Bảng Giá Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox, Xar

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Thép Tấm
    • Thép Tròn Đặc
    • Thép Ống
    • Thép Hình
  • Thành viên
    • Đăng nhập
    • Đăng ký
    • Khôi phục mật khẩu
  • Thống kê
    • Theo đường dẫn đến...
    • Theo quốc gia
    • Theo trình duyệt
    • Theo hệ điều hành
    • Theo máy chủ tìm...
  • Tìm kiếm
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Thép Tấm
Bảng Giá Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox, Xar Thứ ba - 06/11/2018 13:59 Bảng Giá Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox, Xar - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép Tấm Hardox 400, Hardox 450, Hardox 500, Thép Tấm Xar 300, Thép Tấm Xar 400, Thép Tấm Xar 500, Thép Tấm Xar 600.
Bảng Giá Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox, Xar1
Bảng Giá Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox, Xar1
Bảng Giá Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox, Xar2 Bảng Giá Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox, Xar - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu Trực tiếp Thép Tấm Hardox 400, Hardox 450, Hardox 500, Thép Tấm Xar 300, Thép Tấm Xar 400, Thép Tấm Xar 500, Thép Tấm Xar 600. - Thép Tấm Hardox được sản xuất tại Thụy Điển. - Thép Tấm Xar được sản xuất tại Đức.

* Tính chất cơ học thép tấm chịu mài mòn hardox 400 :

Độ dày

Độ cứng(HBW)

Độ dẻo

(mm)

Min - max

(Mpa)

3 - 130

370 - 430

1000

* Thành phần hóa học thép tấm chịu mài mòn hardox 400: (max %)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

B

0.32

0.07

1.6

0.025

0.01

1.4

1.5

0.6

0.04

Thành phần hóa học Thép tấm chịu mài mòn Hardox 500:( Max % )

Mác thép C Si Mn P S Cr Ni Mo B
max max max max max max max max max
% % % % % % % % %
Hardox 500 0.3 0.7 1.6 0.25 0.01 1.5 1.5 0.6 0.005

Tính chất cơ lý Thép tấm chịu mài mòn Hardox 500:

Mác thép Độ dày(mm) Độ dẻo MPa Độ bền kéo MPa Độ dãn dài % Độ cứng HBW
Hardox 500 4-32 1250 1400 10 470 - 530
32 - 103 1250 1400 8 450 - 540

* Thành phần hóa học Tấm Chịu Mài Mòn XAR300, XAR400, XAR450, XAR500, XAR600

Mác thép

Thành phần hóa học

C

Si

Mn

P

S

Cr

Mo

B

Ni

XAR 300

≤ 0.22

≤ 0.65

≤ 1.50

≤ 0.025

≤ 0.025

≤ 1.20

≤ 0.30

≤ 0.005

XAR 400

≤ 0.20

≤ 0.80

≤ 1.50

≤ 0.025

≤ 0.010

≤ 1.00

≤ 0.50

≤ 0.005

XAR 450

≤ 0.22

≤ 0.80

≤ 1.50

≤ 0.025

≤ 0.010

≤ 1.30

≤ 0.50

≤ 0.005

XAR 500

≤ 0.28

≤ 0.80

≤ 1.50

≤ 0.025

≤ 0.010

≤ 1.00

≤ 0.50

≤ 0.005

XAR 600

≤ 0.40

≤ 0.80

≤ 1.50

≤ 0.025

≤ 0.010

≤ 1.50

≤ 0.50

≤ 0.005

≤ 1.50

* Tính năng cơ học Tấm Chịu Mài Mòn XAR300, XAR400, XAR450, XAR500, XAR600

Mác thép

Tính năng cơ học

Độ bền kéo (Mpa)

Giới hạn chảy (Mpa)

Độ cứng (HBW)

