BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2022 - Thái Hòa Phát
- LIÊN HỆ
- TUYỂN DỤNG
- Trang chủ
- THÉP HÌNH
- THÉP HÌNH V
- THÉP HÌNH H
- THÉP HÌNH I
- THÉP HÌNH U
- THÉP HỘP
- THÉP HỘP CHỮ NHẬT
- THÉP HỘP VUÔNG
- THÉP TẤM
- THÉP TẤM GÂN
- THÉP TẤM TRƠN
- THÉP ỐNG TRÒN
- THÉP ỐNG MẠ KẼM
- THÉP ỐNG ĐEN
- THÉP ỐNG ĐÚC
- TÔN
- TÔN LẠNH
- TÔN MÀU
- XÀ GỒ
- XÀ GỒ Z
- XÀ GỒ C
- GIỚI THIỆU
- DỰ ÁN
- TƯ VẤN
- TIN TỨC
- LIÊN HỆ
Hotline 0971298787 | |
- THÉP HÌNH
- THÉP HÌNH V
- THÉP HÌNH H
- THÉP HÌNH I
- THÉP HÌNH U
- THÉP HỘP
- THÉP HỘP CHỮ NHẬT
- THÉP HỘP VUÔNG
- THÉP TẤM
- THÉP TẤM GÂN
- THÉP TẤM TRƠN
- THÉP ỐNG TRÒN
- THÉP ỐNG MẠ KẼM
- THÉP ỐNG ĐEN
- THÉP ỐNG ĐÚC
- TÔN
- TÔN LẠNH
- TÔN MÀU
- XÀ GỒ
- XÀ GỒ Z
- XÀ GỒ C
- Trang chủ
- THÉP HỘP
+ Chuyên cung cấp sắt thép chất lượng và uy tín.
+ Giá tốt nhất thị trường.
+ Đa dạng nguồn hàng.
+ Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
+ Vận chuyển nhanh chóng.
+ Hotline liên hệ: 0971 298 787
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
- Bảng giá thép hộp mạ kẽm - Thái Hòa Phát
- Bảng giá thép hình chữ nhật mạ kẽm - Ánh Hòa (01/11/2024)
- Bảng giá thép hình vuông mạ kẽm - Ánh Hòa (01/11/2024)
- Bảng giá thép hình chữ nhật mạ kẽm - Hoà Phát (01/11/2024)
- Bảng giá thép hình vuông mạ kẽm - Hoà Phát (01/11/2024)
- Bảng giá thép hộp đen - Thái Hòa Phát
- Bảng giá thép hình chữ nhật đen - Hoà Phát (01/11/2024)
- Bảng giá thép hình vuông đen - Hoà Phát (01/11/2024)
Thép hộp được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng, cầu đường,... Dưới đây là bảng giá thép hộp được Thái Hòa Phát cập nhật mới nhất vào ngày 01/11/2024.
Lưu ý: Do sự biến động của thị trường thép, nên bảng giá thép hộp có thể thay đổi mỗi ngày. Quý khách hàng có nhu cầu báo giá xin vui lòng liên hệ trực tiếp với hotline 0971 298 787 để được tư vấn và báo giá miễn phí nhé!
Bảng giá thép hộp mạ kẽm - Thái Hòa Phát
Bảng giá thép hình chữ nhật mạ kẽm - Ánh Hòa (01/11/2024)
Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).
