Bảng Giá Sơn Nippon 2021
Có thể bạn quan tâm
2020-12-17 08:46:42
Mục Lục
1. Giá bột trét tường 2. Giá sơn lót chống kiềm 3. Giá sơn ngoại thất 4. Giá sơn nội thất 5. Giá sơn chống thấmBảng giá sơn Nippon trước khi đưa ra thị trường thường được nghiên cứu kỹ dựa trên chất lượng, tính năng và mức độ cạnh tranh với các sản phẩm khác. Bảng giá được chuẩn bị từ trước đó 1-2 tháng cho các đại lý và có hiệu lực từ ngày 01/01/2021. Quý khách có nhu cầu cập nhật bảng giá sơn Nippon 2021 vui lòng liên hệ Hotline: 0934 060 067.
Quý khách hàng lưu ý, bảng giá trên chưa bao gồm phí chất màu, quý khách sau khi chọn mã màu các đại lý sơn Nippon mới có mức giá cụ thể dựa trên máy pha màu Nippon chính hãng.
1. Giá bột trét tường
| STT | SẢN PHẨM | SƠN GỐC/MÀU | BAO BÌ | ĐƠN GIÁ LẺ | GIÁ BÁN | TỶ LỆ CHIẾT SO VỚI GIÁ LẺ |
| 1 | Nippon Skimcoat nội thất | Trắng | Bao/40 Kg | 297,000 | 237,700 | 20% |
| 2 | Nippon Weathergard Skimcoat ngoại thất | Trắng | Bao/40 Kg | 368,000 | 292,700 | 20% |
2. Giá sơn lót chống kiềm
| STT | SẢN PHẨM | SƠN GỐC/MÀU | BAO BÌ | ĐƠN GIÁ LẺ | GIÁ BÁN ĐẠI LÝ/NHÀ THẦU | TỶ LỆ CHIẾT SO VỚI GIÁ LẺ |
| Sơn lót chống kiềm ngoài trời | ||||||
| 1 | Nippon Weathergard Sealear | Trắng | Th/18 Lít | 3,109,000 | 1,626,152 | 48% |
| Trắng | Lon/5 Lít | 947,000 | 495,176 | 48% | ||
| 2 | Super Matex Sealer | Trắng | Th/17 Lít | 1,691,000 | 897,138 | 47% |
| Trắng | Lon/5 Lít | 544,000 | 288,420 | 47% | ||
| 3 | NIPPON HITEX SEALER 5180 (GỐC DẦU) | Trắng | Th/20 Lít | 3,741,000 | 2,733,720 | 27% |
| Trắng | Lon/5 Lít | 956,000 | 698,060 | 27% | ||
| Sơn lót chống kiềm trong nhà | ||||||
| 4 | Nippon Odourless Sealer không mùi | Trắng | Th/18 Lít | 2,280,000 | 1,192,312 | 48% |
| Trắng | Lon/5 Lít | 673,000 | 351,560 | 48% | ||
| 5 | Matex Sealer | Trắng | Th/17 Lít | 1,114,000 | 591,261 | 47% |
| Trắng | Lon/5 Lít | 351,000 | 185,955 | 47% | ||
3. Giá sơn ngoại thất
| STT | SẢN PHẨM | SƠN GỐC/MÀU | BAO BÌ | ĐƠN GIÁ LẺ | GIÁ BÁN | TỶ LỆ CHIẾT SO VỚI GIÁ LẺ |
| 1 | Nippon Weathergard siêu bóng - Chống rêu mốc rất tốt - Chùi rửa tuyệt vời - Chống kiềm hóa - Bám dính tốt | Trắng | Lon/5 Lít | 1,884,000 | 870,672 | 54% |
| Lon/1 Lít | 388,000 | 182,512 | 53% | |||
| Gốc pha màu | Th/18 Lít | CTY BỎ | CTY BỎ | CTY BỎ | ||
| Lon/5 Lít | 1,884,000 | 914,056 | 51% | |||
| Lon/1 Lít | 388,000 | 191,488 | 51% | |||
| 2 | Nippon Weathergard Plus+ - Chống rêu mốc rất tốt - Chùi rửa tuyệt vời - Chống kiềm hóa - Bám dính tốt | Trắng | Th/18 Lít | 5,975,000 | 2,736,184 | 54% |
