Băng Giá Sắt Thép Hộp Vuông 10X10, 12X12, 14X14, 16X16 ...
Có thể bạn quan tâm
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG KHANH KIỀUĐịa chỉ: 47C Nguyễn Văn Đậu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Tp.HCMSĐT : 08.3515.5125 - 08.3515.5126 Fax : 08.3515.5124Hotline : 0904.729.792 - 0904.820.802 Chị LinhEmail : vlxdkhanhkieu@gmail.com - miennamsteel@gmail.com Website : satthepmiennam.com - vatlieuxaydungkhanhkieu.com
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng vật liệu xây dựng như sơn nước, thép ống, thép hộp, thép hình, sắt thép xây dựng,... với giá tốt nhất thị trường.Chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀ CỐT LÕI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng.
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá THÉP HỘP như sau
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼMĐộ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ: 0904.729.792 - 0904.820.802 Chị Linh
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
00 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Thép hộp vuông mạ kẽm | ||||||
01 | 10*20 | 0.8 | Cây | 45,500 | 12*12 | 0.8 | Cây | 36,000 |
02 | 1.0 | Cây | 55,000 | 14*14 | 0.8 | Cây | 30,500 | |
03 | 1.2 | Cây | 64,000 | 1.0 | Cây | 36,500 | ||
04 | 13*26 | 0.8 | Cây | 44,500 | 1.2 | Cây | 46,000 | |
05 | 1.0 | Cây | 54,000 | 1.4 | Cây | 62,000 | ||
06 | 1.2 | Cây | 61,000 | |||||
07 | 1.4 | Cây | 78,500 | 16*16 | 0.8 | Cây | 39,000 | |
08 | 20*40 | 0.8 | Cây | 70,500 | 1.0 | Cây | 45,000 | |
09 | 1.0 | Cây | 76,000 | 1.2 | Cây | 58,000 | ||
10 | 1.2 | Cây | 93,000 | 20*20 | 0.8 | Cây | 44,000 | |
11 | 1.4 | Cây | 112,000 | 1.0 | Cây | 51,000 | ||
12 | 1.7 | Cây | 148,500 | 1.2 | Cây | 62,500 | ||
13 | 2.0 | Cây | 172,000 | 1.4 | Cây | 76,000 | ||
14 | 25*50 | 0.8 | Cây | 88,000 | 1.7 | Cây | 87,500 | |
15 | 1.0 | Cây | 97,500 | 2.0 | Cây | 115,000 | ||
16 | 1.2 | Cây | 115,000 | |||||
17 | 1.4 | Cây | 145,000 | |||||
18 | 1.7 | Cây | 192,500 | 25*25 | 0.8 | Cây | 52,000 | |
19 | 2.0 | Cây | 228,500 | 1.0 | Cây | 64,500 | ||
20 | 30*60 | 0.8 | Cây | 108,000 | 1.2 | Cây | 79,000 | |
21 | 1.0 | Cây | 118,000 | 1.4 | Cây | 96,500 | ||
22 | 1.2 | Cây | 138,500 | 1.7 | Cây | 118,500 | ||
23 | 1.4 | Cây | 174,000 | 2.0 | Cây | 147,500 | ||
24 | 1.7 | Cây | 225,000 | 30*30 | 0.8 | Cây | 70,500 | |
25 | 2.0 | Cây | 261,000 | 1.0 | Cây | 76,500 | ||
26 | 2.5 | Cây | 343,000 | 1.2 | Cây | 92,000 | ||
27 | 3.0 | Cây | 396,000 | 1.4 | Cây | 114,500 | ||
28 | 30*90 | 1.2 | Cây | 210,000 | 1.7 | Cây | 151,000 | |
29 | 1.4 | Cây | 267,000 | 2.0 | Cây | 177,500 | ||
30 | 1.7 | Cây | 308,500 | 2.5 | Cây | 233,000 | ||
31 | ||||||||
32 | 40*80 | 0.8 | Cây | 145,000 | 40*40 | 0.8 | Cây | 93,000 |
33 | 1.0 | Cây | 174,000 | 1.0 | Cây | 104,500 | ||
34 | 1.2 | Cây | 189,500 | 1.2 | Cây | 124,000 | ||
35 | 1.4 | Cây | 235,000 | 1.4 | Cây | 154,500 | ||
36 | 1.7 | Cây | 296,000 | 1.7 | Cây | 200,000 | ||
37 | 2.0 | Cây | 376,500 | 2.0 | Cây | 242,500 | ||
38 | 2.5 | Cây | 475,000 | 2.5 | Cây | 322,500 | ||
39 | 3.0 | Cây | 556,500 | 3.0 | Cây | 378,500 | ||
40 | 50*50 | 1.2 | Cây | 158,500 | ||||
41 | 50*100 | 1.2 | Cây | 244,000 | 1.4 | Cây | 198,500 | |
42 | 1.4 | Cây | 295,000 | 1.7 | Cây | 248,500 | ||
43 | 1.7 | Cây | 381,000 | 2.0 | Cây | 292,500 | ||
44 | 2.0 | Cây | 464,500 | 2.5 | Cây | 388,500 | ||
45 | 2.5 | Cây | 616,500 | 3.0 | Cây | 472,500 | ||
46 | 3.0 | Cây | 723,500 | 60*60 | 1.2 | Cây | 220,000 | |
47 | 60*120 | 1.4 | Cây | 372,500 | 1.4 | Cây | 283,500 | |
48 | 1.7 | Cây | 472,500 | 75*75 | 1.2 | Cây | 268,000 | |
49 | 2.0 | Cây | 538,500 | 1.4 | Cây | 345,000 | ||
50 | 2.5 | Cây | 725,000 | 1.7 | Cây | 398,500 | ||
51 | 3.0 | Cây | 868,500 | 2.0 | Cây | 458,500 | ||
52 | 2.5 | Cây | 604,500 | |||||
53 | 3.0 | Cây | 718,500 | |||||
54 | 90*90 | 1.4 | Cây | 388,500 | ||||
55 | 1.7 | Cây | 482,500 | |||||
56 | 2.0 | Cây | 560,000 | |||||
57 | 2.5 | Cây | 724,500 | |||||
58 | 3.0 | Cây | 882,500 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐENĐộ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ: 0904.729.792 - 904.820.802 Chị Linh
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
00 | Thép hộp chữ nhật đen | Thép hộp vuông đen | ||||||
01 | 10*20 | 0.8 | Cây | 43,500 | 12*12 | 0.8 | Cây | 34,000 |
02 | 13*26 | 0.6 | Cây | 38,500 | 1.0 | Cây | 41,000 | |
03 | 0.8 | Cây | 40,000 | 14*14 | 0.6 | Cây | 25,500 | |
04 | 1.0 | Cây | 44,500 | 08 | Cây | 31,000 | ||
05 | 1.2 | Cây | 52,500 | 1.0 | Cây | 33,000 | ||
06 | 1.4 | Cây | 73,500 | 1.1 | Cây | 38,500 | ||
08 | 20*40 | 0.8 | Cây | 55,000 | 16*16 | 0.8 | Cây | 33,000 |
09 | 1.0 | Cây | 64,500 | 1.0 | Cây | 36,000 | ||
10 | 1.2 | Cây | 74,500 | 1.1 | Cây | 45,000 | ||
11 | 1.4 | Cây | 93,000 | 20*20 | 0.6 | Cây | 33,000 | |
12 | 25*50 | 0.8 | Cây | 70,000 | 0.8 | Cây | 35,000 | |
13 | 1.0 | Cây | 78,000 | 1.0 | Cây | 42,500 | ||
14 | 1.2 | Cây | 95,000 | 1.2 | Cây | 53,000 | ||
15 | 1.4 | Cây | 116,500 | 1.4 | Cây | 62,000 | ||
16 | 25*25 | 0.8 | Cây | 44,000 | ||||
17 | 30*60 | 0.8 | Cây | 85,000 | 1.0 | Cây | 54,000 | |
18 | 1.0 | Cây | 95,000 | 1.2 | Cây | 66,000 | ||
19 | 1.2 | Cây | 114,000 | 1.4 | Cây | 76,500 | ||
20 | 1.4 | Cây | 139,000 | 30*30 | 0.8 | Cây | 58,000 | |
21 | 1.7 | Cây | 178,500 | 1.0 | Cây | 64,000 | ||
