BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG YAMAHA ĐỒNG GIÁ

BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG YAMAHA CHÍNH HÃNG ĐỒNG GIÁ.

Mẹo:

Cách tìm nhanh một phụ tùng: Ấn Ctrl + F rồi đánh tên phụ tùng vào (ví dụ: Vỏ xe Nouvo 4) trình duyệt sẽ tự nhảy đến ô có phụ tùng đó.

Chính sách bán sỉ tại Yamaha An Phú

Mã Phụ Tùng

Tên Phụ Tùng

Giá bán lẻ có thuế VAT

Công thay Phụ Tùng

Giá bán cuối cùng có thuế VAT

947000086700

Bugi Exciter 2011

37,000

13,000

50,000

947000088200

Bugi Nouvo 4, Nouvo 5

37,000

13,000

50,000

947010025400

Bugi Classico

37,000

13,000

50,000

947010036600

Bugi Novou 2, Si FI, Luvias

37,000

13,000

50,000

947010025600

Bugi Sirus

37,000

13,000

50,000

947000037200

Bugi Si FI

37,000

13,000

50,000

947000038100

Bugi

37,000

13,000

50,000

947000082900

Bugi Jupiter

37,000

13,000

50,000

947000087200

Bugi Fz

37,000

13,000

50,000

947000087300

Bugi Fz

37,000

13,000

50,000

947000086800

Bugi Sirus

37,000

13,000

50,000

947000088000

Bugi Nouvo

37,000

13,000

50,000

NGKBP8ES0000

Bugi Jupiter

37,000

13,000

50,000

5YPF58050100

Bố đĩa 1p

145,000

5,000

150,000

5HVW00450,000

Bố đĩa 2p

145,000

5,000

150,000

55PW00460000

Bố đĩa sau Ex

145,000

5,000

150,000

5D9F58050100

Bố thắng Nouvo 4

145,000

5,000

150,000

3C1F58050100

Bố thắng Nozza

145,000

5,000

150,000

5TLW00450100

Bố thắng Mio

145,000

5,000

150,000

4USW00450,000

Bố thắng Sirius

145,000

5,000

150,000

1PAW00460000

Bố thắng Fz

145,000

5,000

150,000

5USW00450,000

Bố thắng Classico

145,000

5,000

150,000

2BMF58050,000

Bố thắng Grande

145,000

5,000

150,000

1PAF58060000

Bố thắng Exciter 150

145,000

5,000

150,000

5SUW00451000

Bố thắng Cuxi

145,000

5,000

150,000

5VDF530K0000

Bố thắng sau xe ga

61,000

39,000

100,000

1S9F530K0000

Bố thắng sau Sirus, Exciter

61,000

39,000

100,000

5TPF530K0100

Bố thắng Mio

61,000

39,000

100,000

16SF530K0000

Bố thắng sau Taurus

61,000

39,000

100,000

2S1F510L0900

Bố thắng trước

61,000

39,000

100,000

5FHXF5330,000

Bộ thắng

61,000

39,000

100,000

941101780800

Vỏ sau Ex 135

570,000

25,000

595,000

941111280500

Vỏ truoc Nozza

390,000

25,000

415,000

941111280600

Vỏ sau Nozza

390,000

25,000

415,000

941061780300

Vỏ Sirius

260,000

25,000

285,000

941071480300

Luvias, Mio

270,000

25,000

295,000

941071481000

Vỏ xe Classico

270,000

25,000

295,000

941071680700

Vỏ truoc Nouvo 2, 3

250,000

25,000

275,000

941071682100

Vỏ trước No 5

370,000

25,000

395,000

941071784300

Vỏ trước Exciter 2011

440,000

25,000

465,000

9410717B1400

Vỏ xe

260,000

25,000

285,000

941071783200

Vỏ trước Ex 2010

260,000

25,000

285,000

941071784900

Vỏ trước Luvias

260,000

25,000

285,000

941071783000

Vỏ trước Sirius

260,000

25,000

285,000

