Bảng Giá Vé Huế Hà Nội Của Tàu SE4
Có thể bạn quan tâm
Vé tàu từ Ga Huế đi Hà Nội có giá khoảng 500,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 688Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Huế đi Hà Nội, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Huế đi Hà Nội.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Hà Nội, danh sách các tàu chạy từ Ga Huế đi Ga Hà Nội và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…
Để đi qua 688Km đường sắt từ Ga Huế đi Hà Nội, tàu chạy hết khoảng 14 Giờ 24 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Huế đi Hà Nội có số hiệu: SE8 , SE6 , SE10 , HN2 , SE4 , SE2 , SE20 hàng ngày.
Bảng giờ tàu từ ga Huế đi Hà Nội
Tên tàu | Ga Huế | Ga Hà Nội | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE8 | 01:39 | 15:30 | 13 Giờ 51 phút |
Tàu SE6 | 05:00 | 19:12 | 14 Giờ 12 phút |
Tàu SE10 | 13:05 | 03:55 | 14 Giờ 50 phút |
Tàu HN2 | 13:30 | 04:15 | 14 Giờ 45 phút |
Tàu SE4 | 15:31 | 04:50 | 13 Giờ 19 phút |
Tàu SE2 | 16:26 | 05:30 | 13 Giờ 4 phút |
Tàu SE20 | 21:31 | 11:55 | 14 Giờ 24 phút |
Giá vé tàu từ ga Huế đi Hà Nội
Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 500,000 đồng Với 7 chuyến tàu chạy từ Huế tới Hà Nội mỗi ngày.
Bảng giá Vé Huế Hà Nội của tàu SE8
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 925,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 960,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 862,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 897,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 851,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 786,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 681,000 |
8 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 407,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 525,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 535,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Huế Hà Nội của tàu SE6
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 925,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 925,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 960,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 960,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 858,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 858,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 893,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 893,000 |
9 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 851,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 786,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 681,000 |
12 | Ghế phụ | GP | 292,000 |
13 | Ngồi cứng | NC | 357,000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 525,000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 535,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Huế Hà Nội của tàu SE10
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 907,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 942,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 834,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 869,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 835,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 770,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 668,000 |
8 | Ngồi cứng | NC | 350,000 |
9 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 400,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 515,000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 525,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Huế Hà Nội của tàu HN2
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 780,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 780,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 735,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 735,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Huế Hà Nội của tàu SE4
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 1,056,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 1,091,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 994,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 1,029,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 981,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 860,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 799,000 |
8 | Ghế phụ | GP | 383,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 595,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 605,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Huế Hà Nội của tàu SE2
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 1,056,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 1,056,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 1,091,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 1,091,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 980,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 980,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 1,015,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 1,015,000 |
9 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 2,113,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | 981,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | 860,000 |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | 799,000 |
13 | Ghế phụ | GP | 383,000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 595,000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 605,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Huế Hà Nội của tàu SE20
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 780,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 855,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 890,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 815,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 735,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 805,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 840,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 770,000 |
9 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 1,650,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 700,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 655,000 |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 550,000 |
13 | Ghế phụ | GP | 274,000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 490,000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 515,000 |
16 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 525,000 |
17 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 500,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Hà Nội
Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Huế, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Hà Nội online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Huế đi Hà Nội hoặc qua điện thoại 0234 7 305 305 .
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Hà Nội và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Hà Nội.
Sau khi đặt vé tàu Huế Hà Nội online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.
Cách thanh toán vé tàu Huế Hà Nội
Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Huế Hà Nội qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Huế Hà Nội. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Huế Hà Nội của quý khách.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Hà Nội
- Số điện thoại bán vé tàu Huế Hà Nội: 0234 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Huế: 0335 023 023 – 0383 083 083
- Thông tin về Giờ tàu ga Huế: 02343 822 175
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Huế: 1900 636 212
- Địa chỉ ga Huế: 02 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Tổng đài Đại lý vé máy bay Bamboo Airways tại Huế: 1900 1812
Đại lý bán vé tàu Huế Hà Nội
Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0234 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu
Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Hà Nội toàn quốc
Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0234 7 305 305
Hy vọng các bạn mua được vé tàu Huế Hà Nội giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.
Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Huế Hà Nội
Từ khóa » Giá Vé Tàu Se4 Huế đi Hà Nội
-
Vé Tàu Lửa Huế đi Hà Nội Giá Rẻ Khuyến Mãi Tàu Thống Nhất Bắc Nam
-
Vé Tàu Lửa Huế đi Hà Nội Giá Rẻ Khuyến Mãi Tàu Thống ... - Vé Tàu Hỏa
-
Vé Tàu Huế Hà Nội - Giảm đến 20% Giá Vé Khi đặt Xa Ngày đi
-
Vé Tàu Lửa Huế đi Hà Nội Giá Rẻ Trực Tuyến 24h
-
Bảng Giờ Tàu, Giá Vé Tàu Huế - Hà Nội
-
Hot Vé Tàu Huế - Hà Nội
-
Vé Tàu Hà Nội đi Huế Chất Lượng Cao
-
Tổng Công Ty đường Sắt Việt Nam - Bán Vé Tàu Trực Tuyến
-
Vé Tàu Lửa Huế đi Hà Nội Rẻ Giá Rẻ Giảm 300.000đ Khuyến Mãi Trực ...
-
Vé Tàu Hà Nội - Huế 2022
-
Tàu SE1 Hà Nội - Huế, Hanoi - Hue - Ve Tau, Vé Tàu
-
Giá Vé Tàu Huế Đồng Lê - Ga Tàu Hoả
-
Giá Vé Tàu Tết Từ Huế đi Nam Định
-
Vé Tàu đi Huế - Đại Lý Vé Tàu Hỏa Bắc Nam