Bảng Giá Thiết Bị Điện LS Năm 2022 Mới Nhất - Hoàng Phát Lighting
Có thể bạn quan tâm
NỘI DUNG CHÍNH 1. Thiết bị điện LS được sản xuất ở đâu 2. Thiết bị điện LS có tốt không 3. Bảng giá thiết bị điện LS 3.1 Bảng giá MCCB 3.2 Bảng giá MCB, RCCB 3.3 Bảng giá Contactor, Rơle 3.4 Bảng giá ACB 3.5 Bảng giá Susol MCCB 3, 4P 3.6 Bảng giá Contactor 4P, 3P DC, MMS, Gipam 4. Thiết bị điện LS có thời gian bảo hành bao lâu 5. Đại lý phân phối chính thức của thiết bị điện LS |
Hiện nay các thiết bị điện đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện tại và mang lại cho người sử dụng những trải nghiệm ánh sáng tốt nhất và cần thiết nhất. Trên thị trường có rất nhiều thương hiệu sản xuất cũng như cung cấp các thiết bị điện với giá thành cũng như sản phẩm vô cùng đa dạng mang lại cho ngời sử dụng nhiều lựa chọn. Một trong những thương hiệu bạn không nên bở qua khi muốn sở hữu các thiết bị điện chất lượng đó là thiết bị điện, thiết bị đóng cắt LS.
Trên thị trường có nhiều nơi bán thiết bị điện, thiết bị đóng cắt LS nên làm cho người tiêu dùng vô cùng băn khoăn khi lựa chọn các sản phẩm này. Chình vì thế mà qua bài viết ngày hôm nay chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ về bảng giá thiết bị điện LS để bạn có thể đưa ra những lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình để trải nghiệm một không gian sống chất lượng nhất nhé.
THIẾT BỊ ĐIỆN LS ĐƯỢC SẢN XUẤT Ở ĐÂU
Nói về nơi sản xuất của thiết bị điện, thiết bị đóng cắt LS, đây có thể nói là thiết bị điện có mật độ phủ sóng khá dày đặc trong các công trình xây dựng. Với những người trong nghề và thường xuyên sử dụng các thiết bị điện thì thương hiệu LS luôn giữ một vị trí vô cùng quan trong giúp họ có thể hoàn toàn an tâm trong suốt quá trình sử dụng.
Thiết bị điện, thiết bị đóng cắt LS thuộc tập đoàn chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm thiết bị điện nổi tiếng của Hàn Quốc với thị trường vô cùng rộng lớn với khoảng 100 quốc gia trên thế giới. Ta có thể thấy độ phủ sóng lớn của thương hiệu trên toàn thế giới mang lại cho bạn những trải nghiệm điện tuyệt vời nhất và đầy đủ nhất cũng như sự uy tín mà thương hiệu mang lại khi sử dụng.
THIẾT BỊ ĐIỆN LS CÓ TỐT KHÔNG
LS là thương hiệu nổi tiếng Hàn Quốc với thị trường riêng tại hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể cho ta thấy tầm ảnh hưởng lớn lao của dòng sản phẩm này trong cuộc sống. Vậy thì liệu sản phẩm này tốt như thế nào?
- Thiết bị điện LS được thiết kế rất tinh tế với nhiều kiểu dáng mẫu mã, màu sắc khác nhau đảm bảo luôn có sự nổi bật cuốn hút riêng đối với từng đối tượng khách hàng. Mang lại cho không gian tính thẩm mỹ cao và một cảm giác tuyệt vời nhất.
- Về chất lượng thì các sản phẩm thiết bị điện LS luôn được đánh giá cao, được sản xuất trên dây chuyền và công nghệ hiện đại, quy trình sản xuất nghiêm ngặt nên thiết bị được tạo ra có chất lượng tốt, hoạt động bền bỉ và ổn định với thời gian.
- Giá thành của thiết bị điện, thiết bị đóng cắt LS rất vừa phải. Đảm bảo sẽ phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều hộ gia đình giúp cho bạn có thể dễ dàng sở hữu một thiết bị điện với chất lượng tuyệt vời.
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN LS
Bảng giá thiết bị điện LS hiện nay có cụ thể như sau bạn có thể tham khảo và đưa ra những lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình nhé.
- Bảng giá MCCB:
MCCB là bảng giá để chỉ những sản phẩm như aptomat khối, thường có dòng cắt ngắn mạch lớn có thể lên tới 80kA. Loại thiết bị này để bảo vệ điện mạch điện khỏi dòng điện quá mức, có thể gây quá tải hoặc ngắn mạch giúp cho quá trình sử dụng điện của bạn thêm phần an toàn.