941071785,000

Vỏ trước Sirius , Taurus

260,000

25,000

285,000

941071784600

Vỏ trước Taurus

260,000

25,000

285,000

941221780300

Vỏ trước Sirius

260,000

25,000

285,000

941071782500

Vỏ sau Exciter 2010

260,000

25,000

285,000

941071783600

Vỏ trước Nouvo 4

260,000

25,000

285,000

941081480300

Vỏ sau Luvias

320,000

25,000

345,000

941081680500

Vỏ sau Nouvo 2, Nouvo 3, Nouvo 4

360,000

25,000

385,000

941081681500

Vỏ sau No 5

450,000

25,000

475,000

941081781300

Vỏ sau Sirius

360,000

25,000

385,000

941081784500

Vỏ sau Luvias FI

360,000

25,000

385,000

941081783200

Vỏ sau Ex 2010

360,000

25,000

385,000

941081782900

Vỏ sau Sirius

360,000

25,000

385,000

941081784600

Vỏ sau Sirius

360,000

25,000

385,000

941081784300

Vỏ xe Taurus

360,000

25,000

385,000

941091480300

Vỏ sau Luvias

365,000

25,000

400,000

941091480600

Vỏ sau Luvias

365,000

25,000

400,000

941091080400

Vỏ xe Cuxi

350,000

25,000

375,000

941081281100

Vỏ xe Nozza

370,000

25,000

375,000

941081281200

Vỏ xe Nozza

370,000

25,000

375,000

941071681300

Vỏ trước No 4

370,000

25,000

375,000

941071681100

Vỏ trước No 4

370,000

25,000

375,000

1DBF53P30,000

Vỏ sau Nouvo 5

450,000

25,000

475,000

941081681300

Vỏ sau No 4

450,000

25,000

475,000

941081681100

Vỏ sau Nouvo 4

450,000

25,000

475,000

5C6E44510000

Lọc gió Sirus

50,000

0

50,000

5P1E44510000

Lọc gió No 4

50,000

0

50,000

1DBE44510000

Lọc gió No 5

50,000

0

50,000

1DRE4450,0000

Lọc gió Nozza

50,000

0

50,000

4D0E4450,0000

Lọc gió Classico

50,000

0

50,000

1FCE4450,0000

Lọc gió Si FI

50,000

0

50,000

16SE44501000

Lọc gió Taurus

50,000

0

50,000

2B5E44510000

Lọc gió No 2, 3

50,000

0

50,000

44SE44510000

Lọc gió Luvias

50,000

0

50,000

5VVE44501000

Lọc gió Mio

50,000

0

50,000

5HUE44510000

Lọc gió Sirus

50,000

0

50,000

1PBE4450,0000

Lọc gió Jupiter FI

50,000

0

50,000

1SKE44510000

Lọc gió Luvias FI

50,000

0

50,000

5SKE44510000

Lọc gió Cuxi

50,000

0

50,000

5VDE44510000

Lọc gió No 1

50,000

0

50,000

2BME4450,0000

Lọc gió Grande

50,000

0

50,000

1PAE4450,0000

Lọc gió FZ

50,000

0

50,000

2NDE4450,0000

Lọc gió Ex 150

50,000

0

50,000

5TLE76410100

Dây cu roa Mio

287,000

63,000

350,000

5P0E76410000

Dây cu roa No 4

287,000

63,000

350,000

33SE76410000

Dây cu roa No 5

287,000

63,000

350,000

52BE76410000

Dây cu roa Nozza

287,000

63,000

350,000

1DWE76410000

Dây cu roa Cuxi

287,000

63,000

350,000

15C176410000

Dây cu roa

287,000

63,000

350,000

2BME76410000

Dây cu roa Grande

287,000

63,000

350,000

4D1H2100,0000

Ắc quy

280,000

20,000

300,000

5HUWH211100

Ắc quy nước Sirus

230,000

20,000

250,000

1DRH21001000

Ắc quy Nozza

325,000

25,000

350,000

5VDWH211000

Ắc quy Nouvo 1, Nouvo 2, Nouvo 3

