Bảng Giá Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardox, Xar
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Trang chủ
- Thép Tấm
* Tính chất cơ học thép tấm chịu mài mòn hardox 400 :
Độ dày | Độ cứng(HBW) | Độ dẻo |
(mm) | Min - max | (Mpa) |
3 - 130 | 370 - 430 | 1000 |
* Thành phần hóa học thép tấm chịu mài mòn hardox 400: (max %)
C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo | B |
0.32 | 0.07 | 1.6 | 0.025 | 0.01 | 1.4 | 1.5 | 0.6 | 0.04 |
Thành phần hóa học Thép tấm chịu mài mòn Hardox 500:( Max % )
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo | B |
max | max | max | max | max | max | max | max | max | |
% | % | % | % | % | % | % | % | % | |
Hardox 500 | 0.3 | 0.7 | 1.6 | 0.25 | 0.01 | 1.5 | 1.5 | 0.6 | 0.005 |
Tính chất cơ lý Thép tấm chịu mài mòn Hardox 500:
Mác thép | Độ dày(mm) | Độ dẻo MPa | Độ bền kéo MPa | Độ dãn dài % | Độ cứng HBW |
Hardox 500 | 4-32 | 1250 | 1400 | 10 | 470 - 530 |
32 - 103 | 1250 | 1400 | 8 | 450 - 540 |
* Thành phần hóa học Tấm Chịu Mài Mòn XAR300, XAR400, XAR450, XAR500, XAR600
Mác thép | Thành phần hóa học | ||||||||
C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | B | Ni | |
XAR 300 | ≤ 0.22 | ≤ 0.65 | ≤ 1.50 | ≤ 0.025 | ≤ 0.025 | ≤ 1.20 | ≤ 0.30 | ≤ 0.005 | |
XAR 400 | ≤ 0.20 | ≤ 0.80 | ≤ 1.50 | ≤ 0.025 | ≤ 0.010 | ≤ 1.00 | ≤ 0.50 | ≤ 0.005 | |
XAR 450 | ≤ 0.22 | ≤ 0.80 | ≤ 1.50 | ≤ 0.025 | ≤ 0.010 | ≤ 1.30 | ≤ 0.50 | ≤ 0.005 | |
XAR 500 | ≤ 0.28 | ≤ 0.80 | ≤ 1.50 | ≤ 0.025 | ≤ 0.010 | ≤ 1.00 | ≤ 0.50 | ≤ 0.005 | |
XAR 600 | ≤ 0.40 | ≤ 0.80 | ≤ 1.50 | ≤ 0.025 | ≤ 0.010 | ≤ 1.50 | ≤ 0.50 | ≤ 0.005 | ≤ 1.50 |
* Tính năng cơ học Tấm Chịu Mài Mòn XAR300, XAR400, XAR450, XAR500, XAR600
Mác thép | Tính năng cơ học | ||
Độ bền kéo (Mpa) | Giới hạn chảy (Mpa) | Độ cứng (HBW) | |
XAR 300 | 1110 | 760 | ≤ 270 |
XAR 400 | 1250 | 1000 | 370-430 |
XAR 450 | 1400 | 1200 | 420-480 |
XAR 500 | 1600 | 1300 | 470-530 |
XAR 600 | 2000 | 1700 | >550 |
Bảng Quy Cách Thép Tấm
STT | BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | |||
Thép tấm | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |
1 | Thép tấm | 3 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
2 | Thép tấm | 4 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
3 | Thép tấm | 5 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
4 | Thép tấm | 6 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
5 | Thép tấm | 8 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
6 | Thép tấm | 9 | 1500 - 2000 | 6000 - 12.000 |
7 | Thép tấm | 10 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
8 | Thép tấm | 12 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
9 | Thép tấm | 13 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
10 | Thép tấm | 14 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
11 | Thép tấm | 15 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
12 | Thép tấm | 16 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
13 | Thép tấm | 18 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
14 | Thép tấm | 20 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
15 | Thép tấm | 22 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
16 | Thép tấm | 24 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
17 | Thép tấm | 25 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
18 | Thép tấm | 28 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
19 | Thép tấm | 30 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
20 | Thép tấm | 32 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
21 | Thép tấm | 34 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
22 | Thép tấm | 35 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
23 | Thép tấm | 36 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
24 | Thép tấm | 38 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
25 | Thép tấm | 40 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
26 | Thép tấm | 44 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
27 | Thép tấm | 45 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
28 | Thép tấm | 50 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
29 | Thép tấm | 55 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
30 | Thép tấm | 60 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
31 | Thép tấm | 65 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
32 | Thép tấm | 70 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
33 | Thép tấm | 75 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
34 | Thép tấm | 80 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
35 | Thép tấm | 82 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
36 | Thép tấm | 85 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
37 | Thép tấm | 90 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
