Bảng Giá Sắt Hộp Hôm Nay - Giá Thép Hộp 2022 Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
Giá sắt hộp, giá thép hộp, giá thép hộp mạ kẽm được Chúng tôi – Nhà phân phối sắt thép xây dựng Cấp 1 Hùng Phát là nhà Cung Cấp Chính Thức của các Đơn vị sản xuất thép xây dựng hàng đầu Việt Nam như: thép hộp Hoà Phát, thép hộp Hoa Sen, thép hộp Việt Thành… đủ mọi quy cách, độ ly của thép hộp theo yêu cầu của Quý Khách.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm phân phối sắt thép xây dựng cho nhiều công trình xây dựng, hạn mục xây dựng lớn nhỏ trên Toàn Quốc, Chúng tôi cung cấp đầy đủ chứng từ CO, CQ, Hóa đơn VAT chứng từ nguồn gốc xuất sứ sắt thép xây dựng từ Nhà máy rõ ràng. Chắc chắn sẽ mang lại cho Quý Khách sản phẩm thép hộp xây dựng chất lượng nhất với giá sắt hộp xây dựng hôm nay chính xác nhất từ Nhà máy cùng dịch vụ hỗ trợ sau khi mua bán sắt hoàn hảo nhất.
Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý Khách giá sắt hộp 2020 – giá thép hộp hôm nay – giá thép hộp mạ kẽm – giá thép hộp đen – giá thép hộp tháng 07/2022 để tham khảo:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN
THÉP HỘP VUÔNG ĐEN | THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY 6M | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY 6M |
1.4 | 18.20 | 307.000 | |||||
1.8 | 22.00 | 378.400 | |||||
(14X14) | 0.9 | 1.80 | 26.000 | 2.0 | 27.00 | 484.200 | |
1.2 | 2.55 | 37.000 | |||||
(90X90) | 1.4 | 22.00 | 297.700 | ||||
(16X16) | 0.9 | 2kg25 | 32.000 | 1.8 | 27.00 | 410.100 | |
1.2 | 3kg10 | 47.800 | 2.0 | 31.00 | 540.200 | ||
(20X20) | 0.9 | 2.60 | 40.500 | (13X26) | 0.9 | 2.60 | 39.600 |
1.2 | 3.40 | 49.000 | 1.2 | 3.40 | 50.400 | ||
1.4 | 4.60 | 60.000 | (20×40) | 0.9 | 4.30 | 60.200 | |
1.2 | 5.50 | 81.400 | |||||
1.4 | 7.00 | 101.200 | |||||
(25X25) | 0.9 | 3.30 | 49.000 | (25X50) | 0.9 | 5.20 | 80.100 |
1.2 | 4.70 | 67.000 | 1.2 | 7.20 | 110.400 | ||
1.4 | 5.90 | 88.500 | 1.4 | 9.10 | 140.300 | ||
1.8 | 7.40 | 115.400 | 1.8 | 11.00 | 113.540 | ||
(30X60) | 0.9 | 6.00 | 99.000 | ||||
1.2 | 8.50 | 130.000 | |||||
(30X30) | 1.4 | 10.40 | 154.000 | ||||
0.9 | 4.20 | 60.050 | 1.8 | 13.20 | 195.000 | ||
1.2 | 5.50 | 83.400 | 2.0 | 16.80 | 280.300 | ||
1.4 | 7.00 | 104.700 | (30×90) | 1.2 | 11.50 | 119.000 | |
1.8 | 9.00 | 125.300 | |||||
(40×80) | 1.2 | 11.40 | 174.000 | ||||
2.5 | 1.4 | 14.00 | 210.000 | ||||
3.0 | 1.8 | 17.50 | 270.000 | ||||
(40X40) | 1.0 | 6.20 | 93,700 | 2.0 | 21.50 | 350.000 | |
1.2 | 7.50 | 110.300 | (50×100) | 1.2 | 14.40 | 220.000 | |
1.4 | 9.40 | 140.100 | 1.4 | 17.80 | 270.000 | ||
1.8 | 12.00 | 170.700 | 1.8 | 22.00 | 335.000 | ||
2.0 | 14.20 | 220.600 | 2.0 | 27.00 | 400.300 | ||
2.5 | (60×120) | 1.4 | 22.00 | 340.000 | |||
(50X50) | 1.2 | 9.50 | 140.300 | 1.8 | 27.00 | 415.000 | |
1.4 | 11.80 | 175.700 | 2.0 | 32.00 | 540.000 | ||
1.8 | 14.80 | 220.700 | HS | 3.0 | 50.00 | 760.000 | |
2.0 | 18.00 | 285.800 | |||||
(60X60) | 1.4 | 14.00 | 220.400 | (100×100) | 1.2 | Liên Hệ | |
1.8 | 17.50 | 278.000 | 1.4 | Liên Hệ | |||
1.8 | Liên Hệ | ||||||
2.0 | Liên Hệ |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM | THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY6M | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | GIÁ/CÂY6M |
(75X75) | 1.4 | 18.20 | 285.000 | ||||
(14X14) | 0.9 | 1.70 | 28.000 | 1.8 | 22.00 | 342.000 | |
1.2 | 2.55 | 39.000 | 2.0 | 27.00 | 448.000 | ||
(16X16) | 0.9 | 2kg25 | 35.000 | (90X90) | 1.4 | 22.00 | 299.800 |
1.2 | 3kg10 | 48.500 | 1.8 | 27.00 | 414.900 | ||
2.0 | 31.00 | 544.000 | |||||
(20X20) | 0.9 | 2.60 | 43.500 | ||||
1.2 | 3.40 | 52.000 | (13X26) | 0.9 | 2.60 | 41.500 | |
1.4 | 4.60 | 68.000 | 1.2 | 3.40 | 52.300 | ||
(20×40) | 0.9 | 4.30 | 62.000 | ||||
1.2 | 5.50 | 86.500 | |||||
(25X25) | 0.9 | 3.30 | 53.500 | 1.4
| 7.00 | 104.000 | |
1.2 | 4.70 | 70.000 | (25X50) | 0.9 | 5.20 | 83.000 | |
1.4 | 5.90 | 91.000 | 1.2 | 7.20 | 109.000 | ||
1.8 | 7.40 | 119.000 | 1.4 | 9.10 | 133.000 | ||
2.0 | 1.8 | 11.00 | 183.000 | ||||
2.5 | hoa sen | 2.0 | 13.80 | 225.000 | |||
(30X60) | 0.9 | 6.00 | 102.000 | ||||
(30X30) | 1.2 | 8.50 | 131.000 | ||||
0.9 | 4.20 | 63.000 | 1.4 | 10.40 | 161.000 | ||
1.2 | 5.50 | 87.000 | 1.8 | 13.20 | 197.000 | ||
1.4 | 7.00 | 105.000 | 2.0 | 16.80 | 283.300 | ||
1.8 | 9.00 | 131.000 | (30×90) | 1.2 | 11.50 | 194.000 | |
2.0 | Liên Hệ | 1.4 | 14.50 | 240.000 | |||
2.5 | (40×80) | 1.2 | 11.00 | 173.000 | |||
3.0 | 1.4 | 14.00 | 212.000 | ||||
(40X40) | 1.0 | 6.20 | 97,000 | 1.8 | 17.50 | 275.000 | |
1.2 | 7.50 | 114.500 | 2.0 | 21.50 | 357.000 | ||
1.4 | 9.40 | 145.000 | (50×100) | 1.2 | 14.40 | 224.000 | |
1.8 | 12.00 | 179.000 | 1.4 | 17.80 | 271.000 | ||
2.0 | 14.20 | 227.000 | 1.8 | 22.00 | 343.000 | ||
Hoa sen | 2.3 | 17.00 | 275.000 | 2.0 | 27.00 | 429.300 | |
(50X50) | 1.2 | 9.50 | 149.000 | (60×120) | 1.4 | 22.00 | 343.000 |
1.4 | 11.80 | 180.600 | 1.8 | 27.00 | 420.000 | ||
1.8 | 14.80 | 225.000 | 2.0 | 32.00 | 543.000 | ||
2.0 | 18.00 | 289.000 | hoa sen | 3.0 | 50.00 | 773.000 | |
(60X60) | 1.4 | 14.00 | 229.000 | (100×100) | 1.4 | 23.00 | 399.000 |
1.8 | 17.50 | 283.000 | 1.8 | 28.50 | 519.000 |
Ngoài phân phối sắt thép xây dựng, Công ty chúng tôi còn cung cấp báo giá tôn Hoa Sen 2020, giá tôn xốp, giá tôn thường, giá tôn lạnh, giá xà gồ, xà gồ thép, giá thép hộp mạ kẽm Hoà phát 2020, thép hộp 50×100, thép tấm xây dựng, thép xây dựng cắt theo yêu cầu…
Hiện tại giá sắt thép xây dựng 2020 hôm nay thay đổi từng ngày để có giá chính xác và nhanh nhất quý khách xin vui lòng liên hệ:
Hotline: 0934 862 292 (Ms Dung) để nhận được Giá Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay.
– Có HOA HỒNG cho người giới thiệu đơn hàng sắt thép xây dựng. – Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT (10% ) & Chi phí vận chuyển sắt thép xây dựng, vật tư tới công trình. – Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh. – Phương thức thanh toán TIỀN MẶT – CHUYỂN KHOẢN
RẤT MONG ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG! Địa chỉ: 293 Bình Thành, KDC Vĩnh Lộc, Quận Bình Tân, TP HCM. Hotline: 0934 862 292 (Ms Dung) Điện thoại: 028.66829799 (P.KDoanh) – Fax: 028.62678446 Email: [email protected] Website: http://giasatthephcm.com⭐NHÀ PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG CẤP 1 HÙNG PHÁT⭐
Từ khóa » Thép Vuông 15x15
-
Thép Hộp Vuông 15x15, độ Dày 0.6 đến 1.5mm - LH 0889 811 486
-
THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN 13x13, 14x14, 15x15, 16x16, 18x18, 22x22
-
THÉP HỘP 15x15
-
Thép Hộp Vuông , Hộp Mạ Kẽm 12X12,14X14,15X15,16X16,19X19 ...
-
Thép Hộp 15x15 - Thép Nghệ An
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Hòa Phát Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay
-
Thép Hộp Vuông 12x12 , 14x14 , 15x15 , 16x16 , 19x19 , 20x20 ...
-
Bảng Báo Giá Thép Vuông đặc 2022
-
Thép Vuông đặc 3x3 , 4x4 , 5x5 , 6x6 , 8x8 , 10x10 , 12x12 , 15x15 ...
-
Bảng Giá Thép Hộp đen Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay
-
Báo Giá Thép Vuông đặc Tháng 07/2022, Barem Và Các Tính Trọng ...
-
Quy Cách Kích Thước Sắt Hộp: Vuông, Chữ Nhật – All Nhà Máy