Bảng Giá Thép Vuông đặc - ✔️ Sáng Chinh 30/07/2022
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá thép vuông đặc tại Tôn thép Sáng Chinh và các đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng sẽ có sự chênh lệch. Tuy nhiên do chúng tôi là nhà phân phối sắt thép chính hãng lâu năm, mức giá đưa ra luôn theo sát thị trường. Sắt thép nhập trực tiếp tại kho nên chất lượng luôn luôn tốt
Bảng báo giá thép hộp
Bảng báo giá thép hộp do chúng tôi cung cấp theo giá niêm yết ở nhà máy. tonthepsangchinh.vn là địa chỉ để mọi khách hàng có thể truy cập hằng ngày. Thép hộp vuông đủ chủng loại, màu sắc tươi mới, nhiều chiết khấu hấp dẫn với những đơn hàng lớn
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MỚI NHẤT | ||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (MM) | KG/CÂY 6M | ĐƠN GIÁ/KG | THÀNH TIỀN/CÂY 6M |
Vuông 20 * 20 | 0.7 | 2.53 | 15,500 | 39,215 |
0.8 | 2.87 | 15,500 | 44,485 | |
0.9 | 3.21 | 15,500 | 49,755 | |
1.0 | 3.54 | 15,500 | 54,870 | |
1.1 | 3.87 | 15,500 | 59,985 | |
1.2 | 4.20 | 15,500 | 65,100 | |
1.4 | 4.83 | 15,500 | 74,865 | |
1.5 | 5.14 | 15,500 | 79,670 | |
1.8 | 6.05 | 14,500 | 87,725 | |
2.0 | 6.63 | 14,500 | 96,135 | |
Vuông 25 * 25 | 0.7 | 3.19 | 15,500 | 49,445 |
0.8 | 3.62 | 15,500 | 56,110 | |
0.9 | 4.06 | 15,500 | 62,930 | |
1.0 | 4.48 | 15,500 | 69,440 | |
1.1 | 4.91 | 15,500 | 76,105 | |
1.2 | 5.33 | 15,500 | 82,615 | |
1.4 | 6.15 | 15,500 | 95,325 | |
1.5 | 6.56 | 15,500 | 101,680 | |
1.8 | 7.75 | 14,500 | 112,375 | |
2.0 | 8.52 | 14,500 | 123,540 | |
Vuông 30 * 30 | 0.7 | 3.85 | 15,500 | 59,675 |
0.8 | 4.38 | 15,500 | 67,890 | |
0.9 | 4.90 | 15,500 | 75,950 | |
1.0 | 5.43 | 15,500 | 84,165 | |
1.1 | 5.94 | 15,500 | 92,070 | |
1.2 | 6.46 | 15,500 | 100,130 | |
1.4 | 7.47 | 15,500 | 115,785 | |
1.5 | 7.97 | 15,500 | 123,535 | |
1.8 | 9.44 | 14,500 | 136,880 | |
2.0 | 10.40 | 14,500 | 150,800 | |
2.3 | 11.80 | 14,500 | 171,100 | |
2.5 | 12.72 | 14,500 | 184,440 | |
Vuông 40 * 40 | 0.7 | 5.16 | 15,500 | 79,980 |
0.8 | 5.88 | 15,500 | 91,140 | |
0.9 | 6.60 | 15,500 | 102,300 | |
1.0 | 7.31 | 15,500 | 113,305 | |
1.1 | 8.02 | 15,500 | 124,310 | |
1.2 | 8.72 | 15,500 | 135,160 | |
1.4 | 10.11 | 15,500 | 156,705 | |
1.5 | 10.80 | 15,500 | 167,400 | |
1.8 | 12.83 | 14,500 | 186,035 | |
2.0 | 14.17 | 14,500 | 205,465 | |
2.3 | 16.14 | 14,500 | 234,030 | |
2.5 | 17.43 | 14,500 | 252,735 | |
2.8 | 19.33 | 14,500 | 280,285 | |
3.0 | 20.57 | 14,500 | 298,265 | |
Vuông 50 * 50 | 1.0 | 9.19 | 15,500 | 142,445 |