335,000

15,000

350,000

Danh sách mã Nhông sên dĩa

Mã PT

Tên PT

Giá bán lẻ có thuế VAT

Giá bán lẻ theo bộ có thuế VAT

Công thay PT

Giá bán cuối cùng có thuế VAT

15CF54360,000

Nhông sau Lexam

90,000

215,000

35,000

250,000

94568C510600

Sên Si Fi

95,000

938121581900

Nhông 15T

30,000

16SF54410000

Nhông sau Taurus

90,000

215,000

35,000

250,000

94568C510700

Sên Jupiter

95,000

938121581600

Nhông 15T

30,000

1S9F54390,000

Nhông sau Ex 2010

90,000

215,000

35,000

250,000

94568D111400

Sên Exciter tự động

95,000

938221581100

Nhông trước Ex

30,000

1S9F54390,000

Nhông sau Ex 2010

90,000

215,000

35,000

250,000

945689311200

Sên EXciter 2012

95,000

938221581100

Nhông trước Ex 2010

30,000

55PF54380000

Nhông sau Ex 135

90,000

215,000

35,000

250,000

945689311200

Sên EXciter 2012

95,000

938221404300

Nhông 14T

30,000

31CF54380000

Nhông sau Jupiter Gavita

90,000

215,000

35,000

250,000

94568C510600

Sên Sirius Fi

95,000

938121481800

Nhông 14T

30,000

5VTF54360,000

Nhông sau Jupiter MX, V

90,000

215,000

35,000

250,000

945689310400

Sên Juviter V

95,000

938221506900

Nhông trước Sirius

30,000

3S4F54340000

Nhông sau Sirus

90,000

215,000

35,000

250,000

945689309800

Sên Sirius

95,000

938221506900

Nhông trước Sirius

30,000

5C6F54350,000

Nhông sau Sirus

90,000

215,000

35,000

250,000

945689309800

Sên Sirius

95,000

938221506900

Nhông trước Sirius

30,000

4STF54370,000

Nhông sau

90,000

215,000

35,000

250,000

945689309800

Sên Sirius

95,000

938221506900

Nhông trước Sirius

30,000

2NDF54420,000

Nhông sau Ex 150

90,000

215,000

35,000

250,000

94568D112200

Sên Exciter 150

95,000

938221506900

Nhông trước Sirius

30,000

1PAF54430,000

Nhông sau FZ

90,000

215,000

35,000

250,000

94568E012200

Sên FZ

95,000

938221481500

Nhông 14T

30,000

16SF54420,000

Nhông sau Taurus

90,000

215,000

35,000

250,000

94568C510700

Sên Jupiter Gavita

95,000

938121581600

Nhông 15T Jupiter

30,000

1PBF54410000

Nhông sau Jupiter FI

90,000

215,000

35,000

250,000

1PBWF53C000

Sên

95,000

1PBE74510000

Nhông trước Jupiter Fi

30,000

1FCF54400,000

Nhông sau Si FI

90,000

215,000

35,000

250,000

94568C510600

Sên Sirius Fi

95,000

938121481800

Nhông 14T

30,000

Xem thêm Bảng giá các loại phụ tùng chính hãng Yamaha:

Bảng giá Bố thắng trước, bố thắng sau, bố thắng đĩa các dòng xe Yamaha

Bảng giá Lọc gió các dòng xe Yamaha

Bảng giá Nhông Sên Dĩa của các dòng xe Yamaha

Bảng giá dây Curoa, Bugi của các dòng xe Yamaha

Bảng giá Bóng đèn, Acqui của các dòng xe Yamaha

Bảng giá Vỏ xe yamaha

Bảng giá phụ tùng đồng giá Yamaha

Logo Yamaha An Phú

Công Ty Cổ Phần Phát Triển An Phú

Địa chỉ: 65 QL22, Dân Thắng 1, Tân Thới Nhì, Hóc Môn

ĐT: 08.6259 8466 Fax: 08.6259 8367

Từ khóa » Dè Trước Xe Jupiter Giá Bao Nhiêu