Bảng Giá Vắc Xin
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá vắc xin
- Trang chủ
- Bảng giá vắc xin
| Phòng bệnh | Vắc xin | Nước sx | Giá (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ, viêm phổi, viêm mũi họng do Hib, viêm gan B | Hexaxim | Pháp | 995,000 |
| Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ, viêm phổi, viêm mũi họng do Hib, viêm gan B | Infanrix hexa | Bỉ | 995,000 |
| Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ, viêm phổi, viêm mũi họng do HIB (5in1) | Pentaxim | Pháp | 785,000 |
| Bạch hầu, ho gà, uốn ván và bại liệt. | Tetraxim | Pháp | 668,000 |
| Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván | Adacel | Canada | 798,000 |
| Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván | Boostrix | Bỉ | 830,000 |
| Bạch hầu, Uốn ván | Td tiêm lẻ | Việt Nam | 230,000 |
| Tiêu chảy do Rotavirus | Rotavin M1 | Việt Nam | 488,000 |
| Tiêu chảy do Rotavirus | Rotarix 1.5ml | Bỉ | 870,000 |
| Tiêu chảy do Rotavirus | Rotateq 2ml | Mỹ | 655,000 |
| Viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa , viêm màng não mủ do phế cầu | Synflorix 0.5ml | Bỉ | 1,024,000 |
| Viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa , viêm màng não mủ do phế cầu | Prevenar 13 | Bỉ | 1,280,000 |
| Viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa , viêm màng não mủ do phế cầu | Prevenar 20 | Bỉ | 1,750,000 |
| Viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa , viêm màng não mủ do phế cầu | Vaxneuvance | Ireland | 1,650,000 |
| Viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa , viêm màng não mủ do phế cầu | Pneumovax 23 | Mỹ | 1,445,000 |
| Lao | BCG | Việt Nam | 130,000 |
| Viêm gan B người lớn | Euvax 1ml (NL) | Hàn Quốc | 175,000 |
| Viêm gan B người lớn | Heberbiovac HB 1ml | Cu Ba | 250,000 |
| Viêm gan B người lớn | Hepavax 20mcg | Hàn Quốc | 200,000 |
| Viêm gan B người lớn | Engerix B 1ml (NL) | Bỉ | 230,000 |
| Viêm gan B người lớn | Gene Hbvax 1ml | Việt Nam | 215,000 |
| Viêm gan B trẻ em | Engerix B 0.5ml (TE) | Bỉ | 185,000 |
| Viêm gan B trẻ em | Gene Hbvax 0,5ml | Việt Nam | 165,000 |
| Viêm gan B trẻ em | Heberbiovac HB 0.5ml | Cu Ba | 210,000 |
| Viêm gan B trẻ em | Euvax 0.5ml (TE) | Hàn Quốc | 135,000 |
| Viêm gan B trẻ em | Hepavax 10 mcg (TE) | Hàn Quốc | 145,000 |
| Huyết thanh phòng viêm gan B | Hepabig 100 ui | Hàn Quốc | 480,000 |
| Cúm cho trẻ > 6 tháng và người lớn | Vaxigrip Tetra | Pháp | 335,000 |
| Cúm cho trẻ > 6 tháng và người lớn | Influvac Tetra | Hà Lan | 335,000 |
| Cúm người lớn > 18 tuổi | Ivacflu-S | Việt Nam | 170,000 |
| Não mô cầu nhóm A,C,Y,W | Nimenrix | Bỉ | 1,650,000 |
| Não mô cầu nhóm A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1,360,000 |
| Não mô cầu nhóm A,C,Y,W | Menquadfi | Mỹ | 1,930,000 |
| Não mô cầu nhóm B,C | VA. Mengoc BC | Cu Ba | 380,000 |
| Não mô cầu nhóm B | Bexsero | Ý | 1,778,000 |
| Sởi Đơn Đăng Ký Trước | MVVac 0.5ml | Việt Nam | 265,000 |
| Sởi Đơn Tiêm Nhanh | MVVac 5ml | Việt Nam | 298,000 |
| Sởi - Quai bị - Rubella | MMR | Ấn Độ | 325,000 |
| Sởi - Quai bị - Rubella | MMR II & dung dịch pha 0.5ml | Mỹ | 455,000 |
| Sởi - Quai bị - Rubella | Priorix | Bỉ | 485,000 |
| Thủy đậu | Varicella | Hàn Quốc | 745,000 |
| Thủy đậu | Varivax 0.5ml | Mỹ | 1,085,000 |
| Thủy đậu | Varilrix | Bỉ | 1,085,000 |
| Zona thần kinh (giời leo) | Shingrix | Bỉ | 3,880,000 |
| Thương hàn | Typhim vi | Pháp | 420,000 |
| Viêm gan A | Havax 0.5ml | Việt Nam | 255,000 |
| Viêm gan A | Avaxim 80U Pediatric | Pháp | 650,000 |
| Viêm gan A+B | TWINRIX 1ML | Bỉ | 750,000 |
| Viêm não Nhật Bản | Jevax | Việt Nam | 175,000 |
| Viêm não Nhật Bản | Jeev 3mcg | Ấn Độ | 379,000 |
| Viêm não Nhật Bản | IMOJEV | Thái Lan | 895,000 |
| Vắc xin phòng các bệnh nhiễm trùng do Hib | Quimi - Hib | Cu Ba | 380,000 |
| Ung thư cổ tử cung và các bệnh do virus HPV | Gardasil 4 | Mỹ | 1,850,000 |
| Ung thư cổ tử cung và các bệnh do virus HPV | Gardasil 9 | Mỹ | 2,950,000 |
| Sốt xuất huyết | Qdenga | Đức | 1,390,000 |
| Dại | Indirab | Ấn Độ | 220,000 |
| Dại | Abhayrab | Ấn Độ | 430,000 |
| Dại | Verorab | Pháp | 530,000 |
| Huyết thanh phòng bệnh dại | SAR | Việt Nam | 450,000 |
| Uốn ván | TT | Việt Nam | 168,000 |
| Uốn ván | Tetavax | Pháp | 98,000 |
| Huyết thanh kháng uốn ván | SAT | Việt Nam | 280,000 |
| Huyết thanh kháng uốn ván | Tetanea | Pháp | 120,000 |
| Tả | mORCVAX | Việt Nam | 198,000 |
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng • Bảng giá trên áp dụng từ ngày 26/09/2025 • Sởi đơn Mvvac được phục vụ tiêm chủng vào sáng chủ nhật hàng tuần. Khách hàng đặt lịch thanh toán trước sởi đơn được giảm 30% giá niêm yết chỉ còn 185.500 đồng. - Dịch vụ khám ưu tiên: 100.000 VNĐ/lần (Vui lòng liên hệ 0251 626 9999 để được tư vấn đặt lịch khám ưu tiên)
Hotline: 0251 626 9999
Từ khóa » Giá Vacxin 6in1
-
Và đặc Biệt Làm Bảng Giá Vacxin 6 Trong 1. ... Bệnh Viện Quốc Tế Hoàn Mỹ – Thành Phố Vinh, Nghệ An.
-
Vắc Xin 6 Trong 1: Lịch Tiêm Và Giá Tiền Hết Bao Nhiêu - VNVC
-
Giá Vacxin 6 Trong 1 Hexaxim Của Pháp Là Bao Nhiêu?
-
Bảng Giá Vacin Dịch Vụ (Áp Dụng Từ Tháng 8 Năm 2020)
-
Những điều Cần Biết Trước Khi Bố Mẹ đưa Con đi Tiêm Vắc-xin 6 Trong ...
-
GIÁ DỊCH VỤ TIÊM CHỦNG VẮC XIN (2021)
-
Danh Sách Vắc Xin Dịch Vụ Và Bảng Giá Tại Trung Tâm - CDC Cần Thơ
-
Bảng Giá - Trung Tâm Nghiên Cứu Sản Xuất Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế
-
Tiêm Chủng
-
Khuyến Mãi Lớn: Giảm Giá Vắc Xin 5in1 Và 6in1 Cho Bé
-
Giải đáp Thắc Mắc Vắc Xin 6 Trong 1 Bao Nhiêu Tiền?
-
Cập Nhật Các Loại Vắc Xin Và Bảng Giá
-
Bảng Giá Tiêm Chủng - TANIMED
-
VNVC - Trung Tâm Tiêm Chủng Trẻ Em Và Người Lớn - Facebook