Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay 01/08/2022
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá thép hộp mạ kẽm luôn được sự quan tâm, tìm kiếm thường xuyên của quý khách hàng, có thể so sánh giá trước khi mua sắt thép xây dựng. Đây là nhu cầu thiết yếu vì vậy Thế Giới Thép luôn cập nhật bảng giá thép hộp mới nhất của các thương hiệu nổi tiếng như: thép hộp Hòa Phát, thép hộp kẽm SENDO, thép hộp TVP,… để khách hàng có được địa chỉ uy tín tham khảo giá cả trước khi quyết định mua hàng.
Báo giá thép hộp kẽm SENDO-Việt Nhật 13/06/2022
Báo giá thép hộp kẽm Hòa Phát ngày 13/06/2022
✅Báo giá thép hộp mạ kẽm miễn phí | Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp tận tâm, báo giá mới nhất |
✅Giao hàng nhanh chóng | Giao nhanh trong vòng 2h-3h tại khu vực TP.HCM và lân cận |
✅Hỗ trợ phí vận chuyển | Miễn phí vận chuyển trong bán kính 5km tại TP.HCM |
✅Cam kết giao đúng, giao đủ | Cam kết giao đúng hàng, đủ số cây, số kg, chính hãng và hàng còn mới 100% |
✅Bảo hành đổi trả | Chính sách hậu mãi, bảo hành, đổi trả hoàn tiền nhanh chóng |
Đôi nét về công dụng của thép hộp mạ kẽm
Thép hộp mạ kẽm, tráng kẽm là loại thép hộp đen nhưng được sử dụng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng trên nền thép cán nguội tiêu chuẩn JISG 3466 của Nhật Bản.
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm có bề mặt sáng bóng, độ bền rất tốt do có lớp phủ bề mặt cao, nếu muốn bền hơn thì khách hàng có thể phủ thêm lớp sơn chống gỉ sét. Kiểu dáng phổ biến là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Các kích thước thường dùng của thép hộp mạ kẽm vuông bao gồm: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100 (đơn vị tính mm – dài x rộng), với độ dày từ 0.7mm – 2.0mm.
Các kích thước thường dùng của thép hộp mạ kẽm chữ nhật bao gồm: 10×20, 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200 (đơn vị mm – dài x rộng), với độ dày từ 0.7mm – 2.5mm.
Thép hộp mạ kẽm hiện nay ứng dụng rất nhiều trong xây dựng dân dụng và công nghiệp như: làm khung sườn nhà tiền chế, khung cầu thang, kết cấu khung dầm thép, thanh xà ngang gác lửng ở phòng trọ, thanh chắn ban công,…. Đặc biệt những công trình ngoài trời dễ chịu tác động của yếu tố thời tiết vì thép hộp này bên ngoài có tráng 1 lớp mạ kẽm, lớp này có khả năng chống oxy hóa của môi trường hay thời tiết có độ ẩm cao.
Độ bền cao có thể dao động từ 40-60 năm tùy vào điều kiện môi trường tác động, vì vậy hầu như không tốn chi phí bảo trì sửa chữa.
Tính thẩm mỹ cao do có bề mặt sáng bóng và khả năng chống cháy tốt các sản phẩm nhôm và nhựa PVC hoặc gỗ truyền thống.
Tầm quan trọng của bảng báo giá sắt thép nói chung
Sắt thép nói chung chiếm đến 35-40% ngân sách thô của 1 công trình vì thế các gia đình, chủ đầu tư, nhà thầu bắt buộc phải quan tâm đến, bởi nó ảnh hưởng đế ngân sách dự trù phải chi cho bất kỳ công trình nào dù lớn hay nhỏ.
Nhưng hiện nay có rất nhiều cửa hàng đại lý bán sắt thép xây dựng trên thị trường sẽ làm cho quý khách hàng phân vân, không biết chọn nơi nào uy tín, báo giá có chính xác chưa ?, sản phẩm sắt thép xây dựng có chính hãng hay không ?
Nếu tham khảo bảng báo giá thép không chuẩn kèm theo chọn nhầm địa chỉ cung cấp sắt thép không uy tín thì có thể ảnh hưởng nhiều đến tài chính và chất lượng công trình, như: treo đầu dê bán thịt chó, báo giá không đúng với chất lượng sản phẩm… khi đó khách hàng lại phải tốn thêm thời gian và tiền bạc để mua ở nơi khác.