1.1 | 10.09 | 15,500 | 156,395 | |
1.2 | 10.98 | 15,500 | 170,190 | |
1.4 | 12.74 | 15,500 | 197,470 | |
1.5 | 13.62 | 15,500 | 211,110 | |
1.8 | 16.22 | 14,500 | 235,190 | |
2.0 | 17.94 | 14,500 | 260,130 | |
2.3 | 20.47 | 14,500 | 296,815 | |
2.5 | 22.14 | 14,500 | 321,030 | |
2.8 | 24.60 | 14,500 | 356,700 | |
3.0 | 26.23 | 14,500 | 380,335 | |
3.2 | 27.83 | 14,500 | 403,535 | |
3.5 | 30.20 | 14,500 | 437,900 | |
Vuông 60 * 60 | 1.1 | 12.16 | 15,500 | 188,480 |
1.2 | 13.24 | 15,500 | 205,220 | |
1.4 | 15.38 | 15,500 | 238,390 | |
1.5 | 16.45 | 15,500 | 254,975 | |
1.8 | 19.61 | 14,500 | 284,345 | |
2.0 | 21.70 | 14,500 | 314,650 | |
2.3 | 24.80 | 14,500 | 359,600 | |
2.5 | 26.85 | 14,500 | 389,325 | |
2.8 | 29.88 | 14,500 | 433,260 | |
3.0 | 31.88 | 14,500 | 462,260 | |
3.2 | 33.86 | 14,500 | 490,970 | |
3.5 | 36.79 | 14,500 | 533,455 | |
Vuông 90 * 90 | 1.5 | 24.93 | 15,500 | 386,415 |
1.8 | 29.79 | 14,500 | 431,955 | |
2.0 | 33.01 | 14,500 | 478,645 | |
2.3 | 37.80 | 14,500 | 548,100 | |
2.5 | 40.98 | 14,500 | 594,210 | |
2.8 | 45.70 | 14,500 | 662,650 | |
3.0 | 48.83 | 14,500 | 708,035 | |
3.2 | 51.94 | 14,500 | 753,130 | |
3.5 | 56.58 | 14,500 | 820,410 | |
3.8 | 61.17 | 14,500 | 886,965 | |
4.0 | 64.21 | 14,500 | 931,045 | |
Hộp 13 * 26 | 0.7 | 2.46 | 16,000 | 39,360 |
0.8 | 2.79 | 16,000 | 44,640 | |
0.9 | 3.12 | 16,000 | 49,920 | |
1.0 | 3.45 | 16,000 | 55,200 | |
1.1 | 3.77 | 16,000 | 60,320 | |
1.2 | 4.08 | 16,000 | 65,280 | |
1.4 | 4.70 | 16,000 | 75,200 | |
1.5 | 5.00 | 16,000 | 80,000 | |
Hộp 20 * 40 | 0.7 | 3.85 | 15,500 | 59,675 |
0.8 | 4.38 | 15,500 | 67,890 | |
0.9 | 4.90 | 15,500 | 75,950 | |
1.0 | 5.43 | 15,500 | 84,165 | |
1.1 | 5.94 | 15,500 | 92,070 | |
1.2 | 6.46 | 15,500 | 100,130 | |
1.4 | 7.47 | 15,500 | 115,785 | |
1.5 | 7.97 | 15,500 | 123,535 | |
1.8 | 9.44 | 14,500 | 136,880 | |
2.0 | 10.40 | 14,500 | 150,800 | |
2.3 | 11.80 | 14,500 | 171,100 | |
2.5 | 12.72 | 14,500 | 184,440 | |
Hộp 30 * 60 | 0.9 | 7.45 | 15,500 | 115,475 |
1.0 | 8.25 | 15,500 | 127,875 | |
1.1 | 9.05 | 15,500 | 140,275 | |
1.2 | 9.85 | 15,500 | 152,675 | |
1.4 | 11.43 | 15,500 | 177,165 | |
1.5 | 12.21 | 15,500 | 189,255 | |
1.8 | 14.53 | 14,500 | 210,685 | |
2.0 | 16.05 | 14,500 | 232,725 | |
2.3 | 18.30 | 14,500 | 265,350 | |
2.5 | 19.78 | 14,500 | 286,810 | |
2.8 | 21.97 | 14,500 | 318,565 | |
3.0 | 23.40 | 14,500 | 339,300 | |
Hộp 40 * 80 | 1.1 | 12.16 | 15,500 | 188,480 |
1.2 | 13.24 | 15,500 | 205,220 | |
1.4 | 15.38 | 15,500 | 238,390 | |
