BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2022 - Thái Hòa Phát

DT 824, Ấp Tràm Lạc, Mỹ Hạnh Bắc, Đức Hòa, Long An
  • LIÊN HỆ
  • TUYỂN DỤNG
THÁI HÒA PHÁT STEEL MENU
  • Trang chủ
  • THÉP HÌNH
    • THÉP HÌNH V
    • THÉP HÌNH H
    • THÉP HÌNH I
    • THÉP HÌNH U
  • THÉP HỘP
    • THÉP HỘP CHỮ NHẬT
    • THÉP HỘP VUÔNG
  • THÉP TẤM
    • THÉP TẤM GÂN
    • THÉP TẤM TRƠN
  • THÉP ỐNG TRÒN
    • THÉP ỐNG MẠ KẼM
    • THÉP ỐNG ĐEN
  • THÉP ỐNG ĐÚC
  • TÔN
    • TÔN LẠNH
    • TÔN MÀU
  • XÀ GỒ
    • XÀ GỒ Z
    • XÀ GỒ C
  • SẢN PHẨM INOX
    • ỐNG INOX
  • GIỚI THIỆU
  • DỰ ÁN
  • TƯ VẤN
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ

Hotline

0971298787

Email

thpsteel8787@gmail.com
Danh mục sản phẩm
  • THÉP HÌNH
    • THÉP HÌNH V
    • THÉP HÌNH H
    • THÉP HÌNH I
    • THÉP HÌNH U
  • THÉP HỘP
    • THÉP HỘP CHỮ NHẬT
    • THÉP HỘP VUÔNG
  • THÉP TẤM
    • THÉP TẤM GÂN
    • THÉP TẤM TRƠN
  • THÉP ỐNG TRÒN
    • THÉP ỐNG MẠ KẼM
    • THÉP ỐNG ĐEN
  • THÉP ỐNG ĐÚC
  • TÔN
    • TÔN LẠNH
    • TÔN MÀU
  • XÀ GỒ
    • XÀ GỒ Z
    • XÀ GỒ C
  • SẢN PHẨM INOX
    • ỐNG INOX
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
    • THÉP HÌNH
      • THÉP HÌNH V
      • THÉP HÌNH H
      • THÉP HÌNH I
      • THÉP HÌNH U
    • THÉP HỘP
      • THÉP HỘP CHỮ NHẬT
      • THÉP HỘP VUÔNG
    • THÉP TẤM
      • THÉP TẤM GÂN
      • THÉP TẤM TRƠN
    • THÉP ỐNG TRÒN
      • THÉP ỐNG MẠ KẼM
      • THÉP ỐNG ĐEN
    • THÉP ỐNG ĐÚC
    • TÔN
      • TÔN LẠNH
      • TÔN MÀU
    • XÀ GỒ
      • XÀ GỒ Z
      • XÀ GỒ C
    • SẢN PHẨM INOX
      • ỐNG INOX
  • GIỚI THIỆU
  • DỰ ÁN
  • TƯ VẤN
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  1. Trang chủ
  2. THÉP HỘP
BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2024 BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2024

+ Chuyên cung cấp sắt thép chất lượng và uy tín.

+ Giá tốt nhất thị trường.

+ Đa dạng nguồn hàng.

+ Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.

+ Vận chuyển nhanh chóng.

+ Hotline liên hệ: 0971 298 787

Tóm tắt nội dung [Ẩn]

  1. Bảng giá thép hộp mạ kẽm - Thái Hòa Phát
    1. Bảng giá thép hình chữ nhật mạ kẽm - Ánh Hòa (01/12/2024)
    2. Bảng giá thép hình vuông mạ kẽm - Ánh Hòa (01/12/2024)
    3. Bảng giá thép hình chữ nhật mạ kẽm - Hoà Phát (01/12/2024)
    4. Bảng giá thép hình vuông mạ kẽm - Hoà Phát (01/12/2024)
  2. Bảng giá thép hộp đen - Thái Hòa Phát
    1. Bảng giá thép hình chữ nhật đen - Hoà Phát (01/12/2024)
    2. Bảng giá thép hình vuông đen - Hoà Phát (01/12/2024)

Thép hộp được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng, cầu đường,... Dưới đây là bảng giá thép hộp được Thái Hòa Phát cập nhật mới nhất vào ngày 01/12/2024.

