NPK 16-16-8 TE Việt Nhật Miền Bắc 29/11/2024 17.500 - 17.900 đ đ/kg
171 Ure Phú Mỹ Miền Bắc 29/11/2024 11.100-11.900 đ đ/kg
172 Ure Hà Bắc Miền Bắc 29/11/2024 11.100-11.900 đ đ/kg
173 Lân Văn Điển Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 29/11/2024 5.500-5.900 đ đ/kg
174 Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 29/11/2024 5.500-5.900 đ đ/kg
175 NPK 20-20-15 TE Bình Điền Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 29/11/2024 16.900 - 17.500 đ đ/kg
176 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 29/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
177 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 29/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
178 NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 29/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
179 Kali bột Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 29/11/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
180 Kali bột Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 29/11/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
181 SA Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 29/11/2024 5.900 - 6.300 đ đ/kg
182 Ure Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 29/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
183 Ure Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 29/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
184 Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò Tây Nam Bộ 28/11/2024 17.100 - 18.100 đ đ/kg
185 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Tây Nam Bộ 28/11/2024 12.100 - 13.300 đ đ/kg
186 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Tây Nam Bộ 28/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
187 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Tây Nam Bộ 28/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
188 Phân Kali Miểng Cà Mau Tây Nam Bộ 28/11/2024 9.300 - 10.100 đ đ/kg
189 Phân DAP Đình Vũ Tây Nam Bộ 28/11/2024 14.700 - 15.900 đ đ/kg
190 Phân DAP Hồng Hà Tây Nam Bộ 28/11/2024 20.100 - 25.100 đ đ/kg
191 Phân Urê Phú Mỹ Tây Nam Bộ 28/11/2024 10.300 - 11.100 đ đ/kg
192 Phân Urê Cà Mau Tây Nam Bộ 28/11/2024 10.500 - 11.300 đ đ/kg
193 Lân Lào Cai Miền Trung 28/11/2024 5.300 - 5.900 đ đ/kg
194 Lân Lâm Thao Miền Trung 28/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
195 Phân NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 28/11/2024 13.900 - 14.700 đ đ/kg
196 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 28/11/2024 14.100 - 14.900 đ đ/kg
197 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 28/11/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
198 Phân Kali Bột Hà Anh Miền Trung 28/11/2024 10.300 -11.300 đ đ/kg
199 Phân Kali Bột Phú Mỹ Miền Trung 28/11/2024 10.300 - 11.500 đ đ/kg
200 Phân NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 28/11/2024 17.700 - 18.300 đ đ/kg
201 Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 28/11/2024 18.300 - 18.900 đ đ/kg
202 Phân Urê Ninh Bình Miền Trung 28/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
203 Phân Urê Phú Mỹ Miền Trung 28/11/2024 11.100 - 12.100 đ đ/kg
204 Phân Kali Phú Mỹ Miền Bắc 27/11/2024 9.500 - 11.300 đ đ/kg
205 Phân Kali Hà Anh Miền Bắc 27/11/2024 9.500 - 11.500 đ đ/kg
206 Phân Kali Canada Miền Bắc 27/11/2024 9.700 - 11.700 đ đ/kg
207 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 27/11/2024 14.900 - 15.500 đ đ/kg
208 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 27/11/2024 14.700 - 15.700 đ đ/kg
209 Supe Lân Lâm Thao Miền Bắc 27/11/2024 5.300 - 5.900 đ đ/kg
210 Đầu Trâu 20-20-15 + TE Miền Bắc 27/11/2024 20.700 - 21.500 đ đ/kg
211 Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật Miền Bắc 27/11/2024 17.500 - 17.900 đ đ/kg
212 Phân Urê Phú Mỹ Miền Bắc 27/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
213 Phân Urê Hà Bắc Miền Bắc 27/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
214 Lân Văn Điển Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 27/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
215 Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 27/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
216 Phân NPK 20-20-15 TE Binh Điền Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 27/11/2024 16.900 - 17.500 đ đ/kg
217 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 27/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
218 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 27/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
219 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 27/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
220 Phân Kali Bột Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 27/11/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
221 Phân Kali Bột Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 27/11/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
222 Phân SA Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 27/11/2024 5.900 - 6.300 đ đ/kg
223 Phân Urê Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 27/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
224 Phân Urê Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 27/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
225 Phân Kali Phú Mỹ Miền Bắc 25/11/2024 9.500 - 11.500 đ đ/kg
226 Phân Kali Hà Anh Miền Bắc 25/11/2024 9.500 - 11.500 đ đ/kg