38 | Thép tấm | 95 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
39 | Thép tấm | 100 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
40 | Thép tấm | 110 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
41 | Thép tấm | 120 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
42 | Thép tấm | 150 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
43 | Thép tấm | 180 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
44 | Thép tấm | 200 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
45 | Thép tấm | 220 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
46 | Thép tấm | 250 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
47 | Thép tấm | 260 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
48 | Thép tấm | 270 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
49 | Thép tấm | 280 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
50 | Thép tấm | 300 | 1500 - 2000 - 3000 | 6000 - 12.000 |
Tổng số điểm của bài viết là: 300 trong 60 đánh giá
Xếp hạng: 5 - 60 phiếu bầu Click để đánh giá bài viết TweetNhững tin mới hơn
-
Bảng Quy Cách Thép Tấm A516, A515, SB410, SM400, SM490
(23/04/2019) -
Bảng Quy Cách Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB
(23/04/2019) -
Bảng Quy Cách Thép Tấm S275, S275JR, S275JO, S275J2G3, S275J2G4
(23/04/2019) -
Bảng Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, SM570
(06/05/2019) -
Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, SM570, SM490YA, SM490YB Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Indonesia
(18/03/2019) -
Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Indonesia
(18/03/2019) -
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Phôi Thép 2083
(19/12/2018) -
Ống Thép Đúc, Ống Thép Hàn, Thép Tấm, Thép Tròn Đặc Mạ Kẽm - Nhúng Nóng
(30/12/2018) -
Bảng Tra Mác Thép Tấm Chịu Nhiệt SA515, SA516, SPV490, SB410
(02/03/2019) -
Thép Tấm S460Q, S460QL1, S460QL, S500QL, S500Q, S550Q, S500QL1, S550QL1, S550QL
(05/12/2018)
Những tin cũ hơn
-
Bảng Giá Thép Tấm 2018 Tiêu Chuẩn ASTM, JIS, EN, DIN
(28/08/2018) -
Thép Tấm Làm Lò Sấy, Lò Nung, Lò Gốm, Lò Đốt, Lò Hơi
(28/07/2018) -
Thép Tấm Hợp Kim 40X, 20X, 45X, 15X, 35X
(27/05/2018) -
Thép Chịu Nhiệt SA515, SA516
(27/05/2018) -
Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516, SB410 Tại Khánh Hòa, Huế, Hà Tĩnh
(02/04/2018) -
Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516 Tại Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Nha Trang
(02/04/2018) -
Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516 Tại Hải Dương, Thanh Hóa, Quảng Ninh
(02/04/2018) -
Thép Tấm, Thép Tấm A515, A516 Tại Hà Nội, Vũng Tàu, Biên Hòa
(02/04/2018) -
Thép Tấm SCM440, Thep Tam SCM440
(19/02/2018) -
Thép Tấm Cắt Theo Quy Cách
(14/09/2017)
- QUY CÁCH THÉP HÌNH U
- QUY CÁCH THÉP HÌNH H
- Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc A101, A1010, A1011, A1014, A1018, A1016
- Thép Tấm Silic, Thép Cuộn Silic, Thép Băng Silic
- BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM SA210, SA213, SA333, SA335
- Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn Đặc SC410, SSC400, SC480, SC450, A105
- Bảng Giá Thép Tấm Q345A - Q345B - Q345C - Q345D - Q345E
- Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn SAE4118, SAE4130, SAE4135, SAE4140, SAE5120, SAE5140, SAE5145, SACM645
- BẢNG GIÁ THÉP ỐNG C10, C20, C30, C40, C45, C50, C55
- Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm, Thép Tròn SNC236, SNC415, SNC631, SNC815, SNC836
- Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm, Thép Tròn SNCM220, SNCM439, SNCM415, SNCM420, SNCM431
- Thép Không Gỉ Duplex 2205, 2570
- Thép Tấm, Thép Làm Khuôn, Thép Tròn Đặc SKT4, SKT3, SKT6, 55NiCrMoV7, 45NiCrMo16
- Bảng Giá và Quy Cách Thép Hình V
- Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc YXM1, YXM4, YXM27, YXM60, YXM42
- Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc YXR3, YXR33, YXR7
- Thép Tấm - Thép Tròn Đặc SKH50, SKH51, SKH52, SKH53, SKH54, SKH55, SKH58, SKH59, SKH2, SKH10
- Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc, Thép Ống SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
- Tiêu Chuẩn Thép Tấm Đóng Tàu Grade A, AH32, DH32, EH32, AH36, DH36, EH36
- Bảng Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S355J0, S355JR, S355J2
Từ khóa » Giá Tôn Hardox
-
-
Giá Thép Tấm Hardox 500 Hôm Nay Mới Nhất
-
Bảng Giá Thép Tấm Chịu Mài Mòn Hardrox 500, 450, 400
-
Báo Giá Thép Tấm Hardox 500 / 450 / 400 Chịu Mài Mòn Mới Nhất 2021
-
THÉP TẤM HARDOX 500
-
Thép Tấm Hardox 500 Tại Tp HCM
-
Thép Tấm Hardox 500
-
Thép Tấm Hardox 500
-
Tấm Thép Chịu Mài Mòn Hardox 500 50mm Thụy Điển
-
Thép Tấm Chịu Nhiệt HARDOX 500
-
Thép Tấm Hardox 550
-
Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500
-
1️⃣Thép Tấm Hardox 500 ✔️ Kho Thép Miền Nam Năm 2022
-
THÉP TẤM CHỊU MÀI MÒN XAR/HARDOX GIÁ RẺ - Thái Hoàng Hưng