Lưu ý: Do sự biến động của thị trường thép, nên bảng giá thép hộp có thể thay đổi mỗi ngày. Quý khách hàng có nhu cầu báo giá xin vui lòng liên hệ trực tiếp với hotline 0971 298 787 để được tư vấn và báo giá miễn phí nhé!

Bảng giá thép hộp mạ kẽm - Thái Hòa Phát

Bảng giá thép hình chữ nhật mạ kẽm - Ánh Hòa (01/12/2024)

Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).

STT Tên sản phẩm & Quy cách

Độ dày

(mm)

Kg/Cây Cây/Bó

Đơn giá tham khảo có VAT

(VNĐ/Cây)

1 Thép hình chữ nhật (13x26) 0.75 2.5 200 46.250
0.85 2.9 200 53.650
0.95 3.2 200 59.200
1.05 3.6 200 66.600
1.15 3.8 200 70.300
2 Thép hình chữ nhật (20x40) 0.75 4.0 98 74.000
0.85 4.5 98 83.250
0.95 5.0 98 92.500
1.05 5.4 98 98.820
1.15 6.0 98 109.800
1.35 6.7 98 122.610
1.65 8.5 98 155.550
3 Thép hình chữ nhật (25x50) 0.75 5.5 50 101.750
0.85 5.8 50 107.300
0.95 6.5 50 120.250
1.05 6.8 50 124.440
1.15 7.6 50 139.080
1.35 8.7 50 159.210
4 Thép hình chữ nhật (30x60) 0.75 6.3 50 116.550
0.85 6.8 50 125.800
0.95 7.5 50 138.750
1.05 8.4 50 153.720
1.15 9.2 50 168.360
1.35 10.4 50 190.320
1.65 13.0 50 237.900
1.95 15.6 50 285.480
5 Thép hình chữ nhật (30x90) 1.05 11.2 50 204.960
1.15 14.0 50 256.200
1.65 17.2 50 314.760
6 Thép hình chữ nhật (40x80) 0.85 9.3 50 170.190
0.95 10.2 50 186.660
1.05 11.5 50 210.450
1.15 12.5 50 228.750
1.35 14.0 50 256.200
1.65 17.5 50 320.250
1.95 21.5 50 393.450
7 Thép hình chữ nhật (50x100) 1.05 14.5 50 265.350
1.15 15.5 50 283.650
1.35 17.5 50 320.250
1.65 22.5 50 411.750
1.95 26.3 20 481.290
8 Thép hình chữ nhật (60x120) 1.35 21.5 20 393.450
1.65 27.5 20 503.250
1.95 32.17 20 588.711

Bảng giá thép hình vuông mạ kẽm - Ánh Hòa (01/12/2024)

Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).

STT Tên sản phẩm & Quy cách

Độ dày

(mm)

Kg/Cây Cây/Bó

Đơn giá tham khảo có VAT

(VNĐ/Cây)

1 Thép hình vuông (14x14) 0.75 1.75 200 34.475
0.85 2.05 200 40.385
0.95 2.2 200 43.340
1.05 2.5 200 49.250
2 Thép hình vuông (20x20) 0.75 2.5 100 46.250
0.85 2.9 100 53.650
0.95 3.15 100 58.275
1.05 3.5 100 64.050
1.15 3.8 100 69.540
1.35 4.4 100 80.520
3 Thép hình vuông (25x25) 0.75 3.3 100 61.050
0.85 3.7 100 68.450
0.95 4.1 100 75.850
1.05 4.5 100 82.350
1.15 4.9 100 89.670
1.35 5.5 100 100.650
4 Thép hình vuông (30x30) 0.75 4.0 100 74.000
0.85 4.5 100 83.250
0.95 5.0 100 92.500
1.05 5.4 100 98.820
1.15 6.0 100 109.800
1.35 6.7 100 122.610
1.65 8.5 100 155.550
5 Thép hình vuông (40x40) 0.85 5.8 100 107.300
0.95 6.8 100 125.800
1.05 7.5 100 137.250
1.15 8.0 100 146.400
1.35 9.3 100 170.190
1.65 11.5 100 210.450
6 Thép hình vuông (50x50) 1.05 9.2 100 168.360
1.15 10.0 100 183.000
1.35 11.6 100 212.280
1.65 14.8 100 270.840
1.95 17.5 100 320.250
7 Thép hình vuông (75x75) 1.35 17.5 25 320.250
1.65 22.0 25 402.600
8 Thép hình vuông (90x90) 1.35 21.5 25 393.450
1.65 27.5 25 503.250
1.95 33.16 25 606.828
9 Thép hình vuông (100x100) 1.35 23.0 25 420.900
1.65 28.8 20 527.040
1.95 - 20 Liên hệ

Bảng giá thép hình chữ nhật mạ kẽm - Hoà Phát (01/12/2024)

Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).

STT Tên sản phẩm & Quy cách

Độ dày

(mm)

Kg/Cây Cây/Bó

Đơn giá tham khảo có VAT

(VNĐ/Cây)

1 Thép hình chữ nhật (13x26) 1.2 4.08 105 80.580
1.4 4.7 105 92.825
2 Thép hình chữ nhật (20x40) 1.0 5.43 72 107.243
1.2 6.46 72 127.585
1.4 7.47 72 147.533
1.8 9.44 72 186.440
2.0 10.4 72 205.400
3 Thép hình chữ nhật (25x50) 1.0 6.84 72 135.090
1.2 8.15 72 160.963
1.4 9.45 72 186.638
1.8 11.98 72 236.605
2.0 13.23 72 261.293
4 Thép hình chữ nhật (30x60) 1.0 8.25 50 162.938
1.2 9.85 50 194.538
1.4 11.43 50 225.743
1.8 14.53 50 286.968
2.0 16.05 50 316.988
5 Thép hình chữ nhật (40x80) 1.0 11.0 32 217.250
1.2 13.24 32 261.490
1.4 15.38 32 303.755
1.8 19.61 32 387.296
2.0 21.7 32 428.575
6 Thép hình chữ nhật (50x100) 1.2 16.75 18 330.813
1.4 19.33 18 381.768
1.8 24.69 18 487.628
2.0 27.34 18 539.965
7 Thép hình chữ nhật (60x120) 1.8 29.79 18 588.353
2.0 33.01 18 651.948

Bảng giá thép hình vuông mạ kẽm - Hoà Phát (01/12/2024)

Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).

STT Tên sản phẩm & Quy cách

Độ dày

(mm)

Kg/Cây Cây/Bó

Đơn giá tham khảo có VAT

(VNĐ/Cây)

1 Thép hình vuông (14x14) 1.2 2.84 100 56.090
1.4 3.33 100 65.768
2 Thép hình vuông (20x20) 1.2 4.2 100 82.950
1.4 4.83 100 95.393
1.8 6.05 100 119.488
3 Thép hình vuông (25x25) 1.2 5.33 100 105.268
1.4 6.15 100 121.463
1.8 7.75 100 153.063
4 Thép hình vuông (30x30) 1.2 6.46 81 127.585
1.4 7.4 81 146.150
1.8 9.44 81 186.440
2.0 10.4 81 205.400
5 Thép hình vuông (40x40) 1.2 8.72 49 172.220
1.4 10 49 197.500
1.8 12.5 49 246.875
2.0 14.17 49 279.858
6 Thép hình vuông (50x50) 1.2 10.98 36 216.855
1.4 12.74 36 251.615
1.8 16.22 36 320.345
2.0 17.94 36 354.315
7 Thép hình vuông (60x60) 1.4 15.38 25 303.755
1.8 19.61 25 387.298
8 Thép hình vuông (90x90) 1.8 29.79 16 588.353
2.0 33.01 16 651.948
9 Thép hình vuông (100x100) 1.8 33.17 16 655.108
2.0 36.76 16 726.010
10 Thép hình vuông (150x150) 1.8 50.14 16 Liên hệ
2.0 55.62 16 Liên hệ

Bảng giá thép hộp đen - Thái Hòa Phát

Bảng giá thép hình chữ nhật đen - Hoà Phát (01/12/2024)

Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).

STT Tên sản phẩm & Quy cách

Độ dày

Kg/Cây Cây/Bó

Đơn giá tham khảo có VAT

(VNĐ/Cây)

1 Thép hình chữ nhật đen (13x26) 7 dem 2.46 105 Liên hệ
8 dem 2.79 105 60.404
9 dem 3.12 105 67.548
1.0 li 3.45 105 74.693
1.1 li 3.77 105 81.621
1.2 li 4.08 105 88.332
1.4 li 4.7 105 96.115
2 Thép hình chữ nhật đen (20x40) 7 dem 3.85 72 Liên hệ
8 dem 4.38 72 94.827
9 dem 4.9 72 106.085
1.0 li 5.43 72 117.560
1.1 li 5.94 72 128.601
1.2 li 6.46 72 139.859
1.4 li 7.47 72 152.762
1.5 li 7.97 72 162.987
1.8 li 9.44 72 183.608
2.0 li 10.4 72 192.920
3 Thép hình chữ nhật đen (25x50) 8 dem 5.51 72 119.292
9 dem 6.18 72 133.797
1.0 li 6.84 72 148.086
1.1 li 7.5 72 162.375
1.2 li 8.15 72 176.448
1.4 li 9.45 72 193.253
1.5 li 10.09 72 206.341
1.8 li 11.98 72 233.011
2.0 li 13.23 72 245.417
2.5 li 16.25 72 301.438
4 Thép hình chữ nhật đen (30x60) 8 dem 6.64 50 143.756
9 dem 7.45 50 161.293
1.0 li 8.25 50 178.613
1.1 li 9.05 50 195.933
1.2 li 9.85 50 213.253
1.4 li 11.43 50 233.744
1.5 li 12.21 50 249.695
1.8 li 14.53 50 282.609
2.0 li 16.05 50 297.728
2.5 li 19.78 50 366.919
2.8 li 21.97 50 407.544
3.0 li 23.4 50 434.070
5 Thép hình chữ nhật đen (40x80) 1.2 li 13.24 32 286.646
1.4 li 15.38 32 314.521
1.5 li 16.45 32 336.403
1.8 li 19.61 32 381.415
2.0 li 21.7 32 402.535
2.3 li 24.8 32 460.040
2.5 li 26.85 32 498.068
3.0 li 31.88 32 591.374
6 Thép hình chữ nhật đen (50x100) 1.1 li 15.37 18 332.761
1.2 li 16.75 18 362.638
1.4 li 19.33 18 395.299
1.5 li 20.68 18 422.906
1.8 li 24.69 18 480.221
2.0 li 27.34 18 507.157
2.5 li 33.89 18 628.660
3.0 li 40.36 18 748.678
4.0 li 53.5 18 992.425
7 Thép hình chữ nhật đen (60x120) 1.4 li 23.5 18 480.575
1.8 li 29.79 18 579.416
2.0 li 33.01 18 612.336
2.5 li 40.98 18 760.179
2.8 li 45.7 18 847.735
3.0 li 48.83 18 905.797
4.0 li 64.21 18 1.191.096
8 Thép hình chữ nhật đen (100x150) 3.0 li 68.62 16 Liên hệ
4.0 li 90.58 16 Liên hệ
5.0 li 112.1 16 Liên hệ

Bảng giá thép hình vuông đen - Hoà Phát (01/12/2024)

Lưu ý: Độ dài cây là 6m (tất cả các loại thép hộp).

