Bảng Giá Tính Lệ Phí Trước Bạ Xe Máy Honda

  • ⚛ Trang chủ
    • ⚛ Giáo án - Bài Giảng
    • ⚛ Học tập
    • ⚛ Tài liệu
    • ⚛ Biểu mẫu
    • ⚛ Pháp luật
    • ⚛ Giáo án - Bài Giảng
    • ⚛ Học tập
    • ⚛ Tài liệu
    • ⚛ Biểu mẫu
    • ⚛ Pháp luật
    • ⚛ Dành cho giáo viên
Hoatieu.vn Pháp luật Hỏi đáp pháp luật Thuế - Lệ phíBảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy HondaMức giá áp thuế trước bạ xe máy Honda mới nhấtTải vềMua tài khoản Hoatieu Pro để trải nghiệm website Hoatieu.vn KHÔNG quảng cáo & Tải tất cả các File chỉ từ 69.000đ. Tìm hiểu thêm Mua ngay Từ 69.000đ

Danh mục lệ phí trước bạ xe máy Honda

Mức phí nộp thuế trước bạ xe máy 2023 có gì đặc biệt? Dưới đây là bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy Honda mới nhất năm 2023 HoaTieu.vn xin được chia sẻ để các bạn cùng tham khảo.

Phí trước bạ xe máy Honda 2023

454

Xe hai bánh

HONDA

@150

152,7

71.000.000

455

Xe hai bánh

HONDA

@150ES

152,7

83.000.000

456

Xe hai bánh

HONDA

@SCR100 (WH100T-H)

102,1

30.000.000

457

Xe hai bánh

HONDA

@STREAM (WH125T-2)

124,6

28.000.000

458

Xe hai bánh

HONDA

919

919

299.000.000

459

Xe hai bánh

HONDA

AIR BLADE (ANC 110ACT)

108

40.000.000

460

Xe hai bánh

HONDA

AIR BLADE I

108

40.000.000

461

Xe hai bánh

HONDA

AVIATOR

102,1

27.000.000

462

Xe hai bánh

HONDA

AVIATOR (SCV110GA)

108,9

27.000.000

463

Xe hai bánh

HONDA

BEAT ESP

108,2

33.500.000

464

Xe hai bánh

HONDA

BENLY (JBH-AA03)

49

13.200.000

465

Xe hai bánh

HONDA

BENLY 110

107

95.000.000

466

Xe hai bánh

HONDA

BENLY 50S

49

40.000.000

467

Xe hai bánh

HONDA

BIZ 125 ES

124,9

120.000.000

468

Xe hai bánh

HONDA

BLADE 125

124,89

33.500.000

469

Xe hai bánh

HONDA

BREEZE (WH110T-3)

108

30.000.000

470

Xe hai bánh

HONDA

C125K V

124,9

85.000.000

471

Xe hai bánh

HONDA

C400

398

300.000.000

472

Xe hai bánh

HONDA

C50

49

23.000.000

473

Xe hai bánh

HONDA

CAPK150

149

468.000.000

474

Xe hai bánh

HONDA

CB 150R

149,2

108.000.000

475

Xe hai bánh

HONDA

CB HORNET 160R

162,7

80.000.000

476

Xe hai bánh

HONDA

CB UNICORN

149,1

49.000.000

477

Xe hai bánh

HONDA

CB UNICORN DAZZLER

149

49.000.000

478

Xe hai bánh

HONDA

CB1000R

998

468.000.000

479

Xe hai bánh

HONDA

CB1000RA

998

433.000.000

480

Xe hai bánh

HONDA

CB1000RAJ ED

998

468.000.000

481

Xe hai bánh

HONDA

CB1000RAK ED

998

468.000.000

482

Xe hai bánh

HONDA

CB1100

1140

455.000.000

483

Xe hai bánh

HONDA

CB1100 (CB1100 SA)

1140

391.000.000

484

Xe hai bánh

HONDA

CB1100 (CB1100)

1140

391.000.000

485

Xe hai bánh

HONDA

CB1100 ABS

1140

375.000.000

486

Xe hai bánh

HONDA

CB1100 EX

1140

455.000.000

487

Xe hai bánh

HONDA

CB1100 EX ABS

1140

455.000.000

488

Xe hai bánh

HONDA

CB1100 RS

1140

391.000.000

489

Xe hai bánh

HONDA

CB1300

1284,4

450.000.000

490

Xe hai bánh

HONDA

CB1300 SUPER FOUR

1284

450.000.000

491

Xe hai bánh

HONDA

CB150 VERZA

149,15

36.400.000

492

Xe hai bánh

HONDA

CB150R

149,5

108.000.000

493

Xe hai bánh

HONDA

CB150R EXMOTION

149,2

105.000.000

494

Xe hai bánh

HONDA

CB150R STREETFIRE

149,5

64.200.000

495

Xe hai bánh

HONDA

CB190R

184,4

90.000.000

496

Xe hai bánh

HONDA

CB190R GP

184,4

90.000.000

497

Xe hai bánh

HONDA

CB250

233

107.000.000

498

Xe hai bánh

HONDA

CB250P

234

219.600.000

499

Xe hai bánh

HONDA

CB250P

250

107.000.000

500

Xe hai bánh

HONDA

CB300

286

253.000.000

501

Xe hai bánh

HONDA

CB400

399

367.000.000

502

Xe hai bánh

HONDA

CB400 LICENSE

399

300.000.000

503

Xe hai bánh

HONDA

CB400 SUPER BOLD'OR ABS

399

367.000.000

504

Xe hai bánh

HONDA

CB400 SUPER FOUR

399

220.000.000

505

Xe hai bánh

HONDA

CB400 SUPER FOUR ABS

399

367.000.000

506

Xe hai bánh

HONDA

CB400SS

397

367.000.000

507

Xe hai bánh

HONDA

CB500F

471

172.000.000

508

Xe hai bánh

HONDA

CB500FA

471

172.000.000

509

Xe hai bánh

HONDA

CB500FAJ ED

471

172.000.000

510

Xe hai bánh

HONDA

CB500X

471

180.000.000

511

Xe hai bánh

HONDA

CB500XA

471

188.000.000

512

Xe hai bánh

HONDA

CB500XAK ED

471

188.000.000

513

Xe hai bánh

HONDA

CB600F

599,3

350.000.000

514

Xe hai bánh

HONDA

CB600F ABS

599

350.000.000

515

Xe hai bánh

HONDA

CB650F

649

225.900.000

516

Xe hai bánh

HONDA

CB650FA

649

225.900.000

517

Xe hai bánh

HONDA

CB650FAJ 2ED

649

226.000.000

518

Xe hai bánh

HONDA

CB650FAJ ED

649

225.900.000

519

Xe hai bánh

HONDA

CB650RA

649

246.000.000

520

Xe hai bánh

HONDA

CB650RAK ED

649

246.000.000

521

Xe hai bánh

HONDA

CBF 125R

125

23.000.000

522

Xe hai bánh

HONDA

CBF 250

249

190.000.000

523

Xe hai bánh

HONDA

CBF125 (SDH125-51)

125

41.000.000

524

Xe hai bánh

HONDA

CBF125 (SDH125-51A)

125

19.000.000

525

Xe hai bánh

HONDA

CBF150 (SDH150-A)

149,2

26.400.000

526

Xe hai bánh

HONDA

CBF150NAK ATH

149,2

105.000.000

527

Xe hai bánh

HONDA

CBF150SF (SDH150-F)

149

30.000.000

528

Xe hai bánh

HONDA

CBF190R

184

48.000.000

529

Xe hai bánh

HONDA

CBR

399

32.000.000

530

Xe hai bánh

HONDA

CBR 125R

124,7

55.000.000

531

Xe hai bánh

HONDA

CBR 125RW

125

51.000.000

532

Xe hai bánh

HONDA

CBR 150R

149,2

114.000.000

533

Xe hai bánh

HONDA

CBR 600RR

599

451.000.000

534

Xe hai bánh

HONDA

CBR1000RA

999

567.000.000

535

Xe hai bánh

HONDA

CBR1000RA (CBR1000RA)

999

551.600.000

536

Xe hai bánh

HONDA

CBR1000RAJ 2ED

999,8

560.000.000

537

Xe hai bánh

HONDA

CBR1000RAJ ED

999,8

560.000.000

538

Xe hai bánh

HONDA

CBR1000RAK 2ED

999,8

560.000.000

539

Xe hai bánh

HONDA

CBR1000RAK ED

999,8

560.000.000

540

Xe hai bánh

HONDA

CBR1000RR

998

567.000.000

541

Xe hai bánh

HONDA

CBR1000RR ABS

999

567.000.000

542

Xe hai bánh

HONDA

CBR1000RR FIREBLADE

999,8

560.000.000

543

Xe hai bánh

HONDA

CBRI000RR FIREBLADE SP

999,8

678.000.000

544

Xe hai bánh

HONDA

CBR1000S1J2ED

999,8

678.000.000

545

Xe hai bánh

HONDA

CBR1000S1K2ED

999,8

678.000.000

546

Xe hai bánh

HONDA

CBR1000SA

999

567.000.000

547

Xe hai bánh

HONDA

CBR1100RS

1140

391.000.000

548

Xe hai bánh

HONDA

CBR150R

149,4

114.000.000

549

Xe hai bánh

HONDA

CBR250R

250

107.000.000

550

Xe hai bánh

HONDA

CBR250RR

249,74

117.100.000

551

Xe hai bánh

HONDA

CBR300R (CBR300RA)

286

255.000.000

552

Xe hai bánh

HONDA

CBR500RA

471

187.000.000

553

Xe hai bánh

HONDA

CBR500RAK ED

471

187.000.000

554

Xe hai bánh

HONDA

CBR600FA

599

296.000.000

555

Xe hai bánh

HONDA

CBR650F

649

233.900.000

556

Xe hai bánh

HONDA

CBR650FA

649

233.900.000

557

Xe hai bánh

HONDA

CBR650RA

649

254.000.000

558

Xe hai bánh

HONDA

CBR650RAK 2ED

649

254.000.000

559

Xe hai bánh

HONDA

CBR650RAK ED

649

254.000.000

560

Xe hai bánh

HONDA

CBX250 TWISTER

249

270.000.000

561

Xe hai bánh

HONDA

CBZ (WH125-12)

124,8

20.000.000

562

Xe hai bánh

HONDA

CD125

125

50.000.000

563

Xe hai bánh

HONDA

CDBENLEY

125

24.200.000

564

Xe hai bánh

HONDA

CG125

125

24.200.000

565

Xe hai bánh

HONDA

CL

397

300.000.000

566

Xe hai bánh

HONDA

CLICK

108

36.000.000

567

Xe hai bánh

HONDA

CLICK 125I

124,9

38.700.000

568

Xe hai bánh

HONDA

CLICK 125I

124,88

41.400.000

569

Xe hai bánh

HONDA

CLICK 150I

149,32

70.900.000

570

Xe hai bánh

HONDA

CMX

286

126.500.000

571

Xe hai bánh

HONDA

CMX300AJ ATH

286,01

125.000.000

572

Xe hai bánh

HONDA

CMX300AK ATH

286,01

125.000.000

573

Xe hai bánh

HONDA

CMX500AH ED

471

180.000.000

574

Xe hai bánh

HONDA

CMX500AK ED

471

180.000.000

575

Xe hai bánh

HONDA

CPR650FA

649

156.500.000

576

Xe hai bánh

HONDA

CREA SCOOPY

48

62.000.000

577

Xe hai bánh

HONDA

CRF 250M (CRF250ME TH)

249,7

268.000.000

578

Xe hai bánh

HONDA

CRF1000L AFRICA TWIN

998

352.000.000

579

Xe hai bánh

HONDA

CRF1000L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS DUAL CLUTCH TRANSMISSION

998

567.000.000

580

Xe hai bánh

HONDA

CRF1000L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS TYPE LD DUAL CLUTCH TRANSMISSION

998

567.000.000

581

Xe hai bánh

HONDA

CRF1000L AFRICA TWIN DUAL CLUTCH TRANSMISSION

998

352.000.000

582

Xe hai bánh

HONDA

CRF150L

149,2

56.700.000

583

Xe hai bánh

HONDA

CRF150L

149,15

44.400.000

584

Xe hai bánh

HONDA

CRF150L

109

34.300.000

585

Xe hai bánh

HONDA

CRF250 RALLY

249,6

93.600.000

586

Xe hai bánh

HONDA

CRF250L

249

155.200.000

587

Xe hai bánh

HONDA

CROSS CUB

109

40.000.000

588

Xe hai bánh

HONDA

CROSSRUNNER VFR800X

782

361.000.000

589

Xe hai bánh

HONDA

CTX 1300A

1261

723.000.000

590

Xe hai bánh

HONDA

CTX1300

1261

588.000.000

591

Xe hai bánh

HONDA

DH88

85

192.600.000

592

Xe hai bánh

HONDA

DIO

49

60.000.000

593

Xe hai bánh

HONDA

DIO (SDH125T-27)

125

28.000.000

594

Xe hai bánh

HONDA

DIO CESTA

49

60.000.000

595

Xe hai bánh

HONDA

DN-01

680

625.000.000

596

Xe hai bánh

HONDA

DREAM 110I

109,1

21.000.000

597

Xe hai bánh

HONDA

DREAM 125

124,9

30.000.000

598

Xe hai bánh

HONDA

DREAM II

97

40.000.000

599

Xe hai bánh

HONDA

DUNK

49

40.000.000

600

Xe hai bánh

HONDA

DYLAN 125 (SES 125)

124,6

81.000.000

601

Xe hai bánh

HONDA

DYLAN 150

152,7

92.000.000

602

Xe hai bánh

HONDA

DYLAN 150 (SES 150)

152,7

80.000.000

603

Xe hai bánh

HONDA

EMOTION (SDH125T-26)

124,6

13.400.000

604

Xe hai bánh

HONDA

FAZE

248

280.000.000

605

Xe hai bánh

HONDA

FAZE TYPE-S (SM250DC)

248

312.000.000

606

Xe hai bánh

HONDA

FIGHTHAWK CBF150 (SDH150-A)

149

26.400.000

607

Xe hai bánh

HONDA

FORTUNE WING

125

30.000.000

608

Xe hai bánh

HONDA

FORZA (ABS)

279

268.000.000

609

Xe hai bánh

HONDA

FORZA 125 ABS

124,9

263.400.000

610

Xe hai bánh

HONDA

FORZA 300 (NSS300AD TH)

279

268.000.000

611

Xe hai bánh

HONDA

FORZA 300ABS

279

268.000.000

612

Xe hai bánh

HONDA

FORZA Z

248

240.000.000

613

Xe hai bánh

HONDA

FORZA Z ABS

248

240.000.000

614

Xe hai bánh

HONDA

FORZA Z ABS-AUDIO

249

240.000.000

615

Xe hai bánh

HONDA

FORZA Z AUDIO

249

240.000.000

616

Xe hai bánh

HONDA

FREEWAY

245

198.000.000

617

Xe hai bánh

HONDA

FTR

223

192.600.000

618

Xe hai bánh

HONDA

FUMA (SDH125T-23)

124,6

28.000.000

619

Xe hai bánh

HONDA

FUMA (SDH125T-23A)

124,6

28.000.000

620

Xe hai bánh

HONDA

FURY

1312

561.000.000

621

Xe hai bánh

HONDA

GIORNO

49

55.000.000

622

Xe hai bánh

HONDA

GL1800 GOLDWING

1832

451.000.000

623

Xe hai bánh

HONDA

GL1800DAJ 2ED

1833

1.200.000.000

624

Xe hai bánh

HONDA

GL1800DAJ ED

1833

1.200.000.000

625

Xe hai bánh

HONDA

GL1800DAK 2ED

1833

1.200.000.000

626

Xe hai bánh

HONDA

GL1800DAK ED

1833

1.200.000.000

627

Xe hai bánh

HONDA

GOLD WING

1833

1.200.000.000

628

Xe hai bánh

HONDA

GOLD WING

1832

443.000.000

629

Xe hai bánh

HONDA

GOLD WING AIR BAG

1832

750.000.000

630

Xe hai bánh

HONDA

GOLD WING AUDIO COMFORT NAVI XM

1832

750.000.000

631

Xe hai bánh

HONDA

GOLD WING AUDIO COMFORT NAVI XM ABS

1832

750.000.000

632

Xe hai bánh

HONDA

GOLD WING TOUR DUAL CLUTCH TRANSMISSION AIRBAG

1833

948.200.000

633

Xe hai bánh

HONDA

GOLDWING AIRBAG

1832

443.000.000

634

Xe hai bánh

HONDA

GOLDWING AIRBAG (GL1800A)

1832

750.000.000

635

Xe hai bánh

HONDA

GOLDWING F6B DELUXE

1832

750.000.000

636

Xe hai bánh

HONDA

GOLDWING F6C

1832

750.000.000

637

Xe hai bánh

HONDA

GOLDWING F6C (GL1800C)

1832

670.500.000

638

Xe hai bánh

HONDA

GOLDWING GL1800

1832

750.000.000

639

Xe hai bánh

HONDA

GOLDWING VALKYRIE ABS

1832

443.000.000

640

Xe hai bánh

HONDA

HORNET (CB900)

919

320.000.000

641

Xe hai bánh

HONDA

HORNET ABS (CB600FA)

599

290.000.000

642

Xe hai bánh

HONDA

HORNET CB160R

162,7

47.300.000

643

Xe hai bánh

HONDA

ICON

108

31.000.000

644

Xe hai bánh

HONDA

INTEGRA (NC700D)

670

336.800.000

645

Xe hai bánh

HONDA

INTERSTATE (VT1300CT)

1312

647.700.000

646

Xe hai bánh

HONDA

JF513 SH MODE

124,9

51.000.000

647

Xe hai bánh

HONDA

JOYING

124,6

28.000.000

648

Xe hai bánh

HONDA

LA250

233

107.000.000

649

Xe hai bánh

HONDA

LEAD (NHX110WH)