STT | Tên sản phẩm & Quy cách | Độ dày (mm) | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Cây) |
1 | Thép hình chữ nhật (13x26) | 0.75 | 2.5 | 200 | 46.250 |
0.85 | 2.9 | 200 | 53.650 | ||
0.95 | 3.2 | 200 | 59.200 | ||
1.05 | 3.6 | 200 | 66.600 | ||
1.15 | 3.8 | 200 | 70.300 | ||
2 | Thép hình chữ nhật (20x40) | 0.75 | 4.0 | 98 | 74.000 |
0.85 | 4.5 | 98 | 83.250 | ||
0.95 | 5.0 | 98 | 92.500 | ||
1.05 | 5.4 | 98 | 98.820 | ||
1.15 | 6.0 | 98 | 109.800 | ||
1.35 | 6.7 | 98 | 122.610 | ||
1.65 | 8.5 | 98 | 155.550 | ||
3 | Thép hình chữ nhật (25x50) | 0.75 | 5.5 | 50 | 101.750 |
0.85 | 5.8 | 50 | 107.300 | ||
0.95 | 6.5 | 50 | 120.250 | ||
1.05 | 6.8 | 50 | 124.440 | ||
1.15 | 7.6 | 50 | 139.080 | ||
1.35 | 8.7 | 50 | 159.210 | ||
4 | Thép hình chữ nhật (30x60) | 0.75 | 6.3 | 50 | 116.550 |
0.85 | 6.8 | 50 | 125.800 | ||
0.95 | 7.5 | 50 | 138.750 | ||
1.05 | 8.4 | 50 | 153.720 | ||
1.15 | 9.2 | 50 | 168.360 | ||
1.35 | 10.4 | 50 | 190.320 | ||
1.65 | 13.0 | 50 | 237.900 | ||
1.95 | 15.6 | 50 | 285.480 | ||
5 | Thép hình chữ nhật (30x90) | 1.05 | 11.2 | 50 | 204.960 |
1.15 | 14.0 | 50 | 256.200 | ||
1.65 | 17.2 | 50 | 314.760 | ||
6 | Thép hình chữ nhật (40x80) | 0.85 | 9.3 | 50 | 170.190 |
0.95 | 10.2 | 50 | 186.660 | ||
1.05 | 11.5 | 50 | 210.450 | ||
1.15 | 12.5 | 50 | 228.750 | ||
1.35 | 14.0 | 50 | 256.200 | ||
1.65 | 17.5 | 50 | 320.250 | ||
1.95 | 21.5 | 50 | 393.450 | ||
7 | Thép hình chữ nhật (50x100) | 1.05 | 14.5 | 50 | 265.350 |
1.15 | 15.5 | 50 | 283.650 | ||
1.35 | 17.5 | 50 | 320.250 | ||
1.65 | 22.5 | 50 | 411.750 | ||
1.95 | 26.3 | 20 | 481.290 | ||
8 | Thép hình chữ nhật (60x120) | 1.35 | 21.5 | 20 | 393.450 |
1.65 | 27.5 | 20 | 503.250 | ||
1.95 | 32.17 | 20 | 588.711 |
Bảng giá thép hình vuông mạ kẽm - Ánh Hòa (01/11/2024)
Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).
STT | Tên sản phẩm & Quy cách | Độ dày (mm) | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Cây) |
1 | Thép hình vuông (14x14) | 0.75 | 1.75 | 200 | 34.475 |
0.85 | 2.05 | 200 | 40.385 | ||
0.95 | 2.2 | 200 | 43.340 | ||
1.05 | 2.5 | 200 | 49.250 | ||
2 | Thép hình vuông (20x20) | 0.75 | 2.5 | 100 | 46.250 |
0.85 | 2.9 | 100 | 53.650 | ||
0.95 | 3.15 | 100 | 58.275 | ||
1.05 | 3.5 | 100 | 64.050 | ||
1.15 | 3.8 | 100 | 69.540 | ||
1.35 | 4.4 | 100 | 80.520 | ||
3 | Thép hình vuông (25x25) | 0.75 | 3.3 | 100 | 61.050 |
0.85 | 3.7 | 100 | 68.450 | ||
0.95 | 4.1 | 100 | 75.850 | ||
1.05 | 4.5 | 100 | 82.350 | ||
