Bảng Giá Thép Hình Hôm Nay Mới Nhất - Thép Mạnh Hà
Có thể bạn quan tâm
- Bảng giá thép hình hôm nay mới nhất
- Báo giá thép hình U hôm nay
- Báo giá thép hình I hôm nay
- Báo giá thép hình H hôm nay
- Báo giá thép hình V đen
- Báo giá thép hình V mạ kẽm
- Sản phẩm thép hình mới cập nhật
Bảng giá thép hình hôm nay mới nhất
Báo giá thép hình mới nhất vừa được Tôn Thép Mạnh Hà cập nhật từ bảng giá của các nhà sản xuất. Kính gửi quý khách hàng tham khảo. Nếu quý khách cần mua thép hình với số lượng lớn với giá tốt. Xin vui lòng liên hệ phòng kinh doanh qua hotline 0917.02.03.03 (Ms. Châu) - 0789.373.666 (Mr. Hợp) - 0902.774.111 (Ms. Trang) để được chúng tôi hỗ trợ báo giá thép hình kèm chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg.
Khi xây dựng công trình càng nhiều cần một số lượng lớn thép hình, cũng vì thế mà các đơn vị cung ứng tranh thủ cơ hội nâng giá thép lên khiến thị trường bị dao động. Tôn Thép Mạnh Hà là công ty cung cấp sắt thép xây dựng uy tín luôn cam kết đem đến cho khách hàng mức giá tốt nhất thị trường. Dưới đây là bảng giá thép hình được chúng tôi cập nhật mới nhất, quý khách hãy tham khảo và đưa ra lựa chọn tốt nhất cho mình.
- Bảng báo giá thép hình đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển đến tận công trình trong bán kính 500km.
- Đặt mua thép hình số lượng bao nhiêu cũng có. Hỗ trợ vận chuyển ngay trong ngày để đảm bảo tiến độ thi công công trình của chủ đầu tư.
- Sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Chất lượng sản phẩm cực tốt, không cong vênh, gỉ sét.
- Khách hàng có thể thanh toán sau khi đã kiểm kê đầy đủ về số lượng cũng như chất lượng thép đã giao.
- Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg với đơn hàng lớn.
- Có % hoa hồng cho người giới thiệu.
Báo giá thép hình U hôm nay
STT | Giá thép hình U | Xuất xứ | Barem (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây 6m) |
1 | Thép U40*2.5ly | VN | 9.00 | 33,111 | 298,000 |
2 | Thép U50*25*3ly | VN | 13.50 | 22,630 | 305,500 |
3 | Thép U50*4.5ly | VN | 20.00 | 27,700 | 554,000 |
4 | Thép U60 - 65*35*3ly | VN | 17.00 | 20,206 | 343,500 |
5 | Thép U60 - 65*35*4.5ly | VN | 30.00 | 26,600 | 798,000 |
6 | Thép U80*40*3ly | VN | 22.5 - 23.5 | 387,000 | |
7 | Thép U80*40*4 - 4.5ly | VN | 30.50 | 16,852 | 514,000 |
8 | Thép U100*45*3.5 - 4ly | VN | 31.5 - 32.5 | 544,000 | |
9 | Thép U100*45*4ly | VN | 35.00 | 19,114 | 669,000 |
10 | Thép U100*45*5ly | VN | 45.00 | 17,311 | 779,000 |
11 | Thép U100*45*5.5ly | VN | 52 - 56 | 923,500 | |
12 | Thép U120*50*4ly | VN | 41 - 42 | 710,000 | |
13 | Thép U120*50*5 - 5.5ly | VN | 54 - 55 | 930,000 | |
14 | Thép U120*65*5.2ly | VN | 70.20 | 16,695 | 1,172,000 |
15 | Thép U120*65*6ly | VN | 80.40 | 16,700 | 1,342,680 |
16 | Thép U140*60*4ly | VN | 54.00 | 16,422 | 886,800 |
17 | Thép U140*60*5ly | VN | 64 - 65 | 1,103,000 | |
