Bảng Giá Phụ Tùng Xe Máy Honda: Các Loại Vòng Bi - Thợ Sửa Chữa
Mời bạn chọn nhóm dịch vụ... Bạn cần sửa chữa, cứu hộ xe máy? Tìm cứu hộ xe máy gần bạn
Tìm cứu hộ xe máy từ ứng dụng Rada sẽ giúp bạn tìm được những người thợ tin cậy với thời gian ngắn nhất thông qua cơ chế xác định vị trí hoạt động của thợ và khoảng cách đến bạn khi bạn gửi yêu cầu. Nếu cứu hộ xe máy tiếp nhận yêu cầu của bạn, họ sẽ gọi lại cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận và trao đổi chi tiết về dịch vụ cần triển khai.
Đang xử lý yêu cầu... ×Địa chỉ chưa được xác định, vui lòng kiểm tra lại. Địa chỉ chi tiết nên để ở phần ghi chú.OKGửi yêu cầu thành côngMà ĐƠN HÀNG của bạn: #57487
Rada đã chuyển yêu cầu của bạn tới dịch vụ gần bạn nhất, họ sẽ gọi điện để xác nhận nếu sẵn sàng sau vài phút nữa.
⚠️ Hãy lưu lại MÃ ĐƠN HÀNG của bạn để "Yêu cầu thợ xác nhận MÃ ĐƠN HÀNG" nhằm tránh trường hợp giả mạo. Nếu nhà cung cấp không xác nhận đúng mã đơn, hãy ngưng sử dụng dịch vụ và báo ngay cho chúng tôi đến: 0395.911.911
Mời bạn tải app Rada để theo dõi và giám sát thực hiện ở những yêu cầu tiếp theo.
× Chọn nhóm các dịch vụ Điện tử, điện lạnh Đồ gỗ, điện nước, xây trát Thiết bị thông minh Cứu hộ giao thông Giúp việc, vệ sinh, giặt là Máy tính, camera, điện thoại Dịch vụ xanh Dịch vụ chính hãng Y tế, sức khỏe Du lịch ×Điện tử, điện lạnh
Sửa điều hòa, bảo dưỡng điều hòaSửa Tivi tại nhàSửa bình nóng lạnh, bảo dưỡng tại nhàSửa máy giặt, bảo dưỡng máy giặtSửa máy lọc nướcSửa tủ lạnh, bảo dưỡng, nạp ga tại nhàSửa quạt điệnSửa bếp gas, bếp từSửa amply, loa, dàn âm thanh tại nhàSửa lò vi sóngSửa lò nướng tại nhàBảo hành sửa chữa Sửa máy hút khói, máy hút mùi nhà bếpThuê máy rửa bát, chén, máy sấy...Sửa máy rửa bát, chén, đĩaThiết bị khácGọi dịch vụ thanh lý đồ dùng ×Đồ gỗ, điện nước, xây trát
Sửa điện tại nhàSửa khóa cửa tại nhàSửa máy bơm nướcSửa ống nước, thiết bị nhà vệ sinhThợ sắt, khung giàn, nhôm kính...Sửa chữa đồ gỗThông tắc bồn cầu, hút bể phốtSửa giàn phơi thông minhChống thấm, chống dột, làm mái...Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp mới cửa cuốnSơn sửa, xây trát nội ngoại thấtKhoan cắt, phá dỡ công trìnhSân vườn, hồ cá, tiểu cảnhSửa ghế sofa ×Thiết bị thông minh
Công tắc thông minh kết nối wifiLắp đặt công tơ điện tử thông minhCông tắc chống giật bình nước nóngỔ cắm chống giật phao điện, bể ngầm ×Cứu hộ giao thông
Đăng kiểm xe ô tô tại nhàCứu hộ xe máy, sửa chữa xe máyCứu hộ xe điệnCứu hộ ô tô, sửa chữa xe ôtôĐưa tôi về nhà - tôi say rồiThuê xe máy - 120k/ngày ×Giúp việc, vệ sinh, giặt là...
