Bảng Giá Thép Hình Tháng 5 - Thép Hình Đủ Mọi Quy Cách
Có thể bạn quan tâm
⭐⭐⭐NHÀ PHÂN PHỐI SẮT THÉP CẤP 1 HÙNG PHÁT⭐⭐⭐
Địa chỉ: 293 Bình Thành, KDC Vĩnh Lộc, Quận Bình Tân, TP HCM. Hotline: 0934 862 292 (Ms.Dung) Điện thoại: 028.66829799 – 0906 379 678 (P.KDoanh) – Fax: 028.62678446 Email: [email protected] Website: http://giasatthephcm.comNHÀ PHÂN PHỐI SẮT THÉP CẤP 1 HÙNG PHÁT là nhà phân phối các sản phẩm Sắt Thép Xây Dựng Chính Hãng lâu đời trong ngành. Với nhiều năm kinh nghiệm phân phối Thép Hình H, Thép Hình I, Thép Hình U, Thép Hình V, Thép Hình Z đầy đủ các kích thước chủng loại cho các công trình, hạng mục lớn trên Cả Nước.
Cung cấp đầy đủ chứng từ CO, CQ, Hóa đơn chứng từ xuất sứ rõ ràng. Chắc chắn sẽ mang lại cho Quý Khách Sản phẩm tốt nhất với dịch vụ hoàn hảo nhất.
Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý Khách hàng bảng báo Giá Thép Hình Hôm Nay Tháng 07/2022:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H
THÉP H | |||
H100*100*6*8TQ | 103.2 | Cây 6m | 1.598.000 |
H125*125*6.5*9TQ | 141.6 | Cây 6m | 1.856.000 |
H150*150*7*10TQ | 189 | Cây 6m | 2.340.000 |
H150*150*7*10JINXN | 189 | Cây 6m | 2.384.000 |
H200*200*8*12TQ | 299.4 | Cây 6m | 3.350.000 |
H200*200*8*12JINXI | 299.4 | Cây 6m | 3.551.000 |
H250*250*9*14TQ | 434.4 | Cây 6m | 5.092.000 |
H250*250*9*14JINXI | 434.4 | Cây 6m | 5.099.000 |
H300*300*10*15JINXI | 564 | Cây 6m | 6.499.000 |
H350*350*12*19JINXI | 822 | Cây 6m | 9.289.000 |
H400*400*13*21JINXI | 1032 | Cây 6m | 11.890.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I
Thép I | |||
Tên hàng | Kg/Cây | Đơn vị tính | Đơn giá |
I100*50 * 3 Vn | 42 | Cây 6m | 689.600 |
I100*200×5.5 Posco | 21kg3/m | Cây 6m | 967.000 |
I120 * 60 * 3 VN | 52 | Cây 6m | 799.600 |
I120 * 60 * 3 TQ | 49 | Cây 6m | 810.000 |
I150*75*5*7 Posco | 84 | Cây 6m | 1.320.000 |
I150*75*5*7 VN | 74 | Cây 6m | 1.170.200 |
I198*99*4.5*7TQ | 109.2 | Cây 6m | 1.630.000 |
I198*99*4.5*7 Posco | 109.2 | Cây 6m | 1.730.800 |
I200*100*5.5*8 Posco | 127.8 | Cây 6m | 1.880.000 |
I200*100*5.5*8TQ | 127.8 | Cây 6m | 1.582.000 |
I248*124*5*8 Posco | 154.2 | Cây 6m | 2.425.000 |
I248*124*5*8 TQ | 154.2 | Cây 6m | 1.670.000 |
I250*125*6*9 Posco | 177.6 | Cây 6m | 2.540.000 |
I250*125*6*9 TQ | 177.6 | Cây 6m | 1.796.000 |
I298*149*5.5*8 Posco | 192 | Cây 6m | 1.869.000 |
I298*149*5.5*8TQ | 192 | Cây 6m | 1.915.000 |
I300*150*6.5*9TQ | 220.2 | Cây 6m | 2.265.000 |
I300*150 Posco | 220.2 | Cây 6m | 2.309.000 |
I346*174*6*6TQ | 248.4 | Cây 6m | 2.539.000 |
I350*175*7*11TQ | 297.6 | Cây 6m | 3.029.000 |
I350*175*7*11 Posco | 297.6 | Cây 6m | 3.048.000 |
I396*199*7*11 Posco | 339.6 | Cây 6m | 3.578.000 |
I400*200*8*13 Posco | 396 | Cây 6m | 4.170.000 |
I446*199*8*12TQ | 397.2 | Cây 6m | 4.183.000 |
I450*200*9*14TQ | 456 | Cây 6m | 4.695.000 |
I450*200*9*14 Posco | 456 | Cây 6m | 4.697.000 |
I496*199*9*14 Posco | 477 | Cây 6m | 5.115.000 |
I500*200*10*16TQ | 537.6 | Cây 6m | 5.950.000 |
I500*200*10*16 Posco | 537.6 | Cây 6m | 5.557.000 |
I596*199*10*15 Posco | 567.6 | Cây 6m | 5.867.000 |
I600*200*11*17 Posco | 636 | Cây 6m | 6.388.000 |
I700*300*13*24HQ | 1.110 | Cây 6m | 11.812.000 |
I800*300*14*26 Posco | 1260 | Cây 6m | 13.460.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V
STT | QUY CÁCH | ĐVT | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
1 | V25*25*1.5*6m | Cây | 4.5 | 66.000 |
2 | V25*25*2*6m | Cây | 5 | 72.500 |
3 | V25*25*2.5*6m | Cây | 5.5 | 78.000 |
4 | V30*30*2*6m | Cây | 5 | 65.000 |
5 | V30*30*2.5*6m | Cây | 5.5 | 70.000 |
6 | V30*30*3*6m | Cây | 7.5 | 93.500 |
7 | V40*40*3*6m | Cây | 10 | 131.000 |
8 | V40*40*3.5*6m | Cây | 11.5 | 143.000 |
9 | V40*40*4*6m | Cây | 12.5 | 154.000 |
10 | V50*50*2.5*6m | Cây | 12.5 | 160.000 |
11 | V50*50*3*6m | Cây | 14 | 171.000 |
12 | V50*50*3.5*6m | Cây | 15 | 183.000 |
13 | V50*50*4*6m | Cây | 17 | 201.000 |
14 | V50*50*4.5*6m | Cây | 19 | 229.000 |
15 | V50*50*5*6m | Cây | 21 | 252.000 |
16 | V63*63*4*6m | Cây | 21.5 | 267.000 |
17 | V63*63*5*6m | Cây | 27.5 | 338.000 |
18 | V63*63*6*6m | Cây | 23.5 | 396.000 |
19 | V70*70*5*6m | Cây | 31 | liên hệ |
20 | V70*70*7*6m | Cây | 44 | liên hệ |
21 | V75*75*4*6m | Cây | 31.5 | |
22 | V75*75*5*6m | Cây | 34 | |
23 | V75*75*6*6m | Cây | 37 | |
24 | V75*75*7*6m | Cây | 46 | |
25 | V75*75*8*6m | Cây | 52 | |
26 | V80*80*6*6m | Cây | 43 | |
27 | V80*80*7*6m | Cây | 48 | |
28 | V80*80*8*6m | Cây | 55 | |
29 | V90*90*7*6m | Cây | 53 | |
30 | V90*90*8*6m | Cây | 62 | |
31 | V100*100*8*6m | Cây | 67 | |
32 | V100*100*9*6m | Cây | 78 | |
33 | V100*100*10*6m | Cây | 86 | |
34 | V120*120*10*6m | Cây | 219 | |
35 | V120*120*12*6m | Cây | 259 | |
36 | V130*130*10*6m | Cây | 236 | |
37 | V130*130*12*6m | Cây | 282 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ U
THÉP U | THÉP TẤM | ||||||
Tên hàng | Kg/CÂY | ĐVT | Đơn giá | Tên hàng | Kg/tấm | ĐVT | |
U50 | 14 | CÂY 6M | 211.00 | 2LI(1.25*2.5) | 49.06 | Tấm | 780.000 |
U63 | 17 | CÂY 6M | 250.000 | 3LI(1.5*6) | 211.95 | Tấm | 2.266.000 |
U75*40 | 41.5 | CÂY 6M | 516.500 | 4LI(1.5*6) | 282.6 | Tấm | 2.787.000 |
U80VNM | 22 | CÂY 6M | 314.000 | 5LI(1.5*6) | 353.25 | Tấm | 3.509.000 |
U80D | 33 | CÂY 6M | 416.000 | 5LI(2*6) | 471 | Tấm | 4.545.000 |
U80TQM | 24 | CÂY 6M | 310.000 | 6LI(1.5*6) | 423.9 | Tấm | 4.132.000 |
U80TQD | 33 | CÂY 6M | 399.000 | 8LI(1.5*6) | 565.2 | Tấm | 5.474.000 |
U100TQM | 33 | CÂY 6M | 374.000 | 10LI(1.5*6) | 706.5 | Tấm | 6.620.000 |
U100VNM | 33 | CÂY 6M | 410.000 | 12LI(1.5*6) | 847.8 | Tấm | 7.860.000 |
U100VND | 40 | CÂY 6M | 521.000 | 14LI(1.5*6) | 989.1 | Tấm | 9.900.000 |
U100VND | 45 | CÂY 6M | 625.000 | 16LI(1.5*6) | 1130.4 | Tấm | 11.352.000 |
U100TQD | 45 | CÂY 6M | 517.000 | 20LI(1.5*6) | 1413 | Tấm | 13.995.000 |
U100*45*5LITQ | 46 | CÂY 6M | 619.000 | 22LI(1.5*6) | 1554.3 | Tấm | 15.422.000 |
U100*49*5.4TQ | 51 | CÂY 6M | 649.500 | 25LI(1.5*6) | 1766.25 | Tấm | 17.460.000 |
U120TQM | 42 | CÂY 6M | 496.000 | 12LI(2*6) | 1130.4 | Tấm | 10.990.000 |