18 | Thép U150*75*6.5ly | VN | 111.6 | 16,400 | 1,830,240 |
19 | Thép U160*56*5 - 5.2ly | VN | 71.5 - 72.5 | 1,253,000 | |
20 | Thép U160*60*5.5ly | VN | 81 - 82 | 1,402,000 | |
21 | Thép U180*64*5.3ly | NK | 80.00 | 19,688 | 1,575,000 |
22 | Thép U180*68*6.8ly | NK | 112.00 | 17,500 | 1,960,000 |
23 | Thép U200*65*5.4ly | NK | 102.00 | 17,500 | 1,785,000 |
24 | Thép U200*73*8.5ly | NK | 141.00 | 17,500 | 2,467,500 |
25 | Thép U200*75*9ly | NK | 154.80 | 17,500 | 2,709,000 |
26 | Thép U250*76*6.5ly | NK | 143.40 | 18,600 | 2,667,240 |
27 | Thép U250*80*9ly | NK | 188.40 | 18,600 | 3,504,240 |
28 | Thép U300*85*7ly | NK | 186.00 | 19,500 | 3,627,000 |
29 | Thép U300*87*9.5ly | NK | 235.20 | 19,498 | 4,586,000 |
30 | Thép U400 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
31 | Thép U500 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg |
Báo giá thép hình I hôm nay
STT | Giá thép hình I | Xuất xứ | Barem (Kg/m) | Giá Kg | Giá Cây 6m | Giá Cây 12m |
1 | Thép I100*50*4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100*50*4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120*65*4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120*65*4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150*75*7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150*75*7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198*99*4.5*7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I200*100*5.5*8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248*124*5*8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250*125*6*9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298*149*5.5*8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300*150*6.5*9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346*174*6*9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350*175*7*11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396*199*9*14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400*200*8*13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450*200*9*14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496*199*9*14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500*200*10*16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600*200*11*17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700*300*13*24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg |
Báo giá thép hình H hôm nay
STT | Giá thép hình H | Xuất xứ | Barem (Kg/m) | Giá Kg | Giá Cây 6m | Giá Cây 12m |
1 | Thép H100*100*6*8ly | POSCO | 17.20 | 19,100 | 1,971,120 | 3,942,240 |
2 | Thép H125*125*6.5*9 | POSCO | 23.80 | 19,100 | 2,727,480 | 5,454,960 |
3 | Thép H148*100*6*9 | POSCO | 21.70 | 19,100 | 2,486,820 | 4,973,640 |
4 | Thép H150*150*7*10 | POSCO | 31.50 | 19,100 | 3,609,900 | 7,219,800 |
5 | Thép H194*150*6*9 | POSCO | 30.60 | 19,100 | 3,506,760 | 7,013,520 |
6 | Thép H200*200*8*12 | POSCO | 49.90 | 19,100 | 5,718,540 | 11,437,080 |