Giúp việc theo giờDịch vụ vệ sinh công nghiệpGiúp việc gia đình ăn ở lạiDịch vụ giặt làGiặt Thảm/SofaThay bình Petrovietnam GasPhun thuốc muỗi, diệt mối, côn trùng, khử khuẩnDịch vụ đánh giầyThay bình nước tinh khiết ×Máy tính, camera, điện thoại
Sửa chữa lắp đặt CameraSửa chữa máy tính, máy in, phần mềmCài đặt, cấu hình phần mềmMở tài khoản nhận tin mời thầuMực in Siêu tốc, Siêu rẻ, Siêu sạchCartridge mực máy in G&GDịch vụ doanh nghiệp tổng hợpBảo dưỡng máy tínhDịch vụ sửa và cho thuê máy photocopySửa màn hình LCD/LED máy tínhSửa điện thoại, máy tính bảng AndroidSửa iPhone, iPadPhục hồi dữ liệu ổ cứngKhóa học CNTT cơ bảnDịch vụ máy chủTư vấn CNTT ×Dịch vụ xanh
Lắp đặt, bảo trì máy đo chất lượng không khíXét nghiệm nước sinh hoạt tại nhàThu gom rác thải điện tửNộp/Chuyển tiền ngân hàng ngoài giờ ×Dịch vụ chính hãng
Hợp Phát - Lắp điều hòaMua sỉ điều hòaDịch vụ của Austdoor ×Y tế, sức khỏe
Bác sĩ gia đìnhXét nghiệm trẻ emXét nghiệm tiền hôn nhânXét nghiệm chuẩn đoán trước khi sinhXét nghiệm dị ứng IgEXét nghiệm sốt xuất huyết tại nhàXét nghiệm Đường máu - Mỡ máuXét nghiệm tổng quát cá nhânXét nghiệm sàng lọc ung thư ×Du lịch
Thuê áo dài, chụp ảnh kỷ yếuTìm hướng dẫn viên du lịch - Tiếng HànTìm hướng dẫn viên du lịch - Tiếng AnhTìm hướng dẫn viên du lịch - Tiếng NhậtTìm hướng dẫn viên du lịch - Tiếng TrungTìm hướng dẫn viên du lịch - Tiếng NgaTìm hướng dẫn viên du lịch - Tiếng ĐứcTìm hướng dẫn viên du lịch - Tiếng Pháp Tìm kiếm cho:Tra cứu bảng giá các loại bi và bộ phận liên quan của xe máy Honda thông dụng trên thị trường. Bạn có thể dùng bảng tra cứu này để kiểm tra mã phụ tùng xe Honda sau khi sửa chữa (căn cứ vào tem dán trên vỏ phụ tùng khi thay thế) để biết rằng giá thay thế của mình đã đúng chuẩn hãng chưa.
- Cách tra cứu: Nhập mã vào ô tìm kiếm ở bảng giá phía dưới.
