Bảng Giá Xe Máy Honda Tháng 07/2022 - Minh Long Motor

Bảng giá xe số Honda

Tham khảo review chi tiết dòng xe số Honda: Blade 110, Wave Alpha 110, Wave RSX, Future 125, Wave Thái 110i, Wave Thái 125

Chọn nơi làm biển sốNơi ra biển sốTP.HCM, Hà NộiThành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội)Thị xãHuyện
Giá xe HONDA WAVE BLADE 110
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA WAVE BLADE 110 - 2024 - Thể thao - Đen xanh23.000.000 VNĐ26.090.000 VNĐ
HONDA WAVE BLADE 110 - 2024 - Đặc biệt - Đen21.500.000 VNĐ24.590.000 VNĐ
Giá xe HONDA WAVE ALPHA 110
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Cổ điển - Xám trắng21.200.000 VNĐ24.135.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Cổ điển - Vàng trắng21.200.000 VNĐ24.135.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Đặc biệt - Đen nhám20.000.000 VNĐ22.935.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ19.000.000 VNĐ21.935.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng19.000.000 VNĐ21.935.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 - 2024 - Tiêu chuẩn - Xanh19.000.000 VNĐ21.935.000 VNĐ
Giá xe HONDA WAVE RSX
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA WAVE RSX - 2024 - Thể thao - Đỏ đen bạc26.300.000 VNĐ29.585.000 VNĐ
HONDA WAVE RSX - 2024 - Thể thao - Xanh đen bạc26.300.000 VNĐ29.585.000 VNĐ
HONDA WAVE RSX - 2024 - Đặc biệt - Đen bạc24.700.000 VNĐ27.885.000 VNĐ
HONDA WAVE RSX - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen22.700.000 VNĐ25.810.000 VNĐ
Giá xe HONDA FUTURE 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA FUTURE 125 - Tiêu chuẩn - Xanh đen35.000.000 VNĐ38.650.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Đỏ đen36.200.000 VNĐ39.850.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Xanh đen36.200.000 VNĐ39.850.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 - Cao cấp - Trắng đen36.200.000 VNĐ39.850.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 - Đặc biệt - Đen vàng35.800.000 VNĐ39.450.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 - Đặc biệt - Xanh xám35.800.000 VNĐ39.450.000 VNĐ
Giá xe HONDA WAVE THÁI 110
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA WAVE THÁI 110 - 2022 - Mâm - Đỏ Xám52.900.000 VNĐ60.600.000 VNĐ
HONDA WAVE THÁI 110 - 2022 - Mâm - Xanh xám52.900.000 VNĐ60.600.000 VNĐ
Giá xe HONDA WAVE THÁI 125i
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA WAVE THÁI 125i - 2023 - Căm - Đỏ75.900.000 VNĐ84.250.000 VNĐ
HONDA WAVE THÁI 125i - 2023 - Mâm - Đỏ76.900.000 VNĐ85.250.000 VNĐ
HONDA WAVE THÁI 125i - 2023 - Mâm - Trắng đỏ78.000.000 VNĐ86.350.000 VNĐ
HONDA WAVE THÁI 125i - 2023 - Mâm - Xám xanh76.900.000 VNĐ85.250.000 VNĐ

Bảng giá xe tay ga Honda

Xe nhập khẩu

Xem review, đánh giá Vario 125, Vario 160, Zoomer X, Scoopy Indonesia, Scoopy Thailand, Genio, PCX 160, ADV 350