1.15 | 4.9 | 100 | 89.670 | ||
1.35 | 5.5 | 100 | 100.650 | ||
4 | Thép hình vuông (30x30) | 0.75 | 4.0 | 100 | 74.000 |
0.85 | 4.5 | 100 | 83.250 | ||
0.95 | 5.0 | 100 | 92.500 | ||
1.05 | 5.4 | 100 | 98.820 | ||
1.15 | 6.0 | 100 | 109.800 | ||
1.35 | 6.7 | 100 | 122.610 | ||
1.65 | 8.5 | 100 | 155.550 | ||
5 | Thép hình vuông (40x40) | 0.85 | 5.8 | 100 | 107.300 |
0.95 | 6.8 | 100 | 125.800 | ||
1.05 | 7.5 | 100 | 137.250 | ||
1.15 | 8.0 | 100 | 146.400 | ||
1.35 | 9.3 | 100 | 170.190 | ||
1.65 | 11.5 | 100 | 210.450 | ||
6 | Thép hình vuông (50x50) | 1.05 | 9.2 | 100 | 168.360 |
1.15 | 10.0 | 100 | 183.000 | ||
1.35 | 11.6 | 100 | 212.280 | ||
1.65 | 14.8 | 100 | 270.840 | ||
1.95 | 17.5 | 100 | 320.250 | ||
7 | Thép hình vuông (75x75) | 1.35 | 17.5 | 25 | 320.250 |
1.65 | 22.0 | 25 | 402.600 | ||
8 | Thép hình vuông (90x90) | 1.35 | 21.5 | 25 | 393.450 |
1.65 | 27.5 | 25 | 503.250 | ||
1.95 | 33.16 | 25 | 606.828 | ||
9 | Thép hình vuông (100x100) | 1.35 | 23.0 | 25 | 420.900 |
1.65 | 28.8 | 20 | 527.040 | ||
1.95 | - | 20 | Liên hệ |
Bảng giá thép hình chữ nhật mạ kẽm - Hoà Phát (01/11/2024)
Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).
STT | Tên sản phẩm & Quy cách | Độ dày (mm) | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Cây) |
1 | Thép hình chữ nhật (13x26) | 1.2 | 4.08 | 105 | 80.580 |
1.4 | 4.7 | 105 | 92.825 | ||
2 | Thép hình chữ nhật (20x40) | 1.0 | 5.43 | 72 | 107.243 |
1.2 | 6.46 | 72 | 127.585 | ||
1.4 | 7.47 | 72 | 147.533 | ||
1.8 | 9.44 | 72 | 186.440 | ||
2.0 | 10.4 | 72 | 205.400 | ||
3 | Thép hình chữ nhật (25x50) | 1.0 | 6.84 | 72 | 135.090 |
1.2 | 8.15 | 72 | 160.963 | ||
1.4 | 9.45 | 72 | 186.638 | ||
1.8 | 11.98 | 72 | 236.605 | ||
2.0 | 13.23 | 72 | 261.293 | ||
4 | Thép hình chữ nhật (30x60) | 1.0 | 8.25 | 50 | 162.938 |
1.2 | 9.85 | 50 | 194.538 | ||
1.4 | 11.43 | 50 | 225.743 | ||
1.8 | 14.53 | 50 | 286.968 | ||
2.0 | 16.05 | 50 | 316.988 | ||
5 | Thép hình chữ nhật (40x80) | 1.0 | 11.0 | 32 | 217.250 |
1.2 | 13.24 | 32 | 261.490 | ||
1.4 | 15.38 | 32 | 303.755 | ||
1.8 | 19.61 | 32 | 387.296 | ||
2.0 | 21.7 | 32 | 428.575 | ||
6 | Thép hình chữ nhật (50x100) | 1.2 | 16.75 | 18 | 330.813 |
1.4 | 19.33 | 18 | 381.768 | ||
1.8 | 24.69 | 18 | 487.628 | ||
2.0 | 27.34 | 18 | 539.965 | ||
7 | Thép hình chữ nhật (60x120) | 1.8 | 29.79 | 18 | 588.353 |
2.0 | 33.01 | 18 | 651.948 |
Bảng giá thép hình vuông mạ kẽm - Hoà Phát (01/11/2024)
Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).
STT | Tên sản phẩm & Quy cách | Độ dày (mm) | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Cây) |
1 | Thép hình vuông (14x14) | 1.2 | 2.84 | 100 | 56.090 |
1.4 | 3.33 | 100 | 65.768 | ||
2 | Thép hình vuông (20x20) | 1.2 | 4.2 | 100 | 82.950 |
1.4 | 4.83 | 100 | 95.393 | ||
1.8 | 6.05 | 100 | 119.488 | ||
3 | Thép hình vuông (25x25) | 1.2 | 5.33 | 100 | 105.268 |
1.4 | 6.15 | 100 | 121.463 | ||
1.8 | 7.75 | 100 | 153.063 | ||
4 | Thép hình vuông (30x30) | 1.2 | 6.46 | 81 | 127.585 |
1.4 | 7.4 | 81 | 146.150 | ||
1.8 | 9.44 | 81 | 186.440 | ||
2.0 | 10.4 | 81 | 205.400 | ||
5 | Thép hình vuông (40x40) | 1.2 | 8.72 | 49 | 172.220 |
1.4 | 10 | 49 | 197.500 | ||
1.8 | 12.5 | 49 | 246.875 | ||
2.0 | 14.17 | 49 | 279.858 | ||
6 | Thép hình vuông (50x50) | 1.2 | 10.98 | 36 | 216.855 |
1.4 | 12.74 | 36 | 251.615 | ||
1.8 | 16.22 | 36 | 320.345 | ||
2.0 | 17.94 | 36 | 354.315 | ||
7 | Thép hình vuông (60x60) | 1.4 | 15.38 | 25 | 303.755 |
1.8 | 19.61 | 25 | 387.298 | ||
8 | Thép hình vuông (90x90) | 1.8 | 29.79 | 16 | 588.353 |
2.0 | 33.01 | 16 | 651.948 | ||
9 | Thép hình vuông (100x100) | 1.8 | 33.17 | 16 | 655.108 |
2.0 | 36.76 | 16 | 726.010 | ||
10 | Thép hình vuông (150x150) | 1.8 | 50.14 | 16 | Liên hệ |
2.0 | 55.62 | 16 | Liên hệ |
Bảng giá thép hộp đen - Thái Hòa Phát
Bảng giá thép hình chữ nhật đen - Hoà Phát (01/11/2024)
Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).
STT | Tên sản phẩm & Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Cây) |
1 | Thép hình chữ nhật đen (13x26) | 7 dem | 2.46 | 105 | Liên hệ |
8 dem | 2.79 | 105 | 60.404 | ||
9 dem | 3.12 | 105 | 67.548 | ||
1.0 li | 3.45 | 105 | 74.693 | ||
1.1 li | 3.77 | 105 | 81.621 | ||
1.2 li | 4.08 | 105 | 88.332 | ||
1.4 li | 4.7 | 105 | 96.115 | ||
2 | Thép hình chữ nhật đen (20x40) | 7 dem | 3.85 | 72 | Liên hệ |
8 dem | 4.38 | 72 | 94.827 | ||
9 dem | 4.9 | 72 | 106.085 | ||
1.0 li | 5.43 | 72 | 117.560 | ||
1.1 li | 5.94 | 72 | 128.601 | ||
1.2 li | 6.46 | 72 | 139.859 | ||
1.4 li | 7.47 | 72 | 152.762 | ||
1.5 li | 7.97 | 72 | 162.987 | ||
1.8 li | 9.44 | 72 | 183.608 | ||
2.0 li | 10.4 | 72 | 192.920 | ||
3 | Thép hình chữ nhật đen (25x50) | 8 dem | 5.51 | 72 | 119.292 |
9 dem | 6.18 | 72 | 133.797 | ||
1.0 li | 6.84 | 72 | 148.086 | ||
1.1 li | 7.5 | 72 | 162.375 | ||
1.2 li | 8.15 | 72 | 176.448 | ||
1.4 li | 9.45 | 72 | 193.253 | ||
1.5 li | 10.09 | 72 | 206.341 | ||
1.8 li | 11.98 | 72 | 233.011 | ||
2.0 li | 13.23 | 72 | 245.417 | ||
2.5 li | 16.25 | 72 | 301.438 | ||
4 | Thép hình chữ nhật đen (30x60) | 8 dem | 6.64 | 50 | 143.756 |
9 dem | 7.45 | 50 | 161.293 | ||
1.0 li | 8.25 | 50 | 178.613 | ||
1.1 li | 9.05 | 50 | 195.933 | ||