- Đơn vị tính giá: Đồng Việt Nam
Part_No | Part_Name | Unit | Price |
---|---|---|---|
28120179710 | Đĩa bi khởi động | C | 960000 |
28120krm851 | Đĩa bi khởi động | C | 1520000 |
28120kfl850 | Đĩa bi khởi động | C | 430000 |
28120kph901 | Đĩa bi khởi động | C | 750000 |
28120krs830 | Đĩa bi khởi động | C | 230000 |
28120ktl761 | Đĩa bi khởi động | C | 650000 |
28126kgf911 | Đĩa bị khởi động | C | 1270000 |
28120kph701 | Đĩa bi khởi động | C | 300000 |
28120kwb921 | Đĩa bi khởi động | C | 850000 |
22840kfl850 | Đĩa bi nâng ly hợp | C | 45000 |
28131kph880 | Bánh răng xích đề bị động | C | 115000 |
28131kyz901 | Bánh răng xích đề bị động | C | 100000 |
28133kph900 | Bạc chăn bánh răng đề bị động | C | 10000 |
53215kcw870 | Bộ bi bát phuốc dưới (17 viên) | C | 25000 |
53210kcw870 | Bộ bi bát phuốc trên (22 viên) | C | 25000 |
53215ktr900 | Bộ bi cổ lái | C | 45000 |
53215gz4671 | Bộ bi cổ lái dưới | C | 320000 |
53210gr1751 | Bộ bi cổ lái trên (22 viên) | C | 140000 |
53215kvrc00 | Bộ bi phốt dưới 6x26viên sh 2013 | C | 25000 |
53210kvrc00 | Bộ bi phốt trên 6x21viên sh 2013 | C | 15000 |
06531gbgb20 | Bộ bi phuốc dưới | C | 10000 |
06530gbgb20 | Bộ bi phuốc trên | C | 10000 |
22123gfmb10 | Bộ bi văng | C | 390000 |
22123gcc306 | Bộ bi văng | C | 470000 |
22123k01900 | Bộ bi văng | C | 390000 |
22123k02900 | Bộ bi văng | C | 390000 |
22123k44v00 | Bộ bi văng | C | 180000 |
22123kvb900 | Bộ bi văng | C | 180000 |
22123kwn640 | Bộ bi văng | C | 90000 |
22123kwn710 | Bộ bi văng | C | 90000 |
22123kwn780 | Bộ bi văng | C | 280000 |
22123kwn900 | Bộ bi văng | C | 180000 |
22123kwz305 | Bộ bi văng ly hợp | C | 270000 |
22123ktf640 | Bộ bi văng sh 150 | C | 460000 |
22123krj900 | Bộ bi văng sh 150 nhập | C | 430000 |
23224kgf912 | Bộ má động pu ly bị động | C | 20300000 |
23224kgg911 | Bộ má động pu ly bị động | C | 1970000 |
23224kvb900 | Bộ má động pu ly bị động | C | 400000 |
23224kvbs50 | Bộ má động pu ly bị động | C | 350000 |
23224gfm901 | Bộ má động puly bị động | C | 280000 |
23205kgf911 | Bộ má tĩnh pu ly bị động | C | 2850000 |
23205kvb900 | Bộ má tĩnh pu ly bị động | C | 730000 |
23205kvbs50 | Bộ má tĩnh pu ly bị động | C | 620000 |
23205kvbt00 | Bộ má tĩnh pu ly bị động | C | 680000 |
23204k27v00 | Bộ má tĩnh puly bị động | C | 590000 |
23205gfm891 | Bộ má tĩnh puly bị động | C | 530000 |
23205ggc900 | Bộ má tĩnh puly bị động | C | 660000 |
23205k27v00 | Bộ má tĩnh puly bị động | C | 590000 |
961006001000 | Bi 6001 bi trục cam lead, bi côn cpc việt | C | 35000 |
961006001400 | Bi 6001 bi trục cam lead, bi côn cpc việt | C | 60000 |
28126kfm900 | Chụp lò xo đẩy bi đề | C | 10000 |
28126253030 | Chụp lò xo đẩy bi khởi động | C | 80000 |
28126kfl850 | Chụp lò xo đẩy bi khởi động fu 1 | C | 80000 |
31213gb4701 | Cụm bánh răng bị động môtơ đề | C | 150000 |