XAR 300

1110

760

≤ 270

XAR 400

1250

1000

370-430

XAR 450

1400

1200

420-480

XAR 500

1600

1300

470-530

XAR 600

2000

1700

>550

Bảng Quy Cách Thép Tấm

STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm 3 1500 - 2000 6000 - 12.000
2 Thép tấm 4 1500 - 2000 6000 - 12.000
3 Thép tấm 5 1500 - 2000 6000 - 12.000
4 Thép tấm 6 1500 - 2000 6000 - 12.000
5 Thép tấm 8 1500 - 2000 6000 - 12.000
6 Thép tấm 9 1500 - 2000 6000 - 12.000
7 Thép tấm 10 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
8 Thép tấm 12 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
9 Thép tấm 13 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
10 Thép tấm 14 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
11 Thép tấm 15 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
12 Thép tấm 16 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
13 Thép tấm 18 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
14 Thép tấm 20 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
15 Thép tấm 22 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
16 Thép tấm 24 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
17 Thép tấm 25 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
18 Thép tấm 28 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
19 Thép tấm 30 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
20 Thép tấm 32 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
21 Thép tấm 34 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
22 Thép tấm 35 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
23 Thép tấm 36 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
24 Thép tấm 38 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
25 Thép tấm 40 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
26 Thép tấm 44 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
27 Thép tấm 45 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
28 Thép tấm 50 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
29 Thép tấm 55 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
30 Thép tấm 60 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
31 Thép tấm 65 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
32 Thép tấm 70 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
33 Thép tấm 75 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
34 Thép tấm 80 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
35 Thép tấm 82 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
36 Thép tấm 85 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
37 Thép tấm 90 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
38 Thép tấm 95 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
39 Thép tấm 100 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
40 Thép tấm 110 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
41 Thép tấm 120 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
42 Thép tấm 150 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
43 Thép tấm 180 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
44 Thép tấm 200 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
45 Thép tấm 220 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
46 Thép tấm 250 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
47 Thép tấm 260 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
48 Thép tấm 270 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
49 Thép tấm 280 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
50 Thép tấm 300 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
Bảng Giá Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox, Xar3 Bảng Giá Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox, Xar4 Bảng Giá Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox, Xar6 Bảng Giá Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox, Xar7 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG VPĐD: 464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM Phone: 090 902 3689 Email: thepductrung@gmail.com Web: ductrungsteel.com | thepductrung.com DUC TRUNG STEEL., VPĐD: 22/14 Trường Chinh, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP. HCM Điện thoại: 096 645 78 49 Fax: 08 6259 0002 Email: ductrungsteel.kd@gmail.com Website: http://ductrungsteel.com Chuyên:Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Chế Tạo, Thép Ray Tàu, Cừ Thép. Từ khóa: bang gia thep tam chiu mai mon hardox, bang gia thep tam chiu mai mon xar, thép tấm hardox400, thép tấm hardox450, thép tấm hardox500, thép tấm xar300, thép tấm xar400, thép tấm xar500

Tổng số điểm của bài viết là: 300 trong 60 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 60 phiếu bầu Click để đánh giá bài viết Tweet

Những tin mới hơn

  • Bảng Quy Cách Thép Tấm A516, A515, SB410, SM400, SM490

    (23/04/2019)
  • Bảng Quy Cách Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB

    (23/04/2019)
  • Bảng Quy Cách Thép Tấm S275, S275JR, S275JO, S275J2G3, S275J2G4

    (23/04/2019)
  • Bảng Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, SM570

    (06/05/2019)
  • Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, SM570, SM490YA, SM490YB Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Indonesia

    (18/03/2019)
  • Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Indonesia

    (18/03/2019)
  • Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Phôi Thép 2083

    (19/12/2018)
  • Ống Thép Đúc, Ống Thép Hàn, Thép Tấm, Thép Tròn Đặc Mạ Kẽm - Nhúng Nóng

    (30/12/2018)
  • Bảng Tra Mác Thép Tấm Chịu Nhiệt SA515, SA516, SPV490, SB410

    (02/03/2019)
  • Thép Tấm S460Q, S460QL1, S460QL, S500QL, S500Q, S550Q, S500QL1, S550QL1, S550QL

    (05/12/2018)

Những tin cũ hơn

  • Bảng Giá Thép Tấm 2018 Tiêu Chuẩn ASTM, JIS, EN, DIN

    (28/08/2018)
  • Thép Tấm Làm Lò Sấy, Lò Nung, Lò Gốm, Lò Đốt, Lò Hơi

    (28/07/2018)
  • Thép Tấm Hợp Kim 40X, 20X, 45X, 15X, 35X

    (27/05/2018)
  • Thép Chịu Nhiệt SA515, SA516

    (27/05/2018)
  • Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516, SB410 Tại Khánh Hòa, Huế, Hà Tĩnh