| Lon/5 Lít | 1,715,000 | 790,636 | 54% | |||
| Lon/1 Lít | 355,000 | 165,308 | 53% | |||
| Gốc pha màu | Th/18 Lít | 5,975,000 | 2,872,592 | 52% | ||
| Lon/5 Lít | 1,715,000 | 833,272 | 51% | |||
| Lon/1 Lít | 355,000 | 172,788 | 51% | |||
| 3 | Nippon Weathergard bóng - Chống rêu mốc rất tốt - Chùi rửa tuyệt vời - Chống kiềm hóa - Bám dính tốt | Trắng | Th/18 Lít | 5,975,000 | 2,736,184 | 54% |
| Lon/5 Lít | 1,715,000 | 790,636 | 54% | |||
| Lon/1 Lít | 355,000 | 165,308 | 53% | |||
| Gốc pha màu | Th/18 Lít | 5,975,000 | 2,872,320 | 52% | ||
| Lon/5 Lít | 1,715,000 | 833,272 | 51% | |||
| Lon/1 Lít | 355,000 | 172,788 | 51% | |||
| 4 | Nippon Supergard | Trắng | Th/18 Lít | 3,207,000 | 1,489,158 | 54% |
| Lon/5 Lít | 940,000 | 434,148 | 54% | |||
| Gốc pha màu | Th/18 Lít | 3,207,000 | 1,585,551 | 51% | ||
| Lon/5 Lít | 940,000 | 463,749 | 51% | |||
| 5 | Nippon Super Matex Chống rêu mốc, độ che phủ cao | Trắng | Th/18 Lít | 2,100,000 | 968,484 | 54% |
| Lon/5 Lít | 680,000 | 315,798 | 54% | |||
| Màu chuẩn | Th/18 Lít | 2,100,000 | 1,114,212 | 47% | ||
| Lon/5 Lít | 680,000 | 381,425 | 44% | |||
| Gốc pha màu | Th/18 Lít | 2,100,000 | 1,077,626 | 49% | ||
| Lon/5 Lít | 680,000 | 332,442 | 51% |
4. Giá sơn nội thất
| STT | SẢN PHẨM | SƠN GỐC/MÀU | BAO BÌ | ĐƠN GIÁ LẺ | GIÁ BÁN | TỶ LỆ CHIẾT SO VỚI GIÁ LẺ |
| 1 | Nippon Odourless All In 1 Siêu bóng không mùi | Trắng | Th/18 Lít | CTY BỎ | ||
| Lon/5 Lít | 1,541,000 | 715,836 | 54% | |||
| Lon/1 Lít | 344,000 | 160,820 | 53% | |||
| Gốc pha màu | Th/18 Lít | CTY BỎ | CTY BỎ | CTY BỎ | ||
| Lon/5 Lít | 1,541,000 | 752,488 | 51% | |||
| Lon/1 Lít | 344,000 | 167,552 | 51% | |||
| 2 | Nippon Odourless All In 1 Bóng không mùi | Trắng | Th/18 Lít | 4,359,000 | 2,024,088 | 54% |
| Lon/5 Lít | 1,339,000 | 621,588 | 54% | |||
| Lon/1 Lít | 298,000 | 137,632 | 54% | |||
| Gốc pha màu | Th/18 Lít | 4,359,000 | 2,133,296 | 51% | ||
| Lon/5 Lít | 1,339,000 | 653,004 | 51% | |||
| Lon/1 Lít | 298,000 | 146,608 | 51% | |||
| 3 | Nippon Odourless Spotless | Trắng | Th/18 Lít | 3,312,000 | 1,535,644 | 54% |
| Lon/5 Lít | 979,000 | 455,532 | 53% | |||
| Lon/1 Lít | 216,000 | 100,232 | 54% | |||
| Gốc pha màu | Th/18 Lít | 3,312,000 | 1,616,428 | 51% | ||
| Lon/5 Lít | 979,000 | 478,720 | 51% | |||
| Lon/1 Lít | 216,000 | 105,468 | 51% | |||
| 4 | Nippon Odourless chùi rửa vượt trội Chùi rửa tốt, bền màu, chống rêu mốc | Trắng | Th/18 Lít | 2,627,000 | 1,217,744 | 54% |
| Lon/5 Lít | 834,000 | 388,960 | 53% | |||
| Lon/1 Lít | 195,000 | 89,760 | 54% | |||
| Gốc pha màu | Th/18 Lít | 2,627,000 | 1,282,072 | 51% | ||
| Lon/5 Lít | 834,000 | 408,408 | 51% | |||
| Lon/1 Lít | 195,000 | 96,492 | 51% | |||
| 5 | Nippon Matex Super White Màng sơn phẳng mịn, đô che phủ cao | Siêu trắng | Th/18 Lít | 1,363,000 | 754,776 | 45% |
| Lon/4.8Kg | 338,000 | 186,912 | 45% | |||
| Nippon Matex Màng sơn phẳng mịn, đô che phủ cao | Gốc pha màu | Th/18 Lít | 1,521,000 | 751,608 | 51% | |
| Lon/5 Lít | 371,000 | 184,536 | 50% | |||
| 6 | Nippon Vatex Chống rêu mốc, rất kinh tế | Trắng | Th/17 Lít | 693,000 | 388,652 | 44% |
| Lon/4 Lít | 196,000 | 110,011 | 44% |
5. Giá sơn chống thấm
| STT | SẢN PHẨM | SƠN GỐC/MÀU | BAO BÌ | ĐƠN GIÁ LẺ | GIÁ BÁN | TỶ LỆ CHIẾT SO VỚI GIÁ LẺ |
| 1 | Sơn chống thấm Nippon WP100 | Màu ghi | Th/18 Kg | 2,998,000 | 1,567,808 | 48% |
| Lon/5 Kg | 860,000 | 449,548 | 48% | |||
| Lon/1 Kg | 184,000 | 95,744 | 48% | |||
| 2 | Sơn chống thấm Nippon WP 200 | Xám nhạt-201, Xám đậm-202,Vàng nhạt-203 | Th/20KG | 2,961,000 | 1,548,360 | 48% |
| Lon/ 6KG | 953,000 | 498,168 | 48% |
Bảng giá chính xác sẽ có sự giao động tại từng thời điểm bán hàng cũng như ảnh hưởng bởi các chương trình khuyến mãi của nhà sản xuất. Khách hàng cần những thông tin chính xác hơn về bảng màu, tính toán khối lượng cũng như mức giá bán cuối cùng hãy liên hệ cho chúng tôi theo thông tin bên dưới.
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÀNH VẠN PHÁT HỆ THỐNG SIÊU THỊ SƠN CHÍNH HÃNG PAINTMART Chi nhánh 1: 439/13 Lê Văn Quới, P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh Chi nhánh 2: D10/8 quốc lộ 1A, ấp 4, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh Website: paintmart.vn Tổng Đài: 1900 234 535 Hotline: 0902 359 377/ 0934 060 067 . Điện thoại: 02866 810 415
Dánh dấu: Bảng giá sơn Nippon 2021Từ khóa » Bảng Báo Giá Sơn Nippon 2021
-
BÁO GIÁ SƠN NIPPON | BẢNG GIÁ SƠN NIPPON AN TIẾN HƯNG
-
Bảng Báo Giá Sơn Nippon Mới Nhất 2022
-
Bảng Giá Sơn Nippon 2021 - Paintmart
-
Bảng Báo Giá Sơn Nippon Mới Cập Nhật
-
Bảng Giá Thị Trường Sơn Nippon Năm 2022
-
Bảng Giá Sơn Nippon Mới Nhất 2022 Tại TAVACO
-
Bảng Báo Giá Sơn Nippon Mới Nhất 2022 – Sơn Nippon Nội Ngoại Thất
-
Bảng Giá Bán Lẻ Sơn Nippon Năm 2022
-
Báo Giá Sơn Nippon Nội Thất & Ngoại Thất Chính Hãng Năm 2022
-
Bảng Giá Sơn Nippon Tháng 4 Năm 2021
-
Bảng Giá Sơn Nippon Nội Ngoại Thất
-
Bảng Giá Sơn Nippon Cập Nhật Hôm Nay 2022
-
Bảng Báo Giá Sơn Nippon 2022 - #Top 1 Nhà Phân Phối Sơn Tại Việt ...