1.5 | 16.45 | 15,500 | 254,975 | |
1.8 | 19.61 | 14,500 | 284,345 | |
2.0 | 21.70 | 14,500 | 314,650 | |
2.3 | 24.80 | 14,500 | 359,600 | |
2.5 | 26.85 | 14,500 | 389,325 | |
2.8 | 29.88 | 14,500 | 433,260 | |
3.0 | 31.88 | 14,500 | 462,260 | |
3.2 | 33.86 | 14,500 | 490,970 | |
3.5 | 36.79 | 14,500 | 533,455 | |
Hộp 50 * 100 | 1.4 | 19.33 | 15,500 | 299,615 |
1.5 | 20.68 | 15,500 | 320,540 | |
1.8 | 24.69 | 14,500 | 358,005 | |
2.0 | 27.34 | 14,500 | 396,430 | |
2.3 | 31.29 | 14,500 | 453,705 | |
2.5 | 33.89 | 14,500 | 491,405 | |
2.8 | 37.77 | 14,500 | 547,665 | |
3.0 | 40.33 | 14,500 | 584,785 | |
3.2 | 42.87 | 14,500 | 621,615 | |
3.5 | 46.65 | 14,500 | 676,425 | |
3.8 | 50.39 | 14,500 | 730,655 | |
4.0 | 52.86 | 14,500 | 766,470 | |
Hộp 60 * 120 | 1.5 | 24.93 | 15,500 | 386,415 |
1.8 | 29.79 | 14,500 | 431,955 | |
2.0 | 33.01 | 14,500 | 478,645 | |
2.3 | 37.80 | 14,500 | 548,100 | |
2.5 | 40.98 | 14,500 | 594,210 | |
2.8 | 45.70 | 14,500 | 662,650 | |
3.0 | 48.83 | 14,500 | 708,035 | |
3.2 | 51.94 | 14,500 | 753,130 | |
3.5 | 56.58 | 14,500 | 820,410 | |
3.8 | 61.17 | 14,500 | 886,965 | |
4.0 | 64.21 | 14,500 | 931,045 |
Bảo vệ thép hộp vuông
– Tránh ánh nắng trực tiếp, giữ thép ở những nơi có điều kiện khô ráo. Để thép cao hơn nền đất nhằm tránh ẩm
– Tránh các hóa chất : acid, bazo, muối, kiềm làm ảnh hưởng đến tôn trong quá trình bảo quản
– Khi mưa gió, hãy phủ lên bề mặt lớp bạt
Trên mỗi sản phẩm, chúng tôi đều kèm theo đầy đủ các thông tin: tên mác thép, chiều dài, chiều rộng, quy cách, tên công ty, xuất xứ,.. đầy đủ nhất.
Sản phẩm sẽ được khách hàng kiểm tra trước khi thanh toán. Chúng tôi sẽ hoàn trả chi phí nếu trong quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm
Hãy thường xuyên truy cập vào website của chúng tôi để nhận báo giá mới nhất
Chất lượng sắt thép khẳng định tốt nhất tại Sáng Chinh Steel
Công ty Tôn Thép Sáng Chinh chúng tôi nhập các loại thép hình tại các nhà máy của nhiều thương hiệu nổi tiếng hiện nay: Thép Miền Nam, thép Việt Ý, thép Hòa Phát, thép Posco,…
Sự đa dạng về quy cách sản phẩm, kích thước phong phú. Vì vậy chúng tôi tự tin đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà thép. Các ống hơi nước công nghiệp có yêu cầu cao về kỹ thuật.
Ứng dụng dây chuyền sản xuất dây chuyền về sản xuất sắt thép hàng đầu tại Việt Nam. Ngoài thép hình ra, chúng tôi còn nhập thêm các loại thép như: ống thép tròn, ống thép vuông mạ kẽm, ống thép hình chữ nhật, ống thép oval. Ống thép đen hàn, thép ống đúc,….
