Bảng Giá Xe Máy Honda Năm 2013 | Xe Hơi BLog

Bảng giá xe máy Honda 2013 Bảng giá xe máy Honda năm 2013,Bảng giá xe máy Honda 2013,Bảng giá bán lẻ xe máy Honda 2013,Bảng giá bán lẻ xe Honda 2013

//pagead2.googlesyndication.com/pagead/js/adsbygoogle.js

(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});

Bảng giá xe máy Honda năm 2013

Loại xe Giá từ nhà máy (VNĐ) Giá bán tại đại lý (VNĐ)
SH 150cc 79.990.000 80.000.000
SH 125cc 65.990.000 66.000.000
PCX 51.990.000 50.000.000
Air Blade 125 (Phiên bản tiêu chuẩn) 37.990.000 37.3 triệu – 37.6 triệu
Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp) 38.990.000 38.4 triệu – 38,8 triệu
Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp đặc biệt) 39.990.000 39.5 triệu  – 40 triệu
Air Blade FI Magnet 38.990.000
Air Blade FI 2011 (phiên bản thể thao) 37.990.000
Air Blade FI 2011 (phiên bản tiêu chuẩn) 36.990.000
LEAD 125 2013 bản tiêu chuẩn  LEAD 125 2013 bản cao cấp 37,49 triệu đồng 38,49 triệu đồng đang cập nhật
LEAD (Màu sơn từ tính : Vàng Đen) 36.490.000 36.200.000
LEAD (Màu ngọc trai : Vàng nhạt Đen) 35.990.000 35.400.000
LEAD (Xanh Đen, Trắng Đen, Đỏ Đen, Nâu Đen) 35.490.000 35.200.000
VISION (Phiên bản thời trang) 28.700.000 28.700.000
VISION (Phiên bản tiêu chuẩn) 28.500.000 27.300.000
Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc) 30.990.000 30.800.000
Future 125 FI (Phanh đĩa, vành nan hoa) 29.990.000 29.300.000
Future 125 – Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa) 25.500.000 25.200.000
Wave RSX FI AT – Phiên bản phanh đĩa / bánh mâm (vành đúc) 30.590.000 29.200.000
Wave RSX FI AT – Phiên bản phanh đĩa / bánh căm (vành nan hoa) 29.590.000 28.200.000
Wave 110 RSX – Phiên bản bánh mâm (vành đúc) 21.290.000 20.000.000
Wave 110 RSX – Phiên bản bánh căm(vành nan hoa) 19.790.000 18.800.000
Wave 110 RS – Phiên bản phanh đĩa / bánh mâm(vành đúc) 19.690.000 19.300.000
Wave 110 RS – Phiên bản phanh đĩa / bánh căm(vành nan hoa) 18.190.000 17.700.000
Wave 110S phiên bản đặc biệt  2012 – Phanh cơ/bánh căm (vành nan hoa) 17.190.000 17.600.000
Wave 110S phiên bản đặc biệt  2012 – Phanh đĩa/bánh căm (vành nan hoa) 18.190.000 17.600.000
Super Dream 17.700.000 18.500.000
Wave 110 S – Phiên bản phanh đĩa / vành nan hoa 17.990.000 17.500.000
Wave 110 S – Phiên bản phanh cơ / vành nan hoa 16.990.000 16.500.000
Wave α 15.990.000 15.600.000

Bảng giá xe máy Honda năm 2013,Bảng giá bán lẻ xe máy Honda 2013,Bảng giá xe máy Honda 2013 (cập nhật tháng 1-2013) – Giá xe SH 150cc 2013  Giá xe SH 2013 – Giá xe SH 125cc 2013 – Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản tiêu chuẩn) 2013 – Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp) 2013 – Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản đặc biệt) 2013 – Giá xe Air Blade 2013  – Giá xe Air Blade FI Magnet 2013 – Giá xe Air Blade FI 2011 (phiên bản thể thao) 2013 – Giá xe Air Blade FI 2011 (phiên bản tiêu chuẩn) 2013 – Giá xe Lead 125 2013 – Giá xe Lead 125cc 2013 – Giá xe Lead mới 2013 – Giá xe LEAD 2013 – Giá xe LEAD (Màu sơn từ tính : Vàng Đen) 2013 – Giá xe LEAD (Màu ngọc trai : Vàng nhạt Đen) 2013 – Giá xe LEAD (Xanh Đen, Trắng Đen, Đỏ Đen, Nâu Đen) 2013 – Giá xe VISION 2013 – Giá xe VISION (Phiên bản thời trang) 2013 – Giá xe VISION (Phiên bản tiêu chuẩn) 2013 – Giá xe Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc) 2013 – Giá xe Future 125 FI (Phanh đĩa, vành nan hoa) 2013 – Giá xe Future 125 – Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa) 2013  Giá xe Future 2013

Xem thêm bảng giá xe ô tô Honda tại => Bảng giá xe Honda

Bài viết bạn có thể quan tâm: – Bảng giá bán lẻ xe của Yamaha – Những xe tay ga dưới 30 triệu – Một số xe tay côn nổi bật tại Việt Nam

– Bảng giá xe máy Yamaha 2014

– Bảng giá xe máy Honda 2014

– Giá xe sirius 2014

– Bảng giá xe máy Suzuki 2014

Chia sẻ:

  • Twitter
  • Facebook
Thích Đang tải...

Có liên quan

Từ khóa » Giá Xe Lead Năm 2013