1.2 li | 9.85 | 50 | 213.253 | ||
1.4 li | 11.43 | 50 | 233.744 | ||
1.5 li | 12.21 | 50 | 249.695 | ||
1.8 li | 14.53 | 50 | 282.609 | ||
2.0 li | 16.05 | 50 | 297.728 | ||
2.5 li | 19.78 | 50 | 366.919 | ||
2.8 li | 21.97 | 50 | 407.544 | ||
3.0 li | 23.4 | 50 | 434.070 | ||
5 | Thép hình chữ nhật đen (40x80) | 1.2 li | 13.24 | 32 | 286.646 |
1.4 li | 15.38 | 32 | 314.521 | ||
1.5 li | 16.45 | 32 | 336.403 | ||
1.8 li | 19.61 | 32 | 381.415 | ||
2.0 li | 21.7 | 32 | 402.535 | ||
2.3 li | 24.8 | 32 | 460.040 | ||
2.5 li | 26.85 | 32 | 498.068 | ||
3.0 li | 31.88 | 32 | 591.374 | ||
6 | Thép hình chữ nhật đen (50x100) | 1.1 li | 15.37 | 18 | 332.761 |
1.2 li | 16.75 | 18 | 362.638 | ||
1.4 li | 19.33 | 18 | 395.299 | ||
1.5 li | 20.68 | 18 | 422.906 | ||
1.8 li | 24.69 | 18 | 480.221 | ||
2.0 li | 27.34 | 18 | 507.157 | ||
2.5 li | 33.89 | 18 | 628.660 | ||
3.0 li | 40.36 | 18 | 748.678 | ||
4.0 li | 53.5 | 18 | 992.425 | ||
7 | Thép hình chữ nhật đen (60x120) | 1.4 li | 23.5 | 18 | 480.575 |
1.8 li | 29.79 | 18 | 579.416 | ||
2.0 li | 33.01 | 18 | 612.336 | ||
2.5 li | 40.98 | 18 | 760.179 | ||
2.8 li | 45.7 | 18 | 847.735 | ||
3.0 li | 48.83 | 18 | 905.797 | ||
4.0 li | 64.21 | 18 | 1.191.096 | ||
8 | Thép hình chữ nhật đen (100x150) | 3.0 li | 68.62 | 16 | Liên hệ |
4.0 li | 90.58 | 16 | Liên hệ | ||
5.0 li | 112.1 | 16 | Liên hệ |
Bảng giá thép hình vuông đen - Hoà Phát (01/11/2024)
Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).
STT | Tên sản phẩm & Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Cây) |
1 | Thép hình vuông đen (12x12) | 7 dem | 1.47 | 100 | Liên hệ |
8 dem | 1.66 | 100 | Liên hệ | ||
9 dem | 1.85 | 100 | Liên hệ | ||
2 | Thép hình vuông đen (14x14) | 6 dem | 1.5 | 100 | Liên hệ |
7 dem | 1.74 | 100 | Liên hệ | ||
8 dem | 1.97 | 100 | 42.651 | ||
9 dem | 2.19 | 100 | 47.414 | ||
1.0 li | 2.41 | 100 | 52.177 | ||
1.1 li | 2.63 | 100 | 56.940 | ||
1.2 li | 2.84 | 100 | 61.486 | ||
1.4 li | 3.323 | 100 | 67.955 | ||
3 | Thép hình vuông đen (16x16) | 7 dem | 2.0 | 100 | Liên hệ |
8 dem | 2.27 | 100 | 49.146 | ||
9 dem | 2.53 | 100 | 54.775 | ||
1.0 li | 2.79 | 100 | 60.404 | ||
1.1 li | 3.04 | 100 | 65.816 | ||
1.2 li | 3.29 | 100 | 71.229 | ||
1.4 li | 3.85 | 100 | 78.733 | ||
4 | Thép hình vuông đen (20x20) | 7 dem | 2.53 | 100 | Liên hệ |
8 dem | 2.87 | 100 | 62.136 | ||
9 dem | 3.21 | 100 | 69.497 | ||
1.0 li | 3.54 | 100 | 76.641 | ||
1.1 li | 3.87 | 100 | 83.786 | ||
1.2 li | 4.2 | 100 | 90.930 | ||
1.4 li | 4.83 | 100 | 98.774 | ||
1.8 li | 6.05 | 100 | 115.858 | ||
2.0 li | 6.782 | 100 | 125.806 | ||
5 | Thép hình vuông đen (25x25) | 7 dem | 3.19 | 100 | Liên hệ |