7 | Thép H244*175*7*11 | POSCO | 44.10 | 19,100 | 5,053,860 | 10,107,720 |
8 | Thép H250*250*9*14 | POSCO | 72.40 | 19,100 | 8,297,040 | 16,594,080 |
9 | Thép H294*200*8*12 | POSCO | 56.80 | 19,100 | 6,509,280 | 13,018,560 |
10 | Thép H300*300*10*15 | POSCO | 94.00 | 19,100 | 10,772,400 | 21,544,800 |
11 | Thép H350*350*12*19 | POSCO | 137.00 | 19,100 | 15,700,200 | 31,400,400 |
12 | Thép H340*250*9*14 | POSCO | 79.70 | 19,100 | 9,133,620 | 18,267,240 |
13 | Thép H390*30010*16 | POSCO | 107.00 | 19,100 | 12,262,200 | 24,524,400 |
14 | Thép H400*400*13*21 | POSCO | 172.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
15 | Thép H440*300*11*18 | POSCO | 124.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg |
Báo giá thép hình V đen
STT | Giá thép V đen | Độ dày (ly) | Barem (Kg/cây) | Giá Cây 6m (VNĐ) |
1 | V25x25 | 2.00 | 5.00 | 87,800 |
2.50 | 5.40 | 94,824 | ||
3.50 | 7.20 | 124,272 | ||
2 | V30x30 | 2.00 | 5.50 | 90,200 |
2.50 | 6.30 | 100,170 | ||
2.80 | 7.30 | 116,070 | ||
3.00 | 8.10 | 128,790 | ||
3.50 | 8.40 | 133,560 | ||
3 | V40x40 | 2.00 | 7.50 | 119,250 |
2.50 | 8.50 | 130,900 | ||
2.80 | 9.50 | 146,300 | ||
3.00 | 11.00 | 169,400 | ||
3.30 | 11.50 | 177,100 | ||
3.50 | 12.50 | 192,500 | ||
4.00 | 14.00 | 215,600 | ||
4 | V50x50 | 2.00 | 12.00 | 190,800 |
2.50 | 12.50 | 192,500 | ||
3.00 | 13.00 | 200,200 | ||
3.50 | 15.00 | 231,000 | ||
3.80 | 16.00 | 246,400 | ||
4.00 | 17.00 | 261,800 | ||
4.30 | 17.50 | 269,500 | ||
4.50 | 20.00 | 308,000 | ||
5.00 | 22.00 | 338,800 | ||
5 | V63x63 | 5.00 | 27.50 | 431,750 |
6.00 | 32.50 | 510,250 | ||
6 | V70x70 | 5.00 | 31.00 | 496,000 |
6.00 | 36.00 | 576,000 | ||
7.00 | 42.00 | 672,000 | ||
7.50 | 44.00 | 704,000 | ||
8.00 | 46.00 | 736,000 | ||
7 | V75x75 | 5.00 | 33.00 | 528,000 |
6.00 | 39.00 | 624,000 | ||
7.00 | 45.50 | 728,000 | ||
8.00 | 52.00 | 832,000 | ||
8 | V80x80 | 6.00 | 42.00 | 735,000 |
7.00 | 48.00 | 840,000 | ||
8.00 | 55.00 | 962,500 | ||
9 | V90x90 | 7.00 | 55.50 | 971,250 |
8.00 | 61.00 | 1,067,500 | ||
9.00 | 67.00 | 1,172,500 | ||
10 | V100x100 | 7.00 | 62.00 | 1,085,000 |
8.00 | 66.00 | 1,155,000 | ||
10.00 | 86.00 | 1,505,000 | ||
11 | V120x120 | 10.00 | 105.00 | 1,890,000 |
12.00 | 126.00 | 2,268,000 | ||
12 | V130x130 | 10.00 | 108.80 | 2,012,800 |
12.00 | 140.40 | 2,597,400 | ||
13.00 | 156.00 | 3,198,000 | ||
13 | V150x150 | 10.00 | 138.00 | 2,829,000 |
12.00 | 163.80 | 3,357,900 | ||
14.00 | 177.00 | 3,628,500 | ||
15.00 | 202.00 | 4,141,000 | ||
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg |
Báo giá thép hình V mạ kẽm
STT | Giá thép V mạ kẽm | Độ dày (ly) | Barem (Kg/cây) | Giá Cây 6m (VNĐ) |
1 | V25x25 | 2.00 | 5.00 | 107,800 |
2.50 | 5.40 | 116,424 | ||
3.50 | 7.20 | 153,072 | ||
2 | V30x30 | 2.00 | 5.50 | 112,200 |
2.50 | 6.30 | 125,370 | ||
2.80 | 7.30 | 145,270 | ||
3.00 | 8.10 | 161,190 | ||
