Bảng Giá Xe ô Tô điện VinFast 2022 Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
Với mục tiêu mang đến cho Khách hàng sự an tâm, thoải mái trong việc trải nghiệm xe, tối ưu chi phí vận hành và thuận tiện trong việc quản lý chi tiêu, VinFast áp dụng chính sách thuê pin mới kể từ ngày 01/11/2023. Theo đó, VinFast chỉ áp dụng 02 mức giá thuê pin cố định, gia tăng quãng đường giới hạn, đồng thời bỏ phương thức tính phí theo số km phụ trội.
Chính sách thuê pin mới này thay thế cho các chính sách thuê pin cho các dòng xe ô tô điện VinFast đã phát hành và chỉ áp dụng cho các khách hàng đặt cọc hoặc mua xe từ thời điểm VinFast công bố ngày 01/11/2023. Khách hàng đang sử dụng gói thuê pin cũ sẽ tiếp tục được giữ nguyên mức giá thuê pin cũ, không bị thay đổi theo chính sách mới.
Với triết lý “Đặt khách hàng làm trọng tâm” và phương châm “Hậu mãi cực tốt”, những Quý Khách hàng đã đặt cọc xe nhưng chưa ký hợp đồng mua xe, sẽ được linh hoạt lựa chọn gói/chính sách thuê pin tại thời điểm đặt cọc, hoặc chính sách mới ban hành. Bên cạnh đó, Quý Khách hàng đang sử dụng gói thuê pin cũ có nhu cầu chuyển sang gói thuê pin mới sẽ không mất thêm chi phí chuyển đổi.
Theo đó, giá bán xe và thuê pin đối với các dòng ô tô điện VinFast như sau:
I. VinFast VF 5 Plus
Phiên bản | VF 5 Plus | VF 5 Plus | VF 5 Plus |
Hình thức | Thuê pin < 3.000 km | Thuê pin ≥ 3.000 km | Mua pin |
Giá niêm yết (bao gồm VAT) | 458.000.000 | 458.000.000 | 538.000.000 |
Chi phí thuê pin/tháng (bao gồm VAT) | 1.600.000 | 2.700.000 | |
Phí cọc thuê pin | 15.000.000 |
II. VinFast VF 6
Phiên bản | VF 6 Base | VF 6 Base | VF 6 Base |
Hình thức | Thuê pin < 3.000 km | Thuê pin ≥ 3.000 km | Mua pin |
Giá niêm yết (bao gồm VAT) | 675.000.000 | 675.000.000 | 765.000.000 |
Chi phí thuê pin/tháng (bao gồm VAT) | 1.800.000 | 3.000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 30.000.000 |
Phiên bản | VF 6 Plus | VF 6 Plus | VF 6 Plus |
Hình thức | Thuê pin < 3.000 km | Thuê pin ≥ 3.000 km | Mua pin |
Giá niêm yết (bao gồm VAT) | 765.000.000 | 765.000.000 | 855.000.000 |
Chi phí thuê pin/tháng (bao gồm VAT) | 1.800.000 | 3.000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 30.000.000 |
III. VinFast VF e34
Hình thức | Thuê pin < 3.000 km | Thuê pin ≥ 3.000 km | Mua pin |
Giá niêm yết (bao gồm VAT) | 710.000.000 | 710.000.000 | 830.000.000 |
Chi phí thuê pin/tháng (bao gồm VAT) | 2.100.000 | 3.500.000 | |
Phí cọc thuê pin | 35.000.000 |
IV. VinFast VF 8
Phiên bản | VF 8 Eco | VF 8 Eco | VF 8 Eco |
Hình thức | Thuê pin < 3.000 km | Thuê pin ≥ 3.000 km | Mua pin |
Giá niêm yết (bao gồm VAT) | 1.090.000.000 | 1.090.000.000 | 1.290.000.000 |
Chi phí thuê pin/tháng (bao gồm VAT) | 2.900.000 | 4.800.000 | |
Phí cọc thuê pin | 50.000.000 |
Phiên bản | VF 8 Plus | VF 8 Plus | VF 8 Plus |
Hình thức | Thuê pin < 3.000 km | Thuê pin ≥ 3.000 km | Mua pin |
Giá niêm yết (bao gồm VAT) | 1.270.000.000 | 1.270.000.000 | 1.470.000.000 |
Chi phí thuê pin/tháng (bao gồm VAT) | 2.900.000 | 4.800.000 | |
Phí cọc thuê pin | 50.000.000 |
V. VinFast VF 9
Phiên bản | VF 9 Eco | VF 9 Eco | VF 9 Eco |
Hình thức | Thuê pin < 3.000 km | Thuê pin ≥ 3.000 km | Mua pin |
Giá niêm yết (bao gồm VAT) | 1.491.000.000 | 1.491.000.000 | 1.984.000.000 |
Chi phí thuê pin/tháng (bao gồm VAT) | 4.500.000 | 6.900.000 | |
Phí cọc thuê pin | 70.000.000 |
Phiên bản | VF 9 Plus | VF 9 Plus | VF 9 Plus |
Hình thức | Thuê pin < 3.000 km | Thuê pin ≥ 3.000 km | Mua pin |
Giá niêm yết (bao gồm VAT) | 1.676.000.000 | 1.676.000.000 | 2.169.000.000 |
Chi phí thuê pin/tháng (bao gồm VAT) | 4.500.000 | 6.900.000 | |
Phí cọc thuê pin | 70.000.000 |
VI. VinFast VF 7 (Cập nhật ngày 21/11/2023)
Phiên bản | VF 7 Base | VF 7 Base | VF 7 Base |
Hình thức | Thuê pin <3000 km | Thuê pin >=3000 km | Mua pin |
Giá niêm yết (bao gồm VAT) | 850,000,000 | 850,000,000 | 999,000,000 |
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 2,900,000 | 4,800,000 |
Phiên bản | VF 7 Plus | VF 7 Plus | VF 7 Plus |
Hình thức | Thuê pin <3000 km | Thuê pin >=3000 km | Mua pin |
Giá niêm yết (bao gồm VAT) | 999,000,000 | 999,000,000 | 1,199,000,000 |
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 2,900,000 | 4,800,000 |
VII. VinFast VF 3 (Đang cập nhật)
Để biết thêm thông tin chi tiết. Quý Khách hàng xin vui lòng liên hệ với Showroom, Nhà phân phối VinFast gần nhất.
Từ khóa » Giá Xe ô Tô Vinfast
-
Ưu đãi Dành Cho Xe Xăng VinFast Lên đến 600 Triệu đồng Gồm Các Dòng Xe Fadil, Lux A2. ... Chi Tiết Bảng Giá Xe VinFast Lux A2.0 Kèm Khuyến Mãi.
-
Bảng Giá Xe VinFast Kèm ưu đãi Mới Nhất Tháng 7/2022
-
Bảng Giá Xe Vinfast Mới Nhất Kèm ưu đãi Tháng 07/2022
-
BẢNG GIÁ XE VINFAST 2022, ƯU ĐÃI MỚI NHẤT (07/2022) - Giaxeoto
-
Bảng Giá Xe Vinfast Mới Nhất Tháng 07/2022 - MUAXEGIATOT
-
Bảng Giá Xe ô Tô VinFast: Xe 4 Chỗ, 5 Chỗ, 7 Chỗ
-
Bảng Giá Xe ô Tô Vinfast Mới Nhất 07/2022
-
Giá Xe VinFast Lăn Bánh Mới Nhất 【Giảm Giá Khủng】
-
Bảng Giá Xe VinFast 07/2022 & Giá Lăn Bánh, Khuyến Mãi
-
Bảng Giá Xe VinFast 2022: Ưu Đãi Tháng 7/2022 - DailyXe
-
Bảng Giá Xe VinFast Tháng 7/2022 - Các Sản Phẩm Bán Chính Hãng ...
-
Giá Xe Vinfast 2022 Lăn Bánh Tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh & Mua Trả Góp
-
Cập Nhật Bảng Giá Xe VinFast Mới Nhất 2022 Kèm Chính Sách ưu đãi
-
Xe Ô Tô Vinfast | Bảng Giá Xe Vinfast 2022 Mới Nhất 07/2022