22 | 30*90 | 1.1 | Cây | 178,500 | 1.2 | Cây | 74,500 | |
23 | 1.4 | Cây | 220,000 | 1.4 | Cây | 94,500 | ||
24 | 40*80 | 0.8 | Cây | 124,500 | 1.7 | Cây | 116,000 | |
25 | 1.0 | Cây | 134,500 | 40*40 | 0.8 | Cây | 80,000 | |
26 | 1.2 | Cây | 148,500 | 1.0 | Cây | 85,000 | ||
27 | 1.4 | Cây | 186,500 | 1.2 | Cây | 98,500 | ||
28 | 1.7 | Cây | 236,500 | 1.4 | Cây | 123,500 | ||
29 | 50*100 | 1.1 | Cây | 196,500 | 1.7 | Cây | 156,000 | |
30 | 1.4 | Cây | 232,000 | 2.0 | Cây | 198,000 | ||
31 | 1.7 | Cây | 293,500 | 2.5 | Cây | 238,000 | ||
32 | 2.0 | Cây | 338,000 | 50*50 | 1.1 | Cây | 128,500 | |
33 | 60*120 | 1.2 | Cây | 270,000 | 1.4 | Cây | 154,000 | |
34 | 1.4 | Cây | 302,000 | 1.7 | Cây | 191,000 | ||
35 | 1.7 | Cây | 384,000 | 2.0 | Cây | 236,500 | ||
36 | 60*60 | 3.2 | Cây | |||||
37 | 75*75 | 1.4 | Cây | 272,500 | ||||
38 | 90*90 | 1.4 | Cây | 362,000 |
Lưu ý:
- Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%, và chi phí vận chuyển trong nội thành Tp.HCM với đơn hàng trên 2 tấn.- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.- Dung sai hàng hóa +5% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chấp nhận đổi, trả hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải y như lúc nhận (không sơn, không gỉ, không cắt)- Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản.Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp sơn nước, thép ống, thép hình, tôn, xà gồ,...
MỌI THẮC MẮC VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0904.729.792 - 0904.820.802 CHỊ LINH
KÍNH CHÚC QUÝ KHÁCH SỨC KHỎE VÀ THÀNH ĐẠT !
Từ khóa gợi ý: Giá Sắt Vuông 10X10 Thép Hộp Vuông 30X30 Thép Hộp Vuông 20X20 Thép Vuông 10X10 Sắt Thép Hộp 30X30 Thép Hộp 10X10 Sắt Hộp 10X10 Thép Vuông 30X30 Sắt Vuông 30X30 Hộp Vuông 30X30 Thép Hộp 25X25 Sắt Hộp 25X25 Giá Sắt Thép Vuông Thép Hộp 30X30 Giá Thép Hộp Vuông Sắt Hộp 30X30 Giá Sắt Hộp Vuông Thép Hộp 20X20 Thép Hộp 20X20 Sắt Hộp 20X20Từ khóa » đơn Giá Thép Vuông 10x10
-
Thép Hộp 10x10, Báo Giá Sắt Hộp Vuông 10x10 (đen, Mạ Kẽm)
-
Bảng Báo Giá Thép Vuông đặc 2022
-
Giá Thép Hộp đen, Mạ Kẽm, Nhúng Nóng » 10x10 - 150x200
-
THÉP VUÔNG ĐẶC 10X10
-
THÉP HỘP VUÔNG ĐEN - HỘP KẼM 10X10, 14X14, 16X16
-
Thép Hộp Mạ Kẽm 10x10 Hòa Phát
-
Thép Hộp 10×10 - Báo Giá Thép Thép Hình Hộp 10x10 Mới Nhất Hiện ...
-
Thép Vuông đặc 10x10 - Thép Kiên Long
-
BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2022 - Thái Hòa Phát
-
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm 2022 Rẻ Nhất
-
Báo Giá Thép Vuông đặc Tháng 07/2022, Barem Và Các Tính Trọng ...
-
THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP MẠ KẼM 10×10 GIÁ RẺ
-
Thép Hộp Vuông : Giá Mới Nhất + Mọi Thứ Bạn Cần Biết