Chọn nơi làm biển sốNơi ra biển sốTP.HCM, Hà NộiThành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội)Thị xãHuyện
Giá xe HONDA VARIO 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - 3S - Xanh42.700.000 VNĐ46.680.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - 3S - Đỏ42.700.000 VNĐ46.680.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - 3S - Đen42.700.000 VNĐ46.680.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - Không 3S - Đen bóng40.500.000 VNĐ44.480.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2024 - Indonesia - Không 3S - Đỏ bóng40.500.000 VNĐ44.480.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2024 - VN - 3S - Xanh nhámLiên hệĐang cập nhật
HONDA VARIO 125 - 2024 - VN - 3S - Đen nhámLiên hệĐang cập nhật
HONDA VARIO 125 - 2023 - Indonesia - 3S - Trắng đen43.500.000 VNĐ47.480.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2023 - Indonesia - 3S - Xanh đen42.400.000 VNĐ46.380.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 - 2023 - Indonesia - Không 3S - Đỏ bóng40.500.000 VNĐ44.480.000 VNĐ
Giá xe HONDA VARIO 160
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA VARIO 160 - 2022 - CBS - Bạc đen (Lên màu)44.900.000 VNĐ51.530.500 VNĐ
HONDA VARIO 160 - 2022 - ABS - Trắng nhám45.400.000 VNĐ52.030.500 VNĐ
HONDA VARIO 160 - 2022 - CBS - Đen bóng42.900.000 VNĐ49.380.000 VNĐ
HONDA VARIO 160 - 2022 - CBS - Đen nhám42.900.000 VNĐ49.380.000 VNĐ
HONDA VARIO 160 - 2022 - CBS - Đỏ nhám42.900.000 VNĐ49.380.000 VNĐ
Giá xe HONDA ZOOMER X
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA ZOOMER X - Trắng cam đen72.900.000 VNĐ80.400.000 VNĐ
Giá xe HONDA SCOOPY INDONESIA
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Smartkey - Xanh rêu38.500.000 VNĐ42.200.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Smartkey - Trắng nâu38.900.000 VNĐ42.740.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Smartkey - Đỏ đen38.500.000 VNĐ42.200.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Smartkey - Đen38.500.000 VNĐ42.340.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Khóa chìa - Đen đỏ36.700.000 VNĐ43.200.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Khóa chìa - Đen bạc36.700.000 VNĐ43.200.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Khóa chìa - Nâu vàng36.700.000 VNĐ40.450.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA - 2024 - Khóa chìa - Xanh trắng36.700.000 VNĐ40.450.000 VNĐ
Giá xe HONDA SCOOPY THÁI LAN
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA SCOOPY THÁI LAN - Đen xám69.000.000 VNĐ75.600.000 VNĐ
HONDA SCOOPY THÁI LAN - Đỏ Đen69.000.000 VNĐ75.600.000 VNĐ
HONDA SCOOPY THÁI LAN - Trắng hồng69.000.000 VNĐ75.600.000 VNĐ
HONDA SCOOPY THÁI LAN - Xám vàng69.000.000 VNĐ75.600.000 VNĐ
Giá xe HONDA GENIO 110
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA GENIO 110 - 3S - Đen nhám33.000.000 VNĐ36.410.000 VNĐ
HONDA GENIO 110 - 3S- Nâu đen34.900.000 VNĐ38.310.000 VNĐ
HONDA GENIO 110 - 2022 - 3S - Xanh nâu đen34.900.000 VNĐ38.310.000 VNĐ
HONDA GENIO 110 - Không 3S - Đen đỏ29.000.000 VNĐ32.410.000 VNĐ
HONDA GENIO 110 - Không 3S - Đen nâu29.000.000 VNĐ32.410.000 VNĐ
HONDA GENIO 110 - 2022 - Không 3S - Đỏ đen29.000.000 VNĐ32.410.000 VNĐ
Giá xe HONDA PCX 160
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA PCX 160 - 2024 - ABS - Nâu77.500.000 VNĐ85.850.000 VNĐ
HONDA PCX 160 - 2024 - ABS - Đen nhám76.800.000 VNĐ85.150.000 VNĐ
HONDA PCX 160 - 2024 - ABS - Trắng74.900.000 VNĐ83.250.000 VNĐ
HONDA PCX 160 - 2024 - ABS -Xanh nhám76.800.000 VNĐ85.150.000 VNĐ
Giá xe HONDA ADV 160
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Đỏ91.800.000 VNĐ99.905.000 VNĐ
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Nâu93.000.000 VNĐ101.105.000 VNĐ
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Đen93.000.000 VNĐ101.105.000 VNĐ
HONDA ADV 160 - 2024 - ABS - Trắng93.000.000 VNĐ101.105.000 VNĐ
Giá xe HONDA ADV 350
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA ADV 350 - 2022 - Bạc đen250.000.000 VNĐ270.400.000 VNĐ
HONDA ADV 350 - 2022 - Đen250.000.000 VNĐ270.400.000 VNĐ
HONDA ADV 350 - 2022 - Đỏ250.000.000 VNĐ270.400.000 VNĐ