227 Phân Kali Canada Miền Bắc 25/11/2024 9.700 - 11.700 đ đ/kg
228 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 25/11/2024 14.700 - 15.700 đ đ/kg
229 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 25/11/2024 14.900 - 15.500 đ đ/kg
230 Supe Lân Lâm Thao Miền Bắc 25/11/2024 5.300 - 5.900 đ đ/kg
231 Đầu Trâu 20-20-15 + TE Miền Bắc 25/11/2024 20.700 - 21.500 đ đ/kg
232 Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật Miền Bắc 25/11/2024 17.500 - 17.900 đ đ/kg
233 Phân Urê Phú Mỹ Miền Bắc 25/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
234 Phân Urê Phú Mỹ Miền Bắc 25/11/2024 11.100 - 12.100 đ đ/kg
235 Supe Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 5.300 - 5.900 đ đ/kg
236 Supe Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 5.300 - 5.900 đ đ/kg
237 Đầu Trâu 20-20-15 + TE Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 20.700 - 21.500 đ đ/kg
238 Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 17.500 - 17.900 đ đ/kg
239 Phân Urê Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
240 Phân Urê Hà Bắc Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
241 Lân Văn Điển Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
242 Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
243 Phân NPK 20-20-15 TE Binh Điền Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 16.900 - 17.500 đ đ/kg
244 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
245 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
246 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
247 Phân Kali Bột Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
248 Phân Kali Bột Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
249 Phân SA Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 5.900 - 6.300 đ đ/kg
250 Phân Urê Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
251 Phân Urê Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 25/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
252 Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò Tây Nam Bộ 23/11/2024 17.100 - 18.100 đ đ/kg
253 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Trung 23/11/2024 12.100 - 13.300 đ đ/kg
254 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Miền Trung 23/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
255 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Tây Nam Bộ 23/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
256 Phân Kali Miểng Cà Mau Tây Nam Bộ 23/11/2024 9.300 - 10.100 đ đ/kg
257 Phân DAP Đình Vũ Tây Nam Bộ 23/11/2024 14.700 - 15.700 đ đ/kg
258 Phân DAP Hồng Hà Tây Nam Bộ 23/11/2024 19.700 - 20.300 đ đ/kg
259 Phân Urê Phú Mỹ Tây Nam Bộ 23/11/2024 10.300 - 11.300 đ đ/kg
260 Phân Urê Cà Mau Tây Nam Bộ 23/11/2024 10.500 - 11.300 đ đ/kg
261 Lân Lào Cai Miền Trung 23/11/2024 5.300 - 5.900 đ đ/kg
262 lân Lâm Thao Miền Trung 23/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
263 Phân NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 23/11/2024 13.900 - 14.700 đ đ/kg
264 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung740 23/11/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
265 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 23/11/2024 14.100 - 14.900 đ đ/kg
266 Phân Kali Bột Hà Anh Miền Trung 23/11/2024 10.300 -11.300 đ đ/kg
267 Phân Kali Bột Phú Mỹ Miền Trung 23/11/2024 10.300 - 11.500 đ đ/kg
268 Phân NPK 20-20-15 So Miền Trung 23/11/2024 17.700 - 18.300 đ đ/kg
269 Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 23/11/2024 18.300 - 18.900 đ đ/kg
270 Phân Urê Ninh Bình Miền Trung 23/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
271 Phân Urê Phú Mỹ Miền Trung 23/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
272 Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò Tây Nam Bộ 21/11/2024 17.100 - 18.100 đ đ/kg
273 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Tây Nam Bộ 21/11/2024 12.100 - 13.300 đ đ/kg
274 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Tây Nam Bộ 21/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
275 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Tây Nam Bộ 21/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
276 Phân Kali Miểng Cà Mau Tây Nam Bộ 21/11/2024 9.300 - 10.100 đ đ/kg
277 Phân DAP Đình Vũ Tây Nam Bộ 21/11/2024 14.700 - 15.900 đ đ/kg
278 Phân DAP Hồng Hà Tây Nam Bộ 21/11/2024 20.100 - 25.100 đ đ/kg
279 Phân Urê Phú Mỹ Tây Nam Bộ 21/11/2024 10.300 - 11.100 đ đ/kg
280 Phân Urê Cà Mau Tây Nam Bộ 21/11/2024 10.500 - 11.300 đ đ/kg
281 Lân Lào Cai Miền Trung 21/11/2024 5.100 - 5.600 đ đ/kg
282 Lân Lâm Thao Miền Trung 21/11/2024 5.100 - 5.700 đ đ/kg
283 Phân NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 21/11/2024 13.900 - 14.700 đ đ/kg
284 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 21/11/2024 14.100 - 14.900 đ đ/kg
285 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 21/11/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
286 Phân Kali Bột Hà Anh Miền Trung 21/11/2024 10.300 - 11.300 đ đ/kg
287 Phân Kali Bột Phú Mỹ Miền Trung 21/11/2024 10.300 - 11.500 đ đ/kg
288 Phân NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 21/11/2024 17.700 - 18.300 đ đ/kg
289 Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 21/11/2024 18.300 - 18.900 đ đ/kg
290 Phân NPK 20-20-15 Miền Trung 21/11/2024 18.300 - 18.900 đ đ/kg
291 Phân Urê Ninh Bình Miền Trung 21/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
292 Phân Urê Phú Mỹ Miền Trung 21/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
293 Ure Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 20/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
294 Ure Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 20/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
295 Phân Kali Phú Mỹ Miền Bắc 20/11/2024 9.500 - 11.300 đ đ/kg
296 Phân Kali Hà Anh Miền Bắc 20/11/2024 9.500 - 11.500 đ đ/kg
297 Phân Kali Canada Miền Bắc 20/11/2024 9.700 - 11.700 đ đ/kg
298 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 20/11/2024 14.700 - 15.700 đ đ/kg
299 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 20/11/2024 14.900 - 15.500 đ đ/kg
300 Supe Lân Lâm Thao Miền Bắc 20/11/2024 5.300 - 5.900 đ đ/kg
301 Đầu Trâu 20-20-15 + TE Miền Bắc 20/11/2024 20.700 - 21.500 đ đ/kg
302 Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật Miền Bắc 20/11/2024 17.500 - 17.900 đ đ/kg
303 Phân Urê Phú Mỹ Miền Bắc 20/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
304 Phân Urê Hà Bắc Miền Bắc 20/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
305 Lân Văn Điển Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 20/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
306 Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 20/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
307 Phân NPK 20-20-15 TE Binh Điền Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 20/11/2024 16.900 - 17.500 đ đ/kg
308 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 20/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
309 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 20/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
310 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 20/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
311 Phân Kali Bột Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 20/11/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
312 Phân Kali Bột Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 20/11/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
313 Phân SA Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 20/11/2024 5.900 - 6.300 đ đ/kg
314 Phân Urê Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 20/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
315 Phân Urê Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 20/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
316 NPK 20-20-15 Ba Con Cò Miền Tây 19/11/2024 17.100 - 18.100 đ đ/kg
317 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Tây 19/11/2024 12.100 - 13.300 đ đ/kg
318 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Tây 19/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
319 NPK 16-16-8 Cà Mau Miền Tây 19/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
320 Kali Miểng Cà Mau Miền Tây 19/11/2024 9.300 - 10.100 đ đ/kg
321 DAP Đình Vũ Miền Tây 19/11/2024 14.700 - 15.900 đ đ/kg
322 DAP Hồng Hà Miền Tây 19/11/2024 20.100 - 25.100 đ đ/kg
323 Ure Phú Mỹ Miền Tây 19/11/2024 10.300 - 11.100 đ đ/kg
324 Ure Cà Mau Miền Tây 19/11/2024 10.500 - 11.300 đ đ/kg
325 Lân Lào Cai Miền Trung 19/11/2024 5.100 - 5.700 đ đ/kg
326 Lân Lâm Thao Miền Trung 19/11/2024 5.100 - 5.700 đ đ/kg
327 NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 19/11/2024 13.900 - 14.700 đ đ/kg
328 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 19/11/2024 14.100 - 14.900 đ đ/kg
329 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 19/11/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
330 Kali Hà Anh Miền Trung 19/11/2024 10.300 - 11.300 đ đ/kg
331 Kali bột Phú Mỹ Miền Trung 19/11/2024 10.300 - 11.500 đ đ/kg
332 NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 19/11/2024 17.700-18.300 đ đ/kg
333 NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 19/11/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
334 Ure Ninh Bình Miền Trung 19/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
335 Ure Phú Mỹ Miền Trung 19/11/2024 11.100-12.100 đ đ/kg
336 Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò Tây Nam Bộ 14/11/2024 17.100 - 18.100 đ đ/kg
337 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Tây Nam Bộ 14/11/2024 12.100 - 13.300 đ đ/kg
338 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Tây Nam Bộ 14/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
339 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Tây Nam Bộ 14/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
340 Phân Kali Miểng Cà Mau Tây Nam Bộ 14/11/2024 9.300 - 10.100 đ đ/kg
341 Phân DAP Đình Vũ Tây Nam Bộ 14/11/2024 14.700 - 15.900 đ đ/kg
342 Phân DAP Hồng Hà Tây Nam Bộ 14/11/2024 20.100 - 25.100 đ đ/kg
343 Phân Urê Phú Mỹ Tây Nam Bộ 14/11/2024 10.700 - 11.300 đ đ/kg
344 Phân Urê Cà Mau Tây Nam Bộ 14/11/2024 10.700 - 11.900 đ đ/kg
345 Lân Lào Cai Miền Trung 14/11/2024 5.100 - 5.700 đ đ/kg
346 Lân Lâm Thao Miền Trung 14/11/2024 5.100 - 5.700 đ đ/kg
347 Phân NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 14/11/2024 13.900 - 14.700 đ đ/kg
348 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 14/11/2024 14.100 - 14.900 đ đ/kg
349 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 14/11/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
350 Phân Kali Bột Hà Anh Miền Trung 14/11/2024 10.700 - 11.300 đ đ/kg
351 Phân Kali Bột Phú Mỹ Miền Trung 14/11/2024 10.300 - 11.500 đ đ/kg
352 Phân NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 14/11/2024 17.700 - 18.300 đ đ/kg
353 Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 14/11/2024 18.300 - 18.900 đ đ/kg
354 Phân Urê Ninh Bình Miền Trung 14/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
355 Phân Urê Phú Mỹ Miền Trung 14/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
356 Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò Tây Nam Bộ 13/11/2024 17.100 - 18.100 đ đ/kg
357 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Tây Nam Bộ 13/11/2024 12.100 - 13.300 đ đ/kg
358 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Tây Nam Bộ 13/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
359 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Tây Nam Bộ 13/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
360 Phân Kali Miểng Cà Mau Tây Nam Bộ 13/11/2024 9.300 - 10.100 đ đ/kg
361 Phân DAP Đình Vũ Tây Nam Bộ 13/11/2024 14.700 - 15.900 đ đ/kg
362 Phân DAP Hồng Hà Tây Nam Bộ 13/11/2024 19.700 - 20.300 đ đ/kg
363 Phân Urê Phú Mỹ Tây Nam Bộ 13/11/2024 10.100 - 11.600 đ đ/kg
364 Phân Urê Cà Mau Tây Nam Bộ 13/11/2024 10.700 - 11.900 đ đ/kg
365 Lân Lào Cai Miền Trung 13/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
366 Lân Lâm Thao Miền Trung 13/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
367 Phân NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 13/11/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
368 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 13/11/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
369 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 13/11/2024 14.500 - 14.900 đ đ/kg
370 Phân Kali Bột Hà Anh Miền Trung 13/11/2024 10.300 - 11.400 đ đ/kg
371 Phân Kali Bột Phú Mỹ Miền Trung 13/11/2024 10.300 - 11.500 đ đ/kg
372 Phân NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 13/11/2024 17.700 - 18.300 đ đ/kg
373 Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 13/11/2024 18.300 - 18.900 đ đ/kg
374 Phân Urê Ninh Bình Miền Trung 13/11/2024 11.100 - 12.100 đ đ/kg
375 Phân Urê Phú Mỹ Miền Trung 13/11/2024 11.100 - 12.100 đ đ/kg
376 Phân Kali Phú Mỹ Miền Bắc 12/11/2024 9.900 - 14.900 đ đ/kg
377 Phân Kali Hà Anh Miền Bắc 12/11/2024 9.900 - 14.500 đ đ/kg
378 Phân Kali Canada Miền Bắc 12/11/2024 10.100 - 11.600 đ đ/kg
379 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 12/11/2024 14.700 - 15.700 đ đ/kg
380 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 12/11/2024 14.900 - 15.500 đ đ/kg
381 Supe Lân Lâm Thao Miền Bắc 12/11/2024 5.300 - 5.900 đ đ/kg
382 Đầu Trâu 20-20-15 + TE Miền Bắc 12/11/2024 20.700 - 21.500 đ đ/kg
383 Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật Miền Bắc 12/11/2024 17.500 - 17.900 đ đ/kg
384 Phân Urê Phú Mỹ Miền Bắc 12/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
385 Phân Urê Hà Bắc Miền Bắc 12/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
386 Lân Văn Điển Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 12/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
387 Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 12/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
388 Phân NPK 20-20-15 TE Bình Điền Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 12/11/2024 16.900 - 17.500 đ đ/kg
389 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 12/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
390 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 12/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
391 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 12/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
392 Phân Kali Bột Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 12/11/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
393 Phan Kali Bột Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 12/11/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
394 Phân SA Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 12/11/2024 5.900 - 6.300 đ đ/kg
395 Phân Urê Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 12/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
396 Phân Urê Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 12/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
397 Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò Tây Nam Bộ 11/11/2024 17.100 - 18.100 đ đ/kg
398 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Tây Nam Bộ 11/11/2024 12.100 - 13.300 đ đ/kg
399 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Tây Nam Bộ 11/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
400 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Tây Nam Bộ 11/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
401 Phân Kali Miểng Cà Mau Tây Nam Bộ 11/11/2024 9.300 - 10.100 đ đ/kg
402 Phân DAP Đình Vũ Tây Nam Bộ 11/11/2024 14.700 - 15.900 đ đ/kg
403 Phân DAP Hồng Hà Tây Nam Bộ 11/11/2024 19.700 - 20.300 đ đ/kg
404 Phân Urê Phú Mỹ Tây Nam Bộ 11/11/2024 10.700 - 11.300 đ đ/kg
405 Phân Urê Cà Mau Tây Nam Bộ 11/11/2024 10.700 - 11.900 đ đ/kg
406 Lân Lào Cai Miền Trung 11/11/2024 5.100 - 5.600 đ đ/kg
407 Lân Lâm Thao Miền Trung 11/11/2024 5.100 - 5.700 đ đ/kg
408 Phân NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 11/11/2024 14.100 - 14.700 đ đ/kg
409 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 11/11/2024 14.500 - 14.900 đ đ/kg
410 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 11/11/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
411 Phân Kali Bột Hà Anh Miền Trung 11/11/2024 10.300 - 11.300 đ đ/kg
412 Phân Kali Bột Phú Mỹ Miền Trung 11/11/2024 10.300 - 11.500 đ đ/kg
413 Phân NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 11/11/2024 17.700 - 18.300 đ đ/kg
414 Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 11/11/2024 18.300 - 18.900 đ đ/kg
415 Phân Urê Ninh Bình Miền Trung 11/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
416 Phân Urê Phú Mỹ Miền Trung 11/11/2024 11.100 - 12.100 đ đ/kg
417 Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò Tây Nam Bộ 08/11/2024 17.100 - 18.100 đ đ/kg
418 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Tây Nam Bộ 08/11/2024 12.100 - 12.700 đ đ/kg
419 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Tây Nam Bộ 08/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
420 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Tây Nam Bộ 08/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
421 Phân Kali Miểng Cà Mau Tây Nam Bộ 08/11/2024 9.300 - 10.100 đ đ/kg
422 Phân DAP Đình Vũ Tây Nam Bộ 08/11/2024 14.700 - 15.900 đ đ/kg
423 Phân DAP Hồng Hà Tây Nam Bộ 08/11/2024 19.700 - 20.300 đ đ/kg
424 Phân Urê Phú Mỹ Tây Nam Bộ 08/11/2024 11.100 - 11.300 đ đ/kg
425 Phân Urê Cà Mau Tây Nam Bộ 08/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
426 Lân Lào Cai Miền Trung 08/11/2024 5.100 - 5.600 đ đ/kg
427 Lân Lâm Thao Miền Trung 08/11/2024 5.100 - 5.700 đ đ/kg
428 Phân NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 08/11/2024 14.100 - 14.700 đ đ/kg
429 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 08/11/2024 14.500 - 14.900 đ đ/kg
430 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 08/11/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
431 Phân Kali Bột Phú Mỹ Miền Trung 08/11/2024 10.300 - 11.500 đ đ/kg
432 Phân NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 08/11/2024 17.700 - 18.300 đ đ/kg
433 Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 08/11/2024 18.300 - 18.900 đ đ/kg
434 Phân Urê Ninh Bình Miền Trung 08/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
435 Phân Urê Phú Mỹ Miền Trung 08/11/2024 11.100 - 12.100 đ đ/kg
436 Phân Kali Phú Mỹ Miền Bắc 07/11/2024 9.900 - 12.100 đ đ/kg
437 Phân Kali Hà Anh Miền Bắc 07/11/2024 9.900 - 11.500 đ đ/kg
438 Phân Kali Canada Miền Bắc 07/11/2024 10.100 - 11.600 đ đ/kg
439 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 07/11/2024 14.700 - 15.700 đ đ/kg
440 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 07/11/2024 14.900 - 15.500 đ đ/kg
441 Supe Lân Lâm Thao Miền Bắc 07/11/2024 5.300 - 5.900 đ đ/kg
442 Đầu Trâu 20-20-15 + TE Miền Bắc 07/11/2024 20.700 - 21.500 đ đ/kg
443 Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật Miền Bắc 07/11/2024 17.500 - 17.900 đ đ/kg
444 Phân Urê Phú Mỹ Miền Bắc 07/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
445 Phân Urê Hà Bắc Miền Bắc 07/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
446 Lân Văn Điển Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 07/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
447 Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 07/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
448 Phân NPK 20-20-15 TE Binh Điền Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 07/11/2024 16.900 - 17.500 đ đ/kg
449 Phân Urê Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 07/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
450 Phân Urê Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 07/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
451 Lân Lào Cai Miền Trung 06/11/2024 5.100 - 5.600 đ đ/kg
452 Lân Lâm Thao Miền Trung 06/11/2024 5.100 - 5.700 đ đ/kg
453 Phân NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 06/11/2024 14.100 - 14.700 đ đ/kg
454 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 06/11/2024 14.400 - 14.900 đ đ/kg
455 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 06/11/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
456 Phân Kali Hà Anh Miền Trung 06/11/2024 10.300 - 11.400 đ đ/kg
457 Phân Kali Bột Phú Mỹ Miền Trung 06/11/2024 10.300 - 11.500 đ đ/kg
458 Phân NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 06/11/2024 17.700 - 18.300 đ đ/kg
459 Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 06/11/2024 18.300 - 18.900 đ đ/kg
460 Phân Urê Ninh Bình Miền Trung 06/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
461 Phân Urê Phú Mỹ Miền Trung 06/11/2024 11.100 - 12.100 đ đ/kg
462 Phân Kali Phú Mỹ Miền Bắc 05/11/2024 9.900 - 14.900 đ đ/kg
463 Phân Kali Hà Anh Miền Bắc 05/11/2024 9.900 - 14.500 đ đ/kg
464 Phân Kali Canada Miền Bắc 05/11/2024 10.100 - 11.600 đ đ/kg
465 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 05/11/2024 14.900 - 15.500 đ đ/kg
466 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 05/11/2024 14.700 - 15.700 đ đ/kg
467 Đầu Trâu 20-20-15 + TE Miền Bắc 05/11/2024 20.700 - 21.500 đ đ/kg
468 Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật Miền Bắc 05/11/2024 17.500 - 17.900 đ đ/kg
469 Phân Urê Phú Mỹ Miền Bắc 05/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
470 Phân Urê Hà Bắc Miền Bắc 05/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
471 Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 05/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
472 Phân NPK 20-20-15 TE Binh Điền Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 05/11/2024 16.900 - 17.500 đ đ/kg
473 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 05/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
474 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 05/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
475 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 05/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
476 Phân Kali Bột Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 05/11/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
477 Phân SA Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 05/11/2024 5.900 - 6.300 đ đ/kg
478 Phân Urê Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 05/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
479 Phân Urê Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 05/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
480 Phân NPK 20-20-15 Ba Con Cò Tây Nam Bộ 04/11/2024 17.100 - 18.100 đ đ/kg
481 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Tây Nam Bộ 04/11/2024 12.200 - 13.300 đ đ/kg
482 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Tây Nam Bộ 04/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
483 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Tây Nam Bộ 04/11/2024 12.300 - 13.300 đ đ/kg
484 Phân Kali Miểng Cà Mau Tây Nam Bộ 04/11/2024 9.300 - 10.100 đ đ/kg
485 Phân DAP Đình Vũ Tây Nam Bộ 04/11/2024 14.700 - 15.900 đ đ/kg
486 Phân DAP Hồng Hà Tây Nam Bộ 04/11/2024 19.700 - 20.300 đ đ/kg
487 Phân Urê Phú Mỹ Tây Nam Bộ 04/11/2024 10.700 - 11.300 đ đ/kg
488 Phân Urê Cà Mau Tây Nam Bộ 04/11/2024 10.700 - 11.900 đ đ/kg
489 Lân Lào Cai Miền Trung 04/11/2024 5.100 - 5.600 đ đ/kg
490 Lân Lâm Thao Miền Trung 04/11/2024 5.100 - 5.700 đ đ/kg
491 Phân NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 04/11/2024 14.100 - 14.700 đ đ/kg
492 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 04/11/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
493 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 04/11/2024 14.500 - 14.900 đ đ/kg
494 Phân Kali Bột Hà Anh Miền Trung 04/11/2024 10.300 -11.300 đ đ/kg
495 Phân Kali Bột Phú Mỹ Miền Trung 04/11/2024 10.300 - 11.500 đ đ/kg
496 Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 04/11/2024 18.300 -18.900 đ đ/kg
497 Phân Urê Ninh Bình Miền Trung 04/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
498 Phân Urê Phú Mỹ Miền Trung 04/11/2024 11.100 - 12.100 đ đ/kg
499 Phân Kali Phú Mỹ Miền Bắc 02/11/2024 9.900 - 14.900 đ đ/kg
500 Phân Kali Hà Anh Miền Bắc 02/11/2024 9.900 - 14.500 đ đ/kg
501 Phân Kali Canada Miền Bắc 02/11/2024 10.100 - 11.600 đ đ/kg
502 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 02/11/2024 14.800 - 15.600 đ đ/kg
503 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 02/11/2024 14.700 - 15.700 đ đ/kg
504 Supe Lân Lâm Thao Miền Bắc 02/11/2024 5.300 - 5.900 đ đ/kg
505 Đầu Trâu 20-20-15 + TE Miền Bắc 02/11/2024 20.700 - 21.500 đ đ/kg
506 Phân NPK 16-16-8 + TE Việt Nhật Miền Bắc 02/11/2024 17.400 - 17.900 đ đ/kg
507 Phân Urê Phú Mỹ Miền Bắc 02/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
508 Phân Urê Hà Bắc Miền Bắc 02/11/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
509 Lân Văn Điển Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 02/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
510 Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 02/11/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
511 Phân NPK 20-20-15 TE Binh Điền Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 02/11/2024 16.900 - 17.500 đ đ/kg
512 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 02/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
513 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 02/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
514 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 02/11/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
515 Phân Kali Bột Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 02/11/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
516 Phân Kali Bột Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 02/11/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
517 Phân SA Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 02/11/2024 5.900 - 6.300 đ đ/kg
518 Phân Urê Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 02/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
519 Phân Urê Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 02/11/2024 11.300 - 11.800 đ đ/kg
520 Phân NPK 20-20-15 Tây Nam Bộ 01/11/2024 17.100 - 18.100 đ đ/kg
521 Phân NPK 16-16-8 Việt Nhật Tây Nam Bộ 01/11/2024 12.100 - 12.700 đ đ/kg
522 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Tây Nam Bộ 01/11/2024 12.300 - 12.900 đ đ/kg
523 Phân NPK 16-16-8 Cà Mau Tây Nam Bộ 01/11/2024 12.300 - 12.900 đ đ/kg
524 Phân Kali Miểng Cà Mau Tây Nam Bộ 01/11/2024 9.300 - 10.100 đ đ/kg
525 Phân DAP Đình Vũ Tây Nam Bộ 01/11/2024 14.600 - 15.900 đ đ/kg
526 Phân DAP Hồng Hà Tây Nam Bộ 01/11/2024 19.700 - 20.300 đ đ/kg
527 Phân Urê Phú Mỹ Tây Nam Bộ 01/11/2024 10.700 - 11.300 đ đ/kg
528 Phân Urê Cà Mau Tây Nam Bộ 01/11/2024 10.700 - 11.900 đ đ/kg
529 Lân Lào Cai Miền Trung 01/11/2024 5.100 - 5.600 đ đ/kg
530 Lân Lâm Thao Miền Trung 01/11/2024 5.100 - 5.700 đ đ/kg
531 Phân NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 01/11/2024 14.100 - 14.700 đ đ/kg
532 Phân NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 01/11/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
533 Phân NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 01/11/2024 14.500 - 14.900 đ đ/kg
534 Phân Kali Miền Trung 01/11/2024 10.300 - 11.400 đ đ/kg
535 Phân Kali Bột Phú mỹ Miền Trung 01/11/2024 10.300 - 11.500 đ đ/kg
536 Phân Kali Bột Hà Anh Miền Trung 01/11/2024 10.300 - 11.400 đ đ/kg
537 Phân Kali Bột Phú Mỹ Miền Trung 01/11/2024 10.300 - 11.500 đ đ/kg
538 Phân bón NPK 20-20-25 Đầu Trâu Miền Trung 01/11/2024 18.300 - 18.900 đ đ/kg
539 Ure Ninh Bình Miền Trung 01/11/2024 11.100-11.900 đ đ/kg
540 Ure Phú Mỹ Miền Trung 01/11/2024 11.100-12.100 đ đ/kg
541 Kali Hà Anh Miền Bắc 19/09/2024 11.500 - 12.100 đ đ/kg
542 Kali Canada Miền Bắc 19/09/2024 11.500 - 12.700 đ đ/kg
543 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 19/09/2024 15.300 - 16.100 đ đ/kg
544 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 19/09/2024 15.100 - 16.100 đ đ/kg
545 Supe Lân Lâm Thao Miền Bắc 19/09/2024 5.300 - 5.900 đ đ/kg
546 NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu Miền Bắc 19/09/2024 20.700 - 21.500 đ đ/kg
547 NPK 20-20-15 TE Việt Nhật Miền Bắc 19/09/2024 17.500 - 17.900 đ đ/kg
548 Ure Phú Mỹ Miền Bắc 19/09/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
549 Ure Phú Mỹ Miền Bắc 19/09/2024 10.900 - 11.900 đ đ/kg
550 Ure Hà Bắc Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 19/09/2024 10.900 - 11.900 đ đ/kg
551 Lân Văn Điển Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 19/09/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
552 Lân Lâm Thao Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 19/09/2024 5.500 - 5.900 đ đ/kg
553 NPK 20-20-15 TE Bình Điền Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 19/09/2024 16.900 - 17.500 đ đ/kg
554 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 19/09/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
555 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 19/09/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
556 NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 19/09/2024 11.900 - 13.300 đ đ/kg
557 Kali bột Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 19/09/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
558 Kali bột Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 19/09/2024 11.700 - 12.100 đ đ/kg
559 SA Nhật Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 19/09/2024 5.900 - 6.300 đ đ/kg
560 Ure Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 19/09/2024 10.700 - 11.300 đ đ/kg
561 Ure Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 19/09/2024 10.700 - 11.300 đ đ/kg
562 NPK 20-20-15 Ba Con Cò Miền Tây 18/09/2024 17.100-18.100 đ đ/kg
563 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Tây 18/09/2024 12.300 - 12.900 đ đ/kg
564 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Tây 18/09/2024 12.500 - 13.100 đ đ/kg
565 NPK 16-16-8 Cà Mau Miền Tây 18/09/2024 12.500 - 13.100 đ đ/kg
566 Kali Miểng Cà Mau Miền Tây 18/09/2024 9.900 - 10.500 đ đ/kg
567 DAP Đình Vũ Miền Tây 18/09/2024 14.700 - 14.900 đ đ/kg
568 DAP Hồng Hà Miền Tây 18/09/2024 18.100 - 20.300 đ đ/kg
569 Ure Phú Mỹ Miền Tây 18/09/2024 10.300 - 10.700 đ đ/kg
570 Ure Cà Mau Miền Tây 18/09/2024 10.500 - 10.700 đ đ/kg
571 Lân Lào Cai Miền Trung 18/09/2024 5.100 - 5.500 đ đ/kg
572 Lân Lâm Thao Miền Trung 18/09/2024 5.100 - 5.700 đ đ/kg
573 NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 18/09/2024 14.300 - 14.900 đ đ/kg
574 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 18/09/2024 14.300 - 15.100 đ đ/kg
575 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 18/09/2024 14.300 - 15.100 đ đ/kg
576 Kali bột Hà Anh Miền Trung 18/09/2024 10.500 - 11.900 đ đ/kg
577 Kali bột Phú Mỹ Miền Trung 18/09/2024 10.700 - 11.700 đ đ/kg
578 NPK Song Gianh Miền Trung 18/09/2024 18.300 - 19.100 đ đ/kg
579 NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 18/09/2024 18.700 - 19.500 đ đ/kg
580 Ure Ninh Bình Miền Trung 18/09/2024 11.100 - 11.900 đ đ/kg
581 Ure Phú Mỹ Miền Trung 18/09/2024 11.100 - 12.100 đ đ/kg
582 Kali Phú Mỹ Miền Bắc 17/09/2024 11.200 - 12.600 đ đ/kg
583 Kali Hà Anh Miền Bắc 17/09/2024 11.400 - 12.100 đ đ/kg
584 Kali Canada Miền Bắc 17/09/2024 11.400 - 12.600 đ đ/kg
585 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 17/09/2024 15.300-16.100 đ đ/kg
586 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 17/09/2024 15.100-16.100 đ đ/kg
587 Lân Lâm Thao Miền Bắc 17/09/2024 5.200 - 5.800 đ đ/kg
588 NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu Miền Bắc 17/09/2024 20.600 - 21.400 đ đ/kg
589 NPK 16-16-8 TE Việt Nhật Miền Bắc 17/09/2024 17.400 - 17.800 đ đ/kg
590 Ure Hà Bắc Miền Bắc 17/09/2024 10.800 - 11.800 đ đ/kg
591 Lân Văn Điển Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 17/09/2024 5.400 - 5.800 đ đ/kg
592 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 17/09/2024 11.800 - 13.200 đ đ/kg
593 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 17/09/2024 11.800 - 13.200 đ đ/kg
594 NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 17/09/2024 11.800 - 13.200 đ đ/kg
595 Kali bột Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 17/09/2024 11.800 - 12.000 đ đ/kg
596 Kali bột Cà Mau Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 17/09/2024 11.800 - 12.000 đ đ/kg
597 Ure Phú Mỹ Đông Nam Bộ - Tây Nguyên 17/09/2024 10.600 - 11.200 đ đ/kg