31213gbg970 | Cụm bánh răng bị động môtơ đề | C | 310000 |
31213krs920 | Cụm bánh răng bị động môtơ đề | C | 230000 |
44620kph650 | Ống cách bi moay ơ trước | C | 25000 |
44620400000 | Ống cách bi moay ơ trước neo, w110 | C | 15000 |
44620kvb910 | Ống cách bi và may ơ trước | C | 15000 |
44620gw3980 | Ống cách bi và may ơ trước lead | C | 25000 |
44620ktf670 | Ống cách bi vành trước | C | 190000 |
44620gcm900 | Ống cách bi vành trước | C | 35000 |
44620k26900 | Ống cách bị vành trước | C | 35000 |
42620k26900 | Ống cách vòng bi bánh sau | C | 45000 |
42620kfl850 | Ống cách vòng bi bánh sau neo, w110 | C | 25000 |
42620121000 | Ống cách vòng bi bánh sau w, dr | C | 15000 |
22830gn5910 | Giá bi nâng ly hợp | C | 330000 |
22830k09c00 | Giá bi nâng ly hợp | C | 25000 |
22830kph900 | Giá bi nâng ly hợp | C | 45000 |
22830kwb600 | Giá bi nâng ly hợp | C | 25000 |
22830kww740 | Giá bi nâng ly hợp | C | 25000 |
22830kyz900 | Giá bi nâng ly hợp | C | 25000 |
22131gcc000 | Giá bi văng | C | 240000 |
22131gfm970 | Giá bi văng | C | 180000 |
22131kcw850 | Giá bi văng | C | 360000 |
22131kwn900 | Giá bi văng | C | 120000 |
22131kvb900 | Giá bi văng ly hợp | C | 70000 |
28125kfm900 | Lò xo chốt đẩy bi đề | C | 5000 |
28125179710 | Lò xo chốt đẩy bi khởi động | C | 35000 |
28125kfl850 | Lò xo chốt đẩy bi khởi động bi đề fu 1 | C | 15000 |
23233k01900 | Lò xo má pu ly bị động | C | 80000 |
23233k35v00 | Lò xo má pu ly bị động | C | 80000 |
23233kzr600 | Lò xo má pu ly bị động | C | 80000 |
23233ggc900 | Lò xo má puly bị động | C | 100000 |
23233kwn900 | Lò xo puly bị động | C | 90000 |
11116gge900 | Lò xo tỳ bi vách máy phải | C | 5000 |
11116kwn900 | Lò xo tỳ bi vách máy phải | C | 10000 |
11116kzr600 | Lò xo tỳ bi vách máy phải | C | 5000 |
23224k01900 | Má động pu ly bị động | C | 370000 |
23224k02900 | Má động pu ly bị động | C | 370000 |
23224k35v00 | Má động pu ly bị động | C | 300000 |
23224kzr600 | Má động pu ly bị động | C | 320000 |
23224kwn640 | Má động puly bị động | C | 820000 |
23205k01900 | Má tĩnh puly bị động | C | 660000 |
23205k35v00 | Má tĩnh puly bị động | C | 500000 |
23205kwn640 | Má tĩnh puly bị động pcx, ab, sh 125 | C | 1360000 |
91251kgh901 | Phớt chắn bụi gần bi 203 _ (27x40x4.5) | C | 20000 |
91251kgh902 | Phớt chắn bụi gần bi 203 _ (27x40x4.5) | C | 15000 |
22860hb3000 | Tấm giữ bi ly hợp | C | 25000 |
22860kwb601 | Tấm giữ bi ly hợp | C | 25000 |
22860kww740 | Tấm giữ bi ly hợp | C | 25000 |
11117gge900 | Tấm hãm tỳ bi vách máy phải | C | 5000 |
11117kwn901 | Tấm hãm tỳ bi vách máy phải | C | 10000 |
28132kph900 | Trục bánh răng đề bị động | C | 10000 |
11115gfm900 | Tỳ bi vách máy phải | C | 25000 |
91053kss901 | Vòng bi 6301u | C | 80000 |
91001kcw003 | Vòng bi đũa 20x29x18 | C | 90000 |
