Phiên âm từ chữ Hán 朋友. Trong đó, 朋 (“bằng”: bè bạn); 友 (“hữu”: bạn). Cách phát âm ...
Xem chi tiết »
- dt. (H. bằng: bè bạn; hữu: bạn) Bè bạn: Nghĩa bằng hữu, bậc trung trinh, thấy hoa mai bỗng động tình xót ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Bằng hữu chính là loại hoa hồng duy nhất không có gai. Đúng, mà cũng chưa đúng. Bởi lẽ bằng hữu đơn giản là bằng hữu, hương thơm của nó không thể đem ra mà so ...
Xem chi tiết »
Người ta nói rằng: "Đồng sư vi bằng, đồng đạo vi hữu" - nghĩa là cùng học với nhau một thầy thì gọi nhau là bằng; cùng lí tưởng ( hay hoàn cảnh) thì gọi ...
Xem chi tiết »
bằng hữu có nghĩa là: - dt. (H. bằng: bè bạn; hữu: bạn) Bè bạn: Nghĩa bằng hữu, bậc trung trinh, thấy hoa mai bỗng động tình xót ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 6 thg 6, 2022 · Bằng hữu là từ Hán Việt, khi dịch sang tiếng Việt, nó có nghĩa là bạn bè. Bằng hữu tiếng Trung được viết là 朋友; là từ ghép được ghép bởi từ “ ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên giữa hai chữ này có khác biệt về nét nghĩa. Bằng là bạn bè nhưng dùng để chỉ bạn bè cùng học một Thầy, học chung một thầy gọi là bằng, bạn đồng môn, ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2015 · Bằng hữu (朋友)là một từ ghép hán việt đẳng lập, gồm hai yếu tố có nghĩa tương đương nhau. Về mặt từ nguyên, bằng (朋)có nghĩa là bạn bè ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2022 · Tình bằng hữu là gì và làm sao để có tình bằng hữu tốt đẹp, gắn bó với nhau qua thời gian, hãy cùng CongNghePlus đi tìm hiểu ngay nào!
Xem chi tiết »
bằng hữu, dt (H. bằng: bè bạn; hữu: bạn) Bè bạn: Nghĩa bằng hữu, bậc trung trinh, thấy hoa mai bỗng động tình xót ai (NĐM). ; Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · Tình bằng hữu là gì? Có phải người quen cũng là bằng hữu? Hiểu đơn giản, tình bằng hữu chính là tình cảm bạn bè, giữa những ...
Xem chi tiết »
Bằng hữu là gì: Danh từ (Từ cũ) bạn bè tình bằng hữu Đồng nghĩa : bạn hữu.
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2022 · Bằng hữu ( 朋友 ) là một từ ghép hán việt đẳng lập, gồm hai yếu tố mang nghĩa tương tự nhau. Về mặt từ nguyên, bằng ( 朋 ) mang tức là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bằng hữu trong Từ điển Tiếng Việt bằng hữu [bằng hữu] friends Tình bằng hữu Camaraderie; comradeship; friendship.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bằng Hữu Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bằng hữu là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu