Bảng Giá Vắc Xin 10/7/2020
Có thể bạn quan tâm
- TRUNG TÂM Y TẾ
TT Y tế Dự phòng Thành phố TT Y tế Quận Bình Tân TT Y tế Quận 1 TT Y Tế Quận Bình Thạnh TT Y tế Quận Gò Vấp TT Y tế Quận 3 TT Y tế Quận Phú Nhuận TT Y tế Quận 4 TT Y tế Quận Tân Bình TT Y tế Quận 5 TT Y tế Quận Tân Phú TT Y tế Quận 6 TT Y tế Quận 7 TT Y tế Huyện Bình Chánh TT Y tế Quận 8 TT Y tế Huyện Cần Giờ TT Y tế Huyện Củ Chi TT Y tế Quận 10 TT Y tế Huyện Hóc Môn TT Y tế Quận 11 TT Y tế Huyện Nhà Bè TT Y tế Quận 12 - TRẠM Y TẾ
Trạm Y tế Phường 1 Trạm Y tế Phường 2 Trạm Y tế Phường 3 Trạm Y tế Phường 5 Trạm Y tế Phường 6 Trạm Y tế Phường 7 Trạm Y tế Phường 11 Trạm Y tế Phường 12 Trạm Y tế Phường 13 Trạm Y tế Phường 14 Trạm Y tế Phường 15 Trạm Y tế Phường 17 Trạm Y tế Phường 19 Trạm Y tế Phường 21 Trạm Y tế Phường 22 Trạm Y tế Phường 24 Trạm Y tế Phường 25 Trạm Y tế Phường 26 Trạm Y tế Phường 27 Trạm Y tế Phường 28
Dịch vụ Dịch vụ dự phòng
Cập nhật: 14:43, 10/7/2020 Lượt đọc: 22384
Bảng giá Vắc xin 10/7/2020 STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Giá bán lẻ (vnđ) T2-T6 | Giá bán lẻ (vnđ) T7 | Số lượng tồn trữ | ||
Nhiều | Ít | Hết | ||||||
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt , HIB và viêm gan B (6/1) | Infanrix Hexa | Bỉ | 824,000 | 840,000 | x | ||
2 | Hexaxim | Pháp | 904,000 | 920,000 | x | |||
3 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt | Tetraxim | Pháp | 437,000 | 453000 | x | ||
4 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván | Adacel | Canada | 591000 | 607000 | x | ||
5 | Tiêu chảy cấp do Rota virus | Rotateq | Mỹ | 561,000 | 580,000 | x | ||
6 | Rotarix | Bỉ | 772,000 | 791,000 | x | |||
7 | Các bệnh do phế cầu | Synflorix | Bỉ | 853,000 | 870,000 | x | ||
8 | Prevenar 13 | Mỹ | 1,230,000 | 1,246,000 | x | |||
9 | Viêm gan B người lớn | Heberbiovac HB 20 | Cu ba | 109,000 | 125,000 | x | ||
10 | Euvax B 1ml | Hàn Quốc | 154,000 | 170,000 | x | |||
11 | Gene-HBvax 1ml | Việt Nam | 112,000 | 128,000 | x | |||
12 | Viêm gan B trẻ em | Euvax B 0.5ml | Hàn Quốc | 105,000 | 121,000 | x | ||
13 | Viêm màng não mô cầu BC | Mengoc BC | Cu ba | 198,000 | 215,000 | x | ||
14 | Viêm màng não mô cầu (nhóm A, C, Y và W-135) | Menactra | Mỹ | 1,142,000 | 1,158,000 | x | ||
15 | Sởi – quai bị – rubella | MMR (3 in 1) | Ấn Độ | 188,000 | 203,000 | x | ||
16 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 655,000 | 671,000 | x | ||
17 | Varicella | Hàn Quốc | 592,000 | 608,000 | x | |||
18 | Cúm (trẻ em <3 tuổi) | Vaxigrip 0.25ml | Pháp | 197,000 | 214,000 | x | ||
19 | Cúm (trẻ em >3 tuổi) | GC Flu 0,5ml | Hàn Quốc | 217,000 | 233,000 | x | ||
20 | Vaxigrip 0.5ml | Pháp | 245,000 | 261,000 | x | |||
21 | Influvac 2020 | Hà Lan | 236,000 | 252,000 | x | |||
22 | Phòng uốn ván | VAT | Việt Nam | 52,000 | 68,000 | x | ||
23 | SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) | Việt Nam | 63,000 | 79,000 | x | |||
24 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 621,000 | 637,000 | x | ||
25 | Jevax 1ml | Việt Nam | 98,000 | 114,000 | x | |||
