Bảng Giá Thuê Xe Đà Nẵng
Có thể bạn quan tâm
Nhiều năm trở lại đây, đặt xe đã không còn là trở ngại đối với khách du lịch. Việc thuê cho mình 1 chiếc xe đi du lịch là điều rất dễ dàng. Để phục vụ cho việc này, công ty chúng tôi hân hạnh cung cấp bảng giá thuê xe Đà Nẵng cho khách du lịch tham khảo.
Được khách hàng đánh giá là nhà xe uy tín tại Đà Nẵng, cho thuê xe du lịch Banaway Travel bảo đảm sẽ cung cấp các dịch vụ tốt nhất đến quý khách cũng như đưa du lịch Đà Nẵng ngày một đến gần hơn với khách hàng trong nước và người nước ngoài.
Chúng tôi cam kết cho thuê xe với giá cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay.
1. Lợi ích khi thuê xe du lịch Đà Nẵng.
Hiện nay, giá thuê xe Đà Nẵng không còn quá đắt đỏ so với ngày trước, nhu cầu khách hàng tăng cao kèm theo đó hàng loạt các đơn vị cung cấp dịch vụ thuê xe ô tô ngày càng nhiều, vì vậy việc thuê xe để đưa đón tham quan du lịch hay đi công tác là điều đơn giản và rất dễ dàng.
- Chúng tôi chuyên phục vụ khách thuê xe du lịch Đà Nẵng với giá cạnh tranh.
- Hệ thống cho thuê xe du lịch Đà Nẵng đa dạng phong phú với nhiều mẫu xe mới.
- Các dòng xe 4 chỗ – 7 chỗ – 16 chỗ – 29 chỗ – 35 chỗ – 45 chỗ luôn luôn sẵn sàng để có thể phục vụ quý khách một cách tốt nhất.
- Nhà xe du lịch Banaway Travel chuyên chạy các chuyến xe đến Hội An – Bà Nà – Núi Thần Tài,…
- Giá thuê xe cố định, luôn bình ổn giá, lộ trình đưa đón có thể thay đổi theo thảo thuận.
- Đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, an toàn được đặt lên hàng đầu.
- Hệ thống nhân viên tư vấn hoạt động 24/7.
2. Bảng giá thuê xe Đà Nẵng mới nhất tại Banaway Travel.
Dưới đây là bảng giá dịch vụ thuê xe du lịch Đà Nẵng của Công Ty TNHH MTV Banaway Travel.
2.1 Tuyến đường nội thành Đà Nẵng
Tuyến đường phục vụ | Thời gian | Km | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 35 chỗ | Xe 45 chỗ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đón sân bay, tiễn sân bay | 2 tiếng | 10 | 120 | 150 | 350 | 800 | 900 | 1.100 | ||
Nội thành Đà Nẵng (City Tour) | 1 Ngày (12 tiếng) | 100 | 1.000 | 1.100 | 1.400 | 2.100 | 2.200 | 2.900 | ||
Đà Nẵng – Bán Đảo Sơn Trà (chùa Linh Ứng) – Đà Nẵng | 1 buổi (5 tiếng) | 40 | 250 | 300 | 500 | 1.600 | 1.800 | 2.100 | ||
Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn(Non Nước) – Đà Nẵng | 1 buổi (5 tiếng) | 40 | 250 | 300 | 500 | 1.600 | 1.800 | 2.100 | ||
Đà Nẵng – Hội An – Đà Nẵng | 1 ngày | 80 | 500 | 600 | 1.000 | 1.800 | 1.900 | 2.500 | ||
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm – Đà Nẵng | 1 ngày | 80 | 500 | 600 | 1.000 | 1.800 | 1.900 | 2.500 | ||
Thuê xe Đà Nẵng đi Vinpearland Hội An | 1 ngày | 40 | 800 | 900 | 1.200 | 1.900 | 2.000 | 2.600 | ||
Thuê xe Đà Nẵng đi Bà Nà | 1 ngày | 80 | 500 | 600 | 1.000 | 1.800 | 1.900 | 2.500 | ||
Thuê xe Đà Nẵng đi Núi Thần Tài | 1 ngày | 80 | 500 | 600 | 1.000 | 1.800 | 1.900 | 2.500 | ||
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 1 ngày | 160 | 900 | 1.000 | 1.400 | 1.900 | 2.000 | 2.600 | ||
2.2 Tuyến đường từ Đà Nẵng trở ra | ||||||||||
Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng | 1 ngày | 80 | 750 | 800 | 1.300 | 1.700 | 2.000 | 2.800 | ||
Đà Nẵng – Suối Voi – Đà Nẵng | 1 ngày | 120 | 1.100 | 1.300 | 1.400 | 1.900 | 2.300 | 3.300 | ||
Đà Nẵng – Bạch Mã – Đà Nẵng | 1 ngày | 180 | 1.500 | 1.700 | 1.800 | 3.000 | 3.300 | 4.000 | ||
Đà Nẵng – Huế – Đà Nẵng | 1 ngày | 240 | 1.300 | 1.500 | 1.900 | 2.700 | 3.600 | 4.500 | ||
Đà Nẵng – La Vang – Đà Nẵng | 1 ngày | 340 | 2.000 | 2.300 | 2.500 | 3.400 | 3.800 | 5.400 | ||
Đà Nẵng – Quảng Trị – Đà Nẵng | 1 ngày | 370 | 2.500 | 2.700 | 2.900 | 3.600 | 4.000 | 5.600 | ||
Đà Nẵng – Đồng Hới(Quảng Bình) – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 580 | 6.100 | 6.300 | 6.500 | 7.000 | 7.800 | 10.400 | ||
Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 640 | 6.100 | 6.300 | 6.500 | 7.500 | 8.600 | 11.500 | ||
Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 720 | 6.100 | 6.300 | 6.500 | 8.000 | 9.200 | 12.200 | ||
Đà Nẵng – Mộ Bác Giáp – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 750 | 5.600 | 5.800 | 7.000 | 8.700 | 10.000 | 13.400 | ||
Đà Nẵng – Hà Tĩnh – Đà Nẵng | 3 ngày 2 đêm | 900 | 7.600 | 7.800 | 8.000 | 12.600 | 15.800 | 19.200 | ||
Đà Nẵng – Vinh – Đà Nẵng | 3 ngày 2 đêm | 1000 | 8.400 | 8.600 | 8.800 | 13.800 | 16.800 | 21.000 | ||
Đà Nẵng – Thanh Hóa – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 1300 | 11.600 | 11.800 | 12.000 | 17.700 | 21.200 | 26.800 | ||
Đà Nẵng – Hà Nội – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 1700 | 15.600 | 15.800 | 16.000 | 21.500 | 26.000 | 34.000 | ||
Đà Nẵng – Hải Phòng – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 1800 | 14.600 | 14.800 | 15.000 | 23.000 | 27.600 | 36.200 | ||
Đà Nẵng – Vịnh Hạ Long(Quảng Ninh) – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 1900 | 15.600 | 15.800 | 16.000 | 24.200 | 29.000 | 38.000 | ||
2.3 Tuyến đường từ Đà Nẵng trở vào | ||||||||||
Đà Nẵng – Tam Kỳ – Đà Nẵng | 1 ngày | 150 | 1.250 | 1.400 | 1.600 | 2.200 | 2.700 | 3.400 | ||
Đà Nẵng – Quảng Ngãi – Đà Nẵng | 1 ngày | 300 | 1.700 | 1.800 | 2.300 | 3.500 | 4.400 | 5.200 | ||
Đà Nẵng – Quy Nhơn – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 700 | 6.100 | 6.300 | 6.500 | 7.800 | 9.000 | 12.000 | ||
Đà Nẵng – Tuy Hòa(Phú Yên) – Đà Nẵng | 3 ngày 2 đêm | 900 | 7.300 | 7.500 | 7.800 | 12.400 | 15.600 | 19.000 | ||
Đà Nẵng – Nha Trang(Khánh Hòa) – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 9.600 | 9.800 | 10.000 | 16.000 | 18.700 | 23.500 | ||
Đà Nẵng – Phan Thiết – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 1800 | 13.400 | 13.600 | 13.800 | 20.800 | 26.200 | 34.200 | ||
Đà Nẵng – Sài Gòn(Tp Hồ Chí Minh) – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 2200 | 16.600 | 16.800 | 17.000 | 26.200 | 32.500 | 42.000 | ||
Đà Nẵng – Cần Thơ – Đà Nẵng | 5 ngày 4 đêm | 2700 | 20.600 | 20.800 | 21.000 | 31.500 | 39.000 | 51.000 | ||
2.4 Tuyến đường từ Đà Nẵng đi các tỉnh Tây Nguyên | ||||||||||
Đà Nẵng – Kon Tum – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 700 | 5.600 | 5.800 | 6.000 | 8.000 | 9.600 | 12.800 | ||
Đà Nẵng – Gia Lai – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 800 | 5.600 | 5.800 | 6.000 | 9.200 | 11.800 | 14.000 | ||
Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột – Đà Nẵng | 3 ngày 2 đêm | 1200 | 8.400 | 8.600 | 8.800 | 15.400 | 18.800 | 24.000 | ||
Đà Nẵng – Đà Lạt – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 1500 | 12.600 | 12.800 | 13.000 | 17.600 | 21.800 | 26.500 |
* Lưu ý thêm:
- Bảng giá thuê xe Đà Nẵng theo đơn vị tính 1.000 đ.
- Giá thuê xe Đà Nẵng trên bao gồm chi phí tài xế, xăng dầu, phí cầu đường bến bãi và bảo hiểm hành khách.
- Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% và chi phí đi phát sinh ngoài lộ trình.
- Thời gian phục vụ từ 7-22h00 hàng ngày.
3. Thuê xe du lịch Banaway Travel có các dòng xe gì?
3.1 Xe 4 chỗ tại xe du lịch Banaway Travel có những xe gì?
Xe du lịch Banaway Travel chuyên phục vụ các dòng xe 4 chỗ cao cấp đưa đón khách du lịch.
Ở đây chúng tôi có rất nhiều các dòng xe từ xe sedan hạng C như: Mazda 3, Hyundai Accent, Toyota Vios, Honda Civic, Ford Focus, Kia Cerato, Hyundai Elantra… cho đến các dòng xe hạng sang, cao cấp như: Mercedes C200, Mercedes C300, Toyota Camry, Mazda 6, BMW320i, Mercedes E200, Mercedes E300, Mercedes S450,…
Để chọn được một chiếc xe ưng ý và phù hợp với công việc của mình, bạn hãy liên hệ trước và sớm nhất để chúng tôi chuẩn bị những chiếc xe đẹp và tốt nhất cho bạn nhé.
Bạn cần xe cao cấp,VIP đi gặp đối tác, hay các Sếp muốn sử dụng xe hạng sang để đi ký hợp đồng, đặc biệt là sử dụng các dòng xe này làm xe cưới Đà Nẵng hãy liên hệ xe du lịch Banaway Travel qua số Hotline 0901619639 hoặc zalo 0901609639 để nhận giá ưu đãi và tốt nhất nhé.
Xe 4 chỗ Vinfast Lux A2.0
3.2 Xe 7 chỗ tại xe du lịch Banaway Travel có những xe gì?
Từ khóa » Bảng Giá Thuê Xe 29 Chỗ Tại đà Nẵng
-
BẢNG GIÁ THUÊ XE 29 CHỖ TẠI ĐÀ NẴNG MỚI NHẤT 2020
-
Bảng Giá Thuê Xe 29 Chỗ Đà Nẵng Giá Rẻ Uy Tín - Da Nang Travel Car
-
Bảng Giá Thuê Xe 29 Chỗ Tại Đà Nẵng Mới Cập Nhật
-
Cho Thuê Xe Du Lịch 29 Chỗ Hyundai County Tại Đà Nẵng - Vitraco
-
Bảng Giá Dịch Vụ Cho Thuê Xe 29 Chỗ Đà Nẵng Giá Rẻ Uy Tín
-
Bảng Giá Thuê Xe 29 Chỗ Đà Nẵng
-
Thuê Xe 29 Chỗ Tại Đà Nẵng 2022 • Top Driver
-
Thuê Xe 29 Chỗ Tại Đà Nẵng Giá Rẻ - Liên Hệ 0166 447 6789
-
Dịch Vụ Cho Thuê Xe Du Lịch 29 & 30 Chỗ Tại Đà Nẵng
-
THUÊ XE DU LỊCH 29 CHỖ ĐÀ NẴNG
-
BẢNG GIÁ THUÊ XE TỪ ĐÀ NẴNG ĐI HỘI AN, HUẾ, BÀ NÀ, SÂN BAY
-
Bảng Giá Cho Thuê Xe đi Đà Nẵng Giá Rẻ - Xe 4, 7, 16, 29, 45 Chỗ
-
Cho Thuê Xe 29, 30 Chỗ Tại Đà Nẵng Giá Rẻ Và Uy Tín Nhất.
-
Bảng Giá Thuê Xe 29 Chỗ Tại Đà Nẵng