STT Tên sản phẩm & Quy cách Độ dày Kg/Cây Cây/Bó

Đơn giá tham khảo có VAT

(VNĐ/Cây)

1 Thép hình vuông đen (12x12) 7 dem 1.47 100 Liên hệ
8 dem 1.66 100 Liên hệ
9 dem 1.85 100 Liên hệ
2 Thép hình vuông đen (14x14) 6 dem 1.5 100 Liên hệ
7 dem 1.74 100 Liên hệ
8 dem 1.97 100 42.651
9 dem 2.19 100 47.414
1.0 li 2.41 100 52.177
1.1 li 2.63 100 56.940
1.2 li 2.84 100 61.486
1.4 li 3.323 100 67.955
3 Thép hình vuông đen (16x16) 7 dem 2.0 100 Liên hệ
8 dem 2.27 100 49.146
9 dem 2.53 100 54.775
1.0 li 2.79 100 60.404
1.1 li 3.04 100 65.816
1.2 li 3.29 100 71.229
1.4 li 3.85 100 78.733
4 Thép hình vuông đen (20x20) 7 dem 2.53 100 Liên hệ
8 dem 2.87 100 62.136
9 dem 3.21 100 69.497
1.0 li 3.54 100 76.641
1.1 li 3.87 100 83.786
1.2 li 4.2 100 90.930
1.4 li 4.83 100 98.774
1.8 li 6.05 100 115.858
2.0 li 6.782 100 125.806
5 Thép hình vuông đen (25x25) 7 dem 3.19 100 Liên hệ
8 dem 3.62 100 78.373
9 dem 4.06 100 87.899
1.0 li 4.48 100 96.992
1.1 li 4.91 100 106.302
1.2 li 5.33 100 115.395
1.4 li 6.15 100 125.768
1.8 li 7.75 100 148.413
2.0 li 8.666 100 160.754
6

Thép hình vuông đen (30x30)

6 dem 3.2 81 Liên hệ
7 dem 3.85 81 Liên hệ
8 dem 4.38 81 94.827
9 dem 4.9 81 106.085
1.0 li 5.43 81 117.560
1.1 li 5.94 81 128.601
1.2 li 6.46 81 139.859
1.4 li 7.4 81 151.330
1.5 li 7.9 81 161.555
1.8 li 9.44 81 180.776
2.0 li 10.4 81 192.920
2.5 li 12.95 81 240.223
3.0 li 14.92 81 276.766
7 Thép hình vuông đen (40x40) 8 dem 5.88 49 127.302
9 dem 6.6 49 142.890
1.0 li 7.31 49 158.262
1.1 li 8.02 49 173.633
1.2 li 8.72 49 188.788
1.4 li 10.11 49 206.750
1.5 li 10.8 49 220.860
1.8 li 12.83 49 245.695
2.0 li 14.17 49 262.854
2.5 li 17.43 49 323.327
3.0 li 20.57 49 381.574
8 Thép hình vuông đen (50x50) 1.1 li 10.09 36 218.449
1.2 li 10.98 36 237.717
1.4 li 12.74 36 260.533
1.5 li 13.62 36 278.529
1.8 li 16.22 36 310.613
2.0 li 17.94 36 332.787
2.5 li 22.14 36 410.697
2.8 li 24.6 36 456.330
3.0 li 26.23 36 486.567
9 Thép hình vuông đen (60x60) 1.2 li 13.24 25 286.646
1.4 li 15.38 25 314.521
1.5 li 16.45 25 336.403
1.8 li 19.61 25 375.532
2.0 li 21.7 25 402.535
2.5 li 26.85 25 498.068
3.0 li 31.88 25 591.374
3.2 li 34.243 25 635.208
10 Thép hình vuông đen (90x90) 1.8 li 29.79 16 570.479
2.0 li 33.01 16 612.336
2.5 li 40.98 16 760.179
2.8 li 45.7 16 847.735
3.0 li 48.83 16 905.797
4.0 li 64.21 16 1.191.096
11 Thép hình vuông đen (100x100) 1.8 li 33.17 16 635.206
2.0 li 36.76 16 681.898
2.5 li 45.67 16 847.179
3.0 li 54.49 16 1.010.790
4.0 li 71.74 16 1.330.777
5.0 li 88.55 16 1.642.603
12 Thép hình vuông đen (150x150) 2.0 li 55.62 16 1.048.437
2.5 li 69.24 16 1.305.174
3.0 li 82.75 16 1.559.838
4.0 li 109.42 16 2.062.567
5.0 li 135.65 16 2.557.003

>>> Xem thêm: Bảng giá thép hình mới nhất 2024

THÁI HÒA PHÁT STEEL

Địa chỉ: DT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.