26 | Vắc xin phòng dại | Verorab 0,5ml (TB, TTD) | Pháp | 276,000 | 292,000 | x | ||
27 | Abhayrab 0,5ml (TB) | Ấn Độ | 212,000 | 228,000 | x | |||
28 | Indirab | Ấn Độ | 202,000 | 218,000 | x | |||
29 | Các bệnh do HIB | Quimi-Hib | Cu Ba | 229,000 | 245,000 | x | ||
30 | Thương hàn | Typhim VI | Pháp | 187,000 | 204,000 | x | ||
31 | Gan A | Avaxim 80 UI | Pháp | 427,000 | 443,000 | x | ||
32 | Havax | VN | 139,000 | 155,000 | x | |||
33 | Ngừa ung thư TC | Gardasil | Mỹ | 1,280,000 | 1,296,000 | x |
TIN KHÁC
- 1Phụ lục điều chỉnh giá vắc xin áp dụng cho 20 Trạm Y tế 4/10/2022
- 2Phụ lục điều chỉnh giá vắc xin áp dụng cho CS1 4/10/2022
- 3Bảng giá Vắc xin 25/7/2022 26/7/2022
- 4Phụ lục giá thu Vắc xin phòng bệnh cúm 30/6/2022
- 5Bảng giá Vắc xin 06/05/2022 6/5/2022
- 6Phụ lục điều chỉnh giá Vắc xin 27/1/2022
- 7Bảng giá Vắc xin 24/01/2022 24/1/2022
- 8Bảng giá xét nghiệm test nhanh Covid-19 23/7/2021
- 9Bảng giá Vắc xin 17/05/2021 21/5/2021
- 10Bảng giá Vắc xin 13/04/2021 14/4/2021
- 11Bảng giá Vắc xin 29/01/2021 3/2/2021
- 12Bảng giá vắc xin 13/1/2021 19/1/2021
- 13Bảng giá Vắc xin 09/12/2020 10/12/2020
- 14Bảng giá Vắc xin 03/12/2020 3/12/2020
- 15Bảng giá Vắc xin 25/11/2020 26/11/2020
- Tăng cường giám sát COVID-19 tại cộng đồng 27/7/2020
- Tăng cường công tác phòng chống dịch CODID-19 trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh 27/7/2020
- Bộ pháp điển điện tử 14/7/2020
- KẾ HOẠCH: Thực hiện công tác khám sức khỏe Nghĩa vụ quân sự lần đầu (tuổi 17) cho công dân năm 2019 11/4/2019
- Bộ Y tế hướng dẫn xác định giá dịch vụ ngày giường bệnh được BHYT chi trả
- Hướng dẫn mới nhất của Bộ Y tế về thanh toán tiền khám bệnh BHYT
- Một số món ăn đơn giản phòng bệnh hô hấp trong mùa đông
- Khắc phục tại nhà chứng đau lưng dưới do ngồi nhiều
- Đau lưng dưới do ngồi nhiều làm sao phòng tránh?
- Loại trái cây nào an toàn cho người đái tháo đường?
Số lượt truy cập | 000703066 |
- Giới thiệu
- Tin tức sự kiện
- Dịch vụ
- Chuyên mục
- Văn bản
- Thông báo
- Liên hệ
Trang tin điện tử Trung tâm Y Tế Quận Bình Thạnh
• Địa chỉ : CS1: 99/6 Nơ Trang Long, Phường 11, quận Bình Thạnh
CS2: 8/104 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 24, quận Bình Thạnh
• Hotline: 0943.947.755
• Điện thoại: (028) 355.12.362
• Email: ttytdp.binhthanh@tphcm.gov.vn
Từ khóa » Chich Ngua Uon Van Bao Nhieu Tien
-
Giá Tiêm Vắc Xin Uốn Ván Là Bao Nhiêu? | Medlatec
-
Tiêm Vắc Xin Uốn Ván Hết Bao Nhiêu Tiền, Lịch Tiêm Ra Sao? | Medlatec
-
Giá Tiêm Uốn Ván Là Bao Nhiêu Tiền? Nên Thực Hiện ở đâu? - Docosan
-
Tiêm Phòng Cho Bà Bầu Hết Bao Nhiêu Tiền? - VNVC
-
Thời Gian, địa điểm, Giá Tiêm Phòng Uốn Ván Cho Bà Bầu - VNVC
-
Tiêm Uốn Ván Dịch Vụ Hết Bao Nhiêu Tiền 1 Mũi
-
Tiêm Uốn Ván Hết Bao Nhiêu Tiền? - Nhà Thuốc Long Châu
-
[Giải Đáp] Tiêm Uốn Ván Bao Nhiêu Tiền?
-
Nên Tiêm Uốn Ván Bao Lâu Sau Khi Bị Thương? | Vinmec
-
Bảng Giá Vắc Xin
-
BỆNH UỐN VÁN - Cục Y Tế Dự Phòng
-
VNVC - Trung Tâm Tiêm Chủng Trẻ Em Và Người Lớn - Facebook
-
Sau Tiêm Vaccine Covid-19 Bao Lâu Thì Tiêm Uốn Ván được?
-
Bảng Giá Tiêm Phòng Cho Bà Bầu Giá Bao Nhiêu Mẹ Biết Chưa?