bàng hoàng - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bàng_hoàng
Xem chi tiết »
ngẩn người ra, choáng váng đến mức như không còn ý thức được gì nữa.
Xem chi tiết »
Nghi hoặc không có chủ định. Kiều công trong dạ bàng hoàng. Lục Vân Tiên. Phát âm bàng hoàng.
Xem chi tiết »
bàng hoàng có nghĩa là: - t. Ở trong trạng thái tinh thần như choáng váng, sững sờ, tâm thần tạm thời bất định. Bàng hoàng trước tin sét đánh. Định thần lại ...
Xem chi tiết »
Ở trong trạng thái tinh thần như choáng váng, sững sờ, tâm thần tạm thời bất định. | : '''''Bàng hoàng''' trước tin sét đánh.'' | : ''Định thần lại sau phút [..] ...
Xem chi tiết »
bàng hoàng Tiếng Việt là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa từ bàng hoàng trong văn hóa truyền thống Nước Ta. Hiểu thêm từ ngữ Nước Ta ta với Từ ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2020 · Không phải "bàn hoàn" "tv" (thường viết) là "bàng hoàng". Đây là hai từ Việt gốc Hán có tự hình và nghĩa khác nhau. Từ điển tiếng Việt của ...
Xem chi tiết »
1. § Xem “bàng hoàng” 彷徨. ... Hoang mang rung động trong lòng. ... Như chữ Bàng hoàng 傍偟. ... 1. Bồi hồi, quẩn quanh. ◇Huyền Trang 玄奘: “Chúc hữu nhất nhân, du ...
Xem chi tiết »
tt. Sững sờ, choáng váng, làm mất tỉnh táo: nhận tin mẹ mất bàng hoàng cả người o tâm trí bàng hoàng o Bàng hoàng dở tỉnh dở say (Truyện Kiều). Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Chúng tôi vô cùng bàng hoàng trước sự ra ...
Xem chi tiết »
bàng hoàng, tt. Sững sờ, choáng váng, làm mất tỉnh táo: nhận tin mẹ mất bàng hoàng cả người o tâm trí bàng hoàng o Bàng hoàng dở tỉnh dở say (Truyện Kiều).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bàng hoàng trong Từ điển Tiếng Việt bàng hoàng [bàng hoàng] tính từ stunned, stupefied, amazed, dumbfounded; be in no mood to... bàng hoàng ...
Xem chi tiết »
Ich war am Boden zerstört. 2. Chúng tôi rất bàng hoàng! Wir waren entsetzt! 3. Tôi thật là bàng hoàng. Ich war erschüttert! 4 ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2022 · 3. Parvati bàng hoàng sửng sốt. 4. Shop chúng tôi rất bàng hoàng! 5. Tôi thật là bàng hoàng. 6. Tôi bị bàng hoàng chấn động.” 7 ...
Xem chi tiết »
"Hoàng" có nghĩa là rạng ngời, rực rỡ, tượng trưng cho sự phồn thịnh, phát triển và đẹp nhất của một thời đại. "Băng" theo nghĩa Hán Việt vừa hàm ý chỉ cái lạnh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bàng Hoàng Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bàng hoàng nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu