Bảng Giá Tấm Nhựa Mica Đài Loan, Trung Quốc 2022 Bình Dương
Có thể bạn quan tâm
Tấm nhựa mica hiện nay là loại vật tư được sử dụng rất phổ biến trong thi công quảng cáo và xây dựng. Tại thị trường Việt Nam nói chung và Bình Dương nói riêng có rất nhiều cửa hàng, đại lý phân phối với bảng báo giá tấm mica chênh lệch nhau rất nhiều khiến người tiêu dùng hoang mang. Để giúp Quý khách hàng có được giá tấm nhựa mica rẻ nhất, TOP3 Mỹ Phước Bình Dương xin được gửi bảng giá chuẩn nhất, mới nhất năm 2022.
Mục lục- Báo giá tấm mica 2023
- 1. Báo giá mica Đài Loan
- 2. Báo giá mica Trung Quốc
- 3. Báo giá mica Malaysia
- Mua tấm mica giá rẻ, chất lượng tại TOP3 Mỹ Phước Bình Dương
Báo giá tấm mica 2023
Các sản phẩm tấm mica có xuất xứ từ các nước như Đài Loan, Trung Quốc, Malaysia là những sản phẩm phổ biến hơn cả tại thị trường Việt Nam. Mica xuất xứ từ mỗi quốc gia sẽ có thêm nhiều thương hiệu khác nhau nên giá tấm nhựa mica cũng có sự chênh lệch, khác biệt rất rõ ràng. TOP3 Bình Dương xin gửi đến bạn bảng giá từng loại mica cụ thể để bạn dễ dàng so sánh trước khi đưa ra quyết định mua sản phẩm.
Bảng giá mica sẽ được chúng tôi cập nhật liên tục theo tháng nhưng vẫn có những biến động nhất định so với khi đặt hàng trực tiếp (nhất là với những đơn lớn sẽ có mức giá mica rất tốt). Quý khách hàng vui lòng liên hệ số hotline 0977 344 297 để được tư vấn và báo giá rẻ nhất.
1. Báo giá mica Đài Loan
Nhắc đến mica tới từ Đài Loan thì không thể không nhắc đến 2 thương hiệu hàng đầu là Fusheng và Chochen. Đây là dòng sản phẩm mica cao cấp với chất lượng hàng đầu cùng mẫu mã đa dạng, đủ kích thước do đó giá mica Đài Loan cũng sẽ cao hơn so với những thương hiệu mica khác.
ĐỘ DÀY TẤM | MÀU TRONG KÍNH (Trong suốt) | MÀU XUYÊN ĐÈN (Màu trắng sữa, cháo) | MÀU ĐỤC (Màu xanh, đỏ, đen,…) |
Mica FS 1.5mm (1830 x 1220mm) | 460.000 | - | - |
Mica FS 1.8mm | 620.000 | 660.000 | 700.000 |
Mica FS 2mm | 657.000 | 697.000 | 737.000 |
Mica FS 2.5mm | 793.000 | 833.000 | 873.000 |
Mica FS 2.8mm | 885.000 | 925.000 | 965.000 |
Mica FS 3mm | 948.000 | 988.000 | 1.028.000 |
Mica FS 3.8mm | 1.201.000 | 1.241.000 | 1.281.000 |
Mica FS 4mm | 1.264.000 | 1.304.000 | 1.344.000 |
Mica FS 4.5mm | 1.422.000 | 1.462.000 | 1.502.000 |
Mica FS 4.8mm | 1.517.000 | 1.557.000 | 1.597.000 |
Mica FS 5mm | 1.581.000 | 1.621.000 | 1.661.000 |
Mica FS 5.8mm | 1.834.000 | 1.874.000 | 1.914.000 |
Mica FS 6mm | 1.897.000 | 1.937.000 | 1.997.000 |
Mica FS 7.8mm | 2.465.000 | 2.505.000 | 2.545.000 |
Mica FS 8mm | 2.529.000 | 2.569.000 | 2.609.000 |
Mica FS 9mm | 2.846.000 | 2.886.000 | 2.926.000 |
Mica FS 10mm | 3.162.000 | 3.202.000 | 3.242.000 |
Mica FS 12mm | 3.794.000 | 3.834.000 | 3.874.000 |
Mica FS 15mm | 4.743.000 | 4.783.000 | 4.823.000 |
Mica FS 18mm | 5.691.000 | 5.731.000 | 5.771.000 |
Mica FS 20mm | 6.324.000 | 6.364.000 | 6.404.000 |
Bảng báo giá mica FS Đài Loan (khổ 1220x2440mm)
ĐỘ DÀY TẤM | MÀU TRONG KÍNH (Trong suốt) | MÀU XUYÊN ĐÈN (Màu trắng sữa, cháo) | MÀU ĐỤC (Màu xanh, đỏ, đen,…) |
Mica Chochen 1.5mm (1830 x 1220mm) | 460.000 | - | - |
Mica Chochen 1.8mm | 620.000 | 660.000 | 700.000 |
Mica Chochen 2mm | 657.000 | 697.000 | 737.000 |
Mica Chochen 2.5mm | 793.000 | 833.000 | 873.000 |
Mica Chochen 2.8mm | 885.000 | 925.000 | 965.000 |
Mica Chochen 3mm | 948.000 | 988.000 | 1.028.000 |
Mica Chochen 3.8mm | 1.201.000 | 1.241.000 | 1.281.000 |
Mica Chochen 4mm | 1.264.000 | 1.304.000 | 1.344.000 |
Mica Chochen 4.5mm | 1.422.000 | 1.462.000 | 1.502.000 |
Mica Chochen 4.8mm | 1.517.000 | 1.557.000 | 1.597.000 |
Mica Chochen 5mm | 1.581.000 | 1.621.000 | 1.661.000 |
Mica Chochen 5.8mm | 1.834.000 | 1.874.000 | 1.914.000 |
Mica Chochen 6mm | 1.897.000 | 1.937.000 | 1.997.000 |
Mica Chochen 7.8mm | 2.465.000 | 2.505.000 | 2.545.000 |
Mica Chochen 8mm | 2.529.000 | 2.569.000 | 2.609.000 |
Mica Chochen 9mm | 2.846.000 | 2.886.000 | 2.926.000 |
Mica Chochen 10mm | 3.162.000 | 3.202.000 | 3.242.000 |
Mica Chochen 12mm | 3.794.000 | 3.834.000 | 3.874.000 |
Mica Chochen 15mm | 4.743.000 | 4.783.000 | 4.823.000 |
Mica Chochen 18mm | 5.691.000 | 5.731.000 | 5.771.000 |
Mica Chochen 20mm | 6.324.000 | 6.364.000 | 6.404.000 |
Mica Chochen 25mm | 8.558.000 | - | - |
Mica Chochen 30mm | 10.269.000 | - | - |
Mica Chochen 40mm | 17.241.000 | - | - |
Mica Chochen 50mm | 23.909.000 | - | - |
Bảng báo giá mica Chochen Đài Loan (khổ 1220x2440mm)
2. Báo giá mica Trung Quốc
Ưu điểm lớn nhất của các dòng mica Trung Quốc là giá rẻ, thậm chí có những sản phẩm mica giá SIÊU RẺ nên được rất nhiều khách hàng lựa chọn. Mặc dù có giá rẻ nhưng chất lượng của mica Trung Quốc cũng không thua kém quá nhiều so với mica Đài Loan.
SẢN PHẨM | KHỔ TẤM | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
Mica gương trắng, vàng (1.2mm) | 1220 x 1830mm | 2.100.000 | Mica Trung Quốc hàng 1,7mm có màu trong, trắng sữa, màu đỏ, màu xanh dương, màu vàng |
Mica thủy Đài Loan (2mm) | 1220 x 1830mm | 1.800.000 | |
Mica dày 1.2mm | 1220 x 2440mm | - | |
Mica dày 1.5mm | - | ||
Mica dày 1.7mm | 386.000 | ||
Mica dày 2.6mm | 578.000 | ||
Mica dày 2.7mm | 600.000 | ||
Mica dày 3.8mm | 813.000 | ||
Mica dày 4.4mm | 931.000 | ||
Mica dày 4.7mm | 993.000 | ||
Mica dày 6.9mm | 1.454.000 | ||
Mica dày 8.5mm | 1.781.000 |
Bảng giá mica Trung Quốc
STT | Độ dày tấm | Đơn giá | Ghi chú |
1 | Mica PS 1.8mm | 395.000 | Mica PS có màu trong kính và trắng sữa (hàng loại II) |
2 | Mica PS 2.0mm | 435.000 | |
3 | Mica PS 2.5mm | 540.000 | |
4 | Mica PS 2.8mm | 600.000 | |
5 | Mica PS 3mm | 640.000 | |
6 | Mica PS 3.8mm | 800.000 | |
7 | Mica PS 4mm | 850.000 | |
8 | Mica PS 4.5mm | 950.000 |
Bảng báo giá mica PS
3. Báo giá mica Malaysia
Đây cũng là loại tấm nhựa mica giá rẻ với chất lượng khá tốt, giúp khách hàng tối ưu được chi phí so với công năng sử dụng.
Bảng báo giá mica Malaysia
LƯU Ý CHUNG:
- Giá mica trên chưa bao gồm VAT
- Giá chưa bao gồm vận chuyển
- Miễn phí vận chuyển với đơn hàng trên 50 tấm
- Cần xuất hóa đơn xin liên hệ trực tiếp
- Hàng chính hãng, đủ kich thước, đủ li
>>> XEM THÊM: Tấm nhựa mica khổ lớn
Mua tấm mica giá rẻ, chất lượng tại TOP3 Mỹ Phước Bình Dương
Cửa hàng, đại lý bán tấm mica tại Bình Dương có rất nhiều nhưng để tìm được đơn vị uy tín, bán giá chuẩn thì lại khá khó. Tấm nhựa mica hiện nay bị làm giả rất nhiều, nếu không biết cách kiểm tra sẽ rất dễ mua phải hàng giả, hàng nhái kém chất lượng. Quý khách hàng có nhu cầu mua tấm mica giá rẻ với chất lượng cao xin vui lòng liên hệ với TOP3 Mỹ Phước. Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp mica nói chung và các loại vật tư quảng cáo uy tín tại Bình Dương. Đến với chúng tôi bạn sẽ nhận được sự chăm sóc cũng như những ưu đãi tốt nhất.
Tại kho của TOP3 Bình Dương luôn có đủ kích thước và mã màu mica, nếu Quý khách hàng có nhu cầu riêng về kích thước xin vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá trực tiếp.
Thông tin liên hệ
Cửa hàng TOP3 Mỹ Phước Bình Dương
- Địa chỉ: KP. 3B, P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương (Đối diện cổng Mỹ Phước 3)
- Hotline mua hàng: 0977.344.297 (Mr Vân)
- Email: nguyenvan.topba@gmail.com
Trên đây là bảng báo giá tấm mica 2022 mới nhất của TOP3, với những đơn hàng lớn sẽ có giá vô cùng hấp dẫn nên hãy liên hệ với chúng tôi luôn nhé.
>>> XEM THÊM:
- Kích thước tấm mica tiêu chuẩn 2022
- Gia công mica theo yêu cầu tại Bình Dương, TP Hồ Chí Minh
Tìm kiếm liên quan:
- Tấm nhựa mica cứng
- Bảng giá tấm lợp mica
- Giá mica trong 1mm
- Giá tấm nhựa mica trong
- Tấm nhựa mica dẻo
Từ khóa » Bảng Giá Mica 3mm
-
Bảng Giá Mica Trong Dày 3mm Theo Thương Hiệu
-
Bảng Giá Mica Trong Trung Quốc 1.8mm 2mm 3mm 4mm 5mm
-
Giá Tấm Mica Trong 3mm Cao Cấp Chính Hãng Tốt Nhất Hiện Nay
-
Bảng Giá Tấm Mica Hàng Chuẩn Kích Thước Cập Nhật 2022
-
Bảng Báo Giá Tấm Nhựa Mica Đài Loan 2022 - Sơn Băng
-
Bảng Báo Giá Tấm Nhựa Mica [NEW 2022] - Sơn Băng
-
Mica Trong Giá Bao Nhiêu? Bảng Giá Mica Tấm 2021
-
Báo Giá Tấm Mica Trong 2mm, 3mm, 5mm, 8mm, 10mm ... Mới Nhất ...
-
Mica Trong Dày 3mm (3Ly) Giá Cực Rẻ - Vật Liệu Nhà Xanh
-
[Sơn Băng] - Bảng Báo Giá Tấm Nhựa Mica Năm 2022 - SBGROUP
-
Bảng Báo Giá Tấm Nhựa Mica Trung Quốc - Tổng Kho Alu TOP3
-
Giá Mica Trong Suốt Là Bao Nhiêu? - Bảng Hiệu Quảng Cáo
-
Bảng Giá Tấm Nhựa Mica Đài Loan SH đầu Ngựa & Mua ở đâu