Bảng Giá Tôn Kẽm Mới Nhất Năm 2022 - Vật Liệu Số
Có thể bạn quan tâm
Cập nhật giá tôn kẽm mới nhất năm 2022
Chuyên cung cấp tôn kẽm giá rẻ uy tín chất lượng, địa chỉ bán tôn kẽm vận chuyển hàng miễn phí tận nơi. Mua tôn kẽm giá rẻ tại Vận Tải Số với nhiều chính sách ưu đãi.
Bảng giá tôn kẽm của các nhà sản xuất
Cập nhật báo giá tôn kẽm mới nhất của các hãng tôn được ưa chuộng nhất thị trường hiện nay như: Tôn Hoa Sen, Đông Á, Hòa Phát, Phương Nam, TVP, Nam Kim, …
Bảng giá tôn mạ kẽm Việt Nhật
Stt | Độ dày(đo thực tế) | Trọng lượng(kg/m) | Đơn giá(khổ 1.07m) |
1 | 3 dem | 2.5 | 78.000 |
2 | 3 dem 50 | 3.00 | 79.000 |
3 | 4 dem 00 | 3.50 | 87.000 |
4 | 4 dem 50 | 3.95 | 97.500 |
5 | 5 dem 00 | 4.50 | 107.000 |
Bảng giá tôn kẽm Đông Á
Stt | Độ dày (đo thực tế) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (khổ 1.07m) |
1 | 2 dem 80 | 2.50 | 58.000 |
2 | 3 dem 00 | 2.70 | 60.000 |
3 | 3 dem 20 | 2.90 | 61.000 |
4 | 3 dem 50 | 3.00 | 63.000 |
5 | 3 dem 80 | 3.25 | 68.000 |
6 | 4 dem 00 | 3.35 | 71.000 |
7 | 4 dem 30 | 3.65 | 74.000 |
8 | 4 dem 50 | 4.10 | 80.000 |
9 | 4 dem 80 | 4.25 | 84.000 |
10 | 5 dem 00 | 4.45 | 86.000 |
11 | 6 dem 00 | 5.40 | 103.000 |
Bảng giá tôn mạ kẽm Hoa Sen
Stt | Độ dày(đo thực tế) | Trọng lượng(kg/m) | Đơn giá(khổ 1.07m) |
1 | 3 dem 00 | 2.50 | 58.000 |
2 | 3 dem 30 | 2.70 | 63.000 |
3 | 3 dem 50 | 3.00 | 67.000 |
4 | 3 dem 80 | 3.30 | 71.000 |
5 | 4 dem 00 | 3.40 | 73.000 |
6 | 4 dem 20 | 3.70 | 79.000 |
7 | 4 dem 50 | 3.90 | 84.000 |
8 | 4 dem 80 | 4.10 | 86.000 |
9 | 5 dem 00 | 4.45 | 109.000 |
Bảng giá tôn mạ kẽm Phương Nam
Stt | Độ dày(đo thực tế) | Trọng lượng(kg/m) | Đơn giá(khổ 1.07m) |
1 | 0.20 x 1200 – C1/H1 | 1.75-1.84 | 46.537 |
2 | 0.22 x 1200 – C1/H1 | 1.99-2.1 | 49.575 |
3 | 0.23 x 1200 – C1/H1 | 2.03-2.15 | 53.147 |
4 | 0.24 x 1200 – C1/H1 | 2.1-2.20 | 54.260 |
5 | 0.25 x 1200 – C1/H1 | 2.25-2.35 | 55.592 |
6 | 0.26 x 1200 – C1/H1 | 2.30-2.40 | 56.760 |
7 | 0.26 x 1200 – C1/H1 | 1.91-2.07 | 47.300 |
8 | 0.2 x 1200 – C1/H1 | 2.44-2.60 | 60.634 |
9 | 0.30 x 1200 – C1/H1 | 2.72-2.80 | 63.479 |
10 | 0.32 x 1200 – C1/H1 | 2.88-2.98 | 67.965 |
11 | 0.33 x 1200 – C1/H1 | 2.91-3.07 | 70.972 |
12 | 0.35 x 1200 – C1/H1 | 3.18-3.24 | 73.585 |
13 | 0.38 x 1200 – C1/H1 | 3.38-3.54 | 78.564 |
14 | 0.40 x 1200 – C1/H1 | 3.59-3.75 | 82.310 |
15 | 0.43 x 1200 – C1/H1 | 3.86-4.02 | 88.233 |
16 | 0.45 x 1200 – C1/H1 | 4.03-4.19 | 91.037 |
17 | 0.48 x 1200 – C1/H1 | 4.30-4.46 | 98.037 |
18 | 0.53 x 1200 – C1/H1 | 4.75-4.95 | 107.974 |
Bảng giá tôn kẽm TVP
Stt | Độ dày(đo thực tế) | Trọng lượng(kg/m) | Đơn giá(khổ 1.07m) |
1 | 2 dem 40 | 2.1 | 36.000 |
2 | 2 dem 90 | 2.45 | 37.000 |
3 | 3 dem 20 | 2.60 | 40.000 |
4 | 3 dem 50 | 3.00 | 45.000 |
5 | 3 dem 80 | 3.25 | 45.000 |
6 | 4 dem 00 | 3.50 | 49.000 |
7 | 4 dem 30 | 3.80 | 55.000 |
8 | 4 dem 50 | 3.90 | 61.000 |
9 | 4 dem 80 | 4.10 | 63.000 |
10 | 5 dem 00 | 4.50 | 66.000 |
Bảng giá tôn kẽm theo loại tôn
Ngoài các thương hiệu giá tôn mạ kẽm còn được định giá theo loại tôn: tôn cuộn, tôn phẳng hay tôn sóng.