108

30.000.000

650

Xe hai bánh

HONDA

LEAD110(WH110T)

108

30.000.000

651

Xe hai bánh

HONDA

LITTLE CUB

49

33.600.000

652

Xe hai bánh

HONDA

MAGNA

249

107.000.000

653

Xe hai bánh

HONDA

MASTER (WH125)

124,1

35.000.000

654

Xe hai bánh

HONDA

MOJET (SDH125T-28)

125

40.000.000

655

Xe hai bánh

HONDA

MONKEY

49

108.000.000

656

Xe hai bánh

HONDA

MONKEY

124,9

85.000.000

657

Xe hai bánh

HONDA

MOOVE

108,2

42.200.000

658

Xe hai bánh

HONDA

MSX 125F ED

125

60.000.000

659

Xe hai bánh

HONDA

MSX125

125

49.990.000

660

Xe hai bánh

HONDA

MSX125H V

125

49.990.000

661

Xe hai bánh

HONDA

MSX125J V

125

50.000.000

662

Xe hai bánh

HONDA

MSX125SF

124,9

60.000.000

663

Xe hai bánh

HONDA

NC700D (INTEGRA)

670

292.000.000

664

Xe hai bánh

HONDA

NC700XA

125

292.000.000

665

Xe hai bánh

HONDA

NC700XD

670

337.000.000

666

Xe hai bánh

HONDA

NC750

745,8

306.000.000

667

Xe hai bánh

HONDA

NC750S

745

306.000.000

668

Xe hai bánh

HONDA

NC750X ABS

745

306.000.000

669

Xe hai bánh

HONDA

NIGHTHA

233

107.000.000

670

Xe hai bánh

HONDA

NIGHTHA

234

192.000.000

671

Xe hai bánh

HONDA

NM4

745

491.000.000

672

Xe hai bánh

HONDA

NM4-2

745

491.000.000

673

Xe hai bánh

HONDA

NOVA

124

61.500.000

674

Xe hai bánh

HONDA

NOVA

125

40.000.000

675

Xe hai bánh

HONDA

NRX1800 VALKYRIE RUNE

1832

973.000.000

676

Xe hai bánh

HONDA

NRX1800DA

1832

973.000.000

677

Xe hai bánh

HONDA

NSR250R

250

125.000.000

678

Xe hai bánh

HONDA

NT700V

680

362.000.000

679

Xe hai bánh

HONDA

NT700VAA

680

455.000.000

680

Xe hai bánh

HONDA

NXR125 BROS KS

124

60.000.000

681

Xe hai bánh

HONDA

PAN EUROPEAN ST1300A

1261

481.000.000

682

Xe hai bánh

HONDA

PANTHEON

152

112.000.000

683

Xe hai bánh

HONDA

PANTHEON 125 (FES125)

124,6

82.000.000

684

Xe hai bánh

HONDA

PC41

599

296.000.000

685

Xe hai bánh

HONDA

PCX (EBJ-JF28)

124

76.400.000

686

Xe hai bánh

HONDA

PCX 150

149,3

110.300.000

687

Xe hai bánh

HONDA

PCX PRESTIGE (NC125D)

124,9

76.400.000

688

Xe hai bánh

HONDA

PCX 150 PRESTIGE

152,9

110.300.000

689

Xe hai bánh

HONDA

PHANTOM

149

60.000.000

690

Xe hai bánh

HONDA

PL150E

157

150.000.000

691

Xe hai bánh

HONDA

PLIM (SDH110-16)

109

12.700.000

692

Xe hai bánh

HONDA

POLICE (WH125J-11)

124,7

20.000.000

693

Xe hai bánh

HONDA

PS125I (PES125)

124,6

96.000.000

694

Xe hai bánh

HONDA

PS150I (PES150)

152,7

112.000.000

695

Xe hai bánh

HONDA

REBEL

234

192.600.000

696

Xe hai bánh

HONDA

REBEL

471

180.000.000

697

Xe hai bánh

HONDA

REBEL

124

76.400.000

698

Xe hai bánh

HONDA

REBEL

250

187.000.000

699

Xe hai bánh

HONDA

REBEL (CMX250C)

234

187.000.000

700

Xe hai bánh

HONDA

REBEL (CMX250X)

234

192.600.000

701

Xe hai bánh

HONDA

REBEL 300

286

126.500.000

702

Xe hai bánh

HONDA

REBEL 300

286,01

125.000.000

703

Xe hai bánh

HONDA

REBEL 500

471

180.000.000

704

Xe hai bánh

HONDA

RR150

149

35.000.000

705

Xe hai bánh

HONDA

SABRE (VT1300CS)

1312

484.000.000

706

Xe hai bánh

HONDA

SABRE (VT1300CSA)

1312

484.000.000

707

Xe hai bánh

HONDA

SAVE (SDH125-A)

124,1

21.000.000

708

Xe hai bánh

HONDA

SCOOPY

108,2

50.000.000

709

Xe hai bánh

HONDA

SCOOPY ESP

108,2

32.500.000

710

Xe hai bánh

HONDA

SCOOPY FI SPORTY

108

60.500.000

711

Xe hai bánh

HONDA

SCOOPY I

108

53.800.000

712

Xe hai bánh

HONDA

SCOOPY I (ACF110CBFE TH)

108

60.500.000

713

Xe hai bánh

HONDA

SCOOPY I CLUB 12

108,2

45.000.000

714

Xe hai bánh

HONDA

SCOOPY I PRESTIGE (AFC 110SFC (3TH))

108

53.800.000

715

Xe hai bánh

HONDA

SCOOPY I S12 (ACF110CBFC (TH))

108

63.000.000

716

Xe hai bánh

HONDA

SCR110 (WH110T)

108

35.600.000

717

Xe hai bánh

HONDA

SDH125-49

124,1

28.000.000

718

Xe hai bánh

HONDA

SDH125-7C

124,1

28.000.000

719

Xe hai bánh

HONDA

SDH125T-22

124,6

28.000.000

720

Xe hai bánh

HONDA

SDH125T-22A

108

13.700.000

721

Xe hai bánh

HONDA

SDH125T-22A

124,6

28.000.000

722

Xe hai bánh

HONDA

SH 125

124,6

96.000.000

723

Xe hai bánh

HONDA

SH 150

152,7

133.900.000

724

Xe hai bánh

HONDA

SH 300I

279

306.300.000

725

Xe hai bánh

HONDA

SH125D

124,6

115.000.000

726

Xe hai bánh

HONDA

SH125I

124,6

115.000.000

727

Xe hai bánh

HONDA

SH125R

124,6

115.000.000

728

Xe hai bánh

HONDA

SH150D

153

150.000.000

729

Xe hai bánh

HONDA

SH150I

153

150.000.000

730

Xe hai bánh

HONDA

SH150I (SH150-AD)

153

175.000.000

731

Xe hai bánh

HONDA

SH150R

152,7

150.000.000

732

Xe hai bánh

HONDA

SH300A

279

248.000.000

733

Xe hai bánh

HONDA

SH300AJ ED

279

269.000.000

734

Xe hai bánh

HONDA

SH300AS

279

249.000.000

735

Xe hai bánh

HONDA

SH300ASJ ED

279

270.000.000

736

Xe hai bánh

HONDA

SH300I

279

306.300.000

737

Xe hai bánh

HONDA

SH300I (SH300)

279,1

266.000.000

738

Xe hai bánh

HONDA

SH300I ABS

279

266.000.000

739

Xe hai bánh

HONDA

SHADOW

149

60.000.000

740

Xe hai bánh

HONDA

SHADOW

125

79.300.000

741

Xe hai bánh

HONDA

SHADOW

745

431.000.000

742

Xe hai bánh

HONDA

SHADOW 400

398

153.000.000

743

Xe hai bánh

HONDA

SHADOW 750

745

371.000.000

744

Xe hai bánh

HONDA

SHADOW AERO

745

371.000.000

745

Xe hai bánh

HONDA

SHADOW PHANTOM

745

371.000.000

746

Xe hai bánh

HONDA

SHADOW PHANTOM 750

745

370.000.000

747

Xe hai bánh

HONDA

SHADOW RS

745

371.000.000

748

Xe hai bánh

HONDA

SHADOW SLASHER

398

153.000.000

749

Xe hai bánh

HONDA

SHADOW SPIRIT

745

371.000.000

750

Xe hai bánh

HONDA

SHADOW VLX

583

204.000.000

751

Xe hai bánh

HONDA

SILVER WING (FJS600A)

582

418.000.000

752

Xe hai bánh

HONDA

SILVER WING 400

399

152.000.000

753

Xe hai bánh

HONDA

SILVER WING 600ABS

582

280.000.000

754

Xe hai bánh

HONDA

SILVER WING FSC 600A

582

418.000.000

755

Xe hai bánh

HONDA

SILVER WING GT (400)

398

152.000.000

756

Xe hai bánh

HONDA

SILVER WING GT600 ABS

582

418.000.000

757

Xe hai bánh

HONDA

SONIC

149,2

41.000.000

758

Xe hai bánh

HONDA

SONIC 150R

149,16

41.000.000

759

Xe hai bánh

HONDA

SPACY 110

108

34.000.000

760

Xe hai bánh

HONDA

SPACY 125

124

84.000.000

761

Xe hai bánh

HONDA

SPACY HELM IN PGM-FI

108

28.400.000

762

Xe hai bánh

HONDA

SPACY I (NSC110SFD)

108

81.000.000

763

Xe hai bánh

HONDA

SPACY WH100T-H

102,1

17.500.000

764

Xe hai bánh

HONDA

S-SWING (FES125)

124,6

80.000.000

765

Xe hai bánh

HONDA

S-SWING150 (FES150/A)

153

140.000.000

766

Xe hai bánh

HONDA

ST1300

1261

494.000.000

767

Xe hai bánh

HONDA

ST1300A

1261

481.500.000

768

Xe hai bánh

HONDA

STATELINE (VT1300CR)

1312

324.000.000

769

Xe hai bánh

HONDA

STATELINE (VT1300CRA)

1312

464.000.000

770

Xe hai bánh

HONDA

STEED

400

220.000.000

771

Xe hai bánh

HONDA

STEED VLX

583

204.000.000

772

Xe hai bánh

HONDA

STORM (SDH125-46B)

124,1

13.400.000

773

Xe hai bánh

HONDA

STORM (SDH125-46C)

124,1

13.400.000

774

Xe hai bánh

HONDA

STX1300

1261

494.000.000

775

Xe hai bánh

HONDA

SUPER CUB

109

115.000.000

776

Xe hai bánh

HONDA

SUPER CUB

124,9

85.000.000

777

Xe hai bánh

HONDA

SUPER CUB (NBC110MDFE 2TH)

109,1

47.300.000

778

Xe hai bánh

HONDA

SUPER CUB 110 (EBJ-JA10)

109

47.300.000

779

Xe hai bánh

HONDA

SUPER CUB C125

124,9

85.000.000

780

Xe hai bánh

HONDA

SUPERFOUR

398

220.000.000

781

Xe hai bánh

HONDA

SUPRA GTR 150

149,1

42.000.000

782

Xe hai bánh

HONDA

TARANIS (WH110T-5)

108

42.000.000

783

Xe hai bánh

HONDA

TODAY

49

23.000.000

784

Xe hai bánh

HONDA

TODAY F

49

20.000.000

785

Xe hai bánh

HONDA

UNICORN DAZZLER

149

80.000.000

786

Xe hai bánh

HONDA

VALKYRIE RUNE

1832

973.000.000

787

Xe hai bánh

HONDA

VARIO 125

124,9

40.000.000

788

Xe hai bánh

HONDA

VARIO 150

149,32

50.000.000

789

Xe hai bánh

HONDA

VERZA 150

149,2

85.000.000

790

Xe hai bánh

HONDA

VFR1200F

1236

1.014.000.000

791

Xe hai bánh

HONDA

VFR1200FD

1237

1.014.000.000

792

Xe hai bánh

HONDA

VFR1200X(SC70)

1237

1.014.000.000

793

Xe hai bánh

HONDA

V-MEN (SDH125-42)

124,1

15.900.000

794

Xe hai bánh

HONDA

VT1300CX ABS

1312

565.000.000

795

Xe hai bánh

HONDA

VT400S

398

312.000.000

796

Xe hai bánh

HONDA

VT700 VA

680

362.000.000

797

Xe hai bánh

HONDA

VT750S (EBL-RC58)

745

310.700.000

798

Xe hai bánh

HONDA

VTR250

250

410.000.000

799

Xe hai bánh

HONDA

VTX1300C

1312

320.000.000

800

Xe hai bánh

HONDA

VTX1300R

1312

320.000.000

801

Xe hai bánh

HONDA

VTX1300S

1312

320.000.000

802

Xe hai bánh

HONDA

VTX1800F

1795

400.000.000

803

Xe hai bánh

HONDA

VTX1800N

1795

400.000.000

804

Xe hai bánh

HONDA

VTX1800R3

1795

400.000.000

805

Xe hai bánh

HONDA

WAVE (SDH 100-41A)

97,1

23.000.000

806

Xe hai bánh

HONDA

WAVE 100

97

22.000.000

807

Xe hai bánh

HONDA

WAVE 110I(AFS110MCFE)

109,2

25.000.000

808

Xe hai bánh

HONDA

WAVE 110I (NF110TM)

109,1

25.000.000

809

Xe hai bánh

HONDA

WAVE 125 (NF125M)

124,9

32.000.000

810

Xe hai bánh

HONDA

WAVE 125I

124,89

39.900.000

811

Xe hai bánh

HONDA

WH 125-8

124,7

24.200.000

812

Xe hai bánh

HONDA

WH125

124,1

20.000.000

813

Xe hai bánh

HONDA

WH150

149,2

35.000.000

814

Xe hai bánh

HONDA

WIN 100

97,2

22.000.000

815

Xe hai bánh

HONDA

WING-GO (WH100-2)

97,1

22.000.000

816

Xe hai bánh

HONDA

X-ADV

745

326.000.000

817

Xe hai bánh

HONDA

XL230

223

192.600.000

818

Xe hai bánh

HONDA

XR 125 LEK

124,7

23.000.000

819

Xe hai bánh

HONDA

XR150

149

39.000.000

820

Xe hai bánh

HONDA

XR150LEK

149

39.000.000

821

Xe hai bánh

HONDA

XR400R

400

244.800.000

822

Xe hai bánh

HONDA

XR650

650

296.000.000

823

Xe hai bánh

HONDA

YB125Z

123,6

26.700.000

824

Xe hai bánh

HONDA

Z1000 ABS-ZR1000H

1043

392.000.000

825

Xe hai bánh

HONDA

Z125MK V

124,9

85.000.000

826

Xe hai bánh

HONDA

Z900 ABS-ZR900B

948

299.000.000

827

Xe hai bánh

HONDA

ZOOMER

49

33.000.000

828

Xe hai bánh

HONDA

ZOOMER

125

68.000.000

829

Xe hai bánh

HONDA

ZOOMER X

108,2

68.000.000

Đánh giá bài viết 1 8.588
  • Chia sẻ: 🖼️ Trần Thu Trang
  • Ngày: 16/02/2023
Tải về

Tham khảo thêm

  • Ký hiệu biển số xe máy, ô tô Hà Nội 2024

  • Thủ tục rút hồ sơ gốc xe máy 2021

  • Mức phạt các lỗi vi phạm giao thông 2024 mới nhất đối với xe máy

0 Bình luậnSắp xếp theo Mặc địnhMới nhấtCũ nhất⚛Xóa Đăng nhập để Gửi Tải xuống Bản in

Có thể bạn cần

  • Top 8 mẫu phân tích khổ cuối bài Tràng giang hay chọn lọc

  • Hướng dẫn khai Phiếu đảng viên (mẫu 2-HSĐV)

  • Mẫu Bài thu hoạch nghị quyết trung ương 4 khóa 12 cho Đảng viên

  • Biên bản họp chi bộ đề nghị kết nạp Đảng viên

  • Top 4 mẫu Cảm nhận bài thơ Sóng hay chọn lọc

  • Thực hành theo hướng dẫn để tạo ra 02 sản phẩm hỗ trợ việc giảng dạy môn Toán cấp tiểu học

  • Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên module GVMN 3 năm 2024 mới cập nhật

  • Bộ tranh thiếu nhi về chào mừng Đại hội Đoàn 2024

  • Công văn xin hủy tờ khai Thuế GTGT do kê khai sai 2024

  • Mẫu tờ trình xin kinh phí hoạt động 2024 mới nhất

  • Suy nghĩ về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến

  • Tờ khai thuế thu nhập cá nhân Mẫu 05/KK-TNCN, 05-DK-TCT 2024

Xem thêm Chỉ thành viên Hoatieu Pro tải được nội dung này! Hoatieu Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm Mua Hoatieu Pro 69.000đ Bạn đã mua gói? Đăng nhập ngay! Thuế - Lệ phí

Bài viết hay Thuế - Lệ phí

  • Hồ sơ hoàn thuế thu nhập cá nhân cuối năm 2021

  • Mức phạt chậm nộp tiền thuế mới nhất 2024

  • Trốn thuế bao nhiêu thì bị xử lý hình sự?

  • So sánh sự khác nhau giữa thuế trực thu và thuế gián thu?

  • Mức phạt khi bị đóng mã số thuế năm 2024

  • Hướng dẫn làm thủ tục gia hạn nộp thuế và tiền thuê đất

Xem thêm
  • ⚛ Hành chính

  • ⚛ Bảng giá đất

  • ⚛ Thuế - Lệ phí

  • ⚛ Cán bộ công chức

  • ⚛ Lao động - Tiền lương

  • ⚛ Bảo hiểm

  • ⚛ Dân sự

  • ⚛ Đất đai - Nhà ở

  • ⚛ Doanh nghiệp

  • ⚛ Là gì?

  • ⚛ Hình sự

Từ khóa » Phí Trước Bạ Xe Air Blade 2021