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN52c | 15, 20, 30, 40, 50A | 30 | 638.000 |
ABN62c | 60A | 30 | 755.000 |
ABN102c | 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A | 35 | 858.000 |
ABN202c | 125, 150, 175, 200, 225, 250A | 65 | 1.580.000 |
ABN402c | 250, 300, 350, 400A | 50 | 3.890.000 |
ABS32c | 10~30A | 25 | 650.000 |
ABS52c | 30~50A | 35 | 710.000 |
ABS102c | 40, 50, 60, 75, 100, 125A | 85 | 1.195.000 |
ABS202c | 125, 150, 175, 200, 225, 250A | 85 | 1.755.000 |
BS32c (không vỏ) | 6, 10, 15, 20, 30A | 1.5 | 82.000 |
BS32c w/c (có vỏ) | 6, 10, 15, 20, 30A | 1.5 | 96.000 |
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha | |||
ABN53c | 15, 20, 30, 40, 50A | 18 | 745.000 |
ABN63c | 60A | 18 | 870.000 |
ABN103c | 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A | 22 | 990.000 |
ABN203c | 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250A | 30 | 1.880.000 |
ABN403c | 250, 300, 350, 400A | 42 | 4.720.000 |
ABN803c | 500-630A | 45 | 9.300.000 |
ABN803c | 700-800A | 45 | 10.700.000 |
ABS33c | 5A-10A | 14 | 760.000 |
ABS53c | 15, 20, 30, 40, 50A | 22 | 865.000 |
ABS103c | 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A | 42 | 1.395.000 |
ABS203c | 125, 150, 175, 200, 225, 250A | 42 | 2.340.000 |
ABS403c | 250, 300, 350, 400A | 65 | 5.150.000 |
ABS803c | 500-630A | 75 | 11.500.000 |
ABS803c | 700-800A | 75 | 13.100.000 |
ABS1003b | 1000A | 65 | 23.200.000 |
ABS1203b | 1200A | 65 | 25.300.000 |
TS1000N 3P | 1000A | 50 | 45.000.000 |
TS1250N 3P | 1250A | 50 | 46.000.000 |
TS1600N 3P | 1600A | 50 | 51.000.000 |
TS1000H 3P | 1000A | 70 | 46.000.000 |
TS1250H 3P | 1250A | 70 | 47.000.000 |
TS1600H 3P | 1600A | 70 | 52.000.000 |
TS1000L 3P | 1000A | 150 | 55.000.000 |
Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max | |||
ABS103c FMU | 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125A | 37 | 1.750.000 |
ABS203c FMU | 100, 125, 160, 200, 250A | 37 | 2.480.000 |
Cầu dao điện MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.8~1) x ln max | |||
ABE 103G | 63, 80, 100A | 16 | 1.500.000 |
ABS 203G | 200A | 25 | 2.220.000 |
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN MCCB | |||
Cuộn đóng ngắt | SHT for ABN/S50~250AF | 720.000 | |
Shunt Trip | SHT for ABN/S400~800AF | 850.000 | |
(SHT) | SHT for ABS1003b~1204b | 900.000 | |
SHT for TS1000~1600 | 920.000 | ||
Cuộn bảo vệ thấp áp | UVT for ABN/S50~250AF | 900.000 | |
Under Vol. Trip | UVT for ABN/S400~800AF | 970.000 | |
(UVT) | UVT for ABS1003b~1204b | 1.100.000 | |
UVT for TS1000~1600 | 1.200.000 | ||
Tiếp điểm phụ | AX for ABN/S50~250AF | 280.000 | |
Auxiliary switch | AX for ABN/S400~800AF | 420.000 | |
(AX) | AX for ABS1003b~1204b | 450.000 | |
Tiếp điểm cảnh báo | AL for ABN/S50~250AF | 280.000 | |
Alarm switch | AL for ABN/S400~800AF | 420.000 | |
(AL) | AL for ABS1003b~1204b | 450.000 | |
AL và AX | AL/AX for ABN/S50~250AF | 600.000 | |
MOP M1 for ABN52c~104c | 2.850.000 | ||
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB | MOP M2 for ABS/H103c~104c | 3.000.000 | |
MOP M3 for ABN/S/H202c~204c | 3.750.000 | ||
Motor operator: | MOP M4 for ABN/S/H402c~404c | 5.100.000 | |
(MOP) | MOP M5 for ABN/S/H802c~804c | 6.100.000 | |
MOP M6 for ABS1003b~1204b | 7.500.000 | ||
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN54c | 15, 20, 30, 40, 50A | 18 | 1.060.000 |
ABN104c | 15, 20, 30, 40, 50, 60,75,100A | 22 | 1.270.000 |
ABN204c | 125,150,175, 200, 225, 250A | 30 | 2.375.000 |
ABN404c | 250, 300, 350, 400A | 42 | 5.730.000 |
ABN804c | 500-630 | 45 | 10.800.000 |
ABN804c | 700-800A | 45 | 12.800.000 |
ABS54c | 15, 20, 30, 40, 50A | 22 | 1.100.000 |
ABS104c | 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A | 42 | 1.650.000 |
ABS204c | 150, 175, 200, 225, 250A | 42 | 2.800.000 |
ABS404c | 250, 300, 350, 400A | 65 | 6.500.000 |
ABS804c | 500-630A | 75 | 14.300.000 |
ABS804c | 800A | 75 | 16.300.000 |
ABS1004b | 1000A | 65 | 26.500.000 |
ABS1204b | 1200A | 65 | 28.500.000 |
TS1000N 4P | 1000A | 50 | 47.000.000 |
TS1250N 4P | 1250A | 50 | 50.000.000 |
TS1600N 4P | 1600A | 50 | 56.000.000 |
Cầu dao điện (MCCB) 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max | |||
ABS104c FMU | 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125A | 37 | 1.900.000 |
ABS204c FMU | 100, 125,160, 200, 250A | 37 | 3.100.000 |
Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
32GRc | 15-20-30A | 1.5 | 298.000 |
32GRhd | 15-20-30A | 2.5 | 272.000 |
32KGRd | 15-20-30A | 2.5 | 298.000 |
EBS52Fb | 40-50A | 5 | 530.000 |
EBE102Fb | 60-75-100A | 5 | 940.000 |
EBN52c | 30-40-50A | 30 | 1.260.000 |
EBN102c | 60-75-100A | 35 | 1.680.000 |
EBN202c | 125, 150, 175, 200, 225, 250A | 65 | 3.690.000 |
Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện | |||
EBN53c | 15, 20, 30, 40, 50A | 14 | 1.600.000 |
EBN103c | 60,75,100A | 18 | 1.980.000 |
EBN203c | 125, 150, 175, 200, 225, 250A | 26 | 4.230.000 |
EBN403c | 250, 300, 350, 400A | 37 | 7.960.000 |
EBN803c | 500, 630A | 37 | 14.200.000 |
EBN803c | 800A | 37 | 17.500.000 |
Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện | |||
EBN104c | 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100A | 18 | 2.850.000 |
EBS104c | 15, 20, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125A | 37 | 3.260.000 |
EBS204c | 125, 150, 175, 200, 225, 250A | 37 | 6.280.000 |
EBN404c | 250, 300, 350, 400A | 37 | 11.500.000 |
PHỤ KIỆN MCCB | |||
DH100-S for ABN103c | 450.000 | ||
Tay xoay | DH125-S for ABS125c | 470.000 | |
(Handle) | DH250-S for ABH250c | 480.000 | |
(DH loại gắn trực tiếp) | N~70S for ABN403c | 900.000 | |
(EH loại gắn ngoài) | EH125-S for ABS125c | 670.000 | |
EH250-S for ABN250c | 690.000 | ||
E-70U-S for ABN403c | 1.470.000 | ||
E-80U-S for ABN803c | 1.680.000 | ||
MI-13S for ABN53~103c | 600.000 | ||
Khóa liên động | MI-23S for ABS103c | 610.000 | |
(Mechanical interlock) | MI-33S for ABN/S203c | 620.000 | |
MI-43S for ABN/S403c | 900.000 | ||
MI-83S for ABN/S803c | 1.000.000 | ||
IB-13 for ABN52~103c | 9.000 | ||
Tấm chắn pha: | IB-23 for ABS103c~ABN/S203c | 18.000 | |
Insulation barrier | IBL-400 for ABN/S403c | 32.000 | |
(IB) | IBL800 for ABS803c/TS630 | 35.000 | |
Barrier insulation for ABS1200b | 38.000 | ||
Thanh cái | Busbar for ABN/S803c | 750.000 |
- Bảng giá MCB, RCCB:
Đây là bảng về những dòng sản phẩm như: aptomat loại tép, thường có dòng cắt định và dòng cắt quá tải thấp từ100A đến 10kA. Đây cũng là dòng bảo vệ mạch điện nhưng có công suất chịu tải nhỏ hơn phù hợp cho những không gian nhỏ.
Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray) | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
BKN 1P | 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40A | 6KA | 77.000 |
BKN 1P | 50-63A | 6KA | 81.000 |
BKN 2P | 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40A | 6KA | 168.000 |
BKN 2P | 50-63A | 6KA | 173.000 |
BKN 3P | 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40A | 6KA | 265.000 |
BKN 3P | 50-63A | 6KA | 270.000 |
BKN 4P | 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40A | 6KA | 410.000 |
BKN 4P | 50-63A | 6KA | 468.000 |
BKN-b 1P | 6~40A | 10KA | 112.000 |
BKN-b 1P | 50~63A | 10KA | 133.000 |
BKN-b 2P | 6~40A | 10KA | 245.000 |
BKN-b 2P | 50~63A | 10KA | 280.000 |
BKN-b 3P | 6~40A | 10KA | 395.000 |
BKN-b 3P | 50~63A | 10KA | 480.000 |
BKN-b 4P | 6~40A | 10KA | 588.000 |
BKN-b 4P | 50~63A | 10KA | 690.000 |
BKH 1P | 80-100A | 10KA | 214.000 |
BKH 1P | 125A | 10KA | 395.000 |
BKH 2P | 80-100A | 10KA | 463.000 |
BKH 2P | 125A | 10KA | 520.000 |
BKH 3P | 80-100A | 10KA | 735.000 |
BKH 3P | 125A | 10KA | 810.000 |
BKH 4P | 80-100A | 10KA | 950.000 |
BKH 4P | 125A | 10KA | 1.190.000 |
PHỤ KIỆN MCB | |||
Tên hàng | Giá bán | ||
Auxiliary switch: AX for BKN | 165.000 | ||
Alarm switch: AL for BKN | 165.000 | ||
Auxiliary switch: AX for BKN-b | 195.000 | ||
Alarm switch: AL for BKN-b | 195.000 | ||
Shunt for BKN | 205.000 | ||
OVT/UVT for BKN | 330.000 | ||
Thiết bị chống sét (Surge Protective Device) | |||
Tên hàng | Uc [V] L/N-PE | Icu(KA) | Giá bán |
BK05S-T3 2P | 385V | 10KV | 1.100.000 |
BK05S-T3 4P | 385V | 10KV | 2.200.000 |
BK10S-T2 1P | 385V | 20KA | 650.000 |
BK10S-T2 2P | 385V | 20KA | 1.200.000 |
BK10S-T2 3P | 385V | 20KA | 1.400.000 |
BK10S-T2 4P | 385V | 20KA | 2.400.000 |
BK20S-T2 1P | 385V | 40KA | 750.000 |
BK20S-T2 2P | 385V | 40KA | 1.400.000 |
BK20S-T2 3P | 385V | 40KA | 1.600.000 |
BK20S-T2 4P | 385V | 40KA | 3.400.000 |
BK30S-T2 1P | 385V | 60KA | 950.000 |
BK30S-T2 2P | 385V | 60KA | 1.550.000 |
BK30S-T2 3P | 385V | 60KA | 2.000.000 |
BK30S-T2 4P | 385V | 60KA | 3.600.000 |
BK40S-T2 1P | 385V | 80KA | 1.300.000 |
BK40S-T2 2P | 385V | 80KA | 1.800.000 |
BK40S-T2 3P | 385V | 80KA | 2.800.000 |
BK40S-T2 4P | 385V | 80KA | 4.300.000 |
Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
RKP 1P+N | 3, 6, 10, 16, 20, 25, 32A | 4.5 | 380.000 |
RKC 1P+N | 6, 10, 16, 20, 25 | 6 | 660.000 |
RKC 1P+N | 32A | 4.5 | 660.000 |
RKS 1P+N | 6, 10, 16, 20, 25, 32A | 10 | 782.000 |
Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn trên thanh ray) | |||
RKN 1P+N | 25-32-40A | 610.000 | |
RKN 1P+N | 63A | 620.000 | |
RKN 3P+N | 25-32-40A | 775.000 | |
RKN 3P+N | 63A | 865.000 | |
RKN-b 1P+N | 25-32-40A | 700.000 | |
RKN-b 1P+N | 63A | 775.000 | |
RKN-b 1P+N | 80~100A | 870.000 | |
RKN-b 3P+N | 25-32-40A | 980.000 | |
RKN-b 3P+N | 63A | 1.090.000 | |
RKN-b 3P+N | 80~100A | 1.280.000 | |
MCB Box - Hộp phân phối từ 9 đến 32 nhánh | |||
Tên hàng | Kích thước | Giá bán | |
LSLB1-09A | 240x200x75 | 390.000 | |
LSLB1-12A | 295x230x75 | 420.000 | |
LSLB1-16A | 366x230x75 | 520.000 | |
LSLB1-20A | 438x230x75 | 660.000 | |
LSLB1-24A | 295x460x75 | 920.000 | |
LSLB1-32A | 366x460x75 | 1.120.000 | |
Surge Protective Device | |||
Tên hàng | Voltage protection | Icu(KA) | Giá bán |
SPT-380S 160KA | AC380V, < 2.0KV | 3W+G | 15.490.000 |
SPT-440S 120KA | AC440V, < 2.0KV | 3W+G | 12.620.000 |
SPT-440S 160KA | AC440V, < 2.0KV | 3W+G | 15.490.000 |
SPY-220S 40KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 6.890.000 |
SPY-220S 80KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 9.180.000 |
SPY-220S 160KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 15.490.000 |
SPY-220S 200KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 15.600.000 |
SPY-220S 240KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 15.800.000 |
Surge Protective Device | |||
Tên hàng | Rated voltage-KV-KA | Pole | Giá bán |
SPL2-40S 220V | 220VAC-2.5KV-40KA | 2W+G | 5.160.000 |
SPL2-80S 220V | 220VAC-3.0KV-80KA | 2W+G | 6.890.000 |
SPY2-40S 380/220V | 380/220VAC-2.5KV-40KA | 4W+G | 6.890.000 |
SPY2-80S 380/220V | 380/220VAC-3.0KV-80KA | 4W+G | 9.180.000 |
SPY1-120S 380/220V | 380/220VAC-2.0KV-120KA | 4W+G | 12.620.000 |
SPY1-160S 380/220V | 380/220VAC-2.0KV-160KA | 4W+G | 15.490.000 |
SPY1-200S 380/220V | 380/220-2.0KV-200KA | 4W+G | 15.600.000 |