3.50 | 8.40 | 167,160 | ||
3 | V40x40 | 2.00 | 7.50 | 149,250 |
2.50 | 8.50 | 164,900 | ||
2.80 | 9.50 | 184,300 | ||
3.00 | 11.00 | 213,400 | ||
3.30 | 11.50 | 223,100 | ||
3.50 | 12.50 | 242,500 | ||
4.00 | 14.00 | 271,600 | ||
4 | V50x50 | 2.00 | 12.00 | 238,800 |
2.50 | 12.50 | 242,500 | ||
3.00 | 13.00 | 252,200 | ||
3.50 | 15.00 | 291,000 | ||
3.80 | 16.00 | 310,400 | ||
4.00 | 17.00 | 329,800 | ||
4.30 | 17.50 | 339,500 | ||
4.50 | 20.00 | 388,000 | ||
5.00 | 22.00 | 426,800 | ||
5 | V63x63 | 5.00 | 27.50 | 541,750 |
6.00 | 32.50 | 640,250 | ||
6 | V70x70 | 5.00 | 31.00 | 620,000 |
6.00 | 36.00 | 720,000 | ||
7.00 | 42.00 | 840,000 | ||
7.50 | 44.00 | 880,000 | ||
8.00 | 46.00 | 920,000 | ||
7 | V75x75 | 5.00 | 33.00 | 660,000 |
6.00 | 39.00 | 780,000 | ||
7.00 | 45.50 | 910,000 | ||
8.00 | 52.00 | 1,040,000 | ||
8 | V80x80 | 6.00 | 42.00 | 903,000 |
7.00 | 48.00 | 1,032,000 | ||
8.00 | 55.00 | 1,182,500 | ||
9 | V90x90 | 7.00 | 55.50 | 1,193,250 |
8.00 | 61.00 | 1,311,500 | ||
9.00 | 67.00 | 1,440,500 | ||
10 | V100x100 | 7.00 | 62.00 | 1,333,000 |
8.00 | 66.00 | 1,419,000 | ||
10.00 | 86.00 | 1,849,000 | ||
11 | V120x120 | 10.00 | 105.00 | 2,310,000 |
12.00 | 126.00 | 2,772,000 | ||
12 | V130x130 | 10.00 | 108.80 | 2,448,000 |
12.00 | 140.40 | 3,159,000 | ||
13.00 | 156.00 | 3,822,000 | ||
13 | V150x150 | 10.00 | 138.00 | 3,381,000 |
12.00 | 163.80 | 4,013,100 | ||
14.00 | 177.00 | 4,336,500 | ||
15.00 | 202.00 | 4,949,000 | ||
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg |
Lưu ý, tại thời điểm bạn tham khảo thì giá thép hình rất có thể đã thay đổi, tuy nhiên chúng giá thực tế sẽ không chênh lệch quá nhiều so với bảng giá niêm yết ở trên. Nếu có bất cứ thắc mắc hoặc cần được hỗ trợ mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua đường dây nóng hotline. Nhân viên chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp và tận tâm sẵn sàng hỗ trợ quý khách 24/7 và đem đến một trải nghiệm mua hàng tuyệt vời nhất chỉ có tại Tôn Thép Mạnh Hà.
Hotline tư vấn & hỗ trợ mua thép hình 24/7: 0932.337.337 - 0902.774.111 - 0789.373.666 - 0917.02.03.03
Sản phẩm thép hình mới cập nhật
Từ khóa » Cửa Sắt Thép Hình
-
Thép Hình - Báo Giá Thép Hình - Bảng Giá Thép Hình Hôm Nay
-
Công Ty, đại Lý, Cửa Hàng, Kho Thép Hình Gần đây
-
Giá Sắt Thép Hình H 100, 125, 150, 175, 200, 300, 400 Tại Huyện ...
-
Thông Tin Về Cửa Cổng Sắt Tốt Nhất Hiện Nay
-
Báo Giá Thép Hình H Mới Nhất Tháng 08/2022 | Cập Nhập 24h Qua !
-
Báo Giá Thép Hình Mới Nhất Tháng 08/2022
-
Thép La Là Gì? Giá Thép La Các Loại Và Quy Cách Tiêu Chuẩn
-
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay 12/08/2022
-
ỨNG DỤNG THÉP HÌNH I- BÁO GIÁ - Tôn Thiên Tân
-
Ưu điểm Tuyệt Vời Cửa Sắt Thép
-
Mẫu Cửa Cổng Sắt 4 Cánh - Thép Nghệ An
-
Thép Hình V - CÔNG TY TNHH TRƯỜNG SÁNG
-
Tôn Thép Sáng Chinh | Sắt Thép Xây Dựng - ✔️ Sáng Chinh 16/08 ...