8 dem | 3.62 | 100 | 78.373 | ||
9 dem | 4.06 | 100 | 87.899 | ||
1.0 li | 4.48 | 100 | 96.992 | ||
1.1 li | 4.91 | 100 | 106.302 | ||
1.2 li | 5.33 | 100 | 115.395 | ||
1.4 li | 6.15 | 100 | 125.768 | ||
1.8 li | 7.75 | 100 | 148.413 | ||
2.0 li | 8.666 | 100 | 160.754 | ||
6 | Thép hình vuông đen (30x30) | 6 dem | 3.2 | 81 | Liên hệ |
7 dem | 3.85 | 81 | Liên hệ | ||
8 dem | 4.38 | 81 | 94.827 | ||
9 dem | 4.9 | 81 | 106.085 | ||
1.0 li | 5.43 | 81 | 117.560 | ||
1.1 li | 5.94 | 81 | 128.601 | ||
1.2 li | 6.46 | 81 | 139.859 | ||
1.4 li | 7.4 | 81 | 151.330 | ||
1.5 li | 7.9 | 81 | 161.555 | ||
1.8 li | 9.44 | 81 | 180.776 | ||
2.0 li | 10.4 | 81 | 192.920 | ||
2.5 li | 12.95 | 81 | 240.223 | ||
3.0 li | 14.92 | 81 | 276.766 | ||
7 | Thép hình vuông đen (40x40) | 8 dem | 5.88 | 49 | 127.302 |
9 dem | 6.6 | 49 | 142.890 | ||
1.0 li | 7.31 | 49 | 158.262 | ||
1.1 li | 8.02 | 49 | 173.633 | ||
1.2 li | 8.72 | 49 | 188.788 | ||
1.4 li | 10.11 | 49 | 206.750 | ||
1.5 li | 10.8 | 49 | 220.860 | ||
1.8 li | 12.83 | 49 | 245.695 | ||
2.0 li | 14.17 | 49 | 262.854 | ||
2.5 li | 17.43 | 49 | 323.327 | ||
3.0 li | 20.57 | 49 | 381.574 | ||
8 | Thép hình vuông đen (50x50) | 1.1 li | 10.09 | 36 | 218.449 |
1.2 li | 10.98 | 36 | 237.717 | ||
1.4 li | 12.74 | 36 | 260.533 | ||
1.5 li | 13.62 | 36 | 278.529 | ||
1.8 li | 16.22 | 36 | 310.613 | ||
2.0 li | 17.94 | 36 | 332.787 | ||
2.5 li | 22.14 | 36 | 410.697 | ||
2.8 li | 24.6 | 36 | 456.330 | ||
3.0 li | 26.23 | 36 | 486.567 | ||
9 | Thép hình vuông đen (60x60) | 1.2 li | 13.24 | 25 | 286.646 |
1.4 li | 15.38 | 25 | 314.521 | ||
1.5 li | 16.45 | 25 | 336.403 | ||
1.8 li | 19.61 | 25 | 375.532 | ||
2.0 li | 21.7 | 25 | 402.535 | ||
2.5 li | 26.85 | 25 | 498.068 | ||
3.0 li | 31.88 | 25 | 591.374 | ||
3.2 li | 34.243 | 25 | 635.208 | ||
10 | Thép hình vuông đen (90x90) | 1.8 li | 29.79 | 16 | 570.479 |
2.0 li | 33.01 | 16 | 612.336 | ||
2.5 li | 40.98 | 16 | 760.179 | ||
2.8 li | 45.7 | 16 | 847.735 | ||
3.0 li | 48.83 | 16 | 905.797 | ||
4.0 li | 64.21 | 16 | 1.191.096 | ||
11 | Thép hình vuông đen (100x100) | 1.8 li | 33.17 | 16 | 635.206 |
2.0 li | 36.76 | 16 | 681.898 | ||
2.5 li | 45.67 | 16 | 847.179 | ||
3.0 li | 54.49 | 16 | 1.010.790 | ||
4.0 li | 71.74 | 16 | 1.330.777 | ||
5.0 li | 88.55 | 16 | 1.642.603 | ||
12 | Thép hình vuông đen (150x150) | 2.0 li | 55.62 | 16 | 1.048.437 |
2.5 li | 69.24 | 16 | 1.305.174 | ||
3.0 li | 82.75 | 16 | 1.559.838 | ||
4.0 li | 109.42 | 16 | 2.062.567 | ||
5.0 li | 135.65 | 16 | 2.557.003 |
>>> Xem thêm: Bảng giá thép hình mới nhất 2024
THÁI HÒA PHÁT STEEL
Địa chỉ: DT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.