91005kcw880 | Vòng bi đũa 20x29x18 | C | 110000 |
91011kww741 | Vòng bi đũa 21x27x18 | C | 35000 |
91008kk6000 | Vòng bi 16003 | C | 80000 |
91009kyj711 | Vòng bi 6 | C | 45000 |
91009kvb901 | Vòng bi 60/22uu | C | 230000 |
91009kzl931 | Vòng bi 60/22uu | C | 90000 |
961006000000 | Vòng bi 6000 (trong vách máy) | C | 85000 |
961206001010 | Vòng bi 6001 | C | 35000 |
91008kvy901 | Vòng bi 6001 (truc cam w 110, lead, bi con sau cpc viet | C | 35000 |
91009gfc901 | Vòng bi 6004 | C | 60000 |
961006004000 | Vòng bi 6004 | C | 150000 |
91009gw3980 | Vòng bi 6004uu | C | 190000 |
91009gfc890 | Vòng bi 6004uu c3 | C | 120000 |
91002k44v01 | Vòng bi 6007 | C | 90000 |
91002kvy901 | Vòng bi 6007 | C | 90000 |
91005ks4003 | Vòng bi 62/22 (a thắng | C | 320000 |
961006200000 | Vòng bi 6200 | C | 25000 |
91004kn2901 | Vòng bi 6201 | C | 170000 |
91005gfc901 | Vòng bi 6201 | C | 45000 |
91005gfm971 | Vòng bi 6201 | C | 80000 |
91006kwn901 | Vòng bi 6201 | C | 80000 |
91006kzr602 | Vòng bi 6201 | C | 50000 |
91007kvb901 | Vòng bi 6201 | C | 45000 |
91007kvb902 | Vòng bi 6201 | C | 60000 |
961406201010 | Vòng bi 6201 | C | 35000 |
961506201010 | Vòng bi 6201 | C | 45000 |
961006201000 | Vòng bi 6201 ko nắp | C | 35000 |
91006kzr601 | Vòng bi 6201 láp | C | 35000 |
90912gc8003 | Vòng bi 6201u | C | 80000 |
90912gc8005 | Vòng bi 6201u | C | 80000 |
90912gw3980 | Vòng bi 6201u | C | 100000 |
91052k24901 | Vòng bi 6201u | C | 25000 |
91052kvb901 | Vòng bi 6201u | C | 35000 |
91052kvb902 | Vòng bi 6201u | C | 90000 |
91052kvgb01 | Vòng bi 6201u | C | 45000 |
91052kwb601 | Vòng bi 6201u | C | 35000 |
91052k24902 | Vòng bi 6201u l | C | 30000 |
91052k24904 | Vòng bi 6201u l | 45000 | |
91051k03h33 | Vòng bi 6201uu | 35000 | |
91004kzr601 | Vòng bi 6202 | C | 45000 |
91004kzr602 | Vòng bi 6202 | C | 60000 |
91006gfc901 | Vòng bi 6202 | C | 50000 |
91008gfm971 | Vòng bi 6202 | C | 80000 |
961006202000 | Vòng bi 6202 | C | 60000 |
961006203000 | Vòng bi 6203 (bi trong máy | C | 35000 |
91004gcc000 | Vòng bi 6203 cpc việt | C | 100000 |
91054kww642 | Vòng bi 6203u | C | 80000 |
961406203010 | Vòng bi 6203u | C | 45000 |
91054k03h02 | Vòng bi 6203u l | 45000 | |
91054k03h03 | Vòng bi 6203u l | 45000 | |
91051kwf901 | Vòng bi 6203uu | C | 200000 |
91053mv1003 | Vòng bi 6203uu | C | 110000 |
91001ke6831 | Vòng bi 6204 | C | 70000 |
91003kzr601 | Vòng bi 6204 | C | 70000 |
91003kzr602 | Vòng bi 6204 | C | 100000 |
91005kwz901 | Vòng bi 6204 | C | 60000 |
91104kn7670 | Vòng bi 6204 | C | 130000 |
961006204000 | Vòng bi 6204 | C | 60000 |
91007gfm971 | Vòng bi 6204 c3 | C | 290000 |
91006kab004 | Vòng bi 6205 | C | 140000 |
91009kwn901 | Vòng bi 6205uu (bi láp pcx) | C | 80000 |
91002gfm971 | Vòng bi 6207 | C | 460000 |
91002kcw851 | Vòng bi 6207 | C | 170000 |
91002kvb901 | Vòng bi 6207 | C | 320000 |
91002kzr602 | Vòng bi 6207 | C | 160000 |
91005kgf911 | Vòng bi 6207 | C | 380000 |
91006kgf911 | Vòng bi 6207 | C | 400000 |
91001kwb601 | Vòng bi 63/22 | C | 90000 |
91001kws901 | Vòng bi 63/22 | C | 150000 |
91003ks4003 | Vòng bi 6301 | C | 260000 |
91005kwn901 | Vòng bi 6301 | C | 100000 |
91005kzr602 | Vòng bi 6301 | C | 60000 |
91006gfm971 | Vòng bi 6301 | C | 70000 |
961006301000 | Vòng bi 6301 | C | 60000 |
961406301000 | Vòng bi 6301 | C | 45000 |
961406301010 | Vòng bi 6301 | C | 45000 |
961506301010 | Vòng bi 6301 | C | 60000 |
91005kzr601 | Vòng bi 6301 (lap sh | C | 45000 |
91053kwb601 | Vòng bi 6301u | C | 45000 |
91053kww641 | Vòng bi 6301u | C | 80000 |
91053kww642 | Vòng bi 6301u | C | 80000 |
91053k03h02 | Vòng bi 6301u l | 50000 | |
91055kvsf02 | Vòng bi 6301u l | 45000 | |
91008kwn901 | Vòng bi 6302 | C | 110000 |
91008kzr602 | Vòng bi 6302 | C | 80000 |
961006302000 | Vòng bi 6302 | C | 70000 |
91008kzr601 | Vòng bi 6302 lap | C | 60000 |
91051k35v01 | Vòng bi 6303 | C | 50000 |
91051ks4003 | Vòng bi 6303 | C | 120000 |
91051kzr601 | Vòng bi 6303 | C | 60000 |
91001kwz901 | Vòng bi 6305u | C | 130000 |
91002mg8003 | Vòng bi 6804 | C | 170000 |
91006gaz980 | Vòng bi 6901u | C | 160000 |
91008gcc771 | Vòng bi 6902 c3 | C | 120000 |
91008gcc772 | Vòng bi 6902c3 | C | 100000 |
91002ga7701 | Vòng bi 6902u | C | 120000 |
91002ga7702 | Vòng bi 6902u | C | 155000 |
91004kcw880 | Vòng bi 6902u | C | 90000 |
91009kvy961 | Vòng bi 6902u | C | 50000 |
91008gb6911 | Vòng bi 6902z | C | 70000 |
91007gb6911 | Vòng bi 6905 | C | 80000 |
91007gb6912 | Vòng bi 6905 | C | 140000 |
91031kwz901 | Vòng bi kim 16x20x34 | C | 80000 |
91005gb2701 | Vòng bi kim 19x23x13 | C | 110000 |
91005gb2702 | Vòng bi kim 19x23x13 | C | 60000 |
91005kwb922 | Vòng bi kim 20x26x18.2 | C | 45000 |
91109kvy901 | Vòng bi kim 20x29x18 | C | 80000 |
91071kph901 | Vòng bi kim 21x25x17 | C | 80000 |
91002kfg003 | Vòng bi kim 22x29x18 | C | 190000 |
91101kb4671 | Vòng bi kim 28x36x13.8 | C | 150000 |
91102kb4671 | Vòng bi kim 28x36x13.8 | C | 150000 |
91103kb4671 | Vòng bi kim 28x36x13.8 | C | 150000 |
91005kvb900 | Vòng bi kim bưởng côn ab | C | 170000 |
91101gf6003 | Vòng bi kim thanh truyền (đỏ) | C | 100000 |
91103gf6003 | Vòng bi kim thanh truyền (trắng | C | 120000 |
91102gf6003 | Vòng bi kim thanh truyền (xanh) | C | 100000 |
53210gaz980 | Vòng bi tay lái | C | 60000 |
91007kph901 | Vòng bi trục cơ 6001u | C | 200000 |
91002kwn901 | Vòng bi trục khuỷu 6207 | C | 280000 |
91001kph901 | Vòng bi trục khuỷu 63/22 | C | 130000 |
91002kph901 | Vòng bi trục khuỷu 63/22 | C | 130000 |
91001gf6004 | Vòng bi trục khuỷu 6304 | C | 90000 |
91001gs4760 | Vòng bi trục khuỷu 6304 | C | 180000 |
Đặt cứu hộ xe máy như thế nào?
