Ghi chú các ký hiệu: Ga đến: Giá vé tới các địa danh trong lộ trình quý khách muốn tìm hiểu NC: ghế ngồi cứng không điều hòa NCL: ghế ngồi cứng điều hoà NM: ghế ngồi mềm không điều hòa NML: ghế ngồi mềm có điều hòa BnT1: Giường cứng tầng 1 không điều hòa BnT2: Giường cứng tầng 2 không điều hòa BnT3: Giường cứng tầng 3 không điều hòa BnLT1: Giường cứng điều hoà tầng 1 BnLT2: Giường cứng điều hoà tầng 2 BnLT3: Giường cứng điều hoà tầng 3 AnT1: Giường mềm tầng 1 không điều hòa AnT2: Giường mềm tầng 2 không điều hòa AnLT1: Giường mềm điều hoà tầng 1 AnLT2: Giường mềm điều hoà tầng 2 GP: ghế phụ Tên Ga | XE ĐẠP | XE ĐẠP ĐIỆN | X.M ĐIỆN VÀ X.MÁY < 50cm3 | XE MÁY | CÁC LOẠI HÀNG HÓA | Từ 50cm3 đến < 125cm3 | ≥ 125cm3 | 20KG | 30KG | 50KG | GIA LÂM | 10 | 13 | 10 | 10 | 10 | CẨM GIÀNG | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | HẢI DƯƠNG | 10 | 19 | 30 | 33 | 44 | 10 | 10 | 10 | PHÚ THÁI | 11 | 26 | 10 | 10 | 10 | HẢI PHÒNG | 15 | 34 | 55 | 59 | 79 | 10 | 10 | 10 | Ghi chú: tàu HP1 không đỗ ga Cẩm Giàng |