Mã số thuế: 1101883113
Hotline: 0971 298 787
Phone: 0974 894 075 - 0867 298 787
Email: thpsteel8787@gmail.com
Website: https://thaihoaphat.net/
Thái Hòa Phát Steel xin chân thành cảm ơn sự đồng hành của quý khách hàng!
Đánh giá:
Điểm 2.6 /5 dựa vào 16 đánh giáGửi đánh giá của bạn về bài viết: | 1 Sao 2 Sao 3 Sao 4 Sao 5 Sao | Gửi đánh giá |
- THÉP HÌNH
- THÉP HÌNH V
- THÉP HÌNH H
- THÉP HÌNH I
- THÉP HÌNH U
- THÉP HỘP
- THÉP HỘP CHỮ NHẬT
- THÉP HỘP VUÔNG
- THÉP TẤM
- THÉP TẤM GÂN
- THÉP TẤM TRƠN
- THÉP ỐNG TRÒN
- THÉP ỐNG MẠ KẼM
- THÉP ỐNG ĐEN
- THÉP ỐNG ĐÚC
- TÔN
- TÔN LẠNH
- TÔN MÀU
- XÀ GỒ
- XÀ GỒ Z
- XÀ GỒ C
An Nguyễn Nhà Thầu |
Trần Nguyên Chủ Dự Án |
Địa chỉ: DT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.
Mã số thuế: 1101883113
Hotline: 0971 298 787 - 0974 894 075 - 0867298787
Email: thpsteel8787@gmail.com
Website: thaihoaphat.net
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG- Câu Hỏi Thường Gặp
- Hướng Dẫn Mua Hàng
- Hướng Dẫn Thanh Toán
- Quy Định Thanh Toán
- Chính Sách Bảo Mật
- Chính Sách Bảo Hành
- Chính Sách Vận Chuyển
- Phương Thức Thanh Toán
Bản quyền thuộc về THÁI HÒA PHÁT STEEL 0974894075 0867298787
Từ khóa » đà Sắt Giá
-
Đà Sắt
-
Đà Sắt V75x75x2,4m - THIẾT BỊ ĐIỆN TUẤN VIỆT
-
ĐÀ SẮT, GIÁ TREO MBA Và PHỤ KIỆN - THIẾT BỊ ĐIỆN TUẤN VIỆT
-
Đà Sắt - Toàn Phúc Electric
-
Đà Sắt, Đà Composite, Giá Treo, Giá Đỡ Cáp
-
Bảng Giá Thép Xây Dựng Mới Nhất Hôm Nay - Giá Tháng 08/2022
-
Đà Sắt V75x75x8li (nhúng Kẽm)
-
Nhúng Kẽm - Đà Sắt + Chống
-
Top 15 Giá đà Sắt Nhúng Kẽm
-
Thép Hộp 50×100 - Mạnh Tiến Phát
-
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm 2022 Rẻ Nhất
-
Sản Phẩm | Đà Sắt Nhúng Kẽm - Phan An
-
Bảng Báo Giá Sắt Hộp Tại Đà Nẵng Năm 2020 - Liên Hệ 0984765183