Mã số thuế: 1101883113

Hotline: 0971 298 787

Phone: 0974 894 075 - 0867 298 787

Email: thpsteel8787@gmail.com

Website: https://thaihoaphat.net/

Thái Hòa Phát Steel xin chân thành cảm ơn sự đồng hành của quý khách hàng!

Đánh giá:

Điểm 2.6 /5 dựa vào 16 đánh giá
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: 1 Sao 2 Sao 3 Sao 4 Sao 5 Sao Gửi đánh giá
Tag:
  • ,
  • Sản phẩm liên quan THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM Xem chi tiết THÉP HỘP VUÔNG ĐEN THÉP HỘP VUÔNG ĐEN Xem chi tiết THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN Xem chi tiết THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM Xem chi tiết THÉP HỘP 200X200 THÉP HỘP 200X200 Xem chi tiết THÉP HỘP 80X160 THÉP HỘP 80X160 Xem chi tiết THÉP HỘP 80X80 THÉP HỘP 80X80 Xem chi tiết THÉP HỘP 150X200 THÉP HỘP 150X200 Xem chi tiết THÉP HỘP 75X150 THÉP HỘP 75X150 Xem chi tiết THÉP HỘP 60X60 THÉP HỘP 60X60 Xem chi tiết THÉP HỘP 20X20 THÉP HỘP 20X20 Xem chi tiết THÉP HỘP 50X50 THÉP HỘP 50X50 Xem chi tiết THÉP HỘP 100X100 THÉP HỘP 100X100 Xem chi tiết THÉP HỘP 30X30 THÉP HỘP 30X30 Xem chi tiết THÉP HỘP 50X100 THÉP HỘP 50X100 Xem chi tiết THÉP HỘP 20X40 THÉP HỘP 20X40 Xem chi tiết Danh mục sản phẩm
    • THÉP HÌNH
      • THÉP HÌNH V
      • THÉP HÌNH H
      • THÉP HÌNH I
      • THÉP HÌNH U
    • THÉP HỘP
      • THÉP HỘP CHỮ NHẬT
      • THÉP HỘP VUÔNG
    • THÉP TẤM
      • THÉP TẤM GÂN
      • THÉP TẤM TRƠN
    • THÉP ỐNG TRÒN
      • THÉP ỐNG MẠ KẼM
      • THÉP ỐNG ĐEN
    • THÉP ỐNG ĐÚC
    • TÔN
      • TÔN LẠNH
      • TÔN MÀU
    • XÀ GỒ
      • XÀ GỒ Z
      • XÀ GỒ C
    • SẢN PHẨM INOX
      • ỐNG INOX
    Sản phẩm nổi bật BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2024 BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2024 THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM BẢNG GIÁ THÉP TẤM 2024 BẢNG GIÁ THÉP TẤM 2024 BẢNG GIÁ THÉP ỐNG 2024 BẢNG GIÁ THÉP ỐNG 2024 BẢNG GIÁ THÉP HÌNH 2024 BẢNG GIÁ THÉP HÌNH 2024 DỰ ÁN THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP HỘP VÀ THÉP TẤM CHO CÔNG TRÌNH ĐỒNG NAI THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP HỘP VÀ THÉP TẤM CHO CÔNG TRÌNH ĐỒNG NAI Hình ảnh thực tế Thái Hòa Phát giao 15 tấn thép hộp và thép tấm cho công trình tại Đồng Nai. THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP HÌNH I CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP HÌNH I CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG Hình ảnh thực tế Thái Hòa Phát giao 15 tấn thép hình I cho công trình tại Bình Dương. THÁI HÒA PHÁT GIAO 65 TẤN SẮT XÂY DỰNG CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG THÁI HÒA PHÁT GIAO 65 TẤN SẮT XÂY DỰNG CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG Hình ảnh thực tế Thái Hòa Phát giao 65 tấn sắt xây dựng cho công trình tại Bình Dương. DỰ ÁN THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP HỘP VÀ THÉP TẤM CHO CÔNG TRÌNH ĐỒNG NAI THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP HỘP VÀ THÉP TẤM CHO CÔNG TRÌNH ĐỒNG NAI Hình ảnh thực tế Thái Hòa Phát giao 15 tấn thép hộp và thép tấm cho công trình tại Đồng Nai. THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP HÌNH I CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG THÁI HÒA PHÁT GIAO 15 TẤN THÉP HÌNH I CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG Hình ảnh thực tế Thái Hòa Phát giao 15 tấn thép hình I cho công trình tại Bình Dương. THÁI HÒA PHÁT GIAO 65 TẤN SẮT XÂY DỰNG CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG THÁI HÒA PHÁT GIAO 65 TẤN SẮT XÂY DỰNG CHO CÔNG TRÌNH BÌNH DƯƠNG Hình ảnh thực tế Thái Hòa Phát giao 65 tấn sắt xây dựng cho công trình tại Bình Dương. THÁI HÒA PHÁT GIAO 1000M TÔN NHỰA CHO CÔNG TRÌNH ĐỒNG NAI THÁI HÒA PHÁT GIAO 1000M TÔN NHỰA CHO CÔNG TRÌNH ĐỒNG NAI Hình ảnh thực tế Thái Hòa Phát giao 1000m tôn nhựa cho công trình tại Đồng Nai. THÁI HÒA PHÁT GIAO 4 TẤN THÉP ỐNG ĐEN HOÀ PHÁT CHO CÔNG TRÌNH LONG AN THÁI HÒA PHÁT GIAO 4 TẤN THÉP ỐNG ĐEN HOÀ PHÁT CHO CÔNG TRÌNH LONG AN Hình ảnh thực tế Thái Hòa Phát giao 4 tấn thép ống đen Hoà Phát cho công trình tại Long An. Khách hàng đánh giá Dịch vụ bên đây nhanh và tôi hoàn toàn yên tâm về chất lượng và giá cả. Tôi đặt sắt thép ở Thái Hòa Phát khá nhiều. Sản phẩm chất lượng + uy tín. Nói chung ổn định.
    An Nguyễn

    An Nguyễn

    Nhà Thầu
    Tôi thực sự hài lòng về Thái Hòa Phát. Thứ nhất, bên đây lúc nào cũng đủ hàng, giá tốt, thông tin sp chính xác. Ngoài ra nhân viên còn rất nhiệt tình.
    Trần Nguyên

    Trần Nguyên

    Chủ Dự Án
    Video THÁI HÒA PHÁT STEEL

    Địa chỉ: DT 824, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.

    Mã số thuế: 1101883113

    Hotline: 0971 298 787 - 0974 894 075 - 0867298787

    Email: thpsteel8787@gmail.com

    Website: thaihoaphat.net

    HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
    • Câu Hỏi Thường Gặp
    • Hướng Dẫn Mua Hàng
    • Hướng Dẫn Thanh Toán
    • Quy Định Thanh Toán
    CHÍNH SÁCH
    • Chính Sách Bảo Mật
    • Chính Sách Bảo Hành
    • Chính Sách Vận Chuyển
    • Phương Thức Thanh Toán
    Kết nối với chúng tôi Facebook youtube google instagram

    DMCA.com Protection Status

    Bản quyền thuộc về THÁI HÒA PHÁT STEEL 0974894075 0867298787 zalo icon

    Từ khóa » Bảng Giá Sắt Hộp Vuông 3