Giá phân bón hiện nay luôn là câu hỏi được nhiều nông dân tìm kiếm. Bởi khi canh tác nông nghiệp, phân bón luôn chiếm một phần lớn trong tổng chi phí phát sinh.

Ngày càng có nhiều hãng phân bón nội địa và nhập khẩu tham gia vào thị trường nước ta. Giá cả phân cũng thay đổi thất thường do nhiều yếu tố tác động tới.

Sau đây chúng tôi sẽ liệt kê giá các dòng phân bón thông dụng tại các tỉnh thành để bà con tham khảo, mua cho đúng.

Sản Phẩm Nông Dược

  • Phân Bón Lá Cao Cấp
  • Phân Bón Rễ
  • Phân Bón Chuyên Dùng Khác
  • Sản Phẩm Khuyến Mại

Sản phẩm & Dịch vụ khác

  • Nông sản sạch
  • Cảnh quan xây dựng

Kỹ thuật cây trồng

  • Kỹ Thuật Cây Ăn Trái
  • Kỹ Thuật Cây Công Nghiệp
  • Kỹ Thuật Cây Rau Màu
  • Kỹ Thuật Cây Hoa Kiểng

Bài viết liên quan

Phân bón Humic là gì? Tác dụng của Humic acid với đất và cây trồng Vai trò phân bón NPK 20-20-15 là gì? Cách bón NPK 20-20-15 hiệu quả nhất Phân DAP là gì? cách sử dụng phân DAP Dung dịch Boóc-đô là gì? Tác dụng của thuốc gốc đồng Boóc-đô với cây trồng Phân bón NPK là gì? Phân NPK gồm những loại nào? Cách trộn phân NPK 16-16-8 và vai trò phân NPK 16-16-8 là gì, Xem thêm

Bảng giá phân bón

Ure Phú Mỹ 11.500 - 12.100 đ
NPK 16-16-8 TE Việt Nhật 17.500 - 17.700 đ
Kali Canada 10.300 - 11.100 đ
Kali Hà Anh 10.100 - 10.900 đ
Kali Phú Mỹ 10.100 - 11.100 đ
NPK 20-20-15 TE Đầu Trâu 20.700 - 21.500 đ
Supe Lân Lâm Thao 5.300 - 5.900 đ
NPK 16-16-8 Phú Mỹ 14.900 - 15.500 đ
NPK 16-16-8 Việt Nhật 14.700 - 15.700 đ
Xem thêm

NÔNG NGHIỆP VIỆT ÂU GROUP

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ VIỆT ÂU GROUP

  • Địa chỉ: 28 C6 DN4, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Tp.HCM

  • 0932093899 02 866 815 899

  • [email protected]

  • GPKD: Sở KH&ĐT TP.HCM cấp ngày 28/03/2014, số 0312712845 ,Cơ quan Thuế Q.12 quản lý

Chính sách chung

  • 1. Mục Đích Thu Thập Thông Tin Cá Nhân
  • 2. Thời Gian Lưu Trữ Thông Tin
  • 3. Phạm Vi Sử Dụng Thông Tin
  • 4. Những Người, Tổ Chức Được Tiếp Cận Thông Tin
  • 5. Địa Chỉ Của Đơn Vị Thu Thập Và Quản Lý Thông Tin
  • 6. Cơ Chế Tiếp Nhận Và Giải Quyết Khiếu Nại Của Người Tiêu Dùng
  • 7. Phương Thức Và Công Cụ Để Người Tiêu Dùng Tiếp Cận Và Chỉnh Sửa Dữ Liệu

Thông tin bổ sung

  • 1. Cam kết chất lượng
  • 2. Chính Sách Bảo Mật
  • 3. Chính Sách Đổi Trả Hàng
  • 4. Chính Sách Vận Chuyển
  • 5. Quy Định Thanh Toán
  • 6. Liên Hệ Tư Vấn & Mua Hàng

Mạng xã hội

Số điện thoại 0932093899 Chat zalo

Từ khóa » Npk Phu My Gia Bao Nhieu