bang ji le definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now!
Xem chi tiết »
Ji le definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now! ... bàng jí le.
Xem chi tiết »
Adjectives with "-ji le" ... It is used in spoken, colloquial Chinese. 极(jí) means "extreme" or "utmost." ... Tā de Yīngwén bàng jíle.
Xem chi tiết »
太棒了! Tài bàng le! Fantastic! 这个盒子太大了。 Zhège hézi tài dà le. This box is too big. 你的普通话好极了。 Nǐ de pǔtōnghuà hǎo jí le.
Xem chi tiết »
pinyin. wèi dào hǎo jí le; wèi dào tài bàng le; wèi dào yī jí bàng literal. ... There is an expression 色香味俱全sè xiāng wèi jù quán, meaning “it looks, ...
Xem chi tiết »
Just like in English, there are multiple ways to express this idea in Chinese. The most commonly used phrase is “bang ji le!” – literally – “extremely great ...
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2015 · What it means: Some say it's a translation from Hokkien to mean "bad egg ... He oreddy so embarrassed, don't ji siao him and his crush, la.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2015 · This word doesn't actually have a meaning, it is a modal word like ... zuó tiān zuò yè chāo jí duō, wǒ lèi chéng gǒu le! ... Nǐ zhēn bàng!
Xem chi tiết »
Search in the Chinese-English dictionary: Find a English translation in the free Chinese dictionary from bab.la.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Bàng Jí Le Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề bàng jí le meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu