Bảng Giá Tôn Hòa Phát Cập Nhật Mới Nhất 2021
Có thể bạn quan tâm
| Quy cách (mm x mm – C1) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá đã VAT (VNĐ/m) |
| 0.20 x 1200 – C1/H1 | 1.75 – 1.84 | 51,191 |
| 0.22 x 1200 – C1/H1 | 1.99 – 2.10 | 54,532 |
| 0.23 x 1200 – C1/H1 | 2.03 – 2.15 | 58,461 |
| 0.24 x 1200 – C1/H1 | 2.10 – 2.20 | 59,686 |
| 0.25 x 1200 – C1/H1 | 2.25 – 2.35 | 60,821 |
| 0.26 x 1200 – C1/H1 | 2.30 – 2.40 | 62,436 |
| 0.26 x 1000 – C1/H1 | 1.91 – 2.07 | 52,030 |
| 0.28 x 1200 – C1/H1 | 2.44 – 2.60 | 66,697 |
| 0.30 x 1200 – C1/H1 | 2.72 – 2.80 | 69,826 |
| 0.32 x 1200 – C1/H1 | 2.88 – 2.98 | 74,761 |
| 0.33 x 1200 – C1/H1 | 2.91 – 3.07 | 78,069 |
| 0.35 x 1200 – C1/H1 | 3.18 – 3.24 | 80,943 |
| 0.38 x 1200 – C1/H1 | 3.38 – 3.54 | 86,421 |
| 0.40 x 1200 – C1/H1 | 3.59 – 3.75 | 90,541 |
| 0.43 x 1200 – C1/H1 | 3.86 – 4.02 | 97,056 |
| 0.45 x 1200 – C1/H1 | 4.03 – 4.19 | 100,898 |
| 0.48 x 1200 – C1/H1 | 4.30 – 4.46 | 107,840 |
| 0.53 x 1200 – C1/H1 | 4.75 – 4.95 | 118,771 |
Tôn mạ hợp kim nhôm – kẽm dạng cuộn
- Loại tôn mềm tiêu chuẩn mạ AZ100
- Ký hiệu S1 là tôn mềm
| Quy cách (mm x mm – S1) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá đã VAT (VNĐ/m) |
| 0.59 x 1200 – S1 | 5.34 (±0.20) | 116,243 |
| 0.76 x 1200 – S1 | 6.94 (±0.20) | 146,651 |
| 0.96 x 1200 – S1 | 8.83 (±0.30) | 179,165 |
| 1.16 x 1200 – S1 | 10.71 (±0.30) | 215,998 |
| 1.39 x 1200 – S1 | 12.88(±0.40) | 259,068 |
Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn mềm
- Tiêu chuẩn mạ Z8
- Ký hiệu MSS và SS1 là tôn mềm (min G300)
| Quy cách (mm x mm – SS1) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá đã VAT (VNĐ/m) |
| 0.58 x 1200 – SS1 | 5.42(±0.20) | 119,274 |
| 0.75 x 1200 – SS1 | 7.02 (±0.20) | 150,475 |
| 0.95 x 1200 – SS1 | 8.90 (±0.30) | 183,837 |
| 1.15 x 1200 – SS1 | 10.79 (±0.30) | 221,630 |
| 1.38 x 1200 – SS1 | 12.96(±0.40) | 265,823 |
Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn mềm
- Ký hiệu MS/S1 là tôn mềm (min G300)
| Quy cách (mm x mm – C1) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá đã VAT (VNĐ/m) |
| 0.26 x 1200 – MS/S1 | 2.30 – 2.40 | 60,865 |
| 0.28 x 1200 – MS/S1 | 2.44 – 2.60 | 65,904 |
| 0.30 x 1200 – MS/S1 | 2.72 – 2.80 | 71,212 |
| 0.33 x 1200 – MS/S1 | 2.91 – 3.07 | 74,193 |
| 0.38 x 1200 – MS/S1 | 3.33 – 3.54 | 83,702 |
| 0.43 x 1200 – MS/S1 | 3.86 – 4.02 | 92,299 |
| 0.48 x 1000 – MS/S1 | 4.30 – 4.46 | 120,408 |
| 0.58 x 1200 – MS/S1 | 5.20 – 5.40 | 132,908 |
| 0.75 x 1200 – MS/S1 | 6.74 – 6.96 | 174,521 |
| 0.95 x 1000 – MS/S1 | 7.14 – 7.35 | 175,203 |
| 0.95 x 1200 – MS/S1 | 8.57 – 8.83 | 210,149 |
| 1.15 x 1000 – MS/S1 | 8.70 – 8.95 | 208,913 |
| 1.15 x 1200 – MS/S1 | 10.44 – 10.74 | 250,511 |
| 1.38 x 1200 – MS/S1 | 12.51 – 13.01 | 297,708 |
| 1.48 x 1200 – MS/S1 | 11.40 – 11.90 | 266,129 |
| 1.48 x 1200 – MS/S1 | 13.60 – 13.90 | 319,218 |
Ngoài ra, Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi còn phân phối các loại ống thép mạ kẽm SeAH, ống thép hộp mạ kẽm, ống thép đen, thép hộp đen, ống thép cỡ lớn, thép hộp inox, thép hình H-U-V-I, vật tư PCCC, …..
Từ khóa » Tôn Hòa Phát
-
Công Ty TNHH Tôn Hòa Phát
-
Báo Giá Tôn Hòa Phát Mới Nhất (Cập Nhật Từ Nhà Máy)
-
Giá Tôn Lạnh Màu Hòa Phát Mới Nhất 2022 Từ Đại Lý Sắt Thép MTP
-
Giá Tôn Hòa Phát 2021 Mới Nhất - Thép Mạnh Hà
-
Bảng Giá Tôn Hòa Phát Tháng 08/2022 - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
-
Bảng Giá Tôn Hòa Phát - ✔️ Sáng Chinh 04/08/2022
-
Báo Giá Tôn Hòa Phát Mới Nhất 2022 - Công Ty Liki Steel
-
Đại Lý Cấp 1 Phân Phối, Cán Tôn Hòa Phát - Tôn Cho Người Việt
-
Báo Giá Tôn Hòa Phát 2022 Rẻ Nhất Tphcm - Nhật Minh Steel
-
Tôn Hòa Phát Giá Bao Nhiêu 1m2, độ Bền Thế Nào, Có Tốt Không?
-
Tôn Hòa Phát - Sản Phẩm Chất Lương Hàng đầu Việt Nam
-
Tôn Hòa Phát - Công Nghệ Châu Âu, Chất Lượng Hàng đầu
-
Giá Tôn Lạnh Màu Hòa Phát - Kho Thép Miền Nam