U120*48VNM | 42 | CÂY 6M | 592.000 | 14LI(2*6) | 1318.8 | Tấm | 13.425.000 |
U120*48VND | 54 | CÂY 6M | 746.000 | 16LI(2*6) | 1507.2 | Tấm | 15.081.000 |
U120*48TQD | 56 | CÂY 6M | 650.000 | 18LI(2*6) | 1695.6 | Tấm | 16.990.000 |
U125*65*6TQ | 80.4 | CÂY 6M | 975.000 | 20LI(2*6) | 1884 | Tấm | 18.864.000 |
U140*48*4 | 54 | CÂY 6M | 623.000 | 22LI(2*6) | 2072.4 | Tấm | 20.710.000 |
U140VNM | 54 | CÂY 6M | 701.000 | 25LI(2*6) | 2355 | Tấm | 23.580.000 |
U140*5.5 | 65 | CÂY 6M | 870.000 | 30LI(2*6) | 2826 | Tấm | 28.500.000 |
U150*75*6.5 | 111.6 | CÂY 6M | 1.350.000 | 40LI(2*6) | 3768 | Tấm | 37.630.000 |
U160*56*5.2TQ | 75 | CÂY 6M | 995.000 | 50LI(2*6) | 4710 | Tấm | 46.760.000 |
U160*56*5.2VN | 75 | CÂY 6M | 994.000 | 3LI gân(1.5*6) | 239 | Tấm | 2.800.000 |
U160*60*5.5VN | 81 | CÂY 6M | 1.231.000 | 4LI gân(1.5*6) | 309.6 | Tấm | 3.373.000 |
U180*64*5.3TQ | 90 | CÂY 6M | 1.208.000 | 5LI gân(1.5*6) | 380.25 | Tấm | 3.951.000 |
U180*68*6.8TQ | 111.6 | CÂY 6M | 1.450.000 | 6LI gân(1.5*6) | 450.9 | Tấm | 4.820.000 |
U200*65*5.4TQ | 102 | CÂY 6M | 1.343.000 | 8LI gân(1.5*6) | 592.2 | Tấm | 6.322.000 |
U200*73*8.5TQ | 141 | CÂY 6M | 1.780.000 | ||||
U200*75*9TQ | 154.8 | CÂY 6M | 1.993.000 | ||||
U250*76*6.5 | 143.4 | CÂY 6M | 1.893.000 | ||||
U250*80*9 | 188.4 | CÂY 6M | 2.442.000 | ||||
U300*85*7 | 186 | CÂY 6M | 2.414.000 | ||||
U300*87*9.5 | 235.2 | CÂY 6M | 2.990.000 |
Công ty Chúng tôi chuyên cung cấp sỉ & lẻ Sắt Thép Xây Dựng, Tôn, Xà Gồ, Thép Tấm, Giàn Giáo, Coffa…
Hiện tại Giá THÉP HÌNH đang thay đổi từng ngày để có giá chính xác và tốt nhất quý khách xin vui lòng liên hệ:
Hotline: 0934 862 292 (Ms.Dung) để nhận được Giá Thép Hình Hôm Nay.
– Có HOA HỒNG cho người giới thiệu. – Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT (10% ) & Chi phí vận chuyển tới công trình. – Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh. – Phương thức thanh toán TIỀN MẶT – CHUYỂN KHOẢN.
RẤT MONG ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG!
Từ khóa » đơn Giá Thép Hình I300
-
MTP Xin Gửi đến Quý Khách Báo Giá Thép I300 Mới Nhất Của Nhà Máy Posco Việt Nam. Chúng Tôi Cam Kết: + Thép Hình I300 Chính Hãng Posco, Chất Lượng Cao + Có đầy đủ CO/CQ Từ Nhà Máy + Giao Hàng Tận Công Trình. ... Báo Giá Thép I300 Nhà Máy Posco.
-
Bảng Báo Giá Thép Hình I300 - ✔️ Sáng Chinh 19/07/2022
-
Thép Hình I300 Posco Giá Rẻ
-
Bảng Báo Giá Thép Hình I300
-
Thép Hình Chữ I 300 X 150 - Giá Sắt Thép Vn .Com
-
Báo Giá Thép Hình Chữ I Mới Nhất Tháng 07/2022
-
Báo Giá Thép I : I100, I120, I150, I200, I250, I198, I300, I350, ...., I1000
-
Thép Hình U, I, V, H - Bảng Giá Thép Hình Hôm Nay
-
Bảng Báo Giá Thép I : I100, I150, I200, I250, I300, I350, I400 Giá Rẻ ...
-
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH CHỮ I100, 120, 150, 180, 200, 250
-
Bảng Báo Giá Thép Hình I - Sài Gòn CMC Tháng Bảy/2022
-
Thép Hình I 100, I120, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500
-
Bảng Giá Thép Hình Chữ I100, I200, I250, I300, I350, I400, I500 Giá ...