Thông tin về thép vuông đặc
THÉP VUÔNG ĐẶC do chúng tôi nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Mác thép chủ yếu được sử dụng nhiều nhất: SS400, CT3, S45C, C45, A36, S355JR, S275JR, CT45, S50C…SS400, S20C, S45C, SCM440, SCM420, SCR440, SCR420, SCM415, SKD11, SKD61, SCM435, SCR415, SCR435, SM400A/B/C, S355J2
Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC
THÉP VUÔNG ĐẶC : là loại thép thanh thẳng đều cạnh, bề mặt láng bóng và mềm dẻo rất dễ dàng cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật…
Quy cách: BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC
Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm
Chiều dài: 6m, 9m, 12m
Lưu ý: Các sản phẩm Thép vuông đặc có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng
BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC
THÉP VUÔNG ĐẶC 6X6, 8X8, 10X10, 12X12, 14X14 | |||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | 24 | Thép vuông đặc 45 x 45 | 15.90 |
2 | Thép vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | 25 | Thép vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
3 | Thép vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | 26 | Thép vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
4 | Thép vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | 27 | Thép vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
5 | Thép vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | 28 | Thép vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
6 | Thép vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | 29 | Thép vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
7 | Thép vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | 30 | Thép vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
8 | Thép vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | 31 | Thép vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
9 | Thép vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | 32 | Thép vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
10 | Thép vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | 33 | Thép vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
11 | Thép vuông đặc 22 x 22 | 3.80 | 34 | Thép vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
12 | Thép vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | 35 | Thép vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
13 | Thép vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | 36 | Thép vuông đặc 100 x 100 | 78.50 |
14 | Thép vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | 37 | Thép vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
15 | Thép vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | 38 | Thép vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
16 | Thép vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | 39 | Thép vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
17 | Thép vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | 40 | Thép vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
18 | Thép vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | 41 | Thép vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
19 | Thép vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | 42 | Thép vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
20 | Thép vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | 43 | Thép vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
21 | Thép vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | 44 | Thép vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
22 | Thép vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | 45 | Thép vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
23 | Thép vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | 46 | Thép vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |
tonthepsangchinh
Hội nghị và Triển lãm Thép Đông Nam ÁTrả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
- Tìm kiếm:
- TRANG CHỦ
- GIÁ THÉP HÌNH
- Bảng báo giá thép hình u
- Bảng báo giá thép hình i
- Bảng báo giá thép hình v
- Bảng báo giá thép hình h
- Bảng báo giá thép hình l
- GIÁ THÉP HỘP
- Bảng báo giá thép hộp chữ nhật
- Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen
- Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
- Bảng báo giá thép hộp đen
- Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm
- Bảng báo giá thép hộp vuông đen
- Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm
- GIÁ THÉP ỐNG
- Bảng báo giá thép ống đen
- Bảng báo giá thép ống đúc
- Bảng báo giá thép ống mạ kẽm
- GIÁ THÉP TẤM
- GIÁ XÀ GỒ
- Bảng báo giá xà gồ c
- Bảng báo giá xà gồ z
- GIÁ TÔN LỢP MÁI
- Bảng báo giá tôn cán sóng
- Bảng báo giá tôn diềm
- Bảng báo giá tôn Đông Á
- Bảng báo giá tôn Hoa Sen
- Bảng báo giá tôn la phông
- Bảng báo giá tôn lạnh
- Bảng báo giá tôn mạ kẽm
- Bảng báo giá tôn Việt Nhật
- Bảng báo giá tôn vòm
- GIÁ THÉP XÂY DỰNG
- Bảng báo giá thép cuộn
- Bảng báo giá thép Hòa Phát
- Bảng báo giá thép Miền Nam
- Bảng báo giá thép Pomina
- Bảng báo giá thép Việt Đức
- Bảng báo giá thép Việt Mỹ
- Bảng báo giá thép Việt Nhật
- Bảng báo giá thép Việt Úc
- Bảng báo giá thép Việt Ý
- LIÊN HỆ
- Đăng nhập
- [view max="700" min="1600"] Khách hàng đang truy cập Website[/view] và có [view max="40" min="120"]khách đang liên hệ tư vấn...[/view]
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Từ khóa » Thép Vuông 10 Giá
-
Bảng Báo Giá Thép Vuông đặc
-
Bảng Báo Giá Thép Vuông đặc 2022
-
Giá Thép Hộp Vuông 2021 Hôm Nay Mới Nhất (CẬP NHẬT MỖI NGÀY)
-
Giá Thép Hộp đen, Mạ Kẽm, Nhúng Nóng » 10x10 - 150x200
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông Tháng 3/2022
-
BẢNG GIÁ THÉP HỘP 2022 - Thái Hòa Phát
-
Thép Hộp Vuông: Bảng Giá Mới Nhất Cập Nhật 2022 Chính Thức
-
Báo Giá Sắt Hộp 10x20 Mới Nhất - Thép Mạnh Tiến Phát
-
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC 10, 12, 14, 16, 18, 20
-
Băng Giá Sắt Thép Hộp Vuông 10X10, 12X12, 14X14, 16X16 ...
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp Hòa Phát Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay
-
THÉP VUÔNG ĐẶC 10X10
-
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Mới Nhất Hôm Nay 01/08/2022