Bảng Giá Vắc Xin (02/03/2020)

MEDINET

Cổng liên kết

Xem trên giao diện máy tính

Chuyên mục

  • Giới thiệu
    • Lịch sử hình thành
    • Chức năng nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Cơ cấu tổ chức
  • Tin tức sự kiện
    • Tin Chuyên môn
    • Hoạt động Chi bộ
    • Hoạt động Công đoàn
    • Hoạt động Đoàn Thanh niên
  • Dịch vụ
    • Dịch vụ khám chữa bệnh
    • Dịch vụ dự phòng
  • Chuyên mục
    • Kiểm soát bệnh truyền nhiễm
      • Tình hình dịch bệnh
      • Phòng chống các bệnh truyền nhiễm
    • Tiêm chủng
      • Tiêm chương trình mở rộng
      • Tiêm dịch vụ các loại
    • Thông tin truyền thông
      • Các bệnh mạn tính không lây
      • Vệ sinh phòng bệnh
      • Phòng chống dịch bệnh
      • Tài liệu truyền thông
  • Văn bản
    • Kế hoạch
    • Tuyển dụng
    • Tủ sách pháp luật
    • Không gian văn hóa Hồ Chí Minh
  • Thông báo
    • Lịch tiêm chủng
  • Liên hệ

Khối chức năng

  • HỎI ĐÁP
  • TRA CỨU
  • THƯ VIỆN ẢNH
  • BẢN ĐỒ VỊ TRÍ
TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN BÌNH THẠNH

Dịch vụ Dịch vụ dự phòng

Cập nhật: 15:23, 2/3/2020 Lượt đọc: 36476

Bảng giá Vắc xin (02/03/2020)

STT

Phòng bệnh

Tên vắc xin

Nước sản xuất

Giá bán lẻ (vnđ) T2-T6

Giá bán lẻ (vnđ) T7

Số lượng tồn trữ

Nhiều

Ít

Hết

1

Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt , HIB và viêm gan B (6/1)

Infanrix Hexa

Bỉ

824,000

840,000

x

2

Hexaxim

Pháp

904,000

920,000

x

3

Tiêu chảy cấp do Rota virus

Rotateq

Mỹ

561,000

580,000

x

4

Rotarix

Bỉ

772,000

791,000

x

5

Các bệnh do phế cầu

Synflorix

Bỉ

853,000

870,000

x

6

Viêm gan B người lớn

Heberbiovac HB 20

Cu ba

109,000

125,000

x

7

Euvax B 1ml

Hàn Quốc

154,000

170,000

x

8

Viêm gan B trẻ em

Euvax B 0.5ml

Hàn Quốc

105,000

121,000

x

9

Viêm màng não mô cầu BC

Mengoc BC

Cu ba

198,000

215,000

x

10

Sởi – quai bị – rubella

MMR (3 in 1)

Ấn Độ

188,000

203,000

x

11

Thủy đậu

Varivax

Mỹ

655,000

671,000

x

12

Varicella

Hàn Quốc

592,000

608,000

x

13

Cúm (trẻ em <3 tuổi)

Vaxigrip 0.25ml

Pháp

197,000

214,000

x

14

Cúm (trẻ em >3 tuổi)

GC Flu 0,5ml

Hàn Quốc

217,000

233,000

x

15

Vaxigrip 0.5ml

Pháp

245,000

261,000

16

Phòng uốn ván

VAT

Việt Nam

52,000

68,000

x

17

SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván)

Việt Nam

63,000

79,000

x

18

Viêm não Nhật Bản

imojev

Thái Lan

621,000

637,000

x

19

Jevax 1ml

Việt Nam

98,000

114,000

x

20

Vắc xin phòng dại

Verorab 0,5ml (TB, TTD)

Pháp

276,000

292,000

x

21

Abhayrab 0,5ml (TB)

Ấn Độ

212,000

228,000

x

22

Indirab

Ấn Độ

202,000

218,000

x

23

Các bệnh do HIB

Quimi-Hib

Cu Ba

229,000

245,000

x

24

Thương hàn

Typhim VI

Pháp

187,000

204,000

x

25

Gan A

Avaxim 80 UI

Pháp

427,000

443,000

x

26

Havax

VN

139,000

155,000

x

27

Ngừa ung thư TC

Gardasil

Mỹ

1,280,000

1,296,000

x

Trung Tâm Y Tế Quận Bình Thạnh

TIN KHÁC

  • 1Phụ lục điều chỉnh giá vắc xin áp dụng cho 20 Trạm Y tế 4/10/2022
  • 2Phụ lục điều chỉnh giá vắc xin áp dụng cho CS1 4/10/2022
  • 3Bảng giá Vắc xin 25/7/2022 26/7/2022
  • 4Phụ lục giá thu Vắc xin phòng bệnh cúm 30/6/2022
  • 5Bảng giá Vắc xin 06/05/2022 6/5/2022
  • 6Phụ lục điều chỉnh giá Vắc xin 27/1/2022
  • 7Bảng giá Vắc xin 24/01/2022 24/1/2022
  • 8Bảng giá xét nghiệm test nhanh Covid-19 23/7/2021
  • 9Bảng giá Vắc xin 17/05/2021 21/5/2021
  • 10Bảng giá Vắc xin 13/04/2021 14/4/2021
  • 11Bảng giá Vắc xin 29/01/2021 3/2/2021
  • 12Bảng giá vắc xin 13/1/2021 19/1/2021
  • 13Bảng giá Vắc xin 09/12/2020 10/12/2020
  • 14Bảng giá Vắc xin 03/12/2020 3/12/2020
  • 15Bảng giá Vắc xin 25/11/2020 26/11/2020

Trang tin điện tử Trung tâm Y Tế Quận Bình Thạnh

• Địa chỉ : CS1: 99/6 Nơ Trang Long, Phường 11, quận Bình Thạnh

CS2: 8/104 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, quận Bình Thạnh

• Hotline: 0943.947.755

• Điện thoại: (028) 355.12.362

• Email: ttytdp.binhthanh@tphcm.gov.vn

Công ty cổ phần phần mềm Quảng Ích

Từ khóa » Tiêm Vắc Xin Sởi Rubella Bao Nhiêu Tiền