Bảng Giá Tôn Lạnh Mới Nhất Tháng 6, 2022
Có thể bạn quan tâm
Giá tôn lạnh có giá từ 65.000đ đến 125.000đ tuỳ vào từng loại, độ dày và thương hiệu tôn, quý khách vui lòng liên hệ: 0933 144 555 - 0939 066 130 để được nhân viên tư vấn giá cập nhật mới nhất hôm nay.
1.1 Tóm tắt giá tôn lạnh các thương hiệu uy tín hiện nay
- Giá tôn lạnh – tôn màu đông Á dao động từ 65.000 đ đến 225.000 đ
- Giá tôn lạnh Hoa Sen dao động từ 65.000 đ đến 239.000 đ
- Giá tôn Việt Nhật dao động từ 55.000 đ đến 195.000 đ
- Giá tôn lạnh Nam Kim dao động từ 45.000 đ đến 215.000 đ
Quyền lợi khi khách hàng đặt mua tôn tại Công ty Sông Hồng Hà
- Sản phẩm tôn chính hãng
- Đầy đủ giấy chứng nhận, chứng chỉ sản phẩm
- Cam kết đúng hàng, đúng chủng loại, đúng quy cách
- Vận chuyển tận nơi công trình( miễn phí giao hàng nội thành)
- Từ vấn chọn màu tôn phù hợp với gia chủ
- Cam kết giá tôn tốt nhất
- Chiết khấu cho khách hàng đặt hàng với số lượng công trình lớn
Chúng tôi luôn luôn cập nhật báo giá tôn mới nhất từ nhà mày tôn chính hãng. Tư vấn báo giá mới nhất: 0939 066 130 - 0933 144 555. Tư vấn báo giá tôn miễn phí 24/24 - Tôn chính hãng - Giá Gốc nhà máy - Có Hoa Hồng cho người giới thiệu - Vận chuyển tận nơi công trình, miễn phí nội thành TPHCM
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH MỚI NHẤT 2023
a) Giá tôn lạnh hoa sen
| TÔN LẠNH MÀU | ||
| (cán 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, 13 sóng tròn) | ||
| Độ dày in trên tôn | Trọng lượng | Đơn giá |
| (kg/m) | (Khổ 1.07m) | |
| Hoa sen 3.5 dem | 2.7 | 78,000 |
| Hoa sen 4.0 dem | 3.4 | 83,000 |
| Hoa sen 4.5 dem | 3.9 | 95,000 |
| Hoa sen 5.0 dem | 4.4 | 108,000 |
| TÔN LẠNH | ||
| (cán 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, 13 sóng tròn) | ||
| Độ dày in trên tôn | Trọng lượng | Đơn giá |
| (kg/m) | (Khổ 1.07m) | |
| Hoa sen 3.5 dem | 2.7 | 84,000 |
| Hoa sen 4.0 dem | 3.4 | 93,000 |
| Hoa sen 4.5 dem | 3.9 | 104,000 |
| Hoa sen 5.0 dem | 4.4 | 116,000 |
b) Giá tôn lạnh đông á
| TÔN LẠNH MÀU | ||
| (cán 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, 13 sóng tròn) | ||
| Độ dày in trên tôn | Trọng lượng | Đơn giá |
| (kg/m) | (Khổ 1.07m) | |
| Đông Á 3.5 dem | 2.7 | 88,000 |
| Đông Á 4.0 dem | 3.4 | 96,000 |
| Đông Á 4.5 dem | 3.9 | 105,000 |
| Đông Á 5.0 dem | 4.4 | 118,000 |
| TÔN LẠNH | ||
| (cán 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, 13 sóng tròn) | ||
| Độ dày in trên tôn | Trọng lượng | Đơn giá |
| (kg/m) | (Khổ 1.07m) | |
| Đông Á 3.5 dem | 2.7 | 81,000 |
| Đông Á 4.0 dem | 3.4 | 93,000 |
| Đông Á 4.5 dem | 3.9 | 104,000 |
| Đông Á 5.0 dem | 4.4 | 116,000 |
c) Giá tôn lạnh Phương Nam
| BẢNG GIÁ TÔN PHƯƠNG NAM | ||
| Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá |
| (Kg/m) | (Khổ 1.07m) | |
| 2.5dem | 1.7 | 0.000 |
| 3.0dem | 2.3 | 0.000 |
| 3.5dem | 2.7 | 57.000 |
| 4.0dem | 3.4 | 62.000 |
| 4.5dem | 3.9 | 71.000 |
| 5.0dem | 4.4 | 79.000 |
d) Giá tôn lạnh Việt Nhật
| TÔN LẠNH MÀU | ||
| (cán 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, 13 sóng tròn) | ||
| Độ dày in trên tôn | Trọng lượng | Đơn giá |
| (kg/m) | (Khổ 1.07m) | |
| Việt nhật 3.5 dem | 2.7 | 68,000 |
| Việt nhật 4.0 dem | 3.4 | 78,000 |
| Việt nhật 4.5 dem | 3.9 | 87,000 |
| Việt nhật 5.0 dem | 4.4 | 95,000 |
| TÔN LẠNH | ||
| (cán 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, 13 sóng tròn) | ||
| Độ dày in trên tôn | Trọng lượng | Đơn giá |
| (kg/m) | (Khổ 1.07m) | |
| Việt nhật 3.5 dem | 2.7 | 61,000 |
| Việt nhật 4.0 dem | 3.4 | 73,000 |
| Việt nhật 4.5 dem | 3.9 | 84,000 |
| Việt nhật 5.0 dem | 4.4 | 96,000 |
2,1 Tiểu chuẩn sản xuất tôn lạnh
Các dòng sản phẩm tôn lạnh được sản xuất trên dây chuyền công nghệ NOF (lò đốt không oxy) hiện đại, thân thiện với môi trường. Các sản phẩm tôn lạnh được sản xuất theo tiêu chuẩn jis G 3302 Nhật Bản. Một trong những tiêu chuẩn khắt khe nhất đối với ngành thép mạ kẽm.
Vì thế khả năng chống ăn mòn cực cao, chống oxy hóa của tôn lạnh màu hoa sen cực kỳ tốt, bề mặt tôn mịn, bóng sáng, mang lại tính thẩm mỹ cao cho mọi công trình.
Ngoài ra Tôn lạnh còn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khác như:
- Tiêu chuẩn ASTM A653/A653M (Hoa Kỳ)
- Tiêu chuẩn AS 1397 (Úc)
- Tiêu chuẩn EN 10346 (châu Âu)
- Tiêu chuẩn MS 2384, MS 2385 (Malaysia)
- Tiêu chuẩn công nghiệp JIS 3312, JIS 3322 (Nhật Bản)
- ….
Từ khóa » Giá Tôn Lạnh Bao Nhiêu 1m
-
Giá Tôn Bao Nhiêu Tiền 1m2 Hiện Nay ? ( Tư Vấn Tôn Lợp )
-
Bảng Giá Tôn Lạnh Mới Nhất Cập Nhật Từ Các Nhà Máy
-
Năm 2021 Giá Tôn Lạnh Bao Nhiêu Tiền Một Mét Vuông?
-
Giá Tôn Lạnh Bao Nhiêu Tiền 1m2? - Tấm Lợp Olympic
-
Báo Giá Tôn Lạnh Chống Nóng Lợp Nhà, Đóng Trần Rẻ Nhất 2022
-
Bảng Giá Tôn Thường Bao Nhiêu 1m2 - ✔️ Sáng Chinh 19/07/2022
-
Báo Giá Tôn Lạnh Bao Nhiêu Tiền 1m2 Trong Năm 2020 - SBC T&T
-
Giá Làm Tôn Lạnh Bao Nhiêu Tiền 1m2, Giá Tôn Pu Chống Nóng 3 Lớp ...
-
Tôn Lạnh Là Gì? Giá Tôn Lạnh Bao Nhiêu 1m2? - Góc Tư Vấn
-
Giá Tôn Lạnh 2020
-
Giá Tôn Lạnh Bao Nhiêu 1m2 - Shun Deng Technology
-
Giá Tôn Thường Bao Nhiêu 1m2 - ✔️ Kho Thép Miền Nam 19/07/2022
-
Tôn Xốp Chống Nóng Bao Nhiêu Tiền 1m2 | Tỷ Hổ