SPT2-40S 220V | 220VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7.470.000 |
SPT2-40S 380V | 380VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7.470.000 |
SPT2-80S 380V | 380VAC-3.0KV-80KA | 3W+G | 9.180.000 |
SPT1-120S 380V | 380VAC-2.0KV-120KA | 3W+G | 12.620.000 |
SPT1-160S 380V | 380VAC-2.0KV-160KA | 3W+G | 15.490.000 |
SPT2-40S 440V | 440VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7.470.000 |
SPT2-80S 440V | 440VAC-3.0KV-80KA | 3W+G | 9.180.000 |
SPT1-120S 440V | 440VAC-2.0KV-120KA | 3W+G | 12.620.000 |
SPT1-160S 440V | 440VAC-2.0KV-160KA | 3W+G | 15.490.000 |
- Bảng giá Contactor, Rơle:
Contactor là một công tắc điều khiển điện được sử dụng để chuyển đổi một mạch điện và được điều khiển bởi một mạch điện có năng lượng thấp hơn nhiều so với mạch điện mà nó đóng cắt. Contactor có dải hoạt động lớn giúp bạn cso thể quản lỹ mạch điện lớn thường được sử dụng để điều khiển động cơ điện, chiếu sáng, hệ thống sưởi, tụ điện, máy sấy nhiệt và các phụ tải khác.
Rơ le là một công tắc đổi mạch bằng dòng điện, sử dụng nam châm điện để vận hành cơ khí công tắc. Đảm bảo mang lại sự an toàn khi sử dụng.
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil | ||
Tên hàng | In (A) | Giá bán |
MC-6a (1) | 6A (1a) | 270.000 |
MC-9a (1) | 9A (1a) | 292.000 |
MC-12a (1) | 12A (1a) | 302.000 |
MC-18a (1) | 18A (1a) | 465.000 |
MC-9b (2) | 9A (1a1b) | 302.000 |
MC-12b (2) | 12A (1a1b) | 340.000 |
MC-18b (2) | 18A (1a1b) | 490.000 |
MC-22b (2) | 22A (1a1b) | 605.000 |
MC-32a (2) | 32A (2a2b) | 880.000 |
MC-40a (2) | 40A (2a2b) | 1.030.000 |
MC-50a (3) | 50A (2a2b) | 1.250.000 |
MC-65a (3) | 65A (2a2b) | 1.420.000 |
MC-75a (4) | 75A (2a2b) | 1.620.000 |
MC-85a (4) | 85A (2a2b) | 1.960.000 |
MC-100a (4) | 100A (2a2b) | 2.560.000 |
MC-130a (5) | 130A (2a2b) | 3.090.000 |
MC-150a (5) | 150A (2a2b) | 3.980.000 |
MC-185a (6) | 185A (2a2b) | 5.100.000 |
MC-225a (6) | 225A (2a2b) | 6.030.000 |
MC-265a (7) | 265A (2a2b) | 8.200.000 |
MC-330a (7) | 330A (2a2b) | 8.980.000 |
MC-400a (7) | 400A (2a2b) | 10.150.000 |
MC-500a (8) | 500A (2a2b) | 20.300.000 |
MC-630a (8) | 630A (2a2b) | 21.300.000 |
MC-800a (8) | 800A (2a2b) | 27.100.000 |
TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR) | ||
AC-9 | MC-6a~40a | 346.000 |
AC-50 | MC-50a~65a | 430.000 |
AC-75 | MC-75a~100a | 440.000 |
TIẾP ĐIỂM PHỤ | ||
UA-1 (bên hông) | 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a | 75.000 |
UA-2 (bên trên) | 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a | 75.000 |
UA-4 (bên trên) | 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a | 130.000 |
AU-100 (bên hông) | 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a | 190.000 |
KHÓA LIÊN ĐỘNG | ||
UR-2 | MC-6a~150a | 165.000 |
AR-180 | MC-185a~400a | 660.000 |
AR-600 | MC-500a~800a | 9.800.000 |
CONTACTOR RELAYS | ||
MR-4 (2NO+2NC) | 4 Poles AC | 395.000 |
MR-6 (3NO+3NC) | 6 Poles AC | 470.000 |
MR-8 (4NO+4NC) | 8 Poles AC | 545.000 |
MR-4 (2NO+2NC) | 4 Poles DC | 435.000 |
MR-6 (3NO+3NC) | 6 Poles DC | 510.000 |
MR-8 (4NO+4NC) | 8 Poles DC | 590.000 |
RƠ LE NHIỆT | ||
Tên hàng | In (A) | Giá bán |
MT-12 (1) | 0.63~18A | 265.000 |
MT-32 (2) | 0.63~19A | 300.000 |
MT-32 (2) | 21.5~40A | 315.000 |
MT-63 (3) | 34-50, 45-65A | 680.000 |
MT-95 (4) | 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A | 980.000 |
MT-150 (5) | 80-105A, 95-130A, 110-150A | 1.480.000 |
MT-225 (6) | 85-125, 100-160, 120-185, 160-240A | 2.630.000 |
MT-400 (7) | 200-330A và 260-400A | 3.820.000 |
MT-800 (8) | 400-630A và 520-800A | 6.800.000 |
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays | ||
GMP22-2P (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 710.000 |
GMP22-3P (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 1.020.000 |
GMP40-2P (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 740.000 |
GMP40-3P (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 1.050.000 |
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ | ||
Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b | 138.000 | |
Coil for MC32a, 40a | 138.000 | |
Coil for MC-50a, 65a | 196.000 | |
Coil for MC-75a, 85a, 100a | 235.000 | |
Coil for MC-130a, 150a | 1.150.000 | |
Coil for MC-185a, 225a | 1.480.000 | |
Coil for MC-330a, 400a | 2.620.000 | |
Coil for MC-630a, 800a | 3.520.000 | |
DÂY ĐẤU NỐI LIÊN ĐỘNG (WIRE ASS'Y for UR-2) | ||
UW-18 dùng cho MC-6a~18a | 200.000 | |
UW-22 dùng cho MC-9b~22b | 200.000 | |
UW-32 dùng cho MC-32a & 40a | 220.000 | |
UW-63 dùng cho MC-50a & 65a | 260.000 | |
UW-95 dùng cho MC-75a ~ 100a | 510.000 | |
HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser) | ||
MW-9bB~22bB | Steel dùng cho MC-6a~22b | 550.000 |
MW-32aB/40aB | Steel dùng cho MC-32a, 40a | 750.000 |
MW-50aB/65aB | Steel dùng cho MC-50a, 65a | 970.000 |
MW-75aB~100aB | Steel dùng cho MC-75a~100a | 1.020.000 |
- Ghi chú:
(1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A; 4-6A; 5-8A; 6-9A;7-10A; 9-13A; 12-18A;
(2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
(3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a.
(4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a.
(5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a.
(6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a.
(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a.
(8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a.
* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a.
- Bảng giá ACB:
Là bảng nói về máy cắt không khí là loại hoạt động dựa trên cơ chế tiếp xúc là chính, sản phẩm cũng tính bảo vệ cho dòng điện thêm chất lượng.
Máy cắt điện không khí ACB dùng để bảo vệ động cơ nói chung và dùng loại xoay chiều 60- 600A nên có thể trực tiếp khởi động nhanh chóng dảm bảo mang lại sự hoạt động chất lượng nhất.
Cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại cố định) | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
AN-06D3-06H | 630A | 65 | 45.000.000 |
AN-08D3-08H | 800A | 65 | 49.000.000 |
AN-10D3-10H | 1000A | 65 | 49.500.000 |
AN-13D3-13H | 1250A | 65 | 50.000.000 |
AN-16D3-16H | 1600A | 65 | 52.000.000 |
AS-20E3-20H | 2000A | 85 | 63.000.000 |
AS-25E3-25H | 2500A | 85 | 80.000.000 |
AS-32E3-32H | 3200A | 85 | 91.000.000 |
AS-40E3-40V | 4000A | 85 | 155.000.000 |
AS-40F3-40H | 4000A | 100 | 160.000.000 |
AS-50F3-50H | 5000A | 100 | 165.000.000 |
AS-63G3-63H | 6300A | 120 | 270.000.000 |
ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) | |||
Tên hàng | In (A) | Icu (KA) | Giá bán |
AN-06D4-06H | 630A | 65 | 51.000.000 |
AN-08D4-08H | 800A | 65 | 54.000.000 |
AN-10D4-10H | 1000A | 65 | 56.000.000 |
AN-13D4-13H | 1250A | 65 | 60.500.000 |
AN-16D4-16H | 1600A | 65 | 61.000.000 |
AS-20E4-20H | 2000A | 85 | 73.500.000 |
AS-25E4-25H | 2500A | 85 | 95.000.000 |
AS-32E4-32H | 3200A | 85 | 112.000.000 |
AS-40E4-40V | 4000A | 85 | 186.000.000 |
AS-40F4-40H | 4000A | 100 | 192.000.000 |
AS-50F4-50H | 5000A | 100 | 197.000.000 |
AS-63G4-63H | 6300A | 120 | 350.000.000 |
PHỤ KIỆN ACB | |||
Bộ bảo vệ thấp áp | UVT coil | 2100.000 | |
(UVT+UDC) | UDC: UVT Time Delay Controller | 2.200.000 | |
Shunt Coil (cuộn mở) | SHT for ACB | 1.000.000 | |
Cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại kéo ra kéo vào) | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
AN-06D3-06A | 630A | 65 | 60.000.000 |
AN-08D3-08A | 800A | 65 | 61.000.000 |
AN-10D3-10A | 1000A | 65 | 62.000.000 |
AN-13D3-13A | 1250A | 65 | 63.000.000 |
AN-16D3-16A | 1600A | 65 | 64.000.000 |
AS-20E3-20A | 2000A | 85 | 74.000.000 |
AS-25E3-25A | 2500A | 85 | 93.000.000 |
AS-32E3-32A | 3200A | 85 | 112.000.000 |
AS-40E3-40A | 4000A | 85 | 170.000.000 |
AS-40F3-40A | 4000A | 100 | 185.000.000 |
AS-50F3-50A | 5000A | 100 | 190.000.000 |
AS-63G3-63A | 6300A | 120 | 315.000.000 |
ACB METASOL 4 Pha (loại kéo ra kéo vào) | |||
Tên hàng | In (A) | Icu (KA) | Giá bán |
AN-06D4-06A | 630A | 65 | 62.000.000 |
AN-08D4-08A | 800A | 65 | 64.000.000 |
AN-10D4-10A | 1000A | 65 | 67.000.000 |
AN-13D4-13A | 1250A | 65 | 69.000.000 |
AN-16D4-16A | 1600A | 65 | 70.000.000 |
AS-20E4-20A | 2000A | 85 | 88.000.000 |
AS-25E4-25A | 2500A | 85 | 105.000.000 |
AS-32E4-32A | 3200A | 85 | 130.000.000 |
AS-40E4-40A | 4000A | 85 | 212.000.000 |
AS-40F4-40A | 4000A | 100 | 265.000.000 |
AS-50F4-50A | 5000A | 100 | 300.000.000 |
AS-63G4-63A | 6300A | 120 | 375.000.000 |
PHỤ KIỆN ACB | |||
Khóa liên động | 2-way (dùng cho 2 ACB) | 8.000.000 | |
(Mechanical Interlock) | 3-way (dùng cho 3 ACB) | 15.000.000 | |
Tấm chắn pha | IB for ACB 630A~6300A | 450.000 |
- Bảng giá Susol MCCB 3, 4P:
Đây là bảng giá cung cấp về giá của các dòng sản phẩm dùng để ngắt kết nối thiết bị chuyển mạch, ampe kế, nguồn cắm với nhiều loại khác nhau đảm bảo cho mọi hoạt động về điện diễn ra chất lượng.
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
FTU: loại không chỉnh dòng | |||
TD100N FTU100 3P | 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 1.840.000 |
TD160N FTU160 3P | 125A | 50 | 2.360.000 |
TD160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3.250.000 |
TS100N FTU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.020.000 |
TS160N FTU160 3P | 100, 125A | 50 | 2.680.000 |
TS160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3.470.000 |
TS250N FTU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4.100.000 |
TS250N FTU250 3P | 250A | 50 | 5.360.000 |
TS400N FTU400 3P | 300, 400A | 65 | 5.930.000 |
TS630N FTU630 3P | 500, 630A | 65 | 11.130.000 |
TS800N FTU800 3P | 800A | 65 | 12.600.000 |
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln | |||
TD100N FMU100 3P | 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 1.950.000 |
TD160N FMU160 3P | 125A | 50 | 2.630.000 |
TD160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3.360.000 |
TS100N FMU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.120.000 |
TS160N FMU160 3P | 100, 125A | 50 | 2.780.000 |
TS160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3.620.000 |
TS250N FMU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4.310.000 |
TS250N FMU250 3P | 250A | 50 | 5.670.000 |
TS400N FMU400 3P | 300, 400A | 65 | 6.290.000 |
TS630N FMU630 3P | 500, 630A | 65 | 11.340.000 |
TS800N FMU800 3P | 800A | 65 | 13.440.000 |
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ) | |||
TS160N ATU160 3P | 125A | 50 | 2.940.000 |
TS160N ATU160 3P | 160A | 50 | 3.830.000 |
TS250N ATU250 3P | 200A | 50 | 4.620.000 |
TS250N ATU250 3P | 250A | 50 | 6.090.000 |
TS400N ATU400 3P | 400A | 65 | 6.720.000 |
TS630N ATU630 3P | 630A | 65 | 12.080.000 |
TS800N ATU800 3P | 800A | 65 | 13.860.000 |
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln | |||
TS100N ETS23 3P | 80A | 50 | 3.470.000 |
TS160N ETS23 3P | 40, 80, 160A | 50 | 4.730.000 |
TS250N ETS23 3P | 250A | 50 | 6.720.000 |
TS400N ETS33 3P | 400A | 65 | 7.560.000 |
TS630N ETS33 3P | 630A | 65 | 13.230.000 |
TS800N ETS43 3P | 800A | 65 | 14.700.000 |
AG6: loại chỉnh dòng 7 bước từ 0.4->1 x ln | |||
TS1000N 3P | 1000A | 50 | 45.000.000 |
TS1250N 3P | 1250A | 50 | 46.000.000 |
TS1600N 3P | 1600A | 50 | 51.000.000 |
TS1000H 3P | 1000A | 70 | 46.000.000 |
TS1250H 3P | 1250A | 70 | 47.000.000 |
TS1600H 3P | 1600A | 70 | 52.000.000 |
TS1000L 3P | 1000A | 150 | 55.000.000 |
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha | |||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units | |||
TD100N FTU100 4P | 16, 20, 25, 32 ,40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.260.000 |
TD160N FTU160 4P | 125A | 50 | 3.160.000 |
TD160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4.340.000 |
TS100N FTU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.570.000 |
TS160N FTU160 4P | 100, 125A | 50 | 3.450.000 |
TS160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4.510.000 |
TS250N FTU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 5.400.000 |
TS250N FTU250 4P | 250A | 50 | 7.080.000 |
TS400N FTU400 4P | 300, 400A | 65 | 7.930.000 |
TS630N FTU630 4P | 500, 630A | 65 | 11.240.000 |
TS800N FTU800 4P | 800A | 65 | 13.130.000 |
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic | |||
TD100N FMU100 4P | 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.380.000 |
TD160N FMU160 4P | 125A | 50 | 3.500.000 |
TD160N FMU160 4P | 160A | 50 | 4.570.000 |
TS100N FMU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.780.000 |
TS160N FMU160 4P | 100, 125A | 50 | 3.630.000 |
TS160N FMU160 4P | 160A | 50 | 4.750.000 |
TS250N FMU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 5.680.000 |
TS250N FMU250 4P | 250A | 50 | 7.440.000 |
TS400N FMU400 4P | 300, 400A | 65 | 8.460.000 |
TS630N FMU630 4P | 500, 630A | 65 | 12.920.000 |
TS800N FMU800 4P | 800A | 65 | 14.180.000 |
ATU: Adjustable thermal: 0.8~1xln, Adjustable magnetic: 5~10xln | |||
TS160N ATU160 4P | 125A | 50 | 3.820.000 |
TS160N ATU160 4P | 160A | 50 | 5.000.000 |
TS250N ATU250 4P | 200A | 50 | 5.970.000 |
TS250N ATU250 4P | 250A | 50 | 7.830.000 |
TS400N ATU400 4P | 400A | 65 | 9.820.000 |
TS630N ATU630 4P | 630A | 65 | 13.910.000 |
TS800N ATU800 4P | 800A | 65 | 17.020.000 |
ETS: Electronic trip units: chỉnh 13 bước từ 0.4->1 x ln | |||
TS100N ETS23 4P | 80A | 50 | 4.160.000 |
TS160N ETS23 4P | 40, 80, 160A | 50 | 6.160.000 |
TS250N ETS23 4P | 250A | 50 | 8.090.000 |
TS400N ETS33 4P | 400A | 65 | 10.030.000 |
TS630N ETS33 4P | 630A | 65 | 15.070.000 |
TS800N ETS43 4P | 800A | 65 | 18.200.000 |
Trip relay type AG6: chỉnh 7 bước từ 0.4->1 x ln | |||
TS1000N 4P | 1000A | 50 | 47.000.000 |
TS1250N 4P | 1250A | 50 | 50.000.000 |
TS1600N 4P | 1600A | 50 | 56.000.000 |
TS1000H 4P | 1000A | 70 | 49.000.000 |
TS1250H 4P | 1250A | 70 | 52.000.000 |
TS1600H 4P | 1600A | 70 | 58.000.000 |
TS1000L 4P | 1000A | 150 | 56.000.000 |
- Bảng giá Contactor 4P, 3P DC, MMS, Gipam:
Đối với bảng giá này mang lại cho bạn những cái nhìn tổng quan nhất về dòng sản phẩm đa dạng với nhiều tính năng của contactor là thiết bị điện đặc biệt quan trọng trong hệ thống điện để có thể điều khiển các thiết bị như: động cơ, tụ bù, hệ thống chiếu sáng,... Đảm bảo mang lại cho bạn sự tiện lợi cũng như sự hiện đại nhất đối với các sản phẩm của bảng này mang lại cho bạn nhiều lựa chọn phù hợp nhất.
Rơ le bảo vệ kỹ thuật số (Digital Protection Relay) | |||
Tên hàng | Thông số | Giá bán | |
GIPAM-10CR | 50/51, 50N/51N, 46, 79 | 11.500.000 | |
Đồng hồ điện đa năng kỹ thuật số (Digital Power MultiMeter) | |||
GIMAC-i | NO, M485, 5A, 50Hz, AC/DC88~264V | 6.600.000 | |
Thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kỹ thuật số | |||
(Digital Integrated MultiMetering & Control Device) | |||
GIMAC-115P | NO, RS, M, 5A, 50Hz, AC/DC110V | 23.000.000 | |
Manual Motor Starter | |||
Tên hàng | In (A) | Giá bán | |
MMS-32S | 0.63A (0.4~0.63)A | 580.000 | |
MMS-32S | 1.0A (0.63~1.0)A | 580.000 | |
MMS-32S | 1.6A (1.0~1.6)A | 580.000 | |
MMS-32S | 2.5A (1.6~2.5)A | 580.000 | |
MMS-32S | 4A (2.5~4)A | 580.000 | |
MMS-32S | 6A (4~6)A | 580.000 | |
MMS-32S | 8A (5~8)A | 580.000 | |
MMS-32S | 10A (6~10)A | 580.000 | |
MMS-32S | 13A (9~13)A | 635.000 | |
MMS-32S | 17A (11~17)A | 635.000 | |
MMS-32S | 22A (14~22)A | 635.000 | |
MMS-32S | 26A (18~26)A | 635.000 | |
MMS-32S | 32A (22~32A) | 635.000 | |
MMS-63S | 40A (28~40)A | 1.540.000 | |
MMS-63S | 50A (34~50)A | 1.570.000 | |
MMS-63S | 63A (45~63)A | 1.570.000 | |
MMS-100S | 75A (55~75)A | 2.890.000 | |
MMS-100S | 90A (70~90) | 3.280.000 | |
MMS-100S | 100A (80~100) | 3.280.000 | |
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA loại DC Coil (DC Volt) | |||
Tên hàng | In (A) | Giá bán | |
MC-6a (VDC) | 6A (1a) | 365.000 | |
MC-9a (VDC) | 9A (1a) | 410.000 | |
MC-12a (VDC) | 12A (1a) | 480.000 | |
MC-18a (VDC) | 18A (1a) | 600.000 | |
MC-9b (VDC) | 9A (1a1b) | 460.000 | |
MC-12b (VDC) | 12A (1a1b) | 540.000 | |
MC-18b (VDC) | 18A (1a1b) | 730.000 | |
MC-22b (VDC) | 22A (1a1b) | 830.000 | |
MC-32a (VDC) | 32A (1a1b) | 970.000 | |
MC-40a (VDC) | 40A (1a1b) | 1.120.000 | |
MC-50a (VDC) | 50A (1a1b) | 1.500.000 | |
MC-65a (VDC) | 65A (1a1b) | 1.920.000 | |
MC-75a (VDC) | 75A (1a1b) | 2.495.000 | |
MC-85a (VDC) | 85A (1a1b) | 2.960.000 | |
MC-100a (VDC) | 100A (1a1b) | 3.120.000 | |
MC-130a (VDC) | 130A (1a1b) | 3.640.000 | |
MC-150a (VDC) | 150A (1a1b) | 4.470.000 | |
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays | |||
Tên hàng | In (A) | Giá bán | |
GMP22-2S (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 710.000 | |
GMP22-3S (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 1.020.000 | |
GMP40-2S (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 740.000 | |
GMP40-3S (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 1.050.000 | |
GMP60-T (1c) | 0.5~6A, 3~30A, 5~60A | 640.000 | |
RƠ LE KỸ THUẬT SỐ- Digital motor protection relay | |||
Tên hàng | In (A) | Giá bán | |
DMP06-S (2a1b) | 0.5~6A | 3.210.000 | |
DMP06-SI (2a1b) | 0.5~6A | 3.340.000 | |
DMP06-SE (2a1b) | 0.5~6A | 3.590.000 | |
DMP06-SEI (2a1b) | 0.5~6A | 3.670.000 | |
DMP06-SEZ (2a) | 0.5~6A | 3.750.000 | |
DMP06-Sa (2a1b) | 0.5~6A | 3.530.000 | |
DMP06-SZ (1a1b) | 0.5~6A | 3.750.000 | |
DMP06-SZa (1a1b) | 0.5~6A | 4.040.000 | |
DMP60-S (2a1b) | 5~60A | 3.210.000 | |
DMP60-SI (2a1b) | 5~60A | 3.340.000 | |
DMP60-SE (2a1b) | 5~60A | 3.590.000 | |
DMP60-SEI (2a1b) | 5~60A | 3.670.000 | |
DMP60-SEZ (2a) | 5~60A | 3.750.000 | |
DMP60-Sa (2a1b) | 5~60A | 3.530.000 | |
DMP60-SZ (1a1b) | 5~60A | 3.750.000 | |
DMP60-SZa (1a1b) | 5~60A | 4.040.000 | |
KHỞI ĐỘNG TỪ 4 PHA AC (Metasol) | |||
Tên hàng | Tiếp điểm phụ | In (A) | Giá bán |
MC-6a/4 | 6A | 365.000 | |
MC-9a/4 | 9A | 400.000 | |
MC-12a/4 | 12A | 430.000 | |
MC-18a/4 | 18A | 580.000 | |
MC-22a/4 | 22A | 685.000 | |
MC-32a/4 | 32A | 980.000 | |
MC-40a/4 | 40A | 1.145.000 | |
MC-50a/4 | 50A | 1.768.000 | |
MC-65a/4 | 65A | 2.065.000 | |
MC-75a/4 | 75A | 2.635.000 | |
MC-85a/4 | 85A | 2.860.000 | |
MC-100a/4 | (2a2b) | 100A | 5.148.000 |
MC-130a/4 | (2a2b) | 130A | 5.928.000 |
MC-150a/4 | (2a2b) | 150A | 6.880.000 |
MC-185a/4 | (2a2b) | 185A | 7.435.000 |
MC-225a/4 | (2a2b) | 225A | 8.705.000 |
MC-265a/4 | (2a2b) | 265A | 13.990.000 |
MC-330a/4 | (2a2b) | 330A | 15.130.000 |
MC-400a/4 | (2a2b) | 400A | 16.275.000 |
MC-500a/4 | (2a2b) | 500A | 25.790.000 |
MC-630a/4 | (2a2b) | 630A | 27.520.000 |
MC-800a/4 | (2a2b) | 800A | 33.780.000 |
THIẾT BỊ ĐIỆN LS CÓ THỜI GIAN BẢO HÀNH BAO LÂU
Các thiết bị điện LS được đánh giá là có giá thành ở mức vừa phải. Bên cạnh việc thiết bị điện LS có chất lượng sản phẩm tốt thì số tiền cần bỏ ra để sở hữu sản phẩm cũng rất phù hợp với điều kiện tài chính của nhiều hộ gia đình. Không dừng lại ở đó mà thiết bị điện LS cón mang lại cho bạn thời gian bảo hành lâu dài giúp bạn hoàn toàn an tâm trong qúa trình sử dụng.
Tùy vào sản phẩm mà bạn lựa chọn mà có thời gian bảo hành phù hợp nhất nhưng thông thường thời gian bảo hành từ 12 tháng đến 24 tháng nhé. Nên bạn hoàn toàn có thể an tâm sử dụng.
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA THIẾT BỊ ĐIỆN LS
Để đảm bảo mua được các dòng sản phẩm thiết bị điện LS với chất lượng tốt nhất thì việc tìm đến những địa chỉ uy tín và rất cần thiết. Vì trên thị trường có rất nhiều đại lý bán các thiết bị điện LS giả với giá rẻ hơn hàng chính hãng gây khó khăn cũng như băn khoăn cho người tiêu dùng.
Do vậy chúng tôi khuyên bạn nên mua thiết bị điện LS tại đại chỉ Hoàng Phát Lighting, đây là đại chỉ chuyên cung cấp các thiết bị điện LS chất lượng nhất với giá thành phải chăng đảm bảo bạn có thể hoàn toàn an tâm khi sử dụng. Hãy mau liên hệ với chúng tôi để nhận được hỗ trợ tận tình nhất nhé.
HOÀNG PHÁT LIGHTING
Từ khóa » Bảng Giá Thiết Bị điện Ls
-
Bảng Giá MCCB LS
-
Bảng Giá Thiết Bị điện LS 2022 Mới Cập Nhật - NGHIA DAT TECH
-
Thiết Bị điện Ls – Bảng Báo Giá Ls 2022 Excell + PDF Mới Nhất - Etinco
-
Bảng Giá LS - - Tủ điện
-
[PDF] BẢNG GIÁ HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN LS (VNĐ) (Áp Dụng Từ
-
Bảng Giá LS 03/2022 Mới Nhất Nhận Báo Giá
-
Bảng Giá Thiết Bị điện LS 2021 Mới Nhất
-
Bảng Giá Thiết Bị điện LS
-
[PDF] Bảng Giá Thiết Bị đóng Cắt Ls
-
Bảng Giá Thiết Bị điện Ls 2021 Mới Nhất - DNC VIỆT NAM
-
Bảng Giá Thiết Bị Đóng Cắt LS Năm 2022 - Nguyên Long Autotech
-
Bảng Giá Thiết Bị điện LS Mới Nhất Năm 2O21 - MOBO
-
Bảng Giá Thiết Bị Điện LS Hàn Quốc Mới Nhất 20-04-2022