Xe trong nước

Review chi tiết: Vision, Air Blade 125, Air Blade 160, Lead, SH Mode 125, SH125, SH160

Chọn nơi làm biển sốNơi ra biển sốTP.HCM, Hà NộiThành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội)Thị xãHuyện
Giá xe HONDA VISION
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA VISION - 2024 - Tiêu chuẩn - Đen33.000.000 VNĐ36.580.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Cao cấp - Đỏ nâu35.000.000 VNĐ38.710.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Cao cấp - Trắng nâu35.000.000 VNĐ38.710.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Đặc biệt - Xanh đen36.500.000 VNĐ40.210.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Thể thao - Đen38.300.000 VNĐ42.175.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Thể thao - Xám38.300.000 VNĐ42.175.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Cổ điển - Vàng đen bạc37.800.000 VNĐ41.675.000 VNĐ
HONDA VISION - 2024 - Cổ điển - Xanh đen bạc38.700.000 VNĐ42.575.000 VNĐ
Giá xe HONDA AIR BLADE 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đen bạc46.000.000 VNĐ52.270.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đỏ Đen bạc45.500.000 VNĐ51.770.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Cao cấp - Bạc Đỏ Đen45.000.000 VNĐ51.270.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Cao cấp - Bạc Xanh Đen45.700.000 VNĐ51.970.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Đặc biệt - Đen Vàng46.000.000 VNĐ52.270.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen vàng45.800.000 VNĐ52.070.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 - 2025 - Thể thao - Xám đỏ đen46.000.000 VNĐ52.270.000 VNĐ
Giá xe HONDA AIR BLADE 160
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Thể thao - Xám đỏ đen61.200.000 VNĐ68.150.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen vàng60.300.000 VNĐ67.250.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 160 - 2025 - Tiêu chuẩn - Đen bạc60.500.000 VNĐ67.450.000 VNĐ
Giá xe HONDA LEAD 125
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA LEAD 125 - 2025 - Đặc biệt - Xanh đen46.000.000 VNĐĐang cập nhật
HONDA LEAD 125 - 2025 - Đặc biệt - Đen mờ46.000.000 VNĐĐang cập nhật
HONDA LEAD 125 - 2025 - Cao cấp - Xanh43.500.000 VNĐĐang cập nhật
HONDA LEAD 125 - 2025 - Cao cấp - Đỏ43.500.000 VNĐĐang cập nhật
HONDA LEAD 125 - 2025 - Tiêu chuẩn - Trắng40.500.000 VNĐĐang cập nhật
Giá xe HONDA SH MODE
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA SH MODE - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng59.500.000 VNĐ66.440.000 VNĐ
HONDA SH MODE - 2024 - Cao cấp - Xanh đen64.000.000 VNĐ71.280.000 VNĐ
HONDA SH MODE - 2024 - Cao cấp - Đỏ đen64.000.000 VNĐ71.280.000 VNĐ
HONDA SH MODE - 2024 - Đặc biệt - Đen nhám66.600.000 VNĐ73.880.000 VNĐ
HONDA SH MODE - 2024 - Đặc biệt - Bạc đen66.600.000 VNĐ73.880.000 VNĐ
HONDA SH MODE - 2024 - Thể thao - Xám đen66.600.000 VNĐ73.880.000 VNĐ
Giá xe HONDA SH125i
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA SH125i - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ đen77.000.000 VNĐ84.730.000 VNĐ
HONDA SH125i - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng đen77.500.000 VNĐ85.230.000 VNĐ
HONDA SH125i - 2024 - Đặc biệt - Đen85.500.000 VNĐ93.745.000 VNĐ
HONDA SH125i - 2024 - Thể thao - Xám đen85.500.000 VNĐ93.745.000 VNĐ
Giá xe HONDA SH160i
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA SH160i - 2024 - Đặc biệt - Đen105.000.000 VNĐ114.175.000 VNĐ
HONDA SH160i - 2024 - Cao cấp - Đỏ đen105.000.000 VNĐ114.175.000 VNĐ
HONDA SH160i - 2024 - Cao cấp - Trắng đen105.000.000 VNĐ114.175.000 VNĐ
HONDA SH160i - 2024 - Thể thao - Xám đen106.500.000 VNĐ115.675.000 VNĐ

Bảng giá xe tay côn Honda

Đánh giá các thay đổi mới trên Winner X, Sonic 150, CB150 Verza, CB150X

Chọn nơi làm biển sốNơi ra biển sốTP.HCM, Hà NộiThành phố (trừ TP.HCM, Hà Nội)Thị xãHuyện
Giá xe HONDA WINNER X
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA WINNER X - 2024 - Tiêu chuẩn - Đỏ39.000.000 VNĐ45.305.000 VNĐ
HONDA WINNER X - 2024 - Tiêu chuẩn - Trắng39.000.000 VNĐ45.305.000 VNĐ
HONDA WINNER X - 2024 - Tiêu chuẩn - Đen39.000.000 VNĐ45.305.000 VNĐ
HONDA WINNER X - 2024 - Đặc biệt - Đen41.000.000 VNĐ47.530.000 VNĐ
HONDA WINNER X - 2024 - Đặc biệt - Bạc đen41.000.000 VNĐ47.530.000 VNĐ
HONDA WINNER X - 2024 - Thể Thao - Trắng đỏ41.000.000 VNĐ47.530.000 VNĐ
Giá xe HONDA SONIC
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA SONIC - Đen mâm đen46.800.000 VNĐ52.850.000 VNĐ
HONDA SONIC - Đen mâm đỏ46.800.000 VNĐ52.850.000 VNĐ
HONDA SONIC - Đỏ mâm đen46.800.000 VNĐ52.850.000 VNĐ
HONDA SONIC - Trắng đỏ đen47.800.000 VNĐ53.850.000 VNĐ
Giá xe HONDA CB150 VERZA
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA CB150 VERZA - Đen bóng53.900.000 VNĐ57.720.000 VNĐ
HONDA CB150 VERZA - Đen nhám53.900.000 VNĐ57.720.000 VNĐ
HONDA CB150 VERZA - Đỏ bóng53.900.000 VNĐ57.720.000 VNĐ
Giá xe HONDA CB150X
Màu xeGiá VATGiá ra biển (Tham khảo) Chưa có phí dịch vụ
HONDA CB150X - 2022 - Đen73.500.000 VNĐ81.040.000 VNĐ
HONDA CB150X - 2022 - Đỏ73.500.000 VNĐ81.040.000 VNĐ
HONDA CB150X - 2022 - Xanh73.500.000 VNĐ81.040.000 VNĐ

Giá ra biển chỉ mang tính tham khảo. Đã bao gồm VAT và phí ra biển. Lưu ý giá ra biển tại mỗi địa phương sẽ khác nhau.

Giá xe tay ga Honda 2024

Giá xe Honda Lead 125 2024

Honda Lead là thương hiệu không mấy xa lạ khi nhắc đến. Kiểu dáng thanh lịch, màu sắc trang nhã với nước sơn bóng là những ấn tượng mà đầu tiên mà Honda Lead đem lại.

Trải qua nhiều phiên bản nâng cấp, hiện nay Lead 2024 đã hoàn thiện hơn bao giờ hết. Với mức giá ở mức phổ thông nhưng lại được đính kèm những công nghệ cao cấp, việc lựa chọn mua Lead trong năm nay là vô cùng đúng đắn.

Tham khảo: Đánh giá chi tiết Honda Lead 2024
Thiết kế kiểu dáng Honda Lead mới
Honda Lead sang trọng với các chi tiết chrome sáng vô cùng nổi bật

Giá xe Honda Vision 2024

Từ khóa » Giá Xe Máy Hot Nhất Hiện Nay