Các loại thép hộp mạ kẽm phổ biến được khách hàng tin dùng
Thép hộp mạ kẽm Việt Nhật(SENDO)
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Cập nhật bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất
Bảng giá thép hộp kẽm chữ nhật Hòa Phát – HOAPHAT PIPE
Quy cách | Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá bán |
---|---|---|---|
Thép hộp 13 x 26 | 0,8 | 2,79 | 93,000 |
0,9 | 3,12 | 104,000 | |
1,0 | 3,45 | 114,000 | |
1,1 | 3,77 | 124,000 | |
1,2 | 4,08 | 134,000 | |
1,4 | 4,7 | 155,000 | |
Thép hộp 20 x 40 | 0,8 | 4,38 | 146,000 |
0,9 | 4,9 | 163,000 | |
1,0 | 5,43 | 179,000 | |
1,1 | 5,94 | 196,000 | |
1,2 | 6,46 | 197,000 | |
1,4 | 7,47 | 227,000 | |
1,8 | 9,44 | 278,000 | |
2,0 | 10,4 | 306,000 | |
2,1 | 10,87 | 320,000 | |
Thép hộp 25 x 50 | 0,8 | 5,51 | 183,000 |
0,9 | 6,18 | 190,000 | |
1,0 | 6,84 | 208,000 | |
1,1 | 7,5 | 228,000 | |
1,2 | 8,15 | 248,000 | |
1,4 | 9,45 | 278,000 | |
1,8 | 11,98 | 353,000 | |
2,0 | 13,23 | 376,000 | |
Thép hộp 30 x 60 | 0,9 | 7,45 | 229,000 |
1,0 | 8,25 | 251,000 | |
1,1 | 9,05 | 267,000 | |
1,2 | 9,85 | 290,000 | |
1,4 | 11,43 | 337,000 | |
1,8 | 14,53 | 413,000 | |
2,0 | 16,05 | 457,000 | |
Thép hộp 40 x 80 | 1,1 | 12,16 | 346,000 |
1,2 | 13,24 | 377,000 | |
1,4 | 15,38 | 438,000 | |
1,8 | 19,61 | 558,000 | |
2,0 | 21,7 | 607,000 | |
Thép hộp 50 x 100 | 1,2 | 16,75 | 477,000 |
1,4 | 19,33 | 540,000 | |
1,8 | 24,69 | 690,000 | |
2,0 | 27,36 | 765,000 | |
Thép hộp 60 x 120 | 1,4 | 23,3 | 651,000 |
1,8 | 29,79 | 833,000 | |
2,0 | 33,01 | 923,000 |
Bảng giá thép hộp kẽm vuông Hòa Phát – HOAPHAT PIPE
Quy cách | Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá bán |
---|---|---|---|
Thép hộp 20 x 20 | 0,8 | 2,87 | 95,000 |
0,9 | 3,21 | 107,000 | |
1,0 | 3,54 | 117,000 | |
1,2 | 4,20 | 138,000 | |
1,4 | 4,83 | 159,000 | |
1,8 | 6,05 | 184,000 | |
2,0 | 6,63 | 202,000 | |
Thép hộp 25 x 25 | 0,7 | 3,19 | 106,000 |
0,8 | 3,62 | 120,000 | |
0,9 | 4,06 | 135,000 | |
1,0 | 4,48 | 148,000 | |
1,2 | 5,33 | 176,000 | |
1,4 | 6,15 | 187,000 | |
1,8 | 7,75 | 236,000 | |
2,0 | 8,52 | 259,000 | |
Thép hộp 30 x 30 | 0,8 | 4,38 | 146,000 |
0,9 | 4,90 | 163,000 | |
1,0 | 5,43 | 179,000 | |
1,1 | 5,94 | 206,000 | |
1,2 | 6,46 | 197,000 | |
1,4 | 7,47 | 227,000 | |
1,8 | 9,44 | 278,000 | |
2,0 | 10,04 | 306,000 | |
Thép hộp 40 x 40 | 0,9 | 6,60 | 203,000 |
1,0 | 7,31 | 223,000 | |
1,2 | 8,72 | 266,000 | |
1,4 | 10,11 | 298,000 | |
1,8 | 12,83 | 365,000 | |
2,0 | 14,17 | 403,000 | |
Thép hộp 50 x 50 | 1,0 | 9,19 | 271,000 |
1,2 | 10,98 | 323,000 | |
1,4 | 12,74 | 362,000 | |
1,8 | 16,22 | 461,000 | |
2,0 | 17,94 | 510,000 | |
Thép hộp 60 x 60 | 1,0 | 11,08 | 315,000 |
1,2 | 13,24 | 377,000 | |
1,4 | 15,38 | 438,000 | |
1,8 | 19,61 | 548,000 | |
2,0 | 21,70 | 607,000 | |
Thép hộp 90 x 90 | 1,4 | 23,3 | 651,000 |
1,8 | 29,79 | 833,000 | |
2,0 | 33,01 | 923,000 | |
Thép hộp 100 x 100 | 1,8 | 33,17 | 927,000 |
2,0 | 36,78 | 1,028,000 |
Bảng báo giá thép hộp kẽm chữ nhật Việt Nhật – SENDO PIPE
Quy cách | Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá bán |
---|---|---|---|
Thép hộp 13 x 26 | 1,2 | 3,89 | 130,000 |
Thép hộp 20 x 40 | 1,2 | 6,12 | 189,000 |
1,4 | 7,2 | 222,000 | |
Thép hộp 30 x 60 | 1,2 | 9,31 | 278,000 |
1,4 | 10,96 | 327,000 | |
1,8 | 14,18 | 409,000 | |
Thép hộp 40 x 80 | 1,2 | 12,51 | 361,000 |
1,4 | 14,72 | 425,000 | |
2,0 | 21,72 | 603,000 | |
Thép hộp 50 x 100 | 1,4 | 18,48 | 533,000 |
Bảng báo giá thép hộp kẽm vuông Việt Nhật – SENDO PIPE
Quy cách | Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá bán |
---|---|---|---|
Thép hộp 20 x 20 | 1,2 | 3,99 | 133,000 |
1,4 | 4,70 | 157,000 | |
Thép hộp 30 x 30 | 1,2 | 6,12 | 189,000 |
Thép hộp 40 x 40 | 1,2 | 8,25 | 255,000 |
1,4 | 9,74 | 291,000 | |
Thép hộp 50 x 50 | 1,8 | 15,81 | 456,000 |
Bảng báo giá sắt hộp kẽm chữ nhật VISA
Quy cách | Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá bán |
---|---|---|---|
Thép hộp 40 x 80 | 1,1 | 11,12 | 307,000 |
1,2 | 12,22 | 337,000 | |
1,3 | 13,30 | 360,000 | |
Thép hộp 50 x 100 | 1,1 | 13,88 | 383,000 |
1,2 | 15,28 | 422,000 | |
1,4 | 17,04 | 470,000 |
Bảng báo giá sắt hộp vuông kẽm VISA
Quy cách | Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá bán |
---|---|---|---|
Thép hộp 50 x 50 | 1,2 | 10,16 | 326,000 |
1,4 | 11,49 | 369,000 |
Bảng báo giá sắt hộp kẽm chữ nhật TVP
Quy cách | Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá bán |
---|---|---|---|
Thép hộp 13 x 26 | 0,8 | 2,54 | 85,000 |
0,9 | 2,88 | 96,000 | |
1,0 | 3,02 | 101,000 | |
1,1 | 3,30 | 110,000 | |
1,2 | 3,55 | 118,000 | |
1,3 | 3,90 | 130,000 | |
Thép hộp 20 x 40 | 1,0 | 4,75 | 158,000 |
1,1 | 5,24 | 174,000 | |
1,15 | 5,29 | 176,000 | |
1,2 | 5,60 | 186,000 | |
1,3 | 6,14 | 189,000 | |
1,35 | 6,36 | 196,000 | |
1,4 | 6,68 | 206,000 | |
1,45 | 6,84 | 211,000 | |
Thép hộp 25 x 50 | 1,05 | 6,37 | 196,000 |
1,1 | 6,97 | 215,000 | |
1,2 | 8,06 | 248,000 | |
1,25 | 7,31 | 225,000 | |
1,3 | 8,67 | 267,000 | |
1,4 | 8,40 | 259,000 | |
1,5 | 8,99 | 277,000 | |
1,6 | 9,67 | 288,000 | |
Thép hộp 30 x 60 | 0,9 | 6,82 | 210,000 |