    (02/04/2018)
  • Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516 Tại Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Nha Trang

    (02/04/2018)
  • Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516 Tại Hải Dương, Thanh Hóa, Quảng Ninh

    (02/04/2018)
  • Thép Tấm, Thép Tấm A515, A516 Tại Hà Nội, Vũng Tàu, Biên Hòa

    (02/04/2018)
  • Thép Tấm SCM440, Thep Tam SCM440

    (19/02/2018)
  • Thép Tấm Cắt Theo Quy Cách

    (14/09/2017)
Sản phẩm mới
  • QUY CÁCH THÉP HÌNH U QUY CÁCH THÉP HÌNH U
  • QUY CÁCH THÉP HÌNH H QUY CÁCH THÉP HÌNH H
  • Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc A101, A1010, A1011, A1014, A1018, A1016 Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc A101, A1010, A1011, A1014, A1018, A1016
  • Thép Tấm Silic, Thép Cuộn Silic, Thép Băng Silic Thép Tấm Silic, Thép Cuộn Silic, Thép Băng Silic
  • BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM SA210, SA213, SA333, SA335 BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM SA210, SA213, SA333, SA335
  • Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn Đặc SC410, SSC400, SC480, SC450, A105 Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn Đặc SC410, SSC400, SC480, SC450, A105
  • Bảng Giá Thép Tấm Q345A - Q345B - Q345C - Q345D - Q345E Bảng Giá Thép Tấm Q345A - Q345B - Q345C - Q345D - Q345E
  • Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn SAE4118, SAE4130, SAE4135, SAE4140, SAE5120, SAE5140, SAE5145, SACM645 Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn SAE4118, SAE4130, SAE4135, SAE4140, SAE5120, SAE5140, SAE5145, SACM645
  • BẢNG GIÁ THÉP ỐNG C10, C20, C30, C40, C45, C50, C55 BẢNG GIÁ THÉP ỐNG C10, C20, C30, C40, C45, C50, C55
  • Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm, Thép Tròn SNC236, SNC415, SNC631, SNC815, SNC836 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm, Thép Tròn SNC236, SNC415, SNC631, SNC815, SNC836
  • Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm, Thép Tròn SNCM220, SNCM439, SNCM415, SNCM420, SNCM431 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm, Thép Tròn SNCM220, SNCM439, SNCM415, SNCM420, SNCM431
  • Thép Không Gỉ Duplex 2205, 2570 Thép Không Gỉ Duplex 2205, 2570
  • Thép Tấm, Thép Làm Khuôn, Thép Tròn Đặc SKT4, SKT3, SKT6, 55NiCrMoV7, 45NiCrMo16 Thép Tấm, Thép Làm Khuôn, Thép Tròn Đặc SKT4, SKT3, SKT6, 55NiCrMoV7, 45NiCrMo16
  • Bảng Giá và Quy Cách Thép Hình V Bảng Giá và Quy Cách Thép Hình V
  • Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc YXM1, YXM4, YXM27, YXM60, YXM42 Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc YXM1, YXM4, YXM27, YXM60, YXM42
  • Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc YXR3, YXR33, YXR7 Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc YXR3, YXR33, YXR7
  • Thép Tấm - Thép Tròn Đặc SKH50, SKH51, SKH52, SKH53, SKH54, SKH55, SKH58, SKH59, SKH2, SKH10 Thép Tấm - Thép Tròn Đặc SKH50, SKH51, SKH52, SKH53, SKH54, SKH55, SKH58, SKH59, SKH2, SKH10
  • Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc, Thép Ống SCM440, SCM420, SCR440, SCR420 Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc, Thép Ống SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
  • Tiêu Chuẩn Thép Tấm Đóng Tàu Grade A, AH32, DH32, EH32, AH36, DH36, EH36 Tiêu Chuẩn Thép Tấm Đóng Tàu Grade A, AH32, DH32, EH32, AH36, DH36, EH36
  • Bảng Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S355J0, S355JR, S355J2 Bảng Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S355J0, S355JR, S355J2
Danh mục sản phẩm Xem tiếp sản phẩm Danh mục sản phẩm Hotline Thep Duc Trung 1 Đối tác lloyds korean astm31 nippon baosteel1 ssab rina jfe1 huyndai1 posco kobesteel Hotline Thep Duc Trung 1 Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Giá Tôn Hardox