Bảng giá tôn kẽm dạng cuộn
Quy cách (mm x mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá/m (có VAT) |
Tôn kẽm 0,58 x 1200 – Z8 | 5,47 | 165,200 |
Tôn kẽm 0,58 x 1200 – Z12 | 5,42 | 166,700 |
Tôn kẽm 0,58 x 1200 – Z275 | 5,42 | 177,900 |
Tôn kẽm 0,75 x 1200 – Z8 | 7,07 | 213,990 |
Tôn kẽm 0,75 x 1200 – Z12 | 7,08 | 212,000 |
Tôn kẽm 0,75 x 1200 – Z275 | 7,02 | 223,200 |
Tôn kẽm 0,95 x 1200 – Z8 | 8,95 | 263,700 |
Tôn kẽm 0,95 x 1200 – Z12 | 8,9 | 265,200 |
Tôn kẽm 0,95 x 1200 – Z275 | 8,9 | 541,500 |
Tôn kẽm 1,15 x 1200 – Z8 | 10,83 | 318,500 |
Tôn kẽm 1,15 x 1200 – Z12 | 10,79 | 229,300 |
Tôn kẽm 1,15 x 1200 – Z275 | 10,79 | 330,900 |
Tôn kẽm 1,9 x 1219 – Z275 | 351,800 |
Bảng giá tôn kẽm phẳng
Tôn kẽm phẳng hay gọi là tôn tấm (thép tấm mạ kẽm) với nhiều thương hiệu khác nhau. Được sử dụng nhiều trong các công trình sản xuất mặt hàng gia công, các hàng thủ công mỹ nghệ. Các đơn vị sản xuất khác nhau sẽ cho ra loại tôn mạ kẽm có các thông số kỹ thuật khác nhau với giá cả khác nhau.
Tham khảo báo giá tôn kẽm dạng tấm sau đây
Độ dày (ly) | Quy cách | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/cây) |
3 ly | 1500*6000 | 212 | 10,500 | 2,225,475 |
3.5 ly | 1500*6000 | 247 | 10,500 | 2,596,440 |
4 ly | 1500*6000 | 283 | 10,500 | 2,967,300 |
5 ly | 1500*6000 | 353 | 10,500 | 3,709,125 |
6 ly | 1500*6000 | 424 | 10,500 | 4,450,950 |
7 ly | 1500*6000 | 495 | 10,300 | 5,093,865 |
8 ly | 1500*6000 | 564 | 10,300 | 5,811,260 |
9 ly | 1500*6000 | 636 | 10,300 | 6,549,255 |
10 ly | 1500*6000 | 707 | 10,300 | 7,276,950 |
12 ly | 1500*6000 | 848 | 10,200 | 8,647,560 |
14 ly | 1500*6000 | 989 | 10,200 | 10,088,820 |
14 ly | 2000*6000 | 1,319 | 10,200 | 13,451,760 |
15 ly | 1500*6000 | 1,060 | 10,200 | 10,809,450 |
16 ly | 1500*6000 | 1,130 | 10,200 | 11,530,080 |
18 ly | 1500*6000 | 1,272 | 11,200 | 14,243,040 |
20 ly | 1500*6000 | 1,413 | 11,500 | 16,249,500 |
22 ly | 1500*6000 | 1,554 | 11,500 | 17,871,000 |
25 ly | 1500*6000 | 1,766 | 11,500 | 20,311,875 |
- Bảng giá tôn dầu mới nhất 2022
- Bảng giá inox mới nhất hôm nay
- Bảng giá ống luồn dây điện PVC Tiền Phong mới nhất 2022
- Hướng dẫn lựa chọn vật liệu xây nhà
- Bảo quản xi măng thế nào cho đúng cách?
Từ khóa » Tôn Hoa Sen Z275
-
Xà Gồ Chữ C Mạ Kẽm Hoa Sen Z275
-
Bảng Giá Tôn Hoa Sen 2021 Mới Nhất I Thép Vĩnh Bình
-
TÔN KẼM - Tập đoàn Hoa Sen
-
Bảng Báo Giá Tôn Kẽm Lạnh Cuộn Hoa Sen Mới Nhất Hôm Nay
-
Tôn Kẽm Hoa Sen - Chống Nóng Hàng đầu Cho Mọi Công Trình
-
Chất Lượng Của Tôn Hoa Sen - ✔️ Sáng Chinh 04/08/2022
-
Tôn Mạ Kẽm Z8 Là Gì? Phân Loại Dòng Tôn Mạ Kẽm Trên Thị Trường
-
BẢNG BẢO GIÁ ỐNG GIÓ TÔN HOA SEN TRÁNG KẼM MỚI NHẤT
-
Thép Thái Minh Hưng - Home | Facebook
-
Giá Tôn Mạ Kẽm Dạng Cuộn - Thép Bảo Tín
-
Thép Băng
-
Bảng Báo Giá Tôn Mạ Kẽm - ✔️ Kho Thép Miền Nam 04/08/2022