Đặt trực tiếp từ mẫu tìm cứu hộ xe máy tại trang web này
• Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm • Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3) • Bước 3: Nhập vào số điện thoại để cứu hộ xe máy có thể liên hệ với bạn. • Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi cứu hộ xe máy, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho cứu hộ xe máy biết khi họ gọi điện cho bạn. • Bước 5: Nhập vào Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết... • Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm cứu hộ xe máy gần bạn...
Tải ứng dụng Rada để đặt cứu hộ xe máy
• Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng • Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản • Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình • Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết... bạn cần yêu cầu cứu hộ xe máy, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ • Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm cứu hộ xe máy
Lợi ích khi đặt cứu hộ xe máy từ hệ thống Rada
• Mạng lưới cứu hộ xe máy liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào cứu hộ xe máy cũng có thể đáp ứng • Ngay sau khi kết nối thành công, cứu hộ xe máy sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết • Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được cứu hộ xe máy cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng • Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn • Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với cứu hộ xe máy • Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,631 nhà cung cấp dịch vụ, 139,246 người sử dụng và 237,599 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt cứu hộ xe máy từ mạng lưới dịch vụ của mình.
Tham khảo thêm: Giá dịch vụ cứu hộ xe máyCùng chuyên mục
Bảng giá lắp đặt bình nóng lạnh, máy nước nóng
🕑 Cập nhật 11 tháng trướcBảng giá thay thế mạch điều khiển máy giặt
🕑 Cập nhật 11 tháng trướcBảng giá thay càng đỡ lồng máy giặt
🕑 Cập nhật 1 năm trướcChuyên mục
Thông tin mới cập nhật
Báo cáo thị trường Tivi ngày 12-12-2024
🕑 Cập nhật 2 giờ trướcBáo cáo thị trường Tivi ngày 11-12-2024
🕑 Cập nhật 1 ngày trướcCác loại điều hòa phù hợp cho phòng khách lớn
🕑 Cập nhật 1 ngày trướcHướng dẫn chọn điều hòa phù hợp cho phòng ngủ
🕑 Cập nhật 2 ngày trướcBáo cáo thị trường Tivi ngày 10-12-2024
🕑 Cập nhật 2 ngày trướcTừ khóa » Trục Bi Xe Máy
-
Trục, Vòng Bi & Vòng đệm Phuộc Xe Máy
-
Trục ổ Bi Xe Máy Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Các Loại Vòng Bi Bạc đạn Xe Máy Thông Dụng Hiện Nay
-
Vòng Bi Trục Cơ . Bạc đạn Dên Wave Dream | Shopee Việt Nam
-
Hỏi Anh Em Về ổ Bi Trục Sau Xe Máy - Tinhte
-
Hướng Dẫn Cách Thay Vòng Bi Bánh Trước Xe Máy Honda
-
Vòng Bi Bạc đạn Bánh Xe Máy Và Những Lưu ý Quan Trọng
-
Xe Máy Của Bạn Sử Dụng Loại Vòng Bi Nào?
-
Nguyên Nhân Vòng Bi Bánh Xe Máy Nhanh Hỏng Dù Mới Thay Và ...
-
Bi Trục Xe May - Websosanh
-
Bạn Biết Gì Về Vòng Bi Trục Cam Xe Máy?
-
Khi Nào Nên Thay Bạc đạn Xe Máy Là Thích Hợp Nhất - Ngô Phan
-
Hướng Dẫn Cách Thay Vòng Bi Bánh Trước Xe Máy Honda