Bảng Giá Vận Chuyển Hàng Air Sang Trung Quốc
Có thể bạn quan tâm
- Chiến Lược Phát Triển Thị Trường Dịch Vụ...
- Phát Triển Vận Tải Biển Việt Nam Đến Năm...
- Khai Trương Chi Nhánh Văn Phòng Đại Diện Tại...
- DANH SÁCH NHÂN VIÊN LOGISTICS PHỤC VỤ MÙA DỊCH
- 8 ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ DỊCH VỤ GIAO NHẬN...
- Nhận định tình hình hạch toán thuế dành cho...
- Cẩm nang chia sẻ bí kíp về: “Nhập khẩu hàng...
0338.72.7742 Mr. Đức Marketing - sale
0904 516530 Mr. Luân Tư vấn miền Nam
0961 561 861 Mr.Hoàng Tư vấn miền Bắc
( 08) 38372363 - 218 hotline Marketing - sale
Đăng ký nhận Tin - Báo giá Nhập thông tin để nhận tin mới & Báo giá dịch vụ Nhận Tin mới Nhận Báo giá Trang chủ›Vận chuyển quốc tế›Hàng không›bảng giá vận chuyển hàng Airbảng giá vận chuyển hàng Air
bảng giá chi tiết giá vận tải đường hàng không từ Tp.HCM đến một số sân bay của Trung Quốc:
Cân nặng Sân bay đến | +45kg (USD/kg) | +100kg (USD/kg) | +300kg (USD/kg) | +500kg (USD/kg) | +1000K (USD/kg) |
PVG(Sân bay quốc tế Phố Đông Thượng Hải) | 1.65 | 1.4 | 1.25 | 1.15 | 1.05 |
URC / HRB(Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi) | 2.35 | 2.0 | 1.5 | 1.65 | 1.55 |
SHE(Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm Dương) | 1.95 | 1.7 | 1.6 | 1.45 | 1.35 |
DLC(Sân bay quốc tế Chu Thủy Tử Đại Liên) | 1.85 | 1.6 | 1.45 | 0.95 | 0.85 |
CGO / NNY / XIY(Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây An) | 1.95 | 1.7 | 1.55 | 1.4 | 1.35 |
CTU / CKG(Sân bay quốc tế Song Lưu Thành Đô) tỉnh Tứ Xuyên | 1.85 | 1.5 | 1.40 | 1.15 | 1.05 |
WUH(Sân bay quốc tế Thiên Hà Vũ Hán) tỉnh Hồ Bắc | 1.95 | 1.6 | 1.50 | 1.35 | 1.30 |
KWE / KMG / SWA / KWL / NNG / HHA(Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam Ninh) tỉnh Quảng Tây | 1.85 | 1.5 | 1.40 | 1.25 | 1.20 |
1. Fuel Surcharge: | GENERAL CARGO | ||
LAX / ORD | US $0.40/Kg | on Gross Weight | |
KIX / NGO / ICN / TPE | US $0.20/Kg | on Gross Weight | |
CHINA (EXCLUDED PVG) | US $0.20/Kg | on Charge Weight | |
PVG | US $0.10/Kg | on Charge Weight |
2. X-Ray fees (MCC): US $0.017/kg on gross weight
3. AAMS fees to all destinations (CGC) US $1.60/MAWB & US $1.60/HAWB (valid from 01 Dec 2015)
4. Airwaybill fees (AWC): US $2.00/set
5. Amended Fees of USD 20.00 per CCA will be applied for any amendment after flight' cut-off time
Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu có bất cứ thắc mắc hoặc nhu cầu đặt dịch vụ tại công ty Dương Minh Logistic: Hotline: 0338 72 7742 Email: marketing@duongminhvn.com Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!Thành viên các hiệp hội
CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI QUỐC TẾ DƯƠNG MINH - 4PL LOGISTICS SERVICES AND SOLUTION
VPDD: 59 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, TP. HCM
Điện thoại: 0338.727.742 (028) 3837 2363 - (028) 3837 1177
Fax: (028) 3837 1199
Email: marketing@duongminhvn.com
CN HÀ NỘI: GreenBay Vinhome, Phường Mễ Trì, Quận Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 0961 561 861 - (024) 730 234 62
Fax: (024) 323 2462
CN ĐÀ NĂNG: 108 Nguyễn Chánh, Phường Hòa Minh, Liên Triểu, TP Đà Nẵng
Điện thoại: 0338 72 7742
Đối tác kinh doanh
Design by Kingweb.vn
Copyright © 2005 Duongminhvn.com. All Rights Reserved. Liên hệ ngay bảng giá vận chuyển hàng Air sang Trung QuốcDương Minh Logistics chuyên cung cấp về các dịch vụ vận chuyển quốc tế và nội địa . LH: 0904516530. bảng giá vận chuyển hàng air sang Trung Quốc Bạn cần hỗ trợ?Hotline: 0338727742Zalo tư vấnChát FacebookPowered by Nguyễn ĐứcTừ khóa » Phí Thc Hàng Air
-
Các Loại Phí Khi Vận Chuyển Đường Hàng Không ? Chargeable ...
-
CÁC LOẠI PHÍ VÀ PHỤ PHÍ TRONG VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG HÀNG ...
-
THC Là Phí Gì? Tất Tần Tật Về Phí THC Cần Biết
-
Các Loại PHỤ PHÍ Trong Vận Tải Đường Hàng Không
-
Tất Tần Tật Các Phụ Phí Trong Vận Tải Hàng Không Quốc Tế
-
Những Loại Phụ Phí Trong Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng đường Hàng ...
-
Phụ Phí Trong Vận Chuyển Hàng Không - Kỹ Năng Xuất Nhập Khẩu
-
Phí Handling Charge Là Gì? - Kiến Thức Xuất Nhập Khẩu
-
Phí THC - Terminal Handling Charge Là Gì?
-
Bảng Giá Cước Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng đường Hàng Không Quốc Tế
-
Các Loại Phí Phổ Biến Trong Vận Tải Quốc Tế
-
Các Phụ Phí Vận Tải đường Biển Hàng Không Quốc Tế - Bestcargo
-
CÁC LOẠI PHÍ VÀ PHỤ PHÍ TRONG VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN
-
Các Loại Phụ Phí Cơ Bản Cần Thu Cho Một Lô Hàng Xuất Nhập Khẩu