1,0 | 7,58 | 233,000 | |
1,1 | 7,80 | 240,000 | |
1,2 | 9,47 | 282,000 | |
1,3 | 10,03 | 299,000 | |
1,4 | 10,09 | 301,000 | |
1,8 | 13,26 | 382,000 | |
2,0 | 14,85 | 428,000 | |
Thép hộp 40 x 80 | 1,1 | 11,51 | 343,000 |
1,2 | 12,40 | 357,000 | |
1,4 | 13,54 | 390,000 | |
1,8 | 17,75 | 502,000 | |
2,0 | 19,94 | 564,000 | |
Thép hộp 50 x 100 | 1,2 | 14,26 | 411,000 |
1,4 | 17,01 | 490,000 | |
1,8 | 22,32 | 632,000 | |
2,0 | 26,82 | 759,000 | |
Thép hộp 60 x 120 | 1,4 | 21,68 | 614,000 |
1,8 | 30,02 | 850,000 | |
2,0 | 33,35 | 944,000 |
Bảng báo giá sắt hộp kẽm vuông TVP
Quy cách | Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá bán |
---|---|---|---|
Thép hộp 14 x14 | 1,0 | 2,13 | 71,000 |
1,1 | 2,31 | 77,000 | |
1,2 | 2,50 | 83,000 | |
1,25 | 2,57 | 86,000 | |
1,3 | 2,71 | 90,000 | |
Thép hộp 19 x 19 | 0,9 | 2,62 | 87,000 |
1,0 | 3,28 | 109,000 | |
1,2 | 3,48 | 116,000 | |
1,6 | 4,70 | 157,000 | |
Thép hộp 20 x 20 | 1,0 | 3,10 | 103,000 |
1,15 | 3,48 | 116,000 | |
1,2 | 4,0 | 133,000 | |
1,25 | 4,22 | 141,000 | |
1,3 | 4,42 | 147,000 | |
1,4 | 4,56 | 152,000 | |
1,5 | 4,67 | 156,000 | |
Thép hộp 25 x 25 | 0,9 | 3,30 | 110,000 |
1,0 | 3,73 | 124,000 | |
1,1 | 4,65 | 155,000 | |
1,2 | 5,15 | 171,000 | |
1,3 | 5,49 | 183,000 | |
1,4 | 5,64 | 188,000 | |
1,5 | 5,98 | 199,000 | |
Thép hộp 30 x 30 | 1,0 | 4,75 | 158,000 |
1,1 | 5,29 | 176,000 | |
1,2 | 6,07 | 187,000 | |
1,4 | 7,25 | 223,000 | |
1,6 | 7,68 | 237,000 | |
1,7 | 8,60 | 265,000 | |
1,9 | 9,12 | 272,000 | |
Thép hộp 40 x 40 | 1,0 | 6,10 | 188,000 |
1,2 | 8,48 | 261,000 | |
1,4 | 9,79 | 292,000 | |
1,6 | 10,3 | 307,000 | |
1,7 | 11,81 | 352,000 | |
2,0 | 13,96 | 402,000 | |
Thép hộp 50 x 50 | 1,1 | 9,59 | 286,000 |
1,2 | 10,51 | 313,000 | |
1,3 | 11,43 | 341,000 | |
1,4 | 13,34 | 384,000 | |
1,8 | 15,99 | 461,000 | |
2,0 | 17,82 | 513,000 | |
Thép hộp 60 x 60 | 2,0 | 19,95 | 565,000 |
Thép hộp 75 x 75 | 1,3 | 17,37 | 500,000 |
1,7 | 22,85 | 647,000 | |
Thép hộp 90 x 90 | 1,3 | 18,76 | 540,000 |
1,4 | 20,42 | 578,000 | |
1,6 | 23,57 | 667,000 | |
1,8 | 26,85 | 760,000 | |
2,0 | 30,13 | 853,000 |
Lưu ý :
- Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm ở trên có thể tăng giảm tùy theo số lượng thép trong đơn hàng và thời điểm đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chưa bao gồm phí vận chuyển( tùy nơi được miễn phí)
- Giao hàng đủ số lượng, kèm hóa đơn mua hàng rõ ràng, hàng chính hãng 100%, còn mới và có giấy chứng nhận CO/CQ từ nhà máy sản xuất
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép.
- Phương thức thanh toán linh hoạt và thuận tiện cho mọi khách hàng: đặt cọc, chuyển khoản, tiền mặt,…
- Bảng báo giá có hiệu lực ở thời điểm hiện tại và có thể thay đổi theo thị trường mà không báo trước, quý khách vui lòng liên hệ NVKD trực tiếp 0914.685.777 để có báo giá mới và chính xác nhất.
Địa chỉ uy tín cung cấp sắt hộp mạ kẽm giá tốt tại TP.HCM
Thế Giới Thép Group với hơn 10 năm kinh nghiệp trong lĩnh vực cung ứng sắt thép, chuyên cung cấp tất cả các loại sắt thép xây dựng chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín tại Việt nam như: Thép Việt Nhật (Vina kyoei), Pomina, Hòa phát, Miền Nam,Việt Mỹ, Đông Á.
Ngoài ra, Thế Giới Thép cung cấp sắt hộp mạ kẽm và thép hộp đen hình vuông,chữ nhật, thép hình I/ U/V/ H, tôn lợp, xà gồ C, Z, La….của các thương hiệu hàng đầu Việt Nam: Hoa Sen, Hòa Phát, SENDO, Nam Kim, Vinaone, TVP, Nguyễn Minh… với đầy đủ kích cỡ, chủng loại cho các công trình lớn, nhỏ trong và ngoài nước.
Thép hộp mạ kẽm tại Thế Giới Thép đảm bảo đáp ứng hầu hết các tiêu chuẩn kỹ thuật về cơ lý tính của Việt Nam TCVN, Mỹ ASTM, Châu Âu EN, Nhật JIS, Châu Úc AS.
Hệ thống chuỗi cửa hàng, kho bãi rộng lớn ở quận 12, Hóc Môn, Nhà Bè.. và phương tiện giao hàng đa dạng như xe tải, xe container, xe ba gác,… thuận tiện và linh động giao hàng cho các công trình lớn nhỏ tại Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
Với phương châm NƠI UY TÍN TUYỆT ĐỐI là nền tảng để hoạt động và phát triển vững bền, chúng tôi chân thành cảm ơn và gửi lời tri ân đến các quý khách hàng gần xa đã tin tưởng ủng hộ Thế Giới Thép Group trong thời gian qua. Không chỉ là giá cả mà công ty còn hướng mọi người đến việc sử dụng các sản phẩm thép chất lượng cao. Xin hân hạnh được phục vụ quý khách !
KHÁCH HÀNG XÂY NHÀ, CHỦ THẦU XÂY DỰNG VUI LÒNG LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN.
HIỆN THẾ GIỚI THÉP ĐANG CÓ CHƯƠNG TRÌNH MUA THÉP TẶNG GẠO ĐẾN HẾT 30/06/2022
GỌI NGAY ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ MIỄN PHÍ:0914685777
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THẾ GIỚI THÉP
Chi nhánh 1: 244 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TpHCM.
Chi nhánh 2: 586 Lê Văn Khương, Thới An, Quận 12, TpHCM.
Chi nhánh 3: 2373 Huỳnh Tấn Phát, Nhà Bè, Nhà Bè, TpHCM.
Hotline/Zalo: 0914.685.777
Email: tgtgroup@thegioithepvn.com
Facebook: Thế Giới Thép Group
Youtube: Thế Giới Thép Group
4.7/5 - (4 bình chọn)Từ khóa » Bản Báo Giá Sắt Hộp
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Mới
-
Báo Giá Sắt Hộp Mạ Kẽm Mới Nhất Năm 2022 - Sắt Thép Thành Đạt
-
Giá Sắt Hộp Mới Nhất Năm 2021 | Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Hôm Nay.
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Hòa Phát Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay
-
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm 2022 Rẻ Nhất
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp đen Mạ Kẽm Hòa Phát Mới Nhất Hôm Nay
-
BẢNG GIÁ SẮT HỘP 2020 MỚI NHẤT - ĐẠI LÝ THÉP XÂY DỰNG
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Hôm Nay - Giá Sắt Hộp Tháng 08/2022
-
Giá Thép Hộp Đen, Mạ Kẽm Mới Nhất - Giá Sắt Hộp Hôm Nay
-
Bảng Giá Thép Hộp đen Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay
-
Bảng Giá Thép Hộp, Thép ống Hòa Phát Mới Nhất
-
Bảng Giá Thép Hộp Hòa Phát Mới Nhất - Uy Tín Tạo Nên Chất Lượng